STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080001 | 1823403010298 | Nguyễn Hoài | An | Nữ | 31/12/2000 | Bình Dương |
2 | 19080002 | 1725106010177 | Võ Thành | An | Nam | 15/08/1999 | Đồng Nai |
3 | 19080003 | 1623801010004 | Trần Bảo | An | Nam | 25/12/1998 | Đồng Tháp |
4 | 19080004 | 1725106010007 | Ngô Lê Hoàng | Ân | Nam | 07/11/1999 | Bình Dương |
5 | 19080005 | 1921402010007 | Hồ Kim Hồng | Ân | Nữ | 01/04/2001 | Đồng Nai |
6 | 19080006 | 1900000001593 | Nguyễn Hoài | Ân | Nam | 10/10/1995 | Bình Dương |
7 | 19080007 | 1900000001586 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 16/9/1988 | Sông Bé |
8 | 19080008 | 1721402020001 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 01/11/1999 | Bình Dương |
9 | 19080009 | 1725106010001 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 15/12/1999 | Bình Dương |
10 | 19080010 | 1721401010003 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 19/03/1999 | Bình Dương |
11 | 19080011 | 1725106010005 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 18/06/1998 | Thừa Thiên Huế |
12 | 19080012 | 1821402020090 | Hoàng Lê Tuấn | Anh | Nam | 22/08/1999 | Bà Rịa - vũng Tàu |
13 | 19080013 | 1724403010003 | Phạm Đức | Anh | Nam | 03/11/1999 | Bình Dương |
14 | 19080014 | 1821402010040 | Phan Thị Hoàng | Anh | Nữ | 13/10/2000 | TP HCM |
15 | 19080015 | 1623801010014 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 22/02/1998 | Phú Yên |
16 | 19080016 | 1524401120134 | Vũ Thị Hoàng | Anh | Nữ | 04/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
17 | 19080017 | 1623801010008 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 29/01/1997 | Thanh Hóa |
18 | 19080018 | 1624401120003 | Đinh Thị Phương | Anh | Nữ | 29/11/1998 | Hà Tây |
19 | 19080019 | 1623801010011 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 12/04/1998 | Quảng Ngãi |
20 | 19080020 | 1724401120003 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 10/12/1999 | Bình Dương |
21 | 19080021 | 1723401010314 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | Nữ | 18/10/1999 | Bình Phước |
22 | 19080022 | 1723401010007 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 30/10/1999 | Thanh Hóa |
23 | 19080023 | 1724601010003 | Trương Thị Tâm | Anh | Nữ | 23/11/1999 | Bình Dương |
24 | 19080024 | 1724601010004 | Võ Thị Trâm | Anh | Nữ | 31/05/1999 | Bình Dương |
25 | 19080025 | 1724601010002 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 19/03/1999 | Thái Bình |
26 | 19080026 | 1823403010160 | Cái Thị Kim | Anh | Nữ | 12/04/2000 | Quảng Trị |
27 | 19080027 | 1823403010163 | Trần Phương Quỳnh | Anh | Nữ | 28/06/2000 | Bình Dương |
28 | 19080028 | 1921402020077 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 15/08/2001 | Hà Tĩnh |
29 | 19080029 | 1823402010200 | Lê Thị Lan | Anh | Nữ | 29/04/2000 | Đồng Tháp |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080030 | 1621402010001 | Hoàng Thị Vân | Anh | Nữ | 29/07/1997 | Hà Tĩnh |
2 | 19080031 | 1922202010490 | Lê Đức Tuấn | Anh | Nam | 13/09/1999 | Thanh Hóa |
3 | 19080032 | 1511402010088 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 25/01/1997 | Long An |
4 | 19080033 | 1821402010053 | Lê Kim | Ánh | Nữ | 15/12/2000 | Bình Dương |
5 | 19080034 | 1524401120173 | Nguyễn Doãn | Ánh | Nam | 19/05/1996 | Sông Bé |
6 | 19080035 | 1623801010020 | Đàm Nhật | Ánh | Nam | 21/10/1996 | Đồng Nai |
7 | 19080036 | 1822202040083 | Võ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 07/09/1999 | Đắk Lắk |
8 | 19080037 | 1723801010027 | Lê Thế | Bảo | Nam | 28/12/1999 | Bình Dương |
9 | 19080038 | 1723401010014 | Trần Đình | Bảo | Nam | 25/04/1999 | Quảng ngãi |
10 | 19080039 | 1900000001637 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 24/4/1992 | Tp.HCM |
11 | 19080040 | 1723403010020 | Nguyễn Chí | Bảo | Nam | 06/12/1999 | Bình Thuận |
12 | 19080041 | 1825106010092 | Trần Ngọc | Bích | Nữ | 12/04/2000 | Bình Dương |
13 | 19080042 | 1900000001606 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 30/08/2003 | Bình Dương |
14 | 19080043 | 1523801010297 | Đinh Thanh | Bình | Nam | 26/04/1982 | Tiền Giang |
15 | 19080044 | 1921402020080 | Lâm Nguyệt | Bình | Nữ | 06/10/2001 | Bình Phước |
16 | 19080045 | 1900000001604 | Nguyễn Thị | Cảnh | Nữ | 27/06/1987 | Nghệ An |
17 | 19080046 | 1721402020005 | Võ Văn | Châu | Nam | 14/02/1999 | Bình Dương |
18 | 19080047 | 1621402010013 | Lương Hoàng Ngọc | Châu | Nữ | 23/09/1996 | Bình Dương |
19 | 19080048 | 1528501010083 | Nguyễn Huỳnh Quế | Chi | Nữ | 09/08/1997 | Bình Dương |
20 | 19080049 | 1623402010010 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 16/07/1998 | Hà Nội |
21 | 19080050 | 1621402010014 | Đỗ Thị Lan | Chi | Nữ | 01/06/1998 | Nam Định |
22 | 19080051 | 1723102050027 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 10/04/1999 | Bình Dương |
23 | 19080052 | 1725202010316 | Nguyễn Thanh | Chức | Nam | 11/10/1999 | Bình Thuận |
24 | 19080053 | 1800000001224 | Võ Văn | Công | Nam | 04/06/1998 | Bình Dương |
25 | 19080054 | 1723401010016 | Ngô Quốc | Cường | Nam | 09/11/1999 | Bình Dương |
26 | 19080055 | 1623801010464 | K'SOR | ĐĂNG | Nam | 05/10/1996 | Gia Lai |
27 | 19080056 | 1823403010300 | Bùi Thị Quỳnh | Dao | Nữ | 11/01/2000 | Bình Dương |
28 | 19080057 | 1723801010072 | Nguyễn Hoàng | Đạt | Nam | 23/05/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
29 | 19080058 | 1625802080026 | Ninh Tiến | Đạt | Nam | 20/02/1998 | Cà Mau |
30 | 19080059 | 1525106010103 | Phạm Thành | Đạt | Nam | 22/12/1997 | Đắk Lắk |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080060 | 1822202010064 | Trần Thị Trúc | Diễm | Nữ | 26/03/2000 | Đắk Lắk |
2 | 19080061 | 1621402010016 | Huỳnh Thị Kiều | Diễm | Nữ | 23/02/1998 | Quảng Ngãi |
3 | 19080062 | 1721402020010 | Phan Nguyễn Ngọc | Diễm | Nữ | 14/11/1999 | Tây Ninh |
4 | 19080063 | 1721402020008 | Nguyễn Lợi | Diễm | Nữ | 06/09/1999 | Bình Dương |
5 | 19080064 | 1725106010019 | Phạm Hữu | Điền | Nam | 19/07/1999 | Bình Dương |
6 | 19080065 | 1728501010038 | Ngô Sơn | Điền | Nam | 15/10/1999 | Bình Dương |
7 | 19080066 | 1725106010172 | Ngô Thị | Điệp | Nữ | 18/08/1999 | Bình Dương |
8 | 19080067 | 1725106010013 | Nguyễn Ngọc | Diệu | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương |
9 | 19080068 | 1823401010092 | Huỳnh Thị Thúy | Diệu | Nữ | 18/04/2000 | Khánh Hòa |
10 | 19080069 | 1923403010471 | Lê Thị Ngọc | Diệu | Nữ | 20/11/2001 | Bình Dương |
11 | 19080070 | 1825802010023 | Phạm Tấn | Điệu | Nam | 10/10/1999 | Quảng Ngãi |
12 | 19080071 | 1825801010053 | Phạm Phong | Định | Nam | 14/04/2000 | Ninh Thuận |
13 | 19080072 | 1723401010045 | Nguyễn Văn | Đoàn | Nam | 10/10/1998 | Vĩnh Phúc |
14 | 19080073 | 1923401010480 | Huỳnh Quang | Doanh | Nam | 15/08/2001 | Lâm Đồng |
15 | 19080074 | 1825801010074 | Trần Tuấn | Đức | Nam | 11/09/2000 | Lâm Đồng |
16 | 19080075 | 1723801010055 | Võ Thị Kim | Dung | Nữ | 21/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
17 | 19080076 | 1922202010548 | Phạm Thị Hoàng | Dung | Nữ | 15/01/2001 | Bình Dương |
18 | 19080077 | 1723801010052 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 31/03/1999 | Bình Phước |
19 | 19080078 | 1624401020005 | Nguyễn Đinh Ngọc | Dung | Nữ | 20/07/1998 | Đồng Nai |
20 | 19080079 | 1823402010227 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 01/09/2000 | Bình Dương |
21 | 19080080 | 1728501030049 | Bùi Thị Phương | Dung | Nữ | 20/08/1999 | Bình Dương |
22 | 19080081 | 1623401010035 | Trần Thị | Dung | Nữ | 14/01/1998 | Hà Tĩnh |
23 | 19080082 | 1924601010028 | Huỳnh Phi | Dũng | Nam | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh |
24 | 19080083 | 1923402010034 | Nguyễn Trần Thanh | Dũng | Nam | 31/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | 19080084 | 1723401010028 | Văn Tiến | Dũng | Nam | 18/08/1999 | Vũng Tàu |
26 | 19080085 | 1728501010028 | Bồ Linh | Dương | Nam | 23/10/1998 | Bình Dương |
27 | 19080086 | 1625802080022 | Lê Minh | Dương | Nam | 08/07/1997 | Thanh Hóa |
28 | 19080087 | 1621402010028 | Nguyễn Thị Hải | Dương | Nữ | 15/11/1997 | Đắk Lắk |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080088 | 1923402010219 | Phạm Lực | Dương | Nam | 26/12/1999 | Bình Dương |
2 | 19080089 | 1723402010029 | Hoàng Phi | Dương | Nam | 27/05/1999 | Bình Dương |
3 | 19080090 | 1728501010029 | Nguyễn Võ Hướng | Dương | Nữ | 08/12/1999 | Bình Dương |
4 | 19080091 | 1625802080021 | Võ Phạm Thái | Duy | Nam | 09/02/1998 | Bình Dương |
5 | 19080092 | 1823102010004 | Võ Phương | Duy | Nam | 08/01/2000 | Bình Phước |
6 | 19080093 | 1821402010051 | Nguyễn Thanh Kỳ | Duyên | Nữ | 01/07/2000 | Bình Dương |
7 | 19080094 | 1723403010047 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 30/10/1999 | Đăk Lăk |
8 | 19080095 | 1621402010026 | Nguyễn Thị Tú | Duyên | Nữ | 10/01/1998 | Bình Thuận |
9 | 19080096 | 1921402020090 | Đàng Thị Kim | Giấm | Nữ | 27/12/1999 | Ninh Thuận |
10 | 19080097 | 1723402010037 | Nguyễn Thanh Hương | Giang | Nữ | 02/11/1999 | Thừa Thiên Huế |
11 | 19080098 | 1727601010032 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 14/05/1999 | Thanh Hóa |
12 | 19080099 | 1521402180047 | Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 26/06/1997 | Bình Dương |
13 | 19080100 | 1523401010052 | Võ Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 16/10/1997 | Bình Dương |
14 | 19080101 | 1721402170010 | Dương Thị Út | Giàu | Nữ | 02/10/1999 | Đồng Tháp |
15 | 19080102 | 1623801010459 | Nguyễn Thị Thanh | Giàu | Nữ | 9/5/1998 | Bình Định |
16 | 19080103 | 1621402010036 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 22/9/1997 | Thanh Hóa |
17 | 19080104 | 1723105010128 | Trịnh Ngọc | Hà | Nữ | 09/09/1999 | Bình Dương |
18 | 19080105 | 1823403010018 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 09/11/2000 | Thanh Hóa |
19 | 19080106 | 1625106010163 | Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 13/2/1998 | Bình Dương |
20 | 19080107 | 1623801010083 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 15/09/1997 | Bình Dương |
21 | 19080108 | 1623402010022 | Trịnh Thị Vân | Hà | Nữ | 16/10/1998 | Thanh Hóa |
22 | 19080109 | 1723102050063 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 10/08/1999 | Thanh Hóa |
23 | 19080110 | 1725202010069 | Lường Văn | Hà | Nam | 30/04/1998 | Thanh Hóa |
24 | 19080111 | 1625802080030 | Phạm | Hà | Nam | 21/04/1998 | Bình Định |
25 | 19080112 | 1723401010053 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/11/1999 | Bình Dương |
26 | 19080113 | 1724601010013 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 16/06/1999 | Bình Phước |
27 | 19080114 | 1921402020003 | Đào Thị Ngọc | Hà | Nữ | 16/01/2001 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080115 | 1723801010093 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạ | Nữ | 25/10/1999 | Quảng Ngãi |
2 | 19080116 | 1823801010083 | Nguyễn Chí | Hải | Nam | 20/03/2000 | Phú Yên |
3 | 19080117 | 1723401010056 | Trương Văn | Hải | Nam | 10/01/1999 | Thừa thiên huế |
4 | 19080118 | 1625801020093 | Cao | Hải | Nam | 01/10/1998 | Thừa Thiên Huế |
5 | 19080119 | 1721402170011 | Vũ Thị Minh | Hải | Nữ | 01/10/1999 | Hà Nam |
6 | 19080120 | 1723102050075 | Hà Hồng | Hân | Nữ | 21/09/1999 | Bình Dương |
7 | 19080121 | 1723102050074 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19/06/1999 | Tây Ninh |
8 | 19080122 | 1721402020016 | Phạm Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 07/05/1999 | Bình Dương |
9 | 19080123 | 1821402020026 | Võ Hồng | Hân | Nữ | 21/10/2000 | TP Hồ Chí Minh |
10 | 19080124 | 1921402020002 | Nguyễn Hồng Ngọc | Hân | Nữ | 09/11/2001 | Bình Dương |
11 | 19080125 | 1823403010021 | Mai Thúy | Hằng | Nữ | 21/03/2000 | Thanh Hóa |
12 | 19080126 | 1821402010007 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 01/11/2000 | Hà Tĩnh |
13 | 19080127 | 1723401010060 | Tạ Vũ Thanh | Hằng | Nữ | 06/01/1999 | Bình Dương |
14 | 19080128 | 1725106010164 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 22/10/1999 | Bình Dương |
15 | 19080129 | 1728501010234 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 12/02/1999 | Cà Mau |
16 | 19080130 | 1821402020008 | Đinh Thị | Hằng | Nữ | 12/05/2000 | Đắk Lắk |
17 | 19080131 | 1900000001645 | Đặng Thúy | Hằng | Nữ | 24/3/1992 | Kiên Giang |
18 | 19080132 | 1623102050113 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 16/10/1998 | Đắk Lắk |
19 | 19080133 | 1523801010237 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 08/08/1997 | Bình Phước |
20 | 19080134 | 1723102050070 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | Nữ | 21/03/1999 | Long An |
21 | 19080135 | 1728501010049 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/1999 | Bình Phước |
22 | 19080136 | 1623801010089 | Lê Thị | Hạnh | Nữ | 22/06/1998 | Thanh Hóa |
23 | 19080137 | 1624401120027 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | 03/09/1998 | Bình Phước |
24 | 19080138 | 1922290400003 | Ngô Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 01/02/2000 | Bình Dương |
25 | 19080139 | 1725106010147 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 04/09/1999 | Bến Tre |
26 | 19080140 | 1725202010072 | Đỗ Hòa | Hạnh | Nam | 02/12/1998 | Bình Dương |
27 | 19080141 | 1900000001596 | Thị Nhật | Hào | Nữ | 1/1/1998 | Kiên Giang |
28 | 19080142 | 1527601010029 | Hồ Lê | Hào | Nam | 20/01/1997 | Bình Dương |
29 | 19080143 | 1728501010046 | Phạm Chí | Hào | Nam | 21/03/1999 | Đồng Nai |
30 | 19080144 | 1524401120131 | Nguyễn Xuân | Hào | Nam | 10/01/1997 | Phú Yên |
31 | 19080145 | 1322202010057 | Trương Hoàng Như | Hảo | Nữ | 23/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
32 | 19080146 | 1822202010139 | Trần Hoàng Mỹ | Hảo | Nữ | 15/05/2000 | Đồng Tháp |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080147 | 1724601010017 | Trần Quang | Hậu | Nam | 24/01/1999 | Bình Dương |
2 | 19080148 | 1823801010703 | Huỳnh Công | Hậu | Nam | 28/08/2000 | Tiền Giang |
3 | 19080149 | 1724601010016 | Nguyễn Thị Xuân | Hậu | Nữ | 17/06/1999 | Bình Dương |
4 | 19080150 | 1721402170017 | Nguyễn Thị Hồng | Hậu | Nữ | 24/10/1999 | Bình Dương |
5 | 19080151 | 1723801010508 | É La Manh Thị | Hệ | Nữ | 03/03/1997 | Ninh Thuận |
6 | 19080152 | 1723401010065 | Bùi Thị Bảo | Hiên | Nữ | 03/12/1998 | Bình Phước |
7 | 19080153 | 1900000001636 | Đinh Thị | Hiên | Nữ | 10/12/1995 | Hà Nội |
8 | 19080154 | 1621402170023 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 07/05/1998 | Thanh Hóa |
9 | 19080155 | 1721402010021 | Vương Ngọc | Hiền | Nữ | 15/07/1999 | Bình Dương |
10 | 19080156 | 1621402010048 | Phan Thị Thục | Hiền | Nữ | 25/05/1998 | Vũng Tàu |
11 | 19080157 | 1622202010074 | Lê Thị Xuân | Hiền | Nữ | 01/02/1998 | Bình Dương |
12 | 19080158 | 1900000001629 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 15/9/1980 | Bình Dương |
13 | 19080159 | 1621402010050 | Vũ Thị | Hiền | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương |
14 | 19080160 | 1825106010014 | Đoàn Thị Trúc | Hiền | Nữ | 09/11/2000 | Phú Yên |
15 | 19080161 | 1723801010119 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | Nữ | 02/12/1999 | Bình Định |
16 | 19080162 | 1723801010117 | Bùi Thị Thanh | Hiền | Nữ | 25/06/1999 | Bình Phước |
17 | 19080163 | 1511402010019 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 12/05/1996 | Thái Bình |
18 | 19080164 | 1822202040307 | Lê Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 21/11/2000 | Tây Ninh |
19 | 19080165 | 1623402010035 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương |
20 | 19080166 | 1823403010284 | Lê Thị | Hiền | Nữ | 11/02/2000 | Thanh Hóa |
21 | 19080167 | 1724401120027 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 18/03/1999 | Bình Phước |
22 | 19080168 | 1823801010052 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 06/02/2000 | Quảng Ngãi |
23 | 19080169 | 1900000001569 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương |
24 | 19080170 | 1921402020010 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | Nữ | 03/09/2001 | Bình Dương |
25 | 19080171 | 1923402010196 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 10/05/2001 | Nghệ An |
26 | 19080172 | 1722202010436 | Nguyễn Thúy | Hiển | Nữ | 01/02/1999 | Thái Nguyên |
27 | 19080173 | 1728501010059 | Trần Trung | Hiếu | Nam | 02/01/1999 | Bình Dương |
28 | 19080174 | 1725202010080 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 19/07/1999 | Bình Phước |
29 | 19080175 | 1625202010078 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 05/09/1997 | Bình Dương |
30 | 19080176 | 1623102050028 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | Nữ | 26/05/1998 | Bình Dương |
31 | 19080177 | 1521402180074 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | Nữ | 05/10/1996 | Bình Dương |
32 | 19080178 | 1821402010054 | Ngô Thị Huỳnh | Hoa | Nữ | 27/05/2000 | Bình Dương |
33 | 19080179 | 1723801010132 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 19/12/1999 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080180 | 1723403010091 | Bùi Thị Dung | Hoà | Nữ | 13/12/1999 | Bình Dương |
2 | 19080181 | 1723402010048 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 01/01/1999 | Hà Tĩnh |
3 | 19080182 | 1723401010075 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 29/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
4 | 19080183 | 1621402010060 | Đặng Thị | Hoài | Nữ | 07/04/1998 | Nghệ An |
5 | 19080184 | 1823403010285 | Phạm Thị Thanh | Hoài | Nữ | 27/11/2000 | Nam Định |
6 | 19080185 | 1624202030018 | Trương Việt | Hoàng | Nam | 19/6/1995 | Thanh Hóa |
7 | 19080186 | 1724403010060 | Đào Viết | Hoàng | Nam | 26/07/1999 | Bình Phước |
8 | 19080187 | 1923402010293 | Ngô Văn | Hoàng | Nam | 14/01/2001 | Bình Dương |
9 | 19080188 | 1921402020099 | Trần Thị Thuý | Hồng | Nữ | 23/12/2001 | Bình Phước |
10 | 19080189 | 1823403010003 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 02/11/2000 | Hà Tây |
11 | 19080190 | 1900000001567 | Phan Thị | Hồng | Nữ | 9/10/2001 | Nghệ An |
12 | 19080191 | 1623401010082 | Lưu Thị | Hồng | Nữ | 29/04/1997 | Ninh Bình |
13 | 19080192 | 1724401120033 | Trần Thị Kim | Hồng | Nữ | 20/10/1999 | Bình Dương |
14 | 19080193 | 1722202010106 | Lê Thị Bích | Hợp | Nữ | 17/12/1999 | Phú Yên |
15 | 19080194 | 1521402170096 | Phùng Thị | Huệ | Nữ | 10/04/1997 | Hà Nội |
16 | 19080195 | 1721402170019 | Đoàn Đức | Huệ | Nam | 01/12/1999 | Quảng Bình |
17 | 19080196 | 1725202010104 | Trần Cẩm | Hùng | Nam | 24/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19080197 | 1724601010024 | Âu Dương Chấn | Hùng | Nam | 21/01/1999 | Bình Dương |
19 | 19080198 | 1728501010068 | Nguyễn Hữu | Hưng | Nam | 06/12/1999 | Bình Dương |
20 | 19080199 | 1511402130035 | Phan Giáo | Hưng | Nam | 12/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
21 | 19080200 | 1723401010089 | Đinh Thị | Hương | Nữ | 03/02/1999 | Bình Phước |
22 | 19080201 | 1728501010069 | Trần Huỳnh Hoàng | Hương | Nữ | 30/05/1999 | Bình Dương |
23 | 19080202 | 1723401010091 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 25/09/1999 | Hà Tĩnh |
24 | 19080203 | 1722202010126 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 10/07/1999 | Tây Ninh |
25 | 19080204 | 1900000001572 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 9/2/2000 | Bình Dương |
26 | 19080205 | 1622202010098 | Nguyễn Phan Thanh | Hương | Nữ | 15/12/1998 | Bình Dương |
27 | 19080206 | 1921402020105 | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 17/04/2001 | Quảng Ngãi |
28 | 19080207 | 1923402010304 | Lê Thị Thu | Hường | Nữ | 03/09/2001 | Bình Dương |
29 | 19080208 | 1622202010087 | Lê Văn Đặng | Huy | Nam | 24/10/1998 | Bình Dương |
30 | 19080209 | 1921402020044 | Trịnh Quang | Huy | Nam | 08/10/2001 | Bình Dương |
31 | 19080210 | 1722202010110 | Lý Thiên | Huy | Nam | 12/07/1999 | Bình Dương |
32 | 19080211 | 1724403010065 | Nguyễn Hùynh Đức | Huy | Nam | 28/05/1999 | Bình Dương |
33 | 19080212 | 1725106010039 | Thái Gia | Huy | Nam | 06/03/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080213 | 1721402170020 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 03/04/1999 | Phú Thọ |
2 | 19080214 | 1721402170021 | Tống Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 11/01/1999 | Thanh Hoá |
3 | 19080215 | 1821402010027 | Hồ Thị Thanh | Huyền | Nữ | 03/04/2000 | Bình Phước |
4 | 19080216 | 1523402010156 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 01/12/1997 | Vĩnh Long |
5 | 19080217 | 1923402010229 | Phan Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 21/08/2001 | Bình Dương |
6 | 19080218 | 1723401010088 | Cao Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/04/1999 | Phú Yên |
7 | 19080219 | 1621402170034 | Ngô Thị | Huyền | Nữ | 17/01/1998 | Quảng Bình |
8 | 19080220 | 1523403010031 | Lê Thị | Huyền | Nữ | 24/09/1997 | Hải Dương |
9 | 19080221 | 1728501010067 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/03/1999 | Bình Dương |
10 | 19080222 | 1823801010422 | Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 01/02/2000 | Bình Dương |
11 | 19080223 | 1421402180065 | Huỳnh Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 01/11/1995 | Bình Thuận |
12 | 19080224 | 1511402010028 | Lê Thị Như | Huỳnh | Nữ | 03/02/1997 | Tiền Giang |
13 | 19080225 | 1900000001591 | Nguyễn Nguyên | Khang | Nam | 13/11/2000 | Bình Dương |
14 | 19080226 | 1721402020035 | Từ Văn | Khanh | Nam | 23/01/1999 | Ninh Thuận |
15 | 19080227 | 1723102050120 | Nguyễn | Khánh | Nam | 21/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | 19080228 | 1723102050123 | Dương Tiến | Khoa | Nam | 03/06/1999 | Bình Dương |
17 | 19080229 | 1623402010063 | Ngô Vũ Anh | Khoa | Nam | 12/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19080230 | 1521402180014 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 31/07/1997 | Bình Dương |
19 | 19080231 | 1725106010044 | Vương Anh | Kiệt | Nam | 23/06/1999 | Bình Dương |
20 | 19080232 | 1723102050133 | Nguyễn Ngọc | Lâm | Nam | 11/02/1998 | Bình Dương |
21 | 19080233 | 1621402010083 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 26/12/1998 | Gia Lai |
22 | 19080234 | 1722202010143 | Hứa Ngọc | Lan | Nữ | 29/08/1999 | Đồng Nai |
23 | 19080235 | 1722202040099 | Trần Thị Mỹ | Lan | Nữ | 06/10/1999 | Hà Tĩnh |
24 | 19080236 | 1727601010067 | Nông Thị | Lành | Nữ | 12/08/1999 | Bình Phước |
25 | 19080237 | 1724403010059 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | Nữ | 24/02/1999 | Thừa Thiên Huế |
26 | 19080238 | 1821402010043 | Phạm Thị Yến | Linh | Nữ | 15/01/2000 | TP HCM |
27 | 19080239 | 1625202010129 | Nguyễn Văn | Linh | Nam | 02/11/1997 | Thanh Hóa |
28 | 19080240 | 1723402010064 | Nguyễn Lê Gia | Linh | Nữ | 26/05/1999 | Bình Dương |
29 | 19080241 | 1821402020060 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 05/08/2000 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080242 | 1721401010022 | Phạm Thị Trúc | Linh | Nữ | 17/07/1999 | Bình Dương |
2 | 19080243 | 1821402020050 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 13/11/2000 | Bình Dương |
3 | 19080244 | 1724401120043 | Huỳnh Đỗ Phương | Linh | Nữ | 22/11/1999 | Bình Dương |
4 | 19080245 | 1723105010105 | Phạm Tấn | Linh | Nam | 05/01/1999 | Bình Dương |
5 | 19080246 | 1821402020051 | Trần Trúc | Linh | Nữ | 26/10/2000 | Bình Dương |
6 | 19080247 | 1725801020021 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 10/07/1999 | Ninh Thuận |
7 | 19080248 | 1823403010022 | Trần Thị | Linh | Nữ | 08/04/2000 | Thanh Hóa |
8 | 19080249 | 1721402020042 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | Nữ | 15/02/1999 | Vĩnh Phúc |
9 | 19080250 | 1523801010241 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/09/1997 | Đắk Lắk |
10 | 19080251 | 1521401010064 | Trần Kim | Linh | Nữ | 20/02/1997 | Bình Dương |
11 | 19080252 | 1528501010185 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | Nữ | 31/08/1997 | Bình Dương |
12 | 19080253 | 1728501010084 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 15/09/1999 | Bình Dương |
13 | 19080254 | 1625202010127 | Cao Nhật | Linh | Nam | 06/10/1998 | Bình Dương |
14 | 19080255 | 1821402020013 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | Nữ | 13/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19080256 | 1823403010286 | Đặng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 03/04/2000 | Bình Dương |
16 | 19080257 | 1923402010197 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 26/09/2001 | Thanh Hoá |
17 | 19080258 | 1921402020108 | Hà Thị | Linh | Nữ | 26/11/2001 | Thanh Hoá |
18 | 19080259 | 1723402010062 | Đào Thị Thùy | Linh | Nữ | 30/06/1999 | Thái Bình |
19 | 19080260 | 1724601010036 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 26/10/1999 | Bình Dương |
20 | 19080261 | 1727601010075 | Huỳnh Lê Thị | Loan | Nữ | 07/10/1999 | Bình Thuận |
21 | 19080262 | 1723801010204 | Phạm Minh | Lộc | Nam | 21/05/1999 | Bình Dương |
22 | 19080263 | 1922202040311 | Trương Tấn | Lộc | Nam | 21/08/2001 | TP HCM |
23 | 19080264 | 1825802010033 | Huỳnh Minh | Lộc | Nam | 10/07/2000 | Bình Dương |
24 | 19080265 | 1728501010089 | Đào Minh | Lộc | Nam | 06/12/1999 | Bình Dương |
25 | 19080266 | 1900000001556 | Phạm Thanh | Long | Nam | 20/2/1982 | Thừa Thiên Huế |
26 | 19080267 | 1521402170150 | Lê Năng | Long | Nam | 25/07/1996 | Tây Ninh |
27 | 19080268 | 1724403010021 | Nguyễn Minh | Long | Nam | 08/03/1998 | Bình Dương |
28 | 19080269 | 1625202010136 | Trần Thanh | Luân | Nam | 23/07/1998 | Đồng Nai |
29 | 19080270 | 1625202010140 | Lê Thiện | Lượng | Nam | 19/05/1998 | Thanh Hóa |
30 | 19080271 | 1728501010091 | Nguyễn Phong | Lưu | Nam | 05/05/1999 | Lâm Đồng |
31 | 19080272 | 1900000001598 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 19/11/2001 | Nghệ An |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080273 | 1823403010072 | Đặng Thị Trúc | Ly | Nữ | 04/08/2000 | Phú Yên |
2 | 19080274 | 1823403010091 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 13/08/2000 | Bình Phước |
3 | 19080275 | 1921402020111 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 19/05/2001 | Bình Dương |
4 | 19080276 | 1721402020047 | Đặng Thị Trúc | Mai | Nữ | 07/08/1999 | Bình Dương |
5 | 19080277 | 1727601010081 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | 14/01/1999 | Bình Phước |
6 | 19080278 | 1621401010024 | Lê Thị | Mai | Nữ | 08/11/1997 | Thanh Hóa |
7 | 19080279 | 1724202030023 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 10/08/1998 | Bình Dương |
8 | 19080280 | 1522202040094 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 28/06/1997 | Hà Nam |
9 | 19080281 | 1923402010320 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | Nữ | 15/02/2001 | Bình Dương |
10 | 19080282 | 1722202010187 | Nguyễn Lê Huệ | Mẫn | Nữ | 30/08/1999 | Bình Dương |
11 | 19080283 | 1923102010033 | Lê Văn | May | Nam | 31/08/2001 | Quãng Ngãi |
12 | 19080284 | 1722202010188 | Trần Thị | Mến | Nữ | 13/08/1999 | Đắk Lắk |
13 | 19080285 | 1921402020112 | Lê Thị Kiều | Mến | Nữ | 20/04/2001 | Hà Tĩnh |
14 | 19080286 | 1823801010091 | Nguyễn Trà | Mi | Nữ | 22/02/2000 | Phú Yên |
15 | 19080287 | 1527601010004 | Bùi Ngọc | Mi | Nữ | 26/04/1997 | Bình Dương |
16 | 19080288 | 1900000001639 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | Nữ | 22/12/1977 | Tuyên Quang |
17 | 19080289 | 1723102050158 | Chu Phúc | Minh | Nam | 13/01/1999 | Bình Dương |
18 | 19080290 | 1725202010162 | Trần Anh | Minh | Nam | 13/03/1998 | TP Hồ Chí Minh |
19 | 19080291 | 1725202010161 | Nguyễn Bảo | Minh | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương |
20 | 19080292 | 1522202040025 | Trần Duy Quang | Minh | Nam | 05/05/1997 | Tp. Hồ Chí Minh |
21 | 19080293 | 1727601010183 | Lê Hoàng Hà | My | Nữ | 08/04/1999 | Đồng Nai |
22 | 19080294 | 1821402020027 | Nguyễn Thị | My | Nữ | 23/06/2000 | Thanh Hóa |
23 | 19080295 | 1723401010121 | Đoàn Quế | My | Nữ | 16/10/1999 | Bình Dương |
24 | 19080296 | 1822202010036 | Nguyễn Thị | My | Nữ | 27/11/2000 | Bình Định |
25 | 19080297 | 1724601010044 | Nguyễn Thị Thủy | Mỹ | Nữ | 28/03/1999 | Bình Dương |
26 | 19080298 | 1721402020050 | Ngô Thị Hoàng | Mỹ | Nữ | 09/06/1999 | Bình Dương |
27 | 19080299 | 1723102050162 | Nguyễn Thị Như | Mỹ | Nữ | 09/03/1999 | Đồng Nai |
28 | 19080300 | 1723102050165 | Phan Nhật | Nam | Nam | 25/04/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080301 | 1723102050168 | Võ Trung | Nam | Nam | 30/04/1999 | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | 19080302 | 1900000001592 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 20/01/1997 | Thanh Hoá |
3 | 19080303 | 1625202010145 | Lê Tuấn | Nam | Nam | 10/10/1998 | Bình Phước |
4 | 19080304 | 1425202010071 | Trần Trung | Nam | Nam | 29/10/1996 | Gia Lai |
5 | 19080305 | 1823403010193 | Nguyễn Ngọc | Nga | Nữ | 11/11/2000 | Bình Dương |
6 | 19080306 | 1821402020048 | Lê Thị | Nga | Nữ | 20/09/2000 | Bình Dương |
7 | 19080307 | 1921402020120 | Nguyễn Ái | Ngàn | Nữ | 19/09/2001 | Bình Dương |
8 | 19080308 | 1923102050078 | Hồ Thị Kim | Ngân | Nữ | 26/03/2001 | Bình Dương |
9 | 19080309 | 1623401010150 | Hồ Thị Thúy | Ngân | Nữ | 28/08/1998 | Bình Định |
10 | 19080310 | 1623402010208 | Nguyễn Thái | Ngân | Nữ | 2/8/1998 | Bình Dương |
11 | 19080311 | 1727601010091 | Lư Trà Bảo | Ngân | Nữ | 06/12/1999 | Bình Dương |
12 | 19080312 | 1723401010128 | Hải Lâm | Ngân | Nữ | 07/07/1999 | Ninh Thuận |
13 | 19080313 | 1524403010044 | Lê Trọng | Ngân | Nam | 23/09/1997 | Bình Dương |
14 | 19080314 | 1823401010212 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 27/10/2000 | Bình Dương |
15 | 19080315 | 1823402010287 | Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 08/08/2000 | Đắk Lắk |
16 | 19080316 | 1724403010025 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | Nữ | 07/08/1999 | Bình Dương |
17 | 19080317 | 1724403010026 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 18/06/1999 | Bình Dương |
18 | 19080318 | 1624401120080 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 12/02/1998 | Quảng Nam |
19 | 19080319 | 1623402010099 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 19/01/1998 | Bình Dương |
20 | 19080320 | 1725202010173 | Nguyễn Văn Trọng | Nghĩa | Nam | 14/09/1999 | Bình Dương |
21 | 19080321 | 1725202010174 | Vương Trọng | Nghĩa | Nam | 16/11/1999 | Bình Dương |
22 | 19080322 | 1625202010159 | Bùi Hửu | Nghĩa | Nam | 26/10/1998 | Bình Dương |
23 | 19080323 | 1425802080087 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | Nam | 28/12/1996 | Bình Dương |
24 | 19080324 | 1522202010198 | Trần Thị Thu | Ngọc | Nữ | 25/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | 19080325 | 1900000001603 | Thái Khánh | Ngọc | Nữ | 14/07/1995 | Bình Dương |
26 | 19080326 | 1823402010149 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 11/09/2000 | Tp. Hồ Chí Minh |
27 | 19080327 | 1823102010009 | Bùi Ánh | Ngọc | Nữ | 09/12/2000 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080328 | 1623403010160 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 20/02/1998 | Bình Dương |
2 | 19080329 | 1623403010161 | Nguyễn Thái | Ngọc | Nữ | 27/10/1998 | Bình Dương |
3 | 19080330 | 1925106050090 | Phan Nguyễn Đại | Nguyên | Nam | 03/05/2001 | TP Hồ Chí Minh |
4 | 19080331 | 1723102050185 | Lâm Thái | Nguyên | Nam | 02/7/1996 | Bình Dương |
5 | 19080332 | 1721401010029 | Đinh Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 25/09/1997 | Bình Dương |
6 | 19080333 | 1721401010031 | Trương Kỷ | Nguyên | Nữ | 27/11/1999 | Bình Dương |
7 | 19080334 | 1923403010105 | Nguyễn Thanh | Nguyên | Nam | 02/12/1999 | Bình Dương |
8 | 19080335 | 1528501010028 | Lê Hoàng | Nguyên | Nam | 13/08/1997 | Bình Dương |
9 | 19080336 | 1511402010077 | Lê Thị | Nguyệt | Nữ | 10/12/1997 | Quảng Ngãi |
10 | 19080337 | 1923102010017 | Nguyễn Tấn | Nhã | Nam | 10/08/2001 | Đồng Tháp |
11 | 19080338 | 1723105010077 | Ngô Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 21/12/1999 | Bình Dương |
12 | 19080339 | 1823402010248 | Lê Ngọc | Nhân | Nam | 16/11/2000 | Bình Dương |
13 | 19080340 | 1724403010063 | Lê Thế | Nhật | Nam | 18/10/1999 | Khánh Hòa |
14 | 19080341 | 1623801010245 | Trần Đức | Nhật | Nam | 31/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19080342 | 1722202040173 | Nguyễn Phan Yến | Nhi | Nữ | 05/08/1999 | Bình Dương |
16 | 19080343 | 1623402010111 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 19/10/1998 | Bình Dương |
17 | 19080344 | 1722202040175 | Nguyễn Thị Khánh | Nhi | Nữ | 14/4/1999 | Quảng Trị |
18 | 19080345 | 1921402020128 | Nguyễn Thị Minh | Nhi | Nữ | 29/09/2001 | Bình Dương |
19 | 19080346 | 1823403010069 | Trần Thị Lan | Nhi | Nữ | 26/10/2000 | Phú Yên |
20 | 19080347 | 1625106010088 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/12/1998 | Bình Dương |
21 | 19080348 | 1921402010024 | Hồ Thị Bảo | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Đồng Nai |
22 | 19080349 | 1727601010099 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nhi | Nữ | 02/06/1999 | Bình Dương |
23 | 19080350 | 1623402010114 | Võ Huỳnh | Nhi | Nữ | 03/06/1998 | Bình Dương |
24 | 19080351 | 1725106010174 | Nguyễn Xuân | Nhi | Nữ | 04/01/1999 | Bình Dương |
25 | 19080352 | 1722202040174 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | Nữ | 03/03/1999 | Bình Dương |
26 | 19080353 | 1823403010364 | Nguyễn Thị Yến | Như | Nữ | 28/07/2000 | Bình Dương |
27 | 19080354 | 1724403010067 | Nguyễn Nhật Quỳnh | Như | Nữ | 29/04/1999 | Bình Dương |
28 | 19080355 | 1723801010281 | Nguyễn Ngọc Ái | Như | Nữ | 20/03/1999 | Bình Dương |
29 | 19080356 | 1722202010244 | Bùi Quỳnh | Như | Nữ | 29/10/1999 | Bình Dương |
30 | 19080357 | 1721402170040 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/09/1999 | Bình Dương |
31 | 19080358 | 1823402010182 | Tống Ngọc Thanh | Như | Nữ | 24/10/2000 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080359 | 1822202010031 | Dương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/2000 | Trà Vinh |
2 | 19080360 | 1722202010240 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/07/1999 | Phú Yên |
3 | 19080361 | 1622202040050 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/06/1998 | Bình Phước |
4 | 19080362 | 1722202040180 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 09/11/1998 | Bình Phước |
5 | 19080363 | 1724401120065 | Lê Thụy Trang | Nhung | Nữ | 03/08/1999 | Bình Dương |
6 | 19080364 | 1523402010124 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/03/1997 | Bình Định |
7 | 19080365 | 1921402020018 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/03/1999 | TP.HCM |
8 | 19080366 | 1723403010172 | Cao Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 08/07/1999 | Lâm Đồng |
9 | 19080367 | 1823403010046 | Dương Thị Kim | Nhung | Nữ | 21/03/2000 | Thừa Thiên Huế |
10 | 19080368 | 1923402010349 | Phạm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 29/05/2001 | Đồng Nai |
11 | 19080369 | 1723801010275 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 06/10/1999 | Long An |
12 | 19080370 | 1727601010181 | Hồ Thị | Nhung | Nữ | 06/06/1999 | Thanh Hóa |
13 | 19080371 | 1821402020033 | Ngô Ngọc | Nhung | Nữ | 05/03/2000 | Bình Dương |
14 | 19080372 | 1725202010187 | Trần Minh | Nhựt | Nam | 18/12/1999 | Bình Dương |
15 | 19080373 | 1725202010185 | Đỗ Minh | Nhựt | Nam | 29/12/1998 | Bình Dương |
16 | 19080374 | 1723801010285 | Bùi Công | Nhựt | Nam | 12/11/1999 | Bình Dương |
17 | 19080375 | 1725802080046 | Hồ Minh | Nhựt | Nam | 24/05/1999 | Bình Dương |
18 | 19080376 | 1522202040053 | Trần Thị Kim | Nương | Nữ | 29/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | 19080377 | 1823403010025 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | Nữ | 25/12/2000 | Nghệ An |
20 | 19080378 | 1721402020057 | Bá Thiên Hoàng | Oanh | Nữ | 21/03/1999 | Ninh Thuận |
21 | 19080379 | 1822202040347 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 26/02/2000 | Bình Thuận |
22 | 19080380 | 1821402020093 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 19/05/2000 | Bình Dương |
23 | 19080381 | 1725802080047 | Huỳnh Ngọc Thịnh | Phát | Nam | 25/06/1999 | Bình Dương |
24 | 19080382 | 1725202010192 | Nguyễn Việt Tấn | Phát | Nam | 17/03/1999 | Bình Dương |
25 | 19080383 | 1722202010255 | Lý Kim | Phát | Nam | 15/09/1999 | Bình Dương |
26 | 19080384 | 1725202010196 | Lê Thanh | Phong | Nam | 13/01/1999 | Bình Dương |
27 | 19080385 | 1623402010214 | Nguyễn Văn | Phong | Nam | 16/02/1998 | Bình Định |
28 | 19080386 | 1521402020150 | Tạ Yên | Phóng | Nam | 02/02/1995 | Ninh Thuận |
29 | 19080387 | 1623102050066 | Nguyễn Thế | Phú | Nam | 08/05/1998 | Phú Yên |
30 | 19080388 | 1727601010107 | Lý Thanh | Phúc | Nữ | 06/10/1999 | Đồng Nai |
31 | 19080389 | 1724403010034 | Nguyễn Trọng | Phúc | Nam | 02/06/1999 | Bình Dương |
32 | 19080390 | 1723801010301 | Lê Thị Hồng | Phúc | Nữ | 06/08/1999 | Tây Ninh |
33 | 19080391 | 1725202010211 | Trần Hồng | Phúc | Nam | 07/10/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080392 | 1523801010047 | Huỳnh Bá | Phúc | Nam | 13/09/1997 | Đồng Nai |
2 | 19080393 | 1511402090105 | Thái Ngọc | Phụng | Nữ | 27/08/1996 | TPHCM |
3 | 19080394 | 1900000001628 | Hà Kim | Phụng | Nữ | 10/12/1985 | Đồng Nai |
4 | 19080395 | 1511402010058 | Lưu Thị Bích | Phụng | Nữ | 03/07/1997 | Bình Dương |
5 | 19080396 | 1723402010106 | Đỗ Đức | Phước | Nam | 23/02/1999 | Bình Dương |
6 | 19080397 | 1921402020143 | Nguyễn Hà | Phương | Nam | 22/03/2000 | Vĩnh Long |
7 | 19080398 | 1725202010217 | Trần Nguyễn Duy | Phương | Nam | 23/03/1999 | Đắk Lắk |
8 | 19080399 | 1721401010040 | Lê Võ Hồng | Phương | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương |
9 | 19080400 | 1525106010088 | Lê Anh | Phương | Nam | 16/04/1997 | Bình Dương |
10 | 19080401 | 1621402010160 | Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 01/04/1997 | Bình Dương |
11 | 19080402 | 1823402010183 | Lê Thanh | Phương | Nữ | 16/01/2000 | Bình Dương |
12 | 19080403 | 1723403010199 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | Nữ | 25/08/1998 | Bình Dương |
13 | 19080404 | 1527601010121 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 22/08/1997 | An Giang |
14 | 19080405 | 1823801010664 | Ngô Nguyễn Đang | Phượng | Nữ | 26/09/2000 | Tp. Hồ Chí Minh |
15 | 19080406 | 1627601010037 | Lê Huỳnh Ngọc | Phượng | Nữ | 25/04/1998 | Bình Dương |
16 | 19080407 | 1421402170092 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 10/06/1994 | Thanh Hóa |
17 | 19080408 | 1515103010080 | Lê Thành | Quân | Nam | 17/10/1997 | Bình Dương |
18 | 19080409 | 1723801010317 | Hồ Liên Hương | Quế | Nữ | 01/04/1999 | Bình Dương |
19 | 19080410 | 1723801010320 | Trương Công | Quí | Nam | 10/01/1999 | Bình Định |
20 | 19080411 | 1725202010223 | Nguyễn Lê | Quý | Nam | 01/03/1999 | Bình Dương |
21 | 19080412 | 1822202040387 | Trần Mỹ | Quyên | Nữ | 29/12/2000 | Bình Dương |
22 | 19080413 | 1625106010108 | Trần Thanh | Quỳnh | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương |
23 | 19080414 | 1900000001600 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | 18/8/1998 | Hà Tĩnh |
24 | 19080415 | 1528501010050 | Phan Thiên | Quỳnh | Nữ | 15/11/1997 | Quảng Ngãi |
25 | 19080416 | 1727601010116 | Trương Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 23/09/1998 | Bình Dương |
26 | 19080417 | 1900000001571 | Mai Phương | Quỳnh | Nữ | 01/11/2000 | Đồng Nai |
27 | 19080418 | 1723801010323 | Lê Như | Quỳnh | Nữ | 17/08/1999 | Bình Dương |
28 | 19080419 | 1423403010149 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/11/1996 | Bình Dương |
29 | 19080420 | 1723102050231 | Lâm Thị | Ri | Nữ | 18/07/1997 | Bình Phước |
30 | 19080421 | 1822202010035 | Huỳnh Thị | Sang | Nữ | 03/03/2000 | Bình Định |
31 | 19080422 | 1900000001642 | Trần Ngọc | Sang | Nam | 12/7/1983 | Bình Dương |
32 | 19080423 | 1723801010330 | Nguyễn Trọng | Sơn | Nam | 14/08/1998 | Bình Phước |
33 | 19080424 | 1523801010166 | Lê Văn | Sơn | Nam | 29/01/1997 | Đắk Lắk |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080425 | 1723801010331 | Trương Thị Thu | Sương | Nữ | 01/01/1999 | Quảng Ngãi |
2 | 19080426 | 1727601010182 | Nguyễn Thành | Tài | Nam | 29/05/1993 | Bình Dương |
3 | 19080427 | 1623801010455 | Hoàng Tấn | Tài | Nam | 13/9/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
4 | 19080428 | 1623403010213 | Nguyễn Ngọc Như | Tâm | Nữ | 09/07/1998 | Bình Dương |
5 | 19080429 | 1528501010155 | Lê Minh | Tân | Nam | 20/11/1997 | Bình Dương |
6 | 19080430 | 1220510133 | Nguyễn Đăng | Tân | Nam | 07/06/1994 | Bình Dương |
7 | 19080431 | 1724401120091 | Nguyễn Hùng | Thái | Nam | 04/05/1999 | Bình Dương |
8 | 19080432 | 1723102050266 | Lê Minh | Thái | Nam | 23/11/1999 | Bình Dương |
9 | 19080433 | 1723102050265 | Lê Hoàng | Thái | Nam | 27/07/1999 | Bình Dương |
10 | 19080434 | 1723401010227 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 29/09/1999 | Bình Dương |
11 | 19080435 | 1823401010043 | Nguyễn Phan Hồng | Thắm | Nữ | 04/05/2000 | Bình Định |
12 | 19080436 | 1728501010176 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | 26/06/1999 | Bình Dương |
13 | 19080437 | 1722202040314 | Phan Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 17/09/1999 | Bình Thuận |
14 | 19080438 | 1923801010705 | Ma Seo | Thắng | Nam | 20/05/1999 | Lào Cai |
15 | 19080439 | 1723102050283 | Lê Viết | Thắng | Nam | 03/07/1999 | Hà Tĩnh |
16 | 19080440 | 1921402020152 | Nguyễn Thị Bảo | Thanh | Nữ | 26/11/2001 | Bình Dương |
17 | 19080441 | 1921402020153 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | Nữ | 23/07/2001 | Bình Phước |
18 | 19080442 | 1723401010219 | Võ Thị Phương | Thanh | Nữ | 30/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | 19080443 | 1923402010374 | Nguyễn Tường Phương | Thanh | Nữ | 17/04/2001 | TP HCM |
20 | 19080444 | 1900000001580 | Võ Ngọc Trang | Thanh | Nữ | 28/01/1997 | Bình Dương |
21 | 19080445 | 1821402010017 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 23/12/2000 | Lâm Đồng |
22 | 19080446 | 1524401120004 | Nguyễn Thùy Kim | Thanh | Nữ | 09/08/1993 | Sông Bé |
23 | 19080447 | 1728501010169 | Phan Nguyễn Xuân | Thanh | Nữ | 15/11/1999 | Bình Dương |
24 | 19080448 | 1823403010504 | Đặng Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 30/08/2000 | Tây Ninh |
25 | 19080449 | 1623401010240 | Hoàng Thị Kim | Thanh | Nữ | 16/04/1998 | Đắk Lắk |
26 | 19080450 | 1728501010170 | Trần Văn | Thành | Nam | 20/01/1999 | Bình Dương |
27 | 19080451 | 1725802080073 | Nguyễn Minh | Thành | Nam | 18/10/1999 | Bình Dương |
28 | 19080452 | 1723403010248 | Trương Phú Hữu | Thành | Nam | 02/12/1999 | Bình Dương |
29 | 19080453 | 1923403010714 | Thái Thị Thanh | Thảo | Nữ | 07/07/2001 | Ninh Thuận |
30 | 19080454 | 1723102050274 | Chung Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080455 | 1900000001595 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 4/11/2004 | Bình Dương |
2 | 19080456 | 1723102050276 | Lê Xuân | Thảo | Nữ | 02/07/1998 | Bình Dương |
3 | 19080457 | 1921402010027 | Trần Lê Triều | Thảo | Nữ | 14/04/2001 | Bình Dương |
4 | 19080458 | 1921402020015 | Trần Huỳnh Thanh | Thảo | Nữ | 13/11/2001 | Bình Dương |
5 | 19080459 | 1723801010393 | Trần Thị Thạch | Thảo | Nữ | 09/04/1999 | Bình Phước |
6 | 19080460 | 1728501010173 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 09/12/1999 | Bình Dương |
7 | 19080461 | 1722202010434 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 02/12/1999 | Ninh Thuận |
8 | 19080462 | 1624401120128 | Điểu Thị | Thảo | Nữ | 14/01/1996 | Bình Phước |
9 | 19080463 | 1900000001641 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 03/8/1986 | Thanh Hóa |
10 | 19080464 | 1723102050278 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 26/09/1999 | Bình Dương |
11 | 19080465 | 1723401010221 | Châu Thị Kim | Thảo | Nữ | 26/02/1999 | Bình Dương |
12 | 19080466 | 1727601010136 | Nguyễn Thị Diệu | Thảo | Nữ | 05/09/1999 | Bến Tre |
13 | 19080467 | 1727601010137 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 18/02/1999 | Bình Dương |
14 | 19080468 | 1728501010245 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 22/9/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19080469 | 1723102050280 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 18/12/1999 | Bình Dương |
16 | 19080470 | 1821402020049 | Trần Ngọc Bảo | Thi | Nữ | 26/10/2000 | Bình Dương |
17 | 19080471 | 1823402010110 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 22/01/2000 | Bình Dương |
18 | 19080472 | 1722202010333 | Âu Thị | Thiên | Nữ | 10/01/1999 | Ninh Thuận |
19 | 19080473 | 1828501030048 | Dương Thành | Thiện | Nam | 02/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
20 | 19080474 | 1723401010232 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 29/04/1999 | Bình Dương |
21 | 19080475 | 1525802080079 | Hoàng Văn | Thiệu | Nam | 10/10/1995 | Bình Thuận |
22 | 19080476 | 1723801010406 | Phạm Bồ Quốc | Thịnh | Nam | 04/04/1999 | Bình Dương |
23 | 19080477 | 1625202010261 | Trần Văn | Thịnh | Nam | 01/04/1998 | Phú Yên |
24 | 19080478 | 1823403010405 | Trần Thị Ái | Thơ | Nữ | 28/12/2000 | Hà Tĩnh |
25 | 19080479 | 1900000001602 | Trần Kim | Thoa | Nữ | 03/02/1997 | Tây Ninh |
26 | 19080480 | 1823801010063 | Cao Thị Minh | Thoa | Nữ | 30/03/2000 | Bình Định |
27 | 19080481 | 1723801010411 | Bùi Thị | Thu | Nữ | 08/06/1999 | Quảng Ngãi |
28 | 19080482 | 1723801010427 | Bá Thị Ngọc | Thư | Nữ | 08/08/1998 | Ninh Thuận |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080483 | 1921402020164 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/09/2001 | Bình Dương |
2 | 19080484 | 1822202040381 | Lâm Thị Minh | Thư | Nữ | 21/07/2000 | Đồng Nai |
3 | 19080485 | 1723401010246 | Huỳnh Trương Anh | Thư | Nữ | 28/11/1999 | Bình Dương |
4 | 19080486 | 1623401010281 | Trần Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 14/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | 19080487 | 1723401010237 | Trương Minh | Thuận | Nam | 09/03/1999 | Bình Dương |
6 | 19080488 | 1623801010370 | Thái Thị Thu | Thương | Nữ | 17/03/1998 | Kon Tum |
7 | 19080489 | 1900000001601 | Nguyễn Thị Bích | Thương | Nữ | 02/07/1998 | Phú Yên |
8 | 19080490 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng | Thương | Nữ | 15/08/2000 | Quảng Ngãi |
9 | 19080491 | 1921402020159 | Nguyễn Phương | Thuy | Nữ | 18/05/2001 | TPHCM |
10 | 19080492 | 1723801010423 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 04/05/1998 | Đắk Lắk |
11 | 19080493 | 1900000001597 | Nguyễn Ngọc | Thúy | Nữ | 8/10/2001 | Bình Dương |
12 | 19080494 | 1511402090098 | Lê Bảo | Thúy | Nữ | 24/02/1997 | Bình Dương |
13 | 19080495 | 1723105010044 | Phạm Thị | Thủy | Nữ | 19/08/1999 | Thanh Hóa |
14 | 19080496 | 1823403010224 | Nguyễn Thị Hoàng | Thy | Nữ | 11/10/2000 | Bình Dương |
15 | 19080497 | 1821402010048 | Trần Thị Mộng | Thy | Nữ | 04/05/2000 | Bình Dương |
16 | 19080498 | 1822202010331 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 29/09/2000 | Bình Dương |
17 | 19080499 | 1823402010113 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 08/04/2000 | Bình Dương |
18 | 19080500 | 1721402020071 | Hoàng Thùy | Tiên | Nữ | 22/03/1999 | Lạng Sơn |
19 | 19080501 | 1923402010101 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 25/07/2001 | Bình Thuận |
20 | 19080502 | 1921402020016 | Huỳnh Trúc | Tiên | Nữ | 01/08/2001 | Bình Dương |
21 | 19080503 | 1900000001640 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/02/1997 | Bình Dương |
22 | 19080504 | 1923102010004 | Phạm Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 02/10/2001 | Tiền Giang |
23 | 19080505 | 1723102050246 | Lê Thị Hồng | Tiên | Nữ | 21/05/1999 | Bình Dương |
24 | 19080506 | 1725202010244 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 22/01/1999 | Bình Dương |
25 | 19080507 | 1821402020069 | Ngô Văn | Tiến | Nam | 27/09/2000 | Bình Dương |
26 | 19080508 | 1723102050247 | Hồ Thị Kim | Tiền | Nữ | 06/07/1999 | Bình Dương |
27 | 19080509 | 1727601010186 | Đỗ | Tin | Nam | 15/02/1997 | THỪA THIÊN HUẾ |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080510 | 1723801010349 | Trần Ngọc | Tín | Nam | 26/07/1999 | Bình Thuận |
2 | 19080511 | 1724403010038 | Trần Trung | Tính | Nam | 31/10/1999 | Bình Dương |
3 | 19080512 | 1523403010224 | Đinh Cẩm | Tố | Nữ | 14/02/1997 | Bình Định |
4 | 19080513 | 1900000001638 | Đinh Quang | Toàn | Nam | 22/8/1986 | Thanh Hóa |
5 | 19080514 | 1723401010203 | Nguyễn Đặng | Toàn | Nam | 22/12/1999 | Bình Định |
6 | 19080515 | 1723401010251 | Tăng Thị | Trà | Nữ | 13/09/1999 | Quảng Nam |
7 | 19080516 | 1623402010201 | Nguyễn Thanh | Trà | Nữ | 30/9/1998 | Bình Dương |
8 | 19080517 | 1727601010155 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 27/04/1997 | Bình Dương |
9 | 19080518 | 1822202040392 | Nguyễn Thị Phương | Trâm | Nữ | 13/03/2000 | Bình Dương |
10 | 19080519 | 1822202040165 | Nguyễn Hoàng Phương | Trâm | Nữ | 16/02/2000 | Bình Dương |
11 | 19080520 | 1723801010453 | Phạm Thị | Trâm | Nữ | 16/08/1999 | Quảng Ngãi |
12 | 19080521 | 1825106010070 | Cao Hoàng Bảo | Trâm | Nữ | 16/06/2000 | Bình Dương |
13 | 19080522 | 1525106010092 | Lê Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 10/11/1995 | Long An |
14 | 19080523 | 1727601010157 | Trần Lê Bảo | Trân | Nữ | 01/01/1999 | Ninh Thuận |
15 | 19080524 | 1821402010005 | Đoàn Thị Hoài | Trang | Nữ | 05/10/2000 | Nghệ An |
16 | 19080525 | 1821402010015 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 05/10/2000 | Hà Tĩnh |
17 | 19080526 | 1723401010262 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 22/12/1999 | Bình Định |
18 | 19080527 | 1921402020171 | Tô Thị Thùy | Trang | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Bình |
19 | 19080528 | 1822202040025 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 12/12/2000 | Hà Tĩnh |
20 | 19080529 | 1721402170058 | Đào Thị Huyền | Trang | Nữ | 05/05/1999 | Cà Mau |
21 | 19080530 | 1822202040354 | Tsằn Trạc | Tranh | Nam | 08/05/2000 | Đồng Nai |
22 | 19080531 | 1823402010027 | Phạm Thị Lệ | Trinh | Nữ | 03/05/2000 | Bình Định |
23 | 19080532 | 1621402010239 | Lê Thị Huyền | Trinh | Nữ | 19/12/1998 | Bình Dương |
24 | 19080533 | 1823801010082 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | Nữ | 10/01/2000 | Phú Yên |
25 | 19080534 | 1823402010120 | Tô Ngọc | Trinh | Nữ | 22/11/2000 | Bình Dương |
26 | 19080535 | 1727601010158 | Phạm Thị | Trinh | Nữ | 05/05/1997 | Quảng Ngãi |
27 | 19080536 | 1723403010302 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 06/11/1999 | Bình Dương |
28 | 19080537 | 1723401010276 | Nguyễn Thị Hồng | Trúc | Nữ | 23/07/1999 | Bình Dương |
29 | 19080538 | 1722202010382 | Lai Thị Phương | Trúc | Nữ | 19/08/1999 | Bến Tre |
30 | 19080539 | 1821402020056 | Lê Thùy Thanh | Trúc | Nữ | 08/07/2000 | Đồng Nai |
31 | 19080540 | 1722202010384 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 09/12/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080541 | 1822202010033 | Mai Trương Thanh | Trúc | Nữ | 19/05/2000 | Bình Định |
2 | 19080542 | 1727601010161 | Trần Trung | Trực | Nam | 06/08/1998 | Bình Dương |
3 | 19080543 | 1900000001594 | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 17/02/1997 | Bình Dương |
4 | 19080544 | 1723102050320 | Hứa Thái | Trung | Nam | 02/05/1999 | An Giang |
5 | 19080545 | 1823401010047 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | 18/4/2000 | Bình Định |
6 | 19080546 | 1823402010121 | Phan Nhật | Trường | Nam | 24/02/2000 | Bình Dương |
7 | 19080547 | 1725202010308 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 17/01/1999 | Bình Dương |
8 | 19080548 | 1625106010121 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | Nữ | 22/07/1998 | Bình Dương |
9 | 19080549 | 1723403010226 | Đặng Thị Cẩm | Tú | Nữ | 17/04/1999 | Đồng Nai |
10 | 19080550 | 1923402010408 | Lý Phước | Tuấn | Nam | 01/10/2001 | Bình Dương |
11 | 19080551 | 1921402020026 | Lê Hoàng | Tuấn | Nam | 31/12/1998 | An Giang |
12 | 19080552 | 1724403010077 | Nguyễn Quang | Tuấn | Nam | 11/02/1999 | Thanh Hóa |
13 | 19080553 | 1625202010236 | Phạm Thanh | Tuấn | Nam | 17/12/1998 | Bình Dương |
14 | 19080554 | 1723401010209 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 06/02/1999 | Bình Định |
15 | 19080555 | 1325802080066 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 27/03/1994 | Đắk Lắk |
16 | 19080556 | 1511402130041 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | 23/09/1997 | Bình Dương |
17 | 19080557 | 1723801010501 | Trượng Thị | Tuyên | Nữ | 26/04/1998 | Ninh Thuận |
18 | 19080558 | 1723403010229 | Bạch Thị Kim | Tuyền | Nữ | 18/04/1999 | Bình Dương |
19 | 19080559 | 1723401010212 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1999 | Bình Dương |
20 | 19080560 | 1625802080105 | Huỳnh Thanh | Tuyền | Nữ | 20/08/1998 | Bình Dương |
21 | 19080561 | 1722202040237 | Nguyễn Thị Hồng | Tuyết | Nữ | 04/09/1999 | Bình Dương |
22 | 19080562 | 1900000001520 | Đặng Thị | Tuyết | Nữ | 20/3/1989 | Bắc Ninh |
23 | 19080563 | 1721402170046 | Hoàng Thị Lê | Tuyết | Nữ | 22/02/1999 | Ninh Thuận |
24 | 19080564 | 1823403010014 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 19/09/1999 | Ninh Bình |
25 | 19080565 | 1821402020036 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Uyên | Nữ | 21/11/2000 | TP.HCM |
26 | 19080566 | 1722202010389 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | 20/09/1999 | Đăk Lăk |
27 | 19080567 | 1527601010083 | Hán Thị Mỹ | Vân | Nữ | 10/06/1997 | Ninh Thuận |
28 | 19080568 | 1823403010282 | Võ Lê Hồng | Vân | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 19080569 | 1724403010074 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 27/12/1999 | Bình Dương |
30 | 19080570 | 1621402010252 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 26/04/1996 | Gia Lai |
31 | 19080571 | 1723105010083 | Đặng Đình Nhật | Văn | Nam | 07/02/1994 | Đồng Nai |
32 | 19080572 | 1525202010109 | Đỗ Văn | Vàng | Nam | 25/03/1996 | Bình Dương |
33 | 19080573 | 1823401010469 | Lê Thị Tường | Vi | Nữ | 12/11/2000 | An Giang |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19080574 | 1822202010315 | Phạm Thị Thảo | Vi | Nữ | 01/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | 19080575 | 1821402010039 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | Nữ | 29/06/2000 | Tây Ninh |
3 | 19080576 | 1728501010225 | Trần Tường | Vi | Nữ | 13/12/1999 | Quảng ngãi |
4 | 19080577 | 1723401010290 | Hồ Tấn | Vinh | Nam | 28/03/1999 | Bình Dương |
5 | 19080578 | 1722202040298 | Nguyễn Thanh | Vinh | Nam | 25/02/1999 | Tp. hồ chí minh |
6 | 19080579 | 1621402020346 | Hồ Thị | Vinh | Nữ | 18/06/1998 | Hà Tĩnh |
7 | 19080580 | 1725202010313 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | 11/08/1999 | Bình Dương |
8 | 19080581 | 1623402010202 | Đinh Quang | Vũ | Nam | 25/5/1998 | Bình Dương |
9 | 19080582 | 1727601010170 | Nguyễn Minh | Vương | Nam | 14/03/1999 | Bình Dương |
10 | 19080583 | 1723401010294 | Đào Hùng | Vượng | Nam | 30/09/1999 | Bình Dương |
11 | 19080584 | 1722202040302 | Huỳnh Thanh | Vy | Nữ | 23/10/1999 | Bình Dương |
12 | 19080585 | 1921402020182 | Chiêm Khánh | Vy | Nữ | 16/08/2001 | Bình Dương |
13 | 19080586 | 1921402020006 | Đặng Phương Bảo | Vy | Nữ | 29/03/2000 | Bình Dương |
14 | 19080587 | 1921402020030 | Nguyễn Ngọc Mai | Vy | Nữ | 12/06/2001 | Bình Dương |
15 | 19080588 | 1900000001581 | Trần Ngọc Yến | Vy | Nữ | 20/11/1997 | Bình Dương |
16 | 19080589 | 1728501010214 | Đỗ Lê Phương | Vy | Nữ | 05/02/1999 | Bình Dương |
17 | 19080590 | 1823801010755 | Lê Tấn | Vỹ | Nam | 16/06/2000 | Bình Định |
18 | 19080591 | 1624401120167 | Trần Thị Bích | Xuân | Nữ | 13/10/1998 | Lâm Đồng |
19 | 19080592 | 1727601010172 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | 05/01/1999 | Bình Dương |
20 | 19080593 | 1623402010205 | Ngô Thị Thanh | Xuân | Nữ | 4/2/1998 | Bình Dương |
21 | 19080594 | 1723403010321 | Lê Thị Thanh | Xuân | Nữ | 05/12/1999 | Bình Dương |
22 | 19080595 | 1623102050101 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 17/05/1998 | Bình Phước |
23 | 19080596 | 1723403010323 | Hồ Thị Hà | Xuyên | Nữ | 14/12/1999 | Bình Dương |
24 | 19080597 | 1723102050337 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 15/04/1999 | Ninh Thuận |
25 | 19080598 | 1823403010071 | Hồ Thị Như | Ý | Nữ | 20/12/2000 | Phú Yên |
26 | 19080599 | 1723801010485 | Phan Thị Như | Ý | Nữ | 07/02/1999 | Bình Phước |
27 | 19080600 | 1727601010176 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 18/11/1999 | Bình Định |
28 | 19080601 | 1823403010387 | Lê Thị Kim | Yến | Nữ | 06/02/2000 | Bình Dương |
29 | 19080602 | 1728501010221 | La Hải | Yến | Nữ | 25/06/1999 | TPHCM |
30 | 19080603 | 1624401020049 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 06/02/1998 | Bình Dương |
31 | 19080604 | 1625802080135 | Trương Thị Hoàng | Yến | Nữ | 28/12/1998 | Bình Dương |
32 | 19080605 | 1823402010187 | Huỳnh Thị Hải | Yến | Nữ | 09/11/2000 | Bình Dương |
33 | 19080606 | 1722202010411 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 04/06/1999 | Ninh Thuận |