Thời gian phúc khảo: 22/12/2019 đến 27/12/2019.
Thời gian trả kết quả: 30/12/2019 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 21 tháng 12 năm 2019
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19091001 | Trương Thiên | An | Nam | 28/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 5 | Đạt |
2 | 19091002 | Phùng Ngọc | Anh | Nam | 02/02/1999 | Hà Tây | 6 | 8 | Đạt |
3 | 19091003 | Trương Hoàng | Anh | Nam | 27/07/1997 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
4 | 19091004 | Trịnh Thị Hoài | Anh | Nữ | 10/02/1997 | Thanh Hóa | 6 | 6.5 | Đạt |
5 | 19091005 | Hồ Ngọc | Anh | Nữ | 17/10/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
6 | 19091006 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 19/08/1997 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
7 | 19091007 | Trịnh Thị Hải | Anh | Nữ | 19/05/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
8 | 19091008 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 30/10/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
9 | 19091009 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 28/05/1998 | Lâm Đồng | 6 | 6 | Đạt |
10 | 19091010 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 17/10/1999 | Bình Phước | 5.5 | 7.5 | Đạt |
11 | 19091011 | Trịnh Quang Trí | Anh | Nam | 01/01/1997 | Cà Mau | 5 | 7 | Đạt |
12 | 19091012 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
13 | 19091013 | Mai Hồng | Ánh | Nữ | 11/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
14 | 19091014 | Y Hoach | Ayŭn | Nam | 03/04/1997 | Đắk Lắk | 6.5 | 6.5 | Đạt |
15 | 19091015 | Lê Trần Gia | Băng | Nữ | 13/05/1998 | Ninh Thuận | 7 | 8 | Đạt |
16 | 19091016 | Phạm | Biên | Nam | 02/08/1996 | Bắc Giang | 7.5 | 6.5 | Đạt |
17 | 19091017 | Nguyễn Quốc | Bình | Nam | 03/12/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
18 | 19091018 | Đỗ Văn | Bốn | Nam | 30/07/1998 | Thanh Hóa | 7 | 7.5 | Đạt |
19 | 19091019 | Lê Văn | Can | Nam | 31/08/1997 | Bình Thuận | 4 | 7 | Không đạt |
20 | 19091020 | Đào Thị | Châm | Nữ | 8/3/1998 | Hà Nam | 5.5 | 5.5 | Đạt |
21 | 19091021 | Lương Hà Ngọc | Châu | Nữ | 06/01/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
22 | 19091022 | Kim Ngọc | Châu | Nữ | 05/06/1995 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
23 | 19091023 | Nguyễn Thị Phạm Thanh | Châu | Nữ | 02/08/1996 | Quảng Nam | 4 | 3 | Không đạt |
24 | 19091024 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 12/10/1997 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
25 | 19091025 | Hồ Bá | Công | Nam | 15/10/1996 | Nghệ An | 5.5 | 6 | Đạt |
26 | 19091026 | Nguyễn Trọng | Cường | Nam | 21/07/1998 | Quảng Bình | 7 | 8.5 | Đạt |
27 | 19091027 | Nguyễn Nhựt | Cường | Nam | 25/02/1997 | Bến Tre | 5 | 4 | Không đạt |
28 | 19091028 | Huỳnh Thị Cẩm | Đào | Nữ | 28/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
29 | 19091029 | Trần Phát | Đạt | Nam | 01/09/1998 | Đồng Nai | 4.5 | 2 | Không đạt |
30 | 19091030 | Nguyễn Tô Kiều | Diễm | Nữ | 06/08/1998 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
31 | 19091031 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 10/01/1999 | Bình Định | 6 | 3 | Không đạt |
32 | 19091032 | Thái Thị Thúy | Diễm | Nữ | 12/02/2001 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
33 | 19091033 | Nguyễn Thị Thu | Diệu | Nữ | 5/10/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 9.5 | Đạt |
34 | 19091034 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương | 4 | 2 | Không đạt |
35 | 19091035 | Nguyễn Bùi Anh | Đông | Nam | 09/01/1998 | Bến Tre | 4.5 | 3 | Không đạt |
36 | 19091036 | Phan Thanh | Đông | Nam | 23/03/1997 | Quảng Bình | 6.5 | 6.5 | Đạt |
37 | 19091037 | Nguyễn Hoài | Đức | Nam | 04/08/1996 | Bình Dương | 4.5 | 2 | Không đạt |
38 | 19091038 | Nguyễn Huỳnh | Đức | Nam | 09/11/1998 | Lâm Đồng | 5 | 3 | Không đạt |
39 | 19091039 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 22/09/1998 | Bình Phước | 5.5 | 4 | Không đạt |
40 | 19091040 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 02/03/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
41 | 19091041 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 15/09/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
42 | 19091042 | Đoàn | Dũng | Nam | 03/11/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
43 | 19091043 | Võ Thị Thuỳ | Dương | Nữ | 16/12/1998 | Quảng Ngãi | 6.5 | 6 | Đạt |
44 | 19091044 | Nguyễn Thị Ngọc | Dưỡng | Nữ | 20/03/1998 | Bình Định | 7.5 | 6 | Đạt |
45 | 19091045 | Nguyễn Phạm Thúy | Duy | Nữ | 12/04/1995 | An Giang | 5.5 | 6 | Đạt |
46 | 19091046 | Hồ Nguyễn Khương | Duy | Nam | 13/01/1998 | Ninh Thuận | 7 | 6 | Đạt |
47 | 19091047 | Đỗ Nguyễn Trường | Duy | Nam | 11/11/1996 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
48 | 19091048 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/10/1996 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
49 | 19091049 | Bùi Thanh Kim | Duyên | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
50 | 19091050 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
51 | 19091051 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 20/03/1999 | An Giang | 5.5 | 5.5 | Đạt |
52 | 19091052 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 09/02/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
53 | 19091053 | Phạm Văn | Dy | Nam | 29/04/1996 | Đắk Lắk | Vắng | ||
54 | 19091054 | Huỳnh Ngọc Cẩm | Giang | Nữ | 01/11/1997 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
55 | 19091055 | Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 26/06/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
56 | 19091056 | Trần Thể | Giao | Nữ | 17/12/1999 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
57 | 19091057 | Trần Văn | Giáp | Nam | 24/12/1995 | Hà Tĩnh | 4 | 5 | Không đạt |
58 | 19091058 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 30/04/1996 | Gia Lai | 6 | 6 | Đạt |
59 | 19091059 | Mai Thị | Hạ | Nữ | 14/11/1997 | Thái Bình | 7 | 7 | Đạt |
60 | 19091060 | Ngô Thị | Hải | Nữ | 25/10/1997 | Nghệ An | 4 | 4 | Không đạt |
61 | 19091061 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 13/05/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
62 | 19091062 | Bùi Ngọc | Hảo | Nữ | 04/05/1997 | Đồng Nai | 5.5 | 6.5 | Đạt |
63 | 19091063 | Lê Thị Minh | Hậu | Nữ | 02/10/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
64 | 19091064 | Bùi Tấn | Hậu | Nam | 02/12/1999 | Bến Tre | 8 | 8 | Đạt |
65 | 19091065 | Ngô Công | Hậu | Nam | 02/08/1995 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
66 | 19091066 | Đào Thị | Hiền | Nữ | 14/11/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
67 | 19091067 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/08/1998 | Thái Bình | 5.5 | 6 | Đạt |
68 | 19091068 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/09/1998 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
69 | 19091069 | Tống Từ Mỹ | Hiền | Nữ | 02/11/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
70 | 19091070 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 15/11/1999 | Gia Lai | 6 | 8.5 | Đạt |
71 | 19091071 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 10/03/1998 | Quảng Bình | 4 | 3 | Không đạt |
72 | 19091072 | Lê Thị Thúy | Hiền | Nữ | 05/09/1997 | Bình Định | 6 | 7 | Đạt |
73 | 19091073 | Hoàng Thị | Hiền | Nữ | 26/06/1997 | Hà Tĩnh | 6 | 4 | Không đạt |
74 | 19091074 | Trần Ngọc Hồng | Hiền | Nữ | 30/07/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 7 | Đạt |
75 | 19091075 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | Nam | 30/03/1997 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
76 | 19091076 | Dương Thị Bích | Hiếu | Nữ | 29/10/1998 | Bình Định | 7 | 7 | Đạt |
77 | 19091077 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 08/03/1996 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
78 | 19091078 | Liêu Tuyết | Hoa | Nữ | 07/05/1997 | Bình Dương | 3 | 5 | Không đạt |
79 | 19091079 | Lương Thị Thanh | Hoa | Nữ | 18/09/1996 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
80 | 19091080 | Nguyễn Trần Hồng | Hoa | Nữ | 30/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6 | Đạt |
81 | 19091081 | Danh Mai | Hoa | Nữ | 07/5/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 5.5 | Đạt |
82 | 19091082 | Trịnh Thị Kim | Hoa | Nữ | 19/04/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7.5 | 5 | Đạt |
83 | 19091083 | Hồ Thị | Hoa | Nữ | 20/05/1998 | Đắk Lắk | 5 | 6 | Đạt |
84 | 19091084 | Dương Thị Thu | Hoài | Nữ | 01/06/1996 | Ninh Thuận | 6.5 | 5.5 | Đạt |
85 | 19091085 | Trương Việt | Hoàng | Nam | 19/6/1995 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
86 | 19091086 | Bùi Thị Hải | Hồng | Nữ | 03/10/1997 | Bình Phước | Vắng | ||
87 | 19091087 | Vương Thanh | Hồng | Nữ | 13/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 5 | Đạt |
88 | 19091088 | Nguyễn Mộng | Hồng | Nữ | 11/08/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
89 | 19091089 | Lê Ngọc | Huấn | Nam | 28/9/1998 | Phú Yên | 5 | 5 | Đạt |
90 | 19091090 | Lê Thanh | Hưng | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
91 | 19091091 | Phạm Đăng | Hưng | Nam | 27/12/2007 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
92 | 19091092 | Đinh Thị Xuân | Hương | Nữ | 11/10/1998 | Quảng Ngãi | 5 | 3.5 | Không đạt |
93 | 19091093 | Hoàng Thị Mỹ | Hương | Nữ | 05/02/1998 | Quảng Nam | 5.5 | 6.5 | Đạt |
94 | 19091094 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 27/03/1998 | Bình Phước | 7 | 7 | Đạt |
95 | 19091095 | Nguyễn Ngọc | Hường | Nữ | 30/11/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
96 | 19091096 | Huỳnh Hữu | Kha | Nam | 12/02/1998 | Bình Định | 7 | 9 | Đạt |
97 | 19091097 | Phạm Mỹ | Khánh | Nữ | 01/09/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
98 | 19091098 | Nguyễn Tấn | Kiệt | Nam | 30/11/1997 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
99 | 19091099 | Trương Thị Diễm | Kiều | Nữ | 09/06/1998 | Bình Dương | 8.5 | 6.5 | Đạt |
100 | 19091100 | Lê Huỳnh Thiên | Lan | Nữ | 29/12/1996 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
101 | 19091101 | Lê Thành | Lập | Nam | 13/05/1998 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
102 | 19091102 | Trần Thị Xuân | Lệ | Nữ | 05/05/1998 | Bình Định | 6 | 5 | Đạt |
103 | 19091103 | Nguyễn Thanh | Liêm | Nam | 18/03/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
104 | 19091104 | Mai Thị | Liễu | Nữ | 10/11/1998 | Bình Định | 5 | 3 | Không đạt |
105 | 19091105 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | Nữ | 20/08/1998 | Bình Phước | Vắng | ||
106 | 19091106 | Đặng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 04/06/1997 | Đắk Lắk | 5 | 5 | Đạt |
107 | 19091107 | Đặng Thị Kiều | Linh | Nữ | 02/02/1999 | Gia Lai | 5.5 | 4 | Không đạt |
108 | 19091108 | Lê Thiện Ngọc Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 26/03/1997 | Ninh Thuận | 7.5 | 5 | Đạt |
109 | 19091109 | Ngô Thị | Linh | Nữ | 10/04/1998 | Hà Tĩnh | 5 | 6.5 | Đạt |
110 | 19091110 | Võ Thị Hồng | Linh | Nữ | 02/01/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
111 | 19091111 | Nguyễn Thị Thanh | Lình | Nữ | 13/10/1998 | Tây Ninh | 5.5 | 5 | Đạt |
112 | 19091112 | Đặng Phương | Loan | Nữ | 04/06/1998 | Thái Bình | 5 | 5 | Đạt |
113 | 19091113 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 22/09/1998 | Bình Định | 6.5 | 6 | Đạt |
114 | 19091114 | Đinh Nhật | Long | Nam | 03/09/1996 | Bình Phước | 5.5 | 5 | Đạt |
115 | 19091115 | Dương Nguyễn Nhựt | Long | Nam | 29/07/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 5 | Đạt |
116 | 19091116 | Lê Xuân | Lục | Nam | 13/04/1998 | Thanh Hóa | 6 | 7.5 | Đạt |
117 | 19091117 | Nguyễn | Lực | Nam | 06/04/1998 | Bình Định | 6 | 5 | Đạt |
118 | 19091118 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 24/07/1996 | Thái Bình | 5.5 | 3 | Không đạt |
119 | 19091119 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 01/05/1998 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
120 | 19091120 | Trương Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 01/11/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
121 | 19091121 | Cao Thị Thu | Mai | Nữ | 09/01/1998 | Đắk Lắk | 5 | 6 | Đạt |
122 | 19091122 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | Nam | 11/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 2 | Không đạt |
123 | 19091123 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | Nữ | 17/11/1998 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
124 | 19091124 | Huỳnh Diễm | My | Nữ | 02/12/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 6 | Đạt |
125 | 19091125 | Lê Thị Thái | Mỹ | Nữ | 18/06/1995 | Bình Định | 6 | 5 | Đạt |
126 | 19091126 | Trần Thị Kiều | Mỹ | Nữ | 01/06/1998 | Ninh thuận | 5.5 | 5 | Đạt |
127 | 19091127 | Võ Thị | Mỵ | Nữ | 24/06/1993 | Bình Dương | Vắng | ||
128 | 19091128 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 03/08/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
129 | 19091129 | Nguyễn Hoàng | Nam | Nam | 21/08/1995 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
130 | 19091130 | Nguyễn Duy | Nam | Nam | 26/06/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
131 | 19091131 | Nguyễn Thanh | Nam | Nam | 10/11/1997 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
132 | 19091132 | Huỳnh Thị Hồng | Nga | Nữ | 16/06/1998 | Đồng Nai | 4 | 0 | Không đạt |
133 | 19091133 | Nguyễn Thúy | Nga | Nữ | 05/04/1998 | Quảng Ngãi | 7.5 | 6 | Đạt |
134 | 19091134 | Trần Thị | Nga | Nữ | 22/07/1995 | Hải Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
135 | 19091135 | Võ Thị Quỳnh | Ngân | Nữ | 06/05/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
136 | 19091136 | Trần Thị Bảo | Ngân | Nữ | 10/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
137 | 19091137 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 24/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 4 | Không đạt |
138 | 19091138 | Lê Hồng Thanh | Ngân | Nữ | 28/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5 | Đạt |
139 | 19091139 | Biện Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/03/2001 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
140 | 19091140 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 04/10/1997 | Ninh Thuận | 4.5 | 0 | Không đạt |
141 | 19091141 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | Nam | 28/12/1996 | Bình Dương | 5.5 | 8 | Đạt |
142 | 19091142 | Phan Lam | Ngọc | Nữ | 01/05/1998 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
143 | 19091143 | Lương Thị Như | Ngọc | Nữ | 19/05/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
144 | 19091144 | Phạm Thị Tú | Nguyên | Nữ | 18/07/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
145 | 19091145 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 22/04/1998 | Lâm Đồng | 5.5 | 6 | Đạt |
146 | 19091146 | Trần Lê | Nguyễn | Nam | 10/04/1998 | Cà Mau | 5.5 | 7 | Đạt |
147 | 19091147 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 15/04/1996 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
148 | 19091148 | Lê Thanh | Nhạn | Nữ | 12/08/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
149 | 19091149 | Trần Thị | Nhạn | Nữ | 25/11/1998 | Nam Định | 7 | 7 | Đạt |
150 | 19091150 | Nguyễn Thị Hồng | Nhật | Nữ | 09/05/1999 | Bắc Giang | 5 | 0 | Không đạt |
151 | 19091151 | Võ Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
152 | 19091152 | Nguyễn Thị Thúy | Nhi | Nữ | 20/05/1998 | Bình Định | 7.5 | 7 | Đạt |
153 | 19091153 | Phan Vũ Hoài | Nhi | Nữ | 22/06/1997 | Đồng Nai | 5.5 | 6 | Đạt |
154 | 19091154 | Trương Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 05/11/1998 | Bình Thuận | 6 | 7 | Đạt |
155 | 19091155 | Trương Thị Yến | Nhi | Nữ | 22/05/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
156 | 19091156 | Hoàng Thị Mai | Nhi | Nữ | 27/12/1996 | Bình Dương | Vắng | ||
157 | 19091157 | Tăng Thị Trường | Nhi | Nữ | 02/01/1998 | Bình Dương | 5 | 2.5 | Không đạt |
158 | 19091158 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 28/12/1999 | Quảng Ngãi | 5.5 | 5 | Đạt |
159 | 19091159 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/1998 | An Giang | 3.5 | 4 | Không đạt |
160 | 19091160 | Võ Thị | Như | Nữ | 14/12/1999 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
161 | 19091161 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
162 | 19091162 | Lê Hồng Tuyết | Nhung | Nữ | 01/12/1998 | Bình Phước | 6 | 9 | Đạt |
163 | 19091164 | Lê Thị | Ni | Nữ | 16/08/1996 | Quảng Trị | 6 | 6.5 | Đạt |
164 | 19091165 | Trần Thị Kim | Nương | Nữ | 29/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 6 | Đạt |
165 | 19091166 | Phạm Trường | Phát | Nam | 06/12/1998 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
166 | 19091167 | Lê Thanh | Phú | Nam | 21/07/1999 | Bình Dương | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
167 | 19091168 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 16/01/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
168 | 19091169 | Lê Kim | Phước | Nữ | 01/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
169 | 19091170 | Lê Hữu | Phước | Nam | 06/12/1996 | Đồng Nai | 5 | 3.5 | Không đạt |
170 | 19091171 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | 01/05/1998 | Bến Tre | 5 | 6 | Đạt |
171 | 19091172 | Lê Thị | Phương | Nữ | 4/12/1998 | Binh Phước | 6.5 | 7 | Đạt |
172 | 19091173 | Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 01/04/1997 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
173 | 19091174 | Phạm Thị Yên | Phương | Nữ | 28/03/1998 | Phú Yên | 6 | 7 | Đạt |
174 | 19091175 | Nguyễn Thị Kim | Phương | Nữ | 06/06/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
175 | 19091176 | Võ Thảo | Phương | Nữ | 10/04/1995 | Sông Bé | Vắng | ||
176 | 19091177 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | Nữ | 17/11/1997 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
177 | 19091178 | Nguyễn Huỳnh Phương | Phương | Nữ | 14/09/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
178 | 19091179 | Nguyễn Như | Phương | Nữ | 24/8/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
179 | 19091180 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Nữ | 05/06/1998 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
180 | 19091181 | Đàm Thị Bích | Phượng | Nữ | 12/05/1998 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
181 | 19091182 | Lê Trần Như | Phượng | Nữ | 28/07/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
182 | 19091183 | Trần Văn | Quân | Nam | 03/09/1995 | Bình Phước | 6 | 9 | Đạt |
183 | 19091184 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 01/07/1997 | Bến Tre | 6 | 5 | Đạt |
184 | 19091185 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 02/07/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
185 | 19091186 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 10/04/1997 | Hà Tĩnh | 6 | 6.5 | Đạt |
186 | 19091187 | Nguyễn Thùy | Quyên | Nữ | 17/11/1997 | Hà Tĩnh | 6 | 2.5 | Không đạt |
187 | 19091188 | Giang Hớn | Quyền | Nam | 02/02/1998 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
188 | 19091189 | Nguyễn Trọng | Quỳnh | Nam | 17/09/1998 | Lâm Đồng | 7 | 7 | Đạt |
189 | 19091190 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | Nữ | 26/11/1998 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
190 | 19091191 | Hồ Lương Như | Quỳnh | Nữ | 20/05/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
191 | 19091192 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 09/04/1998 | Ninh Thuận | 6 | 5 | Đạt |
192 | 19091193 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 19/01/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
193 | 19091194 | Nguyễn Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 24/10/1999 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
194 | 19091195 | Mai Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 27/07/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
195 | 19091196 | Phan Thiên | Quỳnh | Nữ | 15/11/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 4.5 | Không đạt |
196 | 19091197 | Hồ Thái | Sơn | Nam | 24/10/1998 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
197 | 19091198 | Nguyễn Duy | Sơn | Nam | 17/12/1999 | Bình Dương | 5.5 | 9 | Đạt |
198 | 19091199 | Mai Thị Giang | Sương | Nữ | 07/02/1999 | Quảng Nam | 6 | 7 | Đạt |
199 | 19091200 | Kỳ Thị Diễm | Sương | Nữ | 02/10/1998 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
200 | 19091201 | Nguyễn Thị Linh | Tâm | Nữ | 23/4/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
201 | 19091202 | Bùi Minh | Tâm | Nam | 18/01/1998 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
202 | 19091203 | Huỳnh Minh | Tân | Nam | 28/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 7 | Đạt |
203 | 19091204 | Lê Đình Duy | Tân | Nam | 20/05/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
204 | 19091205 | Trần Ngọc | Thắm | Nữ | 31/1/1998 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
205 | 19091206 | Nghiêm Thị Thiên | Thanh | Nữ | 01/01/1998 | Bình Phước | 6.5 | 8 | Đạt |
206 | 19091207 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
207 | 19091208 | Phan Mạnh | Thanh | Nam | 08/06/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
208 | 19091209 | Vũ Thị Thanh | Thanh | Nữ | 25/06/1996 | Bình Phước | 3.5 | 4 | Không đạt |
209 | 19091210 | Lê Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 28/12/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
210 | 19091211 | Nguyễn Nguyễn Băng | Thanh | Nữ | 23/08/1998 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
211 | 19091212 | Nguyễn Trần Minh | Thành | Nam | 23/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
212 | 19091213 | Võ Thanh | Thảo | Nữ | 31/07/1996 | Bình Dương | Vắng | ||
213 | 19091214 | Hà Thanh | Thảo | Nữ | 28/10/1996 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
214 | 19091215 | Bùi Thị Minh | Thảo | Nữ | 03/12/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 5 | Đạt |
215 | 19091216 | Đinh Thị Phương | Thảo | Nữ | 17/04/1998 | Nghệ An | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
216 | 19091217 | Phạm Hoàng | Thiện | Nam | 12/11/1997 | Đắk Lắk | 5 | 6 | Đạt |
217 | 19091218 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 08/08/1997 | Quảng Nam | 6 | 2.5 | Không đạt |
218 | 19091219 | Chu Phan Kim | Thoa | Nữ | 02/05/1998 | Bình Dương | 4 | 6 | Không đạt |
219 | 19091220 | Nguyễn Thị Huyền | Thu | Nữ | 07/08/1996 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
220 | 19091221 | Tô Vũ Anh | Thư | Nữ | 15/07/1998 | TP.Hồ Chí Minh | 5 | 4 | Không đạt |
221 | 19091222 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 04/11/2000 | Bình Phước | 5.5 | 3 | Không đạt |
222 | 19091223 | Phạm Minh | Thuận | Nam | 12/11/1998 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
223 | 19091224 | Đỗ Thanh | Thuận | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
224 | 19091225 | Nguyễn Trung | Thuật | Nam | 22/11/1997 | Phú Yên | 6 | 2 | Không đạt |
225 | 19091226 | Nguyễn Thị Diệp | Thương | Nữ | 22/09/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
226 | 19091227 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/04/1998 | Đồng Nai | 4 | 5.5 | Không đạt |
227 | 19091228 | Mai Thị Hoàng | Thương | Nữ | 23/04/1999 | Bình Phước | 5.5 | 8 | Đạt |
228 | 19091229 | Nguyễn Thị | Thúy | Nữ | 28/06/1999 | Thanh Hóa | 6 | 5.5 | Đạt |
229 | 19091230 | Nguyễn Thị | Thúy | Nữ | 14/09/1998 | Thái Bình | 2.5 | 5 | Không đạt |
230 | 19091231 | Vũ Thị | Thúy | Nữ | 04/05/1996 | Thái Bình | 6 | 5 | Đạt |
231 | 19091232 | Nguyễn Thanh | Thùy | Nữ | 25/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
232 | 19091233 | Trần Thị Như | Thủy | Nữ | 06/01/1996 | Đồng Nai | 6 | 6 | Đạt |
233 | 19091234 | Bùi Lê Mai | Thy | Nữ | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 4.5 | 5 | Không đạt |
234 | 19091235 | Đặng Hạnh | Tiên | Nữ | 10/2/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
235 | 19091236 | Bùi Thị Thủy | Tiên | Nữ | 08/11/1997 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
236 | 19091237 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
237 | 19091238 | Bùi Ngọc Cẩm | Tiên | Nữ | 08/12/1998 | Phú Yên | 8.5 | 8 | Đạt |
238 | 19091239 | Huỳnh Trúc | Tiên | Nữ | 01/08/2001 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
239 | 19091240 | Đỗ Thị Mai | Tiên | Nữ | 01/01/1999 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
240 | 19091241 | Ngô Huy | Tín | Nam | 02/02/1999 | Ninh Thuận | 5.5 | 3 | Không đạt |
241 | 19091242 | Hồ Trung | Tín | Nam | 23/01/1994 | Tiền Giang | 5 | 7.5 | Đạt |
242 | 19091243 | Nguyễn Huỳnh Thế | Tín | Nam | 26/09/1996 | Tây Ninh | 3.5 | 0 | Không đạt |
243 | 19091244 | Đoàn Lê | Tính | Nam | 05/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
244 | 19091245 | Nguyễn Trọng | Toàn | Nam | 12/01/1995 | Nghệ An | 3 | 3 | Không đạt |
245 | 19091246 | Trần Mỹ Ngọc | Trâm | Nữ | 07/09/1999 | Đắk Lắk | Vắng | ||
246 | 19091247 | Phạm Thụy Thùy | Trâm | Nữ | 09/03/1995 | Bến Tre | Vắng | ||
247 | 19091248 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
248 | 19091249 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 06/09/1998 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
249 | 19091250 | Nguyễn Ngọc Kiều | Trâm | Nữ | 10/05/1999 | Tp. HCM | 7.5 | 10 | Đạt |
250 | 19091251 | Trịnh Thị Minh | Trâm | Nữ | 16/05/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
251 | 19091252 | Võ Thúy | Trang | Nữ | 31/10/1998 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
252 | 19091253 | Trịnh Thị Huyền | Trang | Nữ | 13/03/1998 | Nam Định | 4.5 | 5 | Không đạt |
253 | 19091254 | Kiều Huyền | Trang | Nữ | 04/04/1998 | Vĩnh Phúc | 5.5 | 5.5 | Đạt |
254 | 19091255 | Trịnh Thị Huyền | Trang | Nữ | 20/7/1993 | Bình Dương | 4 | 2 | Không đạt |
255 | 19091256 | Đoàn Thị Thùy | Trang | Nữ | 10/07/1998 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
256 | 19091257 | Thái Minh | Trí | Nam | 19/05/1998 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
257 | 19091258 | Nguyễn Nhựt | Trí | Nam | 18/05/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
258 | 19091259 | Nguyễn Thùy | Trinh | Nữ | 08/06/1997 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
259 | 19091260 | Phan Thị Thu | Trinh | Nữ | 07/01/1998 | Tây Ninh | 6 | 5 | Đạt |
260 | 19091261 | Đỗ Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 03/11/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
261 | 19091262 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 10/03/1999 | Long An | 5.5 | 5.5 | Đạt |
262 | 19091263 | Trương Mai Phương | Trinh | Nữ | 01/10/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
263 | 19091264 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 30/10/1999 | Phú Yên | 7.5 | 7 | Đạt |
264 | 19091265 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 06/11/1998 | An Giang | 7 | 6 | Đạt |
265 | 19091266 | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 16/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 7 | Đạt |
266 | 19091267 | Nay H' | Truyên | Nữ | 21/10/1994 | Gia Lai | 6 | 5 | Đạt |
267 | 19091268 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 27/05/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
268 | 19091269 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 25/04/1997 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
269 | 19091270 | Lê Sơn | Tuấn | Nam | 07/03/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
270 | 19091271 | Ngô Phương | Tùng | Nam | 13/08/1996 | Long An | 6 | 4 | Không đạt |
271 | 19091272 | Lê Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 29/08/1998 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
272 | 19091273 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | 11/12/2000 | Hà Nam | 5 | 2 | Không đạt |
273 | 19091274 | Bùi Thị | Vân | Nữ | 06/06/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
274 | 19091275 | Huỳnh Ngọc | Vân | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
275 | 19091276 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 26/04/1996 | Gia Lai | 8 | 6.5 | Đạt |
276 | 19091277 | Trần Thị | Vân | Nữ | 08/05/1998 | Thanh Hóa | 4 | 5.5 | Không đạt |
277 | 19091278 | Đặng Thị | Vân | Nữ | 13/08/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
278 | 19091279 | Trần Tường | Vi | Nữ | 13/12/1999 | Quảng ngãi | 5.5 | 6.5 | Đạt |
279 | 19091280 | Võ Nhiệm Tường | Vi | Nữ | 28/09/1999 | TP.HCM | 5.5 | 5 | Đạt |
280 | 19091281 | Hồ Thị | Vinh | Nữ | 18/06/1998 | Hà Tĩnh | 5 | 7 | Đạt |
281 | 19091282 | Cao Hữu | Vũ | Nam | 27/09/1994 | Thừa Thiên Huế | 5 | 5 | Đạt |
282 | 19091283 | Võ Ngọc | Vũ | Nam | 19/05/1992 | Bình Phước | 4 | 0 | Không đạt |
283 | 19091284 | Hoàng Kha | Vũ | Nam | 24/01/1998 | Bình Phước | 5.5 | 5 | Đạt |
284 | 19091285 | Nguyễn Thị Kiều | Vy | Nữ | 18/02/1997 | Long An | 5 | 2 | Không đạt |
285 | 19091286 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 08/01/1998 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
286 | 19091287 | Lường Thị | Xuân | Nữ | 16/04/1995 | Thanh Hóa | 4 | 4 | Không đạt |
287 | 19091288 | Lê Thị Như | Ý | Nữ | 16/02/1997 | Long An | 6 | 4 | Không đạt |
288 | 19091289 | Đỗ Hoàng | Yến | Nữ | 26/03/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
289 | 19091290 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 23/12/1999 | Ninh Bình | 7 | 9 | Đạt |