STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081001 | 1425106010169 | Nguyễn Thuý | An | Nữ | 22/02/1996 | Cà Mau |
2 | 19081002 | 1900000001494 | Lư Trường | An | Nam | 2/9/2001 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | 19081003 | 1525106010066 | Trương Thiên | An | Nam | 28/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
4 | 19081004 | 1524403010096 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 30/10/1997 | Bình Dương |
5 | 19081005 | 1625106010006 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | Nữ | 31/08/1998 | Kiên Giang |
6 | 19081006 | 1528501010187 | Cao Tuấn | Anh | Nam | 24/10/1997 | Bình Dương |
7 | 19081007 | 1523801010212 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 29/08/1997 | Thanh Hóa |
8 | 19081008 | 1521401010021 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 19/08/1997 | Bình Dương |
9 | 19081009 | 1527601010114 | Hoàng Thị Lan | Anh | Nữ | 11/08/1997 | Tây Ninh |
10 | 19081010 | 1423402010006 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 01/01/1996 | Sông Bé |
11 | 19081011 | 1625106010008 | Phạm Thị Vân | Anh | Nữ | 25/08/1997 | Nam Định |
12 | 19081012 | 1723403010013 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 17/10/1999 | Bình Phước |
13 | 19081013 | 1623801010010 | Nguyễn Bình Phương | Anh | Nữ | 13/01/1998 | Long An |
14 | 19081014 | 1523801010097 | Trịnh Quang Trí | Anh | Nam | 01/01/1997 | Cà Mau |
15 | 19081015 | 1621402010005 | Lê Thị Tú | Anh | Nữ | 29/08/1998 | Nghệ An |
16 | 19081016 | 1628501010002 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương |
17 | 19081017 | 1623402010007 | La Thị Hồng | Ánh | Nữ | 01/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19081018 | 1523801010213 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 08/03/1997 | Hà Tĩnh |
19 | 19081019 | 1623801010122 | Y Hoach | Ayŭn | Nam | 03/04/1997 | Đắk Lắk |
20 | 19081020 | 1725202010009 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 02/05/1999 | Bình Dương |
21 | 19081021 | 1523401010001 | Trần Nguyễn Trọng | Bảo | Nam | 29/07/1997 | Phú Yên |
22 | 19081022 | 1525202010135 | Nguyễn Đăng | Bến | Nam | 07/02/1997 | Nghệ An |
23 | 19081023 | 1624401120008 | Lê Thanh | Bình | Nữ | 26/09/1998 | Long An |
24 | 19081024 | 1625106010010 | Trương Thị | Cảnh | Nữ | 28/04/1998 | Thanh Hóa |
25 | 19081025 | 1528501010025 | Phạm Minh | Cảnh | Nam | 24/02/1996 | Bình Dương |
26 | 19081026 | 1621402010012 | Phan Thị Thúy | Chân | Nữ | 19/06/1998 | Gia Lai |
27 | 19081027 | 1521402020097 | Nguyễn Công | Chánh | Nam | 08/08/1996 | Cần Thơ |
28 | 19081028 | 1624403010006 | Nguyễn Thị Kim | Châu | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương |
29 | 19081029 | 1621402010267 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 12/10/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081030 | 1623402010009 | Lê Thị Thu | Chi | Nữ | 24/12/1997 | Đắk Lắk |
2 | 19081031 | 1521402170062 | Phạm Thị Ngọc | Chuyên | Nữ | 19/04/1997 | Đắk Lắk |
3 | 19081032 | 1623801010452 | Hồ Bá | Công | Nam | 15/10/1996 | Nghệ An |
4 | 19081033 | 1527601010012 | Tống Thị Thu | Cúc | Nữ | 14/06/1996 | Đồng Nai |
5 | 19081034 | 1521402180106 | Nguyễn Nhựt | Cường | Nam | 25/02/1997 | Bến Tre |
6 | 19081035 | 1623403010040 | Hoàng Thị Hồng | Đào | Nữ | 07/06/1998 | Đắk Lắk |
7 | 19081036 | 1623801010063 | Cao Văn | Đạt | Nam | 02/07/1994 | Thanh Hóa |
8 | 19081037 | 1623801010064 | Huỳnh Tuấn | Đạt | Nam | 09/03/1993 | Bình Dương |
9 | 19081038 | 1623801010045 | Nguyễn Tô Kiều | Diễm | Nữ | 06/08/1998 | Đắk Lắk |
10 | 19081039 | 1624401120017 | Trần Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 20/03/1998 | Bình Dương |
11 | 19081040 | 1624401120015 | Lê Thị Thu | Diễm | Nữ | 05/02/1998 | Bình Dương |
12 | 19081041 | 1723403010032 | Hà Thị Thu | Diễm | Nữ | 26/05/1999 | Bình Phước |
13 | 19081042 | 1623401010027 | Lê Thị Thu | Diễm | Nữ | 29/09/1998 | Tiền Giang |
14 | 19081043 | 1628501010015 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương |
15 | 19081044 | 1622202010033 | Đàm Thị | Dịp | Nữ | 15/09/1998 | Bình Phước |
16 | 19081045 | 1623102050018 | Phan Thanh | Đông | Nam | 23/03/1997 | Quảng Bình |
17 | 19081046 | 1623801010070 | Nguyễn Bùi Anh | Đông | Nam | 09/01/1998 | Bến Tre |
18 | 19081047 | 1522202010086 | Huỳnh | Đức | Nam | 01/12/1997 | Bình Dương |
19 | 19081048 | 1623801010072 | Nguyễn Hoài | Đức | Nam | 04/08/1996 | Bình Dương |
20 | 19081049 | 1621402180018 | Nguyễn Huỳnh | Đức | Nam | 09/11/1998 | Lâm Đồng |
21 | 19081050 | 1622202010036 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 02/09/1992 | Nghệ An |
22 | 19081051 | 1623403010039 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 07/07/1997 | Đồng Nai |
23 | 19081052 | 1623403010032 | Đặng Thị Thùy | Dương | Nữ | 24/01/1998 | Bình Dương |
24 | 19081053 | 1524401120058 | Đỗ Nguyễn Trường | Duy | Nam | 11/11/1996 | Bình Dương |
25 | 19081054 | 1522202010172 | Nguyễn Phạm Thúy | Duy | Nữ | 12/04/1995 | An Giang |
26 | 19081055 | 1623801010055 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 12/03/1998 | Bình Dương |
27 | 19081056 | 1421402180071 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/10/1996 | Bình Dương |
28 | 19081057 | 1624601010007 | Lê Hà Mỹ | Duyên | Nữ | 21/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 19081058 | 1521402020260 | Trương Mỹ | Duyên | Nữ | 02/04/1996 | Phú Yên |
30 | 19081059 | 1723801010065 | Võ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 15/04/1999 | Bến Tre |
31 | 19081060 | 1621402170015 | Nguyễn Đặng Hương | Giang | Nữ | 05/04/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081061 | 1623801010484 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 18/9/1996 | Thanh Hóa |
2 | 19081062 | 1623402010019 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | 09/02/1997 | Vĩnh Phúc |
3 | 19081063 | 1623402010017 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 22/05/1998 | Quảng Bình |
4 | 19081064 | 1521402010067 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 03/05/1997 | Bình Dương |
5 | 19081065 | 1622202010059 | Hoàng Thị Thanh | Hà | Nữ | 30/09/1998 | Hải Dương |
6 | 19081066 | 1623801010512 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 14/12/1998 | Quảng Ngãi |
7 | 19081067 | 1623401010059 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 15/07/1998 | Bình Dương |
8 | 19081068 | 1721402170015 | Trần Thanh | Hằng | Nữ | 17/10/1999 | Bình Dương |
9 | 19081069 | 1723801010104 | Lê Thị Bích | Hằng | Nữ | 04/01/1999 | Ninh Thuận |
10 | 19081070 | 1622202010068 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 17/03/1998 | Đắk Lắk |
11 | 19081071 | 1521402020215 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 19/06/1997 | Đắk Lắk |
12 | 19081072 | 1624401120029 | Trần Diệu | Hằng | Nữ | 25/07/1998 | Bình Dương |
13 | 19081073 | 1623801010098 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 03/08/1998 | Đắk Lắk |
14 | 19081074 | 1623801010100 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 13/08/1998 | Hải Dương |
15 | 19081075 | 1623402010025 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 18/09/1998 | Bắc Giang |
16 | 19081076 | 1623102050024 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | Nữ | 18/10/1998 | Bình Dương |
17 | 19081077 | 1625202010072 | Trần Anh | Hào | Nam | 29/09/1998 | Bình Định |
18 | 19081078 | 1623801010095 | Võ Thị Như | Hảo | Nữ | 08/04/1998 | Phú Yên |
19 | 19081079 | 1623801010104 | Ngô Công | Hậu | Nam | 02/08/1995 | Bình Dương |
20 | 19081080 | 1625106010187 | Nguyễn Lê Trung | Hậu | Nữ | 19/12/1998 | Bình Dương |
21 | 19081081 | 1621402020081 | Trần Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 15/04/1998 | Bình Dương |
22 | 19081082 | 1521402170076 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 25/02/1996 | Thanh Hóa |
23 | 19081083 | 1621402010045 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | 23/10/1997 | Bình Phước |
24 | 19081084 | 1623801010109 | Nguyễn Thúy | Hiền | Nữ | 02/10/1998 | Quãng Ngãi |
25 | 19081085 | 1521402010051 | Đinh Thị Thu | Hiền | Nữ | 16/04/1997 | Kon Tum |
26 | 19081086 | 1521402170144 | Trần Thị | Hiền | Nữ | 25/04/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
27 | 19081087 | 1623401010067 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/08/1998 | Thái Bình |
28 | 19081088 | 1521402010099 | Lê Thị Thúy | Hiền | Nữ | 05/09/1997 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081089 | 1527601010065 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 06/01/1997 | Bình Thuận |
2 | 19081090 | 1523403010150 | Phạm Thanh | Hiền | Nam | 17/10/1997 | Quảng Bình |
3 | 19081091 | 1622202010072 | Lê Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 05/07/1998 | Quảng Ngãi |
4 | 19081092 | 1622202010076 | Vũ Thị | Hiền | Nữ | 05/02/1998 | Đồng Nai |
5 | 19081093 | 1621402180078 | Trần Ngọc Hồng | Hiền | Nữ | 30/07/1998 | Đồng Nai |
6 | 19081094 | 1623801010107 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/09/1998 | Đắk Lắk |
7 | 19081095 | 1623401010074 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 13/10/1995 | Gia Lai |
8 | 19081096 | 1623801010114 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 08/03/1996 | Bình Dương |
9 | 19081097 | 1528501010161 | Phạm Chí | Hiếu | Nam | 01/02/1997 | Bình Dương |
10 | 19081098 | 1623401010077 | Lê Thị | Hoa | Nữ | 18/10/1998 | Bình Phước |
11 | 19081099 | 1621402010054 | Thân Thị | Hoa | Nữ | 14/07/1998 | Bắc Giang |
12 | 19081100 | 1523801010150 | Lê Thị Năm | Hoa | Nữ | 08/10/1996 | Thanh Hóa |
13 | 19081101 | 1525202010007 | Hoàng Thái | Hòa | Nam | 03/03/1995 | Bình Dương |
14 | 19081102 | 1622202010080 | Lê Thị Diễm | Hoài | Nữ | 14/07/1998 | Đắk Lắk |
15 | 19081103 | 1621402170028 | Nguyễn Châu | Hoài | Nữ | 24/04/1997 | Đắk Lắk |
16 | 19081104 | 1624401120040 | Nguyễn Thị Phương | Hoài | Nữ | 23/05/1998 | Bình Dương |
17 | 19081105 | 1623801010125 | Lê Nguyễn Khải | Hoàn | Nam | 25/01/1998 | Bình Phước |
18 | 19081106 | 1523403010017 | Nguyễn Thị Cẩm | Hoàng | Nữ | 23/03/1996 | Bình Dương |
19 | 19081107 | 1623102050031 | Nguyễn Mộng | Hồng | Nữ | 11/08/1998 | Bình Dương |
20 | 19081108 | 1621402010062 | Phạm Thị Xuân | Hồng | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương |
21 | 19081109 | 1521402180084 | Đinh Thị | Huế | Nữ | 02/09/1997 | Nam Định |
22 | 19081110 | 1523801010251 | Phạm Việt | Hùng | Nam | 26/06/1992 | Kiên Giang |
23 | 19081111 | 1525202010049 | Lê Thanh | Hưng | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương |
24 | 19081112 | 1524401120171 | Phạm Quang | Hưng | Nam | 11/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | 19081113 | 1623402010054 | Nguyễn Thị Mai | Hương | Nữ | 21/03/1998 | Bình Dương |
26 | 19081114 | 1621402010075 | Võ Thị Mỹ | Hương | Nữ | 26/12/1998 | Bình Dương |
27 | 19081115 | 1621402010069 | Bùi Thị Thùy | Hương | Nữ | 08/10/1997 | Bình Dương |
28 | 19081116 | 1621402010070 | Hoàng Thị Mỹ | Hương | Nữ | 05/02/1998 | Quảng Nam |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081117 | 1621402170036 | Đinh Thị Xuân | Hương | Nữ | 11/10/1998 | Quảng Ngãi |
2 | 19081118 | 1623102050035 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 08/04/1997 | Bình Dương |
3 | 19081119 | 1623402010053 | Ngô Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 09/10/1998 | Bình Dương |
4 | 19081120 | 1627601010021 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 14/08/1998 | Thanh Hóa |
5 | 19081121 | 1623403010103 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 27/03/1998 | Bình Phước |
6 | 19081122 | 1527601010019 | Trần Thị Cẩm | Hường | Nữ | 15/09/1996 | Cần Thơ |
7 | 19081123 | 1624401120045 | Lê Thị | Huyền | Nữ | 12/08/1997 | Nghệ An |
8 | 19081124 | 1624401120046 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 23/08/1998 | Long An |
9 | 19081125 | 1623403010106 | Phạm Mỹ | Khánh | Nữ | 01/09/1998 | Bình Dương |
10 | 19081126 | 1528501010098 | Trần Thiện | Khiêm | Nam | 26/06/1997 | Bình Dương |
11 | 19081127 | 1521402170004 | Đinh Thị Hoàng | Kim | Nữ | 07/06/1995 | Bình Dương |
12 | 19081128 | 1621402010081 | Nguyễn Thị Hoài | Lan | Nữ | 14/02/1997 | An Giang |
13 | 19081129 | 1423401010206 | Lê Huỳnh Thiên | Lan | Nữ | 29/12/1996 | Bình Dương |
14 | 19081130 | 1623403010110 | Nguyễn Thị Diệp | Lan | Nữ | 19/08/1998 | Bình Phước |
15 | 19081131 | 1621402010082 | Nguyễn Thị Kim | Lan | Nữ | 04/11/1997 | Bình Dương |
16 | 19081132 | 1623402010234 | Lâm Hương | Lan | Nữ | 20/09/1998 | Kiên Giang |
17 | 19081133 | 1621402020120 | Nguyễn Thị Tuyết | Lành | Nữ | 25/10/1998 | Bình Dương |
18 | 19081134 | 1621402020124 | Nguyễn Thị Thanh | Lịch | Nữ | 24/06/1997 | Bình Dương |
19 | 19081135 | 1522202010220 | Bùi Thị | Liên | Nữ | 23/01/1997 | Thanh Hóa |
20 | 19081136 | 1623102050041 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | Nữ | 01/01/1998 | Bình Dương |
21 | 19081137 | 1623801010189 | Ngô Thị | Linh | Nữ | 10/04/1998 | Hà Tĩnh |
22 | 19081138 | 1823403010056 | Trương Tú | Linh | Nữ | 16/07/2000 | Bình Định |
23 | 19081139 | 1622202010111 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 22/08/1998 | Bình Dương |
24 | 19081140 | 1621402170046 | Võ Ngọc Lam | Linh | Nữ | 20/03/1998 | Ninh Thuận |
25 | 19081141 | 1722202010424 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | Nữ | 22/09/1999 | Hà Nội |
26 | 19081142 | 1625106010061 | Bùi Thị | Linh | Nữ | 28/08/1997 | Nam Định |
27 | 19081143 | 1522202040041 | Đào Thị Mỹ | Linh | Nữ | 11/06/1997 | Hà Nam |
28 | 19081144 | 1528501010043 | Võ Thị Hồng | Linh | Nữ | 02/01/1997 | Bình Dương |
29 | 19081145 | 1528501010051 | Hồ Thị Kiều | Linh | Nữ | 22/02/1997 | Bình Dương |
30 | 19081146 | 1522202040073 | Trần Thị | Linh | Nữ | 06/10/1997 | Thanh Hóa |
31 | 19081147 | 1621402010096 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương |
32 | 19081148 | 1621402010092 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 27/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
33 | 19081149 | 1621402010094 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 15/05/1997 | Bình Phước |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081150 | 1322202010085 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 20/06/1995 | Bình Dương |
2 | 19081151 | 1623401010362 | Đinh Thị Huyền | Linh | Nữ | 20/08/1998 | Hà Tĩnh |
3 | 19081152 | 1624401120054 | Dương Thị Khánh | Linh | Nữ | 20/01/1998 | Bình Dương |
4 | 19081153 | 1521402180070 | Lê Thiện Ngọc Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 26/03/1997 | Ninh Thuận |
5 | 19081154 | 1623801010457 | Nguyễn Thị Thanh | Lình | Nữ | 13/10/1998 | Tây Ninh |
6 | 19081155 | 1524403010072 | Nguyễn Thị Yến | Loan | Nữ | 25/02/1997 | Long An |
7 | 19081156 | 1621402010101 | Nông Thị | Loan | Nữ | 26/06/1998 | Lâm Đồng |
8 | 19081157 | 1728501030046 | Võ Thị Kim | Loan | Nữ | 23/06/1999 | Long An |
9 | 19081158 | 1623403010131 | Nguyễn Thị Phương | Loan | Nữ | 05/08/1998 | Đắk Lắk |
10 | 19081159 | 1621402020142 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 22/09/1998 | Bình Định |
11 | 19081160 | 1527601010053 | Đinh Nhật | Long | Nam | 03/09/1996 | Bình Phước |
12 | 19081161 | 1524403010105 | Dương Nguyễn Nhựt | Long | Nam | 29/07/1997 | Tây Ninh |
13 | 19081162 | 1523402010178 | Nguyễn Khắc Thiên | Luân | Nam | 09/05/1997 | Bình Dương |
14 | 19081163 | 1628501010133 | Nguyễn | Lực | Nam | 06/04/1998 | Bình Định |
15 | 19081164 | 1721402020046 | Lê Võ Gia | Ly | Nữ | 10/01/1999 | Ninh Thuận |
16 | 19081165 | 1621402010107 | Nguyễn Thị | Lý | Nữ | 06/08/1997 | Thanh Hóa |
17 | 19081166 | 1623801010206 | Cao Thị Thu | Mai | Nữ | 09/01/1998 | Đắk Lắk |
18 | 19081167 | 1624401120069 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 02/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | 19081168 | 1622202010122 | Trần Ngọc Xuân | Mai | Nữ | 03/11/1998 | Vĩnh Long |
20 | 19081169 | 1822202040239 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | Nữ | 30/12/1999 | Bình Dương |
21 | 19081170 | 1624403010029 | Huỳnh Văn | Minh | Nam | 14/03/1998 | Bình Dương |
22 | 19081171 | 1621402010115 | Đặng Thị | Mộng | Nữ | 24/08/1998 | Hà Tĩnh |
23 | 19081172 | 1523403010166 | Trương Tiểu | My | Nữ | 18/02/1997 | Bình Định |
24 | 19081173 | 1521402180005 | Nguyễn Hoa Trà | My | Nữ | 07/04/1997 | Bình Dương |
25 | 19081174 | 1623403010150 | Trần Thảo | My | Nữ | 12/10/1998 | Bình Dương |
26 | 19081175 | 1523801010169 | Lương Thùy Phương | Mỹ | Nữ | 07/09/1997 | Thừa Thiên Huế |
27 | 19081176 | 1623403010151 | Lê Doãn | Nam | Nam | 17/01/1998 | Kiên Giang |
28 | 19081177 | 1623801010215 | Nguyễn Thanh | Nam | Nam | 10/11/1997 | Bình Dương |
29 | 19081178 | 1523403010026 | Đỗ Huỳnh | Nga | Nữ | 13/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
30 | 19081179 | 1900000001545 | Nguyễn Thị Thu | Nga | Nữ | 15/4/1990 | Đắk Lắk |
31 | 19081180 | 1623401010146 | Nguyễn Thúy | Nga | Nữ | 05/04/1998 | Quảng Ngãi |
32 | 19081181 | 1621402010122 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | Nữ | 01/04/1998 | Bình Dương |
33 | 19081182 | 1521402020209 | Trần Thị | Nga | Nữ | 22/07/1995 | Hải Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081183 | 1625106010074 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 07/01/1998 | Bình Dương |
2 | 19081184 | 1621401010025 | Trần Thị Bảo | Ngân | Nữ | 10/11/1998 | Bình Dương |
3 | 19081185 | 1622202010141 | Trần Đoàn Kim | Ngân | Nữ | 20/04/1998 | Bình Phước |
4 | 19081186 | 1624401120079 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/05/1998 | Bình Dương |
5 | 19081187 | 1523401010099 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 05/08/1997 | Bến Tre |
6 | 19081188 | 1621402010126 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Nữ | 12/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
7 | 19081189 | 1723102050172 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 28/05/1999 | Bình Dương |
8 | 19081190 | 1525202010122 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | Nam | 06/09/1997 | Bình Dương |
9 | 19081191 | 1621401010026 | Trần Trung | Nghĩa | Nam | 15/03/1998 | TP HCM |
10 | 19081192 | 1623801010230 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 04/10/1997 | Ninh Thuận |
11 | 19081193 | 1525202010097 | Lê Đình | Ngọc | Nam | 10/07/1997 | Bình Dương |
12 | 19081194 | 1623801010232 | Đỗ Văn | Ngọc | Nam | 02/02/1992 | Nam Định |
13 | 19081195 | 1621402020177 | Lê Như | Ngọc | Nữ | 10/04/1998 | Lâm Đồng |
14 | 19081196 | 1523403010048 | Trần Anh Hoàng | Ngọc | Nữ | 22/12/1997 | Bình Dương |
15 | 19081197 | 1728501030056 | Huỳnh Kim | Ngọc | Nữ | 15/10/1999 | Tây Ninh |
16 | 19081198 | 1623401010333 | Vũ Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 28/07/1998 | Thanh Hóa |
17 | 19081199 | 1723102050182 | Nguyễn Lê Hồng | Ngọc | Nữ | 21/07/1999 | Bình Dương |
18 | 19081200 | 1723801010241 | Lê Thị Bích | Ngọc | Nữ | 20/01/1999 | Bình Thuận |
19 | 19081201 | 1624401020023 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | Nữ | 08/02/1998 | Bình Dương |
20 | 19081202 | 1523401010077 | Phan Thảo | Nguyên | Nữ | 21/05/1997 | Bình Dương |
21 | 19081203 | 1621402170057 | Trần Kim | Nguyên | Nữ | 03/05/1998 | Bình Dương |
22 | 19081204 | 1625106010082 | Đỗ Bích | Nguyên | Nữ | 15/09/1998 | Bình Dương |
23 | 19081205 | 1628501010066 | Bùi Thế | Nguyên | Nam | 02/11/1998 | Bình Định |
24 | 19081206 | 1621402020183 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 22/04/1998 | Lâm Đồng |
25 | 19081207 | 1621402010136 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 22/07/1998 | Bình Định |
26 | 19081208 | 1623801010236 | Trần Lê | Nguyễn | Nam | 10/04/1998 | Cà Mau |
27 | 19081209 | 1624401120083 | Nguyễn Thị Lê | Nguyệt | Nữ | 27/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
28 | 19081210 | 1521402010044 | Trần Thị Thu | Nguyệt | Nữ | 10/06/1996 | Bình Dương |
29 | 19081211 | 1623402010207 | Hà Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 19/2/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
30 | 19081212 | 1523403010127 | Đạo Thị Cẩm | Nhi | Nữ | 27/10/1997 | Ninh Thuận |
31 | 19081213 | 1723102050193 | Bùi Thị Uyển | Nhi | Nữ | 11/11/1999 | Bình Dương |
32 | 19081214 | 1621402010144 | Tăng Thị Trường | Nhi | Nữ | 02/01/1998 | Bình Dương |
33 | 19081215 | 1621402010143 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/12/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081216 | 1622202040048 | Trương Thị Yến | Nhi | Nữ | 22/05/1998 | Bình Dương |
2 | 19081217 | 1521402170078 | Danh Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 19/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
3 | 19081218 | 1523402010073 | Nguyễn Hoàng | Nhi | Nữ | 05/01/1997 | Bình Dương |
4 | 19081219 | 1623402010114 | Võ Huỳnh | Nhi | Nữ | 03/06/1998 | Bình Dương |
5 | 19081220 | 1621402010141 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 21/11/1997 | Bình Dương |
6 | 19081221 | 1623403010183 | Võ Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương |
7 | 19081222 | 1621402170066 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | 19081223 | 1621402010156 | Võ Hà Tuyết | Như | Nữ | 28/07/1998 | Bình Dương |
9 | 19081224 | 1623401010180 | Nguyễn Lê Huỳnh | Như | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai |
10 | 19081225 | 1821402020075 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | 19081226 | 1521402010034 | Trần Thị Quỳnh | Như | Nữ | 03/07/1996 | Đồng Nai |
12 | 19081227 | 1621402010153 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/1998 | An Giang |
13 | 19081228 | 1522202010114 | Võ Hoàng | Nhuận | Nữ | 08/12/1997 | Bình Định |
14 | 19081229 | 1722202010243 | Vũ Lê Thanh | Nhung | Nữ | 22/02/1999 | Bình Dương |
15 | 19081230 | 1722202040177 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 17/07/1999 | Đồng Nai |
16 | 19081231 | 1623401010175 | Lê Hồng Tuyết | Nhung | Nữ | 01/12/1998 | Bình Phước |
17 | 19081232 | 1625106010091 | Đinh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 10/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19081233 | 1422202010212 | Bá Nữ Kim | Nhung | Nữ | 10/10/1996 | Ninh Thuận |
19 | 19081234 | 1623402010116 | Hà Phi | Nhung | Nữ | 21/04/1998 | Bình Dương |
20 | 19081235 | 1623102050058 | Lê Đức Hồng | Nhung | Nữ | 01/08/1998 | Bình Dương |
21 | 19081236 | 1728501030023 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 29/11/1998 | Bình dương |
22 | 19081237 | 1625106010098 | Lữ Thái | Nhựt | Nam | 04/01/1998 | Đồng Tháp |
23 | 19081238 | 1622202010165 | Lê Minh | Nhựt | Nam | 11/02/1997 | Bình Dương |
24 | 19081239 | 1723801010229 | Đỗ Thị | Ni | Nữ | 10/01/1999 | Tiền Giang |
25 | 19081240 | 1621402020157 | Lê Thị | Ni | Nữ | 16/08/1996 | Quảng Trị |
26 | 19081241 | 1621402010157 | Trần Thị Kiều | Oanh | Nữ | 07/11/1998 | Gia Lai |
27 | 19081242 | 1623401010186 | Phạm Thị | Oanh | Nữ | 16/02/1998 | Đắk Lắk |
28 | 19081243 | 1523401010078 | Tô Huỳnh | Phát | Nam | 15/01/1997 | Bình Dương |
29 | 19081244 | 1528501010182 | Hồ Thanh | Phong | Nam | 10/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081245 | 1621402180043 | Trịnh Thanh | Phong | Nam | 13/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | 19081246 | 1622202010168 | Phạm Thị Thanh | Phú | Nữ | 06/09/1998 | Ninh Thuận |
3 | 19081247 | 1423801010340 | Trần Thị Hạnh | Phúc | Nữ | 17/04/1996 | Đắk Lắk |
4 | 19081248 | 1521402020211 | Nguyễn Thị | Phụng | Nữ | 05/10/1997 | Bình Phước |
5 | 19081249 | 1621402170067 | Lê Kim | Phước | Nữ | 01/10/1998 | Bình Dương |
6 | 19081250 | 1521402180007 | Lê Hữu | Phước | Nam | 06/12/1996 | Đồng Nai |
7 | 19081251 | 1628501010081 | Nguyễn Ngọc | Phước | Nam | 23/08/1998 | Bình Dương |
8 | 19081252 | 1621402020220 | Trịnh Thị Hồng | Phuợng | Nữ | 10/12/1998 | Bình Định |
9 | 19081253 | 1522202040098 | Hồng Thị Mỹ | Phương | Nữ | 21/11/1997 | Đồng Nai |
10 | 19081254 | 1623801010271 | Phạm Thị Yên | Phương | Nữ | 28/03/1998 | Phú Yên |
11 | 19081255 | 1621402010162 | Nguyễn Thị Kim | Phương | Nữ | 06/06/1998 | Bình Dương |
12 | 19081256 | 1522202010091 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | Nữ | 17/11/1997 | Bình Dương |
13 | 19081257 | 1623401010197 | Võ Thị Hoàng | Phương | Nữ | 18/03/1998 | Bình Dương |
14 | 19081258 | 1621402010161 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | 01/05/1998 | Bến Tre |
15 | 19081259 | 1624601010130 | Nguyễn Thị Hạ | Phương | Nữ | 20/11/1998 | Thanh Hóa |
16 | 19081260 | 1621402010166 | Lê Trần Như | Phượng | Nữ | 28/07/1997 | Bình Dương |
17 | 19081261 | 1621402010164 | Đàm Thị Bích | Phượng | Nữ | 12/05/1998 | Bình Dương |
18 | 19081262 | 1623402010132 | Võ Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 06/06/1997 | Bình Dương |
19 | 19081263 | 1523801010205 | Trần Văn | Quân | Nam | 03/09/1995 | Bình Phước |
20 | 19081264 | 1524403010107 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 01/07/1997 | Bến Tre |
21 | 19081265 | 1525202010114 | Nguyễn Trung | Quốc | Nam | 28/09/1996 | Ninh thuận |
22 | 19081266 | 1628501010084 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 02/07/1998 | Bình Dương |
23 | 19081267 | 1627601010044 | Mai Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 27/07/1998 | Bình Dương |
24 | 19081268 | 1623801010287 | Nguyễn Trọng | Quỳnh | Nam | 17/09/1998 | Lâm Đồng |
25 | 19081269 | 1628501010085 | Phan Thị Ánh | Quỳnh | Nữ | 27/01/1998 | Thừa Thiên Huế |
26 | 19081270 | 1521402170168 | Phạm Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 25/10/1996 | TP.Hồ Chí Minh |
27 | 19081271 | 1623403010205 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 19/01/1998 | Bình Dương |
28 | 19081272 | 1523801010360 | Alê Hờ | Rái | Nữ | 20/10/1994 | Phú Yên |
29 | 19081273 | 1728501030027 | Lư Tấn | Sang | Nam | 06/09/1999 | Bình Dương |
30 | 19081274 | 1723402010119 | Nguyễn Thị Cẩm | Son | Nữ | 04/04/1999 | Bình Dương |
31 | 19081275 | 1625202010208 | Hồ Sĩ | Sơn | Nam | 10/01/1998 | Quảng Trị |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081276 | 1623801010296 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | Nữ | 10/11/1998 | Kon Tum |
2 | 19081277 | 1623801010298 | Nguyễn Thanh | Tài | Nam | 29/11/1998 | Bình Dương |
3 | 19081278 | 1623801010297 | Lâm Phước | Tài | Nam | 08/11/1998 | Cà Mau |
4 | 19081279 | 1623401010215 | Bồ Thanh | Tâm | Nam | 03/05/1998 | Bình Dương |
5 | 19081280 | 1521402180017 | Trần Thị Minh | Tâm | Nữ | 12/09/1996 | Bình Dương |
6 | 19081281 | 1625202010248 | Phùng Văn | Thái | Nam | 15/07/1998 | Vĩnh Phúc |
7 | 19081282 | 1623801010322 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 13/05/1998 | Bình Dương |
8 | 19081283 | 1523401010017 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 22/07/1997 | Bình Dương |
9 | 19081284 | 1521402010149 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 10/10/1996 | Hà Tĩnh |
10 | 19081285 | 1621402010190 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 11/09/1998 | Bình Dương |
11 | 19081286 | 1523403010168 | Ngô Thị Phương | Thanh | Nữ | 26/08/1997 | Đồng Nai |
12 | 19081287 | 1623801010325 | Nghiêm Thị Thiên | Thanh | Nữ | 01/01/1998 | Bình Phước |
13 | 19081288 | 1623801010323 | Đoàn Thị | Thanh | Nữ | 19/07/1997 | Lâm Đồng |
14 | 19081289 | 1821402020071 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | Nữ | 26/04/1999 | Bình Dương |
15 | 19081290 | 1722202010429 | Trương Thị | Thanh | Nữ | 10/04/1999 | Bình Dương |
16 | 19081291 | 1821402020076 | Tống Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 02/09/1999 | Bình Dương |
17 | 19081292 | 1621402010194 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/01/1998 | Bình Dương |
18 | 19081293 | 1625106010126 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 26/12/1998 | Bình Dương |
19 | 19081294 | 1523801010217 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 29/01/1997 | Đắk Lắk |
20 | 19081295 | 1523401010181 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/10/1993 | Bình Định |
21 | 19081296 | 1522202010030 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/03/1997 | Bình Dương |
22 | 19081297 | 1622202010215 | Quách Thị | Thảo | Nữ | 24/10/1998 | Ninh Bình |
23 | 19081298 | 1622202010212 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 22/02/1998 | Bình Phước |
24 | 19081299 | 1624401120130 | Lê Thái | Thảo | Nữ | 04/01/1998 | Vũng Tàu |
25 | 19081300 | 1622202010211 | Nguyễn Bích | Thảo | Nữ | 01/01/1998 | Gia Lai |
26 | 19081301 | 1621402170091 | Phạm Thị | Thảo | Nữ | 10/04/1998 | Đắk Lắk |
27 | 19081302 | 1623401010344 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 19/08/1998 | Nam Định |
28 | 19081303 | 1623401010253 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 11/11/1998 | Quảng Ngãi |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081304 | 1621402010191 | Đinh Thị Phương | Thảo | Nữ | 17/04/1998 | Nghệ An |
2 | 19081305 | 1722202010325 | Cao Thanh | Thảo | Nữ | 26/02/1999 | Bình Dương |
3 | 19081306 | 1622202010217 | Trương Nguyễn Hiền | Thảo | Nữ | 11/08/1998 | Bình Phước |
4 | 19081307 | 1622202010216 | Trịnh Ngọc | Thảo | Nữ | 17/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | 19081308 | 1523402010201 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 15/10/1997 | Vũng Tàu |
6 | 19081309 | 1521402170070 | Nguyễn Thị Thanh | Thi | Nữ | 27/09/1997 | Bình Dương |
7 | 19081310 | 1623801010340 | Đỗ Quốc | Thiện | Nam | 16/04/1998 | Bình Thuận |
8 | 19081311 | 1623801010343 | Phạm Hoàng | Thiện | Nam | 12/11/1997 | Đắk Lắk |
9 | 19081312 | 1621402010199 | Chu Phan Kim | Thoa | Nữ | 02/05/1998 | Bình Dương |
10 | 19081313 | 1623801010347 | Nguyễn Thị | Thoa | Nữ | 01/12/1998 | Nam Định |
11 | 19081314 | 1621402020276 | Lê Thị Hoài | Thu | Nữ | 15/03/1998 | Đắk Lắk |
12 | 19081315 | 1621402020296 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 14/08/1997 | Bình Dương |
13 | 19081316 | 1424401120109 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | 01/03/1996 | Bình Dương |
14 | 19081317 | 1621402020295 | Tô Vũ Anh | Thư | Nữ | 15/07/1998 | TP.Hồ Chí Minh |
15 | 19081318 | 1621402010215 | Thái Thùy Thanh | Thư | Nữ | 08/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | 19081319 | 1723102050297 | Nguyễn Hoài Anh | Thư | Nữ | 08/07/1999 | Bình Dương |
17 | 19081320 | 1821402020068 | Hồ Thị Kim | Thư | Nữ | 22/08/2000 | Bình Dương |
18 | 19081321 | 1622202010230 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 17/07/1998 | Phú Yên |
19 | 19081322 | 1621402180065 | Nguyễn Thị Diệp | Thương | Nữ | 22/09/1998 | Bình Dương |
20 | 19081323 | 1621402010216 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/04/1998 | Đồng Nai |
21 | 19081324 | 1423801010180 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 01/11/1996 | Đắk Lắk |
22 | 19081325 | 1622202010229 | Hoàng Thị Thanh | Thúy | Nữ | 12/12/1998 | Bình Định |
23 | 19081326 | 1623801010359 | Vũ Thị | Thúy | Nữ | 04/05/1996 | Thái Bình |
24 | 19081327 | 1723801010426 | Vy Thị Kim | Thúy | Nữ | 11/03/1999 | Bình Thuận |
25 | 19081328 | 1623401010275 | Trương Thị | Thũy | Nữ | 01/11/1998 | Bình Phước |
26 | 19081329 | 1621402010211 | Phan Thị Thu | Thủy | Nữ | 06/08/1998 | Bình Dương |
27 | 19081330 | 1621402170098 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 05/09/1998 | Thanh Hóa |
28 | 19081331 | 1523401010108 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20/12/1997 | Đồng Nai |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081332 | 1623102050086 | Huỳnh Thị Thanh | Thủy | Nữ | 09/05/1998 | Bình Dương |
2 | 19081333 | 1623801010357 | Trần Thị Như | Thủy | Nữ | 06/01/1996 | Đồng Nai |
3 | 19081334 | 1625106010133 | Dương Ngọc | Thủy | Nữ | 01/12/1998 | Bình Dương |
4 | 19081335 | 1623801010360 | Nguyễn Thị Mỹ | Thuyền | Nữ | 09/05/1998 | Quảng Ngãi |
5 | 19081336 | 1622202010240 | Bùi Lê Mai | Thy | Nữ | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
6 | 19081337 | 1623102050087 | Ngô Anh | Thy | Nữ | 08/02/1998 | Bình Dương |
7 | 19081338 | 1523403010179 | Ngô Thị Thủy | Tiên | Nữ | 26/08/1997 | Đồng Nai |
8 | 19081339 | 1622202010193 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 16/09/1998 | Bình Dương |
9 | 19081340 | 1728501030055 | Hà Cẩm | Tiên | Nữ | 19/07/1999 | Bình Dương |
10 | 19081341 | 1623402010142 | Đỗ Huỳnh Cẩm | Tiên | Nữ | 03/05/1998 | Bình Dương |
11 | 19081342 | 1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 04/09/2000 | Bình Dương |
12 | 19081343 | 1622202010192 | Bùi Ngọc Cẩm | Tiên | Nữ | 08/12/1998 | Phú Yên |
13 | 19081344 | 1527601010008 | Bùi Thị Thủy | Tiên | Nữ | 08/11/1997 | Bình Dương |
14 | 19081345 | 1621402010178 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương |
15 | 19081346 | 1623402010143 | Phạm Công | Tiến | Nam | 02/07/1998 | Bình Dương |
16 | 19081347 | 1624401020033 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 04/11/1998 | Bình Dương |
17 | 19081348 | 1525801050027 | Mai Thị Kiều | Tiền | Nữ | 07/04/1997 | Tây Ninh |
18 | 19081349 | 1623801010307 | Đặng Trung | Tín | Nam | 22/12/1997 | Bình Dương |
19 | 19081350 | 1522202010056 | Nguyễn Văn | Tín | Nam | 24/01/1997 | Đồng Tháp |
20 | 19081351 | 1521402180081 | Nguyễn Huỳnh Thế | Tín | Nam | 26/09/1996 | Tây Ninh |
21 | 19081352 | 1623102050077 | Nguyễn Thị Vui | Tính | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Ngãi |
22 | 19081353 | 1425106010240 | Nguyễn Thị Thanh | Tình | Nữ | 21/07/1996 | Bình Phước |
23 | 19081354 | 1623801010308 | Đào Võ | Tòng | Nam | 27/06/1998 | Bình Dương |
24 | 19081355 | 1623402010201 | Nguyễn Thanh | Trà | Nữ | 30/9/1998 | Bình Dương |
25 | 19081356 | 1621402010233 | Trịnh Thị Minh | Trâm | Nữ | 16/05/1998 | Bình Dương |
26 | 19081357 | 1621402020315 | Hoàng Ngọc | Trâm | Nữ | 14/07/1998 | Thanh Hóa |
27 | 19081358 | 1622202010262 | Lê Phan Huỳnh | Trâm | Nữ | 02/11/1998 | Tây Ninh |
28 | 19081359 | 1623401010346 | Nguyễn Vũ Huyền | Trân | Nữ | 11/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 19081360 | 1723801010457 | Phạm Thị Bích | Trân | Nữ | 07/10/1999 | Bình Dương |
30 | 19081361 | 1521401010103 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 09/06/1997 | Thanh Hóa |
31 | 19081362 | 1425106010150 | Trần Đào Mai | Trang | Nữ | 18/02/1996 | Bình Dương |
32 | 19081363 | 1623801010377 | Hoàng Thị Thu | Trang | Nữ | 03/01/1998 | Đắk Lắk |
33 | 19081364 | 1521402180086 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 18/12/1997 | Đắk Lắk |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081365 | 1523801010335 | Trần Thị | Trang | Nữ | 21/03/1995 | Hà Tĩnh |
2 | 19081366 | 1621402010225 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 06/10/1998 | Bến Tre |
3 | 19081367 | 1622202010248 | Kiều Huyền | Trang | Nữ | 04/04/1998 | Vĩnh Phúc |
4 | 19081368 | 1623801010390 | Trịnh Thị Huyền | Trang | Nữ | 13/03/1998 | Nam Định |
5 | 19081369 | 1628501010115 | Thái Minh | Trí | Nam | 19/05/1998 | Bình Dương |
6 | 19081370 | 1625801020087 | Nguyễn Quốc | Triệu | Nam | 25/08/1998 | Bình Dương |
7 | 19081371 | 1623801010398 | Phan Thị Thu | Trinh | Nữ | 07/01/1998 | Tây Ninh |
8 | 19081372 | 1623401010301 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 24/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
9 | 19081373 | 1523403010042 | Nguyễn Thùy | Trinh | Nữ | 08/06/1997 | Bình Dương |
10 | 19081374 | 1621402020330 | Hùynh Thị Phương | Trúc | Nữ | 27/04/1998 | Bình Dương |
11 | 19081375 | 1627601010061 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | Nữ | 26/11/1997 | Đồng Nai |
12 | 19081376 | 1325801020101 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 10/06/1993 | Quảng Trị |
13 | 19081377 | 1325106010076 | Lữ Nhật | Trường | Nam | 20/02/1995 | Bình Dương |
14 | 19081378 | 1624401020052 | Nguyễn Tấn | Trường | Nam | 5/8/1997 | Quảng Ngãi |
15 | 19081379 | 1622202040062 | Vũ Thị Cẩm | Tú | Nữ | 01/03/1998 | Bình Dương |
16 | 19081380 | 1621402020243 | Trần Cẩm | Tú | Nữ | 12/10/1998 | Phú Yên |
17 | 19081381 | 1623801010310 | Dương Quốc Tuấn | Tú | Nam | 18/10/1997 | Đắk Lắk |
18 | 19081382 | 1523403010165 | Phan Thị | Tú | Nữ | 17/11/1996 | Hà Tĩnh |
19 | 19081383 | 1728501030050 | Trần Thị Anh | Tú | Nữ | 24/10/1998 | Tiền Giang |
20 | 19081384 | 1523801010163 | Vũ Anh | Tuấn | Nam | 24/11/1995 | Nghệ An |
21 | 19081385 | 1525202010127 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 25/04/1997 | Bình Dương |
22 | 19081386 | 1625202010229 | Hoàng Tuấn | Tuấn | Nam | 17/08/1998 | An Giang |
23 | 19081387 | 1625202010238 | Trần Hoàng | Tuấn | Nam | 05/09/1998 | Kiên Giang |
24 | 19081388 | 1624401020034 | Nguyễn Ngọc Minh | Tuấn | Nam | 04/09/1997 | Bình Dương |
25 | 19081389 | 1523402010175 | Nguyễn Thị | Tươi | Nữ | 16/03/1997 | Nghệ An |
26 | 19081390 | 1624401120122 | Phạm Văn Mạnh | Tướng | Nam | 27/06/1998 | Đắk Lắk |
27 | 19081391 | 1621402020250 | Trần Thị Xuân | Tuyền | Nữ | 26/03/1998 | Ninh Thuận |
28 | 19081392 | 1421402170141 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 04/08/1995 | Bình Dương |
29 | 19081393 | 1425106010163 | Huỳnh Mộng | Tuyền | Nữ | 22/09/1996 | Bình Dương |
30 | 19081394 | 1522202010097 | Trịnh Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 20/03/1997 | Bình Phước |
31 | 19081395 | 1621402010179 | Lê Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 29/08/1998 | Bình Dương |
32 | 19081396 | 1621402020248 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 12/03/1993 | Đắk Lắk |
33 | 19081397 | 1623403010228 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 24/08/1998 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19081398 | 1521402010022 | Võ Thị | Tuyết | Nữ | 24/06/1997 | Bình Thuận |
2 | 19081399 | 1628501010131 | Nguyễn Thị Kiều | Uyên | Nữ | 11/7/1997 | Bình Phước |
3 | 19081400 | 1523402010035 | Phạm Thị Phương | Uyên | Nữ | 15/10/1997 | Bình Dương |
4 | 19081401 | 1621402010248 | Đặng Thị Thu | Vân | Nữ | 20/09/1998 | Bình Dương |
5 | 19081402 | 1621402020337 | Bùi Thị | Vân | Nữ | 06/06/1998 | Bình Dương |
6 | 19081403 | 1623401010316 | Trần Thị | Vân | Nữ | 08/05/1998 | Thanh Hóa |
7 | 19081404 | 1623403010291 | Đặng Thị | Vân | Nữ | 13/08/1998 | Bình Dương |
8 | 19081405 | 1621402010254 | Hoàng Nữ Quỳnh | Vi | Nữ | 16/02/1998 | Gia Lai |
9 | 19081406 | 1521402180096 | Nguyễn Thị | Viên | Nữ | 29/10/1997 | Quảng Ngãi |
10 | 19081407 | 1621402010258 | Nguyễn Thị | Việt | Nữ | 06/02/1998 | Thanh Hóa |
11 | 19081408 | 1425802080104 | Mai Thế | Vinh | Nam | 20/07/1996 | Bình Dương |
12 | 19081409 | 1325802080107 | Cao Hữu | Vũ | Nam | 27/09/1994 | Thừa Thiên Huế |
13 | 19081410 | 1521402180041 | Võ Ngọc | Vũ | Nam | 19/05/1992 | Bình Phước |
14 | 19081411 | 1728501030039 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 22/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19081412 | 1523401010178 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 17/02/1997 | Tp. Hồ Chí Minh |
16 | 19081413 | 1423403010177 | Nguyễn Hoài | Vy | Nữ | 30/11/1996 | Bình Dương |
17 | 19081414 | 1627601010064 | Lê Thị Tường | Vy | Nữ | 18/09/1998 | Bình Dương |
18 | 19081415 | 1621401010059 | Trà Thanh | Xuân | Nữ | 17/11/1998 | Bình Dương |
19 | 19081416 | 1623402010205 | Ngô Thị Thanh | Xuân | Nữ | 4/2/1998 | Bình Dương |
20 | 19081417 | 1525106010036 | Nguyễn Thị | Xuân | Nữ | 05/10/1996 | Thanh Hóa |
21 | 19081418 | 1421402170150 | Nguyễn Cường Hương | Xuân | Nữ | 17/05/1996 | Đồng Nai |
22 | 19081419 | 1722202010401 | Lữ Thị Mai | Xuân | Nữ | 21/08/1999 | Bình Dương |
23 | 19081420 | 1622202010290 | Trần Như | Ý | Nữ | 08/08/1998 | Lâm Đồng |
24 | 19081421 | 1622202010289 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Nữ | 25/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
25 | 19081422 | 1525106010055 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 01/05/1997 | Bình Dương |
26 | 19081423 | 1523401010009 | Trần Thụy Như | Ý | Nữ | 24/09/1997 | Bình Dương |
27 | 19081424 | 1623403010305 | Lê Thị | Yên | Nữ | 08/06/1998 | Thừa Thiên Huế |
28 | 19081425 | 1723402010202 | Phạm Thị Bình | Yên | Nữ | 08/05/1997 | Phú Yên |
29 | 19081426 | 1623401010331 | Phạm Thị Oanh | Yến | Nữ | 20/09/1998 | Bình Định |
30 | 19081427 | 1625106010175 | Trần Ngọc Bảo | Yến | Nữ | 11/5/1998 | Bình Dương |
31 | 19081428 | 1627601010068 | Đỗ Thị | Yến | Nữ | 20/11/1996 | Bắc Giang |
32 | 19081429 | 1623102050104 | Thái Hoàng | Yến | Nữ | 14/01/1997 | Bình Dương |
33 | 19081430 | 1627601010069 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 15/03/1998 | Đắk Lắk |