STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031001 | 1723403010002 | Nguyễn Thúy | An | Nữ | 28/04/1999 | Bến Tre |
2 | 20031002 | 1523801010330 | Huỳnh Thanh | An | Nam | 10/02/1996 | Bình Dương |
3 | 20031003 | 1723401010003 | Nguyễn Thị Mai | An | Nữ | 11/06/1999 | An Giang |
4 | 20031004 | 1622202010015 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 01/08/1998 | Bình Dương |
5 | 20031005 | 1723403010007 | Hoàng Thị Thùy | Anh | Nữ | 06/01/1999 | Bình Dương |
6 | 20031006 | 1728501010009 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 22/09/1999 | Bình Dương |
7 | 20031007 | 1724401120004 | Huỳnh Hoàng | Anh | Nữ | 26/10/1999 | Bình Dương |
8 | 20031008 | 1728501010008 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 16/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
9 | 20031009 | 1521402010133 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 09/12/1997 | Thanh Hóa |
10 | 20031010 | 1621402170001 | Trịnh Thị Hải | Anh | Nữ | 19/05/1998 | Thanh Hóa |
11 | 20031011 | 1723801010017 | Trần Phúc | Anh | Nam | 17/06/1998 | Thái Bình |
12 | 20031012 | 1823401010573 | Trần Lê Phương | Anh | Nữ | 26/06/2000 | Đồng Nai |
13 | 20031013 | 1523801010213 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 08/03/1997 | Hà Tĩnh |
14 | 20031014 | 1621401010003 | Nguyễn Thế | Bảo | Nam | 19/09/1997 | Đồng Nai |
15 | 20031015 | 1723401010013 | Lý Gia | Bảo | Nam | 21/12/1999 | Bình Dương |
16 | 20031016 | 1723403010021 | Lê Thị | Bé | Nữ | 28/08/1999 | Bình Thuận |
17 | 20031017 | 1723403010023 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Nữ | 05/04/1999 | Bình Dương |
18 | 20031018 | 1723403010022 | Nguyễn Thị Mộng | Bích | Nữ | 06/12/1999 | Tây Ninh |
19 | 20031019 | 1622202010027 | Võ Thị Mộng | Cầm | Nữ | 09/10/1998 | Long An |
20 | 20031020 | 1723401010018 | Trần Thị | Chang | Nữ | 14/11/1999 | Hà Nam |
21 | 20031021 | 1834601010003 | Trần Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 22/02/1994 | Sông Bé |
22 | 20031022 | 1523401010148 | Kim Ngọc | Châu | Nữ | 05/06/1995 | Bình Dương |
23 | 20031023 | 1723401010021 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | 17/09/1999 | Tây Ninh |
24 | 20031024 | 1625106010015 | Nguyễn Đức | Chí | Nam | 20/05/1998 | Bình Định |
25 | 20031025 | 1723401010015 | Nguyễn Thị | Cúc | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước |
26 | 20031026 | 1625202010026 | Trần Gia | Cường | Nam | 16/07/1998 | Tây Ninh |
27 | 20031027 | 1723401010022 | Nguyễn Hoàng Thanh | Danh | Nam | 01/06/1999 | Bình Dương |
28 | 20031028 | 1723401010042 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 03/02/1999 | Bình Dương |
29 | 20031029 | 1621402010016 | Huỳnh Thị Kiều | Diễm | Nữ | 23/02/1998 | Quảng Ngãi |
30 | 20031030 | 1628501010015 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031031 | 1621402180018 | Nguyễn Huỳnh | Đức | Nam | 09/11/1998 | Lâm Đồng |
2 | 20031032 | 1723403010036 | Đỗ Thị Ngọc | Dung | Nữ | 20/09/1999 | Bến Tre |
3 | 20031033 | 1724401120019 | Nguyễn Lê Ngọc | Dung | Nữ | 02/04/1999 | Bình Dương |
4 | 20031034 | 1724401120017 | Lê Hoàng Ngọc | Dung | Nữ | 27/10/1999 | Bình Dương |
5 | 20031035 | 1723403010039 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/06/1999 | Sóc Trăng |
6 | 20031036 | 1628501010018 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 22/09/1998 | Bình Phước |
7 | 20031037 | 1825106010129 | Phạm Thị Thùy | Dương | Nữ | 12/06/2000 | Đồng Tháp |
8 | 20031038 | 1523801010005 | Hà Ngọc | Dưỡng | Nam | 26/07/1994 | Thanh Hóa |
9 | 20031039 | 1823102010004 | Võ Phương | Duy | Nam | 08/01/2000 | Bình Phước |
10 | 20031040 | 1728501010021 | Nguyễn Thanh | Duy | Nam | 30/07/1999 | Bình Dương |
11 | 20031041 | 1523401010003 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 15/10/1996 | Bình Dương |
12 | 20031042 | 1900000001653 | Nguyễn Tưởng Nhất | Duy | Nam | 20/4/1985 | Bình Dương |
13 | 20031043 | 1723403010046 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 17/03/1999 | Quảng Ngãi |
14 | 20031044 | 1622202040012 | Vi Thị | Duyên | Nữ | 06/09/1998 | Bắc Giang |
15 | 20031045 | 1723102050057 | Nguyễn Phúc Trường | Giang | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương |
16 | 20031046 | 1723102050058 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 11/07/1999 | Bình Dương |
17 | 20031047 | 1521402170058 | Nông Thị Hàn | Giang | Nữ | 15/10/1997 | Đồng Nai |
18 | 20031048 | 1424401120193 | Nguyễn Mạnh | Giàu | Nam | 21/08/1996 | Bình Định |
19 | 20031049 | 1723401010053 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương |
20 | 20031050 | 1823403010018 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 09/11/2000 | Thanh Hóa |
21 | 20031051 | 1622202040096 | Vũ Thị | Hà | Nữ | 16/6/1998 | Bình Dương |
22 | 20031052 | 1628501010028 | Ngô Thị Hồng | Hà | Nữ | 01/01/1998 | Bình Định |
23 | 20031053 | 1723401010062 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 13/05/1999 | Bình Dương |
24 | 20031054 | 1723402010040 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | Nữ | 19/08/1999 | Ninh Thuận |
25 | 20031055 | 1728501010049 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/1999 | Bình Phước |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031056 | 1623102050113 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 16/10/1998 | Đắk Lắk |
2 | 20031057 | 2000000001662 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 11/03/1994 | Đắk Lắk |
3 | 20031058 | 1725106010024 | Nguyễn Ngọc Như | Hảo | Nữ | 21/07/1999 | Bình Dương |
4 | 20031059 | 1728501010053 | Huỳnh Trần | Hậu | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương |
5 | 20031060 | 1723401010065 | Bùi Thị Bảo | Hiên | Nữ | 03/12/1998 | Bình Phước |
6 | 20031061 | 1621402170024 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 22/11/1998 | Bình Dương |
7 | 20031062 | 1623402010036 | Trương Thị Diệu | Hiền | Nữ | 27/12/1998 | Long An |
8 | 20031063 | 1521402170097 | Lê Trung | Hiếu | Nam | 24/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
9 | 20031064 | 1623801010117 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | Nữ | 11/06/1998 | Bình Dương |
10 | 20031065 | 1521402010102 | Liêu Tuyết | Hoa | Nữ | 07/05/1997 | Bình Dương |
11 | 20031066 | 1725106010034 | Phan Kim | Hoa | Nữ | 05/11/1999 | Bình Dương |
12 | 20031067 | 1521402020104 | Lê Kim | Hoa | Nữ | 10/10/1997 | Bình Dương |
13 | 20031068 | 1521402010201 | Đặng Thị | Hoa | Nữ | 12/02/1996 | Hà Tĩnh |
14 | 20031069 | 1628501010034 | Trần Thị Kim | Hoa | Nữ | 29/05/1998 | Bình Dương |
15 | 20031070 | 1722202040068 | Trương Thị Thúy | Hoài | Nữ | 06/11/1999 | Bình Thuận |
16 | 20031071 | 1823403010003 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 02/11/2000 | Hà Tây |
17 | 20031072 | 1521402170096 | Phùng Thị | Huệ | Nữ | 10/04/1997 | Hà Nội |
18 | 20031073 | 1723102050095 | Lê Chí | Hùng | Nam | 20/10/1999 | Bình Dương |
19 | 20031074 | 2000000001676 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 19/7/1991 | Bình Dương |
20 | 20031075 | 1622202010090 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương |
21 | 20031076 | 1521402010132 | Lê Thị Thanh | Huyền | Nữ | 05/04/1997 | Hà Tĩnh |
22 | 20031077 | 1722202040078 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 20/01/1999 | Bắc Ninh |
23 | 20031078 | 1521402170082 | Võ Thị | Huyền | Nữ | 31/10/1988 | Bến Tre |
24 | 20031079 | 1528501010110 | Võ Hữu | Khánh | Nam | 19/12/1996 | Bình Dương |
25 | 20031080 | 1723401010096 | Huỳnh Minh | Khánh | Nam | 07/09/1999 | Bình Dương |
26 | 20031081 | 1723403010124 | Lê Thị Mai | Lâm | Nữ | 20/11/1999 | Bình Thuận |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031082 | 1723403010122 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương |
2 | 20031083 | 1623403010111 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | Nữ | 02/05/1998 | Đắk Lắk |
3 | 20031084 | 1722202040097 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 12/07/1999 | Hà Nội |
4 | 20031085 | 1723801010514 | Thị | Lan | Nữ | 11/01/1998 | Đắk Nông |
5 | 20031086 | 1521402170037 | Thạch Gia | Linh | Nữ | 25/08/1997 | Bình Dương |
6 | 20031087 | 1825106010128 | Trần Thị Tường | Linh | Nữ | 06/01/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | 20031088 | 1722202040106 | Đặng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 18/05/1999 | Đắk Lắk |
8 | 20031089 | 1823403010022 | Trần Thị | Linh | Nữ | 08/04/2000 | Thanh Hóa |
9 | 20031090 | 1722202010158 | Lê Hoàng | Linh | Nam | 03/08/1999 | Bình Dương |
10 | 20031091 | 1725106010054 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 06/07/1999 | Bình Định |
11 | 20031092 | 1723403010126 | Dương Trúc | Linh | Nữ | 27/12/1999 | Bình Dương |
12 | 20031093 | 1725106010050 | Ngô Diệu | Linh | Nữ | 02/01/1999 | Vĩnh Phúc |
13 | 20031094 | 1725106010056 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/09/1999 | Thừa Thiên Huế |
14 | 20031095 | 1723402010062 | Đào Thị Thùy | Linh | Nữ | 30/06/1999 | Thái Bình |
15 | 20031096 | 1721402020045 | Hồ Thị Thanh | Loan | Nữ | 04/07/1999 | Bình Dương |
16 | 20031097 | 1725106010057 | Phạm Thị Thúy | Loan | Nữ | 29/10/1999 | Bình Dương |
17 | 20031098 | 1623102050043 | Hoàng Xuân | Lộc | Nam | 05/11/1991 | Đắk Lắk |
18 | 20031099 | 1523401010212 | Lâm Thành | Long | Nam | 03/10/1997 | Bình Phước |
19 | 20031100 | 1523402010132 | Phạm Thành | Luân | Nam | 10/03/1996 | Sông Bé |
20 | 20031101 | 1623402010085 | Nguyễn Thị | Lý | Nữ | 26/06/1998 | Tây Ninh |
21 | 20031102 | 1521402010086 | Lê Thị Tuyết | Mai | Nữ | 23/05/1997 | Bình Dương |
22 | 20031103 | 1621402180035 | Đặng Minh | Mẫn | Nam | 12/08/1998 | Bình Dương |
23 | 20031104 | 1725106010063 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 27/10/1999 | Đồng Nai |
24 | 20031105 | 1723105010026 | Trần Hoàng | Minh | Nam | 30/12/1997 | Đồng Nai |
25 | 20031106 | 1723401010119 | Tô Huỳnh | Mộng | Nữ | 22/07/1999 | Cà Mau |
26 | 20031107 | 1723403010339 | Nguyễn Vũ Trà | My | Nữ | 29/01/1999 | Cần Thơ |
27 | 20031108 | 1623401010141 | Nguyễn Quỳnh | My | Nữ | 18/05/1998 | Thanh Hóa |
28 | 20031109 | 1523402010202 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 11/03/1997 | Bình Phước |
29 | 20031110 | 1725106010072 | Trần Huy | Nam | Nam | 12/02/1999 | Hưng Yên |
30 | 20031111 | 1521402010092 | Mai Thị | Nga | Nữ | 07/08/1997 | Cần Thơ |
31 | 20031112 | 1722202010432 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 03/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031113 | 1627601010028 | Lê Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 01/06/1998 | Bình Dương |
2 | 20031114 | 1528501010100 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 30/03/1997 | Tây Ninh |
3 | 20031115 | 1823401010058 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 03/07/2000 | Bình Định |
4 | 20031116 | 1723403010153 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương |
5 | 20031117 | 1623402010099 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 19/01/1998 | Bình Dương |
6 | 20031118 | 1523401010026 | Huỳnh Minh | Nghĩa | Nam | 28/04/1997 | Bình Dương |
7 | 20031119 | 1623402010101 | Đồng Như | Ngọc | Nữ | 18/08/1998 | Bình Dương |
8 | 20031120 | 1621402010134 | Võ Phương | Ngọc | Nữ | 25/11/1996 | Bình Dương |
9 | 20031121 | 1723401010135 | Lê Thị Như | Ngọc | Nữ | 28/03/1999 | Bình Dương |
10 | 20031122 | 1725202010176 | Huỳnh Thế | Nguyên | Nam | 26/12/1999 | Bình Dương |
11 | 20031123 | 1521402180060 | Lâm Thái | Nguyên | Nam | 17/10/1997 | Bình Phước |
12 | 20031124 | 1623801010245 | Trần Đức | Nhật | Nam | 31/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
13 | 20031125 | 1623403010178 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 29/03/1998 | Bình Dương |
14 | 20031126 | 1523402010194 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 01/01/1997 | Bình Dương |
15 | 20031127 | 1521402010083 | Hoàng Thị Mai | Nhi | Nữ | 27/12/1996 | Bình Dương |
16 | 20031128 | 1622202040046 | Văn Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 04/07/1998 | Bến Tre |
17 | 20031129 | 2000000001690 | Phạm Trần Yến | Nhi | Nữ | 03/09/1994 | Bình Dương |
18 | 20031130 | 1621402180039 | Nguyễn Ngọc | Nhi | Nữ | 01/11/1998 | Bình Dương |
19 | 20031131 | 1723403010166 | Đoàn Thị Yến | Nhi | Nữ | 28/08/1999 | Bình Dương |
20 | 20031132 | 1725106010083 | Võ Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/03/1999 | Bình Dương |
21 | 20031133 | 1721402170040 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/09/1999 | Bình Dương |
22 | 20031134 | 1621402010153 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/1998 | An Giang |
23 | 20031135 | 1725106010089 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 25/04/1999 | Tây Ninh |
24 | 20031136 | 1623403010184 | Nguyễn Cẩm | Nhung | Nữ | 15/11/1998 | Bình Dương |
25 | 20031137 | 1422202010212 | Bá Nữ Kim | Nhung | Nữ | 10/10/1996 | Ninh Thuận |
26 | 20031138 | 1724401120065 | Lê Thụy Trang | Nhung | Nữ | 03/08/1999 | Bình Dương |
27 | 20031139 | 1725106010085 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/02/1999 | Phú Yên |
28 | 20031140 | 1725802080046 | Hồ Minh | Nhựt | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương |
29 | 20031141 | 1725202010185 | Đỗ Minh | Nhựt | Nam | 29/12/1998 | Bình Dương |
30 | 20031142 | 1622202040038 | Lê Thị Hoàng | Ni | Nữ | 15/08/1998 | Quảng Nam |
31 | 20031143 | 1823403010025 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | Nữ | 25/12/2000 | Nghệ An |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031144 | 1725202010189 | Lê Anh | Phát | Nam | 17/09/1999 | Bình Dương |
2 | 20031145 | 1521402020150 | Tạ Yên | Phóng | Nam | 02/02/1995 | Ninh Thuận |
3 | 20031146 | 1528501010140 | Tô Hồng | Phúc | Nam | 05/02/1997 | Bình Dương |
4 | 20031147 | 1621402010158 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nữ | 08/03/1998 | Bình Dương |
5 | 20031148 | 1825202010076 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 31/12/2000 | Bình Dương |
6 | 20031149 | 1521402180007 | Lê Hữu | Phước | Nam | 06/12/1996 | Đồng Nai |
7 | 20031150 | 1523403010119 | Võ Thảo | Phương | Nữ | 10/04/1995 | Sông Bé |
8 | 20031151 | 1725202010214 | Đỗ Hậu | Phương | Nam | 18/09/1999 | Bình Dương |
9 | 20031152 | 1421402170092 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 10/06/1994 | Thanh Hóa |
10 | 20031153 | 1722202010274 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | Nữ | 28/05/1999 | Bình Định |
11 | 20031154 | 1725106010097 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Nữ | 29/03/1999 | Đồng Nai |
12 | 20031155 | 1725202010223 | Nguyễn Lê | Quý | Nam | 01/03/1999 | Bình Dương |
13 | 20031156 | 1623801010281 | Nguyễn Thị Bích | Quyên | Nữ | 13/01/1998 | Bình Phước |
14 | 20031157 | 1621402180050 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | Nữ | 26/11/1998 | Bình Dương |
15 | 20031158 | 1723403010213 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19/07/1999 | Trà Vinh |
16 | 20031159 | 1523402010153 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/04/1997 | Bến Tre |
17 | 20031160 | 1521402170140 | Đào Diễm | Quỳnh | Nữ | 17/05/1997 | Bình Phước |
18 | 20031161 | 1625202010205 | Lê Quang | Sang | Nam | 28/01/1997 | Thừa Thiên Huế |
19 | 20031162 | 1723403010219 | Nguyễn Thị Mai | Sang | Nữ | 14/03/1999 | Bình Dương |
20 | 20031163 | 1723801010330 | Nguyễn Trọng | Sơn | Nam | 14/08/1998 | Bình Phước |
21 | 20031164 | 1728501010153 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 01/12/1999 | Bình Dương |
22 | 20031165 | 1725202010233 | Lê Anh | Tài | Nam | 17/09/1999 | Bình Dương |
23 | 20031166 | 1725202010235 | Nguyễn Đức | Tài | Nam | 17/11/1999 | Lâm Đồng |
24 | 20031167 | 1623401010216 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 21/03/1998 | Bình Dương |
25 | 20031168 | 1725106010149 | Đoàn Thị | Tha | Nữ | 14/04/1998 | Tây Ninh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031169 | 1521401010035 | Lê Hữu | Thái | Nam | 27/06/1993 | Bình Dương |
2 | 20031170 | 1521402010149 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 10/10/1996 | Hà Tĩnh |
3 | 20031171 | 1722202040248 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 04/04/1999 | Nghệ An |
4 | 20031172 | 1521402180056 | Nguyễn Tất | Thắng | Nam | 16/09/1997 | Bình Dương |
5 | 20031173 | 1621402010190 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương |
6 | 20031174 | 1425801050122 | Trương Minh | Thanh | Nam | 12/02/1992 | Nghệ An |
7 | 20031175 | 1521402180057 | Hoàng Thị Thạch | Thảo | Nữ | 24/01/1997 | Đồng Nai |
8 | 20031176 | 1723801010387 | Lê Thu | Thảo | Nữ | 03/05/1999 | Bình Dương |
9 | 20031177 | 1723102050274 | Chung Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
10 | 20031178 | 1723401010223 | Lê Thanh | Thảo | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương |
11 | 20031179 | 1622202010206 | Bùi Nguyễn Dạ | Thảo | Nữ | 14/12/1998 | Bình Dương |
12 | 20031180 | 1723401010226 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/03/1999 | Kon Tum |
13 | 20031181 | 1622202010295 | Đặng Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 27/05/1998 | Bình Dương |
14 | 20031182 | 1723403010259 | Võ Thanh | Thảo | Nữ | 02/07/1999 | Bình Dương |
15 | 20031183 | 1723402010145 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | Nữ | 17/08/1999 | Bình Dương |
16 | 20031184 | 1625202010259 | Phạm Thanh | Thi | Nam | 05/08/1998 | Bình Dương |
17 | 20031185 | 1724401120097 | Võ Phú | Thiên | Nam | 05/10/1996 | Bình Phước |
18 | 20031186 | 1828501030048 | Dương Thành | Thiện | Nam | 02/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | 20031187 | 1625202010261 | Trần Văn | Thịnh | Nam | 01/04/1998 | Phú Yên |
20 | 20031188 | 1723401010234 | Nguyễn Thị Bé | Thơ | Nữ | 24/02/1999 | Trà Vinh |
21 | 20031189 | 1621402010199 | Chu Phan Kim | Thoa | Nữ | 02/05/1998 | Bình Dương |
22 | 20031190 | 1723403010266 | Hoàng Thị | Thu | Nữ | 19/04/1999 | Bắc Giang |
23 | 20031191 | 1723105010047 | Đoàn Thị Minh | Thư | Nữ | 10/10/1997 | Bình Dương |
24 | 20031192 | 1723401010248 | Nguyễn Thị Hồng | Thư | Nữ | 19/09/1999 | TPHCM |
25 | 20031193 | 1625106010137 | Nguyễn Tuyến Vân | Thư | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương |
26 | 20031194 | 1623403010318 | Nguyễn Trung | Thuật | Nam | 22/11/1997 | Phú Yên |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031195 | 1622202040075 | Phan Thị Hoài | Thương | Nữ | 02/01/1998 | Bình Phước |
2 | 20031196 | 1825106010104 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 03/10/2000 | Bình Dương |
3 | 20031197 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng | Thương | Nữ | 15/08/2000 | Quảng Ngãi |
4 | 20031198 | 1823403010368 | Nguyễn Thanh | Thuy | Nữ | 12/11/2000 | Bình Dương |
5 | 20031199 | 1723401010243 | Hà Thị | Thúy | Nữ | 20/11/1999 | Thái Bình |
6 | 20031200 | 1523401010080 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Nữ | 08/08/1997 | Bình Dương |
7 | 20031201 | 1723403010269 | Huỳnh Thị Bích | Thủy | Nữ | 07/09/1999 | Bình Dương |
8 | 20031202 | 1424401120124 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | 29/04/1996 | Bình Dương |
9 | 20031203 | 1521402170146 | Trương Hồng | Thủy | Nữ | 23/02/1997 | Bình Phước |
10 | 20031204 | 1722202010355 | Phan Thị Kim | Thy | Nữ | 12/05/1999 | Bình Dương |
11 | 20031205 | 1622202010194 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | Nữ | 20/06/1998 | Bình Dương |
12 | 20031206 | 1521402010055 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/01/1997 | Bình Dương |
13 | 20031207 | 1623403010217 | Đoàn Triều | Tiên | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương |
14 | 20031208 | 1723801010346 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | Nữ | 18/03/1999 | Quãng Ngãi |
15 | 20031209 | 1521402180081 | Nguyễn Huỳnh Thế | Tín | Nam | 26/09/1996 | Tây Ninh |
16 | 20031210 | 1425802080061 | Nguyễn Trọng | Toàn | Nam | 12/01/1995 | Nghệ An |
17 | 20031211 | 1623102050090 | Huỳnh Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 28/12/1996 | Sông Bé |
18 | 20031212 | 1723402010167 | Trương Thị Bảo | Trâm | Nữ | 01/09/1999 | Bình Dương |
19 | 20031213 | 1821402020024 | Vương Bích | Trâm | Nữ | 02/03/2000 | Bình Dương |
20 | 20031214 | 1822202010366 | Chiếm Thị | Trâm | Nữ | 14/04/1999 | Đồng Nai |
21 | 20031215 | 1723102050309 | Nguyễn Mai | Trâm | Nữ | 21/02/1999 | Bình Dương |
22 | 20031216 | 1723401010268 | Trần Thị Huyền | Trân | Nữ | 06/06/1999 | Bình Dương |
23 | 20031217 | 1723401010256 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 14/09/1999 | Bình Dương |
24 | 20031218 | 1723402010160 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 08/03/1998 | Kiên Giang |
25 | 20031219 | 1623801010379 | Lã Thị Huyền | Trang | Nữ | 21/01/1998 | Lâm Đồng |
26 | 20031220 | 1521402010125 | Hoàng Thị Hoài | Trang | Nữ | 09/07/1997 | Gia Lai |
27 | 20031221 | 1621402010225 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 06/10/1998 | Bến Tre |
28 | 20031222 | 1624401120147 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 01/10/1998 | Thái Nguyên |
29 | 20031223 | 1523401010076 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 04/01/1997 | Hậu Giang |
30 | 20031224 | 1723102050302 | Đỗ Thị Thùy | Trang | Nữ | 27/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
31 | 20031225 | 1425106010221 | Nguyễn Thị Kim | Trang | Nữ | 17/01/1996 | Quảng Ngãi |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20031226 | 1623102050091 | Ngô Minh | Trí | Nam | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | 20031227 | 1524401120169 | Nguyễn Nhựt | Trí | Nam | 18/05/1995 | Bình Dương |
3 | 20031228 | 1621402180067 | Tạ Thịnh Thảo | Trinh | Nữ | 12/06/1997 | Bình Dương |
4 | 20031229 | 1521402010156 | Đào Thị Lệ | Trinh | Nữ | 02/02/1997 | Quảng Ngãi |
5 | 20031230 | 1623401010304 | Phan Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/03/1998 | Bình Dương |
6 | 20031231 | 1723401010274 | Hoàng Thanh | Trúc | Nữ | 15/06/1999 | Bình Dương |
7 | 20031232 | 1723401010276 | Nguyễn Thị Hồng | Trúc | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương |
8 | 20031233 | 1723401010277 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 30/12/1999 | Bình Dương |
9 | 20031234 | 1623401010307 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 16/06/1998 | Đắk Lắk |
10 | 20031235 | 1528501010026 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 07/10/1997 | Bình Dương |
11 | 20031236 | 1523801010371 | Vũ Tiến | Trường | Nam | 14/08/1997 | Bình Thuận |
12 | 20031237 | 1622202040061 | Võ Cẩm | Tú | Nữ | 19/08/1998 | Quảng Nam |
13 | 20031238 | 1724401120083 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 09/10/1999 | Bình Dương |
14 | 20031239 | 1521402020207 | Lê Thị Bé | Tư | Nữ | 15/10/1997 | Tây Ninh |
15 | 20031240 | 1625202010236 | Phạm Thanh | Tuấn | Nam | 17/12/1998 | Bình Dương |
16 | 20031241 | 1622202010198 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 18/11/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
17 | 20031242 | 1623801010319 | Nguyễn Đoàn Duy | Tường | Nam | 04/02/1998 | Bình Dương |
18 | 20031243 | 1723401010214 | Trần Huỳnh Thanh | Tuyền | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương |
19 | 20031244 | 1723401010212 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1999 | Bình Dương |
20 | 20031245 | 1533403010066 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 20/10/1991 | Bình Dương |
21 | 20031246 | 1823403010014 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 19/09/1999 | Ninh Bình |
22 | 20031247 | 1725106010157 | Trần Thị Phương | Uyên | Nữ | 10/11/1999 | Bình Dương |
23 | 20031248 | 1523401010223 | Võ Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 18/03/1997 | Đắk Lắk |
24 | 20031249 | 1725106010135 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 25/09/1999 | Bình Dương |
25 | 20031250 | 1523402010133 | Nguyễn Phú | Vinh | Nam | 20/10/1996 | Bình Dương |
26 | 20031251 | 1623402010202 | Đinh Quang | Vũ | Nam | 25/5/1998 | Bình Dương |
27 | 20031252 | 1728501010213 | Phan Minh | Vũ | Nam | 22/12/1998 | Bình Dương |
28 | 20031253 | 1728501030039 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 22/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 20031254 | 1623102050100 | Lê Thanh Thúy | Vy | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương |
30 | 20031255 | 1521402010190 | Nguyễn Yến | Vy | Nữ | 01/01/1997 | Đắk Nông |
31 | 20031256 | 1722202040304 | Nguyễn Thị Hoài | Xô | Nữ | 25/07/1999 | Bình Thuận |