Thời gian phúc khảo: 22/06/2020 đến 26/06/2020.
Thời gian trả kết quả: 29/06/2020 - 15:30 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 20 tháng 06 năm 2020
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031001 | Nguyễn Thúy | An | Nữ | 28/04/1999 | Bến Tre | 5.5 | 8 | Đạt |
2 | 20031002 | Huỳnh Thanh | An | Nam | 10/02/1996 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
3 | 20031003 | Nguyễn Thị Mai | An | Nữ | 11/06/1999 | An Giang | 6.5 | 8 | Đạt |
4 | 20031004 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 01/08/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
5 | 20031005 | Hoàng Thị Thùy | Anh | Nữ | 06/01/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
6 | 20031006 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 22/09/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
7 | 20031007 | Huỳnh Hoàng | Anh | Nữ | 26/10/1999 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
8 | 20031008 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 16/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 4.5 | 7 | Không đạt |
9 | 20031009 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 09/12/1997 | Thanh Hóa | 5 | 5.5 | Đạt |
10 | 20031010 | Trịnh Thị Hải | Anh | Nữ | 19/05/1998 | Thanh Hóa | 5.5 | 5 | Đạt |
11 | 20031011 | Trần Phúc | Anh | Nam | 17/06/1998 | Thái Bình | 6.5 | 7 | Đạt |
12 | 20031012 | Trần Lê Phương | Anh | Nữ | 26/06/2000 | Đồng Nai | 7 | 7.5 | Đạt |
13 | 20031013 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 08/03/1997 | Hà Tĩnh | 5 | 6 | Đạt |
14 | 20031014 | Nguyễn Thế | Bảo | Nam | 19/09/1997 | Đồng Nai | 6 | 5 | Đạt |
15 | 20031015 | Lý Gia | Bảo | Nam | 21/12/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
16 | 20031016 | Lê Thị | Bé | Nữ | 28/08/1999 | Bình Thuận | 5.5 | 5.5 | Đạt |
17 | 20031017 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Nữ | 05/04/1999 | Bình Dương | 4 | 5.5 | Không đạt |
18 | 20031018 | Nguyễn Thị Mộng | Bích | Nữ | 06/12/1999 | Tây Ninh | 7.5 | 8 | Đạt |
19 | 20031019 | Võ Thị Mộng | Cầm | Nữ | 09/10/1998 | Long An | 7.5 | 7.5 | Đạt |
20 | 20031020 | Trần Thị | Chang | Nữ | 14/11/1999 | Hà Nam | 7.5 | 9.5 | Đạt |
21 | 20031021 | Trần Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 22/02/1994 | Sông Bé | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
22 | 20031022 | Kim Ngọc | Châu | Nữ | 05/06/1995 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
23 | 20031023 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | 17/09/1999 | Tây Ninh | 7 | 6 | Đạt |
24 | 20031024 | Nguyễn Đức | Chí | Nam | 20/05/1998 | Bình Định | 4.5 | 5 | Không đạt |
25 | 20031025 | Nguyễn Thị | Cúc | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước | 5 | 7 | Đạt |
26 | 20031026 | Trần Gia | Cường | Nam | 16/07/1998 | Tây Ninh | 4.5 | 7 | Không đạt |
27 | 20031027 | Nguyễn Hoàng Thanh | Danh | Nam | 01/06/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
28 | 20031028 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 03/02/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
29 | 20031029 | Huỳnh Thị Kiều | Diễm | Nữ | 23/02/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 5.5 | Đạt |
30 | 20031030 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
31 | 20031031 | Nguyễn Huỳnh | Đức | Nam | 09/11/1998 | Lâm Đồng | 5.5 | 5 | Đạt |
32 | 20031032 | Đỗ Thị Ngọc | Dung | Nữ | 20/09/1999 | Bến Tre | 6 | 7.5 | Đạt |
33 | 20031033 | Nguyễn Lê Ngọc | Dung | Nữ | 02/04/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
34 | 20031034 | Lê Hoàng Ngọc | Dung | Nữ | 27/10/1999 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
35 | 20031035 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/06/1999 | Sóc Trăng | 8 | 8.5 | Đạt |
36 | 20031036 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 22/09/1998 | Bình Phước | 6.5 | 7 | Đạt |
37 | 20031037 | Phạm Thị Thùy | Dương | Nữ | 12/06/2000 | Đồng Tháp | 8 | 8 | Đạt |
38 | 20031038 | Hà Ngọc | Dưỡng | Nam | 26/07/1994 | Thanh Hóa | 4.5 | 5 | Không đạt |
39 | 20031039 | Võ Phương | Duy | Nam | 08/01/2000 | Bình Phước | 4 | 2 | Không đạt |
40 | 20031040 | Nguyễn Thanh | Duy | Nam | 30/07/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
41 | 20031041 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 15/10/1996 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
42 | 20031042 | Nguyễn Tưởng Nhất | Duy | Nam | 20/4/1985 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
43 | 20031043 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 17/03/1999 | Quảng Ngãi | 8 | 7 | Đạt |
44 | 20031044 | Vi Thị | Duyên | Nữ | 06/09/1998 | Bắc Giang | 6.5 | 5 | Đạt |
45 | 20031045 | Nguyễn Phúc Trường | Giang | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
46 | 20031046 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 11/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
47 | 20031047 | Nông Thị Hàn | Giang | Nữ | 15/10/1997 | Đồng Nai | 6 | 6.5 | Đạt |
48 | 20031048 | Nguyễn Mạnh | Giàu | Nam | 21/08/1996 | Bình Định | 5 | 6.5 | Đạt |
49 | 20031049 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
50 | 20031050 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 09/11/2000 | Thanh Hóa | 6.5 | 8 | Đạt |
51 | 20031051 | Vũ Thị | Hà | Nữ | 16/6/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
52 | 20031052 | Ngô Thị Hồng | Hà | Nữ | 01/01/1998 | Bình Định | Vắng | ||
53 | 20031053 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 13/05/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
54 | 20031054 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | Nữ | 19/08/1999 | Ninh Thuận | 7.5 | 5.5 | Đạt |
55 | 20031055 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/1999 | Bình Phước | 8 | 5.5 | Đạt |
56 | 20031056 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 16/10/1998 | Đắk Lắk | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
57 | 20031057 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 11/03/1994 | Đắk Lắk | 6 | 6 | Đạt |
58 | 20031058 | Nguyễn Ngọc Như | Hảo | Nữ | 21/07/1999 | Bình Dương | 4.5 | 7.5 | Không đạt |
59 | 20031059 | Huỳnh Trần | Hậu | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
60 | 20031060 | Bùi Thị Bảo | Hiên | Nữ | 03/12/1998 | Bình Phước | 5.5 | 6 | Đạt |
61 | 20031061 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 22/11/1998 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
62 | 20031062 | Trương Thị Diệu | Hiền | Nữ | 27/12/1998 | Long An | 3.5 | 5.5 | Không đạt |
63 | 20031063 | Lê Trung | Hiếu | Nam | 24/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 5 | Đạt |
64 | 20031064 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | Nữ | 11/06/1998 | Bình Dương | 3.5 | 3.5 | Không đạt |
65 | 20031065 | Liêu Tuyết | Hoa | Nữ | 07/05/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
66 | 20031066 | Phan Kim | Hoa | Nữ | 05/11/1999 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
67 | 20031067 | Lê Kim | Hoa | Nữ | 10/10/1997 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
68 | 20031068 | Đặng Thị | Hoa | Nữ | 12/02/1996 | Hà Tĩnh | Vắng | ||
69 | 20031069 | Trần Thị Kim | Hoa | Nữ | 29/05/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
70 | 20031070 | Trương Thị Thúy | Hoài | Nữ | 06/11/1999 | Bình Thuận | 7 | 6 | Đạt |
71 | 20031071 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 02/11/2000 | Hà Tây | 4.5 | 5 | Không đạt |
72 | 20031072 | Phùng Thị | Huệ | Nữ | 10/04/1997 | Hà Nội | 5 | 5 | Đạt |
73 | 20031073 | Lê Chí | Hùng | Nam | 20/10/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
74 | 20031074 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 19/7/1991 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
75 | 20031075 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
76 | 20031076 | Lê Thị Thanh | Huyền | Nữ | 05/04/1997 | Hà Tĩnh | 5.5 | 8 | Đạt |
77 | 20031077 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 20/01/1999 | Bắc Ninh | 7.5 | 7.5 | Đạt |
78 | 20031078 | Võ Thị | Huyền | Nữ | 31/10/1988 | Bến Tre | Vắng | ||
79 | 20031079 | Võ Hữu | Khánh | Nam | 19/12/1996 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
80 | 20031080 | Huỳnh Minh | Khánh | Nam | 07/09/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
81 | 20031081 | Lê Thị Mai | Lâm | Nữ | 20/11/1999 | Bình Thuận | 4 | 3 | Không đạt |
82 | 20031082 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
83 | 20031083 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | Nữ | 02/05/1998 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
84 | 20031084 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 12/07/1999 | Hà Nội | 8 | 5 | Đạt |
85 | 20031085 | Thị | Lan | Nữ | 11/01/1998 | Đắk Nông | 5 | 5 | Đạt |
86 | 20031086 | Thạch Gia | Linh | Nữ | 25/08/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
87 | 20031087 | Trần Thị Tường | Linh | Nữ | 06/01/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 6.5 | Đạt |
88 | 20031088 | Đặng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 18/05/1999 | Đắk Lắk | 6.5 | 6 | Đạt |
89 | 20031089 | Trần Thị | Linh | Nữ | 08/04/2000 | Thanh Hóa | 6 | 3.5 | Không đạt |
90 | 20031090 | Lê Hoàng | Linh | Nam | 03/08/1999 | Bình Dương | 8.5 | 5.5 | Đạt |
91 | 20031091 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 06/07/1999 | Bình Định | 6.5 | 5.5 | Đạt |
92 | 20031092 | Dương Trúc | Linh | Nữ | 27/12/1999 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
93 | 20031093 | Ngô Diệu | Linh | Nữ | 02/01/1999 | Vĩnh Phúc | 5 | 2 | Không đạt |
94 | 20031094 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/09/1999 | Thừa Thiên Huế | 7 | 7 | Đạt |
95 | 20031095 | Đào Thị Thùy | Linh | Nữ | 30/06/1999 | Thái Bình | 4.5 | Không đạt | |
96 | 20031096 | Hồ Thị Thanh | Loan | Nữ | 04/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
97 | 20031097 | Phạm Thị Thúy | Loan | Nữ | 29/10/1999 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
98 | 20031098 | Hoàng Xuân | Lộc | Nam | 05/11/1991 | Đắk Lắk | 6 | 6 | Đạt |
99 | 20031099 | Lâm Thành | Long | Nam | 03/10/1997 | Bình Phước | 4.5 | 6 | Không đạt |
100 | 20031100 | Phạm Thành | Luân | Nam | 10/03/1996 | Sông Bé | 5.5 | 4 | Không đạt |
101 | 20031101 | Nguyễn Thị | Lý | Nữ | 26/06/1998 | Tây Ninh | 6 | 3.5 | Không đạt |
102 | 20031102 | Lê Thị Tuyết | Mai | Nữ | 23/05/1997 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
103 | 20031103 | Đặng Minh | Mẫn | Nam | 12/08/1998 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
104 | 20031104 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 27/10/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 5 | Đạt |
105 | 20031105 | Trần Hoàng | Minh | Nam | 30/12/1997 | Đồng Nai | 7 | 6 | Đạt |
106 | 20031106 | Tô Huỳnh | Mộng | Nữ | 22/07/1999 | Cà Mau | 7 | 7.5 | Đạt |
107 | 20031107 | Nguyễn Vũ Trà | My | Nữ | 29/01/1999 | Cần Thơ | 6 | 6 | Đạt |
108 | 20031108 | Nguyễn Quỳnh | My | Nữ | 18/05/1998 | Thanh Hóa | 4 | 2.5 | Không đạt |
109 | 20031109 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 11/03/1997 | Bình Phước | 6.5 | 4 | Không đạt |
110 | 20031110 | Trần Huy | Nam | Nam | 12/02/1999 | Hưng Yên | 5 | 6 | Đạt |
111 | 20031111 | Mai Thị | Nga | Nữ | 07/08/1997 | Cần Thơ | 5.5 | 4 | Không đạt |
112 | 20031112 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 03/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 7 | Đạt |
113 | 20031113 | Lê Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 01/06/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
114 | 20031114 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 30/03/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 4 | Không đạt |
115 | 20031115 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 03/07/2000 | Bình Định | 6.5 | 6.5 | Đạt |
116 | 20031116 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
117 | 20031117 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 19/01/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
118 | 20031118 | Huỳnh Minh | Nghĩa | Nam | 28/04/1997 | Bình Dương | 8.5 | 8 | Đạt |
119 | 20031119 | Đồng Như | Ngọc | Nữ | 18/08/1998 | Bình Dương | 4.5 | 3 | Không đạt |
120 | 20031120 | Võ Phương | Ngọc | Nữ | 25/11/1996 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
121 | 20031121 | Lê Thị Như | Ngọc | Nữ | 28/03/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
122 | 20031122 | Huỳnh Thế | Nguyên | Nam | 26/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
123 | 20031123 | Lâm Thái | Nguyên | Nam | 17/10/1997 | Bình Phước | 6.5 | 7.5 | Đạt |
124 | 20031124 | Trần Đức | Nhật | Nam | 31/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5 | Đạt |
125 | 20031125 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 29/03/1998 | Bình Dương | 4.5 | 2 | Không đạt |
126 | 20031126 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 01/01/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
127 | 20031127 | Hoàng Thị Mai | Nhi | Nữ | 27/12/1996 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
128 | 20031128 | Văn Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 04/07/1998 | Bến Tre | 6 | 4 | Không đạt |
129 | 20031129 | Phạm Trần Yến | Nhi | Nữ | 03/09/1994 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
130 | 20031130 | Nguyễn Ngọc | Nhi | Nữ | 01/11/1998 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
131 | 20031131 | Đoàn Thị Yến | Nhi | Nữ | 28/08/1999 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
132 | 20031132 | Võ Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/03/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
133 | 20031133 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/09/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
134 | 20031134 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/1998 | An Giang | 4.5 | 4 | Không đạt |
135 | 20031135 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 25/04/1999 | Tây Ninh | 7 | 7 | Đạt |
136 | 20031136 | Nguyễn Cẩm | Nhung | Nữ | 15/11/1998 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
137 | 20031137 | Bá Nữ Kim | Nhung | Nữ | 10/10/1996 | Ninh Thuận | 7.5 | 4 | Không đạt |
138 | 20031138 | Lê Thụy Trang | Nhung | Nữ | 03/08/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
139 | 20031139 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/02/1999 | Phú Yên | 8 | 5.5 | Đạt |
140 | 20031140 | Hồ Minh | Nhựt | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
141 | 20031141 | Đỗ Minh | Nhựt | Nam | 29/12/1998 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
142 | 20031142 | Lê Thị Hoàng | Ni | Nữ | 15/08/1998 | Quảng Nam | 6.5 | 5.5 | Đạt |
143 | 20031143 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | Nữ | 25/12/2000 | Nghệ An | 5 | 5 | Đạt |
144 | 20031144 | Lê Anh | Phát | Nam | 17/09/1999 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
145 | 20031145 | Tạ Yên | Phóng | Nam | 02/02/1995 | Ninh Thuận | 8 | 5 | Đạt |
146 | 20031146 | Tô Hồng | Phúc | Nam | 05/02/1997 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
147 | 20031147 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nữ | 08/03/1998 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
148 | 20031148 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 31/12/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
149 | 20031149 | Lê Hữu | Phước | Nam | 06/12/1996 | Đồng Nai | 4 | Không đạt | |
150 | 20031150 | Võ Thảo | Phương | Nữ | 10/04/1995 | Sông Bé | Vắng | ||
151 | 20031151 | Đỗ Hậu | Phương | Nam | 18/09/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
152 | 20031152 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 10/06/1994 | Thanh Hóa | 6.5 | 5 | Đạt |
153 | 20031153 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | Nữ | 28/05/1999 | Bình Định | 5.5 | 7 | Đạt |
154 | 20031154 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Nữ | 29/03/1999 | Đồng Nai | 6 | 6 | Đạt |
155 | 20031155 | Nguyễn Lê | Quý | Nam | 01/03/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
156 | 20031156 | Nguyễn Thị Bích | Quyên | Nữ | 13/01/1998 | Bình Phước | 7.5 | 3 | Không đạt |
157 | 20031157 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | Nữ | 26/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
158 | 20031158 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19/07/1999 | Trà Vinh | 8 | 6 | Đạt |
159 | 20031159 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/04/1997 | Bến Tre | 5.5 | 5 | Đạt |
160 | 20031160 | Đào Diễm | Quỳnh | Nữ | 17/05/1997 | Bình Phước | 7.5 | 5 | Đạt |
161 | 20031161 | Lê Quang | Sang | Nam | 28/01/1997 | Thừa Thiên Huế | 6 | 6.5 | Đạt |
162 | 20031162 | Nguyễn Thị Mai | Sang | Nữ | 14/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
163 | 20031163 | Nguyễn Trọng | Sơn | Nam | 14/08/1998 | Bình Phước | 6.5 | 4 | Không đạt |
164 | 20031164 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 01/12/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
165 | 20031165 | Lê Anh | Tài | Nam | 17/09/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
166 | 20031166 | Nguyễn Đức | Tài | Nam | 17/11/1999 | Lâm Đồng | 6.5 | 7 | Đạt |
167 | 20031167 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 21/03/1998 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
168 | 20031168 | Đoàn Thị | Tha | Nữ | 14/04/1998 | Tây Ninh | 6 | 2 | Không đạt |
169 | 20031169 | Lê Hữu | Thái | Nam | 27/06/1993 | Bình Dương | 2.5 | Không đạt | |
170 | 20031170 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 10/10/1996 | Hà Tĩnh | 6 | 5 | Đạt |
171 | 20031171 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 04/04/1999 | Nghệ An | 5.5 | 4 | Không đạt |
172 | 20031172 | Nguyễn Tất | Thắng | Nam | 16/09/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
173 | 20031173 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
174 | 20031174 | Trương Minh | Thanh | Nam | 12/02/1992 | Nghệ An | 5 | 2 | Không đạt |
175 | 20031175 | Hoàng Thị Thạch | Thảo | Nữ | 24/01/1997 | Đồng Nai | 6 | 4 | Không đạt |
176 | 20031176 | Lê Thu | Thảo | Nữ | 03/05/1999 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
177 | 20031177 | Chung Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 8.5 | 8 | Đạt |
178 | 20031178 | Lê Thanh | Thảo | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
179 | 20031179 | Bùi Nguyễn Dạ | Thảo | Nữ | 14/12/1998 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
180 | 20031180 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/03/1999 | Kon Tum | 5.5 | 3 | Không đạt |
181 | 20031181 | Đặng Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 27/05/1998 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
182 | 20031182 | Võ Thanh | Thảo | Nữ | 02/07/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
183 | 20031183 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | Nữ | 17/08/1999 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
184 | 20031184 | Phạm Thanh | Thi | Nam | 05/08/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
185 | 20031185 | Võ Phú | Thiên | Nam | 05/10/1996 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
186 | 20031186 | Dương Thành | Thiện | Nam | 02/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 4 | Không đạt |
187 | 20031187 | Trần Văn | Thịnh | Nam | 01/04/1998 | Phú Yên | 7 | 5.5 | Đạt |
188 | 20031188 | Nguyễn Thị Bé | Thơ | Nữ | 24/02/1999 | Trà Vinh | 6 | 5 | Đạt |
189 | 20031189 | Chu Phan Kim | Thoa | Nữ | 02/05/1998 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
190 | 20031190 | Hoàng Thị | Thu | Nữ | 19/04/1999 | Bắc Giang | 5.5 | 7 | Đạt |
191 | 20031191 | Đoàn Thị Minh | Thư | Nữ | 10/10/1997 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
192 | 20031192 | Nguyễn Thị Hồng | Thư | Nữ | 19/09/1999 | TPHCM | 8 | 7.5 | Đạt |
193 | 20031193 | Nguyễn Tuyến Vân | Thư | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
194 | 20031194 | Nguyễn Trung | Thuật | Nam | 22/11/1997 | Phú Yên | 6 | 4 | Không đạt |
195 | 20031195 | Phan Thị Hoài | Thương | Nữ | 02/01/1998 | Bình Phước | 7.5 | 8.5 | Đạt |
196 | 20031196 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 03/10/2000 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
197 | 20031197 | Phạm Thị Hồng | Thương | Nữ | 15/08/2000 | Quảng Ngãi | 6.5 | 8.5 | Đạt |
198 | 20031198 | Nguyễn Thanh | Thuy | Nữ | 12/11/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
199 | 20031199 | Hà Thị | Thúy | Nữ | 20/11/1999 | Thái Bình | 5.5 | 4 | Không đạt |
200 | 20031200 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Nữ | 08/08/1997 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
201 | 20031201 | Huỳnh Thị Bích | Thủy | Nữ | 07/09/1999 | Bình Dương | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
202 | 20031202 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | 29/04/1996 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
203 | 20031203 | Trương Hồng | Thủy | Nữ | 23/02/1997 | Bình Phước | 5.5 | 5 | Đạt |
204 | 20031204 | Phan Thị Kim | Thy | Nữ | 12/05/1999 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
205 | 20031205 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | Nữ | 20/06/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
206 | 20031206 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/01/1997 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
207 | 20031207 | Đoàn Triều | Tiên | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
208 | 20031208 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | Nữ | 18/03/1999 | Quãng Ngãi | 6 | 7 | Đạt |
209 | 20031209 | Nguyễn Huỳnh Thế | Tín | Nam | 26/09/1996 | Tây Ninh | 5 | 3.5 | Không đạt |
210 | 20031210 | Nguyễn Trọng | Toàn | Nam | 12/01/1995 | Nghệ An | 4 | 6.5 | Không đạt |
211 | 20031211 | Huỳnh Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 28/12/1996 | Sông Bé | 8.5 | 6 | Đạt |
212 | 20031212 | Trương Thị Bảo | Trâm | Nữ | 01/09/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
213 | 20031213 | Vương Bích | Trâm | Nữ | 02/03/2000 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
214 | 20031214 | Chiếm Thị | Trâm | Nữ | 14/04/1999 | Đồng Nai | 6 | 7.5 | Đạt |
215 | 20031215 | Nguyễn Mai | Trâm | Nữ | 21/02/1999 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
216 | 20031216 | Trần Thị Huyền | Trân | Nữ | 06/06/1999 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
217 | 20031217 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 14/09/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
218 | 20031218 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 08/03/1998 | Kiên Giang | 7.5 | 7.5 | Đạt |
219 | 20031219 | Lã Thị Huyền | Trang | Nữ | 21/01/1998 | Lâm Đồng | 6 | 7.5 | Đạt |
220 | 20031220 | Hoàng Thị Hoài | Trang | Nữ | 09/07/1997 | Gia Lai | 6 | 8 | Đạt |
221 | 20031221 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 06/10/1998 | Bến Tre | 5 | 5.5 | Đạt |
222 | 20031222 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 01/10/1998 | Thái Nguyên | 6 | 6.5 | Đạt |
223 | 20031223 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 04/01/1997 | Hậu Giang | 7 | 6 | Đạt |
224 | 20031224 | Đỗ Thị Thùy | Trang | Nữ | 27/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 5.5 | Không đạt |
225 | 20031225 | Nguyễn Thị Kim | Trang | Nữ | 17/01/1996 | Quảng Ngãi | 7 | 8 | Đạt |
226 | 20031226 | Ngô Minh | Trí | Nam | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 2.5 | 5 | Không đạt |
227 | 20031227 | Nguyễn Nhựt | Trí | Nam | 18/05/1995 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
228 | 20031228 | Tạ Thịnh Thảo | Trinh | Nữ | 12/06/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
229 | 20031229 | Đào Thị Lệ | Trinh | Nữ | 02/02/1997 | Quảng Ngãi | 5 | 5.5 | Đạt |
230 | 20031230 | Phan Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/03/1998 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
231 | 20031231 | Hoàng Thanh | Trúc | Nữ | 15/06/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
232 | 20031232 | Nguyễn Thị Hồng | Trúc | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
233 | 20031233 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 30/12/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
234 | 20031234 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 16/06/1998 | Đắk Lắk | 6.5 | 8.5 | Đạt |
235 | 20031235 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 07/10/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
236 | 20031236 | Vũ Tiến | Trường | Nam | 14/08/1997 | Bình Thuận | 4.5 | Không đạt | |
237 | 20031237 | Võ Cẩm | Tú | Nữ | 19/08/1998 | Quảng Nam | 7.5 | 10 | Đạt |
238 | 20031238 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 09/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
239 | 20031239 | Lê Thị Bé | Tư | Nữ | 15/10/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 6 | Đạt |
240 | 20031240 | Phạm Thanh | Tuấn | Nam | 17/12/1998 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
241 | 20031241 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 18/11/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 8 | 5.5 | Đạt |
242 | 20031242 | Nguyễn Đoàn Duy | Tường | Nam | 04/02/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
243 | 20031243 | Trần Huỳnh Thanh | Tuyền | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
244 | 20031244 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
245 | 20031245 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 20/10/1991 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
246 | 20031246 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 19/09/1999 | Ninh Bình | 6.5 | 6 | Đạt |
247 | 20031247 | Trần Thị Phương | Uyên | Nữ | 10/11/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
248 | 20031248 | Võ Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 18/03/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 3 | Không đạt |
249 | 20031249 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 25/09/1999 | Bình Dương | 4.5 | Không đạt | |
250 | 20031250 | Nguyễn Phú | Vinh | Nam | 20/10/1996 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
251 | 20031251 | Đinh Quang | Vũ | Nam | 25/5/1998 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
252 | 20031252 | Phan Minh | Vũ | Nam | 22/12/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
253 | 20031253 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 22/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 3.5 | 4 | Không đạt |
254 | 20031254 | Lê Thanh Thúy | Vy | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
255 | 20031255 | Nguyễn Yến | Vy | Nữ | 01/01/1997 | Đắk Nông | Vắng | ||
256 | 20031256 | Nguyễn Thị Hoài | Xô | Nữ | 25/07/1999 | Bình Thuận | 7 | 5.5 | Đạt |