Thời gian phúc khảo: 22/12/2019 đến 27/12/2019.
Thời gian trả kết quả: 30/12/2019 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 21 tháng 12 năm 2019
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19090001 | Nguyễn Thu | An | Nữ | 13/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
2 | 19090002 | Nguyễn Thái Khải | An | Nam | 05/10/2001 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
3 | 19090003 | Lê Thị Thúy | An | Nữ | 11/07/1999 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
4 | 19090004 | Tôn Thị Hoài | An | Nữ | 07/09/1994 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
5 | 19090005 | Hồ Kim Hồng | Ân | Nữ | 01/04/2001 | Đồng Nai | 6 | 9.5 | Đạt |
6 | 19090006 | Nguyễn Hoàng | Ân | Nam | 01/11/1999 | Long An | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
7 | 19090007 | Ngô Lê Hoàng | Ân | Nam | 07/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
8 | 19090008 | Nguyễn Văn | Ấn | Nam | 01/06/1996 | Đồng Nai | 6.5 | 6.5 | Đạt |
9 | 19090009 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 12/01/1979 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 5 | Đạt |
10 | 19090010 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
11 | 19090011 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 18/06/1998 | Thừa Thiên Huế | 4.5 | 7 | Không đạt |
12 | 19090012 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 30/10/1999 | Thanh Hóa | 7 | 4 | Không đạt |
13 | 19090013 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 29/01/2000 | Nghệ An | 5.5 | 7.5 | Đạt |
14 | 19090014 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
15 | 19090015 | Nguyễn Thạch Bảo | Anh | Nữ | 13/09/1999 | Vĩnh Long | 7 | 5.5 | Đạt |
16 | 19090016 | Nguyễn Võ Phương | Anh | Nữ | 21/08/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 8.5 | Đạt |
17 | 19090017 | Huỳnh Thị Lan | Anh | Nữ | 30/03/1999 | Quảng Ngãi | 6 | 6.5 | Đạt |
18 | 19090018 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 09/12/1997 | Thanh Hóa | 5.5 | 5 | Đạt |
19 | 19090019 | Nguyễn Tuyết | Anh | Nữ | 03/05/2001 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
20 | 19090020 | Nguyễn Hồng | Anh | Nữ | 11/07/2001 | Bình Dương | 4.5 | 7 | Không đạt |
21 | 19090021 | Nguyễn Thị Cẩm | Ánh | Nữ | 19/06/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
22 | 19090022 | Đàm Nhật | Ánh | Nam | 21/10/1996 | Đồng Nai | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
23 | 19090023 | Lê Thị Tuyết | Băng | Nữ | 09/06/1998 | Bình Định | 7 | 6.5 | Đạt |
24 | 19090024 | Lê Hoàng | Bảo | Nam | 02/09/1999 | Tây Ninh | 5.5 | 5.5 | Đạt |
25 | 19090025 | Nguyễn Ngọc | Bích | Nữ | 1/1/1995 | Sóc Trăng | Vắng | ||
26 | 19090026 | Đinh Thanh | Bình | Nam | 26/04/1982 | Tiền Giang | 6 | 6.5 | Đạt |
27 | 19090027 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 22/02/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
28 | 19090028 | Nguyễn Ngọc | Bình | Nam | 08/02/1999 | Quảng Ngãi | 6 | 4.5 | Không đạt |
29 | 19090029 | Lương Hoàng Ngọc | Châu | Nữ | 23/09/1996 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
30 | 19090030 | Nguyễn Đức | Chí | Nam | 20/05/1998 | Bình Định | 7 | 5.5 | Đạt |
31 | 19090031 | Võ Chí | Công | Nam | 26/09/2001 | Đắk Lắk | 5 | 8.5 | Đạt |
32 | 19090032 | Phan Thị Trang | Đài | Nữ | 11/07/1999 | Đồng Nai | 6 | 10 | Đạt |
33 | 19090033 | Huỳnh Sĩ | Đạt | Nam | 31/10/2001 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
34 | 19090034 | Trần Tấn | Đạt | Nam | 26/10/1998 | Bạc Liêu | 6 | 3.5 | Không đạt |
35 | 19090035 | Nguyễn Ngọc Liễu | Điền | Nữ | 08/03/2001 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
36 | 19090036 | Đoàn Thị | Diệp | Nữ | 03/03/2001 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
37 | 19090037 | Bùi Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 25/07/1997 | Ninh Bình | 5 | 7 | Đạt |
38 | 19090038 | Nguyễn Trung | Đức | Nam | 01/06/1998 | Tây Ninh | 6 | 6 | Đạt |
39 | 19090039 | Nguyễn Đinh Ngọc | Dung | Nữ | 20/07/1998 | Đồng Nai | Vắng | ||
40 | 19090040 | Đỗ Thị Thùy | Dung | Nữ | 15/02/1999 | Đắk Lắk | 5.5 | 8.5 | Đạt |
41 | 19090041 | Tạ Thanh | Dung | Nữ | 10/11/1999 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
42 | 19090042 | Lê Thị | Dung | Nữ | 05/06/1995 | Bình Dương | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
43 | 19090043 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/06/1999 | Sóc Trăng | 6.5 | 8.5 | Đạt |
44 | 19090044 | Huỳnh Phi | Dũng | Nam | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 8.5 | Đạt |
45 | 19090045 | Bồ Linh | Dương | Nam | 23/10/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
46 | 19090046 | Trần Quang | Duy | Nam | 17/05/1998 | Hà Nam | 5.5 | 9 | Đạt |
47 | 19090047 | Lê Thị Thuỳ | Duyên | Nữ | 24/12/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
48 | 19090048 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 18/04/2001 | Bình Phước | 7 | 9 | Đạt |
49 | 19090049 | Phạm Bích | Duyên | Nữ | 10/03/2001 | TP. HCM | 8.5 | 9.5 | Đạt |
50 | 19090050 | Nguyễn Thị Quỳnh | Duyên | Nữ | 03/10/1999 | Phú Yên | 5.5 | 9 | Đạt |
51 | 19090051 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | Nữ | 30/11/1999 | Ninh Thuận | 6 | 6.5 | Đạt |
52 | 19090052 | Trần Thị | Giang | Nữ | 20/04/2001 | Ninh Thuận | 5 | 4 | Không đạt |
53 | 19090053 | Nay | H' Luốt | Nữ | 19/02/1996 | Gia Lai | 2.5 | 4 | Không đạt |
54 | 19090054 | Lường Văn | Hà | Nam | 30/04/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
55 | 19090055 | Đặng Nhật | Hà | Nữ | 05/11/1997 | Bình Dương | 4 | 4.5 | Không đạt |
56 | 19090056 | Nguyễn Hoàng | Hà | Nam | 27/02/1996 | Đắk Lắk | Vắng | ||
57 | 19090057 | Lại Thị Thu | Hà | Nữ | 26/03/2000 | Đắk Nông | 5.5 | 6 | Đạt |
58 | 19090058 | Trần Nguyễn Thanh | Hải | Nữ | 22/10/1996 | Lâm Đồng | 6 | 8 | Đạt |
59 | 19090059 | Cao | Hải | Nam | 01/10/1998 | Thừa Thiên Huế | 7 | 6 | Đạt |
60 | 19090060 | Nguyễn Chí | Hải | Nam | 20/03/2000 | Phú Yên | 6 | 5.5 | Đạt |
61 | 19090061 | Vũ Thị Minh | Hải | Nữ | 01/10/1999 | Hà Nam | 7 | 7 | Đạt |
62 | 19090062 | Lưu Nguyễn Mai | Hân | Nữ | 13/07/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 8 | Đạt |
63 | 19090063 | Đặng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 01/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 4 | Không đạt |
64 | 19090064 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 16/10/1998 | Đắk Lắk | 5 | 6 | Đạt |
65 | 19090065 | Mai Thúy | Hằng | Nữ | 21/03/2000 | Thanh Hóa | 4.5 | 6 | Không đạt |
66 | 19090066 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 22/10/1999 | Bình Dương | 8.5 | 10 | Đạt |
67 | 19090067 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/1999 | Bình Phước | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
68 | 19090068 | Lê Thị | Hạnh | Nữ | 22/06/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
69 | 19090069 | Lương Đức | Hạnh | Nam | 18/10/1998 | Nam Định | 8 | 7.5 | Đạt |
70 | 19090070 | Phạm Chí | Hào | Nam | 21/03/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 5.5 | Đạt |
71 | 19090071 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hậu | Nữ | 20/09/1999 | Phú Yên | 5.5 | 4 | Không đạt |
72 | 19090072 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 07/05/1998 | Thanh Hóa | 5.5 | 5 | Đạt |
73 | 19090073 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
74 | 19090074 | Lê Văn | Hiệp | Nam | 23/05/1999 | Khánh Hòa | 7.5 | 8 | Đạt |
75 | 19090075 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
76 | 19090076 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 03/02/1997 | Bình Định | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
77 | 19090077 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | Nữ | 05/10/1996 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
78 | 19090078 | Phạm Quốc | Hòa | Nam | 21/03/1996 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
79 | 19090079 | Lê Thị Yến | Hoài | Nữ | 08/06/1997 | Lâm Đồng | 3.5 | 5 | Không đạt |
80 | 19090080 | Nguyễn Bá Hải | Hoàng | Nam | 01/01/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
81 | 19090081 | Trần Minh | Hoàng | Nam | 06/02/1999 | Bình Dương | 6 | 9 | Đạt |
82 | 19090082 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 02/11/2000 | Hà Tây | 6 | 6 | Đạt |
83 | 19090083 | Phan Giáo | Hưng | Nam | 12/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
84 | 19090084 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 21/06/2000 | Bình Dương | 6 | 9.5 | Đạt |
85 | 19090085 | Lê Thị Mai | Hương | Nữ | 25/08/2000 | Thanh Hóa | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
86 | 19090086 | Nguyễn Ngọc | Hường | Nữ | 19/08/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
87 | 19090087 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 16/08/1998 | Nam Định | 6.5 | 5.5 | Đạt |
88 | 19090088 | Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 01/02/2000 | Bình Dương | 4.5 | 7 | Không đạt |
89 | 19090089 | Hà Thị | Huyền | Nữ | 02/07/2000 | Thái Nguyên | 5.5 | 3 | Không đạt |
90 | 19090090 | Nguyễn Nguyên | Khang | Nam | 13/11/2000 | Bình Dương | 3.5 | 3.5 | Không đạt |
91 | 19090091 | Hồ Nhật | Khang | Nam | 02/06/1999 | Tây Ninh | 6 | 6.5 | Đạt |
92 | 19090092 | Hồ Duy | Khánh | Nam | 12/12/2001 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
93 | 19090093 | Nguyễn Thành | Khánh | Nam | 18/08/1998 | Bến Tre | 6 | 6.5 | Đạt |
94 | 19090094 | La Thị | Kiều | Nữ | 10/07/1995 | Lâm Đồng | 6 | 5 | Đạt |
95 | 19090095 | Chắng Dìn | Kính | Nữ | 01/01/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
96 | 19090096 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 28/10/1995 | Đà Nẵng | 6.5 | 3 | Không đạt |
97 | 19090097 | Đoàn Thanh | Lâm | Nam | 14/07/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
98 | 19090098 | Nguyễn Sĩ | Lâm | Nam | 18/05/1999 | Bình dương | 6 | 6 | Đạt |
99 | 19090099 | Nguyễn Minh | Lành | Nam | 14/08/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
100 | 19090100 | Lê Thị Ngọc | Lành | Nữ | 10/07/2000 | Đắk Lắk | 5 | 6 | Đạt |
101 | 19090101 | Trần Đặng Xuân | Lê | Nữ | 19/01/2000 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
102 | 19090102 | Mai Thị Cẩm | Linh | Nữ | 17/07/2001 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
103 | 19090103 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 09/01/2001 | Nam Định | 7 | 9 | Đạt |
104 | 19090104 | Nguyễn Hoàng Minh | Linh | Nữ | 19/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
105 | 19090105 | Trương Đức | Linh | Nam | 27/04/1991 | TP Hồ Chí Minh | 6.5 | 8.5 | Đạt |
106 | 19090106 | Trần Thị | Linh | Nữ | 08/04/2000 | Thanh Hóa | 7.5 | 5.5 | Đạt |
107 | 19090107 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/09/1996 | Bình Thuận | 4.5 | 4 | Không đạt |
108 | 19090108 | Phạm Thị Thanh | Loan | Nữ | 11/07/2000 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
109 | 19090109 | Quan Phương | Lộc | Nam | 02/01/2000 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
110 | 19090110 | Nguyễn Thành | Lộc | Nam | 22/06/2001 | Bình Dương | 4 | 1 | Không đạt |
111 | 19090111 | Hoàng Xuân | Lộc | Nam | 05/11/1991 | Đắk Lắk | 5.5 | 4 | Không đạt |
112 | 19090112 | Đào Minh | Lộc | Nam | 06/12/1999 | Bình Dương | 4 | 7 | Không đạt |
113 | 19090113 | Đặng Xuân | Lợi | Nam | 21/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 9 | Đạt |
114 | 19090114 | Nguyễn Minh | Long | Nam | 08/03/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
115 | 19090115 | Trần Hương | Ly | Nữ | 16/03/1999 | Ninh Bình | 6.5 | 7 | Đạt |
116 | 19090116 | Nguyễn Văn | Mạnh | Nam | 31/10/1998 | Khánh Hòa | 7 | 9.5 | Đạt |
117 | 19090117 | Bùi Nguyễn Ái | Mi | Nữ | 24/08/2000 | Đồng Nai | 8.5 | 8 | Đạt |
118 | 19090118 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 27/10/1999 | Đồng Nai | 7.5 | 7.5 | Đạt |
119 | 19090119 | Trần Quang | Minh | Nam | 19/8/1998 | Thanh Hóa | 6 | 9 | Đạt |
120 | 19090120 | Đinh Thị Trà | My | Nữ | 10/2/1998 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
121 | 19090121 | Trần Huy | Nam | Nam | 12/02/1999 | Hưng Yên | 5.5 | 9 | Đạt |
122 | 19090122 | Lý Tuyết | Nga | Nữ | 27/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 6 | Đạt |
123 | 19090123 | Phan Thị Thu | Nga | Nữ | 10/02/1999 | Bình Dương | 4 | 3.5 | Không đạt |
124 | 19090124 | Nguyễn Bảo | Ngân | Nữ | 15/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
125 | 19090125 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 12/02/1998 | Quảng Nam | 6.5 | 5 | Đạt |
126 | 19090126 | Trần Bữu | Nghi | Nữ | 29/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 7.5 | Đạt |
127 | 19090127 | Dương Thu | Ngọc | Nữ | 03/09/2000 | Bình Dương | 6 | 9.5 | Đạt |
128 | 19090128 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 19/07/2001 | TPHCM | 6 | 9.5 | Đạt |
129 | 19090129 | Lê Minh | Ngọc | Nữ | 07/01/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
130 | 19090130 | Huỳnh Ngọc | Nguyên | Nam | 11/11/1999 | Bình Thuận | 7 | 8 | Đạt |
131 | 19090131 | Lâm Thái | Nguyên | Nam | 17/10/1997 | Bình Phước | 8.5 | 8 | Đạt |
132 | 19090132 | Ngô Thị Tú | Nguyên | Nữ | 15/11/1997 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
133 | 19090133 | Thuận Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 20/11/1997 | Ninh Thuận | Vắng | ||
134 | 19090134 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 01/09/1997 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
135 | 19090135 | Đặng Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 4/12/1993 | Bình Phước | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
136 | 19090136 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 16/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 3.5 | Không đạt |
137 | 19090137 | Phạm Thị Bửu | Nhi | Nữ | 21/07/1997 | Tp. Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | Đạt |
138 | 19090138 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 13/01/2000 | Bình Dương | 6 | 9 | Đạt |
139 | 19090139 | Phan Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 28/11/2001 | Vĩnh Long | 6.5 | 6 | Đạt |
140 | 19090140 | Nguyễn Lưu Yến | Nhi | Nữ | 19/05/1999 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
141 | 19090141 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/09/2000 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
142 | 19090142 | Võ Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 10 | Đạt |
143 | 19090143 | Nguyễn Thị Ái | Nhị | Nữ | 27/08/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
144 | 19090144 | Phan Huỳnh | Nhu | Nữ | 27/10/2000 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
145 | 19090145 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 16/10/1999 | Bình Dương | 7 | 10 | Đạt |
146 | 19090146 | Dương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/2000 | Trà Vinh | 8 | 10 | Đạt |
147 | 19090147 | Trần Thị Cẩm | Như | Nữ | 01/03/1998 | Thừa Thiên Huế | 5 | 4.5 | Không đạt |
148 | 19090148 | Dương Thị Kim | Nhung | Nữ | 21/03/2000 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 8 | Đạt |
149 | 19090149 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/03/1997 | Bình Định | 6 | 5 | Đạt |
150 | 19090150 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/02/1999 | Phú Yên | 7.5 | 8.5 | Đạt |
151 | 19090151 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 02/11/1999 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
152 | 19090152 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/12/1984 | Tuyên Quang | Vắng | ||
153 | 19090153 | Tăng Thị Ngọc | Nhung | Nữ | 30/06/2001 | Kiên Giang | 6.5 | 8.5 | Đạt |
154 | 19090154 | Phạm Văn | Nhựt | Nam | 01/01/2001 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
155 | 19090155 | Đặng Hoàng | Oanh | Nữ | 10/09/2000 | Bình Dương | 6.5 | 9 | Đạt |
156 | 19090156 | Phùng Thị | Oanh | Nữ | 01/01/1999 | Thanh Hóa | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
157 | 19090157 | Huỳnh Ngọc Thịnh | Phát | Nam | 25/06/1999 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
158 | 19090158 | Đỗ Hữu | Phát | Nam | 09/03/2001 | Cần Thơ | 6 | 9.5 | Đạt |
159 | 19090159 | Nguyễn Lý Long | Phi | Nam | 01/12/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
160 | 19090160 | Nguyễn Lê Thiện | Phong | Nam | 05/09/2000 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
161 | 19090161 | Nguyễn Thế | Phú | Nam | 08/05/1998 | Phú Yên | 8 | 7 | Đạt |
162 | 19090162 | Lê Thị Kim | Phụng | Nữ | 25/08/1996 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
163 | 19090163 | Trần Minh | Phụng | Nam | 02/9/1975 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
164 | 19090164 | Đỗ Đức | Phước | Nam | 23/02/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
165 | 19090165 | Trần Thị Hoài | Phương | Nữ | 07/11/2000 | Quảng Bình | 4 | 5 | Không đạt |
166 | 19090166 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 02/09/2001 | Thanh Hóa | 6.5 | 6 | Đạt |
167 | 19090167 | Bùi Thị Hồng | Phương | Nữ | 31/07/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
168 | 19090168 | Thái Thị Thanh | Phượng | Nữ | 29/10/2001 | Bình Dương | 8.5 | 9 | Đạt |
169 | 19090169 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 01/07/1999 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
170 | 19090170 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 22/08/1997 | An Giang | 5.5 | 6 | Đạt |
171 | 19090171 | Phạm Hoàng | Qui | Nam | 28/10/1999 | Tây Ninh | 6.5 | 6.5 | Đạt |
172 | 19090172 | Trương Công | Quí | Nam | 10/01/1999 | Bình Định | 7.5 | 6 | Đạt |
173 | 19090173 | Nguyễn Thị Bích | Quyên | Nữ | 13/01/1998 | Bình Phước | 7.5 | 9.5 | Đạt |
174 | 19090174 | Nguyễn Phương | Quyên | Nữ | 09/09/2000 | Tiền Giang | 6 | 9 | Đạt |
175 | 19090175 | Trần Vũ Như | Quỳnh | Nữ | 17/04/2001 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
176 | 19090176 | Trần Thanh | Quỳnh | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
177 | 19090177 | Nguyễn Vương Như | Quỳnh | Nữ | 29/12/2001 | Bình Dương | 5.5 | 9 | Đạt |
178 | 19090178 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 11/10/1999 | Bình Phước | 8 | 7 | Đạt |
179 | 19090179 | Huỳnh Thị | Sang | Nữ | 03/03/2000 | Bình Định | 8.5 | 9.5 | Đạt |
180 | 19090180 | Lê Thanh | Sang | Nam | 16/04/1999 | Tây Ninh | 6.5 | 6.5 | Đạt |
181 | 19090181 | Võ Thị Gấm | Sao | Nữ | 12/12/2000 | Bình Thuận | 6.5 | 7 | Đạt |
182 | 19090182 | Nguyễn Thanh | Sơn | Nam | 13/02/2001 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
183 | 19090183 | Lê Văn | Sơn | Nam | 29/01/1997 | Đắk Lắk | 7 | 7 | Đạt |
184 | 19090184 | Hồ Thị Huyền | Sương | Nữ | 29/12/1997 | An Giang | 4.5 | 4 | Không đạt |
185 | 19090185 | Nguyễn Tấn | Tài | Nam | 15/07/2001 | Bình Dương | 4 | 5.5 | Không đạt |
186 | 19090186 | Lê Văn | Tâm | Nam | 03/11/2000 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
187 | 19090187 | Nguyễn Đăng | Tân | Nam | 07/06/1994 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
188 | 19090188 | Lê Minh | Tân | Nam | 20/11/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
189 | 19090189 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 17/09/1999 | Bình Thuận | 6 | 5.5 | Đạt |
190 | 19090190 | Trần Chiến | Thắng | Nam | 26/05/1997 | Bình Dương | 4 | 2 | Không đạt |
191 | 19090191 | Bùi Minh | Thắng | Nam | 16/01/1995 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
192 | 19090192 | Lê Thị | Thanh | Nữ | 20/03/1998 | Bình Phước | 6 | 4 | Không đạt |
193 | 19090193 | Nguyễn Minh | Thành | Nam | 18/10/1999 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
194 | 19090194 | Đặng Như | Thảo | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
195 | 19090195 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 10/05/2001 | Bình Phước | 4 | 5 | Không đạt |
196 | 19090196 | Trần Thị Thạch | Thảo | Nữ | 09/04/1999 | Bình Phước | 3.5 | 2.5 | Không đạt |
197 | 19090197 | Điểu Thị | Thảo | Nữ | 14/01/1996 | Bình Phước | 4.5 | 3 | Không đạt |
198 | 19090198 | Võ Ngọc Quỳnh | Thi | Nữ | 10/05/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 3 | Không đạt |
199 | 19090199 | Phan Ngọc | Thi | Nữ | 06/07/1999 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
200 | 19090200 | Thanh Thị Kim | Thoa | Nữ | 10/05/1998 | Bình Thuận | 7.5 | 1.5 | Không đạt |
201 | 19090201 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 05/03/1998 | Đồng Nai | 8 | 6 | Đạt |
202 | 19090202 | Lê Thị | Thu | Nữ | 23/05/1998 | Thanh Hóa | 8.5 | 3.5 | Không đạt |
203 | 19090203 | Bùi Thị | Thu | Nữ | 08/06/1999 | Quảng Ngãi | 6 | 5.5 | Đạt |
204 | 19090204 | Lại Thị | Thu | Nữ | 09/08/1999 | Nam Định | 8 | 6.5 | Đạt |
205 | 19090205 | Nguyễn Tuyến Vân | Thư | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
206 | 19090206 | Bá Thị Ngọc | Thư | Nữ | 08/08/1998 | Ninh Thuận | 5 | 5 | Đạt |
207 | 19090207 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
208 | 19090208 | Châu Thị | Thuận | Nữ | 10/08/1997 | Ninh Thuận | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
209 | 19090209 | Nguyễn Mai | Thuận | Nữ | 02/09/1998 | Bình Định | 7 | 7.5 | Đạt |
210 | 19090210 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 09/08/1997 | Kon Tum | 6 | 4 | Không đạt |
211 | 19090211 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/02/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
212 | 19090212 | Đoàn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 16/10/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
213 | 19090213 | Lê Thụy Phụng | Tiên | Nữ | 06/04/2001 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
214 | 19090214 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | Nữ | 18/03/1999 | Quãng Ngãi | 7 | 6 | Đạt |
215 | 19090215 | Trần Ngọc | Tín | Nam | 26/07/1999 | Bình Thuận | 6.5 | 3 | Không đạt |
216 | 19090216 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 12/12/2000 | Hà Tĩnh | 6.5 | 5 | Đạt |
217 | 19090217 | Nguyễn Thị Bảo | Trang | Nữ | 11/07/2000 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
218 | 19090218 | Đỗ Phạm Thùy | Trang | Nữ | 06/03/2000 | Bình Dương | 4 | 6 | Không đạt |
219 | 19090219 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 29/04/2000 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
220 | 19090220 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 16/09/2000 | Ninh Thuận | 6 | 6.5 | Đạt |
221 | 19090221 | Phạm Hà Minh | Trí | Nam | 01/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 8.5 | 8.5 | Đạt |
222 | 19090222 | Lê Thị Huyền | Trinh | Nữ | 19/12/1998 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
223 | 19090223 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | Nữ | 30/03/1996 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
224 | 19090224 | Võ Văn | Trọng | Nam | 20/01/1997 | Đồng Nai | 5.5 | 1 | Không đạt |
225 | 19090225 | Phan Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/03/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
226 | 19090226 | La Thị Thanh | Trúc | Nữ | 13/05/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
227 | 19090227 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | 18/4/2000 | Bình Định | 6.5 | 5 | Đạt |
228 | 19090228 | Nguyễn Công Miên | Trường | Nam | 10/09/1996 | Bình Dương | Vắng | ||
229 | 19090229 | Trần Thị Cẩm | Tú | Nữ | 26/04/1999 | Hà Tĩnh | 6.5 | 4 | Không đạt |
230 | 19090230 | Nguyễn Thị Minh | Tú | Nữ | 19/02/2001 | Bình Dương | 8.5 | 6.5 | Đạt |
231 | 19090231 | Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 10/2/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
232 | 19090232 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk | 5.5 | 4 | Không đạt |
233 | 19090233 | Chu Gia | Tuệ | Nữ | 15/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 4 | Không đạt |
234 | 19090234 | Lưu Thanh | Tuyền | Nữ | 10/08/2000 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
235 | 19090235 | Hoàng Thị Tố | Uyên | Nữ | 08/09/1998 | Quảng Trị | 5 | 2.5 | Không đạt |
236 | 19090236 | Hán Thị Mỹ | Vân | Nữ | 10/06/1997 | Ninh Thuận | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
237 | 19090237 | Hoàng Thị Hồng | Vân | Nữ | 06/10/2000 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
238 | 19090238 | Bùi Thị Hải | Vân | Nữ | 09/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5 | Đạt |
239 | 19090239 | Lê Ái | Vy | Nữ | 25/01/2001 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
240 | 19090240 | Nguyễn Trần An | Vy | Nữ | 04/08/2001 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
241 | 19090241 | Lê Thanh | Xuân | Nam | 14/02/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
242 | 19090242 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước | 5 | 3.5 | Không đạt |
243 | 19090243 | Lê Mỹ | Xuyến | Nữ | 08/07/1999 | Bình Dương | 3.5 | 2 | Không đạt |
244 | 19090244 | Huỳnh Thị Như | Ý | Nữ | 31/12/1996 | An Giang | 7 | 6 | Đạt |
245 | 19090245 | Đỗ Thị Hải | Yến | Nữ | 18/11/2000 | Lâm Đồng | 5.5 | 1 | Không đạt |
246 | 19090246 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 06/02/1998 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
247 | 19090247 | Hồ Thị | Yến | Nữ | 16/04/1996 | Đắk Lắk | 6.5 | 3 | Không đạt |
248 | 19090248 | Bùi Công | Nhựt | Nam | 12/11/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |