Thời gian phúc khảo: 16/11/2020 đến 20/11/2020.
Thời gian trả kết quả: 23/11/2020 - 15:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 14 tháng 11 năm 2020
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20081001 | Trương Quý | An | Nam | 24/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 5 | Đạt |
2 | 20081002 | Nguyễn Thu | An | Nữ | 13/03/1999 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
3 | 20081003 | Nguyễn Thúy | An | Nữ | 06/05/1998 | Bình Dương | 8.5 | 8 | Đạt |
4 | 20081004 | Nguyễn Thị Hà | An | Nữ | 27/08/2000 | Hà Tĩnh | 5 | 7 | Đạt |
5 | 20081005 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 19/03/1999 | Thái Bình | 8 | 7 | Đạt |
6 | 20081006 | Vũ Thúy | Anh | Nữ | 25/05/1994 | Thanh Hóa | 5 | 4 | Không đạt |
7 | 20081007 | Đặng Lê Quỳnh | Anh | Nữ | 02/01/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
8 | 20081008 | Bùi Vân | Anh | Nữ | 22/04/1999 | Thái Bình | 6 | 7 | Đạt |
9 | 20081009 | Nguyễn Thạch Bảo | Anh | Nữ | 13/09/1999 | Vĩnh Long | 6.5 | 5 | Đạt |
10 | 20081010 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
11 | 20081011 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 18/08/2000 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
12 | 20081012 | Phạm Thị Tú | Anh | Nữ | 14/06/1999 | Lâm Đồng | 7.5 | 5 | Đạt |
13 | 20081013 | Hoàng Thị | Ánh | Nữ | 29/06/1999 | Thanh Hoá | 7 | 5 | Đạt |
14 | 20081014 | Nguyễn Thị Cẩm | Ánh | Nữ | 19/06/2000 | Bình Dương | 4.5 | 7 | Không đạt |
15 | 20081015 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 14/11/1999 | Đắk Lắk | 6.5 | 6 | Đạt |
16 | 20081016 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Nữ | 27/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 6 | Đạt |
17 | 20081017 | Nguyễn Thị | Biên | Nữ | 26/03/1998 | Nghệ An | 5.5 | 8 | Đạt |
18 | 20081018 | Trần Ngọc | Châu | Nữ | 10/08/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
19 | 20081019 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | Nữ | 10/10/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
20 | 20081020 | Bùi Thị Tú | Chi | Nữ | 09/10/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
21 | 20081021 | Đào Thị | Chỉnh | Nữ | 14/02/1998 | Thanh Hóa | 7 | 5 | Đạt |
22 | 20081022 | Phan Thị Trang | Đài | Nữ | 11/07/1999 | Đồng Nai | 7.5 | 4 | Không đạt |
23 | 20081023 | Bùi Công | Dân | Nam | 14/2/1996 | Sông Bé | 6 | 3.5 | Không đạt |
24 | 20081024 | Liễu Ngọc | Diễm | Nữ | 25/09/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
25 | 20081025 | Nguyễn Thị Hồng | Đoan | Nữ | 14/05/2000 | Trà Vinh | 6 | 6 | Đạt |
26 | 20081026 | Đỗ Đại | Đồng | Nam | 14/04/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
27 | 20081027 | Nguyễn Hoài | Đức | Nam | 04/08/1996 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
28 | 20081028 | Trần Minh | Đức | Nam | 25/05/1997 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
29 | 20081029 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 03/02/1997 | Nghệ An | 6.5 | 2 | Không đạt |
30 | 20081030 | Đỗ Thị Thùy | Dung | Nữ | 15/02/1999 | Đắk Lắk | 8.5 | 6 | Đạt |
31 | 20081031 | Dương Thùy | Dung | Nữ | 8/5/1998 | Gia Lai | 7.5 | 4 | Không đạt |
32 | 20081032 | Huỳnh Phi | Dũng | Nam | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 8.5 | 5.5 | Đạt |
33 | 20081033 | Kiều Anh | Dũng | Nam | 16/10/1992 | Ninh Thuận | 4 | 3.5 | Không đạt |
34 | 20081034 | Nguyễn Tấn | Được | Nam | 06/09/2000 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
35 | 20081035 | Nguyễn Trần Đông | Dương | Nam | 25/12/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
36 | 20081036 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 17/04/2000 | TP HCM | 6 | 6 | Đạt |
37 | 20081037 | Phan Thanh | Dương | Nam | 01/02/1999 | Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 8 | Đạt |
38 | 20081038 | Phạm Hoàng | Duy | Nam | 16/09/1997 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
39 | 20081039 | Đào Hoàng | Duy | Nam | 18/09/1999 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
40 | 20081040 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước | 5 | 6 | Đạt |
41 | 20081041 | Châu Thị | Duyên | Nữ | 22/10/1999 | Quảng Ngãi | 4.5 | 2 | Không đạt |
42 | 20081042 | Hồ Thị Cẩm | Giang | Nữ | 10/09/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
43 | 20081043 | Lê Thị Cẩm | Giang | Nữ | 13/10/1999 | Bến Tre | 6 | 5 | Đạt |
44 | 20081044 | Nguyễn Thị Phương | Giàu | Nữ | 25/05/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
45 | 20081045 | Tô Ngọc | Hạ | Nữ | 19/01/1997 | Gia Lai | 5 | 5 | Đạt |
46 | 20081046 | Trần Thanh | Hải | Nam | 01/06/1997 | Bình Dương | 3.5 | 1.5 | Không đạt |
47 | 20081047 | Trần Thúy | Hằng | Nữ | 20/05/2000 | Bình Dương | 3.5 | 4 | Không đạt |
48 | 20081048 | Bùi Ngọc | Hằng | Nữ | 30/01/1999 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
49 | 20081049 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 31/12/1989 | Bình Phước | 4 | 3 | Không đạt |
50 | 20081050 | Hồ Lê | Hào | Nam | 20/01/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
51 | 20081051 | Trần Thu | Hảo | Nữ | 13/03/1999 | Gia Lai | 6 | 6 | Đạt |
52 | 20081052 | Trần Quang | Hậu | Nam | 24/01/1999 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
53 | 20081053 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 07/05/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
54 | 20081054 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nữ | 26/07/1997 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
55 | 20081055 | Nguyễn Thị Mai | Hiếu | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương | 4 | Không đạt | |
56 | 20081056 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 03/02/1997 | Bình Định | 5 | 0 | Không đạt |
57 | 20081057 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | Nữ | 09/11/1999 | Đắk Lắk | 4 | 3 | Không đạt |
58 | 20081058 | Đặng Thị | Hoa | Nữ | 09/09/1998 | Hưng Yên | 6 | 3.5 | Không đạt |
59 | 20081059 | Lê Thị Hồng | Hoa | Nữ | 05/07/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
60 | 20081060 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 01/05/1999 | Hà Tĩnh | 4.5 | 4 | Không đạt |
61 | 20081061 | Lê Nguyễn Yến | Hoàng | Nữ | 16/04/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
62 | 20081062 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 28/12/2000 | Đắk Lắk | 7 | 7 | Đạt |
63 | 20081063 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | Nữ | 14/06/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
64 | 20081064 | Trần Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 12/12/1998 | Đắk Lắk | Vắng | ||
65 | 20081065 | Võ Tiến | Hùng | Nam | 16/8/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 5 | Đạt |
66 | 20081066 | Diều Vị | Hùng | Nam | 08/08/1999 | TP HCM | 7 | 5.5 | Đạt |
67 | 20081067 | Lê Quang | Hưng | Nam | 05/12/1998 | Thừa Thiên Huế | 5.5 | 3 | Không đạt |
68 | 20081068 | Đỗ Thị Mai | Hương | Nữ | 05/07/1996 | Đồng Nai | 5.5 | 7 | Đạt |
69 | 20081069 | Hồ Phạm Thị Kim | Hương | Nữ | 14/08/2001 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
70 | 20081070 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 24/02/2000 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 5 | Đạt |
71 | 20081071 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 10/07/1988 | Thanh Hóa | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
72 | 20081072 | Lê Thị | Hương | Nữ | 21/09/1981 | Quảng Ngãi | 3 | 3 | Không đạt |
73 | 20081073 | Lê Thị Lan | Hương | Nữ | 10/01/1999 | Đắk Lắk | 8 | 7.5 | Đạt |
74 | 20081074 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 21/06/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
75 | 20081075 | Vũ Thị | Hương | Nữ | 19/04/1999 | Nam Định | 5.5 | 4 | Không đạt |
76 | 20081076 | Đinh Thu | Huyền | Nữ | 17/01/2000 | Tây Ninh | 6 | 6.5 | Đạt |
77 | 20081077 | Đặng Thị Như | Huỳnh | Nữ | 15/03/1998 | Tây Ninh | 5.5 | 4 | Không đạt |
78 | 20081078 | Lưu Thái Đăng | Khoa | Nam | 30/01/1998 | Cần Thơ | 8 | 8 | Đạt |
79 | 20081079 | Nguyễn Xuân | Khương | Nữ | 18/03/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
80 | 20081080 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 30/07/1999 | Tây Ninh | 6 | 6 | Đạt |
81 | 20081081 | Phạm Thị Thúy | Kiều | Nữ | 18/03/1988 | Bình Dương | 2 | 1 | Không đạt |
82 | 20081082 | Chắng Dìn | Kính | Nữ | 01/01/1999 | Đồng Nai | 7 | 5 | Đạt |
83 | 20081083 | Thạch Phol | La | Nam | 12/02/1997 | Bình Phước | 3 | 3 | Không đạt |
84 | 20081084 | Nguyễn Thị Minh | Lài | Nữ | 23/06/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
85 | 20081085 | Trần Thị Mỹ | Lan | Nữ | 06/10/1999 | Hà Tĩnh | 5.5 | 6.5 | Đạt |
86 | 20081086 | Đặng Thị Mỹ | Lan | Nữ | 04/11/1998 | Tây Ninh | Vắng | ||
87 | 20081087 | Nguyễn Thị Siều | Lan | Nữ | 06/11/1998 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
88 | 20081088 | Trần Đặng Xuân | Lê | Nữ | 19/01/2000 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
89 | 20081089 | Lê Nguyễn Cẩm | Lệ | Nữ | 14/11/1999 | Quảng Ngãi | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
90 | 20081090 | Trần Hoàng Thúy | Liên | Nữ | 18/04/2000 | Bình Phước | 7.5 | 5.5 | Đạt |
91 | 20081091 | Lê A | Lin | Nữ | 19/09/1999 | Bến Tre | 4.5 | 4 | Không đạt |
92 | 20081092 | Nguyễn Thượng Thùy | Linh | Nữ | 13/11/1996 | Đồng Nai | 6 | 6 | Đạt |
93 | 20081093 | Huỳnh Yến | Linh | Nữ | 30/05/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 6.5 | 7.5 | Đạt |
94 | 20081094 | Phan Thị Thùy | Linh | Nữ | 12/10/2000 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
95 | 20081095 | Nguyễn Nhật | Linh | Nam | 17/02/1999 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
96 | 20081096 | Ngô Thị Thùy | Linh | Nữ | 27/07/1999 | Đắk Lắk | 6 | 3 | Không đạt |
97 | 20081097 | Trương Diễm | Linh | Nữ | 18/07/1999 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
98 | 20081098 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 17/06/1989 | TP HCM | 5 | 3.5 | Không đạt |
99 | 20081099 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 09/12/1999 | Đắk Lắk | 6.5 | 6 | Đạt |
100 | 20081100 | Dương Thị | Linh | Nữ | 16/10/1999 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
101 | 20081101 | Nguyễn Cao Kiều | Loan | Nữ | 25/11/2001 | Đồng Nai | 6.5 | 6.5 | Đạt |
102 | 20081102 | Phú Duy Hoàng | Long | Nam | 04/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6.5 | Đạt |
103 | 20081103 | Lê Năng | Long | Nam | 25/07/1996 | Tây Ninh | 4 | 1 | Không đạt |
104 | 20081104 | Nguyễn | Lữ | Nam | 09/09/1999 | Bình Phước | 7 | 6.5 | Đạt |
105 | 20081105 | Nguyễn Văn | Lục | Nam | 16/06/1987 | Bình Định | 4.5 | 5 | Không đạt |
106 | 20081106 | Đặng Thị Trúc | Ly | Nữ | 04/08/2000 | Phú Yên | 6 | 6 | Đạt |
107 | 20081107 | Ngô Thị Trúc | Ly | Nữ | 20/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 3.5 | Không đạt |
108 | 20081108 | Mai Thị | Lý | Nữ | 27/04/1999 | Nam Định | 6 | 8 | Đạt |
109 | 20081109 | Đặng Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
110 | 20081110 | Lý Thùy | Mị | Nữ | 19/04/1998 | Cà Mau | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
111 | 20081111 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | Nữ | 11/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 6.5 | Đạt |
112 | 20081112 | Trần Ngọc Thảo | My | Nữ | 20/06/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
113 | 20081113 | Nguyễn Thị Thúy | Na | Nữ | 06/02/1999 | Khánh Hoà | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
114 | 20081114 | Phan Quốc | Nam | Nam | 14/08/1999 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
115 | 20081115 | Trần Hoàng | Nam | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 9 | Đạt |
116 | 20081116 | Phạm Thị | Nga | Nữ | 26/04/1997 | Nam Định | 7 | 6 | Đạt |
117 | 20081117 | Hoàng Thị | Nga | Nữ | 20/11/1998 | Nghệ An | 5.5 | 4 | Không đạt |
118 | 20081118 | Trần Đoàn Kim | Ngân | Nữ | 20/04/1998 | Bình Phước | 6.5 | 3 | Không đạt |
119 | 20081119 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/10/2000 | Bình Phước | 7 | 5 | Đạt |
120 | 20081120 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 18/02/1999 | Thái Bình | 7.5 | 4 | Không đạt |
121 | 20081121 | Trần Bữu | Nghi | Nữ | 29/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 6 | Đạt |
122 | 20081122 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 08/01/1996 | Hà Tĩnh | Vắng | ||
123 | 20081123 | Nguyễn Trúc | Ngọc | Nữ | 24/09/1998 | Bình Dương | 5 | 1 | Không đạt |
124 | 20081124 | Huỳnh Tuyết | Ngọc | Nữ | 27/10/1999 | Bình Dương | 4 | 1 | Không đạt |
125 | 20081125 | Phan Thảo | Ngọc | Nữ | 10/09/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
126 | 20081126 | Lê Đoàn Phương | Nguyên | Nữ | 22/01/2000 | Bình Dương | 7.5 | 9.5 | Đạt |
127 | 20081127 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 04/11/1996 | Bình Dương | 9 | 7 | Đạt |
128 | 20081128 | Văn Thu | Nguyệt | Nữ | 26/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 6 | Đạt |
129 | 20081129 | Trần Thị Hồng | Nhân | Nữ | 29/10/1999 | Ninh Thuận | 6 | 6 | Đạt |
130 | 20081130 | Đặng Thị Mỹ | Nhật | Nữ | 02/01/1999 | Quảng Ngãi | Vắng | ||
131 | 20081131 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/12/1998 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
132 | 20081132 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 06/05/1998 | Nghệ An | 8 | 9 | Đạt |
133 | 20081133 | Tăng Thị Trường | Nhi | Nữ | 02/01/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
134 | 20081134 | Từ Thị Ngọc | Nhi | Nữ | 16/07/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
135 | 20081135 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 31/07/1999 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
136 | 20081136 | Phạm Thị Phương | Nhi | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
137 | 20081137 | Nguyễn Thị Minh | Nhi | Nữ | 29/09/2001 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
138 | 20081138 | Nguyễn Lý Yến | Nhi | Nữ | 21/12/2000 | Bình Dương | Vắng | ||
139 | 20081139 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | Nữ | 04/11/1999 | Bình Dương | 3.5 | 1 | Không đạt |
140 | 20081140 | Phạm Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 08/11/2000 | Bạc Liêu | 8 | 5 | Đạt |
141 | 20081141 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 13/01/2000 | Bình Dương | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
142 | 20081142 | Phạm Thị Bửu | Nhi | Nữ | 21/07/1997 | Tp. Hồ Chí Minh | 5.5 | 4 | Không đạt |
143 | 20081143 | Nguyễn Thị Khánh | Nhi | Nữ | 14/4/1999 | Quảng Trị | 4 | 3.5 | Không đạt |
144 | 20081144 | Vũ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 08/07/1999 | Đồng Nai | 5.5 | 9 | Đạt |
145 | 20081145 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
146 | 20081146 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/1998 | An Giang | 4 | Không đạt | |
147 | 20081147 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/10/1997 | Ninh Thuận | 6 | 4 | Không đạt |
148 | 20081148 | Phạm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 15/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 3 | Không đạt |
149 | 20081149 | Hồ Thị | Nhung | Nữ | 06/06/1999 | Thanh Hóa | Vắng | ||
150 | 20081150 | Đoàn Thị | Nhung | Nữ | 12/03/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
151 | 20081151 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/04/1999 | Bình Phước | 5.5 | 4 | Không đạt |
152 | 20081152 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/01/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
153 | 20081153 | Trương Minh | Nhựt | Nam | 29/07/1997 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
154 | 20081154 | Nguyễn Thị Y | Nu | Nữ | 14/09/2000 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
155 | 20081155 | Lương Thị Kiều | Oanh | Nữ | 24/08/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
156 | 20081156 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 30/09/1999 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
157 | 20081157 | Huỳnh Thị Kim | Oanh | Nữ | 20/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
158 | 20081158 | Nguyễn Công | Pháp | Nam | 12/03/1999 | Quảng Ngãi | 6.5 | 5.5 | Đạt |
159 | 20081159 | Nguyễn Khánh | Phong | Nam | 1994 | Bình Dương | 3.5 | 2 | Không đạt |
160 | 20081160 | Lý Thanh | Phúc | Nữ | 06/10/1999 | Đồng Nai | 4 | 2 | Không đạt |
161 | 20081161 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 22/07/1999 | Phú Yên | 6 | 5 | Đạt |
162 | 20081162 | Đinh Hoài | Phương | Nam | 18/06/1989 | Bến Tre | 3 | 3 | Không đạt |
163 | 20081163 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | Nữ | 21/08/1998 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
164 | 20081164 | Vũ Thị | Phương | Nữ | 28/08/1997 | Bình Phước | 6 | 4 | Không đạt |
165 | 20081165 | Hoàng Thị | Phương | Nữ | 30/11/1999 | Thái Bình | 5 | 6 | Đạt |
166 | 20081166 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 15/07/1999 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 7 | Đạt |
167 | 20081167 | Hoàng Thị | Phượng | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Bình | 7 | 6 | Đạt |
168 | 20081168 | Phạm Thị | Phượng | Nữ | 01/01/1999 | Bình Phước | 6 | 6 | Đạt |
169 | 20081169 | Nguyễn Văn | Quang | Nam | 15/05/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
170 | 20081170 | Lê Nguyễn Ái | Quốc | Nam | 12/09/1997 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
171 | 20081171 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 01/09/1998 | Bình Dương | 6.5 | 3 | Không đạt |
172 | 20081172 | Bùi Thị | Quyên | Nữ | 19/05/1999 | Hải Dương | 9 | 8.5 | Đạt |
173 | 20081173 | Hồ Thị Tường | Quyên | Nữ | 02/04/1999 | Ninh Thuận | 6.5 | 7.5 | Đạt |
174 | 20081174 | Lê Thảo | Quỳnh | Nữ | 09/06/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
175 | 20081175 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 05/08/1999 | Ninh Bình | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
176 | 20081176 | Ngô Thị Thu | Sang | Nữ | 03/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Vắng | ||
177 | 20081177 | Nguyễn Giang | Sang | Nam | 24/11/1999 | Bình Dương | 5 | 2.5 | Không đạt |
178 | 20081178 | Trần Xuân | Sang | Nam | 22/03/1999 | Nam Định | 8 | 5.5 | Đạt |
179 | 20081179 | Bùi Hửu | Tài | Nam | 19/03/1998 | Đồng Nai | 7.5 | 8.5 | Đạt |
180 | 20081180 | Nguyễn Văn | Tài | Nam | 03/02/1998 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
181 | 20081181 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 16/11/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
182 | 20081182 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 18/4/1991 | Bình Phước | 7.5 | 5.5 | Đạt |
183 | 20081183 | Lê Văn | Tâm | Nam | 03/11/2000 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
184 | 20081184 | Lê Văn | Tâm | Nam | 08/03/2000 | Bình Phước | 4.5 | 4 | Không đạt |
185 | 20081185 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 21/03/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
186 | 20081186 | Phạm Thị Ngọc | Tâm | Nữ | 12/03/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
187 | 20081187 | Lê Hữu | Thái | Nam | 27/06/1993 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
188 | 20081188 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 17/09/1999 | Bình Thuận | 7.5 | 6.5 | Đạt |
189 | 20081189 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 03/08/1999 | Tây Ninh | 6.5 | 2 | Không đạt |
190 | 20081190 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | 26/06/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
191 | 20081191 | Vũ Văn | Thắng | Nam | 04/02/1996 | Sông Bé | 4.5 | 4 | Không đạt |
192 | 20081192 | Tống Thị Thu | Thanh | Nữ | 25/11/1992 | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 4 | Không đạt |
193 | 20081193 | Phan Nguyễn Xuân | Thanh | Nữ | 15/11/1999 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
194 | 20081194 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
195 | 20081195 | Nguyễn Văn | Thành | Nam | 09/03/1991 | Bắc Giang | 7 | 4 | Không đạt |
196 | 20081196 | Dương Ngọc | Thành | Nam | 16/08/1997 | Gia Lai | 7 | 5.5 | Đạt |
197 | 20081197 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 19/07/1999 | Đắk Lắk | 5.5 | 4 | Không đạt |
198 | 20081198 | Huỳnh Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 06/09/2000 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
199 | 20081199 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 18/08/1999 | Bình Phước | 5 | 5.5 | Đạt |
200 | 20081200 | Vũ Thị | Thảo | Nữ | 29/06/1999 | Hải Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
201 | 20081201 | Trần Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 22/01/2000 | Đồng Tháp | 7.5 | 7.5 | Đạt |
202 | 20081202 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 06/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 8 | 8.5 | Đạt |
203 | 20081203 | Trần Duy | Thiện | Nam | 07/12/1997 | Bình Định | 6 | 9 | Đạt |
204 | 20081204 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 05/11/1999 | Ninh Thuận | 6 | 8.5 | Đạt |
205 | 20081205 | Nguyễn Hoàng | Thơ | Nữ | 18/12/1994 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
206 | 20081206 | Nguyễn Kim | Thoa | Nữ | 26/03/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
207 | 20081207 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 30/10/1997 | Nghệ An | 6 | 5 | Đạt |
208 | 20081208 | Vạn Thị Hoài | Thương | Nữ | 15/08/1997 | Ninh Thuận | 5.5 | 3 | Không đạt |
209 | 20081209 | Lê Thị | Thương | Nữ | 09/12/1996 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
210 | 20081210 | Lâm Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 27/10/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
211 | 20081211 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 08/03/1999 | Quảng Ngãi | 6.5 | 5 | Đạt |
212 | 20081212 | Mai Thị | Thủy | Nữ | 07/04/1999 | Thanh Hóa | 6.5 | 4 | Không đạt |
213 | 20081213 | Hồ Thị Minh | Thy | Nữ | 25/04/2000 | Bình Phước | 5 | 5 | Đạt |
214 | 20081214 | Nguyễn Bảo | Tố | Nam | 18/03/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
215 | 20081215 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 08/04/2000 | Bình Dương | 8.5 | 6 | Đạt |
216 | 20081216 | Huỳnh Quốc | Toản | Nam | 06/08/1999 | Sóc Trăng | 8 | 5 | Đạt |
217 | 20081217 | Phạm Thị | Trâm | Nữ | 16/08/1999 | Quảng Ngãi | 5.5 | 4 | Không đạt |
218 | 20081218 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 19/12/1999 | Bến Tre | 5.5 | 9 | Đạt |
219 | 20081219 | Trần Lê Bảo | Trân | Nữ | 01/01/1999 | Ninh Thuận | 6 | 3 | Không đạt |
220 | 20081220 | Phùng Bảo | Trân | Nữ | 08/02/1999 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
221 | 20081221 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 29/04/2000 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
222 | 20081222 | Nguyễn Thị Bảo | Trang | Nữ | 11/07/2000 | Bình Dương | Vắng | ||
223 | 20081223 | Trần Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/06/2000 | Đắk Lắk | 5 | 4 | Không đạt |
224 | 20081224 | Đinh Thị Mai | Trang | Nữ | 17/11/1996 | Nghệ An | 5.5 | 5.5 | Đạt |
225 | 20081225 | Đậu Thị | Trang | Nữ | 01/03/1997 | Hà Tĩnh | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
226 | 20081226 | Ngô Minh | Trí | Nam | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 4 | Không đạt |
227 | 20081227 | Lê Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 05/08/1999 | TP.Hồ Chí Minh | 6.5 | 6 | Đạt |
228 | 20081228 | Nguyễn Thị Hoa | Trinh | Nữ | 06/04/2000 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
229 | 20081229 | Lê Thị Phương | Trinh | Nữ | 24/11/1999 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
230 | 20081230 | Nguyễn Văn | Trọng | Nam | 20/05/1999 | Tây Ninh | 8 | 6 | Đạt |
231 | 20081231 | Trần Thị Minh | Trọng | Nữ | 12/06/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
232 | 20081232 | Lương Yến | Trúc | Nữ | 23/6/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
233 | 20081233 | Nguyễn Ngọc Thiên | Trúc | Nữ | 12/04/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
234 | 20081234 | Nguyễn Thùy Thanh | Trúc | Nữ | 11/09/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
235 | 20081235 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 22/03/1997 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
236 | 20081236 | Trương Trần Nhật | Trung | Nam | 12/10/1997 | Tây Ninh | 6 | 6 | Đạt |
237 | 20081237 | Lý Lâm | Trường | Nam | 07/03/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
238 | 20081238 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | 18/4/2000 | Bình Định | 6.5 | 5 | Đạt |
239 | 20081239 | Vũ Thanh | Tú | Nam | 04/12/2000 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
240 | 20081240 | Đoàn Công | Tú | Nam | 25/10/1999 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
241 | 20081241 | Phan Ngọc Hoàng | Tú | Nam | 17/08/1999 | Bình Dương | 6 | 9 | Đạt |
242 | 20081242 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk | 5 | 2.5 | Không đạt |
243 | 20081243 | Thân Hoàng | Tuấn | Nam | 22/9/1979 | Bình Dương | Vắng | ||
244 | 20081244 | Phùng Đức | Tuấn | Nam | 23/06/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
245 | 20081245 | Nguyễn Khánh | Tùng | Nam | 25/05/1999 | Quảng Ngãi | 7 | 8 | Đạt |
246 | 20081246 | Lưu Cẩm | Tuyền | Nữ | 18/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 3.5 | Không đạt |
247 | 20081247 | Nguyễn Thị Xuân | Tuyền | Nữ | 01/12/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 7 | Đạt |
248 | 20081248 | Tô Thanh | Tuyền | Nữ | 22/04/1999 | Tây Ninh | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
249 | 20081249 | Đào Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 01/06/1999 | Bình Định | 6.5 | 9 | Đạt |
250 | 20081250 | Hán Thị Mỹ | Vân | Nữ | 10/06/1997 | Ninh Thuận | 5.5 | 6.5 | Đạt |
251 | 20081251 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 04/04/1997 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
252 | 20081252 | Phạm Hoàng Thái | Vân | Nữ | 11/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 3.5 | Không đạt |
253 | 20081253 | Hồ Hoàng | Việt | Nam | 21/07/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
254 | 20081254 | Võ Văn | Việt | Nam | 29/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
255 | 20081255 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | 14/11/2000 | Bình Phước | 5.5 | 6.5 | Đạt |
256 | 20081256 | Đỗ Lê Phương | Vy | Nữ | 05/02/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
257 | 20081257 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | 05/01/1999 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
258 | 20081258 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước | 4 | 2.5 | Không đạt |
259 | 20081259 | Huỳnh Thị Như | Ý | Nữ | 31/12/1996 | An Giang | 5 | 4 | Không đạt |
260 | 20081260 | Hồ Thị Như | Ý | Nữ | 20/12/2000 | Phú Yên | 5.5 | 6.5 | Đạt |
261 | 20081261 | Nguyễn Ngọc | Yến | Nữ | 03/09/1989 | Bình Dương | 3.5 | 2.5 | Không đạt |
262 | 20081262 | Vũ Hoàng | Yến | Nữ | 04/02/1999 | Bình Dương | 5.5 | 9.5 | Đạt |
263 | 20081263 | Trần Hoàng | Yến | Nữ | 09/10/1995 | Bình Dương | 3 | 3.5 | Không đạt |
264 | 20081264 | Phạm Hoàng Phi | Yến | Nữ | 09/05/1999 | Bình Phước | 7 | 6 | Đạt |