STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021001 | 1625202010001 | Lê Doãn | An | Nam | 20/11/1998 | Thanh Hóa |
2 | 20021002 | 1621402170002 | Nguyễn Văn | Ấn | Nam | 01/06/1996 | Đồng Nai |
3 | 20021003 | 1723401010010 | Phan Thị Tuyết | Anh | Nữ | 07/03/1999 | Bình Phước |
4 | 20021004 | 1521402010186 | Vũ Thị Vân | Anh | Nữ | 17/12/1997 | Bình Phước |
5 | 20021005 | 1623401010003 | Lâm Quang Hoàng | Anh | Nam | 20/04/1998 | Long An |
6 | 20021006 | 1521402010133 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 09/12/1997 | Thanh Hóa |
7 | 20021007 | 1823403010160 | Cái Thị Kim | Anh | Nữ | 12/04/2000 | Quảng Trị |
8 | 20021008 | 1723402010005 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương |
9 | 20021009 | 1823403010163 | Trần Phương Quỳnh | Anh | Nữ | 28/06/2000 | Bình Dương |
10 | 20021010 | 1523801010002 | Phạm Thị Mỹ | Ánh | Nữ | 06/11/1997 | Bình Thuận |
11 | 20021011 | 1523801010297 | Đinh Thanh | Bình | Nam | 26/04/1982 | Tiền Giang |
12 | 20021012 | 1521401010074 | Nguyễn Thị Phạm Thanh | Châu | Nữ | 02/08/1996 | Quảng Nam |
13 | 20021013 | 1521401010028 | Cao Thị Lệ | Chi | Nữ | 12/10/1997 | Bình Dương |
14 | 20021014 | 1623402010010 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 16/07/1998 | Hà Nội |
15 | 20021015 | 1723401010015 | Nguyễn Thị | Cúc | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước |
16 | 20021016 | 1425801020063 | Nguyễn Văn | Cường | Nam | 08/10/1995 | Bình Dương |
17 | 20021017 | 1521401010033 | Phạm Thị Hồng | Đào | Nữ | 19/06/1996 | Bình Dương |
18 | 20021018 | 1628501010015 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương |
19 | 20021019 | 1723402010036 | Đỗ Đại | Đồng | Nam | 14/04/1999 | Bình Dương |
20 | 20021020 | 1723402010205 | Ngô Gia | Đức | Nam | 04/11/1999 | Hà Nội |
21 | 20021021 | 1621402180018 | Nguyễn Huỳnh | Đức | Nam | 09/11/1998 | Lâm Đồng |
22 | 20021022 | 1728501010019 | Trần Thị Kim | Dung | Nữ | 09/04/1999 | Bình Dương |
23 | 20021023 | 1723801010052 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 31/03/1999 | Bình Phước |
24 | 20021024 | 1723401010037 | Nguyễn Thị | Dương | Nữ | 10/08/1999 | Quảng Nam |
25 | 20021025 | 1728501010028 | Bồ Linh | Dương | Nam | 23/10/1998 | Bình Dương |
26 | 20021026 | 1723402010030 | Phan Thanh | Dương | Nam | 01/02/1999 | Thành phố Hồ Chí Minh |
27 | 20021027 | 1523801010005 | Hà Ngọc | Dưỡng | Nam | 26/07/1994 | Thanh Hóa |
28 | 20021028 | 1728501010021 | Nguyễn Thanh | Duy | Nam | 30/07/1999 | Bình Dương |
29 | 20021029 | 1900000001653 | Nguyễn Tưởng Nhất | Duy | Nam | 20/4/1985 | Bình Dương |
30 | 20021030 | 1621402180016 | Thành Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 22/09/1997 | Ninh Thuận |
31 | 20021031 | 1521402170058 | Nông Thị Hàn | Giang | Nữ | 15/10/1997 | Đồng Nai |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021032 | 1621402010031 | Cao Thị Thu | Giang | Nữ | 17/04/1998 | Thanh Hóa |
2 | 20021033 | 1523401010052 | Võ Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 16/10/1997 | Bình Dương |
3 | 20021034 | 1424401120193 | Nguyễn Mạnh | Giàu | Nam | 21/08/1996 | Bình Định |
4 | 20021035 | 1623402010022 | Trịnh Thị Vân | Hà | Nữ | 16/10/1998 | Thanh Hóa |
5 | 20021036 | 1725106010173 | Phạm Điền Thái | Hà | Nữ | 17/08/1999 | Bình Phước |
6 | 20021037 | 1625106010163 | Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 13/2/1998 | Bình Dương |
7 | 20021038 | 1723401010056 | Trương Văn | Hải | Nam | 10/01/1999 | Thừa thiên huế |
8 | 20021039 | 1625801020093 | Cao | Hải | Nam | 01/10/1998 | Thừa Thiên Huế |
9 | 20021040 | 1723801010114 | Võ Ngọc | Hân | Nữ | 02/03/1999 | Bến Tre |
10 | 20021041 | 2000000001662 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 11/03/1994 | Đắk Lắk |
11 | 20021042 | 1723401010060 | Tạ Vũ Thanh | Hằng | Nữ | 06/01/1999 | Bình Dương |
12 | 20021043 | 1623102050023 | Lương Đức | Hạnh | Nam | 18/10/1998 | Nam Định |
13 | 20021044 | 1725106010022 | Nguyễn Thị Diệu | Hạnh | Nữ | 03/07/1999 | Kiên Giang |
14 | 20021045 | 1621401010013 | Hoàng Thị | Hạnh | Nữ | 17/07/1998 | Bình Dương |
15 | 20021046 | 1728501010045 | Đỗ Anh | Hào | Nam | 27/09/1999 | Bình Dương |
16 | 20021047 | 1728501010053 | Huỳnh Trần | Hậu | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương |
17 | 20021048 | 1624401020010 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 11/9/1997 | Hà Nam |
18 | 20021049 | 1623402010035 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương |
19 | 20021050 | 1623402010036 | Trương Thị Diệu | Hiền | Nữ | 27/12/1998 | Long An |
20 | 20021051 | 1625202010077 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương |
21 | 20021052 | 1625202010078 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 05/09/1997 | Bình Dương |
22 | 20021053 | 1523801010351 | Y Trọng | H'long | Nam | 15/04/1995 | Đắk Lắk |
23 | 20021054 | 1521402010102 | Liêu Tuyết | Hoa | Nữ | 07/05/1997 | Bình Dương |
24 | 20021055 | 1723403010091 | Bùi Thị Dung | Hoà | Nữ | 13/12/1999 | Bình Dương |
25 | 20021056 | 1621402010060 | Đặng Thị | Hoài | Nữ | 07/04/1998 | Nghệ An |
26 | 20021057 | 1525802080025 | Võ Nguyễn Trọng | Hoàng | Nam | 10/06/1995 | Đà Nẵng |
27 | 20021058 | 1621402010062 | Phạm Thị Xuân | Hồng | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương |
28 | 20021059 | 1521402020242 | Cao Ngọc | Hưng | Nam | 13/04/1997 | Quảng Bình |
29 | 20021060 | 1523403010001 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 18/09/1997 | Long An |
30 | 20021061 | 1723401010091 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 25/09/1999 | Hà Tĩnh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021062 | 1723401010089 | Đinh Thị | Hương | Nữ | 03/02/1999 | Bình Phước |
2 | 20021063 | 1623102050036 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 16/08/1998 | Nam Định |
3 | 20021064 | 1623801010142 | Hứa Nguyên | Huy | Nam | 22/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
4 | 20021065 | 1623801010141 | Đỗ Dương Hoàng | Huy | Nam | 07/07/1998 | Bình Dương |
5 | 20021066 | 1622202010093 | Phan Thị Thu | Huyền | Nữ | 18/06/1998 | Biên Hòa |
6 | 20021067 | 1723401010088 | Cao Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/04/1999 | Phú Yên |
7 | 20021068 | 1625202010114 | Huỳnh Duy | Khang | Nam | 22/11/1998 | Vĩnh Long |
8 | 20021069 | 1723401010099 | Đồng Thị | Khuyên | Nữ | 22/01/1999 | Quảng Ngãi |
9 | 20021070 | 1625202010107 | Lê Công | Kiên | Nam | 04/01/1998 | Bình Dương |
10 | 20021071 | 1521402180014 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 31/07/1997 | Bình Dương |
11 | 20021072 | 1523801010073 | Phạm Thị Phương | Kiều | Nữ | 20/02/1997 | Bình Phước |
12 | 20021073 | 1723403010119 | Nguyễn Thị Phương | Lam | Nữ | 24/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
13 | 20021074 | 1325801020016 | Ngô Thanh | Lâm | Nam | 18/06/1994 | Bình Dương |
14 | 20021075 | 1723801010514 | Thị | Lan | Nữ | 11/01/1998 | Đắk Nông |
15 | 20021076 | 1723403010125 | Đào Thị Nhật | Lệ | Nữ | 21/03/1999 | Bình Dương |
16 | 20021077 | 1623402010070 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | Nữ | 20/08/1998 | Bình Phước |
17 | 20021078 | 1523402010152 | Võ Thị Thúy | Liểu | Nữ | 09/11/1996 | Quảng Ngãi |
18 | 20021079 | 1622202010114 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 29/06/1998 | Yên Bái |
19 | 20021080 | 1821402020060 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 05/08/2000 | Bình Dương |
20 | 20021081 | 1723403010130 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 11/05/1999 | Bình Dương |
21 | 20021082 | 1625202010129 | Nguyễn Văn | Linh | Nam | 02/11/1997 | Thanh Hóa |
22 | 20021083 | 1723402010064 | Nguyễn Lê Gia | Linh | Nữ | 26/05/1999 | Bình Dương |
23 | 20021084 | 1521402170037 | Thạch Gia | Linh | Nữ | 25/08/1997 | Bình Dương |
24 | 20021085 | 1521402010100 | Đào Thị Kim | Linh | Nữ | 08/10/1996 | Bình Dương |
25 | 20021086 | 1624401120059 | Ngô Nhật | Linh | Nam | 07/09/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021087 | 1621401010022 | Cao Thị Trúc | Linh | Nữ | 26/12/1997 | Bình Dương |
2 | 20021088 | 1623403010116 | Huỳnh Thị Tuyết | Linh | Nữ | 29/08/1998 | Bình Phước |
3 | 20021089 | 1900000001646 | Trần Văn | Lợi | Nam | 27/03/1994 | Bình Dương |
4 | 20021090 | 1523402010178 | Nguyễn Khắc Thiên | Luân | Nam | 09/05/1997 | Bình Dương |
5 | 20021091 | 1523402010132 | Phạm Thành | Luân | Nam | 10/03/1996 | Sông Bé |
6 | 20021092 | 1625202010138 | Phạm Hồng | Lực | Nam | 20/02/1998 | An Giang |
7 | 20021093 | 1725106010146 | Trần Hương | Ly | Nữ | 16/03/1999 | Ninh Bình |
8 | 20021094 | 1623402010085 | Nguyễn Thị | Lý | Nữ | 26/06/1998 | Tây Ninh |
9 | 20021095 | 1423401010058 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | Nữ | 24/05/1996 | Bình Dương |
10 | 20021096 | 1623403010143 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 10/01/1998 | Bình Định |
11 | 20021097 | 1522202040094 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 28/06/1997 | Hà Nam |
12 | 20021098 | 1521402010101 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 24/07/1996 | Thái Bình |
13 | 20021099 | 1621402180035 | Đặng Minh | Mẫn | Nam | 12/08/1998 | Bình Dương |
14 | 20021100 | 1921402020112 | Lê Thị Kiều | Mến | Nữ | 20/04/2001 | Hà Tĩnh |
15 | 20021101 | 1325801020023 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | Nam | 11/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | 20021102 | 1521402170163 | Bùi Thị | Minh | Nữ | 23/05/1997 | Nam Định |
17 | 20021103 | 1521402170177 | Lê Hải | My | Nữ | 23/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 20021104 | 1625106010164 | Đinh Thị Trà | My | Nữ | 10/2/1998 | Bình Dương |
19 | 20021105 | 1623801010215 | Nguyễn Thanh | Nam | Nam | 10/11/1997 | Bình Dương |
20 | 20021106 | 1725801020030 | Phạm Thanh | Nam | Nam | 06/07/1999 | Bình Dương |
21 | 20021107 | 1428501010068 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 28/08/1996 | Hà Tĩnh |
22 | 20021108 | 1521402010092 | Mai Thị | Nga | Nữ | 07/08/1997 | Cần Thơ |
23 | 20021109 | 1521402020209 | Trần Thị | Nga | Nữ | 22/07/1995 | Hải Dương |
24 | 20021110 | 1623402010097 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 24/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | 20021111 | 1625106010076 | Võ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 21/11/1998 | Bình Dương |
26 | 20021112 | 1524403010044 | Lê Trọng | Ngân | Nam | 23/09/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021113 | 1623402010208 | Nguyễn Thái | Ngân | Nữ | 2/8/1998 | Bình Dương |
2 | 20021114 | 1523401010034 | Trần Kim | Ngân | Nữ | 02/02/1996 | Tây Ninh |
3 | 20021115 | 2000000001691 | Đoàn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 17/11/1988 | Ninh Thuận |
4 | 20021116 | 1923402010135 | Lê Danh | Nghĩa | Nam | 06/07/1996 | Bình Dương |
5 | 20021117 | 1623402010101 | Đồng Như | Ngọc | Nữ | 18/08/1998 | Bình Dương |
6 | 20021118 | 1521402010171 | Lê Thị | Ngọc | Nữ | 16/02/1997 | Thừa Thiên Huế |
7 | 20021119 | 1623401010361 | Trần Thanh | Nhân | Nam | 11/11/1997 | Bình Thuận |
8 | 20021120 | 1523402010120 | Lê Khắc | Nhân | Nam | 28/09/1997 | Bình Dương |
9 | 20021121 | 1625202010167 | Nguyễn Quý | Nhân | Nam | 03/05/1998 | Bình Phước |
10 | 20021122 | 1623801010241 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 16/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | 20021123 | 1623801010245 | Trần Đức | Nhật | Nam | 31/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
12 | 20021124 | 1725801020035 | Đỗ Minh | Nhật | Nữ | 04/11/1999 | Vĩnh Long |
13 | 20021125 | 1621402010143 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/12/1997 | Bình Dương |
14 | 20021126 | 1521402010083 | Hoàng Thị Mai | Nhi | Nữ | 27/12/1996 | Bình Dương |
15 | 20021127 | 1625202010170 | Lê Văn | Nhí | Nam | 16/03/1997 | Sóc Trăng |
16 | 20021128 | 1523403010109 | Nguyễn Thị Hồng | Nhu | Nữ | 02/03/1997 | Bình Dương |
17 | 20021129 | 1521402170159 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 11/03/1997 | Ninh Thuận |
18 | 20021130 | 1422202010212 | Bá Nữ Kim | Nhung | Nữ | 10/10/1996 | Ninh Thuận |
19 | 20021131 | 1622202010161 | Trần Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 11/03/1998 | Ninh Thuận |
20 | 20021132 | 1725801020036 | Nguyễn Thị Nhị | Nhung | Nữ | 16/10/1999 | Bình Định |
21 | 20021133 | 1621402010149 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương |
22 | 20021134 | 1428501010084 | Trần Khắc | Nhựt | Nam | 25/03/1996 | Bình Dương |
23 | 20021135 | 1825202010075 | Vương Minh | Nhựt | Nam | 04/04/2000 | Bình Dương |
24 | 20021136 | 1723102050214 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 19/06/1999 | Bình Thuận |
25 | 20021137 | 1625202010175 | Nguyễn Thanh | Phát | Nam | 09/01/1998 | Bình Dương |
26 | 20021138 | 1628501010077 | Lưu Hưng | Phát | Nam | 13/01/1998 | Bình Dương |
27 | 20021139 | 1628501010078 | Nguyễn Thanh | Phong | Nam | 09/07/1998 | Bình Dương |
28 | 20021140 | 1825202010076 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 31/12/2000 | Bình Dương |
29 | 20021141 | 1523403010190 | Huỳnh Hữu | Phước | Nam | 31/07/1997 | Bình Dương |
30 | 20021142 | 1521402180007 | Lê Hữu | Phước | Nam | 06/12/1996 | Đồng Nai |
31 | 20021143 | 1527601010121 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 22/08/1997 | An Giang |
32 | 20021144 | 1623401010203 | Giang Hớn | Quyền | Nam | 02/02/1998 | Bình Dương |
33 | 20021145 | 1625106010108 | Trần Thanh | Quỳnh | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương |
34 | 20021146 | 1628501010085 | Phan Thị Ánh | Quỳnh | Nữ | 27/01/1998 | Thừa Thiên Huế |
35 | 20021147 | 1723801010326 | Thị | Sang | Nữ | 17/02/1998 | Bình Phước |
36 | 20021148 | 1823403010365 | Nguyễn Thị Thanh | Sang | Nữ | 10/11/2000 | Bình Dương |
37 | 20021149 | 1624601010082 | Trương Tấn | Tài | Nam | 18/10/1998 | Bình Dương |
38 | 20021150 | 1521401010039 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 16/11/1997 | Bình Dương |
39 | 20021151 | 1220510133 | Nguyễn Đăng | Tân | Nam | 07/06/1994 | Bình Dương |
40 | 20021152 | 1528501010155 | Lê Minh | Tân | Nam | 20/11/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021153 | 1521401010035 | Lê Hữu | Thái | Nam | 27/06/1993 | Bình Dương |
2 | 20021154 | 1723401010227 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương |
3 | 20021155 | 1723801010380 | Nguyễn Văn | Thanh | Nam | 05/10/1999 | Bình Phước |
4 | 20021156 | 1723401010219 | Võ Thị Phương | Thanh | Nữ | 30/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | 20021157 | 1425801050122 | Trương Minh | Thanh | Nam | 12/02/1992 | Nghệ An |
6 | 20021158 | 1621402010190 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương |
7 | 20021159 | 1523403010168 | Ngô Thị Phương | Thanh | Nữ | 26/08/1997 | Đồng Nai |
8 | 20021160 | 1628501010101 | Huỳnh Thế | Thành | Nam | 29/12/1998 | Bình Dương |
9 | 20021161 | 1521402010081 | Võ Thị | Thao | Nữ | 24/06/1996 | Bình Dương |
10 | 20021162 | 1524403010068 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/08/1997 | Bình Dương |
11 | 20021163 | 1524403010018 | Hồ Minh | Thảo | Nữ | 26/07/1997 | Đồng Nai |
12 | 20021164 | 1521402180057 | Hoàng Thị Thạch | Thảo | Nữ | 24/01/1997 | Đồng Nai |
13 | 20021165 | 1723402010147 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 15/04/1999 | Bình Dương |
14 | 20021166 | 1723402010146 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 02/01/1999 | Quảng Nam |
15 | 20021167 | 1723402010151 | Phan Ngọc | Thi | Nữ | 06/07/1999 | Bình Dương |
16 | 20021168 | 1723401010232 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 29/04/1999 | Bình Dương |
17 | 20021169 | 1621402010199 | Chu Phan Kim | Thoa | Nữ | 02/05/1998 | Bình Dương |
18 | 20021170 | 1723403010265 | Trần Thị Thùy | Thơm | Nữ | 05/08/1999 | Nam Định |
19 | 20021171 | 1728501010187 | Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 06/12/1999 | Bình Dương |
20 | 20021172 | 1524401120046 | Phan Anh | Thư | Nữ | 22/01/1997 | Bình Dương |
21 | 20021173 | 1921402020164 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/09/2001 | Bình Dương |
22 | 20021174 | 1723402010190 | Võ Anh | Thư | Nữ | 01/04/1999 | Tây Ninh |
23 | 20021175 | 1723401010247 | Nguyễn Thị Hải | Thư | Nữ | 15/07/1999 | Nghệ An |
24 | 20021176 | 1625106010137 | Nguyễn Tuyến Vân | Thư | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương |
25 | 20021177 | 1625106010132 | Nguyễn Mai | Thuận | Nữ | 02/09/1998 | Bình Định |
26 | 20021178 | 1823403010368 | Nguyễn Thanh | Thuy | Nữ | 12/11/2000 | Bình Dương |
27 | 20021179 | 1521402010061 | Nguyễn Ngọc Như | Thủy | Nữ | 13/03/1997 | Bình Dương |
28 | 20021180 | 1521402170146 | Trương Hồng | Thủy | Nữ | 23/02/1997 | Bình Phước |
29 | 20021181 | 1623102050087 | Ngô Anh | Thy | Nữ | 08/02/1998 | Bình Dương |
30 | 20021182 | 1521402010055 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/01/1997 | Bình Dương |
31 | 20021183 | 1523403010179 | Ngô Thị Thủy | Tiên | Nữ | 26/08/1997 | Đồng Nai |
32 | 20021184 | 1723102050251 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 24/03/1995 | Bình Dương |
33 | 20021185 | 1825801010036 | Nguyễn Trí | Tính | Nam | 03/06/2000 | Bình Dương |
34 | 20021186 | 1528501010010 | Đoàn Lê | Tính | Nam | 05/10/1997 | Bình Dương |
35 | 20021187 | 1425802080061 | Nguyễn Trọng | Toàn | Nam | 12/01/1995 | Nghệ An |
36 | 20021188 | 1723401010251 | Tăng Thị | Trà | Nữ | 13/09/1999 | Quảng Nam |
37 | 20021189 | 1521402010207 | Giư Bảo | Trân | Nữ | 29/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
38 | 20021190 | 1723402010169 | Thái Thị Quyền | Trân | Nữ | 06/05/1999 | Vĩnh Long |
39 | 20021191 | 1723401010253 | Đỗ Thị Mỹ | Trang | Nữ | 04/09/1999 | Bình Dương |
40 | 20021192 | 1921402020171 | Tô Thị Thùy | Trang | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Bình |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20021193 | 1623102050088 | Võ Thúy | Trang | Nữ | 31/10/1998 | Bình Dương |
2 | 20021194 | 1621402010225 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 06/10/1998 | Bến Tre |
3 | 20021195 | 1521402010164 | Trương Thùy | Trang | Nữ | 01/11/1997 | Quảng Ngãi |
4 | 20021196 | 1622202010252 | Lưu Thị Huyền | Trang | Nữ | 03/02/1998 | Nam Định |
5 | 20021197 | 1425106010221 | Nguyễn Thị Kim | Trang | Nữ | 17/01/1996 | Quảng Ngãi |
6 | 20021198 | 1622202010264 | Lê Thị Thanh | Trí | Nữ | 15/05/1998 | Ninh Thuận |
7 | 20021199 | 1900000001618 | Phạm Hà Minh | Trí | Nam | 01/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | 20021200 | 1521402010156 | Đào Thị Lệ | Trinh | Nữ | 02/02/1997 | Quảng Ngãi |
9 | 20021201 | 1823102050401 | Nguyễn Hồng Hoàng | Trọng | Nam | 30/01/2000 | Bình Dương |
10 | 20021202 | 1622202010275 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | Nữ | 15/12/1998 | Bình Định |
11 | 20021203 | 1723402010172 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 10/06/1999 | Bình Dương |
12 | 20021204 | 1723403010300 | Lê Thị Thanh | Trúc | Nữ | 07/09/1999 | Bình Dương |
13 | 20021205 | 1621402010244 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 08/03/1997 | Tây Ninh |
14 | 20021206 | 1625202010271 | Lê Quốc | Trung | Nam | 06/04/1998 | Đồng Nai |
15 | 20021207 | 1623401010306 | Lâm Thành | Trung | Nam | 15/02/1997 | Bình Dương |
16 | 20021208 | 1722202040291 | Trần Nhật | Trường | Nam | 29/08/1999 | Hậu Giang |
17 | 20021209 | 1528501010026 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 07/10/1997 | Bình Dương |
18 | 20021210 | 1621402020244 | Võ Ngọc | Tú | Nữ | 17/07/1998 | Bình Dương |
19 | 20021211 | 1523403010165 | Phan Thị | Tú | Nữ | 17/11/1996 | Hà Tĩnh |
20 | 20021212 | 1623401010349 | Nguyễn Ngọc | Tú | Nam | 30/9/1998 | Bình Dương |
21 | 20021213 | 1521402020207 | Lê Thị Bé | Tư | Nữ | 15/10/1997 | Tây Ninh |
22 | 20021214 | 1625106010179 | Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 10/2/1998 | Thanh Hóa |
23 | 20021215 | 1621402010188 | Trần Thị | Tuyết | Nữ | 23/06/1998 | Nghệ An |
24 | 20021216 | 1825106010127 | Trương Đoàn Trúc | Uyên | Nữ | 04/12/2000 | Tp. Hồ Chí Minh |
25 | 20021217 | 1523801010201 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 14/03/1997 | Bình Dương |
26 | 20021218 | 1823401010469 | Lê Thị Tường | Vi | Nữ | 12/11/2000 | An Giang |
27 | 20021219 | 1625202010283 | Nguyễn Đỗ Đức | Vinh | Nam | 23/09/1998 | Bình Thuận |
28 | 20021220 | 1723403010320 | Tống Ngọc | Vy | Nữ | 24/09/1999 | Bình Dương |
29 | 20021221 | 1623102050100 | Lê Thanh Thúy | Vy | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương |
30 | 20021222 | 1521402010190 | Nguyễn Yến | Vy | Nữ | 01/01/1997 | Đắk Nông |
31 | 20021223 | 1622202010288 | Hồ Thị Lộc | Xuân | Nữ | 06/08/1998 | Bình Dương |
32 | 20021224 | 1723403010323 | Hồ Thị Hà | Xuyên | Nữ | 14/12/1999 | Bình Dương |
33 | 20021225 | 1522202040087 | Lê Thị Như | Ý | Nữ | 16/02/1997 | Long An |
34 | 20021226 | 1723402010187 | Nguyễn Kim | Yến | Nữ | 11/11/1999 | Đồng Nai |
35 | 20021227 | 1624401120182 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 28/03/1998 | Ninh Thuận |