STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020001 | 1723102050002 | Nguyễn Thị Thùy | An | Nữ | 09/09/1999 | Bình Dương |
2 | 20020002 | 1622202010002 | Lê Thị | An | Nữ | 27/12/1998 | Thanh Hóa |
3 | 20020003 | 1425801020003 | Nguyễn Lê Trường | An | Nam | 24/08/1995 | Tây Ninh |
4 | 20020004 | 1622202010005 | Nguyễn Thúy | An | Nữ | 06/05/1998 | Bình Dương |
5 | 20020005 | 1722202040010 | Lục Gia | Ân | Nữ | 17/05/1997 | Bình Dương |
6 | 20020006 | 1622202010022 | Trần Hoàng | Ân | Nam | 02/03/1997 | Cần Thơ |
7 | 20020007 | 1723403010005 | Điền Thị Vân | Anh | Nữ | 03/02/1999 | Bình Phước |
8 | 20020008 | 1625801020001 | Hoàng Quế | Anh | Nữ | 23/06/1998 | Bình Dương |
9 | 20020009 | 2000000001686 | Bùi Đức | Anh | Nam | 1/11/1977 | Bình Dương |
10 | 20020010 | 2000000001672 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 12/3/1984 | Quảng Bình |
11 | 20020011 | 1623801010011 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 12/04/1998 | Quảng Ngãi |
12 | 20020012 | 1823403010414 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 18/02/2000 | Bình Dương |
13 | 20020013 | 2000000001666 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | Nữ | 8/5/1970 | Bình Dương |
14 | 20020014 | 1511402010088 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 25/01/1997 | Long An |
15 | 20020015 | 2000000001708 | Ngô | Bảo | Nam | 12/6/1979 | Đồng Nai |
16 | 20020016 | 1823801010225 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 28/03/2000 | Bình Dương |
17 | 20020017 | 1625202010013 | Lê Chí | Bảo | Nam | 25/04/1998 | Bình Dương |
18 | 20020018 | 2000000001704 | Phạm Thị | Bé | Nữ | 8/10/1995 | Thừa Thiên Huế |
19 | 20020019 | 1621402180008 | Dương Thị Ngọc | Bích | Nữ | 19/04/1997 | Ninh Thuận |
20 | 20020020 | 1723403010026 | Tống Thị | Châm | Nữ | 20/10/1999 | Thanh hóa |
21 | 20020021 | 1582202010002 | Trịnh Huỳnh | Chấn | Nam | 03/03/1975 | Đồng Nai |
22 | 20020022 | 1723102050028 | Phạm Thị Kim | Chi | Nữ | 05/05/1999 | Bình Dương |
23 | 20020023 | 1511402190105 | Nguyễn Thị Cẩm | Chi | Nữ | 20/10/1996 | Ninh Thuận |
24 | 20020024 | 1723102050027 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 10/04/1999 | Bình Dương |
25 | 20020025 | 1523801010123 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 08/09/1997 | Bình Dương |
26 | 20020026 | 1723102050025 | Lê Hoàng Lan | Chi | Nữ | 02/02/1999 | Bình Dương |
27 | 20020027 | 1725202010023 | Vi Văn | Chinh | Nam | 04/11/1997 | Nghệ An |
28 | 20020028 | 1625801020010 | Huỳnh | Cường | Nam | 02/07/1998 | Khánh Hòa |
29 | 20020029 | 1623801010464 | K'SOR | ĐĂNG | Nam | 05/10/1996 | Gia Lai |
30 | 20020030 | 1722202040037 | Nguyễn Hồng | Đào | Nữ | 03/06/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020031 | 1621402170005 | Ka | Diam | Nữ | 19/10/1998 | Lâm Đồng |
2 | 20020032 | 2000000001679 | Ngô Hồng | Điệp | Nam | 29/10/1975 | Bình Định |
3 | 20020033 | 1623102050019 | Trần Hữu | Đức | Nam | 25/11/1998 | Bình Dương |
4 | 20020034 | 1625202010059 | Nguyễn Hoài | Đức | Nam | 01/03/1998 | Quảng Trị |
5 | 20020035 | 1521402170131 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 03/02/1997 | Nghệ An |
6 | 20020036 | 1622202010034 | Đặng Thị Thùy | Dung | Nữ | 19/11/1998 | Bình Dương |
7 | 20020037 | 1723102050036 | Dương Thị Lan | Dung | Nữ | 11/08/1999 | Bình Dương |
8 | 20020038 | 1521402010072 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 20/10/1997 | Bình Dương |
9 | 20020039 | 1822202010342 | Võ Thùy | Dương | Nữ | 25/08/2000 | Bình Dương |
10 | 20020040 | 1523401010003 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 15/10/1996 | Bình Dương |
11 | 20020041 | 2000000001674 | Nguyễn Nhất | Duy | Nam | 23/3/1988 | Long An |
12 | 20020042 | 1723801010063 | Đổng Nữ Hoàng | Duyên | Nữ | 05/10/1999 | Ninh Thuận |
13 | 20020043 | 1523801010132 | Nguyễn Thị Hoàng | Duyên | Nữ | 13/02/1997 | Bình Dương |
14 | 20020044 | 1823401010290 | Võ Hồng | Duyên | Nữ | 08/09/2000 | Bình Dương |
15 | 20020045 | 1823401010289 | Lê Huỳnh Mỹ | Duyên | Nữ | 25/02/2000 | Bình Dương |
16 | 20020046 | 1723403010048 | Nại Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 10/06/1999 | Ninh Thuận |
17 | 20020047 | 1621402170010 | Hoàng Thị Thùy | Duyên | Nữ | 20/06/1998 | Đắk Lắk |
18 | 20020048 | 1823401010402 | Nguyễn Thị Huỳnh | Giang | Nữ | 31/12/2000 | Bình Dương |
19 | 20020049 | 1722202040038 | Lê Trần Cẩm | Giang | Nữ | 03/10/1999 | Bình Dương |
20 | 20020050 | 1623801010459 | Nguyễn Thị Thanh | Giàu | Nữ | 9/5/1998 | Bình Định |
21 | 20020051 | 1527601010041 | Đặng Nhật | Hà | Nữ | 05/11/1997 | Bình Dương |
22 | 20020052 | 1723102050063 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 10/08/1999 | Thanh Hóa |
23 | 20020053 | 2000000001680 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 11/3/1984 | Thừa Thiên Huế |
24 | 20020054 | 1523801010146 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 22/04/1997 | Thừa Thiên Huế |
25 | 20020055 | 1623102050022 | Trần Thanh | Hải | Nam | 01/06/1997 | Bình Dương |
26 | 20020056 | 1723102050074 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19/06/1999 | Tây Ninh |
27 | 20020057 | 1523801010024 | Nguyễn Nhật Đoan | Hân | Nữ | 18/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
28 | 20020058 | 1823801010159 | Đào Thị | Hằng | Nữ | 13/06/2000 | Bình Phước |
29 | 20020059 | 1723102050070 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | Nữ | 21/03/1999 | Long An |
30 | 20020060 | 1521402180015 | Phan Thị Lệ | Hằng | Nữ | 29/09/1997 | Bình Dương |
31 | 20020061 | 1923403010497 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 02/10/2000 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020062 | 1924403010031 | Nguyễn Phương | Hạnh | Nữ | 12/04/2000 | Bình Dương |
2 | 20020063 | 1724401120025 | Nguyễn Phạm Hồng | Hạnh | Nữ | 22/03/1999 | Tây Ninh |
3 | 20020064 | 1623402010025 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 18/09/1998 | Bắc Giang |
4 | 20020065 | 1625801020097 | Phan Lâm | Hạnh | Nữ | 20/12/1998 | Bình Dương |
5 | 20020066 | 1723105010092 | Phạm Thanh | Hào | Nam | 16/09/1999 | Bình Dương |
6 | 20020067 | 144220201009 | Nguyễn Xuân | Hào | Nam | 02/05/1987 | Hà Tĩnh |
7 | 20020068 | 1723401010058 | Nguyễn Phạm Minh | Hảo | Nữ | 24/02/1999 | Quảng Ngãi |
8 | 20020069 | 1721402020020 | Đinh | Hiam | Nam | 00/00/1998 | Gia Lai |
9 | 20020070 | 1923403010261 | Vũ Thị Thu | Hiền | Nữ | 24/09/2001 | Bình Phước |
10 | 20020071 | 1623401010074 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 13/10/1995 | Gia Lai |
11 | 20020072 | 2000000001713 | Trần Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 17/12/1989 | Bình Dương |
12 | 20020073 | 1823401010061 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 04/10/2000 | Phú Yên |
13 | 20020074 | 1823401010068 | Võ Thị Thanh | Hiệp | Nữ | 20/01/2000 | Phú Yên |
14 | 20020075 | 1682203130002 | Lê Đăng | Hoa | Nam | 17/07/1984 | Nghệ An |
15 | 20020076 | 1723801010132 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 19/12/1999 | Bình Định |
16 | 20020077 | 2000000001715 | Đinh Thị | Hoà | Nữ | 29/02/1980 | Đồng Nai |
17 | 20020078 | 1900000001626 | Bùi Văn | Hóa | Nam | 20/11/1984 | Thanh Hóa |
18 | 20020079 | 1521401010078 | Huỳnh Văn | Hòa | Nam | 05/12/1997 | Phú Yên |
19 | 20020080 | 1723401010075 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 29/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
20 | 20020081 | 1511402010072 | Lê Thị Yến | Hoài | Nữ | 08/06/1997 | Lâm Đồng |
21 | 20020082 | 1625202010088 | Phạm Minh | Hoài | Nam | 01/03/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
22 | 20020083 | 111C700033 | Trần Tý | Hon | Nam | 22/11/1992 | Bình Dương |
23 | 20020084 | 1923403010523 | Trần Thị Kim | Hồng | Nữ | 08/02/2001 | Nghệ An |
24 | 20020085 | 1723402010052 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | Nữ | 14/06/1999 | Bình Dương |
25 | 20020086 | 1622202040029 | Trần Thị | Hồng | Nữ | 17/01/1997 | Bình Dương |
26 | 20020087 | 1724401120033 | Trần Thị Kim | Hồng | Nữ | 20/10/1999 | Bình Dương |
27 | 20020088 | 2000000001670 | Khương Thị | Huế | Nữ | 25/10/1974 | Thừa Thiên Huế |
28 | 20020089 | 2000000001688 | Bùi Thị | Huệ | Nữ | 19/5/1973 | Ninh Bình |
29 | 20020090 | 1621402170032 | Trương Thị | Huệ | Nữ | 15/02/1998 | Thanh Hóa |
30 | 20020091 | 1723801010143 | Lê Thiên | Hùng | Nam | 10/11/1993 | Tây Ninh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020092 | 1624601010026 | Nguyễn Thanh | Hùng | Nam | 15/10/1998 | Long An |
2 | 20020093 | 1525202010100 | Nguyễn Đăng | Hưng | Nam | 21/06/1997 | Nam Định |
3 | 20020094 | 1823801010506 | Lê Thị Thu | Hương | Nữ | 29/02/2000 | Bình Dương |
4 | 20020095 | 1923403010541 | Phạm Thị Ngọc | Hương | Nữ | 15/04/2001 | Bình Dương |
5 | 20020096 | 1521402010010 | Chu Thị Lan | Hương | Nữ | 19/02/1996 | Sông Bé |
6 | 20020097 | 1823401010024 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 05/02/2000 | Thanh Hoá |
7 | 20020098 | 1623801010157 | Đỗ Thị | Hường | Nữ | 05/05/1998 | Quảng Ngãi |
8 | 20020099 | 1523402010156 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 01/12/1997 | Vĩnh Long |
9 | 20020100 | 1722202010114 | Bùi Thị Minh | Huyền | Nữ | 30/09/1999 | Bình Dương |
10 | 20020101 | 2000000001712 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 17/07/1998 | Quảng Bình |
11 | 20020102 | 1722202010117 | Đinh Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 13/11/1999 | Đồng Nai |
12 | 20020103 | 1521402180002 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 23/01/1997 | Phú Thọ |
13 | 20020104 | 1822202010348 | Trần Minh | Khang | Nam | 19/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
14 | 20020105 | 144220201015 | Vương Quốc | Khanh | Nam | 20/11/1983 | Bình Dương |
15 | 20020106 | 1623402010063 | Ngô Vũ Anh | Khoa | Nam | 12/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | 20020107 | 1722202040087 | Chắng Dìn | Kính | Nữ | 01/01/1999 | Đồng Nai |
17 | 20020108 | 1621402180029 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 28/10/1995 | Đà Nẵng |
18 | 20020109 | 1722202040098 | Nguyễn Thị Siều | Lan | Nữ | 06/11/1998 | Bình Dương |
19 | 20020110 | 1722202040101 | Nguyễn Thị | Lê | Nữ | 20/05/1999 | Đắk Lắk |
20 | 20020111 | 1722202040102 | Lê Nguyễn Cẩm | Lệ | Nữ | 14/11/1999 | Quảng Ngãi |
21 | 20020112 | 1521402180010 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương |
22 | 20020113 | 1721402010038 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 01/08/1999 | Thanh Hoá |
23 | 20020114 | 1724601010038 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 14/03/1999 | Bình Dương |
24 | 20020115 | 1823801010213 | Đào Thị Mỹ | Linh | Nữ | 07/09/2000 | Bình Dương |
25 | 20020116 | 2000000001711 | Trần Văn | Linh | Nam | 04/02/1997 | Đắk Lắk |
26 | 20020117 | 1923403010569 | Trần Doãn Phương | Linh | Nữ | 05/04/2001 | Bình Dương |
27 | 20020118 | 2000000001667 | Trương Thị | Linh | Nữ | 27/7/1977 | Thanh Hóa |
28 | 20020119 | 1923403010570 | Trần Thị | Linh | Nữ | 19/06/2001 | Thái Bình |
29 | 20020120 | 1723105010020 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 18/01/1999 | Bình Phước |
30 | 20020121 | 1723801010196 | Phan Yến | Linh | Nữ | 04/07/1998 | Cà Mau |
31 | 20020122 | 1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều | Loan | Nữ | 25/11/2001 | Đồng Nai |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020123 | 1825202010216 | Vũ Tấn | Lộc | Nam | 07/08/2000 | Đồng Nai |
2 | 20020124 | 1623102050043 | Hoàng Xuân | Lộc | Nam | 05/11/1991 | Đắk Lắk |
3 | 20020125 | 1521402170150 | Lê Năng | Long | Nam | 25/07/1996 | Tây Ninh |
4 | 20020126 | 1623801010474 | Mai Thành | Long | Nam | 10/12/1997 | Bình Định |
5 | 20020127 | 1511402110137 | Phạm Văn | Luật | Nam | 20/11/1997 | Hải Dương |
6 | 20020128 | 2000000001693 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 02/09/1981 | Bình Phước |
7 | 20020129 | 1723403010142 | Trần Thị Tuyết | Mai | Nữ | 29/06/1999 | Bình Dương |
8 | 20020130 | 1724202030023 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 10/08/1998 | Bình Dương |
9 | 20020131 | 1725801050006 | Huỳnh Thị Tuyết | Mai | Nữ | 19/07/1999 | Bình Phước |
10 | 20020132 | 1725801020027 | Nguyễn Thị Mỹ | Mến | Nữ | 05/11/1999 | Bình Thuận |
11 | 20020133 | 1622202010124 | Nguyễn Thị Bình | Minh | Nữ | 14/11/1998 | Bình Phước |
12 | 20020134 | 1825202010173 | Bế Bình | Minh | Nam | 09/09/2000 | Bình Dương |
13 | 20020135 | 1624401120071 | Nguyễn Nhựt | Minh | Nam | 19/05/1998 | Bình Dương |
14 | 20020136 | 1724401120052 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 10/02/1999 | Bình Dương |
15 | 20020137 | 1623401010141 | Nguyễn Quỳnh | My | Nữ | 18/05/1998 | Thanh Hóa |
16 | 20020138 | 1723801010226 | Hán Thị Kim | Mỹ | Nữ | 30/10/1999 | Ninh Thuận |
17 | 20020139 | 1724401120140 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 14/02/1999 | Thanh Hóa |
18 | 20020140 | 1523801010177 | Nguyễn Tài Phương | Nam | Nam | 21/08/1996 | Thanh Hóa |
19 | 20020141 | 1722202040316 | Hoàng Thị | Nga | Nữ | 20/11/1998 | Nghệ An |
20 | 20020142 | 1721402020052 | Lê Thị | Nga | Nữ | 13/08/1999 | Thanh Hóa |
21 | 20020143 | 2000000001696 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 13/06/1982 | Thái Bình |
22 | 20020144 | 1822202010353 | Trần Ngọc | Ngàn | Nữ | 15/02/2000 | Bình Dương |
23 | 20020145 | 1823401010415 | Bùi Thị Thanh | Ngân | Nữ | 06/06/2000 | Bình Phước |
24 | 20020146 | 1525106010058 | Võ Kim | Ngân | Nữ | 15/04/1996 | Bình Dương |
25 | 20020147 | 1528501010001 | Trần Thị Trúc | Ngân | Nữ | 16/04/1997 | Cà Mau |
26 | 20020148 | 1823401010143 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/10/2000 | Bình Phước |
27 | 20020149 | 1723401010128 | Hải Lâm | Ngân | Nữ | 07/07/1999 | Ninh Thuận |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020150 | 147140202158 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | 03/11/1991 | Bình Dương |
2 | 20020151 | 1723403010152 | Đoàn Thị Kim | Ngân | Nữ | 17/01/1999 | Bình Dương |
3 | 20020152 | 1624601010056 | Nguyễn Đình | Ngân | Nam | 04/01/1998 | Bình Dương |
4 | 20020153 | 1523401010026 | Huỳnh Minh | Nghĩa | Nam | 28/04/1997 | Bình Dương |
5 | 20020154 | 1625202010159 | Bùi Hửu | Nghĩa | Nam | 26/10/1998 | Bình Dương |
6 | 20020155 | 1625106010079 | Nguyễn Trúc | Ngọc | Nữ | 24/09/1998 | Bình Dương |
7 | 20020156 | 1823401010015 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 26/06/2000 | Phú Thọ |
8 | 20020157 | 1625106010080 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 17/03/1998 | Bình Dương |
9 | 20020158 | 1527601010047 | Nguyễn Như | Ngọc | Nữ | 03/01/1997 | Bình Dương |
10 | 20020159 | 1511402010083 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 15/09/1994 | Bình Thuận |
11 | 20020160 | 1723403010158 | Nguyễn Như | Ngọc | Nữ | 18/08/1999 | Bình Dương |
12 | 20020161 | 1823801010121 | Chu Hoàng Thảo | Nguyên | Nữ | 13/11/2000 | Lâm Đồng |
13 | 20020162 | 2000000001706 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyên | Nữ | 04/9/1995 | Bình Phước |
14 | 20020163 | 1723102050187 | Lý Kim | Nguyên | Nữ | 07/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 20020164 | 1725202010177 | Lê Công Thảo | Nguyên | Nam | 22/01/1998 | Sóc Trăng |
16 | 20020165 | 1823801010554 | Trần Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 09/07/2000 | Bình Dương |
17 | 20020166 | 1725106010078 | Trần Lê Thanh | Nhàn | Nữ | 05/10/1999 | Bình Dương |
18 | 20020167 | 1823801010401 | Ngô Hoài | Nhân | Nam | 28/02/2000 | Bình Dương |
19 | 20020168 | 1723402010097 | Lê Thanh | Nhân | Nam | 11/10/1999 | Đồng Nai |
20 | 20020169 | 1823801010215 | Hồ Khả | Nhi | Nữ | 06/02/2000 | Bình Dương |
21 | 20020170 | 1923401010736 | Đinh Thị Yến | Nhi | Nữ | 30/09/2001 | Bình Dương |
22 | 20020171 | 1821402010068 | Hoàng Thị Yến | Nhi | Nữ | 02/06/2000 | Bình Dương |
23 | 20020172 | 1723401010152 | Lê Thị Thúy | Nhi | Nữ | 27/02/1999 | Tp. Hồ Chí Minh |
24 | 20020173 | 1823102050260 | Nguyễn Lý Yến | Nhi | Nữ | 21/12/2000 | Bình Dương |
25 | 20020174 | 1625106010086 | Huỳnh Khang | Nhi | Nữ | 29/05/1998 | Bến Tre |
26 | 20020175 | 1823801010216 | Ngô Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 04/07/2000 | Bình Dương |
27 | 20020176 | 1900000001633 | Nguyễn Duy | Nhì | Nam | 02/01/1981 | Tây Ninh |
28 | 20020177 | 2000000001714 | Nguyễn Thị | Nhơn | Nữ | 01/04/1993 | Bình Định |
29 | 20020178 | 2000000001699 | Võ Phan Diễm | Như | Nữ | 13/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
30 | 20020179 | 1622202010162 | Lê Thị Huỳnh | Như | Nữ | 22/02/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020180 | 1521402180033 | Nguyễn Phố | Như | Nữ | 01/12/1997 | Long An |
2 | 20020181 | 1823401010418 | Huỳnh Yến | Như | Nữ | 06/05/2000 | Bình Dương |
3 | 20020182 | 1723801010277 | Đàng Nữ Quỳnh | Như | Nữ | 08/03/1999 | Ninh Thuận |
4 | 20020183 | 1625106010095 | Mã Thị Bích | Như | Nữ | 30/12/1997 | Sóc Trăng |
5 | 20020184 | 1823403010066 | Đặng Thị Mỹ | Như | Nữ | 18/09/2000 | Gia Lai |
6 | 20020185 | 1723105010097 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 04/06/1999 | Bình Dương |
7 | 20020186 | 1923403010023 | Trần Hồng | Nhung | Nữ | 12/07/2001 | Bạc Liêu |
8 | 20020187 | 1823801010117 | Trần Thị | Nhung | Nữ | 09/07/2000 | Yên Bái |
9 | 20020188 | 1823401010037 | Lê Hoàng Tuyết | Nhung | Nữ | 15/10/2000 | Thừa Thiên Huế |
10 | 20020189 | 1623402010117 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/01/1998 | Bình Dương |
11 | 20020190 | 2000000001709 | Vũ Thị | Nụ | Nữ | 10/05/1995 | Thanh Hóa |
12 | 20020191 | 1723102050212 | Phùng Thị | Oanh | Nữ | 01/01/1999 | Thanh Hóa |
13 | 20020192 | 1825106010021 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 02/10/2000 | Bình Phước |
14 | 20020193 | 1621402180075 | Trần Hữu | Phát | Nam | 23/1/1998 | Bình Dương |
15 | 20020194 | 1723403010192 | Phan Văn | Phong | Nam | 22/10/1998 | Kiên Giang |
16 | 20020195 | 1623402010214 | Nguyễn Văn | Phong | Nam | 16/02/1998 | Bình Định |
17 | 20020196 | 1823801010403 | Lục Gia | Phong | Nam | 31/08/2000 | Bình Dương |
18 | 20020197 | 1521402020150 | Tạ Yên | Phóng | Nam | 02/02/1995 | Ninh Thuận |
19 | 20020198 | 1823801010466 | Nguyễn Lộc | Phú | Nam | 23/08/2000 | Bình Dương |
20 | 20020199 | 2000000001695 | Trần Hoàng | Phúc | Nam | 5/9/1995 | Tiền Giang |
21 | 20020200 | 1727601010178 | Lê Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 31/03/1998 | Bình Dương |
22 | 20020201 | 1823403010427 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Nữ | 24/06/2000 | Bình Dương |
23 | 20020202 | 1823801010218 | Nguyễn Ngọc Kiều | Phương | Nữ | 28/06/2000 | Bình Dương |
24 | 20020203 | 1723402010204 | Lê Phạm Nam | Phương | Nữ | 22/07/1999 | TP HCM |
25 | 20020204 | 1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | Nữ | 03/12/2000 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020205 | 1822202010038 | Nguyễn Thị Quỳnh | Phương | Nữ | 25/06/2000 | Bình Định |
2 | 20020206 | 1423401010078 | Nguyễn Bùi Thanh | Phương | Nam | 13/10/1994 | Bến Tre |
3 | 20020207 | 2000000001687 | Trần Hạnh Minh | Phương | Nữ | 22/12/1973 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | 20020208 | 1825106010043 | Trần Thị Bích | Phượng | Nữ | 29/03/2000 | Bình Dương |
5 | 20020209 | 1624401120181 | Đỗ Thị Kim | Phượng | Nữ | 16/10/1998 | Tây Ninh |
6 | 20020210 | 1515103010080 | Lê Thành | Quân | Nam | 17/10/1997 | Bình Dương |
7 | 20020211 | 1523402010174 | Nguyễn Thị Lệ | Quân | Nữ | 24/02/1997 | Bình Định |
8 | 20020212 | 1823401010009 | Phạm Tấn | Quang | Nam | 09/06/2000 | TP HCM |
9 | 20020213 | 1823401010064 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | Nữ | 26/12/2000 | Phú Yên |
10 | 20020214 | 1823403010428 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | Nữ | 20/02/2000 | Bình Dương |
11 | 20020215 | 1521402180088 | Phạm Xuân | Quỳnh | Nữ | 06/02/1997 | Bình Thuận |
12 | 20020216 | 1722202040317 | Vi Thị | Quỳnh | Nữ | 19/05/1998 | Thanh Hoá |
13 | 20020217 | 1723102050231 | Lâm Thị | Ri | Nữ | 18/07/1997 | Bình Phước |
14 | 20020218 | 1723403010218 | Nguyễn Ngọc | Sang | Nữ | 19/10/1997 | Bình Dương |
15 | 20020219 | 1725202010225 | Nguyễn Giang | Sang | Nam | 24/11/1999 | Bình Dương |
16 | 20020220 | 1900000001632 | Nguyễn Thị Hương | Sen | Nữ | 01/01/1978 | Thái Bình |
17 | 20020221 | 1823401010101 | Nguyễn Thị Như | Sương | Nữ | 22/07/2000 | Long An |
18 | 20020222 | 1623401010214 | Nguyễn Văn | Tài | Nam | 03/02/1998 | Bình Dương |
19 | 20020223 | 1623401010213 | Bùi Hửu | Tài | Nam | 19/03/1998 | Đồng Nai |
20 | 20020224 | 1723403010220 | Lường Thị | Tâm | Nữ | 13/10/1999 | Bình phước |
21 | 20020225 | 1822202010361 | Bồ Thị Ngọc | Tâm | Nữ | 30/04/2000 | Bình Dương |
22 | 20020226 | 1625106010112 | Đặng Hồ Minh | Tâm | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai |
23 | 20020227 | 1823401010459 | Trịnh Văn | Thái | Nam | 05/09/2000 | Thanh Hóa |
24 | 20020228 | 1521402180056 | Nguyễn Tất | Thắng | Nam | 16/09/1997 | Bình Dương |
25 | 20020229 | 1723402010135 | Đỗ Hoài | Thanh | Nam | 07/06/1999 | Bình Dương |
26 | 20020230 | 1524401120004 | Nguyễn Thùy Kim | Thanh | Nữ | 09/08/1993 | Sông Bé |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020231 | 1723401010218 | Nguyễn Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 11/01/1999 | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | 20020232 | 1823801010220 | Trần Thị Liên | Thanh | Nữ | 22/11/2000 | Bình Dương |
3 | 20020233 | 1723402010141 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | Nữ | 03/11/1999 | Thanh Hóa |
4 | 20020234 | 1511402190056 | Nguyễn Hữu | Thành | Nam | 03/07/1996 | Sông Bé |
5 | 20020235 | 1525802080001 | Dương Ngọc | Thành | Nam | 16/08/1997 | Gia Lai |
6 | 20020236 | 2000000001702 | Trịnh Phước | Thành | Nam | 28/10/1966 | Bình Dương |
7 | 20020237 | 2000000001692 | Võ Thanh Kim | Thảo | Nữ | 27/12/1991 | Bình Dương |
8 | 20020238 | 1823403010042 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 28/03/2000 | Hà Tĩnh |
9 | 20020239 | 1723401010228 | Nguyễn Ngọc | Thi | Nữ | 07/01/1999 | Bình Dương |
10 | 20020240 | 2000000001685 | Đỗ Đắc | Thiểm | Nam | 25/10/1975 | Đồng Tháp |
11 | 20020241 | 1723401010230 | Nguyễn Thị Vân | Thiên | Nữ | 13/04/1999 | Bình Phước |
12 | 20020242 | 1725202010284 | Trần Nhật | Thiên | Nam | 07/10/1999 | Bình Phước |
13 | 20020243 | 1724403010066 | Phạm Thị Ngọc | Thịnh | Nữ | 24/06/1999 | Bình Dương |
14 | 20020244 | 1722202040251 | Nguyễn Thị Bão | Thoa | Nữ | 25/08/1999 | Phú Yên |
15 | 20020245 | 1823401010008 | Trảo Thị Cẩm | Thu | Nữ | 22/01/2000 | Bình Định |
16 | 20020246 | 1623401010281 | Trần Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 14/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
17 | 20020247 | 1723403010278 | Võ Anh | Thư | Nữ | 12/12/1999 | Tiền Giang |
18 | 20020248 | 1723403010277 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương |
19 | 20020249 | 1923401010887 | Trần Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 28/07/2001 | Bình Dương |
20 | 20020250 | 1725202010290 | Hồ Trung | Thuận | Nam | 25/09/1999 | Đắk Lắk |
21 | 20020251 | 1621402180066 | Vạn Thị Hoài | Thương | Nữ | 15/08/1997 | Ninh Thuận |
22 | 20020252 | 1723401010249 | Hà Phạm Hoài | Thương | Nữ | 22/09/1999 | Quảng Ngãi |
23 | 20020253 | 1723401010244 | Lâm Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 27/10/1999 | Bình Dương |
24 | 20020254 | 1923401010370 | Ngô Thị Thanh | Thúy | Nữ | 20/11/2001 | Bình Dương |
25 | 20020255 | 1923403010727 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | 10/03/2001 | Hà Tĩnh |
26 | 20020256 | 1623402010210 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | 10/04/1998 | Nam Định |
27 | 20020257 | 1623401010275 | Trương Thị | Thũy | Nữ | 01/11/1998 | Bình Phước |
28 | 20020258 | 1825106010047 | Trần Như | Thủy | Nữ | 07/01/2000 | Bình Dương |
29 | 20020259 | 1723105010072 | Đỗ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 23/08/1996 | Bình Dương |
30 | 20020260 | 1822202010364 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 03/08/2000 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020261 | 1521402180081 | Nguyễn Huỳnh Thế | Tín | Nam | 26/09/1996 | Tây Ninh |
2 | 20020262 | 2000000001705 | Trần Đức | Tịnh | Nam | 06/03/1988 | Đắk Lắk |
3 | 20020263 | 1625106010120 | Trương Ngọc Minh | Toàn | Nam | 26/07/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | 20020264 | 1623401010286 | Nguyễn Lý Phương | Trà | Nữ | 19/05/1997 | Bình Dương |
5 | 20020265 | 1722202040280 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | Nữ | 26/09/1999 | Bình Phước |
6 | 20020266 | 1723403010293 | Huỳnh Thị Hoàng | Trâm | Nữ | 16/07/1999 | Bình Dương |
7 | 20020267 | 1723402010163 | Nguyễn Thị Hồng | Trâm | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương |
8 | 20020268 | 1723105010051 | Lê Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 09/06/1999 | Bình Phước |
9 | 20020269 | 1525106010092 | Lê Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 10/11/1995 | Long An |
10 | 20020270 | 1923403010779 | Nguyễn Ngọc | Trân | Nữ | 01/10/2001 | Bình Dương |
11 | 20020271 | 1822202040301 | Lưu Huyền | Trân | Nữ | 08/06/1999 | Kiên Giang |
12 | 20020272 | 1822202010270 | Đinh Thị Minh | Trân | Nữ | 12/11/2000 | Quảng Trị |
13 | 20020273 | 2000000001694 | Dương Ngọc Thùy | Trang | Nữ | 5/2/1994 | Bình Dương |
14 | 20020274 | 1523401010076 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 04/01/1997 | Hậu Giang |
15 | 20020275 | 1823403010322 | Trương Thị Quế | Trang | Nữ | 22/06/2000 | Bình Dương |
16 | 20020276 | 1625106010169 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 24/8/1998 | Bình Dương |
17 | 20020277 | 1723403010284 | Nguyễn Tú | Trang | Nữ | 11/01/1999 | Bình Dương |
18 | 20020278 | 1521402180068 | Đinh Thị Mai | Trang | Nữ | 17/11/1996 | Nghệ An |
19 | 20020279 | 1723401010252 | Cao Thị | Trang | Nữ | 01/11/1999 | Nghệ An |
20 | 20020280 | 1624401120150 | Thái Minh | Trí | Nam | 19/11/1997 | Bình Dương |
21 | 20020281 | 1723402010171 | Trần Ngọc | Trinh | Nữ | 07/12/1999 | Bình Dương |
22 | 20020282 | 1511402010009 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | Nữ | 30/03/1996 | Bình Dương |
23 | 20020283 | 1523801010161 | Võ Văn | Trọng | Nam | 20/01/1997 | Đồng Nai |
24 | 20020284 | 1623102050093 | Nguyễn Bảo | Trọng | Nam | 25/07/1998 | Bình Dương |
25 | 20020285 | 1823403010157 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | Nữ | 17/11/2000 | Bình Phước |
26 | 20020286 | 1625801020088 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 22/03/1997 | Bình Dương |
27 | 20020287 | 1724202030055 | Nguyễn Xuân | Trúc | Nữ | 25/01/1999 | Bình Dương |
28 | 20020288 | 1723402010174 | Nguyễn Võ Anh | Trúc | Nữ | 22/01/1999 | Bình Dương |
29 | 20020289 | 1722202010381 | Hồ Thanh | Trúc | Nữ | 20/09/1999 | Bình Dương |
30 | 20020290 | 1723801010467 | Phạm Minh | Trung | Nam | 09/10/1999 | Tây Ninh |
31 | 20020291 | 1725202010306 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 24/07/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20020292 | 1928501010178 | Ngô Duy | Trường | Nam | 13/12/2001 | Bình Dương |
2 | 20020293 | 1723105010071 | Nguyễn Thanh | Tú | Nữ | 08/07/1999 | Bình Dương |
3 | 20020294 | 1900000001657 | Thạch Vũ | Tuấn | Nam | 01/07/1993 | Bình Dương |
4 | 20020295 | 1325802080066 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk |
5 | 20020296 | 1623801010319 | Nguyễn Đoàn Duy | Tường | Nam | 04/02/1998 | Bình Dương |
6 | 20020297 | 1823801010325 | Trần Thị Mỹ | Tường | Nữ | 06/11/2000 | Bình Dương |
7 | 20020298 | 1724601010072 | Đồng Ngọc Lam | Tường | Nữ | 09/10/1999 | Bình Dương |
8 | 20020299 | 1723402010191 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 02/11/1999 | Kiên Giang |
9 | 20020300 | 1723402010131 | Tô Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
10 | 20020301 | 1723401010211 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 04/08/1999 | Khánh Hoà |
11 | 20020302 | 1628501010098 | Hoàng Thị Kim | Tuyết | Nữ | 01/10/1998 | Gia Lai |
12 | 20020303 | 1723401010217 | Vũ Thị | Tuyết | Nữ | 01/12/1999 | Bắc Ninh |
13 | 20020304 | 1823402010199 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 03/02/2000 | Bình Dương |
14 | 20020305 | 1725202010264 | Nguyễn Hùng | Ty | Nam | 07/05/1999 | Long An |
15 | 20020306 | 1723401010282 | Mai Thị Phương | Uyên | Nữ | 13/05/1999 | Bình Dương |
16 | 20020307 | 1521402180059 | Lâm Thị Mỹ | Uyên | Nữ | 13/10/1997 | Ninh Thuận |
17 | 20020308 | 1823403010565 | Trần Thị Thúy | Uyên | Nữ | 10/12/2000 | Đắk Lắk |
18 | 20020309 | 1621402010253 | Nguyễn Thị Kiều | Vân | Nữ | 01/10/1998 | Thái Bình |
19 | 20020310 | 1723402010177 | Bùi Thị Cẩm | Vân | Nữ | 11/09/1999 | Bình Dương |
20 | 20020311 | 1823801010194 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 23/08/2000 | Đắk Lắk |
21 | 20020312 | 1825106010055 | Võ Thị Hồng | Vân | Nữ | 26/04/2000 | Bình Dương |
22 | 20020313 | 1621402010249 | Ngô Thị Thùy | Vân | Nữ | 10/08/1998 | Bình Dương |
23 | 20020314 | 1525202010109 | Đỗ Văn | Vàng | Nam | 25/03/1996 | Bình Dương |
24 | 20020315 | 1425802080066 | Nguyễn Lê Tuấn | Việt | Nam | 20/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | 20020316 | 1523402010133 | Nguyễn Phú | Vinh | Nam | 20/10/1996 | Bình Dương |
26 | 20020317 | 1621402020352 | Trần Khoa | Vỹ | Nam | 06/03/1997 | Long An |
27 | 20020318 | 1723102050335 | Phạm Thị Thanh | Xuân | Nữ | 03/02/1999 | Bình Dương |
28 | 20020319 | 1923401011026 | Võ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 27/01/2001 | Lâm Đồng |
29 | 20020320 | 1623102050101 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước |
30 | 20020321 | 1723102050336 | Lâm Kim | Xuyến | Nữ | 08/01/1999 | Bình Dương |
31 | 20020322 | 1823401010432 | Đặng Thị Ngọc | Yên | Nữ | 15/07/2000 | Bình Dương |
32 | 20020323 | 1523801010167 | Hồ Thị | Yến | Nữ | 16/04/1996 | Đắk Lắk |
33 | 20020324 | 1722202010413 | Phan Thị Hồng | Yến | Nữ | 19/09/1999 | Phú Yên |