Thời gian phúc khảo: 16/11/2020 đến 20/11/2020.
Thời gian trả kết quả: 23/11/2020 - 15:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 14 tháng 11 năm 2020
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20080001 | Bùi Thị | An | Nữ | 02/08/2000 | Nam Định | 6.5 | 6.5 | Đạt |
2 | 20080002 | Hồ Bá Quang | Anh | Nam | 22/07/1998 | Nghệ An | Vắng | ||
3 | 20080003 | Bùi Thị Phương | Anh | Nữ | 07/12/2000 | Bình Phước | 5.5 | 5.5 | Đạt |
4 | 20080004 | Trần Bảo | Anh | Nam | 27/02/1998 | Tây Ninh | Vắng | ||
5 | 20080005 | Nguyễn Thị Tường | Anh | Nữ | 13/05/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.5 | 4.5 | Không đạt |
6 | 20080006 | Huỳnh Thị Trúc | Anh | Nữ | 09/05/2000 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
7 | 20080007 | Trần Lê Vân | Anh | Nữ | 11/10/2000 | Bình Phước | 5 | 5.5 | Đạt |
8 | 20080008 | Hà Hoàng | Anh | Nữ | 20/08/2001 | Hà Nội | 6 | 5.5 | Đạt |
9 | 20080009 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 01/09/2000 | Đồng Tháp | 8 | 7.5 | Đạt |
10 | 20080010 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 15/08/2001 | Hà Tĩnh | 6.5 | 6.5 | Đạt |
11 | 20080011 | Đinh Thị Lan | Anh | Nữ | 30/10/2000 | Quảng Ngãi | 6 | 6.5 | Đạt |
12 | 20080012 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | 06/08/2000 | Hà Nam | 4 | 4 | Không đạt |
13 | 20080013 | Trần Thảo | Anh | Nữ | 24/02/2000 | Lâm Đồng | 5.5 | 6 | Đạt |
14 | 20080014 | Vũ Thị Minh | Ánh | Nữ | 20/09/2000 | Bình Phước | 7 | 5 | Đạt |
15 | 20080015 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 06/12/1999 | Bình Thuận | 5.5 | 7 | Đạt |
16 | 20080016 | Nguyễn Thị Trúc | Bi | Nữ | 27/07/2000 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
17 | 20080017 | Huỳnh Công | Bình | Nam | 10/12/1997 | Bình Phước | 6 | 2 | Không đạt |
18 | 20080018 | Trầm Phạm Bội | Bội | Nữ | 22/11/2000 | Lâm Đồng | 6 | 2 | Không đạt |
19 | 20080019 | Võ Thanh | Cường | Nam | 11/07/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
20 | 20080020 | Đặng Quốc | Cường | Nam | 02/10/1999 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
21 | 20080021 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | 16/06/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
22 | 20080022 | Nguyễn Linh | Đan | Nữ | 13/12/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 8 | Đạt |
23 | 20080023 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 23/11/2000 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
24 | 20080024 | Ka | Diam | Nữ | 19/10/1998 | Lâm Đồng | 6 | 6 | Đạt |
25 | 20080025 | Lương Thị Kiều | Diễm | Nữ | 24/01/2000 | Đắk Nông | 6.5 | 4 | Không đạt |
26 | 20080026 | Lê Viết | Đức | Nam | 10/07/1999 | Thanh Hóa | 6 | 7 | Đạt |
27 | 20080027 | Ma Văn | Đức | Nam | 10/08/1996 | Tuyên Quang | 6 | 4.5 | Không đạt |
28 | 20080028 | Nguyễn Đình | Đức | Nam | 27/11/2000 | Thanh Hóa | 5 | 8 | Đạt |
29 | 20080029 | Đạm Duy | Đức | Nam | 23/05/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
30 | 20080030 | Nguyễn Đinh Ngọc | Dung | Nữ | 20/07/1998 | Đồng Nai | 6 | 6 | Đạt |
31 | 20080031 | Dương Hoàng | Dung | Nữ | 03/05/1997 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
32 | 20080032 | Huỳnh Thị Kim | Dung | Nữ | 18/10/2000 | Bình Dương | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
33 | 20080033 | Trần Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 26/02/1998 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
34 | 20080034 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 10/05/1999 | Tây Ninh | 6 | 6.5 | Đạt |
35 | 20080035 | Nguyễn Hoàng Kiều | Dương | Nữ | 23/09/2000 | Bình Dương | 6 | 2 | Không đạt |
36 | 20080036 | Lê Nguyễn Phương | Duy | Nam | 19/06/1999 | Hồ Chí MInh | 8 | 7 | Đạt |
37 | 20080037 | Đỗ Nhật Khánh | Duy | Nam | 22/06/2000 | Bình Dương | 3 | 4.5 | Không đạt |
38 | 20080038 | Nguyễn Võ Trường | Duy | Nam | 30/03/1999 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
39 | 20080039 | Trần Văn | Giang | Nam | 05/06/1997 | Nam Định | 6 | 3.5 | Không đạt |
40 | 20080040 | Lâm Quỳnh | Giao | Nữ | 17/07/1998 | Lâm Đồng | 7.5 | 3 | Không đạt |
41 | 20080041 | Hồ Thanh | Hà | Nữ | 30/10/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
42 | 20080042 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 13/06/2000 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
43 | 20080043 | Hoàng Lê Gia | Hân | Nữ | 29/12/2000 | Bình Phước | Vắng | ||
44 | 20080044 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 06/10/2000 | Thanh Hóa | 6 | 6 | Đạt |
45 | 20080045 | Đỗ Thị Diễm | Hằng | Nữ | 14/5/1989 | Bình Dương | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
46 | 20080046 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | 07/09/2000 | Bình Phước | 6 | 6.5 | Đạt |
47 | 20080047 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 10/11/1996 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
48 | 20080048 | Mai Ngọc | Hạnh | Nữ | 06/07/2000 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
49 | 20080049 | Nguyễn Phương | Hạnh | Nữ | 12/04/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
50 | 20080050 | Đỗ Thị Hoàn | Hảo | Nữ | 26/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 7.5 | Đạt |
51 | 20080051 | Nguyễn Thị Nguyên | Hảo | Nữ | 03/10/2000 | Bến Tre | 7 | 6.5 | Đạt |
52 | 20080052 | Đỗ Thanh | Hiền | Nữ | 13/03/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
53 | 20080053 | Vũ Thị | Hiền | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
54 | 20080054 | Đoàn Thị Trúc | Hiền | Nữ | 09/11/2000 | Phú Yên | Vắng | ||
55 | 20080055 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | Nữ | 03/09/2001 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
56 | 20080056 | Huỳnh Kim | Hiền | Nữ | 05/11/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
57 | 20080057 | Lê Thị Kim | Hoa | Nữ | 10/10/2000 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
58 | 20080058 | Phan Văn | Hòa | Nam | 29/07/2000 | Bình Dương | 4 | 4.5 | Không đạt |
59 | 20080059 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 09/12/2000 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
60 | 20080060 | Lê Văn Hải | Hoàng | Nam | 04/09/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 5 | Đạt |
61 | 20080061 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 08/01/1998 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
62 | 20080062 | Nguyễn Gia | Học | Nam | 02/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 5 | Đạt |
63 | 20080063 | Phạm Thị | Huệ | Nữ | 04/07/1988 | Hưng Yên | 7 | 3.5 | Không đạt |
64 | 20080064 | Đặng Quốc | Hùng | Nam | 29/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
65 | 20080065 | Nguyễn Tấn | Hưng | Nam | 30/10/1999 | Vĩnh Long | 8 | 7 | Đạt |
66 | 20080066 | Hoàng Văn | Hưng | Nam | 03/07/1998 | Vĩnh Phúc | 9 | 7.5 | Đạt |
67 | 20080067 | Trương Thị | Hương | Nữ | 11/10/2000 | Thái Nguyên | 5.5 | 7 | Đạt |
68 | 20080068 | Phùng Thị | Hương | Nữ | 29/09/2001 | Bình Phước | 5 | 4.5 | Không đạt |
69 | 20080069 | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 27/9/1990 | Đồng Nai | 8 | 8.5 | Đạt |
70 | 20080070 | Nguyễn Minh | Kha | Nam | 27/03/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
71 | 20080071 | Bùi Minh | Khánh | Nam | 14/03/1998 | Nghệ An | 6 | 3 | Không đạt |
72 | 20080072 | Trần Tấn | Khoa | Nam | 26/02/2000 | Đắk Lắk | 6.5 | 5 | Đạt |
73 | 20080073 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 29/06/2000 | Tây Ninh | 6 | 5 | Đạt |
74 | 20080074 | Trần Thị | Kiều | Nữ | 15/10/2000 | Thừa Thiên Huế | 8 | 6.5 | Đạt |
75 | 20080075 | Trần Thị | Lan | Nữ | 04/10/2001 | Thanh Hóa | 6.5 | 6 | Đạt |
76 | 20080076 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 26/12/1998 | Gia Lai | 5 | 3 | Không đạt |
77 | 20080077 | Trần Nguyễn Mai | Linh | Nữ | 18/03/2000 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
78 | 20080078 | Phạm Hoài | Linh | Nam | 02/04/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
79 | 20080079 | Hà Thị | Linh | Nữ | 26/11/2001 | Thanh Hoá | 5.5 | 5 | Đạt |
80 | 20080080 | Trần Thị Thúy | Loan | Nữ | 22/07/2000 | Quảng Nam | 5.5 | 5 | Đạt |
81 | 20080081 | Lê Thị Tuyết | Loan | Nữ | 29/11/2000 | Đồng Tháp | 6.5 | 6.5 | Đạt |
82 | 20080082 | Hoàng Thị | Loan | Nữ | 27/04/2000 | Bình Phước | 6 | 3.5 | Không đạt |
83 | 20080083 | Nguyễn Hồng | Loan | Nữ | 03/06/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
84 | 20080084 | Nguyễn Thành | Lộc | Nam | 05/08/2000 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
85 | 20080085 | Nguyễn Thị Ngọc | Lợi | Nữ | 14/10/1999 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
86 | 20080086 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 18/04/1976 | Cần Thơ | 7 | 5 | Đạt |
87 | 20080087 | Nguyễn Hà | Lụa | Nữ | 12/12/1984 | Bình Dương | 6 | 2 | Không đạt |
88 | 20080088 | Võ Trường | Luận | Nam | 04/11/2000 | Quảng Trị | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
89 | 20080089 | Trần Thị Hương | Ly | Nữ | 19/10/1999 | Gia Lai | 6 | 7.5 | Đạt |
90 | 20080090 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 06/05/2000 | Khánh Hòa | 8 | 7.5 | Đạt |
91 | 20080091 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | Nữ | 04/07/2000 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
92 | 20080092 | Nguyễn Thị Thiên | Lý | Nữ | 03/02/2001 | Quảng Ngãi | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
93 | 20080093 | Nguyễn Tố Ngọc | Mai | Nữ | 12/07/2000 | Gia Lai | 7 | 8 | Đạt |
94 | 20080094 | Kim Thị Thanh | Mai | Nữ | 26/01/2000 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
95 | 20080095 | Triệu Tuyết | Mẫn | Nữ | 03/12/2001 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
96 | 20080096 | Thị | Mê | Nữ | 08/07/2000 | Bình Phước | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
97 | 20080097 | Trần Thị | My | Nữ | 20/01/2000 | Bình Phước | 7.5 | 7.5 | Đạt |
98 | 20080098 | Đào Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 04/07/1998 | Hà Tĩnh | 4.5 | 5 | Không đạt |
99 | 20080099 | Văn Thoại | Mỹ | Nữ | 06/10/2000 | Bình Phước | 7 | 5 | Đạt |
100 | 20080100 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 14/02/1999 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
101 | 20080101 | Nguyễn Ái | Ngàn | Nữ | 19/09/2001 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
102 | 20080102 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 27/08/2000 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
103 | 20080103 | Trần Thị Ngọc | Ngân | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
104 | 20080104 | Ngô Hồng | Ngân | Nữ | 21/04/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
105 | 20080105 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 26/02/2001 | Đắk Lắk | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
106 | 20080106 | Dương Hồng | Ngọc | Nữ | 21/10/1998 | Bình Phước | 7 | 6.5 | Đạt |
107 | 20080107 | Huỳnh Mỹ | Ngọc | Nữ | 25/06/2000 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
108 | 20080108 | Lê Thị | Ngọc | Nữ | 09/05/2000 | Lâm Đồng | 4.5 | 6 | Không đạt |
109 | 20080109 | Hoàng Thị Kim | Ngọc | Nữ | 15/06/2000 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
110 | 20080110 | Trần Thị Hải | Nguyên | Nữ | 12/02/1999 | Thanh Hóa | 7.5 | 8.5 | Đạt |
111 | 20080111 | Lý Phương | Nguyên | Nữ | 17/01/2000 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
112 | 20080112 | Chu Hoàng Thảo | Nguyên | Nữ | 13/11/2000 | Lâm Đồng | 6 | 5 | Đạt |
113 | 20080113 | Nguyễn Lâm Minh | Nhật | Nam | 05/06/2000 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
114 | 20080114 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi | Nữ | 05/06/2000 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
115 | 20080115 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | Nữ | 02/04/2001 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
116 | 20080116 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 14/08/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 7.5 | Đạt |
117 | 20080117 | Trương Thị Yến | Nhi | Nữ | 03/11/2000 | Sóc Trăng | 5 | 5 | Đạt |
118 | 20080118 | Đỗ Thị Yến | Nhi | Nữ | 30/07/2000 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
119 | 20080119 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 26/07/1999 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
120 | 20080120 | Dương Mai Quỳnh | Như | Nữ | 11/04/1999 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
121 | 20080121 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 08/12/2000 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
122 | 20080122 | Đinh Phú | Nhuận | Nam | 14/02/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
123 | 20080123 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 29/04/2000 | Thanh Hóa | 7 | 9 | Đạt |
124 | 20080124 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 02/01/2001 | Phú Yên | 4 | 6 | Không đạt |
125 | 20080125 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/07/1999 | Phú Yên | 5.5 | 7 | Đạt |
126 | 20080126 | Lê Kim | Nhung | Nữ | 10/06/2001 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
127 | 20080127 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/03/1999 | TP.HCM | 7.5 | 7 | Đạt |
128 | 20080128 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/9/2000 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
129 | 20080129 | Trần Thị | Nhung | Nữ | 09/07/2000 | Yên Bái | 7 | 3.5 | Không đạt |
130 | 20080130 | Nông Thị | Niệm | Nữ | 12/10/2000 | Đắk Lắk | 6 | 5.5 | Đạt |
131 | 20080131 | Phùng Thị | Oanh | Nữ | 01/01/1999 | Thanh Hóa | 6 | 7 | Đạt |
132 | 20080132 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 10/12/2000 | Đắk Lắk | 4 | 1.5 | Không đạt |
133 | 20080133 | Lý Kim | Phát | Nam | 15/06/1995 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
134 | 20080134 | Nguyễn Hoài | Phong | Nam | 30/01/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
135 | 20080135 | Dương Trọng | Phúc | Nam | 14/10/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
136 | 20080136 | Phan Hoàng | Phước | Nam | 25/01/1999 | Phú Yên | 7 | 6 | Đạt |
137 | 20080137 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | Nữ | 31/08/2001 | Phú Yên | 6 | 3.5 | Không đạt |
138 | 20080138 | Trần Vương Minh | Phương | Nam | 23/07/1999 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
139 | 20080139 | Hoàng Thị | Phượng | Nữ | 22/04/1999 | Hưng Yên | 7.5 | 7.5 | Đạt |
140 | 20080140 | Phạm Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 05/03/2000 | Lâm Đồng | 8 | 4 | Không đạt |
141 | 20080141 | Đỗ Thị Kim | Phượng | Nữ | 16/10/1998 | Tây Ninh | 5.5 | 5 | Đạt |
142 | 20080142 | Lê Thị | Phượng | Nữ | 12/02/1997 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
143 | 20080143 | Trần Thái Thanh | Quí | Nam | 21/07/1997 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
144 | 20080144 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | Nữ | 23/07/2000 | Tây Ninh | 6 | 5.5 | Đạt |
145 | 20080145 | Lê Thị Lệ | Quyên | Nữ | 18/01/1999 | Hải Dương | 6 | 4 | Không đạt |
146 | 20080146 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 13/11/1999 | Quảng Nam | 8 | 5.5 | Đạt |
147 | 20080147 | Đỗ Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Nữ | 22/02/1999 | TP.Hồ Chí Minh | 7 | 7 | Đạt |
148 | 20080148 | Trần Nguyễn Mai | Quỳnh | Nữ | 11/02/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
149 | 20080149 | Nguyễn Ngọc | Sang | Nam | 16/06/2000 | Ninh Thuận | 5.5 | 6.5 | Đạt |
150 | 20080150 | Nguyễn Bảo | Sơn | Nam | 05/12/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
151 | 20080151 | Trần Ngọc | Tài | Nam | 28/03/1998 | Bình Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
152 | 20080152 | Nguyễn Thế | Tâm | Nam | 22/12/2000 | Bình Phước | 6 | 7.5 | Đạt |
153 | 20080153 | Nguyễn Hồng | Thái | Nam | 18/07/1997 | Bình Dương | 8.5 | 8.5 | Đạt |
154 | 20080154 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | Nữ | 21/03/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
155 | 20080155 | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh | Nữ | 22/11/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
156 | 20080156 | Kim Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 11/08/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
157 | 20080157 | Trương Công | Thành | Nam | 19/06/1999 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
158 | 20080158 | Vi Thị | Thảo | Nữ | 21/06/1997 | Đắk Lắk | 7 | 5 | Đạt |
159 | 20080159 | Lê Minh | Thảo | Nam | 01/11/1998 | Bình Định | 6 | 5.5 | Đạt |
160 | 20080160 | Ngô Thị Phương | Thảo | Nữ | 05/10/1996 | Tây Ninh | 7.5 | 8 | Đạt |
161 | 20080161 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | Nữ | 31/07/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
162 | 20080162 | Nguyễn Thị | Thêm | Nữ | 29/12/2002 | Ninh Thuận | 4 | 5.5 | Không đạt |
163 | 20080163 | Hoàng Văn | Thiệu | Nam | 10/10/1995 | Bình Thuận | 7.5 | 2 | Không đạt |
164 | 20080164 | Nguyễn Thị | Thơ | Nữ | 10/06/2000 | Phú Thọ | 8 | 6 | Đạt |
165 | 20080165 | Trượng Thị Kim | Thoa | Nữ | 29/06/2000 | Ninh Thuận | 5 | 5 | Đạt |
166 | 20080166 | Dương Thị | Thơm | Nữ | 04/02/2001 | Ninh Thuận | 7 | 4 | Không đạt |
167 | 20080167 | Nguyễn Thị | Thơm | Nữ | 15/05/1998 | Hà Tĩnh | 7.5 | 3 | Không đạt |
168 | 20080168 | Trần Thị Hoài | Thu | Nữ | 14/07/2000 | Bình Phước | 6 | 6.5 | Đạt |
169 | 20080169 | Lê Thị Xuân | Thu | Nữ | 25/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 4.5 | 4 | Không đạt |
170 | 20080170 | Vũ Thị Anh | Thư | Nữ | 10/04/2000 | Bình Phước | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
171 | 20080171 | Đinh Thị Huyền | Thư | Nữ | 14/10/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
172 | 20080172 | Lê Quang | Thứ | Nam | 21/10/1996 | Quảng Trị | 7 | 4.5 | Không đạt |
173 | 20080173 | Quảng Nữ Hiếu | Thuận | Nữ | 20/11/2000 | Ninh Thuận | 6 | 5 | Đạt |
174 | 20080174 | Châu Thị | Thuận | Nữ | 10/08/1997 | Ninh Thuận | 8.5 | 5 | Đạt |
175 | 20080175 | Nguyễn Thị Hồng | Thuê | Nữ | 09/7/1993 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 7 | Đạt |
176 | 20080176 | Ngô Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | 12/08/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
177 | 20080177 | Vũ Điệp Hoàng | Thương | Nữ | 09/04/1999 | Bình Thuận | Vắng | ||
178 | 20080178 | Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | 16/11/2000 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
179 | 20080179 | Phan Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/01/1999 | Nghệ An | 5 | 4 | Không đạt |
180 | 20080180 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 19/11/2000 | Lâm Đồng | 7 | 7.5 | Đạt |
181 | 20080181 | Bùi Thị Thanh | Thủy | Nữ | 13/10/2000 | Thanh Hóa | 6 | 4.5 | Không đạt |
182 | 20080182 | Lê Thị Bích | Thủy | Nữ | 22/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 2.5 | Không đạt |
183 | 20080183 | Hoàng Thị | Thủy | Nữ | 24/06/1989 | Thanh Hóa | 3.5 | 1 | Không đạt |
184 | 20080184 | Nguyễn Thị | Tiên | Nữ | 10/06/1996 | Nghệ An | 6 | 3 | Không đạt |
185 | 20080185 | Bùi Thị Lan | Tiên | Nữ | 07/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 4 | Không đạt |
186 | 20080186 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 17/03/2000 | Thanh Hóa | 5.5 | 7.5 | Đạt |
187 | 20080187 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 15/12/1998 | Đồng Nai | 8 | 6.5 | Đạt |
188 | 20080188 | Hoàng | Tính | Nam | 04/10/1999 | Bình Phước | 3 | 6 | Không đạt |
189 | 20080189 | Nguyễn Bá | Toàn | Nam | 28/03/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 6.5 | Đạt |
190 | 20080190 | Trần Thị | Trà | Nữ | 20/02/1997 | Hà Tĩnh | 5.5 | 3 | Không đạt |
191 | 20080191 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 07/12/2000 | Trà Vinh | 6 | 4 | Không đạt |
192 | 20080192 | Phạm Thị | Trâm | Nữ | 05/05/2000 | Phú Yên | 8 | 5 | Đạt |
193 | 20080193 | Bùi Ngọc | Trâm | Nữ | 03/04/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
194 | 20080194 | Huỳnh Lê Bảo | Trâm | Nữ | 11/05/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
195 | 20080195 | Phạm Thị Huyền | Trân | Nữ | 13/03/1998 | Đồng Nai | 5 | 1 | Không đạt |
196 | 20080196 | Bùi Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/04/2000 | Đắk Lắk | 8.5 | 7 | Đạt |
197 | 20080197 | Lê Hoàng Linh | Trang | Nữ | 20/05/1998 | Vĩnh Long | 5.5 | 3 | Không đạt |
198 | 20080198 | Đặng Thị Huyền | Trang | Nữ | 03/05/2001 | Nghệ An | 6 | 7.5 | Đạt |
199 | 20080199 | Lê Thị Kim | Trang | Nữ | 03/10/2000 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
200 | 20080200 | Đinh Thị Huyền | Trang | Nữ | 15/07/2001 | Hải Phòng | Vắng | ||
201 | 20080201 | Văn Thị Đoan | Trang | Nữ | 26/07/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
202 | 20080202 | Nguyễn Hồ Ngọc | Trinh | Nữ | 12/11/2000 | Tây Ninh | 6 | 6.5 | Đạt |
203 | 20080203 | Đặng Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 15/10/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
204 | 20080204 | Lê Xuân | Trọng | Nam | 28/02/1999 | Phú Yên | 8 | 7 | Đạt |
205 | 20080205 | Hồ Thị Minh | Trúc | Nữ | 24/02/2000 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
206 | 20080206 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 09/02/2000 | Bình Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
207 | 20080207 | Trần Thị Quỳnh | Trúc | Nữ | 10/01/2000 | Bình Phước | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
208 | 20080208 | Trần Thanh | Trúc | Nữ | 24/10/2000 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
209 | 20080209 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5.5 | Đạt |
210 | 20080210 | Nguyễn Hoàng | Trung | Nam | 07/11/1999 | Bình Phước | 8 | 9.5 | Đạt |
211 | 20080211 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | Nữ | 08/12/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
212 | 20080212 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 01/08/2000 | Quảng Ngãi | 6 | 6 | Đạt |
213 | 20080213 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | Nữ | 11/02/1997 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
214 | 20080214 | Lâm Thị Tường | Vân | Nữ | 28/11/1999 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
215 | 20080215 | Nguyễn Hồ Tuyết | Vân | Nữ | 29/04/2000 | Bình Dương | 7.5 | 9.5 | Đạt |
216 | 20080216 | Nguyễn Tăng Nhật | Vi | Nữ | 14/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
217 | 20080217 | Nguyễn Phúc Yến | Vy | Nữ | 19/07/2000 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
218 | 20080218 | Bành Mỹ | Xuyên | Nữ | 12/06/1998 | Kiên Giang | 5 | 3 | Không đạt |
219 | 20080219 | Nguyễn Phan Như | Ý | Nữ | 27/11/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
220 | 20080220 | Lưu Hải | Yến | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |