Thời gian phúc khảo: 22/02/2021 đến 26/02/2021.
Thời gian trả kết quả: 01/03/2021 - 14:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 30 tháng 01 năm 2021
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21011001 | Nguyễn Thái | An | Nam | 12/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 2 | Không đạt | |
2 | 21011002 | Võ Thành | An | Nam | 15/08/1999 | Đồng Nai | 6 | 5 | Đạt |
3 | 21011003 | Nguyễn Thị Thùy | An | Nữ | 09/09/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
4 | 21011004 | Nguyễn Thuý | An | Nữ | 22/02/1996 | Cà Mau | 6 | 9 | Đạt |
5 | 21011005 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
6 | 21011006 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 30/05/1999 | Hưng Yên | 6 | 7.5 | Đạt |
7 | 21011007 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 04/11/1999 | Phú Yên | 7.5 | 8 | Đạt |
8 | 21011008 | Lê Thế | Anh | Nam | 8/8/1997 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
9 | 21011009 | Trương Kim | Ánh | Nữ | 08/01/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
10 | 21011010 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 06/12/1999 | Bình Thuận | 6 | 5.5 | Đạt |
11 | 21011011 | Đậu Thái | Bảo | Nam | 16/07/1998 | Tiền Giang | 5 | 5 | Đạt |
12 | 21011012 | Lê Trần Ngọc | Bích | Nữ | 04/11/2000 | Cần Thơ | 5.5 | 5.5 | Đạt |
13 | 21011013 | Nguyễn Công | Bình | Nam | 09/10/2000 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
14 | 21011014 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 02/01/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
15 | 21011015 | Nguyễn Thị | Bông | Nữ | 08/10/1996 | Đắk Lắk | 6 | 5.5 | Đạt |
16 | 21011016 | Lê Bảo | Châu | Nam | 10/06/1999 | Tây Ninh | 7 | 8 | Đạt |
17 | 21011017 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | Nữ | 20/05/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
18 | 21011018 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 12/10/1997 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
19 | 21011019 | Phạm Thị Kim | Chi | Nữ | 05/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
20 | 21011020 | Nguyễn Mỹ | Chi | Nữ | 13/04/1999 | Phú Yên | 6.5 | 5 | Đạt |
21 | 21011021 | Nguyễn Huỳnh Quế | Chi | Nữ | 09/08/1997 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
22 | 21011022 | Lê Hoàng Lan | Chi | Nữ | 02/02/1999 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
23 | 21011023 | Ngô Quốc | Cường | Nam | 09/11/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
24 | 21011024 | Võ Trương Trang | Đài | Nữ | 26/01/1998 | Bình Dương | 3.5 | 2 | Không đạt |
25 | 21011025 | Phan Thị Trang | Đài | Nữ | 11/07/1999 | Đồng Nai | 8 | 6 | Đạt |
26 | 21011026 | Nguyễn Văn | Đại | Nam | 28/05/1997 | Bình Dương | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
27 | 21011027 | Dương Đình | Đại | Nam | 20/10/1998 | Thanh Hóa | 6.5 | 6 | Đạt |
28 | 21011028 | Bùi Công | Dân | Nam | 14/2/1996 | Sông Bé | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
29 | 21011029 | Nguyễn Hồng | Đào | Nữ | 03/06/1999 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
30 | 21011030 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 23/11/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
31 | 21011031 | Ninh Tiến | Đạt | Nam | 20/02/1998 | Cà Mau | 6.5 | 5 | Đạt |
32 | 21011032 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 20/10/1998 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
33 | 21011033 | Phạm Thị Tuyết | Diễm | Nữ | 15/02/1997 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
34 | 21011034 | Nguyễn Thị | Điệp | Nữ | 28/10/1999 | Phú Yên | 5 | 5 | Đạt |
35 | 21011035 | Nguyễn Văn | Đoàn | Nam | 10/10/1998 | Vĩnh Phúc | 6 | 5 | Đạt |
36 | 21011036 | Nguyễn Trung | Đức | Nam | 01/06/1998 | Tây Ninh | 5.5 | 3 | Không đạt |
37 | 21011037 | Trương Thị Ngọc | Dung | Nữ | 30/09/1999 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
38 | 21011038 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 03/02/1997 | Nghệ An | 6 | 6 | Đạt |
39 | 21011039 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 29/05/1996 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
40 | 21011040 | Dương Thị Lan | Dung | Nữ | 11/08/1999 | Bình Dương | 4.5 | 1 | Không đạt |
41 | 21011041 | Tạ Thanh | Dung | Nữ | 10/11/1999 | Bình Phước | 6.5 | 6 | Đạt |
42 | 21011042 | Kiều Anh | Dũng | Nam | 16/10/1992 | Ninh Thuận | 6 | 5 | Đạt |
43 | 21011043 | Nguyễn Thanh | Dũng | Nam | 08/04/2000 | Kiên Giang | 7 | 5 | Đạt |
44 | 21011044 | Nguyễn Diệp Thùy | Dương | Nữ | 19/05/2000 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
45 | 21011045 | Nguyễn Lương Hoài | Duy | Nam | 23/08/1999 | Đồng Nai | Vắng | ||
46 | 21011046 | Bùi Thanh | Duy | Nam | 22/06/1997 | Bến Tre | 6 | 2.5 | Không đạt |
47 | 21011047 | Châu Thị | Duyên | Nữ | 22/10/1999 | Quảng Ngãi | 7 | 3.5 | Không đạt |
48 | 21011048 | Cam Tuyền Mỹ | Duyên | Nữ | 18/07/1999 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
49 | 21011049 | Nguyễn Thị Tú | Duyên | Nữ | 10/01/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 5.5 | Đạt |
50 | 21011050 | Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 26/06/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
51 | 21011051 | Nguyễn Thị Thanh | Giàu | Nữ | 9/5/1998 | Bình Định | 3.5 | 2 | Không đạt |
52 | 21011052 | Đinh Thị Thu | Hà | Nữ | 14/04/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 6 | Đạt |
53 | 21011053 | Ngô Thị Hồng | Hà | Nữ | 01/01/1998 | Bình Định | 6 | 5.5 | Đạt |
54 | 21011054 | Trần Thanh | Hải | Nam | 01/06/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
55 | 21011055 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19/06/1999 | Tây Ninh | 7 | 5 | Đạt |
56 | 21011056 | Lê Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 04/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 3.5 | Không đạt |
57 | 21011057 | Võ Ngọc | Hân | Nữ | 05/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 6 | Đạt |
58 | 21011058 | Phan Thị Thúy | Hằng | Nữ | 23/09/1999 | Thái Bình | 6.5 | 7 | Đạt |
59 | 21011059 | Nguyễn Cao Hồng | Hạnh | Nữ | 09/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
60 | 21011060 | Đỗ Thị Hoàn | Hảo | Nữ | 26/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6 | Đạt |
61 | 21011061 | Bùi Công | Hậu | Nam | 23/03/2000 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
62 | 21011062 | Võ Phúc | Hậu | Nam | 11/11/1999 | Khánh Hòa | 6.5 | 5 | Đạt |
63 | 21011063 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 09/06/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
64 | 21011064 | Nguyễn Phước | Hiền | Nam | 10/09/1999 | An Giang | 7.5 | 5.5 | Đạt |
65 | 21011065 | Hồ Thị Thu | Hiền | Nữ | 24/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 6 | Đạt |
66 | 21011066 | Lê Thị Xuân | Hiền | Nữ | 01/02/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
67 | 21011067 | Vũ Thị | Hiền | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
68 | 21011068 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 07/05/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
69 | 21011069 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 03/02/1997 | Bình Định | 4 | 0.5 | Không đạt |
70 | 21011070 | Nguyễn Thị Mai | Hiếu | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
71 | 21011071 | Y Trọng | H'long | Nam | 15/04/1995 | Đắk Lắk | 5.5 | 3 | Không đạt |
72 | 21011072 | Nguyễn Thị | Hoài | Nữ | 20/09/2000 | Nghệ An | 7 | 3.5 | Không đạt |
73 | 21011073 | Trượng Thị Hồng | Hoàng | Nữ | 11/01/2000 | Ninh Thuận | 2.5 | 5.5 | Không đạt |
74 | 21011074 | Lê Văn Hải | Hoàng | Nam | 04/09/1997 | Đắk Lắk | 4 | 5 | Không đạt |
75 | 21011075 | Nguyễn Gia | Học | Nam | 02/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 3 | Không đạt |
76 | 21011076 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | Nữ | 20/10/1999 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
77 | 21011077 | Trần Thị Kim | Hồng | Nữ | 20/10/1999 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
78 | 21011078 | Trần Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 12/12/1998 | Đắk Lắk | 4.5 | 5 | Không đạt |
79 | 21011079 | Đỗ Mạnh | Hùng | Nam | 03/11/2000 | Thanh Hóa | 6 | 6 | Đạt |
80 | 21011080 | Lê Thị Diễm | Hương | Nữ | 27/12/2000 | Phú Yên | 6 | 5 | Đạt |
81 | 21011081 | Đinh Thị Xuân | Hương | Nữ | 11/10/1998 | Quảng Ngãi | 5.5 | 5.5 | Đạt |
82 | 21011082 | Vũ Thị | Hương | Nữ | 19/04/1999 | Nam Định | 6 | 5 | Đạt |
83 | 21011083 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 18/09/1991 | Thanh Hóa | 5 | 1 | Không đạt |
84 | 21011084 | Trần Hoan | Huy | Nam | 13/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 5.5 | Đạt |
85 | 21011085 | Đặng Thị Khánh | Huyền | Nữ | 06/11/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
86 | 21011086 | Trần Thị Thu | Huyền | Nữ | 22/07/1996 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
87 | 21011087 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | Nữ | 09/12/2000 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
88 | 21011088 | Đỗ Mỹ | Huyền | Nữ | 11/12/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
89 | 21011089 | Nguyễn Phú Tân | Khang | Nam | 04/04/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
90 | 21011090 | Nguyễn An | Khang | Nam | 13/09/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
91 | 21011091 | Dương Tiến | Khoa | Nam | 03/06/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
92 | 21011092 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 25/11/1999 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
93 | 21011093 | Phan Anh | Khoa | Nam | 17/02/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
94 | 21011094 | Lê Đăng | Khoa | Nam | 21/10/2000 | Bến Tre | 4 | 3 | Không đạt |
95 | 21011095 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 04/03/1999 | Đắk Lắk | 7.5 | 8.5 | Đạt |
96 | 21011096 | Lương Thị | Kiều | Nữ | 04/09/1998 | Thừa Thiên - Huế | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
97 | 21011097 | Thạch Phol | La | Nam | 12/02/1997 | Bình Phước | 5 | 5 | Đạt |
98 | 21011098 | Nguyễn Ngọc | Lâm | Nam | 11/02/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
99 | 21011099 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 31/01/2000 | Bắc Ninh | 6 | 7 | Đạt |
100 | 21011100 | Trần Ngọc | Lân | Nam | 07/04/1998 | Kiên Giang | 6 | 2 | Không đạt |
101 | 21011101 | Hồ Lê Nhật | Lệ | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
102 | 21011102 | Hoàng Thị Kim | Liên | Nữ | 29/06/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
103 | 21011103 | Nguyễn Thảo | Liên | Nữ | 29/06/1996 | Bình Dương | 6.5 | 3 | Không đạt |
104 | 21011104 | Lê A | Lin | Nữ | 19/09/1999 | Bến Tre | 4 | 3 | Không đạt |
105 | 21011105 | Lâm Thị Thùy | Linh | Nữ | 18/02/1998 | Bình Dương | 6 | 2 | Không đạt |
106 | 21011106 | Lâm Đổ Phương | Linh | Nữ | 09/10/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
107 | 21011107 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | 09/02/2001 | Ninh Thuận | 7 | 4 | Không đạt |
108 | 21011108 | Trần Hồng | Lĩnh | Nữ | 18/09/2000 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
109 | 21011109 | Phạm Nguyễn Phương | Loan | Nữ | 08/05/1998 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
110 | 21011110 | Phạm Minh | Lộc | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
111 | 21011111 | Nguyễn Thị Ngọc | Lụa | Nữ | 12/01/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
112 | 21011112 | Lý Vũ | Luân | Nam | 30/12/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
113 | 21011113 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | Nữ | 04/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
114 | 21011114 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 13/08/2000 | Bình Phước | 9 | 6.5 | Đạt |
115 | 21011115 | Lê Thị | Lý | Nữ | 07/11/1999 | Vĩnh Phúc | 4.5 | 6 | Không đạt |
116 | 21011116 | Hoàng Thị | Mai | Nữ | 01/11/1999 | Đồng Nai | 6 | 5 | Đạt |
117 | 21011117 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 11/09/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
118 | 21011118 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 05/07/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
119 | 21011119 | Trần Như | Mẫn | Nữ | 14/05/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9 | Đạt |
120 | 21011120 | Nguyễn Lê Huệ | Mẫn | Nữ | 30/08/1999 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
121 | 21011121 | Phạm Đức | Mạnh | Nam | 15/08/1997 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
122 | 21011122 | Nguyễn Nhựt | Minh | Nam | 19/05/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
123 | 21011123 | Nguyễn Văn | Minh | Nam | 31/01/1999 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
124 | 21011124 | Trần Thị | My | Nữ | 20/01/2000 | Bình Phước | 7.5 | 7 | Đạt |
125 | 21011125 | Tăng Bảo | My | Nữ | 28/09/2001 | Ninh Thuận | 7.5 | 7.5 | Đạt |
126 | 21011126 | Huỳnh Trà | My | Nữ | 09/12/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
127 | 21011127 | Lê Hải | My | Nữ | 23/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6.5 | Đạt |
128 | 21011128 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 10/02/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
129 | 21011129 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 14/02/1999 | Thanh Hóa | 5.5 | 6 | Đạt |
130 | 21011130 | Lê Gia | Mỹ | Nữ | 27/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 6 | Đạt |
131 | 21011131 | Võ Thị | Mỵ | Nữ | 24/06/1993 | Bình Dương | 3.5 | 4 | Không đạt |
132 | 21011132 | Nguyễn Thị Thúy | Na | Nữ | 06/02/1999 | Khánh Hoà | 7.5 | 6 | Đạt |
133 | 21011133 | Đặng Hoài | Nam | Nam | 23/4/1998 | Bình Dương | 4 | Không đạt | |
134 | 21011134 | Lê Văn | Năm | Nam | 05/04/1998 | Thái Nguyên | 8 | 6 | Đạt |
135 | 21011135 | Cù Thị | Nga | Nữ | 21/11/2001 | Bắc Giang | 6 | 8 | Đạt |
136 | 21011136 | Lê Thị Bích | Nga | Nữ | 28/07/1997 | Trà Vinh | 4.5 | 5 | Không đạt |
137 | 21011137 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 23/11/1997 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
138 | 21011138 | Võ Thị Kim | Ngân | Nữ | 12/03/2000 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
139 | 21011139 | Đặng Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/10/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
140 | 21011140 | Lê Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 01/06/1998 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
141 | 21011141 | Nguyễn Thị Thủy | Ngân | Nữ | 01/09/1999 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
142 | 21011142 | Từ Thị Kim | Ngân | Nữ | 23/08/1992 | Đồng Nai | 3.5 | 1.5 | Không đạt |
143 | 21011143 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | 13/11/1999 | Đắk Lắk | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
144 | 21011144 | Nguyễn Thị Mộng | Nghi | Nữ | 10/02/2000 | Sóc Trăng | 7 | 7.5 | Đạt |
145 | 21011145 | Hoàng Thị Kim | Ngọc | Nữ | 15/06/2000 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
146 | 21011146 | Đoàn Bích | Ngọc | Nữ | 14/12/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
147 | 21011147 | Trần Thị | Ngọc | Nữ | 13/12/2001 | Hà Tĩnh | 6 | 6 | Đạt |
148 | 21011148 | Lê Minh | Ngọc | Nữ | 26/12/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
149 | 21011149 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 17/03/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
150 | 21011150 | Trần Thị Bảo | Ngọc | Nữ | 05/03/1999 | Long An | 5.5 | 3 | Không đạt |
151 | 21011151 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 01/09/1997 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
152 | 21011152 | Cao Thái | Nguyên | Nam | 25/04/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
153 | 21011153 | Kiều Thị Ánh | Nguyên | Nữ | 01/12/2000 | Vĩnh Phúc | 6 | 8.5 | Đạt |
154 | 21011154 | Vũ Y | Nguyên | Nữ | 17/06/1995 | Long An | 5 | 4.5 | Không đạt |
155 | 21011155 | Huỳnh Trung | Nguyên | Nam | 21/12/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 7 | Đạt |
156 | 21011156 | Nguyễn Thanh | Nguyên | Nữ | 04/09/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
157 | 21011157 | Trần Thị Lan | Nhi | Nữ | 26/10/2000 | Phú Yên | 6 | 8.5 | Đạt |
158 | 21011158 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 06/07/1997 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
159 | 21011159 | Trịnh Thủy Long | Nhi | Nữ | 02/12/2000 | Bình Dương | 7 | 10 | Đạt |
160 | 21011160 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | Nữ | 10/04/1998 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
161 | 21011161 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 16/02/2000 | Bình Dương | Vắng | ||
162 | 21011162 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 22/04/2000 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
163 | 21011163 | Mai Yến | Nhi | Nữ | 17/10/1999 | Bình Dương | 6 | 9 | Đạt |
164 | 21011164 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 26/07/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
165 | 21011165 | Trương Ngọc | Nhớ | Nữ | 14/02/1999 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
166 | 21011166 | Lê Tâm | Như | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
167 | 21011167 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 18/09/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
168 | 21011168 | Nguyễn Điền Quỳnh | Như | Nữ | 02/10/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
169 | 21011169 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 25/11/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
170 | 21011170 | Võ Thị Huỳnh | Như | Nữ | 06/07/1999 | Tiền Giang | 6.5 | 8 | Đạt |
171 | 21011171 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 01/08/2000 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
172 | 21011172 | Đinh Phú | Nhuận | Nam | 14/02/1998 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
173 | 21011173 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/04/1997 | Nghệ An | 7 | 5 | Đạt |
174 | 21011174 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 16/08/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
175 | 21011175 | Cao Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 08/07/1999 | Lâm Đồng | 5.5 | 5.5 | Đạt |
176 | 21011176 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 30/04/1999 | Thanh Hóa | 5.5 | 5 | Đạt |
177 | 21011177 | Nguyễn Cẩm | Nhung | Nữ | 15/11/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
178 | 21011178 | Trần Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 21/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | Đạt |
179 | 21011179 | Võ Minh | Nhựt | Nam | 26/11/2000 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
180 | 21011180 | Dương Minh | Nhựt | Nam | 08/05/1999 | Bình Dương | 7 | 10 | Đạt |
181 | 21011181 | Hồ Thị Hàn | Ni | Nữ | 04/12/1998 | Quảng Nam | 6.5 | 6 | Đạt |
182 | 21011182 | Trần Thị Tú | Oanh | Nữ | 16/11/1997 | Nghệ An | 4 | 5 | Không đạt |
183 | 21011183 | Trần Hữu | Phát | Nam | 23/1/1998 | Bình Dương | 4.5 | 3 | Không đạt |
184 | 21011184 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 01/01/1997 | An Giang | 7.5 | 8.5 | Đạt |
185 | 21011185 | Dương Trọng | Phúc | Nam | 14/10/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
186 | 21011186 | Phùng Trùng | Phùng | Nam | 25/09/1999 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
187 | 21011187 | Lê Thị Kim | Phụng | Nữ | 14/06/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 8 | 9.5 | Đạt |
188 | 21011188 | Nguyễn Mai Diễm | Phương | Nữ | 18/09/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
189 | 21011189 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | Nữ | 21/08/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
190 | 21011190 | Trần Thị Kim | Phương | Nữ | 08/08/1999 | Lâm Đồng | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
191 | 21011191 | Vũ Thị | Phương | Nữ | 28/08/1997 | Bình Phước | 5.5 | 6 | Đạt |
192 | 21011192 | Cù Thị Thùy | Phương | Nữ | 08/04/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
193 | 21011193 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | Nữ | 25/08/1998 | Bình Dương | 6 | 9 | Đạt |
194 | 21011194 | Đỗ Thị Kim | Phượng | Nữ | 16/10/1998 | Tây Ninh | 8 | 5 | Đạt |
195 | 21011195 | Đặng Vũ Bích | Phượng | Nữ | 24/07/2000 | Phú Yên | 4 | 6.5 | Không đạt |
196 | 21011196 | Lê Thị Hồng | Phượng | Nữ | 26/03/2000 | Thanh Hóa | 6 | 8.5 | Đạt |
197 | 21011197 | Nguyễn Quang | Quí | Nam | 18/07/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 7.5 | Đạt |
198 | 21011198 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 01/09/1998 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
199 | 21011199 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 02/07/1998 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
200 | 21011200 | Nguyễn Thị Bích | Quyên | Nữ | 13/01/1998 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
201 | 21011201 | Ngô Thị Hạnh | Quyên | Nữ | 06/04/1984 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 8 | Đạt |
202 | 21011202 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 15/01/1993 | Bình Dương | Vắng | ||
203 | 21011203 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
204 | 21011204 | Đỗ Trọng | Quỳnh | Nam | 29/09/1998 | Bắc Giang | 7 | 9 | Đạt |
205 | 21011205 | Nguyễn Thuý | Quỳnh | Nữ | 19/04/1998 | Đắk Lắk | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
206 | 21011206 | Ngô Thị Thu | Sang | Nữ | 03/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Vắng | ||
207 | 21011207 | Nguyễn Quang | Sang | Nam | 29/02/2000 | Hà Tĩnh | 6.5 | 8 | Đạt |
208 | 21011208 | Nguyễn Thị Thu | Sang | Nữ | 22/09/2000 | Bình Định | 8 | 9 | Đạt |
209 | 21011209 | Lê Hồng | Sơn | Nam | 05/09/1998 | Nam Định | 7.5 | 6.5 | Đạt |
210 | 21011210 | Trương Thị Thu | Sương | Nữ | 01/01/1999 | Quảng Ngãi | 6 | 5 | Đạt |
211 | 21011211 | Thái Ngọc | Sương | Nữ | 02/07/1993 | Bình Dương | 5 | 2 | Không đạt |
212 | 21011212 | Nguyễn Văn | Tài | Nam | 03/02/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
213 | 21011213 | Nguyễn Chí | Tâm | Nam | 14/06/2000 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
214 | 21011214 | Lê Hoàng | Thái | Nam | 27/07/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
215 | 21011215 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thái | Nam | 12/04/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
216 | 21011216 | Trịnh Văn | Thái | Nam | 05/09/2000 | Thanh Hóa | 6.5 | 9 | Đạt |
217 | 21011217 | Nguyễn Đình | Thắng | Nam | 21/02/1998 | Bình Phước | 6 | 6.5 | Đạt |
218 | 21011218 | Vũ Văn | Thắng | Nam | 04/02/1996 | Sông Bé | 6 | 6 | Đạt |
219 | 21011219 | Lê Công | Thắng | Nam | 29/06/1999 | Đồng Nai | 7 | 6 | Đạt |
220 | 21011220 | Trương Hoài | Thanh | Nam | 19/06/1999 | Bình Dương | 6 | 9.5 | Đạt |
221 | 21011221 | Ngô Lê Phương | Thanh | Nữ | 03/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 7.5 | Đạt |
222 | 21011222 | Huỳnh Phương | Thanh | Nữ | 07/08/1999 | Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | Đạt |
223 | 21011223 | Huỳnh Thị Huyền | Thanh | Nữ | 30/10/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
224 | 21011224 | Trương Công | Thành | Nam | 19/06/1999 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
225 | 21011225 | Nguyễn Văn | Thành | Nam | 09/03/1991 | Bắc Giang | 5.5 | 5.5 | Đạt |
226 | 21011226 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | 12/11/1999 | Bình Dương | 4.5 | 7 | Không đạt |
227 | 21011227 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 19/07/1999 | Đắk Lắk | Vắng | ||
228 | 21011228 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 22/01/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
229 | 21011229 | Cao Thị Yến | Thi | Nữ | 01/12/2000 | Đắk Lắk | 6.5 | 9.5 | Đạt |
230 | 21011230 | Phạm Minh | Thiện | Nam | 13/02/1999 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
231 | 21011231 | Phạm Bồ Quốc | Thịnh | Nam | 04/04/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
232 | 21011232 | Nguyễn Phạm Hữu | Thịnh | Nam | 13/04/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
233 | 21011233 | Trần Ngọc | Thọ | Nam | 02/09/1995 | Thanh Hóa | 6.5 | 6 | Đạt |
234 | 21011234 | Lê Thị | Thu | Nữ | 23/05/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
235 | 21011235 | Lại Thị | Thu | Nữ | 09/08/1999 | Nam Định | 6.5 | 8 | Đạt |
236 | 21011236 | Bùi Thị | Thu | Nữ | 08/06/1999 | Quảng Ngãi | 4.5 | 7 | Không đạt |
237 | 21011237 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 02/01/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
238 | 21011238 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
239 | 21011239 | Phan Anh | Thư | Nữ | 22/01/1997 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
240 | 21011240 | Đỗ Hoàng Ánh | Thư | Nữ | 04/09/1999 | Tây Ninh | 6 | 7 | Đạt |
241 | 21011241 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | Nữ | 01/10/1998 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
242 | 21011242 | Châu Thị | Thuận | Nữ | 10/08/1997 | Ninh Thuận | 6.5 | 6.5 | Đạt |
243 | 21011243 | Ngô Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | 12/08/2000 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
244 | 21011244 | Vạn Thị Hoài | Thương | Nữ | 15/08/1997 | Ninh Thuận | 7 | 5 | Đạt |
245 | 21011245 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 10/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 3.5 | 1 | Không đạt |
246 | 21011246 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 19/11/2000 | Lâm Đồng | 6 | 8 | Đạt |
247 | 21011247 | Hoàng Thị Thanh | Thúy | Nữ | 01/01/2000 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
248 | 21011248 | Đặng Thị Diễm | Thúy | Nữ | 10/11/2000 | Gia Lai | 6.5 | 5.5 | Đạt |
249 | 21011249 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | Nữ | 25/09/2000 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
250 | 21011250 | Nguyễn Hồng | Thủy | Nam | 02/10/1998 | Bình Dương | 5 | 7 | Đạt |
251 | 21011251 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 03/04/2000 | Bình Dương | 6.5 | 10 | Đạt |
252 | 21011252 | Nguyễn Thị | Tiên | Nữ | 10/06/1996 | Nghệ An | 7 | 6.5 | Đạt |
253 | 21011253 | Tô Phương Cẩm | Tiên | Nữ | 06/05/2001 | Củ Chi | 8 | 10 | Đạt |
254 | 21011254 | Vũ Hải | Tiến | Nam | 25/06/2000 | Đắk Lắk | 8 | 8 | Đạt |
255 | 21011255 | Nguyễn Trung | Tiến | Nam | 08/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
256 | 21011256 | Nguyễn Đình | Tiến | Nam | 11/09/1999 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
257 | 21011257 | Huỳnh Phương | Tín | Nam | 24/02/1999 | Ninh Thuận | 9 | 9.5 | Đạt |
258 | 21011258 | Hà Dương | Tính | Nam | 07/11/1997 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
259 | 21011259 | Nguyễn Thị Vui | Tính | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 5.5 | Đạt |
260 | 21011260 | Nguyễn Lê Phương | Trà | Nữ | 22/08/2000 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
261 | 21011261 | Ngô Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 06/02/1999 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
262 | 21011262 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 18/08/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
263 | 21011263 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/08/1998 | Bình Dương | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
264 | 21011264 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 22/11/1999 | Bình Dương | 5 | 8 | Đạt |
265 | 21011265 | Trương Thị Quế | Trang | Nữ | 22/06/2000 | Bình Dương | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
266 | 21011266 | Cao Thị | Trang | Nữ | 01/11/1999 | Nghệ An | 5.5 | 8.5 | Đạt |
267 | 21011267 | Trần Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/06/2000 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
268 | 21011268 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 11/01/1999 | Bình Phước | Vắng | ||
269 | 21011269 | Đậu Thị | Trang | Nữ | 01/03/1997 | Hà Tĩnh | Vắng | ||
270 | 21011270 | Ka | Tri | Nữ | 10/10/1998 | Lâm Đồng | 6 | 2.5 | Không đạt |
271 | 21011271 | Ngô Minh | Trí | Nam | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | Đạt |
272 | 21011272 | Danh Nhật | Triều | Nam | 24/08/1997 | Bạc Liêu | 8 | 7 | Đạt |
273 | 21011273 | Đỗ Ngọc Kiều | Trinh | Nữ | 20/01/1993 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
274 | 21011274 | Lê Thị Huyền | Trinh | Nữ | 19/12/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
275 | 21011275 | Vũ Thị Tú | Trinh | Nữ | 30/09/1999 | Bình Phước | 4.5 | 6 | Không đạt |
276 | 21011276 | Quách Thị Thùy | Trinh | Nữ | 26/11/1999 | Bình Định | 6.5 | 6.5 | Đạt |
277 | 21011277 | Nguyễn Hữu | Trọng | Nam | 16/06/2000 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
278 | 21011278 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 11/01/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
279 | 21011279 | Phạm Thị Xuân | Trúc | Nữ | 09/07/2000 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
280 | 21011280 | Võ Thanh | Trúc | Nữ | 17/06/1998 | Bình Dương | 5 | 9 | Đạt |
281 | 21011281 | Hồ Ngọc Thanh | Trúc | Nữ | 29/09/1997 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
282 | 21011282 | Phạm Chính | Trực | Nam | 21/10/1997 | Long An | 8 | 9 | Đạt |
283 | 21011283 | Lâm Thành | Trung | Nam | 15/02/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
284 | 21011284 | Nguyễn Lê Thanh | Tú | Nam | 01/02/1999 | Bình Dương | 6.5 | 10 | Đạt |
285 | 21011285 | Phạm Thị Cẩm | Tú | Nữ | 13/03/2001 | Nghệ An | 5.5 | 6.5 | Đạt |
286 | 21011286 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nam | 05/04/1998 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
287 | 21011287 | Hoàng Trọng | Tuấn | Nam | 28/09/1999 | Thanh Hóa | 5 | 4 | Không đạt |
288 | 21011288 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk | 6 | 6 | Đạt |
289 | 21011289 | Trần Khánh | Tuấn | Nam | 27/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
290 | 21011290 | Lý Nguyễn Sơn | Tùng | Nam | 09/08/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
291 | 21011291 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 18/09/1999 | An Giang | 6.5 | 8.5 | Đạt |
292 | 21011292 | Võ Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 23/04/1999 | Long An | 4 | 5 | Không đạt |
293 | 21011293 | Trần Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 14/02/1999 | Bình Dương | 8 | 3 | Không đạt |
294 | 21011294 | Phan Hoàng Anh | Tuyết | Nữ | 21/05/2000 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
295 | 21011295 | Tống Đỗ Vi | Uân | Nữ | 14/01/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
296 | 21011296 | Vũ Thị Thu | Uyên | Nữ | 12/01/2000 | Bình Phước | 6.5 | 6.5 | Đạt |
297 | 21011297 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 04/04/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
298 | 21011298 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | Nữ | 01/11/1999 | Vũng Tàu | 8 | 4 | Không đạt |
299 | 21011299 | Phạm Hoàng Thái | Vân | Nữ | 11/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 9.5 | Đạt |
300 | 21011300 | Nguyễn Đình | Vĩ | Nam | 18/08/1999 | Bình Phước | 7 | 8 | Đạt |
301 | 21011301 | Phạm Hữu | Vinh | Nam | 27/09/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
302 | 21011302 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | 02/12/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
303 | 21011303 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | 30/09/1997 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
304 | 21011304 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 08/12/1996 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
305 | 21011305 | Hồ Thị | Vy | Nữ | 16/09/1999 | Kon Tum | 6 | 5 | Đạt |
306 | 21011306 | Trần Khoa | Vỹ | Nam | 06/03/1997 | Long An | 8 | 8 | Đạt |
307 | 21011307 | Trà Thanh | Xuân | Nữ | 17/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
308 | 21011308 | Phạm Thị Thanh | Xuân | Nữ | 03/02/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
309 | 21011309 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 18/12/2000 | Bình Phước | 7.5 | 10 | Đạt |
310 | 21011310 | Nguyễn Mai | Xuân | Nữ | 28/04/1998 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
311 | 21011311 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | 05/12/1999 | Bình Dương | 5.5 | 9 | Đạt |
312 | 21011312 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước | 3.5 | 6 | Không đạt |
313 | 21011313 | Lê Mỹ | Xuyến | Nữ | 08/07/1999 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
314 | 21011314 | Võ Huỳnh Như | Ý | Nữ | 19/07/2000 | Bình Dương | 8.5 | 5.5 | Đạt |
315 | 21011315 | Nguyễn Như | Ý | Nữ | 16/08/1998 | Cà Mau | 6 | 4.5 | Không đạt |
316 | 21011316 | Hồ Thị | Yến | Nữ | 16/04/1996 | Đắk Lắk | 7.5 | 9.5 | Đạt |
317 | 21011317 | Dương Thị Hoàng | Yến | Nữ | 07/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
318 | 21011318 | Mai Thị Kim | Yến | Nữ | 12/11/2000 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
319 | 21011319 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 21/06/2000 | Bình Phước | 5.5 | 8 | Đạt |
320 | 21011320 | Trình Ngọc | Yến | Nữ | 13/07/1999 | Ninh Thuận | 7 | 5.5 | Đạt |