Thời gian phúc khảo: 17/11/2019 đến 22/11/2019.
Thời gian trả kết quả: 25/11/2019 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 16 tháng 11 năm 2019
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080001 | Nguyễn Hoài | An | Nữ | 31/12/2000 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
2 | 19080002 | Võ Thành | An | Nam | 15/08/1999 | Đồng Nai | 6 | 5.5 | Đạt |
3 | 19080003 | Trần Bảo | An | Nam | 25/12/1998 | Đồng Tháp | 4 | 3.5 | Không đạt |
4 | 19080004 | Ngô Lê Hoàng | Ân | Nam | 07/11/1999 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
5 | 19080005 | Hồ Kim Hồng | Ân | Nữ | 01/04/2001 | Đồng Nai | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
6 | 19080006 | Nguyễn Hoài | Ân | Nam | 10/10/1995 | Bình Dương | 4.5 | 0 | Không đạt |
7 | 19080007 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 16/9/1988 | Sông Bé | 6 | 5 | Đạt |
8 | 19080008 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 01/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
9 | 19080009 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 15/12/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
10 | 19080010 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 19/03/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
11 | 19080011 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 18/06/1998 | Thừa Thiên Huế | 6 | 1.5 | Không đạt |
12 | 19080012 | Hoàng Lê Tuấn | Anh | Nam | 22/08/1999 | Bà Rịa - vũng Tàu | 7.5 | 4 | Không đạt |
13 | 19080013 | Phạm Đức | Anh | Nam | 03/11/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
14 | 19080014 | Phan Thị Hoàng | Anh | Nữ | 13/10/2000 | TP HCM | 7 | 5.5 | Đạt |
15 | 19080015 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 22/02/1998 | Phú Yên | 6.5 | 3 | Không đạt |
16 | 19080016 | Vũ Thị Hoàng | Anh | Nữ | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 2 | Không đạt |
17 | 19080017 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 29/01/1997 | Thanh Hóa | 7 | 3.5 | Không đạt |
18 | 19080018 | Đinh Thị Phương | Anh | Nữ | 29/11/1998 | Hà Tây | 7.5 | 4 | Không đạt |
19 | 19080019 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 12/04/1998 | Quảng Ngãi | 5 | 0.5 | Không đạt |
20 | 19080020 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
21 | 19080021 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | Nữ | 18/10/1999 | Bình Phước | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
22 | 19080022 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 30/10/1999 | Thanh Hóa | 6.5 | 2 | Không đạt |
23 | 19080023 | Trương Thị Tâm | Anh | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
24 | 19080024 | Võ Thị Trâm | Anh | Nữ | 31/05/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
25 | 19080025 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 19/03/1999 | Thái Bình | 6 | 7.5 | Đạt |
26 | 19080026 | Cái Thị Kim | Anh | Nữ | 12/04/2000 | Quảng Trị | 6.5 | 5.5 | Đạt |
27 | 19080027 | Trần Phương Quỳnh | Anh | Nữ | 28/06/2000 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
28 | 19080028 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 15/08/2001 | Hà Tĩnh | 7 | 2 | Không đạt |
29 | 19080029 | Lê Thị Lan | Anh | Nữ | 29/04/2000 | Đồng Tháp | 6 | 4 | Không đạt |
30 | 19080030 | Hoàng Thị Vân | Anh | Nữ | 29/07/1997 | Hà Tĩnh | 6.5 | 4 | Không đạt |
31 | 19080031 | Lê Đức Tuấn | Anh | Nam | 13/09/1999 | Thanh Hóa | 8.5 | 2 | Không đạt |
32 | 19080032 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 25/01/1997 | Long An | 4.5 | 1 | Không đạt |
33 | 19080033 | Lê Kim | Ánh | Nữ | 15/12/2000 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
34 | 19080034 | Nguyễn Doãn | Ánh | Nam | 19/05/1996 | Sông Bé | 6.5 | 1 | Không đạt |
35 | 19080035 | Đàm Nhật | Ánh | Nam | 21/10/1996 | Đồng Nai | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
36 | 19080036 | Võ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 07/09/1999 | Đắk Lắk | 7.5 | 5.5 | Đạt |
37 | 19080037 | Lê Thế | Bảo | Nam | 28/12/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
38 | 19080038 | Trần Đình | Bảo | Nam | 25/04/1999 | Quảng ngãi | 7 | 5 | Đạt |
39 | 19080039 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 24/4/1992 | Tp.HCM | 6 | 3 | Không đạt |
40 | 19080040 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 06/12/1999 | Bình Thuận | 5 | 4 | Không đạt |
41 | 19080041 | Trần Ngọc | Bích | Nữ | 12/04/2000 | Bình Dương | 2.5 | 1 | Không đạt |
42 | 19080042 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 30/08/2003 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
43 | 19080043 | Đinh Thanh | Bình | Nam | 26/04/1982 | Tiền Giang | 7.5 | 2.5 | Không đạt |
44 | 19080044 | Lâm Nguyệt | Bình | Nữ | 06/10/2001 | Bình Phước | 4.5 | 4 | Không đạt |
45 | 19080045 | Nguyễn Thị | Cảnh | Nữ | 27/06/1987 | Nghệ An | Vắng | ||
46 | 19080046 | Võ Văn | Châu | Nam | 14/02/1999 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
47 | 19080047 | Lương Hoàng Ngọc | Châu | Nữ | 23/09/1996 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
48 | 19080048 | Nguyễn Huỳnh Quế | Chi | Nữ | 09/08/1997 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
49 | 19080049 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 16/07/1998 | Hà Nội | 7 | 7 | Đạt |
50 | 19080050 | Đỗ Thị Lan | Chi | Nữ | 01/06/1998 | Nam Định | 7 | 2.5 | Không đạt |
51 | 19080051 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 10/04/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
52 | 19080052 | Nguyễn Thanh | Chức | Nam | 11/10/1999 | Bình Thuận | 8.5 | 8.5 | Đạt |
53 | 19080053 | Võ Văn | Công | Nam | 04/06/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
54 | 19080054 | Ngô Quốc | Cường | Nam | 09/11/1999 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
55 | 19080055 | K'SOR | ĐĂNG | Nam | 05/10/1996 | Gia Lai | 6 | 3 | Không đạt |
56 | 19080056 | Bùi Thị Quỳnh | Dao | Nữ | 11/01/2000 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
57 | 19080057 | Nguyễn Hoàng | Đạt | Nam | 23/05/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 8 | 7 | Đạt |
58 | 19080058 | Ninh Tiến | Đạt | Nam | 20/02/1998 | Cà Mau | 6.5 | 6 | Đạt |
59 | 19080059 | Phạm Thành | Đạt | Nam | 22/12/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 3 | Không đạt |
60 | 19080060 | Trần Thị Trúc | Diễm | Nữ | 26/03/2000 | Đắk Lắk | 8 | 0.5 | Không đạt |
61 | 19080061 | Huỳnh Thị Kiều | Diễm | Nữ | 23/02/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 4 | Không đạt |
62 | 19080062 | Phan Nguyễn Ngọc | Diễm | Nữ | 14/11/1999 | Tây Ninh | 7 | 5.5 | Đạt |
63 | 19080063 | Nguyễn Lợi | Diễm | Nữ | 06/09/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
64 | 19080064 | Phạm Hữu | Điền | Nam | 19/07/1999 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
65 | 19080065 | Ngô Sơn | Điền | Nam | 15/10/1999 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
66 | 19080066 | Ngô Thị | Điệp | Nữ | 18/08/1999 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
67 | 19080067 | Nguyễn Ngọc | Diệu | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
68 | 19080068 | Huỳnh Thị Thúy | Diệu | Nữ | 18/04/2000 | Khánh Hòa | 8.5 | 7.5 | Đạt |
69 | 19080069 | Lê Thị Ngọc | Diệu | Nữ | 20/11/2001 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
70 | 19080070 | Phạm Tấn | Điệu | Nam | 10/10/1999 | Quảng Ngãi | 4 | 6 | Không đạt |
71 | 19080071 | Phạm Phong | Định | Nam | 14/04/2000 | Ninh Thuận | 7 | 3.5 | Không đạt |
72 | 19080072 | Nguyễn Văn | Đoàn | Nam | 10/10/1998 | Vĩnh Phúc | 8.5 | 7 | Đạt |
73 | 19080073 | Huỳnh Quang | Doanh | Nam | 15/08/2001 | Lâm Đồng | 8 | 7.5 | Đạt |
74 | 19080074 | Trần Tuấn | Đức | Nam | 11/09/2000 | Lâm Đồng | 7 | 5.5 | Đạt |
75 | 19080075 | Võ Thị Kim | Dung | Nữ | 21/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 3 | Không đạt |
76 | 19080076 | Phạm Thị Hoàng | Dung | Nữ | 15/01/2001 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
77 | 19080077 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 31/03/1999 | Bình Phước | 6 | 5.5 | Đạt |
78 | 19080078 | Nguyễn Đinh Ngọc | Dung | Nữ | 20/07/1998 | Đồng Nai | 7 | 2 | Không đạt |
79 | 19080079 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 01/09/2000 | Bình Dương | Vắng | ||
80 | 19080080 | Bùi Thị Phương | Dung | Nữ | 20/08/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
81 | 19080081 | Trần Thị | Dung | Nữ | 14/01/1998 | Hà Tĩnh | 5 | 1 | Không đạt |
82 | 19080082 | Huỳnh Phi | Dũng | Nam | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | Vắng | ||
83 | 19080083 | Nguyễn Trần Thanh | Dũng | Nam | 31/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 4 | Không đạt |
84 | 19080084 | Văn Tiến | Dũng | Nam | 18/08/1999 | Vũng Tàu | 6.5 | 5 | Đạt |
85 | 19080085 | Bồ Linh | Dương | Nam | 23/10/1998 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
86 | 19080086 | Lê Minh | Dương | Nam | 08/07/1997 | Thanh Hóa | 6.5 | 5.5 | Đạt |
87 | 19080087 | Nguyễn Thị Hải | Dương | Nữ | 15/11/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
88 | 19080088 | Phạm Lực | Dương | Nam | 26/12/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
89 | 19080089 | Hoàng Phi | Dương | Nam | 27/05/1999 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
90 | 19080090 | Nguyễn Võ Hướng | Dương | Nữ | 08/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
91 | 19080091 | Võ Phạm Thái | Duy | Nam | 09/02/1998 | Bình Dương | 5 | 1.5 | Không đạt |
92 | 19080092 | Võ Phương | Duy | Nam | 08/01/2000 | Bình Phước | 6 | 7 | Đạt |
93 | 19080093 | Nguyễn Thanh Kỳ | Duyên | Nữ | 01/07/2000 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
94 | 19080094 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 30/10/1999 | Đăk Lăk | 7.5 | 5.5 | Đạt |
95 | 19080095 | Nguyễn Thị Tú | Duyên | Nữ | 10/01/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 6.5 | Đạt |
96 | 19080096 | Đàng Thị Kim | Giấm | Nữ | 27/12/1999 | Ninh Thuận | 7 | 2.5 | Không đạt |
97 | 19080097 | Nguyễn Thanh Hương | Giang | Nữ | 02/11/1999 | Thừa Thiên Huế | 6 | 6 | Đạt |
98 | 19080098 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 14/05/1999 | Thanh Hóa | 7 | 2.5 | Không đạt |
99 | 19080099 | Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 26/06/1997 | Bình Dương | 6 | 2 | Không đạt |
100 | 19080100 | Võ Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 16/10/1997 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
101 | 19080101 | Dương Thị Út | Giàu | Nữ | 02/10/1999 | Đồng Tháp | 8 | 8 | Đạt |
102 | 19080102 | Nguyễn Thị Thanh | Giàu | Nữ | 9/5/1998 | Bình Định | 4 | 2.5 | Không đạt |
103 | 19080103 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 22/9/1997 | Thanh Hóa | 5 | 3 | Không đạt |
104 | 19080104 | Trịnh Ngọc | Hà | Nữ | 09/09/1999 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
105 | 19080105 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 09/11/2000 | Thanh Hóa | 6.5 | 6.5 | Đạt |
106 | 19080106 | Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 13/2/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
107 | 19080107 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 15/09/1997 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
108 | 19080108 | Trịnh Thị Vân | Hà | Nữ | 16/10/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5.5 | Đạt |
109 | 19080109 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 10/08/1999 | Thanh Hóa | 7 | 4 | Không đạt |
110 | 19080110 | Lường Văn | Hà | Nam | 30/04/1998 | Thanh Hóa | 8 | 4 | Không đạt |
111 | 19080111 | Phạm | Hà | Nam | 21/04/1998 | Bình Định | 6.5 | 1.5 | Không đạt |
112 | 19080112 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương | 8.5 | 6.5 | Đạt |
113 | 19080113 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 16/06/1999 | Bình Phước | 7 | 4 | Không đạt |
114 | 19080114 | Đào Thị Ngọc | Hà | Nữ | 16/01/2001 | Bình Dương | 8.5 | 6 | Đạt |
115 | 19080115 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạ | Nữ | 25/10/1999 | Quảng Ngãi | 7 | 5.5 | Đạt |
116 | 19080116 | Nguyễn Chí | Hải | Nam | 20/03/2000 | Phú Yên | 6 | 0 | Không đạt |
117 | 19080117 | Trương Văn | Hải | Nam | 10/01/1999 | Thừa thiên huế | 8 | 6 | Đạt |
118 | 19080118 | Cao | Hải | Nam | 01/10/1998 | Thừa Thiên Huế | 8 | 3 | Không đạt |
119 | 19080119 | Vũ Thị Minh | Hải | Nữ | 01/10/1999 | Hà Nam | 4.5 | 4 | Không đạt |
120 | 19080120 | Hà Hồng | Hân | Nữ | 21/09/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
121 | 19080121 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19/06/1999 | Tây Ninh | 5 | 3.5 | Không đạt |
122 | 19080122 | Phạm Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 07/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
123 | 19080123 | Võ Hồng | Hân | Nữ | 21/10/2000 | TP Hồ Chí Minh | 7.5 | 5.5 | Đạt |
124 | 19080124 | Nguyễn Hồng Ngọc | Hân | Nữ | 09/11/2001 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
125 | 19080125 | Mai Thúy | Hằng | Nữ | 21/03/2000 | Thanh Hóa | 4 | 6.5 | Không đạt |
126 | 19080126 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 01/11/2000 | Hà Tĩnh | 5.5 | 3 | Không đạt |
127 | 19080127 | Tạ Vũ Thanh | Hằng | Nữ | 06/01/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
128 | 19080128 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 22/10/1999 | Bình Dương | 8 | 4.5 | Không đạt |
129 | 19080129 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 12/02/1999 | Cà Mau | 6 | 6.5 | Đạt |
130 | 19080130 | Đinh Thị | Hằng | Nữ | 12/05/2000 | Đắk Lắk | 6 | 4 | Không đạt |
131 | 19080131 | Đặng Thúy | Hằng | Nữ | 24/3/1992 | Kiên Giang | 6.5 | 1 | Không đạt |
132 | 19080132 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 16/10/1998 | Đắk Lắk | 5 | 3.5 | Không đạt |
133 | 19080133 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 08/08/1997 | Bình Phước | 4 | 1.5 | Không đạt |
134 | 19080134 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | Nữ | 21/03/1999 | Long An | 7.5 | 3 | Không đạt |
135 | 19080135 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/1999 | Bình Phước | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
136 | 19080136 | Lê Thị | Hạnh | Nữ | 22/06/1998 | Thanh Hóa | 6 | 2 | Không đạt |
137 | 19080137 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | 03/09/1998 | Bình Phước | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
138 | 19080138 | Ngô Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 01/02/2000 | Bình Dương | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
139 | 19080139 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 04/09/1999 | Bến Tre | 5 | 4 | Không đạt |
140 | 19080140 | Đỗ Hòa | Hạnh | Nam | 02/12/1998 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
141 | 19080141 | Thị Nhật | Hào | Nữ | 1/1/1998 | Kiên Giang | Vắng | ||
142 | 19080142 | Hồ Lê | Hào | Nam | 20/01/1997 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
143 | 19080143 | Phạm Chí | Hào | Nam | 21/03/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 3 | Không đạt |
144 | 19080144 | Nguyễn Xuân | Hào | Nam | 10/01/1997 | Phú Yên | 5.5 | 1 | Không đạt |
145 | 19080145 | Trương Hoàng Như | Hảo | Nữ | 23/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
146 | 19080146 | Trần Hoàng Mỹ | Hảo | Nữ | 15/05/2000 | Đồng Tháp | 8 | 7.5 | Đạt |
147 | 19080147 | Trần Quang | Hậu | Nam | 24/01/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
148 | 19080148 | Huỳnh Công | Hậu | Nam | 28/08/2000 | Tiền Giang | 7 | 1.5 | Không đạt |
149 | 19080149 | Nguyễn Thị Xuân | Hậu | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
150 | 19080150 | Nguyễn Thị Hồng | Hậu | Nữ | 24/10/1999 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
151 | 19080151 | É La Manh Thị | Hệ | Nữ | 03/03/1997 | Ninh Thuận | 4.5 | 3 | Không đạt |
152 | 19080152 | Bùi Thị Bảo | Hiên | Nữ | 03/12/1998 | Bình Phước | 6.5 | 5 | Đạt |
153 | 19080153 | Đinh Thị | Hiên | Nữ | 10/12/1995 | Hà Nội | 6 | 4 | Không đạt |
154 | 19080154 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 07/05/1998 | Thanh Hóa | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
155 | 19080155 | Vương Ngọc | Hiền | Nữ | 15/07/1999 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
156 | 19080156 | Phan Thị Thục | Hiền | Nữ | 25/05/1998 | Vũng Tàu | 6 | 5.5 | Đạt |
157 | 19080157 | Lê Thị Xuân | Hiền | Nữ | 01/02/1998 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
158 | 19080158 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 15/9/1980 | Bình Dương | 4 | 1 | Không đạt |
159 | 19080159 | Vũ Thị | Hiền | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
160 | 19080160 | Đoàn Thị Trúc | Hiền | Nữ | 09/11/2000 | Phú Yên | 4 | Không đạt | |
161 | 19080161 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | Nữ | 02/12/1999 | Bình Định | 6 | 4 | Không đạt |
162 | 19080162 | Bùi Thị Thanh | Hiền | Nữ | 25/06/1999 | Bình Phước | Vắng | ||
163 | 19080163 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 12/05/1996 | Thái Bình | 5 | 5 | Đạt |
164 | 19080164 | Lê Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 21/11/2000 | Tây Ninh | 6.5 | 3 | Không đạt |
165 | 19080165 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
166 | 19080166 | Lê Thị | Hiền | Nữ | 11/02/2000 | Thanh Hóa | 5.5 | 5.5 | Đạt |
167 | 19080167 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 18/03/1999 | Bình Phước | Vắng | ||
168 | 19080168 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 06/02/2000 | Quảng Ngãi | 5.5 | 1.5 | Không đạt |
169 | 19080169 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
170 | 19080170 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | Nữ | 03/09/2001 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
171 | 19080171 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 10/05/2001 | Nghệ An | Vắng | ||
172 | 19080172 | Nguyễn Thúy | Hiển | Nữ | 01/02/1999 | Thái Nguyên | 7.5 | 6.5 | Đạt |
173 | 19080173 | Trần Trung | Hiếu | Nam | 02/01/1999 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
174 | 19080174 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 19/07/1999 | Bình Phước | 5 | 3.5 | Không đạt |
175 | 19080175 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 05/09/1997 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
176 | 19080176 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | Nữ | 26/05/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
177 | 19080177 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | Nữ | 05/10/1996 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
178 | 19080178 | Ngô Thị Huỳnh | Hoa | Nữ | 27/05/2000 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
179 | 19080179 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 19/12/1999 | Bình Định | 6.5 | 2 | Không đạt |
180 | 19080180 | Bùi Thị Dung | Hoà | Nữ | 13/12/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
181 | 19080181 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 01/01/1999 | Hà Tĩnh | 6 | 3.5 | Không đạt |
182 | 19080182 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 29/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 2.5 | Không đạt |
183 | 19080183 | Đặng Thị | Hoài | Nữ | 07/04/1998 | Nghệ An | 5.5 | 5 | Đạt |
184 | 19080184 | Phạm Thị Thanh | Hoài | Nữ | 27/11/2000 | Nam Định | 7 | 5.5 | Đạt |
185 | 19080185 | Trương Việt | Hoàng | Nam | 19/6/1995 | Thanh Hóa | 6.5 | 5 | Đạt |
186 | 19080186 | Đào Viết | Hoàng | Nam | 26/07/1999 | Bình Phước | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
187 | 19080187 | Ngô Văn | Hoàng | Nam | 14/01/2001 | Bình Dương | Vắng | ||
188 | 19080188 | Trần Thị Thuý | Hồng | Nữ | 23/12/2001 | Bình Phước | 5.5 | 6.5 | Đạt |
189 | 19080189 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 02/11/2000 | Hà Tây | 6 | 3 | Không đạt |
190 | 19080190 | Phan Thị | Hồng | Nữ | 9/10/2001 | Nghệ An | 5 | 3 | Không đạt |
191 | 19080191 | Lưu Thị | Hồng | Nữ | 29/04/1997 | Ninh Bình | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
192 | 19080192 | Trần Thị Kim | Hồng | Nữ | 20/10/1999 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
193 | 19080193 | Lê Thị Bích | Hợp | Nữ | 17/12/1999 | Phú Yên | 6 | 3.5 | Không đạt |
194 | 19080194 | Phùng Thị | Huệ | Nữ | 10/04/1997 | Hà Nội | 5 | 5 | Đạt |
195 | 19080195 | Đoàn Đức | Huệ | Nam | 01/12/1999 | Quảng Bình | 6 | 5.5 | Đạt |
196 | 19080196 | Trần Cẩm | Hùng | Nam | 24/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 3 | Không đạt |
197 | 19080197 | Âu Dương Chấn | Hùng | Nam | 21/01/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
198 | 19080198 | Nguyễn Hữu | Hưng | Nam | 06/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
199 | 19080199 | Phan Giáo | Hưng | Nam | 12/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 3 | Không đạt |
200 | 19080200 | Đinh Thị | Hương | Nữ | 03/02/1999 | Bình Phước | 7.5 | 8 | Đạt |
201 | 19080201 | Trần Huỳnh Hoàng | Hương | Nữ | 30/05/1999 | Bình Dương | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
202 | 19080202 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 25/09/1999 | Hà Tĩnh | 7.5 | 6 | Đạt |
203 | 19080203 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 10/07/1999 | Tây Ninh | 8 | 5 | Đạt |
204 | 19080204 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 9/2/2000 | Bình Dương | 9 | 7 | Đạt |
205 | 19080205 | Nguyễn Phan Thanh | Hương | Nữ | 15/12/1998 | Bình Dương | 7 | 3 | Không đạt |
206 | 19080206 | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 17/04/2001 | Quảng Ngãi | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
207 | 19080207 | Lê Thị Thu | Hường | Nữ | 03/09/2001 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
208 | 19080208 | Lê Văn Đặng | Huy | Nam | 24/10/1998 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
209 | 19080209 | Trịnh Quang | Huy | Nam | 08/10/2001 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
210 | 19080210 | Lý Thiên | Huy | Nam | 12/07/1999 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
211 | 19080211 | Nguyễn Hùynh Đức | Huy | Nam | 28/05/1999 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
212 | 19080212 | Thái Gia | Huy | Nam | 06/03/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
213 | 19080213 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 03/04/1999 | Phú Thọ | 7 | 7 | Đạt |
214 | 19080214 | Tống Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 11/01/1999 | Thanh Hoá | 8 | 6.5 | Đạt |
215 | 19080215 | Hồ Thị Thanh | Huyền | Nữ | 03/04/2000 | Bình Phước | 7.5 | 6.5 | Đạt |
216 | 19080216 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 01/12/1997 | Vĩnh Long | 7 | 3.5 | Không đạt |
217 | 19080217 | Phan Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 21/08/2001 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
218 | 19080218 | Cao Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/04/1999 | Phú Yên | 6 | 5 | Đạt |
219 | 19080219 | Ngô Thị | Huyền | Nữ | 17/01/1998 | Quảng Bình | 6 | 1.5 | Không đạt |
220 | 19080220 | Lê Thị | Huyền | Nữ | 24/09/1997 | Hải Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
221 | 19080221 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
222 | 19080222 | Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 01/02/2000 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
223 | 19080223 | Huỳnh Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 01/11/1995 | Bình Thuận | 6 | 2 | Không đạt |
224 | 19080224 | Lê Thị Như | Huỳnh | Nữ | 03/02/1997 | Tiền Giang | 4.5 | 4.5 | Không đạt |
225 | 19080225 | Nguyễn Nguyên | Khang | Nam | 13/11/2000 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
226 | 19080226 | Từ Văn | Khanh | Nam | 23/01/1999 | Ninh Thuận | 8 | 7 | Đạt |
227 | 19080227 | Nguyễn | Khánh | Nam | 21/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 4 | Không đạt |
228 | 19080228 | Dương Tiến | Khoa | Nam | 03/06/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
229 | 19080229 | Ngô Vũ Anh | Khoa | Nam | 12/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
230 | 19080230 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 31/07/1997 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
231 | 19080231 | Vương Anh | Kiệt | Nam | 23/06/1999 | Bình Dương | 8.5 | 8 | Đạt |
232 | 19080232 | Nguyễn Ngọc | Lâm | Nam | 11/02/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
233 | 19080233 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 26/12/1998 | Gia Lai | 4.5 | 2 | Không đạt |
234 | 19080234 | Hứa Ngọc | Lan | Nữ | 29/08/1999 | Đồng Nai | 6 | 1 | Không đạt |
235 | 19080235 | Trần Thị Mỹ | Lan | Nữ | 06/10/1999 | Hà Tĩnh | 7.5 | 6 | Đạt |
236 | 19080236 | Nông Thị | Lành | Nữ | 12/08/1999 | Bình Phước | 4 | 3 | Không đạt |
237 | 19080237 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | Nữ | 24/02/1999 | Thừa Thiên Huế | 5 | 5.5 | Đạt |
238 | 19080238 | Phạm Thị Yến | Linh | Nữ | 15/01/2000 | TP HCM | 7.5 | 5.5 | Đạt |
239 | 19080239 | Nguyễn Văn | Linh | Nam | 02/11/1997 | Thanh Hóa | 7.5 | 6.5 | Đạt |
240 | 19080240 | Nguyễn Lê Gia | Linh | Nữ | 26/05/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
241 | 19080241 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 05/08/2000 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
242 | 19080242 | Phạm Thị Trúc | Linh | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
243 | 19080243 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 13/11/2000 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
244 | 19080244 | Huỳnh Đỗ Phương | Linh | Nữ | 22/11/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
245 | 19080245 | Phạm Tấn | Linh | Nam | 05/01/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
246 | 19080246 | Trần Trúc | Linh | Nữ | 26/10/2000 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
247 | 19080247 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 10/07/1999 | Ninh Thuận | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
248 | 19080248 | Trần Thị | Linh | Nữ | 08/04/2000 | Thanh Hóa | 5 | 3 | Không đạt |
249 | 19080249 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | Nữ | 15/02/1999 | Vĩnh Phúc | 7 | 6 | Đạt |
250 | 19080250 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/09/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 5 | Đạt |
251 | 19080251 | Trần Kim | Linh | Nữ | 20/02/1997 | Bình Dương | 5 | 2 | Không đạt |
252 | 19080252 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | Nữ | 31/08/1997 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
253 | 19080253 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 15/09/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
254 | 19080254 | Cao Nhật | Linh | Nam | 06/10/1998 | Bình Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
255 | 19080255 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | Nữ | 13/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 4.5 | Không đạt | |
256 | 19080256 | Đặng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 03/04/2000 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
257 | 19080257 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 26/09/2001 | Thanh Hoá | Vắng | ||
258 | 19080258 | Hà Thị | Linh | Nữ | 26/11/2001 | Thanh Hoá | 6 | 4 | Không đạt |
259 | 19080259 | Đào Thị Thùy | Linh | Nữ | 30/06/1999 | Thái Bình | 7 | 6 | Đạt |
260 | 19080260 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 26/10/1999 | Bình Dương | 7 | 2.5 | Không đạt |
261 | 19080261 | Huỳnh Lê Thị | Loan | Nữ | 07/10/1999 | Bình Thuận | 6 | 0.5 | Không đạt |
262 | 19080262 | Phạm Minh | Lộc | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
263 | 19080263 | Trương Tấn | Lộc | Nam | 21/08/2001 | TP HCM | 6 | 7 | Đạt |
264 | 19080264 | Huỳnh Minh | Lộc | Nam | 10/07/2000 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
265 | 19080265 | Đào Minh | Lộc | Nam | 06/12/1999 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
266 | 19080266 | Phạm Thanh | Long | Nam | 20/2/1982 | Thừa Thiên Huế | 7 | 6.5 | Đạt |
267 | 19080267 | Lê Năng | Long | Nam | 25/07/1996 | Tây Ninh | 6 | 4.5 | Không đạt |
268 | 19080268 | Nguyễn Minh | Long | Nam | 08/03/1998 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
269 | 19080269 | Trần Thanh | Luân | Nam | 23/07/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
270 | 19080270 | Lê Thiện | Lượng | Nam | 19/05/1998 | Thanh Hóa | 6 | 2.5 | Không đạt |
271 | 19080271 | Nguyễn Phong | Lưu | Nam | 05/05/1999 | Lâm Đồng | 5 | 3 | Không đạt |
272 | 19080272 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 19/11/2001 | Nghệ An | 7 | 4 | Không đạt |
273 | 19080273 | Đặng Thị Trúc | Ly | Nữ | 04/08/2000 | Phú Yên | 7.5 | 6.5 | Đạt |
274 | 19080274 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 13/08/2000 | Bình Phước | 5.5 | 5.5 | Đạt |
275 | 19080275 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 19/05/2001 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
276 | 19080276 | Đặng Thị Trúc | Mai | Nữ | 07/08/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
277 | 19080277 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | 14/01/1999 | Bình Phước | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
278 | 19080278 | Lê Thị | Mai | Nữ | 08/11/1997 | Thanh Hóa | 5.5 | 3 | Không đạt |
279 | 19080279 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 10/08/1998 | Bình Dương | 5 | 2.5 | Không đạt |
280 | 19080280 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 28/06/1997 | Hà Nam | 7.5 | 5.5 | Đạt |
281 | 19080281 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | Nữ | 15/02/2001 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
282 | 19080282 | Nguyễn Lê Huệ | Mẫn | Nữ | 30/08/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
283 | 19080283 | Lê Văn | May | Nam | 31/08/2001 | Quãng Ngãi | 3 | 1 | Không đạt |
284 | 19080284 | Trần Thị | Mến | Nữ | 13/08/1999 | Đắk Lắk | 7 | 2.5 | Không đạt |
285 | 19080285 | Lê Thị Kiều | Mến | Nữ | 20/04/2001 | Hà Tĩnh | 6 | 5.5 | Đạt |
286 | 19080286 | Nguyễn Trà | Mi | Nữ | 22/02/2000 | Phú Yên | 6 | 4.5 | Không đạt |
287 | 19080287 | Bùi Ngọc | Mi | Nữ | 26/04/1997 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
288 | 19080288 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | Nữ | 22/12/1977 | Tuyên Quang | 4.5 | 2 | Không đạt |
289 | 19080289 | Chu Phúc | Minh | Nam | 13/01/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
290 | 19080290 | Trần Anh | Minh | Nam | 13/03/1998 | TP Hồ Chí Minh | 8 | 3 | Không đạt |
291 | 19080291 | Nguyễn Bảo | Minh | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
292 | 19080292 | Trần Duy Quang | Minh | Nam | 05/05/1997 | Tp. Hồ Chí Minh | Vắng | ||
293 | 19080293 | Lê Hoàng Hà | My | Nữ | 08/04/1999 | Đồng Nai | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
294 | 19080294 | Nguyễn Thị | My | Nữ | 23/06/2000 | Thanh Hóa | 7.5 | 8.5 | Đạt |
295 | 19080295 | Đoàn Quế | My | Nữ | 16/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
296 | 19080296 | Nguyễn Thị | My | Nữ | 27/11/2000 | Bình Định | 7 | 5.5 | Đạt |
297 | 19080297 | Nguyễn Thị Thủy | Mỹ | Nữ | 28/03/1999 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
298 | 19080298 | Ngô Thị Hoàng | Mỹ | Nữ | 09/06/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
299 | 19080299 | Nguyễn Thị Như | Mỹ | Nữ | 09/03/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 6.5 | Đạt |
300 | 19080300 | Phan Nhật | Nam | Nam | 25/04/1999 | Bình Dương | 8.5 | 8.5 | Đạt |
301 | 19080301 | Võ Trung | Nam | Nam | 30/04/1999 | Tp. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5.5 | Đạt |
302 | 19080302 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 20/01/1997 | Thanh Hoá | 5 | 3 | Không đạt |
303 | 19080303 | Lê Tuấn | Nam | Nam | 10/10/1998 | Bình Phước | 6 | 5.5 | Đạt |
304 | 19080304 | Trần Trung | Nam | Nam | 29/10/1996 | Gia Lai | 6 | 5 | Đạt |
305 | 19080305 | Nguyễn Ngọc | Nga | Nữ | 11/11/2000 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
306 | 19080306 | Lê Thị | Nga | Nữ | 20/09/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
307 | 19080307 | Nguyễn Ái | Ngàn | Nữ | 19/09/2001 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
308 | 19080308 | Hồ Thị Kim | Ngân | Nữ | 26/03/2001 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
309 | 19080309 | Hồ Thị Thúy | Ngân | Nữ | 28/08/1998 | Bình Định | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
310 | 19080310 | Nguyễn Thái | Ngân | Nữ | 2/8/1998 | Bình Dương | 9 | 7 | Đạt |
311 | 19080311 | Lư Trà Bảo | Ngân | Nữ | 06/12/1999 | Bình Dương | 4 | 2 | Không đạt |
312 | 19080312 | Hải Lâm | Ngân | Nữ | 07/07/1999 | Ninh Thuận | 4.5 | 2 | Không đạt |
313 | 19080313 | Lê Trọng | Ngân | Nam | 23/09/1997 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
314 | 19080314 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 27/10/2000 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
315 | 19080315 | Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 08/08/2000 | Đắk Lắk | 7.5 | 8.5 | Đạt |
316 | 19080316 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | Nữ | 07/08/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
317 | 19080317 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 18/06/1999 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
318 | 19080318 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 12/02/1998 | Quảng Nam | 6 | 2.5 | Không đạt |
319 | 19080319 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 19/01/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
320 | 19080320 | Nguyễn Văn Trọng | Nghĩa | Nam | 14/09/1999 | Bình Dương | 7 | 2.5 | Không đạt |
321 | 19080321 | Vương Trọng | Nghĩa | Nam | 16/11/1999 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
322 | 19080322 | Bùi Hửu | Nghĩa | Nam | 26/10/1998 | Bình Dương | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
323 | 19080323 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | Nam | 28/12/1996 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
324 | 19080324 | Trần Thị Thu | Ngọc | Nữ | 25/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 5 | Đạt |
325 | 19080325 | Thái Khánh | Ngọc | Nữ | 14/07/1995 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
326 | 19080326 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 11/09/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 5.5 | 5.5 | Đạt |
327 | 19080327 | Bùi Ánh | Ngọc | Nữ | 09/12/2000 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
328 | 19080328 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 20/02/1998 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
329 | 19080329 | Nguyễn Thái | Ngọc | Nữ | 27/10/1998 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
330 | 19080330 | Phan Nguyễn Đại | Nguyên | Nam | 03/05/2001 | TP Hồ Chí Minh | 7.5 | 7 | Đạt |
331 | 19080331 | Lâm Thái | Nguyên | Nam | 02/7/1996 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
332 | 19080332 | Đinh Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 25/09/1997 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
333 | 19080333 | Trương Kỷ | Nguyên | Nữ | 27/11/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
334 | 19080334 | Nguyễn Thanh | Nguyên | Nam | 02/12/1999 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
335 | 19080335 | Lê Hoàng | Nguyên | Nam | 13/08/1997 | Bình Dương | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
336 | 19080336 | Lê Thị | Nguyệt | Nữ | 10/12/1997 | Quảng Ngãi | 7 | 5.5 | Đạt |
337 | 19080337 | Nguyễn Tấn | Nhã | Nam | 10/08/2001 | Đồng Tháp | 6.5 | 6 | Đạt |
338 | 19080338 | Ngô Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 21/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
339 | 19080339 | Lê Ngọc | Nhân | Nam | 16/11/2000 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
340 | 19080340 | Lê Thế | Nhật | Nam | 18/10/1999 | Khánh Hòa | 7.5 | 6 | Đạt |
341 | 19080341 | Trần Đức | Nhật | Nam | 31/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 8.5 | 7 | Đạt |
342 | 19080342 | Nguyễn Phan Yến | Nhi | Nữ | 05/08/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
343 | 19080343 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19/10/1998 | Bình Dương | 8.5 | 4.5 | Không đạt |
344 | 19080344 | Nguyễn Thị Khánh | Nhi | Nữ | 14/4/1999 | Quảng Trị | 5 | 4.5 | Không đạt |
345 | 19080345 | Nguyễn Thị Minh | Nhi | Nữ | 29/09/2001 | Bình Dương | 8.5 | 8.5 | Đạt |
346 | 19080346 | Trần Thị Lan | Nhi | Nữ | 26/10/2000 | Phú Yên | 7.5 | 5.5 | Đạt |
347 | 19080347 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/12/1998 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
348 | 19080348 | Hồ Thị Bảo | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Đồng Nai | 8 | 7 | Đạt |
349 | 19080349 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nhi | Nữ | 02/06/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
350 | 19080350 | Võ Huỳnh | Nhi | Nữ | 03/06/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
351 | 19080351 | Nguyễn Xuân | Nhi | Nữ | 04/01/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
352 | 19080352 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | Nữ | 03/03/1999 | Bình Dương | 6.5 | 3 | Không đạt |
353 | 19080353 | Nguyễn Thị Yến | Như | Nữ | 28/07/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
354 | 19080354 | Nguyễn Nhật Quỳnh | Như | Nữ | 29/04/1999 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
355 | 19080355 | Nguyễn Ngọc Ái | Như | Nữ | 20/03/1999 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
356 | 19080356 | Bùi Quỳnh | Như | Nữ | 29/10/1999 | Bình Dương | 6 | 9 | Đạt |
357 | 19080357 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/09/1999 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
358 | 19080358 | Tống Ngọc Thanh | Như | Nữ | 24/10/2000 | Bình Dương | Vắng | ||
359 | 19080359 | Dương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/2000 | Trà Vinh | 8 | 4.5 | Không đạt |
360 | 19080360 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/07/1999 | Phú Yên | 5.5 | 4 | Không đạt |
361 | 19080361 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/06/1998 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
362 | 19080362 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 09/11/1998 | Bình Phước | 5.5 | 5 | Đạt |
363 | 19080363 | Lê Thụy Trang | Nhung | Nữ | 03/08/1999 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
364 | 19080364 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/03/1997 | Bình Định | 6 | 4 | Không đạt |
365 | 19080365 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/03/1999 | TP.HCM | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
366 | 19080366 | Cao Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 08/07/1999 | Lâm Đồng | 7 | 4.5 | Không đạt |
367 | 19080367 | Dương Thị Kim | Nhung | Nữ | 21/03/2000 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
368 | 19080368 | Phạm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 29/05/2001 | Đồng Nai | 8 | 7.5 | Đạt |
369 | 19080369 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 06/10/1999 | Long An | 7 | 6.5 | Đạt |
370 | 19080370 | Hồ Thị | Nhung | Nữ | 06/06/1999 | Thanh Hóa | 5 | 6 | Đạt |
371 | 19080371 | Ngô Ngọc | Nhung | Nữ | 05/03/2000 | Bình Dương | 9 | 9.5 | Đạt |
372 | 19080372 | Trần Minh | Nhựt | Nam | 18/12/1999 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
373 | 19080373 | Đỗ Minh | Nhựt | Nam | 29/12/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
374 | 19080374 | Bùi Công | Nhựt | Nam | 12/11/1999 | Bình Dương | 4.5 | 0 | Không đạt |
375 | 19080375 | Hồ Minh | Nhựt | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
376 | 19080376 | Trần Thị Kim | Nương | Nữ | 29/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 7.5 | Đạt |
377 | 19080377 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | Nữ | 25/12/2000 | Nghệ An | 5.5 | 6.5 | Đạt |
378 | 19080378 | Bá Thiên Hoàng | Oanh | Nữ | 21/03/1999 | Ninh Thuận | 7 | 5 | Đạt |
379 | 19080379 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 26/02/2000 | Bình Thuận | 6 | 4 | Không đạt |
380 | 19080380 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 19/05/2000 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
381 | 19080381 | Huỳnh Ngọc Thịnh | Phát | Nam | 25/06/1999 | Bình Dương | 6 | 1.5 | Không đạt |
382 | 19080382 | Nguyễn Việt Tấn | Phát | Nam | 17/03/1999 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
383 | 19080383 | Lý Kim | Phát | Nam | 15/09/1999 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
384 | 19080384 | Lê Thanh | Phong | Nam | 13/01/1999 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
385 | 19080385 | Nguyễn Văn | Phong | Nam | 16/02/1998 | Bình Định | 5 | 1.5 | Không đạt |
386 | 19080386 | Tạ Yên | Phóng | Nam | 02/02/1995 | Ninh Thuận | 6.5 | 4 | Không đạt |
387 | 19080387 | Nguyễn Thế | Phú | Nam | 08/05/1998 | Phú Yên | 6 | 4 | Không đạt |
388 | 19080388 | Lý Thanh | Phúc | Nữ | 06/10/1999 | Đồng Nai | 6 | 5 | Đạt |
389 | 19080389 | Nguyễn Trọng | Phúc | Nam | 02/06/1999 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
390 | 19080390 | Lê Thị Hồng | Phúc | Nữ | 06/08/1999 | Tây Ninh | 7.5 | 5.5 | Đạt |
391 | 19080391 | Trần Hồng | Phúc | Nam | 07/10/1999 | Bình Dương | 7.5 | 3 | Không đạt |
392 | 19080392 | Huỳnh Bá | Phúc | Nam | 13/09/1997 | Đồng Nai | 6 | 2.5 | Không đạt |
393 | 19080393 | Thái Ngọc | Phụng | Nữ | 27/08/1996 | TPHCM | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
394 | 19080394 | Hà Kim | Phụng | Nữ | 10/12/1985 | Đồng Nai | 8 | 4.5 | Không đạt |
395 | 19080395 | Lưu Thị Bích | Phụng | Nữ | 03/07/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
396 | 19080396 | Đỗ Đức | Phước | Nam | 23/02/1999 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
397 | 19080397 | Nguyễn Hà | Phương | Nam | 22/03/2000 | Vĩnh Long | 7 | 6.5 | Đạt |
398 | 19080398 | Trần Nguyễn Duy | Phương | Nam | 23/03/1999 | Đắk Lắk | 6 | 8 | Đạt |
399 | 19080399 | Lê Võ Hồng | Phương | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
400 | 19080400 | Lê Anh | Phương | Nam | 16/04/1997 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
401 | 19080401 | Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 01/04/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
402 | 19080402 | Lê Thanh | Phương | Nữ | 16/01/2000 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
403 | 19080403 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | Nữ | 25/08/1998 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
404 | 19080404 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 22/08/1997 | An Giang | 6 | 4 | Không đạt |
405 | 19080405 | Ngô Nguyễn Đang | Phượng | Nữ | 26/09/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5 | Đạt |
406 | 19080406 | Lê Huỳnh Ngọc | Phượng | Nữ | 25/04/1998 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
407 | 19080407 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 10/06/1994 | Thanh Hóa | 5.5 | 5.5 | Đạt |
408 | 19080408 | Lê Thành | Quân | Nam | 17/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
409 | 19080409 | Hồ Liên Hương | Quế | Nữ | 01/04/1999 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
410 | 19080410 | Trương Công | Quí | Nam | 10/01/1999 | Bình Định | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
411 | 19080411 | Nguyễn Lê | Quý | Nam | 01/03/1999 | Bình Dương | 7 | 10 | Đạt |
412 | 19080412 | Trần Mỹ | Quyên | Nữ | 29/12/2000 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
413 | 19080413 | Trần Thanh | Quỳnh | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
414 | 19080414 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | 18/8/1998 | Hà Tĩnh | 7.5 | 4 | Không đạt |
415 | 19080415 | Phan Thiên | Quỳnh | Nữ | 15/11/1997 | Quảng Ngãi | 7.5 | 5 | Đạt |
416 | 19080416 | Trương Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 23/09/1998 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
417 | 19080417 | Mai Phương | Quỳnh | Nữ | 01/11/2000 | Đồng Nai | 8 | 8 | Đạt |
418 | 19080418 | Lê Như | Quỳnh | Nữ | 17/08/1999 | Bình Dương | 8.5 | 5 | Đạt |
419 | 19080419 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/11/1996 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
420 | 19080420 | Lâm Thị | Ri | Nữ | 18/07/1997 | Bình Phước | 6 | 4 | Không đạt |
421 | 19080421 | Huỳnh Thị | Sang | Nữ | 03/03/2000 | Bình Định | 7.5 | 4 | Không đạt |
422 | 19080422 | Trần Ngọc | Sang | Nam | 12/7/1983 | Bình Dương | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
423 | 19080423 | Nguyễn Trọng | Sơn | Nam | 14/08/1998 | Bình Phước | 6.5 | 5 | Đạt |
424 | 19080424 | Lê Văn | Sơn | Nam | 29/01/1997 | Đắk Lắk | 6.5 | 3 | Không đạt |
425 | 19080425 | Trương Thị Thu | Sương | Nữ | 01/01/1999 | Quảng Ngãi | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
426 | 19080426 | Nguyễn Thành | Tài | Nam | 29/05/1993 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
427 | 19080427 | Hoàng Tấn | Tài | Nam | 13/9/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
428 | 19080428 | Nguyễn Ngọc Như | Tâm | Nữ | 09/07/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
429 | 19080429 | Lê Minh | Tân | Nam | 20/11/1997 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
430 | 19080430 | Nguyễn Đăng | Tân | Nam | 07/06/1994 | Bình Dương | 6 | 1.5 | Không đạt |
431 | 19080431 | Nguyễn Hùng | Thái | Nam | 04/05/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
432 | 19080432 | Lê Minh | Thái | Nam | 23/11/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
433 | 19080433 | Lê Hoàng | Thái | Nam | 27/07/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
434 | 19080434 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
435 | 19080435 | Nguyễn Phan Hồng | Thắm | Nữ | 04/05/2000 | Bình Định | 5.5 | 7.5 | Đạt |
436 | 19080436 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | 26/06/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
437 | 19080437 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 17/09/1999 | Bình Thuận | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
438 | 19080438 | Ma Seo | Thắng | Nam | 20/05/1999 | Lào Cai | 5.5 | 6 | Đạt |
439 | 19080439 | Lê Viết | Thắng | Nam | 03/07/1999 | Hà Tĩnh | Vắng | ||
440 | 19080440 | Nguyễn Thị Bảo | Thanh | Nữ | 26/11/2001 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
441 | 19080441 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | Nữ | 23/07/2001 | Bình Phước | 6 | 7 | Đạt |
442 | 19080442 | Võ Thị Phương | Thanh | Nữ | 30/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 8.5 | 7.5 | Đạt |
443 | 19080443 | Nguyễn Tường Phương | Thanh | Nữ | 17/04/2001 | TP HCM | 6.5 | 5.5 | Đạt |
444 | 19080444 | Võ Ngọc Trang | Thanh | Nữ | 28/01/1997 | Bình Dương | 10 | 7.5 | Đạt |
445 | 19080445 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 23/12/2000 | Lâm Đồng | 7 | 8 | Đạt |
446 | 19080446 | Nguyễn Thùy Kim | Thanh | Nữ | 09/08/1993 | Sông Bé | 6.5 | 4 | Không đạt |
447 | 19080447 | Phan Nguyễn Xuân | Thanh | Nữ | 15/11/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
448 | 19080448 | Đặng Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 30/08/2000 | Tây Ninh | 7 | 8.5 | Đạt |
449 | 19080449 | Hoàng Thị Kim | Thanh | Nữ | 16/04/1998 | Đắk Lắk | 5.5 | 5 | Đạt |
450 | 19080450 | Trần Văn | Thành | Nam | 20/01/1999 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
451 | 19080451 | Nguyễn Minh | Thành | Nam | 18/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
452 | 19080452 | Trương Phú Hữu | Thành | Nam | 02/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
453 | 19080453 | Thái Thị Thanh | Thảo | Nữ | 07/07/2001 | Ninh Thuận | 8 | 4 | Không đạt |
454 | 19080454 | Chung Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 10 | Đạt |
455 | 19080455 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 4/11/2004 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
456 | 19080456 | Lê Xuân | Thảo | Nữ | 02/07/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
457 | 19080457 | Trần Lê Triều | Thảo | Nữ | 14/04/2001 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
458 | 19080458 | Trần Huỳnh Thanh | Thảo | Nữ | 13/11/2001 | Bình Dương | 6.5 | 9 | Đạt |
459 | 19080459 | Trần Thị Thạch | Thảo | Nữ | 09/04/1999 | Bình Phước | 5 | 2.5 | Không đạt |
460 | 19080460 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 09/12/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
461 | 19080461 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 02/12/1999 | Ninh Thuận | 8 | 10 | Đạt |
462 | 19080462 | Điểu Thị | Thảo | Nữ | 14/01/1996 | Bình Phước | 5.5 | 4 | Không đạt |
463 | 19080463 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 03/8/1986 | Thanh Hóa | Vắng | ||
464 | 19080464 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 26/09/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
465 | 19080465 | Châu Thị Kim | Thảo | Nữ | 26/02/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
466 | 19080466 | Nguyễn Thị Diệu | Thảo | Nữ | 05/09/1999 | Bến Tre | 6 | 5.5 | Đạt |
467 | 19080467 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 18/02/1999 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
468 | 19080468 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 22/9/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 4 | Không đạt |
469 | 19080469 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 18/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
470 | 19080470 | Trần Ngọc Bảo | Thi | Nữ | 26/10/2000 | Bình Dương | 9.5 | 8.5 | Đạt |
471 | 19080471 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 22/01/2000 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
472 | 19080472 | Âu Thị | Thiên | Nữ | 10/01/1999 | Ninh Thuận | 7.5 | 5 | Đạt |
473 | 19080473 | Dương Thành | Thiện | Nam | 02/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 7.5 | Đạt |
474 | 19080474 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 29/04/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
475 | 19080475 | Hoàng Văn | Thiệu | Nam | 10/10/1995 | Bình Thuận | Vắng | ||
476 | 19080476 | Phạm Bồ Quốc | Thịnh | Nam | 04/04/1999 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
477 | 19080477 | Trần Văn | Thịnh | Nam | 01/04/1998 | Phú Yên | 9 | 8 | Đạt |
478 | 19080478 | Trần Thị Ái | Thơ | Nữ | 28/12/2000 | Hà Tĩnh | 7 | 9 | Đạt |
479 | 19080479 | Trần Kim | Thoa | Nữ | 03/02/1997 | Tây Ninh | 5 | 2.5 | Không đạt |
480 | 19080480 | Cao Thị Minh | Thoa | Nữ | 30/03/2000 | Bình Định | 6.5 | 5 | Đạt |
481 | 19080481 | Bùi Thị | Thu | Nữ | 08/06/1999 | Quảng Ngãi | 5.5 | 4 | Không đạt |
482 | 19080482 | Bá Thị Ngọc | Thư | Nữ | 08/08/1998 | Ninh Thuận | 6 | 4 | Không đạt |
483 | 19080483 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/09/2001 | Bình Dương | 9 | 10 | Đạt |
484 | 19080484 | Lâm Thị Minh | Thư | Nữ | 21/07/2000 | Đồng Nai | 6 | 5.5 | Đạt |
485 | 19080485 | Huỳnh Trương Anh | Thư | Nữ | 28/11/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
486 | 19080486 | Trần Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 14/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
487 | 19080487 | Trương Minh | Thuận | Nam | 09/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
488 | 19080488 | Thái Thị Thu | Thương | Nữ | 17/03/1998 | Kon Tum | 7 | 4 | Không đạt |
489 | 19080489 | Nguyễn Thị Bích | Thương | Nữ | 02/07/1998 | Phú Yên | 4 | 2.5 | Không đạt |
490 | 19080490 | Phạm Thị Hồng | Thương | Nữ | 15/08/2000 | Quảng Ngãi | 7.5 | 9 | Đạt |
491 | 19080491 | Nguyễn Phương | Thuy | Nữ | 18/05/2001 | TPHCM | 5.5 | 6 | Đạt |
492 | 19080492 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 04/05/1998 | Đắk Lắk | 6 | 4 | Không đạt |
493 | 19080493 | Nguyễn Ngọc | Thúy | Nữ | 8/10/2001 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
494 | 19080494 | Lê Bảo | Thúy | Nữ | 24/02/1997 | Bình Dương | 9 | 9 | Đạt |
495 | 19080495 | Phạm Thị | Thủy | Nữ | 19/08/1999 | Thanh Hóa | 7 | 6 | Đạt |
496 | 19080496 | Nguyễn Thị Hoàng | Thy | Nữ | 11/10/2000 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
497 | 19080497 | Trần Thị Mộng | Thy | Nữ | 04/05/2000 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
498 | 19080498 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 29/09/2000 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
499 | 19080499 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 08/04/2000 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
500 | 19080500 | Hoàng Thùy | Tiên | Nữ | 22/03/1999 | Lạng Sơn | 7 | 7 | Đạt |
501 | 19080501 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 25/07/2001 | Bình Thuận | 5.5 | 5 | Đạt |
502 | 19080502 | Huỳnh Trúc | Tiên | Nữ | 01/08/2001 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
503 | 19080503 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/02/1997 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
504 | 19080504 | Phạm Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 02/10/2001 | Tiền Giang | 5 | 3 | Không đạt |
505 | 19080505 | Lê Thị Hồng | Tiên | Nữ | 21/05/1999 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
506 | 19080506 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 22/01/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
507 | 19080507 | Ngô Văn | Tiến | Nam | 27/09/2000 | Bình Dương | 7.5 | 3 | Không đạt |
508 | 19080508 | Hồ Thị Kim | Tiền | Nữ | 06/07/1999 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
509 | 19080509 | Đỗ | Tin | Nam | 15/02/1997 | THỪA THIÊN HUẾ | 7 | 3.5 | Không đạt |
510 | 19080510 | Trần Ngọc | Tín | Nam | 26/07/1999 | Bình Thuận | 6 | 4 | Không đạt |
511 | 19080511 | Trần Trung | Tính | Nam | 31/10/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
512 | 19080512 | Đinh Cẩm | Tố | Nữ | 14/02/1997 | Bình Định | 6 | 5 | Đạt |
513 | 19080513 | Đinh Quang | Toàn | Nam | 22/8/1986 | Thanh Hóa | 8 | 5 | Đạt |
514 | 19080514 | Nguyễn Đặng | Toàn | Nam | 22/12/1999 | Bình Định | 8.5 | 4 | Không đạt |
515 | 19080515 | Tăng Thị | Trà | Nữ | 13/09/1999 | Quảng Nam | 6 | 7 | Đạt |
516 | 19080516 | Nguyễn Thanh | Trà | Nữ | 30/9/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
517 | 19080517 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 27/04/1997 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
518 | 19080518 | Nguyễn Thị Phương | Trâm | Nữ | 13/03/2000 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
519 | 19080519 | Nguyễn Hoàng Phương | Trâm | Nữ | 16/02/2000 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
520 | 19080520 | Phạm Thị | Trâm | Nữ | 16/08/1999 | Quảng Ngãi | 6 | 6 | Đạt |
521 | 19080521 | Cao Hoàng Bảo | Trâm | Nữ | 16/06/2000 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
522 | 19080522 | Lê Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 10/11/1995 | Long An | 6 | 4 | Không đạt |
523 | 19080523 | Trần Lê Bảo | Trân | Nữ | 01/01/1999 | Ninh Thuận | 5 | 5 | Đạt |
524 | 19080524 | Đoàn Thị Hoài | Trang | Nữ | 05/10/2000 | Nghệ An | 6.5 | 6 | Đạt |
525 | 19080525 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 05/10/2000 | Hà Tĩnh | 6.5 | 5 | Đạt |
526 | 19080526 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 22/12/1999 | Bình Định | 6 | 5.5 | Đạt |
527 | 19080527 | Tô Thị Thùy | Trang | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Bình | 7 | 5 | Đạt |
528 | 19080528 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 12/12/2000 | Hà Tĩnh | 5.5 | 4 | Không đạt |
529 | 19080529 | Đào Thị Huyền | Trang | Nữ | 05/05/1999 | Cà Mau | 8 | 8 | Đạt |
530 | 19080530 | Tsằn Trạc | Tranh | Nam | 08/05/2000 | Đồng Nai | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
531 | 19080531 | Phạm Thị Lệ | Trinh | Nữ | 03/05/2000 | Bình Định | 5.5 | 6 | Đạt |
532 | 19080532 | Lê Thị Huyền | Trinh | Nữ | 19/12/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
533 | 19080533 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | Nữ | 10/01/2000 | Phú Yên | 6 | 7 | Đạt |
534 | 19080534 | Tô Ngọc | Trinh | Nữ | 22/11/2000 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
535 | 19080535 | Phạm Thị | Trinh | Nữ | 05/05/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 3 | Không đạt |
536 | 19080536 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 06/11/1999 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
537 | 19080537 | Nguyễn Thị Hồng | Trúc | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
538 | 19080538 | Lai Thị Phương | Trúc | Nữ | 19/08/1999 | Bến Tre | 8 | 5.5 | Đạt |
539 | 19080539 | Lê Thùy Thanh | Trúc | Nữ | 08/07/2000 | Đồng Nai | 5.5 | 7.5 | Đạt |
540 | 19080540 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 09/12/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
541 | 19080541 | Mai Trương Thanh | Trúc | Nữ | 19/05/2000 | Bình Định | 8 | 5 | Đạt |
542 | 19080542 | Trần Trung | Trực | Nam | 06/08/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
543 | 19080543 | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 17/02/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
544 | 19080544 | Hứa Thái | Trung | Nam | 02/05/1999 | An Giang | Vắng | ||
545 | 19080545 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | 18/4/2000 | Bình Định | 7 | 4.5 | Không đạt |
546 | 19080546 | Phan Nhật | Trường | Nam | 24/02/2000 | Bình Dương | 8 | 10 | Đạt |
547 | 19080547 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 17/01/1999 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
548 | 19080548 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | Nữ | 22/07/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
549 | 19080549 | Đặng Thị Cẩm | Tú | Nữ | 17/04/1999 | Đồng Nai | 6.5 | 5 | Đạt |
550 | 19080550 | Lý Phước | Tuấn | Nam | 01/10/2001 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
551 | 19080551 | Lê Hoàng | Tuấn | Nam | 31/12/1998 | An Giang | 5 | 5.5 | Đạt |
552 | 19080552 | Nguyễn Quang | Tuấn | Nam | 11/02/1999 | Thanh Hóa | 6.5 | 5 | Đạt |
553 | 19080553 | Phạm Thanh | Tuấn | Nam | 17/12/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
554 | 19080554 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 06/02/1999 | Bình Định | 8 | 5.5 | Đạt |
555 | 19080555 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk | 5.5 | 2 | Không đạt |
556 | 19080556 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | 23/09/1997 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
557 | 19080557 | Trượng Thị | Tuyên | Nữ | 26/04/1998 | Ninh Thuận | 5 | 4 | Không đạt |
558 | 19080558 | Bạch Thị Kim | Tuyền | Nữ | 18/04/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
559 | 19080559 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1999 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
560 | 19080560 | Huỳnh Thanh | Tuyền | Nữ | 20/08/1998 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
561 | 19080561 | Nguyễn Thị Hồng | Tuyết | Nữ | 04/09/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
562 | 19080562 | Đặng Thị | Tuyết | Nữ | 20/3/1989 | Bắc Ninh | 8 | 5.5 | Đạt |
563 | 19080563 | Hoàng Thị Lê | Tuyết | Nữ | 22/02/1999 | Ninh Thuận | 7 | 6 | Đạt |
564 | 19080564 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 19/09/1999 | Ninh Bình | 7 | 6.5 | Đạt |
565 | 19080565 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Uyên | Nữ | 21/11/2000 | TP.HCM | 6.5 | 5 | Đạt |
566 | 19080566 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | 20/09/1999 | Đăk Lăk | 6 | 0.5 | Không đạt |
567 | 19080567 | Hán Thị Mỹ | Vân | Nữ | 10/06/1997 | Ninh Thuận | 4 | 3.5 | Không đạt |
568 | 19080568 | Võ Lê Hồng | Vân | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 5.5 | Đạt |
569 | 19080569 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 27/12/1999 | Bình Dương | 2.5 | 1 | Không đạt |
570 | 19080570 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 26/04/1996 | Gia Lai | 7.5 | 5 | Đạt |
571 | 19080571 | Đặng Đình Nhật | Văn | Nam | 07/02/1994 | Đồng Nai | 7.5 | 9 | Đạt |
572 | 19080572 | Đỗ Văn | Vàng | Nam | 25/03/1996 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
573 | 19080573 | Lê Thị Tường | Vi | Nữ | 12/11/2000 | An Giang | 6.5 | 9 | Đạt |
574 | 19080574 | Phạm Thị Thảo | Vi | Nữ | 01/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 5 | Đạt |
575 | 19080575 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | Nữ | 29/06/2000 | Tây Ninh | 8 | 7.5 | Đạt |
576 | 19080576 | Trần Tường | Vi | Nữ | 13/12/1999 | Quảng ngãi | 6 | 5.5 | Đạt |
577 | 19080577 | Hồ Tấn | Vinh | Nam | 28/03/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
578 | 19080578 | Nguyễn Thanh | Vinh | Nam | 25/02/1999 | Tp. hồ chí minh | 4 | 6 | Không đạt |
579 | 19080579 | Hồ Thị | Vinh | Nữ | 18/06/1998 | Hà Tĩnh | 6 | 5.5 | Đạt |
580 | 19080580 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | 11/08/1999 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
581 | 19080581 | Đinh Quang | Vũ | Nam | 25/5/1998 | Bình Dương | 8.5 | 5.5 | Đạt |
582 | 19080582 | Nguyễn Minh | Vương | Nam | 14/03/1999 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
583 | 19080583 | Đào Hùng | Vượng | Nam | 30/09/1999 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
584 | 19080584 | Huỳnh Thanh | Vy | Nữ | 23/10/1999 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
585 | 19080585 | Chiêm Khánh | Vy | Nữ | 16/08/2001 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
586 | 19080586 | Đặng Phương Bảo | Vy | Nữ | 29/03/2000 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
587 | 19080587 | Nguyễn Ngọc Mai | Vy | Nữ | 12/06/2001 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
588 | 19080588 | Trần Ngọc Yến | Vy | Nữ | 20/11/1997 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
589 | 19080589 | Đỗ Lê Phương | Vy | Nữ | 05/02/1999 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
590 | 19080590 | Lê Tấn | Vỹ | Nam | 16/06/2000 | Bình Định | 7.5 | 2 | Không đạt |
591 | 19080591 | Trần Thị Bích | Xuân | Nữ | 13/10/1998 | Lâm Đồng | 6 | 3.5 | Không đạt |
592 | 19080592 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | 05/01/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
593 | 19080593 | Ngô Thị Thanh | Xuân | Nữ | 4/2/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
594 | 19080594 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | 05/12/1999 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
595 | 19080595 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước | 5 | 4 | Không đạt |
596 | 19080596 | Hồ Thị Hà | Xuyên | Nữ | 14/12/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
597 | 19080597 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 15/04/1999 | Ninh Thuận | 6 | 5 | Đạt |
598 | 19080598 | Hồ Thị Như | Ý | Nữ | 20/12/2000 | Phú Yên | 8 | 5 | Đạt |
599 | 19080599 | Phan Thị Như | Ý | Nữ | 07/02/1999 | Bình Phước | 6 | 2 | Không đạt |
600 | 19080600 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 18/11/1999 | Bình Định | 5 | 2.5 | Không đạt |
601 | 19080601 | Lê Thị Kim | Yến | Nữ | 06/02/2000 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
602 | 19080602 | La Hải | Yến | Nữ | 25/06/1999 | TPHCM | 7 | 9.5 | Đạt |
603 | 19080603 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 06/02/1998 | Bình Dương | 4.5 | 3 | Không đạt |
604 | 19080604 | Trương Thị Hoàng | Yến | Nữ | 28/12/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
605 | 19080605 | Huỳnh Thị Hải | Yến | Nữ | 09/11/2000 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
606 | 19080606 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 04/06/1999 | Ninh Thuận | 6 | 6.5 | Đạt |