Thời gian phúc khảo: 21/09/2020 đến 25/09/2020.
Thời gian trả kết quả: 28/09/2020 - 15:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 19 tháng 09 năm 2020
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20060001 | Nguyễn Diệu | Ái | Nữ | 19/03/2000 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
2 | 20060002 | Giang Cẩm | Ái | Nữ | 26/12/2000 | Bạc Liêu | 7 | 6.5 | Đạt |
3 | 20060003 | Trần Thị Thúy | An | Nữ | 29/06/1999 | Vĩnh Long | 7 | 3.5 | Không đạt |
4 | 20060004 | Đỗ Thị Thùy | An | Nữ | 20/01/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 3 | Không đạt |
5 | 20060005 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | Nữ | 11/06/1999 | Đồng Nai | 6 | 4 | Không đạt |
6 | 20060006 | Nguyễn Đức | Anh | Nam | 01/11/1999 | Bình Dương | 8.5 | 6.5 | Đạt |
7 | 20060007 | Trần Thảo | Anh | Nữ | 24/02/2000 | Lâm Đồng | 7 | 4.5 | Không đạt |
8 | 20060008 | Trịnh Văn Tuấn | Anh | Nam | 02/10/1999 | Thanh Hóa | 7 | 6 | Đạt |
9 | 20060009 | Phạm Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 28/06/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
10 | 20060010 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 04/11/1999 | Phú Yên | 6.5 | 5 | Đạt |
11 | 20060011 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 01/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 4 | Không đạt |
12 | 20060012 | Huỳnh Thị Minh | Anh | Nữ | 14/01/1999 | Ninh Thuận | 8 | 4.5 | Không đạt |
13 | 20060013 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | 06/09/1999 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
14 | 20060014 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 29/01/1997 | Thanh Hóa | 5.5 | 3 | Không đạt |
15 | 20060015 | Lê Thị Mỹ | Anh | Nữ | 23/05/2000 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
16 | 20060016 | Tô Tuấn | Anh | Nam | 11/08/2000 | Thái Bình | 6.5 | 7.5 | Đạt |
17 | 20060017 | Hoàng Thị Tú | Anh | Nữ | 15/09/1998 | Lạng Sơn | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
18 | 20060018 | Tạ Hoàng Mai | Anh | Nữ | 25/12/1999 | Nghệ An | 7 | 3 | Không đạt |
19 | 20060019 | Đinh Thị Lan | Anh | Nữ | 30/10/2000 | Quảng Ngãi | 6 | 4 | Không đạt |
20 | 20060020 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 13/11/1999 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
21 | 20060021 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 14/11/1999 | Đắk Lắk | 5.5 | 4 | Không đạt |
22 | 20060022 | Vương Thái | Bảo | Nam | 26/02/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
23 | 20060023 | Lê Nguyễn Hoài | Bảo | Nam | 15/12/1996 | Bình Dương | 5 | 7.5 | Đạt |
24 | 20060024 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 06/12/1999 | Bình Thuận | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
25 | 20060025 | Nguyễn Thị Trúc | Bi | Nữ | 27/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
26 | 20060026 | Phạm Thị Ngọc | Bích | Nữ | 01/07/1999 | Bình Dương | 3.5 | 3.5 | Không đạt |
27 | 20060027 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 02/01/1999 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
28 | 20060028 | Lê Thị Mỹ | Cầm | Nữ | 27/01/2000 | Đồng Nai | 5.5 | 5.5 | Đạt |
29 | 20060029 | Lý Ngọc | Cẩm | Nữ | 04/11/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
30 | 20060030 | Phạm Ngọc | Châu | Nữ | 25/07/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
31 | 20060031 | Huỳnh Thị Quế | Chi | Nữ | 06/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
32 | 20060032 | Đỗ Thị Lan | Chi | Nữ | 01/06/1998 | Nam Định | 6 | 7.5 | Đạt |
33 | 20060033 | Nguyễn Mỹ | Chi | Nữ | 13/04/1999 | Phú Yên | 8 | 4 | Không đạt |
34 | 20060034 | Đào Thị | Chỉnh | Nữ | 14/02/1998 | Thanh Hóa | 7 | 2.5 | Không đạt |
35 | 20060035 | Võ Hoàng | Chương | Nam | 15/07/1999 | Đồng Nai | 8.5 | 7 | Đạt |
36 | 20060036 | Nguyễn Thị Trang | Đài | Nữ | 08/12/2001 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
37 | 20060037 | Hà Thị Linh | Đan | Nữ | 11/06/2000 | Nam Định | 7.5 | 4 | Không đạt |
38 | 20060038 | Vũ Thụy Trúc | Đào | Nữ | 19/01/2000 |