Thời gian phúc khảo: 17/08/2020 đến 21/08/2020.
Thời gian trả kết quả: 24/08/2020 - 15:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 15 tháng 08 năm 2020
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20051001 | Nguyễn Hữu | Ái | Nữ | 31/05/1991 | Bình Dương | Vắng | ||
2 | 20051002 | Nguyễn Thụy Thúy | Ái | Nữ | 02/07/1998 | Tiền Giang | 6.5 | 7 | Đạt |
3 | 20051003 | Phạm Ngọc Hoài | An | Nữ | 14/12/1999 | Bình phước | 5.5 | 5.5 | Đạt |
4 | 20051004 | Nguyễn Thanh | Ân | Nam | 11/11/1999 | Bình Thuận | 5 | 5 | Đạt |
5 | 20051005 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 19/06/1999 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
6 | 20051006 | Vũ Thị Hoàng | Anh | Nữ | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 7 | Đạt |
7 | 20051007 | Huỳnh Trần Tuấn | Anh | Nam | 20/02/2001 | Bình Dương | Vắng | ||
8 | 20051008 | Bùi Viết | Anh | Nam | 29/06/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
9 | 20051009 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 19/05/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
10 | 20051010 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | Nữ | 13/4/1990 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
11 | 20051011 | Lê Minh | Anh | Nữ | 10/04/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
12 | 20051012 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 30/10/1999 | Thanh Hóa | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
13 | 20051013 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 01/08/1998 | Long An | 6 | 6 | Đạt |
14 | 20051014 | Lâm Quang Hoàng | Anh | Nam | 20/04/1998 | Long An | 5.5 | 6 | Đạt |
15 | 20051015 | Lê Thế | Bảo | Nam | 28/12/1999 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
16 | 20051016 | Dương Thị Ngọc | Bích | Nữ | 19/04/1997 | Ninh Thuận | 5 | 4 | Không đạt |
17 | 20051017 | Nguyễn Thái | Bình | Nam | 26/10/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
18 | 20051018 | Nguyễn Thị | Bông | Nữ | 08/10/1996 | Đắk Lắk | 4.5 | 5 | Không đạt |
19 | 20051019 | Trần Thanh Bảo | Châu | Nữ | 08/05/1999 | Tây Ninh | 6.5 | 7 | Đạt |
20 | 20051020 | Trần Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 22/02/1994 | Sông Bé | 7.5 | 4 | Không đạt |
21 | 20051021 | Lê Thị Bích | Chi | Nữ | 27/07/1997 | Bến Tre | 6.5 | 6 | Đạt |
22 | 20051022 | Hoàng Thị Mai | Chinh | Nữ | 10/11/1999 | Bình Phước | 5.5 | 7.5 | Đạt |
23 | 20051023 | Nguyễn Thành | Công | Nam | 04/01/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
24 | 20051024 | Nguyễn Văn | Cường | Nam | 12/05/1995 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
25 | 20051025 | Phan Thành | Danh | Nam | 28/11/1996 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
26 | 20051026 | Mai Công | Danh | Nam | 24/12/1998 | Bình Dương | 8 | 10 | Đạt |
27 | 20051027 | Nguyễn Thành | Danh | Nam | 24/05/1999 | TP.Hồ Chí Minh | 6.5 | 7.5 | Đạt |
28 | 20051028 | Nguyễn Trúc | Đào | Nữ | 14/09/1993 | Bình Dương | 9.5 | 9 | Đạt |
29 | 20051029 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 21/02/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
30 | 20051030 | Nguyễn Ngọc | Diệu | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
31 | 20051031 | Nguyễn Thị Mỹ | Diệu | Nữ | 22/03/1999 | Đắk Lắk | 7.5 | 6.5 | Đạt |
32 | 20051032 | Nguyễn Thị | Diệu | Nữ | 10/12/1995 | Quảng Nam | 6 | 5.5 | Đạt |
33 | 20051033 | Huỳnh Thị Thúy | Diệu | Nữ | 18/04/2000 | Khánh Hòa | 6.5 | 8 | Đạt |
34 | 20051034 | Phạm Thị Thu | Dung | Nữ | 22/05/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
35 | 20051035 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 25/04/1994 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
36 | 20051036 | Phan Ngọc Thùy | Dung | Nữ | 01/03/1996 | Bình Dương | 8.5 | 9 | Đạt |
37 | 20051037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 10/01/1998 | Bình Phước | 8 | 9.5 | Đạt |
38 | 20051038 | Trần Huỳnh | Duy | Nữ | 10/05/1999 | Cần Thơ | 8 | 9.5 | Đạt |
39 | 20051039 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 01/11/1994 | Bình Thuận | 7.5 | 6 | Đạt |
40 | 20051040 | Châu Thị | Duyên | Nữ | 22/10/1999 | Quảng Ngãi | 4.5 | 5 | Không đạt |
41 | 20051041 | Trần Thụy Hà | Giang | Nữ | 06/03/1979 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
42 | 20051042 | Lê Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 13/12/2000 | Tp.Hồ Chí Minh | 7 | 6 | Đạt |
43 | 20051043 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 22/09/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
44 | 20051044 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 22/04/1997 | Thừa Thiên Huế | 8 | 7 | Đạt |
45 | 20051045 | Nguyễn Hồng Ngọc | Hân | Nữ | 09/11/2001 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
46 | 20051046 | Lê Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 04/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 4 | Không đạt |
47 | 20051047 | Nguyễn Nhật Đoan | Hân | Nữ | 18/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 4 | Không đạt |
48 | 20051048 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 16/10/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 5.5 | Đạt |
49 | 20051049 | Phạm Ánh Nguyệt | Hằng | Nữ | 25/08/1998 | Bình Phước | 4.5 | 7.5 | Không đạt |
50 | 20051050 | Tạ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 10/10/1999 | Quảng Ngãi | 7.5 | 9 | Đạt |
51 | 20051051 | Lê Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 01/05/1999 | Thanh Hoá | 6.5 | 9.5 | Đạt |
52 | 20051052 | Tạ Thị Phương Hoài | Hạnh | Nữ | 29/08/1997 | Bình Thuận | 7 | 5 | Đạt |
53 | 20051053 | Lê Thị Minh | Hậu | Nữ | 02/10/1997 | Bình Dương | 3.5 | 3 | Không đạt |
54 | 20051054 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 07/05/1998 | Thanh Hóa | 4 | 5 | Không đạt |
55 | 20051055 | Phan Trương Liễu | Hiền | Nữ | 03/04/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
56 | 20051056 | Trần Thị Khánh | Hiền | Nữ | 02/02/1998 | Bình Định | 7.5 | 7 | Đạt |
57 | 20051057 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | Nữ | 26/02/2000 | Bình Định | 8 | 5 | Đạt |
58 | 20051058 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 10/03/1998 | Quảng Bình | 6 | 3 | Không đạt |
59 | 20051059 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 06/06/1997 | Nghệ An | 7 | 6 | Đạt |
60 | 20051060 | Trần Thị Thuý | Hiền | Nữ | 01/02/1999 | Bình Phước | 7 | 9.5 | Đạt |
61 | 20051061 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 19/04/1993 | Quảng Nam | Vắng | ||
62 | 20051062 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | Nữ | 28/08/1993 | Đồng Nai | 6.5 | 5 | Đạt |
63 | 20051063 | Phạm Thanh | Hiếu | Nam | 03/07/1994 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
64 | 20051064 | Bùi Thị | Hoa | Nữ | 01/08/2000 | Đắk Lắk | 8 | 9 | Đạt |
65 | 20051065 | Phùng Thị | Hòa | Nữ | 21/04/1999 | Bắc Ninh | 6.5 | 6 | Đạt |
66 | 20051066 | Nguyễn Ngọc | Hòa | Nữ | 26/03/1993 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
67 | 20051067 | Trương Thị | Huệ | Nữ | 15/02/1998 | Thanh Hóa | 5.5 | 5 | Đạt |
68 | 20051068 | Trần Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 12/12/1998 | Đắk Lắk | 4 | 3 | Không đạt |
69 | 20051069 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | Nữ | 07/10/1999 | Bình Dương | 4.5 | 9.5 | Không đạt |
70 | 20051070 | Nguyễn Thanh | Hùng | Nam | 15/10/1998 | Long An | 6 | 6 | Đạt |
71 | 20051071 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 09/07/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
72 | 20051072 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 10/07/1999 | Tây Ninh | 7 | 5 | Đạt |
73 | 20051073 | Lý Thiên | Huy | Nam | 12/07/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
74 | 20051074 | Đỗ Thị Thanh | Huy | Nữ | 03/01/2000 | Bình Định | 6 | 9 | Đạt |
75 | 20051075 | Nguyễn Minh | Huy | Nam | 6/8/1988 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
76 | 20051076 | Phạm Thị | Huyền | Nữ | 09/07/1998 | Hải Dương | 6 | 7 | Đạt |
77 | 20051077 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 01/12/1997 | Vĩnh Long | 6 | 3.5 | Không đạt |
78 | 20051078 | Bùi Thị Minh | Huyền | Nữ | 30/09/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
79 | 20051079 | Nguyễn Thị Trúc | Huỳnh | Nữ | 09/02/1994 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
80 | 20051080 | Nguyễn Thị Kiều | Khanh | Nữ | 12/08/1994 | Bình Dương | Vắng | ||
81 | 20051081 | Nguyễn Hoàng Kim | Khánh | Nữ | 27/01/1999 | TP.Hồ Chí Minh | 8.5 | 9 | Đạt |
82 | 20051082 | Mai Duy | Khương | Nam | 23/09/1998 | TP HCM | 8 | 7.5 | Đạt |
83 | 20051083 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 31/07/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
84 | 20051084 | Bành Gia | Lạc | Nam | 29/08/1998 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
85 | 20051085 | Nguyễn Thị | Lài | Nữ | 07/01/1998 | Quảng Trị | 8 | 7.5 | Đạt |
86 | 20051086 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 28/10/1995 | Đà Nẵng | 5.5 | 5.5 | Đạt |
87 | 20051087 | Đặng Thị Mỹ | Lan | Nữ | 04/11/1998 | Tây Ninh | Vắng | ||
88 | 20051088 | Trần Ngọc | Lân | Nam | 07/04/1998 | Kiên Giang | Vắng | ||
89 | 20051089 | Trần Thị | Lành | Nữ | 02/10/1999 | Bình Phước | 5 | 3 | Không đạt |
90 | 20051090 | Trương Hoàng Mỹ | Liên | Nữ | 03/01/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
91 | 20051091 | Trần Thị | Linh | Nữ | 06/10/1997 | Thanh Hóa | 4.5 | 4 | Không đạt |
92 | 20051092 | Phạm Hoài | Linh | Nữ | 16/07/1997 | Hà Tây | 6 | 4.5 | Không đạt |
93 | 20051093 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
94 | 20051094 | Dương Diệp Gia | Linh | Nữ | 19/02/1999 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
95 | 20051095 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 17/08/1998 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
96 | 20051096 | Thái Lâm Triều | Linh | Nữ | 23/08/1999 | Tiền Giang | 6 | 7 | Đạt |
97 | 20051097 | Phan Thị Kim | Loan | Nữ | 21/11/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
98 | 20051098 | Phùng Thị Ngọc | Loan | Nữ | 05/03/1999 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
99 | 20051099 | Đặng Xuân | Lợi | Nam | 21/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 7 | Đạt |
100 | 20051100 | Lê Năng | Long | Nam | 25/07/1996 | Tây Ninh | 4 | 3 | Không đạt |
101 | 20051101 | Lưu Hoàng Công | Luận | Nam | 21/11/2000 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
102 | 20051102 | Đỗ Thị Thùy | Luyến | Nữ | 20/07/1999 | Ninh Thuận | 4.5 | 2 | Không đạt |
103 | 20051103 | Lê Thị | Mai | Nữ | 08/11/1997 | Thanh Hóa | 7 | 2.5 | Không đạt |
104 | 20051104 | Trần Ngọc Xuân | Mai | Nữ | 03/11/1998 | Vĩnh Long | 5.5 | 6.5 | Đạt |
105 | 20051105 | Bùi Thị | Minh | Nữ | 23/05/1997 | Nam Định | 5 | 6.5 | Đạt |
106 | 20051106 | Vũ Thị Hải | Minh | Nữ | 09/12/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
107 | 20051107 | Trần Ngọc Thảo | My | Nữ | 20/06/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
108 | 20051108 | Phạm Thị | Mỹ | Nữ | 20/05/1997 | Bình Định | 6 | 5 | Đạt |
109 | 20051109 | Huỳnh Ngọc Khánh | Ngân | Nữ | 23/05/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
110 | 20051110 | Nguyễn Bảo | Ngân | Nữ | 15/11/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
111 | 20051111 | Võ Kim | Ngân | Nữ | 22/11/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
112 | 20051112 | Nguyễn Minh | Nghi | Nữ | 17/11/1999 | Bình Dương | 7.5 | 9.5 | Đạt |
113 | 20051113 | Đồng Như | Ngọc | Nữ | 18/08/1998 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
114 | 20051114 | Phạm Xuân Phúc | Nguyên | Nam | 13/8/1982 | Tp. Hồ Chí Minh | 4.5 | 3 | Không đạt |
115 | 20051115 | Lê Hoàng | Nguyên | Nam | 13/08/1997 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
116 | 20051116 | Phạm Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 09/07/1996 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
117 | 20051117 | Ngô Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 21/12/1999 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
118 | 20051118 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 06/09/1999 | Kiên Giang | 5.5 | 6 | Đạt |
119 | 20051119 | Huỳnh Khang | Nhi | Nữ | 29/05/1998 | Bến Tre | 7 | 5 | Đạt |
120 | 20051120 | Phạm Yến | Nhi | Nữ | 29/10/1999 | Bình Phước | 6.5 | 6.5 | Đạt |
121 | 20051121 | Lê Hoàng Lan | Nhi | Nữ | 24/05/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
122 | 20051122 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 09/09/2000 | Bình Định | 6 | 8 | Đạt |
123 | 20051123 | Võ Thị Huỳnh | Như | Nữ | 12/09/1997 | Bến Tre | 5 | 4.5 | Không đạt |
124 | 20051124 | Mã Thị Bích | Như | Nữ | 30/12/1997 | Sóc Trăng | 6.5 | 5 | Đạt |
125 | 20051125 | Nguyễn Ngọc Ái | Như | Nữ | 20/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
126 | 20051126 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 15/03/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
127 | 20051127 | Huỳnh Cẩm | Nhung | Nữ | 11/05/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
128 | 20051128 | Bá Nữ Kim | Nhung | Nữ | 10/10/1996 | Ninh Thuận | 8 | 4 | Không đạt |
129 | 20051129 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 06/10/1999 | Long An | 8 | 6 | Đạt |
130 | 20051130 | Bùi Công | Nhựt | Nam | 12/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
131 | 20051131 | Huỳnh Nguyễn Thành | Phát | Nam | 25/11/1999 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
132 | 20051132 | Trần Hữu | Phát | Nam | 23/1/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
133 | 20051133 | Huỳnh Thị Kim | Phi | Nữ | 06/08/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
134 | 20051134 | Phan Văn | Phong | Nam | 22/10/1998 | Kiên Giang | 7.5 | 8.5 | Đạt |
135 | 20051135 | Lê Thanh | Phú | Nam | 21/07/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
136 | 20051136 | Lê Thị Hồng | Phúc | Nữ | 06/08/1999 | Tây Ninh | 6.5 | 5 | Đạt |
137 | 20051137 | Nguyễn Đình | Phúc | Nam | 12/01/1990 | Phú Yên | Vắng | ||
138 | 20051138 | Tô Hồng | Phúc | Nam | 05/02/1997 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
139 | 20051139 | Khổng Vi | Phụng | Nữ | 18/04/1999 | Long An | 6 | 5.5 | Đạt |
140 | 20051140 | Bùi Kim | Phụng | Nữ | 21/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
141 | 20051141 | Nguyễn Ngọc | Phương | Nữ | 08/09/1998 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
142 | 20051142 | Lữ Thị | Phương | Nữ | 02/02/1994 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
143 | 20051143 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 19/12/1999 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
144 | 20051144 | Trịnh Mỹ | Phương | Nữ | 7/9/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
145 | 20051145 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Nữ | 07/11/1994 | Bình Dương | 0 | Không đạt | |
146 | 20051146 | Lê Thị Bích | Phượng | Nữ | 10/05/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 8 | Đạt |
147 | 20051147 | Phạm Tấn | Quang | Nam | 09/06/2000 | TP HCM | 6 | 6.5 | Đạt |
148 | 20051148 | Hồ Liên Hương | Quế | Nữ | 01/04/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
149 | 20051149 | Nguyễn Thùy | Quyên | Nữ | 17/11/1997 | Hà Tĩnh | 6.5 | 6 | Đạt |
150 | 20051150 | Lê Như | Quỳnh | Nữ | 17/08/1999 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
151 | 20051151 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 11/10/1999 | Bình Phước | 6 | 8 | Đạt |
152 | 20051152 | Nguyễn Thị | Quỳnh | Nữ | 10/12/1999 | Nam Định | 6 | 8.5 | Đạt |
153 | 20051153 | Đỗ Thị | Quỳnh | Nữ | 18/01/1999 | Bình Định | 7 | 7 | Đạt |
154 | 20051154 | Phạm Xuân | Quỳnh | Nữ | 06/02/1997 | Bình Thuận | 3.5 | 7 | Không đạt |
155 | 20051155 | Trần Bảo | Sang | Nam | 18/06/1999 | Quảng Trị | 6 | 5 | Đạt |
156 | 20051156 | Ngô Thị Thúy | Sinh | Nữ | 08/01/2000 | Đắk Lắk | 6.5 | 8.5 | Đạt |
157 | 20051157 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 04/11/1997 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
158 | 20051158 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 12/06/1997 | Hà Tĩnh | 9 | 8 | Đạt |
159 | 20051159 | Đặng Hồ Minh | Tâm | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai | 6 | 8 | Đạt |
160 | 20051160 | Nguyễn Ngọc Như | Tâm | Nữ | 09/07/1998 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
161 | 20051161 | Nguyễn Minh | Tâm | Nam | 11/11/1992 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
162 | 20051162 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | 16/09/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
163 | 20051163 | Vũ Thị | Tân | Nữ | 28/02/1998 | Bình Phước | 6.5 | 7 | Đạt |
164 | 20051164 | Nguyễn Khắc | Tấn | Nam | 12/05/1997 | Đắk Lắk | 6 | 6.5 | Đạt |
165 | 20051165 | Nguyễn Hùng | Thái | Nam | 04/05/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
166 | 20051166 | Nguyễn Hoàng | Thái | Nam | 19/07/2000 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
167 | 20051167 | Bùi Thị | Thắm | Nữ | 25/03/1999 | Hà Tĩnh | 5.5 | 5.5 | Đạt |
168 | 20051168 | Nguyễn Thùy Kim | Thanh | Nữ | 09/08/1993 | Sông Bé | 7.5 | 8 | Đạt |
169 | 20051169 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 06/11/1999 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
170 | 20051170 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | 02/08/1993 | Hà Tĩnh | 3.5 | 5 | Không đạt |
171 | 20051171 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương | 3 | 7 | Không đạt |
172 | 20051172 | Lý Văn | Thanh | Nam | 23/01/1997 | Vĩnh Long | 4.5 | Không đạt | |
173 | 20051173 | Trương Minh | Thanh | Nam | 12/02/1992 | Nghệ An | 6 | 5 | Đạt |
174 | 20051174 | Trần Thị Kim | Thanh | Nữ | 13/10/1994 | Bình Dương | Vắng | ||
175 | 20051175 | Phạm Ngọc Công | Thành | Nam | 16/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | Đạt |
176 | 20051176 | Hồ Nguyễn Công | Thành | Nam | 24/06/1994 | Bình Dương | 4 | Không đạt | |
177 | 20051177 | Đỗ Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/03/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
178 | 20051178 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 08/11/1992 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
179 | 20051179 | Võ Thanh | Thảo | Nữ | 31/07/1996 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
180 | 20051180 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 03/07/1994 | Bình Dương | 3 | 3 | Không đạt |
181 | 20051181 | Lê Chí | Thảo | Nam | 26/07/1993 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
182 | 20051182 | Phan Thanh | Thảo | Nữ | 05/06/1997 | Bình Dương | 5 | 7 | Đạt |
183 | 20051183 | Đặng Như | Thảo | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
184 | 20051184 | Nguyễn Thị Vân | Thiên | Nữ | 13/04/1999 | Bình Phước | 5.5 | 7.5 | Đạt |
185 | 20051185 | Trương Thị | Thơ | Nữ | 13/09/1997 | Bến Tre | 4.5 | 7 | Không đạt |
186 | 20051186 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 08/08/1997 | Quảng Nam | 7.5 | 6 | Đạt |
187 | 20051187 | Lê Huỳnh Kim | Thoa | Nữ | 02/06/1995 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
188 | 20051188 | Hoàng Thị | Thỏa | Nữ | 10/02/1997 | Bình Phước | 6 | 6.5 | Đạt |
189 | 20051189 | Trần Thị | Thời | Nữ | 10/06/1999 | Đắk Lắk | 8.5 | 6.5 | Đạt |
190 | 20051190 | Trảo Thị Cẩm | Thu | Nữ | 22/01/2000 | Bình Định | 4 | Không đạt | |
191 | 20051191 | Nguyễn Lê Hoài | Thu | Nữ | 20/10/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
192 | 20051192 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 18/03/1993 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
193 | 20051193 | Trần Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 14/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 7.5 | Đạt |
194 | 20051194 | Lương Hoàng | Thuận | Nam | 28/04/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
195 | 20051195 | Hồ Trung | Thuận | Nam | 25/09/1999 | Đắk Lắk | 5.5 | 8.5 | Đạt |
196 | 20051196 | Tống Thị | Thuận | Nữ | 31/05/1999 | Bình Thuận | 6.5 | 7.5 | Đạt |
197 | 20051197 | Nguyễn Hoàng Duy | Thức | Nam | 22/11/1994 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
198 | 20051198 | Vạn Thị Hoài | Thương | Nữ | 15/08/1997 | Ninh Thuận | 6 | 3 | Không đạt |
199 | 20051199 | Nguyễn Ngọc | Thúy | Nữ | 8/10/2001 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
200 | 20051200 | Đặng Thị Thu | Thùy | Nữ | 04/01/1997 | Gia Lai | 7 | 5.5 | Đạt |
201 | 20051201 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | Nữ | 28/01/1994 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
202 | 20051202 | Nguyễn Ngọc Như | Thủy | Nữ | 13/03/1997 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
203 | 20051203 | Đỗ Huỳnh Cẩm | Tiên | Nữ | 03/05/1998 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
204 | 20051204 | Trần Thị Thủy | Tiên | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
205 | 20051205 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | Nữ | 12/11/1994 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
206 | 20051206 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 01/06/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
207 | 20051207 | Nguyễn Thị | Tiền | Nữ | 18/04/1994 | Bình Phước | 5.5 | 5 | Đạt |
208 | 20051208 | Trần Ngọc | Tín | Nam | 26/07/1999 | Bình Thuận | 4 | Không đạt | |
209 | 20051209 | Nguyễn Trọng | Tính | Nam | 14/02/1994 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
210 | 20051210 | Trương Ngọc Minh | Toàn | Nam | 26/07/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 8.5 | Đạt |
211 | 20051211 | Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 07/08/2000 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
212 | 20051212 | Phú Thị Thùy | Trâm | Nữ | 21/12/1999 | Đồng Nai | 8 | 6 | Đạt |
213 | 20051213 | Dương Thị Bích | Trâm | Nữ | 28/04/1999 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
214 | 20051214 | Lê Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 10/11/1995 | Long An | 5.5 | 4 | Không đạt |
215 | 20051215 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 24/8/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
216 | 20051216 | Hà Thị Thùy | Trang | Nữ | 9/12/1997 | Binh Phước | 6.5 | 8 | Đạt |
217 | 20051217 | Lưu Thị Mỹ | Trang | Nữ | 25/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
218 | 20051218 | Ngô Minh | Trí | Nam | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 4.5 | 6 | Không đạt |
219 | 20051219 | Lê Nguyễn Thanh | Trí | Nam | 17/11/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
220 | 20051220 | Trần Hải | Triều | Nam | 22/08/1998 | Quảng Trị | 3.5 | Không đạt | |
221 | 20051221 | Mai Thị Yến | Trinh | Nữ | 13/02/1999 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
222 | 20051222 | Võ Văn | Trọng | Nam | 20/01/1997 | Đồng Nai | Vắng | ||
223 | 20051223 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 20/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
224 | 20051224 | Phạm Ngọc | Trúc | Nữ | 03/03/1999 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
225 | 20051225 | Trần Quốc | Trường | Nam | 01/01/1999 | Hà Tĩnh | 7.5 | 7 | Đạt |
226 | 20051226 | Võ Thị Kim | Tú | Nữ | 22/04/1999 | Bình Phước | 8 | 6.5 | Đạt |
227 | 20051227 | Phạm | Tuân | Nam | 17/07/1999 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
228 | 20051228 | Thạch Vũ | Tuấn | Nam | 01/07/1993 | Bình Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
229 | 20051229 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk | 4 | 5 | Không đạt |
230 | 20051230 | Hoàng Đình | Tùng | Nam | 17/04/1999 | Phú Thọ | 6 | 6 | Đạt |
231 | 20051231 | Lý Xuân | Tùng | Nam | 03/09/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
232 | 20051232 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 18/09/1999 | Bình Định | 6 | 8 | Đạt |
233 | 20051233 | Vũ Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/10/1998 | Tp.HCM | 4 | 5 | Không đạt |
234 | 20051234 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 04/08/1999 | Khánh Hoà | 6 | 7 | Đạt |
235 | 20051235 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1999 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
236 | 20051236 | Nguyễn Thị Hồng | Tuyết | Nữ | 04/09/1999 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
237 | 20051237 | Nguyễn Hùng | Ty | Nam | 07/05/1999 | Long An | 4 | 6 | Không đạt |
238 | 20051238 | Nguyễn Cao Như | Uyên | Nữ | 25/08/1999 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
239 | 20051239 | Đàm Trần Nhã | Uyên | Nữ | 17/04/1999 | TP HCM | 5.5 | 5 | Đạt |
240 | 20051240 | Lâm Thị Mỹ | Uyên | Nữ | 13/10/1997 | Ninh Thuận | 6.5 | 5 | Đạt |
241 | 20051241 | Nguyễn Thị Kiều | Vân | Nữ | 01/10/1998 | Thái Bình | 5.5 | 7 | Đạt |
242 | 20051242 | Phạm Thị Hồng | Vân | Nữ | 07/04/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
243 | 20051243 | Ngô Thị Thùy | Vân | Nữ | 10/08/1998 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
244 | 20051244 | Lê Anh | Vũ | Nam | 31/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6.5 | Đạt |
245 | 20051245 | Lê Võ Hoàng | Vũ | Nam | 22/12/1997 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
246 | 20051246 | Võ Ngọc | Vũ | Nam | 19/05/1992 | Bình Phước | 5 | 5 | Đạt |
247 | 20051247 | Phan Thị Thúy | Vy | Nữ | 10/04/1994 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
248 | 20051248 | Nguyễn Yến | Vy | Nữ | 01/01/1997 | Đắk Nông | 6 | 6.5 | Đạt |
249 | 20051249 | Chiêm Khánh | Vy | Nữ | 16/08/2001 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
250 | 20051250 | Trần Thị Thúy | Vy | Nữ | 08/02/2000 | Đắk Lắk | 7.5 | 7 | Đạt |
251 | 20051251 | Nguyễn Ngọc Yến | Xuân | Nữ | 11/05/1999 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
252 | 20051252 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước | 3.5 | 4 | Không đạt |
253 | 20051253 | Phạm Hồng Hải | Yến | Nữ | 27/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
254 | 20051254 | Nguyễn Ngọc Phương | Yến | Nữ | 27/09/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |