Thời gian phúc khảo: 19/10/2020 đến 23/10/2020.
Thời gian trả kết quả: 26/10/2020 - 15:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 17 tháng 10 năm 2020
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20070001 | Nguyễn Thái | An | Nam | 12/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 7 | Đạt |
2 | 20070002 | Nguyễn Thị | An | Nữ | 17/04/2000 | Bình Định | 4 | 5 | Không đạt |
3 | 20070003 | Nguyễn Thị Mỹ | An | Nữ | 15/02/2000 | Bình Định | 6 | 4 | Không đạt |
4 | 20070004 | Đinh Thị Phương | An | Nữ | 09/03/1998 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
5 | 20070005 | Vi Đức | An | Nam | 14/11/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
6 | 20070006 | Hoàng Thị Tú | Anh | Nữ | 15/09/1998 | Lạng Sơn | 6.5 | 5.5 | Đạt |
7 | 20070007 | Nguyễn Thị Đoan | Anh | Nữ | 23/03/1999 | Đồng Nai | 6 | 4 | Không đạt |
8 | 20070008 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
9 | 20070009 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 31/01/2000 | Đồng Nai | 5.5 | 4 | Không đạt |
10 | 20070010 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 29/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 3.5 | Không đạt |
11 | 20070011 | Hồ Võ Trâm | Anh | Nữ | 23/01/2001 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
12 | 20070012 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 25/09/2000 | Bình Phước | 6 | 4 | Không đạt |
13 | 20070013 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 14/11/1999 | Đắk Lắk | 5.5 | 7.5 | Đạt |
14 | 20070014 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 21/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 4 | Không đạt |
15 | 20070015 | Phạm Bá | Bằng | Nam | 24/12/2001 | Bình Dương | 4.5 | 2 | Không đạt |
16 | 20070016 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 06/12/1999 | Bình Thuận | 6 | 4 | Không đạt |
17 | 20070017 | Nguyễn Thị Trúc | Bi | Nữ | 27/07/2000 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
18 | 20070018 | Trần Ngọc | Bích | Nữ | 12/04/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
19 | 20070019 | Trần Thị | Bích | Nữ | 10/03/2000 | Đồng Nai | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
20 | 20070020 | Lê Tiến | Bình | Nam | 23/02/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
21 | 20070021 | Nguyễn Ngọc | Bình | Nam | 08/02/1999 | Quảng Ngãi | 3.5 | 3.5 | Không đạt |
22 | 20070022 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 09/05/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
23 | 20070023 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 02/01/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
24 | 20070024 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | Nữ | 02/02/2001 | Đắk Lắk | 6 | 2.5 | Không đạt |
25 | 20070025 | Ngô Thị Ngọc | Châu | Nữ | 04/06/2000 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
26 | 20070026 | Trần Ngọc | Châu | Nữ | 09/06/2001 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
27 | 20070027 | Nguyễn Minh | Châu | Nam | 20/02/1998 | Đồng Nai | 6 | 5.5 | Đạt |
28 | 20070028 | Nguyễn Mỹ | Chi | Nữ | 13/04/1999 | Phú Yên | 7.5 | 5.5 | Đạt |
29 | 20070029 | Nguyễn Thị | Chi | Nữ | 01/02/2000 | Đắk Lắk | 5 | 3.5 | Không đạt |
30 | 20070030 | Đặng Kim | Chi | Nữ | 14/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 5 | Đạt |
31 | 20070031 | Đào Thị | Chỉnh | Nữ | 14/02/1998 | Thanh Hóa | 5.5 | 8.5 | Đạt |
32 | 20070032 | Ninh Thị Kim | Chung | Nữ | 08/06/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
33 | 20070033 | Hoàng Tiến | Cường | Nam | 28/09/1999 | Bình Phước | 6.5 | 5.5 | Đạt |
34 | 20070034 | Nguyễn Thị Thanh | Đan | Nữ | 28/03/2001 | Bình Dương | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
35 | 20070035 | Nguyễn Thị Bích | Dâng | Nữ | 07/12/2001 | Bình Định | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
36 | 20070036 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 19/03/1999 | Cà Mau | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
37 | 20070037 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 23/11/2000 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
38 | 20070038 | Nguyễn Hửu | Đạt | Nam | 17/09/1999 | Bình Dương | 5.5 | 2 | Không đạt |
39 | 20070039 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 13/02/2000 | Bình Phước | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
40 | 20070040 | Lê Đức | Đạt | Nam | 06/04/1999 | Thanh Hóa | Vắng | ||
41 | 20070041 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 25/12/2000 | Bình Dương | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
42 | 20070042 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 20/10/1998 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
43 | 20070043 | Nguyễn Ngọc | Diệu | Nữ | 02/09/2001 | Bình Dương | 8.5 | 6 | Đạt |
44 | 20070044 | Phạm Thị | Diệu | Nữ | 01/07/1999 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
45 | 20070045 | Nguyễn Ngọc | Diệu | Nữ | 10/02/1999 | Bình Định | 7 | 5.5 | Đạt |
46 | 20070046 | Phan Thị Ngọc | Đô | Nữ | 24/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
47 | 20070047 | Dương Hoàng | Dung | Nữ | 03/05/1997 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
48 | 20070048 | Nguyễn Thị Bình | Dương | Nữ | 07/09/2000 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
49 | 20070049 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 10/05/1999 | Tây Ninh | 6 | 4.5 | Không đạt |
50 | 20070050 | Lê Đại | Dương | Nam | 02/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
51 | 20070051 | Nguyễn Trần Đông | Dương | Nam | 25/12/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | 8 | 7 | Đạt |
52 | 20070052 | Nguyễn Hoài | Dương | Nam | 18/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 4.5 | Không đạt | |
53 | 20070053 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
54 | 20070054 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 29/11/2000 | Long An | 6.5 | 5 | Đạt |
55 | 20070055 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/05/1999 | Ninh Thuận | 6.5 | 4 | Không đạt |
56 | 20070056 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 28/12/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
57 | 20070057 | Trần Thị Hồng | Duyên | Nữ | 08/01/1999 | Bình Định | 4 | 2 | Không đạt |
58 | 20070058 | Phan Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 14/03/2001 | Ninh Thuận | 5.5 | 5 | Đạt |
59 | 20070059 | Nguyễn Bình | Giang | Nam | 10/05/1999 | Tiền Giang | 6 | 4 | Không đạt |
60 | 20070060 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 07/01/2000 | Hà Nội | 6 | 6.5 | Đạt |
61 | 20070061 | Lê Thị Trà | Giang | Nữ | 01/08/1998 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
62 | 20070062 | Phan Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 16/04/2000 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
63 | 20070063 | Quách Thị Hải | Hà | Nữ | 22/03/1996 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
64 | 20070064 | Huỳnh Thị Như | Hà | Nữ | 16/11/1999 | Bình Định | 5.5 | 4 | Không đạt |
65 | 20070065 | Đinh Thị Thu | Hà | Nữ | 14/04/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 6 | Đạt |
66 | 20070066 | Trịnh Thanh | Hải | Nam | 11/09/2000 | Phú Thọ | 6.5 | 6 | Đạt |
67 | 20070067 | Trần Thanh | Hải | Nam | 01/06/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
68 | 20070068 | Nguyễn Tạ Ngọc | Hằng | Nữ | 15/01/1998 | Bình Dương | 4.5 | 4.5 | Không đạt |
69 | 20070069 | Đỗ Thị Diễm | Hằng | Nữ | 14/5/1989 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
70 | 20070070 | Trần Lưu Phượng | Hằng | Nữ | 13/09/1996 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
71 | 20070071 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 29/05/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
72 | 20070072 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 06/10/2000 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
73 | 20070073 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 22/12/1999 | Quảng Nam | 5 | 7 | Đạt |
74 | 20070074 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 28/08/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
75 | 20070075 | Phạm Nguyễn Thùy Mỹ | Hạnh | Nữ | 14/11/2000 | Ninh Thuận | 5 | 4.5 | Không đạt |
76 | 20070076 | Nguyễn Phạm Hồng | Hạnh | Nữ | 22/03/1999 | Tây Ninh | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
77 | 20070077 | Phạm Nhật | Hào | Nam | 09/04/2000 | Bình Phước | 5.5 | 4 | Không đạt |
78 | 20070078 | Hà Hoàng | Hào | Nam | 29/10/1997 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
79 | 20070079 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hậu | Nữ | 20/09/1999 | Phú Yên | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
80 | 20070080 | Nguyễn Thị | Hẹn | Nữ | 02/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
81 | 20070081 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 21/03/2000 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
82 | 20070082 | Nguyễn Ngọc | Hiền | Nữ | 24/09/2001 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
83 | 20070083 | Võ Thị Thúy | Hiền | Nữ | 19/10/2000 | Bến Tre | 5 | 6 | Đạt |
84 | 20070084 | Trần Thị Thanh | Hiền | Nữ | 30/01/2000 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
85 | 20070085 | Đỗ Thanh | Hiền | Nữ | 13/03/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
86 | 20070086 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | Nam | 12/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
87 | 20070087 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 19/07/1999 | Bình Phước | 6.5 | 9 | Đạt |
88 | 20070088 | Phan Minh | Hiếu | Nữ | 15/04/2000 | Đồng Nai | 6.5 | 3 | Không đạt |
89 | 20070089 | Huỳnh Đình | Hiếu | Nam | 14/03/2000 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
90 | 20070090 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 10/08/1998 | Thanh Hóa | 8 | 6 | Đạt |
91 | 20070091 | Lê Thị Kim | Hoa | Nữ | 10/10/2000 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
92 | 20070092 | Đồng Tiểu | Hoa | Nữ | 11/12/1997 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
93 | 20070093 | Phan Văn | Hòa | Nam | 29/07/2000 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
94 | 20070094 | Lê Thị Yến | Hoài | Nữ | 08/06/1997 | Lâm Đồng | 6 | 4 | Không đạt |
95 | 20070095 | Trần Võ Huy | Hoàng | Nam | 21/10/1995 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
96 | 20070096 | Võ Minh | Hoàng | Nam | 13/02/2000 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
97 | 20070097 | Nguyễn Phúc | Hoàng | Nam | 18/03/2000 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
98 | 20070098 | Nguyễn Gia | Học | Nam | 02/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 4 | Không đạt |
99 | 20070099 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 03/04/1995 | Bình Thuận | 5 | 4.5 | Không đạt |
100 | 20070100 | Lưu Thị | Hồng | Nữ | 29/04/1997 | Ninh Bình | 6 | 5 | Đạt |
101 | 20070101 | Nguyễn Thị Hồng | Huế | Nữ | 10/10/2000 | Bình Dương | 8.5 | 5.5 | Đạt |
102 | 20070102 | Bùi Thị | Huệ | Nữ | 19/05/2000 | Hà Nam | 6 | 4.5 | Không đạt |
103 | 20070103 | Phạm Thị | Huệ | Nữ | 04/07/1988 | Hưng Yên | 6 | 3 | Không đạt |
104 | 20070104 | Nguyễn Thanh | Hùng | Nam | 09/10/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
105 | 20070105 | Đỗ Phi | Hùng | Nam | 15/05/1999 | Tiền Giang | 7 | 7 | Đạt |
106 | 20070106 | Lê Thị | Hương | Nữ | 10/10/1994 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
107 | 20070107 | Hồ Phạm Thị Kim | Hương | Nữ | 14/08/2001 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
108 | 20070108 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 29/10/2000 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
109 | 20070109 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | Nữ | 10/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 2 | Không đạt |
110 | 20070110 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 05/02/2000 | Thanh Hoá | 6 | 3 | Không đạt |
111 | 20070111 | Lê Thị Kim | Hường | Nữ | 20/07/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
112 | 20070112 | Trần Thị Khánh | Huyền | Nữ | 19/06/1999 | Nam Định | 6 | 0 | Không đạt |
113 | 20070113 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 22/09/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
114 | 20070114 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 02/01/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
115 | 20070115 | Đặng Thị Khánh | Huyền | Nữ | 06/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
116 | 20070116 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 17/11/2000 | Bình Phước | 6 | 2 | Không đạt |
117 | 20070117 | Phạm Thị Như | Huyền | Nữ | 16/12/2000 | Bình Phước | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
118 | 20070118 | Bồ Thị Thanh | Huyền | Nữ | 05/10/2000 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
119 | 20070119 | Phan Ngọc | Huỳnh | Nữ | 21/02/2000 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
120 | 20070120 | Nguyễn Hữu | Kha | Nam | 21/02/2000 | Tây Ninh | 4.5 | 3 | Không đạt |
121 | 20070121 | Nguyễn Mạnh | Khang | Nam | 01/04/1999 | An giang | 8.5 | 7 | Đạt |
122 | 20070122 | Trịnh Lương Tuấn | Khanh | Nam | 19/10/2000 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
123 | 20070123 | Tô Nguyễn Trung | Khánh | Nam | 17/06/2000 | Đồng Nai | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
124 | 20070124 | Bùi Minh | Khánh | Nam | 14/03/1998 | Nghệ An | 8 | 4 | Không đạt |
125 | 20070125 | La Quốc | Khánh | Nam | 31/12/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
126 | 20070126 | Nguyễn Trương Đăng | Khoa | Nam | 30/03/2001 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
127 | 20070127 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 30/07/1999 | Tây Ninh | 6 | 7.5 | Đạt |
128 | 20070128 | Lê Tuấn | Kiệt | Nam | 12/03/2001 | Cần Thơ | 6.5 | 6 | Đạt |
129 | 20070129 | Hoàng Mỹ | Kiều | Nữ | 23/08/2000 | Bình Dương | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
130 | 20070130 | Đào Thị Thiên | Kiều | Nữ | 16/06/2000 | Phú Yên | 8 | 7 | Đạt |
131 | 20070131 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | Nữ | 13/12/1999 | Đồng Nai | 7.5 | 5 | Đạt |
132 | 20070132 | Huỳnh Thị | Lắm | Nữ | 15/10/2000 | Bình Định | 6 | 3.5 | Không đạt |
133 | 20070133 | Trần Thị | Lan | Nữ | 04/10/2001 | Thanh Hóa | 7 | 4.5 | Không đạt |
134 | 20070134 | Huỳnh Thị | Lành | Nữ | 01/11/1997 | Quảng Ngãi | 5 | 3.5 | Không đạt |
135 | 20070135 | Thòng Chủ | Lầy | Nữ | 25/10/2000 | Đồng Nai | 6 | 1.5 | Không đạt |
136 | 20070136 | Nguyễn Thị | Lê | Nữ | 11/12/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
137 | 20070137 | Hồ Lê Nhật | Lệ | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
138 | 20070138 | Thị | Liên | Nữ | 12/07/2000 | Bình Phước | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
139 | 20070139 | Trần Thị Mỹ | Liên | Nữ | 26/09/2000 | Bình Phước | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
140 | 20070140 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | 09/02/2001 | Ninh Thuận | 6.5 | 6.5 | Đạt |
141 | 20070141 | Vũ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 27/05/1999 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
142 | 20070142 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | Nữ | 16/06/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
143 | 20070143 | Lê Thị Ngọc | Linh | Nữ | 17/12/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
144 | 20070144 | Trương Thị Thùy | Linh | Nữ | 12/09/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
145 | 20070145 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/06/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
146 | 20070146 | Võ Thị Kiều | Linh | Nữ | 10/11/1998 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
147 | 20070147 | Huỳnh Tú | Linh | Nữ | 16/01/2001 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
148 | 20070148 | Nguyễn Khánh | Linh | Nam | 16/03/2001 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
149 | 20070149 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 19/05/2000 | Bình Phước | 8 | 8 | Đạt |
150 | 20070150 | Nguyễn Thành | Lộc | Nam | 05/08/2000 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
151 | 20070151 | Đặng Tấn | Lợi | Nam | 15/01/2000 | Bình Dương | 4 | 4.5 | Không đạt |
152 | 20070152 | Nguyễn Thị Ngọc | Lụa | Nữ | 12/01/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
153 | 20070153 | Nguyễn Văn | Lục | Nam | 16/06/1987 | Bình Định | 6.5 | 7.5 | Đạt |
154 | 20070154 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 10/09/2000 | Bình Phước | 8 | 9.5 | Đạt |
155 | 20070155 | Lê Thị | Lý | Nữ | 07/11/1999 | Vĩnh Phúc | 6 | 6 | Đạt |
156 | 20070156 | Huỳnh Nguyễn Hồng | Mai | Nữ | 20/04/1999 | Bình Phước | 6.5 | 6 | Đạt |
157 | 20070157 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 11/09/1999 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
158 | 20070158 | Châu Văn | Minh | Nam | 04/04/1999 | Ninh Thuận | 5.5 | 5 | Đạt |
159 | 20070159 | Đỗ Quốc | Minh | Nam | 24/04/1999 | Bình Phước | 7 | 5.5 | Đạt |
160 | 20070160 | Lý Yến | Minh | Nữ | 28/6/1979 | Kiên Giang | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
161 | 20070161 | Nguyễn Phi Diệp | My | Nữ | 27/07/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
162 | 20070162 | Tăng Bảo | My | Nữ | 28/09/2001 | Ninh Thuận | 8.5 | 9.5 | Đạt |
163 | 20070163 | Huỳnh Thị Trà | My | Nữ | 11/06/2001 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
164 | 20070164 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 14/02/1999 | Thanh Hóa | 3.5 | 4 | Không đạt |
165 | 20070165 | Đặng Hoài | Nam | Nam | 23/4/1998 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
166 | 20070166 | Phạm Thị Hằng | Nga | Nữ | 09/02/2001 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
167 | 20070167 | Nguyễn Lê Hoài | Ngân | Nữ | 12/04/2001 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
168 | 20070168 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 19/10/2000 | Bình Dương | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
169 | 20070169 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 16/03/1999 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
170 | 20070170 | Ngô Tuệ | Nghi | Nữ | 03/11/2001 | TP HCM | 6 | 5 | Đạt |
171 | 20070171 | Nguyễn Phạm Thành | Nghĩa | Nam | 23/09/1996 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
172 | 20070172 | Dương Hồng | Ngọc | Nữ | 21/10/1998 | Bình Phước | 7.5 | 4 | Không đạt |
173 | 20070173 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 22/04/1998 | Bình Dương | 8.5 | 1 | Không đạt |
174 | 20070174 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 16/12/1999 | Bình Phước | 6.5 | 6 | Đạt |
175 | 20070175 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | Nữ | 22/12/1998 | Bình Phước | 6 | 6 | Đạt |
176 | 20070176 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 14/08/1999 | Quảng Ngãi | 6 | 3.5 | Không đạt |
177 | 20070177 | Luân Minh | Nhân | Nam | 11/06/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
178 | 20070178 | Phạm Thị Trúc | Nhi | Nữ | 14/05/2000 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
179 | 20070179 | Trần Nguyễn Ái | Nhi | Nữ | 25/10/1998 | Bình Định | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
180 | 20070180 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 28/07/2000 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
181 | 20070181 | Võ Thị Yến | Nhi | Nữ | 08/11/1999 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
182 | 20070182 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | Nữ | 17/06/2000 | Lâm Đồng | 6 | 4 | Không đạt |
183 | 20070183 | Nguyễn Thị Trúc | Nhi | Nữ | 07/10/2000 | Tây Ninh | 6.5 | 5.5 | Đạt |
184 | 20070184 | Trần Quang | Nhi | Nữ | 30/09/2000 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
185 | 20070185 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | Nữ | 03/11/1999 | Tây Ninh | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
186 | 20070186 | Mai Ái | Nhi | Nữ | 22/11/2000 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
187 | 20070187 | Trần Thị | Nhi | Nữ | 03/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
188 | 20070188 | Trương Thị Yến | Nhi | Nữ | 03/11/2000 | Sóc Trăng | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
189 | 20070189 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 08/06/1998 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
190 | 20070190 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | Nữ | 03/03/1999 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
191 | 20070191 | Trần Thị Hồng | Như | Nữ | 29/07/1997 | Bình Thuận | 4.5 | 3 | Không đạt |
192 | 20070192 | Lê Tâm | Như | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
193 | 20070193 | Nguyễn Thị Hồng | Như | Nữ | 10/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
194 | 20070194 | Trần Thị Cẩm | Như | Nữ | 14/06/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
195 | 20070195 | Huỳnh Thảo | Như | Nữ | 29/03/2000 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
196 | 20070196 | Bùi Như | Như | Nam | 20/12/1999 | An Giang | 7.5 | 6.5 | Đạt |
197 | 20070197 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 12/03/2000 | Bình Phước | 7 | 7 | Đạt |
198 | 20070198 | Trần Thị Trang | Nhung | Nữ | 20/05/2000 | Bình Phước | 6 | 3.5 | Không đạt |
199 | 20070199 | Vi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 09/10/2000 | Đắk Lắk | 4.5 | 8 | Không đạt |
200 | 20070200 | Dương Minh | Nhựt | Nam | 08/05/1999 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
201 | 20070201 | Đặng Huỳnh Ngọc | Nữ | Nữ | 29/08/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
202 | 20070202 | Ngô Minh | Phát | Nam | 24/03/1997 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
203 | 20070203 | Nguyễn Thiện | Phát | Nam | 26/02/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
204 | 20070204 | Đào Thanh | Phong | Nam | 27/08/2000 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
205 | 20070205 | Mai Thanh | Phong | Nam | 17/03/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
206 | 20070206 | Lê Thị Linh | Phụng | Nữ | 13/07/1999 | Bình Phước | 7.5 | 5.5 | Đạt |
207 | 20070207 | Lê Hữu | Phước | Nam | 18/08/2001 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
208 | 20070208 | Phan Hoàng | Phước | Nam | 25/01/1999 | Phú Yên | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
209 | 20070209 | Nguyễn Mai Diễm | Phương | Nữ | 18/09/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
210 | 20070210 | Lữ Thanh | Phương | Nam | 26/4/1995 | Sông Bé | Vắng | ||
211 | 20070211 | Huỳnh | Phương | Nữ | 14/04/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
212 | 20070212 | Hà | Phương | Nam | 11/06/1995 | Tây Ninh | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
213 | 20070213 | Ngô Thị Hồng | Phương | Nữ | 20/02/1997 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
214 | 20070214 | Lương Thị Hoài | Phương | Nữ | 19/06/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
215 | 20070215 | Diệp Thị Kim | Phượng | Nữ | 21/10/1999 | Long An | 7 | 7 | Đạt |
216 | 20070216 | Đỗ Thị Kim | Phượng | Nữ | 16/10/1998 | Tây Ninh | 4.5 | 4 | Không đạt |
217 | 20070217 | Lê Thị | Phượng | Nữ | 06/07/1999 | Thừa Thiên Huế | 4 | 0 | Không đạt |
218 | 20070218 | Nguyễn Huy | Quang | Nam | 06/03/2001 | Thanh Hóa | 5.5 | 4 | Không đạt |
219 | 20070219 | Phạm Ngọc | Quí | Nam | 29/06/1999 | Tiền Giang | 7.5 | 5 | Đạt |
220 | 20070220 | Hồ Văn | Quốc | Nam | 18/04/2000 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
221 | 20070221 | Phạm Minh | Quyên | Nữ | 06/4/1987 | Bình Thuận | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
222 | 20070222 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 27/10/2000 | Bình Phước | 5 | 7.5 | Đạt |
223 | 20070223 | Phạm Diễm | Quỳnh | Nữ | 23/09/2000 | Đắk Lắk | 6.5 | 4 | Không đạt |
224 | 20070224 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương | 6 | 9.5 | Đạt |
225 | 20070225 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 02/12/1998 | Bình Phước | 6 | 3.5 | Không đạt |
226 | 20070226 | Nguyễn Thị | Quỳnh | Nữ | 27/07/1999 | Hải Dương | 6 | 5 | Đạt |
227 | 20070227 | Nguyễn Thị Thu | Sang | Nữ | 22/09/2000 | Bình Định | 8 | 8 | Đạt |
228 | 20070228 | Nguyễn Cát Ngọc | Sang | Nam | 25/08/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 7.5 | Đạt |
229 | 20070229 | Võ Thành | Sơn | Nam | 03/04/2000 | Đồng Nai | 6.5 | 5.5 | Đạt |
230 | 20070230 | Trương Thị Thu | Sương | Nữ | 01/01/1999 | Quảng Ngãi | 6.5 | 5 | Đạt |
231 | 20070231 | Phạm Thị Ngọc | Tâm | Nữ | 12/03/2000 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
232 | 20070232 | Huỳnh Thị Thanh | Tâm | Nữ | 22/09/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
233 | 20070233 | Đỗ Thanh | Tâm | Nam | 25/04/2000 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
234 | 20070234 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | Nữ | 21/03/1999 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
235 | 20070235 | Điểu Trần Thị Thu | Thắm | Nữ | 28/11/1999 | Bình Phước | 5.5 | 2 | Không đạt |
236 | 20070236 | Trần Chiến | Thắng | Nam | 26/05/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
237 | 20070237 | Kim Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 11/08/1999 | Bình Dương | 4.5 | 0.5 | Không đạt |
238 | 20070238 | Hồ Thị Thu | Thanh | Nữ | 27/07/1999 | Bình Dương | 4.5 | 3 | Không đạt |
239 | 20070239 | Trịnh Hồng | Thanh | Nữ | 14/10/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
240 | 20070240 | Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 02/04/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
241 | 20070241 | Nguyễn Thị Y | Thảo | Nữ | 17/02/1999 | Bến Tre | 7.5 | 5.5 | Đạt |
242 | 20070242 | Ngô Thị Phương | Thảo | Nữ | 05/10/1996 | Tây Ninh | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
243 | 20070243 | Bùi Như | Thảo | Nữ | 27/06/1999 | Đồng Nai | 6 | 4 | Không đạt |
244 | 20070244 | Nguyễn Thị Liên | Thảo | Nữ | 21/05/1999 | Bình Phước | 6 | 7 | Đạt |
245 | 20070245 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 02/08/1999 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
246 | 20070246 | Lê Võ Phương | Thảo | Nữ | 26/03/1990 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
247 | 20070247 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 11/11/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 5 | Đạt |
248 | 20070248 | Nguyễn Thị Lan | Thảo | Nữ | 02/04/2000 | Bình Phước | 7.5 | 5.5 | Đạt |
249 | 20070249 | Võ Hoàng Thanh | Thể | Nữ | 01/01/2000 | Bạc Liêu | 6 | 5 | Đạt |
250 | 20070250 | Nguyễn Xuân | Thể | Nam | 24/04/1995 | Bình Định | 6 | 1.5 | Không đạt |
251 | 20070251 | Võ Lê Xuân | Thi | Nữ | 07/05/2000 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
252 | 20070252 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | 05/4/1999 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
253 | 20070253 | Nguyễn Trần Bão | Thi | Nữ | 05/03/1999 | Tiền Giang | 7.5 | 7 | Đạt |
254 | 20070254 | Nguyễn Võ Hồng | Thiện | Nữ | 24/09/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
255 | 20070255 | Nguyễn Thị | Thỉn | Nữ | 24/02/2000 | Hà Tĩnh | 7.5 | 6.5 | Đạt |
256 | 20070256 | Nguyễn Văn | Thịnh | Nam | 10/01/1999 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
257 | 20070257 | Lê Hữu | Thoại | Nam | 20/7/1969 | Bình Dương | 6 | 1 | Không đạt |
258 | 20070258 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 09/08/1999 | Đồng Nai | 6 | 5 | Đạt |
259 | 20070259 | Nguyễn Hạ Anh | Thư | Nữ | 11/11/2000 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
260 | 20070260 | Văn Minh | Thư | Nữ | 12/02/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
261 | 20070261 | Võ Đức | Thuận | Nam | 02/12/2001 | Bến Tre | 5 | 5.5 | Đạt |
262 | 20070262 | Châu Thị | Thuận | Nữ | 10/08/1997 | Ninh Thuận | 6.5 | 3 | Không đạt |
263 | 20070263 | Nguyễn Thị Hồng | Thuê | Nữ | 09/7/1993 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 4 | Không đạt |
264 | 20070264 | Phan Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/01/1999 | Nghệ An | 5 | 2.5 | Không đạt |
265 | 20070265 | Phạm Hoài | Thương | Nữ | 07/01/1999 | Bình Phước | 6 | 3.5 | Không đạt |
266 | 20070266 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | 27/08/1999 | Bình Phước | 7 | 7.5 | Đạt |
267 | 20070267 | Trần Thị Thanh | Thúy | Nữ | 28/09/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
268 | 20070268 | Trần Thị | Thúy | Nữ | 06/07/1994 | Thái Bình | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
269 | 20070269 | Huỳnh Ngọc | Thùy | Nữ | 05/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6 | Đạt |
270 | 20070270 | Ngô Ngọc | Thùy | Nữ | 24/01/2001 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
271 | 20070271 | Tô Thị Thanh | Thủy | Nữ | 02/01/2000 | Quảng Ngãi | 7.5 | 5 | Đạt |
272 | 20070272 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | Nữ | 08/08/1999 | Bình Phước | 5 | 5 | Đạt |
273 | 20070273 | Phạm Đặng Thủy | Tiên | Nữ | 22/05/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
274 | 20070274 | Nguyễn Thị | Tiên | Nữ | 10/06/1996 | Nghệ An | 5.5 | 4 | Không đạt |
275 | 20070275 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 29/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 8 | Đạt |
276 | 20070276 | Tô Phương Cẩm | Tiên | Nữ | 06/05/2001 | Củ Chi | 7 | 7.5 | Đạt |
277 | 20070277 | Từ Ngọc Thủy | Tiên | Nữ | 24/04/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
278 | 20070278 | Trịnh Công | Tin | Nam | 22/04/1999 | Bình Định | 5 | 4 | Không đạt |
279 | 20070279 | Hoàng | Tính | Nam | 04/10/1999 | Bình Phước | 4.5 | 3 | Không đạt |
280 | 20070280 | Nguyễn Văn | Tỉnh | Nam | 01/01/2000 | Thanh Hóa | 6 | 4.5 | Không đạt |
281 | 20070281 | Nguyễn Bá | Toàn | Nam | 28/03/1998 | Bình Thuận | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
282 | 20070282 | Trương Thanh | Trà | Nữ | 28/09/2000 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
283 | 20070283 | Bùi Ngọc | Trâm | Nữ | 03/04/1999 | Bình Dương | 7.5 | 3 | Không đạt |
284 | 20070284 | Biện Ngọc | Trâm | Nữ | 07/09/2000 | Tây Ninh | 7.5 | 5 | Đạt |
285 | 20070285 | Lâm Bảo | Trân | Nữ | 18/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
286 | 20070286 | Phạm Thị Thùy | Trang | Nữ | 23/04/2001 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
287 | 20070287 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 01/06/1995 | Sông Bé | Vắng | ||
288 | 20070288 | Võ Phương | Trang | Nữ | 20/10/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
289 | 20070289 | Tsằn Trạc | Tranh | Nam | 08/05/2000 | Đồng Nai | 6 | 5.5 | Đạt |
290 | 20070290 | Trần Minh | Trí | Nam | 21/05/1998 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
291 | 20070291 | Huỳnh Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 19/11/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
292 | 20070292 | Nguyễn Trần Diễm | Trinh | Nữ | 28/09/1999 | Đồng Nai | Vắng | ||
293 | 20070293 | Trần Nguyễn Phương | Trinh | Nữ | 15/08/2001 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
294 | 20070294 | Đỗ Thị Kim | Trinh | Nữ | 16/02/2000 | Ninh Thuận | 8 | 9 | Đạt |
295 | 20070295 | Lê Thị | Trinh | Nữ | 08/03/2001 | Kiên Giang | 8 | 6.5 | Đạt |
296 | 20070296 | Lê Thành | Trọng | Nam | 03/09/2001 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
297 | 20070297 | Lê Văn | Trọng | Nam | 21/08/1999 | Bình Phước | 5.5 | 3 | Không đạt |
298 | 20070298 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 09/02/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
299 | 20070299 | Nguyễn Xuân | Trúc | Nữ | 25/01/1999 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
300 | 20070300 | Võ Thanh | Trúc | Nữ | 17/06/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
301 | 20070301 | Phạm Thị Xuân | Trúc | Nữ | 09/07/2000 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
302 | 20070302 | Phan Ngọc Yến | Trúc | Nữ | 21/09/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
303 | 20070303 | Trương Hoài | Trúc | Nữ | 14/10/2000 | Bình Thuận | 9 | 9.5 | Đạt |
304 | 20070304 | Huỳnh Ngọc Thanh | Tú | Nữ | 25/10/2000 | Cà Mau | 7 | 7.5 | Đạt |
305 | 20070305 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | 24/03/2000 | Hà Tĩnh | 6 | 5.5 | Đạt |
306 | 20070306 | Nguyễn Trương Quốc | Tuấn | Nam | 04/8/1999 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
307 | 20070307 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | Nữ | 08/12/1998 | Bình Dương | 7 | 3 | Không đạt |
308 | 20070308 | Bạch Thị Kim | Tuyền | Nữ | 18/04/1999 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
309 | 20070309 | Hà Tú | Uyên | Nữ | 01/03/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
310 | 20070310 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | Nữ | 14/01/2000 | Đắk Lắk | 7 | 9.5 | Đạt |
311 | 20070311 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 20/08/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
312 | 20070312 | Vũ Thị Thanh | Vân | Nữ | 10/11/2000 | Vĩnh Phúc | 8 | 8.5 | Đạt |
313 | 20070313 | Vũ Thảo | Vân | Nữ | 28/11/2001 | Đồng Nai | 5 | 3 | Không đạt |
314 | 20070314 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | Nữ | 01/11/1999 | Vũng Tàu | 6 | 7 | Đạt |
315 | 20070315 | Huỳnh Thúy | Vy | Nữ | 02/05/2000 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
316 | 20070316 | Lê Hạ | Vy | Nữ | 11/07/2000 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
317 | 20070317 | Lê Thị Nhật | Vy | Nữ | 18/03/2000 | Tây Ninh | 7 | 7.5 | Đạt |
318 | 20070318 | Tống Thị Mỹ | Xuân | Nữ | 12/03/2000 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
319 | 20070319 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 27/10/1998 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
320 | 20070320 | Bành Mỹ | Xuyên | Nữ | 12/06/1998 | Kiên Giang | 5.5 | 1.5 | Không đạt |
321 | 20070321 | Phan Thị Như | Ý | Nữ | 07/02/1999 | Bình Phước | 7 | 7 | Đạt |
322 | 20070322 | Nguyễn Thị Tâm | Ý | Nữ | 05/04/2000 | Quảng Ngãi | 7 | 5.5 | Đạt |
323 | 20070323 | Đặng Như | Ý | Nữ | 14/10/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
324 | 20070324 | Võ Trương Hoàng | Yến | Nữ | 10/09/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
325 | 20070325 | Lê Thị Hoàng | Yến | Nữ | 27/06/1996 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
326 | 20070326 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 20/03/2000 | Hà Tĩnh | 7 | 6 | Đạt |
327 | 20070327 | Lưu Hải | Yến | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
328 | 20070328 | Đỗ Thị Hải | Yến | Nữ | 18/11/2000 | Lâm Đồng | 6.5 | 4 | Không đạt |
329 | 20070329 | Nguyễn Ngọc Như | Yến | Nữ | 15/6/1993 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |