STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071001 | 1623801010002 | Đoàn Văn | An | Nam | 02/02/1998 | Bình Dương |
2 | 19071002 | 1623801010458 | Đặng Phạm Hữu | Anh | Nam | 2/6/1998 | Phú Yên |
3 | 19071003 | 1528501010187 | Cao Tuấn | Anh | Nam | 24/10/1997 | Bình Dương |
4 | 19071004 | 1523801010097 | Trịnh Quang Trí | Anh | Nam | 01/01/1997 | Cà Mau |
5 | 19071005 | 1623102050001 | Võ Thị Kim | Anh | Nữ | 08/08/1997 | Bình Dương |
6 | 19071006 | 1621402020005 | Lê Phương | Anh | Nữ | 11/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
7 | 19071007 | 1623402010007 | La Thị Hồng | Ánh | Nữ | 01/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | 19071008 | 1522202010107 | Bùi Ngọc | Ánh | Nữ | 27/08/1997 | Bình Phước |
9 | 19071009 | 1623801010019 | Võ Ngọc | Ảnh | Nữ | 02/06/1998 | Bình Dương |
10 | 19071010 | 1723801010026 | Lê Hoài | Bảo | Nam | 07/03/1998 | Bình Dương |
11 | 19071011 | 1723801010032 | Nguyễn Hoàng Hà | Bình | Nữ | 08/06/1997 | Kon Tum |
12 | 19071012 | 1621402180009 | Mai Thị | Bình | Nữ | 02/09/1998 | Ninh Thuận |
13 | 19071013 | 1723801010035 | Trương Thanh | Bình | Nam | 13/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
14 | 19071014 | 1623401010013 | Vũ Thanh | Bình | Nam | 21/10/1998 | Bình Dương |
15 | 19071015 | 1522202010163 | Từ Thị Sơn | Ca | Nữ | 17/05/1997 | Bến Tre |
16 | 19071016 | 1523801010113 | Lê Văn | Can | Nam | 31/08/1997 | Bình Thuận |
17 | 19071017 | 1528501010025 | Phạm Minh | Cảnh | Nam | 24/02/1996 | Bình Dương |
18 | 19071018 | 1521402170107 | Lưu Thị Mỹ | Chi | Nữ | 05/09/1997 | Ninh Thuận |
19 | 19071019 | 1422202040211 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 20/10/1995 | Bình Định |
20 | 19071020 | 1723801010046 | Lê Quang | Chung | Nam | 01/01/1999 | Đắk Lắk |
21 | 19071021 | 1900000001573 | Nguyễn Thị Kim | Chung | Nữ | 6/10/1978 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | 19071022 | 1623801010034 | Nguyễn Kim Chí | Công | Nam | 22/01/1998 | Bình Phước |
23 | 19071023 | 1623403010017 | Phan Thị Kim | Cúc | Nữ | 07/09/1998 | Bình Dương |
24 | 19071024 | 1527601010012 | Tống Thị Thu | Cúc | Nữ | 14/06/1996 | Đồng Nai |
25 | 19071025 | 1623401010017 | Nguyễn Thị Bạch | Cúc | Nữ | 01/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
26 | 19071026 | 1523401010053 | Nguyễn Quốc | Cường | Nam | 31/12/1997 | Bình Dương |
27 | 19071027 | 1623801010037 | Lê Văn | Cường | Nam | 12/02/1998 | Bình Phước |
28 | 19071028 | 1524401120157 | Bùi Minh | Cường | Nam | 31/03/1997 | Bình Dương |
29 | 19071029 | 1723801010040 | Tô Mạnh | Cường | Nam | 28/07/1995 | Bình Dương |
30 | 19071030 | 1621401010061 | Nguyễn Hùng | Cường | Nam | 5/12/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071031 | 1624401120022 | Nguyễn Ngọc Kim | Đào | Nữ | 08/11/1998 | Bình Dương |
2 | 19071032 | 1623801010063 | Cao Văn | Đạt | Nam | 02/07/1994 | Thanh Hóa |
3 | 19071033 | 1525202010057 | Lương Quốc | Đạt | Nam | 23/03/1997 | Bình Dương |
4 | 19071034 | 1623801010064 | Huỳnh Tuấn | Đạt | Nam | 09/03/1993 | Bình Dương |
5 | 19071035 | 1623801010045 | Nguyễn Tô Kiều | Diễm | Nữ | 06/08/1998 | Đắk Lắk |
6 | 19071036 | 1623402010011 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 13/09/1998 | Nam Định |
7 | 19071037 | 1722202010042 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 12/04/1999 | Bình Phước |
8 | 19071038 | 1523403010030 | Vỏ Minh Ngọc | Điệp | Nữ | 02/12/1997 | Bến Tre |
9 | 19071039 | 1723401010025 | Nông Thị | Dinh | Nữ | 05/10/1999 | Bình Phước |
10 | 19071040 | 1623801010070 | Nguyễn Bùi Anh | Đông | Nam | 09/01/1998 | Bến Tre |
11 | 19071041 | 1621402170009 | Trần Thị Hoàng | Dung | Nữ | 03/02/1998 | Bình Dương |
12 | 19071042 | 1723401010026 | Nguyễn Thị Thái | Dung | Nữ | 16/12/1999 | Nam Định |
13 | 19071043 | 1523801010289 | Phạm Thị Thùy | Dung | Nữ | 22/09/1997 | Long An |
14 | 19071044 | 1321402020045 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | Nữ | 15/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19071045 | 1528501010114 | Nguyễn Vương Thùy | Dung | Nữ | 27/02/1997 | Bình Dương |
16 | 19071046 | 1525202010002 | Nguyễn Văn | Dũng | Nam | 12/02/1997 | Bình Định |
17 | 19071047 | 1527601010110 | Võ Minh | Duy | Nam | 13/10/1997 | Bình Dương |
18 | 19071048 | 1622202040012 | Vi Thị | Duyên | Nữ | 06/09/1998 | Bắc Giang |
19 | 19071049 | 1625106010024 | Nguyễn Thị Yến | Duyên | Nữ | 27/03/1998 | Bình Dương |
20 | 19071050 | 1722202010048 | Nguyễn Thị Hà | Duyên | Nữ | 05/07/1999 | Bình Dương |
21 | 19071051 | 1621402180016 | Thành Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 22/09/1997 | Ninh Thuận |
22 | 19071052 | 1523801010003 | Ksơr Y | Duyn | Nam | 29/09/1996 | Phú Yên |
23 | 19071053 | 1623801010484 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 18/9/1996 | Thanh Hóa |
24 | 19071054 | 1621402170015 | Nguyễn Đặng Hương | Giang | Nữ | 05/04/1998 | Bình Dương |
25 | 19071055 | 1521402170001 | Trần Văn | Giáp | Nam | 24/12/1995 | Hà Tĩnh |
26 | 19071056 | 1628501010027 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 28/02/1998 | Bình Dương |
27 | 19071057 | 1425202010130 | Nguyễn Thanh | Gương | Nam | 19/11/1996 | Bình Dương |
28 | 19071058 | 1525202010134 | Nguyễn Minh | Hà | Nam | 02/11/1997 | Bình Định |
29 | 19071059 | 1621402020060 | Phan Thị Thu | Hà | Nữ | 27/01/1998 | Vĩnh Long |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071060 | 1522202010203 | Nguyễn Phạm Ngọc | Hà | Nữ | 10/06/1997 | Bình Dương |
2 | 19071061 | 1522202010068 | Lê Thị Mỹ | Hạ | Nữ | 26/04/1997 | Bình Dương |
3 | 19071062 | 1525202010142 | Lê Huy Hoàng | Hải | Nam | 15/03/1997 | Bình Dương |
4 | 19071063 | 1623401010059 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 15/07/1998 | Bình Dương |
5 | 19071064 | 1624401120031 | Vủ Thị Đình | Hân | Nữ | 22/10/1997 | Tây Ninh |
6 | 19071065 | 1624601010019 | Đỗ Thị | Hằng | Nữ | 21/11/1998 | Bình Phước |
7 | 19071066 | 1525106010053 | Nguyễn Thị Phượng | Hằng | Nữ | 24/03/1996 | Bình Dương |
8 | 19071067 | 1521402020215 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 19/06/1997 | Đắk Lắk |
9 | 19071068 | 1624401120028 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | Nữ | 26/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
10 | 19071069 | 1621402020064 | Huỳnh Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 11/01/1998 | Lâm Đồng |
11 | 19071070 | 1621402170019 | Nông Thị | Hạnh | Nữ | 10/08/1998 | Lâm Đồng |
12 | 19071071 | 1524401120124 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 25/09/1997 | Đồng Nai |
13 | 19071072 | 1422202010030 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạo | Nữ | 30/09/1996 | Bình Dương |
14 | 19071073 | 1623402010036 | Trương Thị Diệu | Hiền | Nữ | 27/12/1998 | Long An |
15 | 19071074 | 1621402010045 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | 23/10/1997 | Bình Phước |
16 | 19071075 | 1523403010150 | Phạm Thanh | Hiền | Nam | 17/10/1997 | Quảng Bình |
17 | 19071076 | 1523402010168 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 22/10/1997 | Bình Dương |
18 | 19071077 | 1623401010067 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/08/1998 | Thái Bình |
19 | 19071078 | 1623401010071 | Phan Thị Thu | Hiền | Nữ | 26/11/1998 | Phú Yên |
20 | 19071079 | 1623401010074 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 13/10/1995 | Gia Lai |
21 | 19071080 | 1623801010107 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/09/1998 | Đắk Lắk |
22 | 19071081 | 1524403010130 | Nguyễn Đức Hạnh Hiếu | Hiền | Nữ | 09/09/1997 | Bình Dương |
23 | 19071082 | 1525106010022 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiệp | Nữ | 28/08/1997 | Bình Dương |
24 | 19071083 | 1528501010161 | Phạm Chí | Hiếu | Nam | 01/02/1997 | Bình Dương |
25 | 19071084 | 1621402010054 | Thân Thị | Hoa | Nữ | 14/07/1998 | Bắc Giang |
26 | 19071085 | 1621402010058 | Trương Thị Kim | Hòa | Nữ | 30/07/1997 | Quãng Ngãi |
27 | 19071086 | 1523402010109 | Nguyễn Đặng Vân | Hòa | Nữ | 16/08/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071087 | 1621402010059 | Bùi Thị | Hoài | Nữ | 12/03/1998 | Nghệ An |
2 | 19071088 | 1621402180024 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | 02/07/1997 | Quảng Bình |
3 | 19071089 | 1624401120041 | Vũ Thị | Hoài | Nữ | 15/11/1998 | Nghệ An |
4 | 19071090 | 1900000001541 | Nguyễn Thị Thanh Loan Phương Kim Phụng | Hoàng | Nữ | 13/11/1985 | Bình Dương |
5 | 19071091 | 1421401010081 | Nguyễn Đức | Hợi | Nam | 30/10/1995 | Quảng Ngãi |
6 | 19071092 | 1900000001552 | Nguyễn Văn | Hớn | Nam | 01/01/1990 | Kiên Giang |
7 | 19071093 | 1623403010089 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 15/05/1997 | Quảng Nam |
8 | 19071094 | 1900000001577 | Vũ Thị | Hồng | Nữ | 17/6/1988 | Thái Bình |
9 | 19071095 | 1623102050031 | Nguyễn Mộng | Hồng | Nữ | 11/08/1998 | Bình Dương |
10 | 19071096 | 1623401010084 | Vương Thanh | Hồng | Nữ | 13/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | 19071097 | 1623801010438 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | 02/09/1998 | Bình Dương |
12 | 19071098 | 1623401010359 | Lê Ngọc | Huấn | Nam | 28/9/1998 | Phú Yên |
13 | 19071099 | 1621402010063 | Ngô Thị | Huế | Nữ | 12/09/1998 | Hà Tĩnh |
14 | 19071100 | 1900000001537 | Nguyễn Văn | Hùng | Nam | 1/1/1967 | Sóc Trăng |
15 | 19071101 | 1424403010178 | Trần Đức | Hùng | Nam | 05/06/1996 | Nghệ An |
16 | 19071102 | 1621401010060 | Võ Tiến | Hùng | Nam | 16/8/1998 | Quảng Ngãi |
17 | 19071103 | 1525202010049 | Lê Thanh | Hưng | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương |
18 | 19071104 | 1525202010085 | Dương Minh | Hưng | Nam | 07/09/1997 | Bình Thuận |
19 | 19071105 | 1623402010055 | Vũ Thị Ngọc | Hương | Nữ | 12/07/1998 | Bình Phước |
20 | 19071106 | 1623102050035 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 08/04/1997 | Bình Dương |
21 | 19071107 | 1623401010095 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 06/07/1998 | Bình Định |
22 | 19071108 | 1621402020110 | Phạm Lê Diệu | Hương | Nữ | 04/04/1998 | Bình Thuận |
23 | 19071109 | 1623402010053 | Ngô Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 09/10/1998 | Bình Dương |
24 | 19071110 | 1523801010203 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 08/06/1997 | Bình Dương |
25 | 19071111 | 1527601010019 | Trần Thị Cẩm | Hường | Nữ | 15/09/1996 | Cần Thơ |
26 | 19071112 | 1624401120172 | Nguyễn Trường | Huy | Nam | 5/12/1998 | Nam Định |
27 | 19071113 | 1621402010064 | Hồ Nguyễn Tường | Huy | Nữ | 12/03/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071114 | 1723105010102 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 09/10/1998 | Bình Dương |
2 | 19071115 | 1522202010028 | Nguyễn Ngọc Minh | Huyên | Nữ | 18/11/1997 | Bình Dương |
3 | 19071116 | 1621402010067 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 18/07/1997 | Hà Tĩnh |
4 | 19071117 | 1722202010115 | Đặng Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 15/03/1999 | Bình Dương |
5 | 19071118 | 1623401010090 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 11/06/1998 | Bình Định |
6 | 19071119 | 1622202040098 | Thái Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 22/02/1998 | Hà Tĩnh |
7 | 19071120 | 1621402010068 | Phạm Thị Thanh | Huyền | Nữ | 15/11/1998 | Khánh Hòa |
8 | 19071121 | 1624401120045 | Lê Thị | Huyền | Nữ | 12/08/1997 | Nghệ An |
9 | 19071122 | 1524401120068 | Ngô Như | Huỳnh | Nữ | 12/04/1997 | Bình Dương |
10 | 19071123 | 1523402010137 | Lê Hoàng | Khải | Nam | 19/04/1997 | Bình Dương |
11 | 19071124 | 1900000001557 | Trần Kim | Khánh | Nữ | 05/9/1982 | Bình Dương |
12 | 19071125 | 1723401010305 | Ngô Gia | Khánh | Nam | 09/08/1999 | Bình Dương |
13 | 19071126 | 1528501010098 | Trần Thiện | Khiêm | Nam | 26/06/1997 | Bình Dương |
14 | 19071127 | 1623401010101 | Huỳnh Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 19/11/1997 | Đồng Nai |
15 | 19071128 | 1425202010153 | Nguyễn Ngọc | Kiên | Nam | 02/02/1996 | Nam Định |
16 | 19071129 | 1900000001551 | Trần Hưng | Kiều | Nam | 29/5/1987 | Nghệ An |
17 | 19071130 | 1621402010081 | Nguyễn Thị Hoài | Lan | Nữ | 14/02/1997 | An Giang |
18 | 19071131 | 1621402020121 | Bùi Nhật | Lệ | Nữ | 02/03/1997 | Lâm Đồng |
19 | 19071132 | 1522202010220 | Bùi Thị | Liên | Nữ | 23/01/1997 | Thanh Hóa |
20 | 19071133 | 1528501010139 | Hồ Thị | Liên | Nữ | 04/10/1997 | Bình Dương |
21 | 19071134 | 1523801010356 | Hoàng Thị Kim | Liên | Nữ | 08/12/1995 | Đắk Lắk |
22 | 19071135 | 1521402020164 | Trịnh Thị Phương | Linh | Nữ | 18/07/1996 | Lâm Đồng |
23 | 19071136 | 1621402010094 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 15/05/1997 | Bình Phước |
24 | 19071137 | 1322202010085 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 20/06/1995 | Bình Dương |
25 | 19071138 | 1623401010362 | Đinh Thị Huyền | Linh | Nữ | 20/08/1998 | Hà Tĩnh |
26 | 19071139 | 1521402170055 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 19/09/1997 | Bình Dương |
27 | 19071140 | 1623801010193 | Trần Lê Chi | Linh | Nữ | 19/05/1998 | Tiền Giang |
28 | 19071141 | 1623801010191 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 21/02/1997 | Long An |
29 | 19071142 | 1523403010125 | Trần Hoàng Thảo | Linh | Nữ | 13/09/1997 | Bình Dương |
30 | 19071143 | 1621402010098 | Trần Thị Thùy | Linh | Nữ | 14/09/1998 | Tây Ninh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071144 | 1523801010233 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 19/04/1996 | Bình Dương |
2 | 19071145 | 1521402010167 | Nguyễn Thị | Linh | Nữ | 02/02/1997 | Hà Nam |
3 | 19071146 | 1621402010099 | Võ Thị Yến | Linh | Nữ | 16/07/1998 | Tây Ninh |
4 | 19071147 | 1425106010125 | Nguyễn Tấn | Linh | Nam | 15/01/1996 | Yên Bái |
5 | 19071148 | 1623402010075 | Trần Thị Ánh | Linh | Nữ | 19/01/1997 | Bình Dương |
6 | 19071149 | 1621402010101 | Nông Thị | Loan | Nữ | 26/06/1998 | Lâm Đồng |
7 | 19071150 | 1621402010102 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 17/03/1998 | Thừa Thiên - Huế |
8 | 19071151 | 1722202040119 | Nguyễn Thị Phương | Loan | Nữ | 09/7/1999 | Bình Dương |
9 | 19071152 | 1623401010124 | Trần Gia | Lộc | Nam | 02/02/1998 | Bình Dương |
10 | 19071153 | 1623801010201 | Trần Tấn | Lộc | Nam | 26/03/1998 | Bến Tre |
11 | 19071154 | 1621402020142 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 22/09/1998 | Bình Định |
12 | 19071155 | 1523402010119 | Ung Văn | Lộc | Nam | 07/02/1997 | Bình Dương |
13 | 19071156 | 1425202010210 | Phan Xuân | Lon | Nam | 01/05/1996 | Quảng Bình |
14 | 19071157 | 1527601010053 | Đinh Nhật | Long | Nam | 03/09/1996 | Bình Phước |
15 | 19071158 | 1524403010105 | Dương Nguyễn Nhựt | Long | Nam | 29/07/1997 | Tây Ninh |
16 | 19071159 | 1900000001555 | Trần Nguyễn Đàm | Long | Nữ | 19/11/1976 | Bình Dương |
17 | 19071160 | 1523402010178 | Nguyễn Khắc Thiên | Luân | Nam | 09/05/1997 | Bình Dương |
18 | 19071161 | 1623801010205 | Võ Quốc | Lượng | Nam | 1998 | Long An |
19 | 19071162 | 1623403010140 | Trần Thanh | Ly | Nữ | 04/04/1998 | Đắk Lắk |
20 | 19071163 | 1621402010109 | Trần Thị | Lý | Nữ | 01/05/1998 | Hà Tĩnh |
21 | 19071164 | 1721402020048 | Nguyễn Thị Kim | Mai | Nữ | 15/05/1999 | Thanh Hoá |
22 | 19071165 | 1621402020150 | Hồ Thị Thanh | Mai | Nữ | 04/10/1998 | Nghệ An |
23 | 19071166 | 1521402180032 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20/02/1996 | Đồng Nai |
24 | 19071167 | 1521402010043 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 04/01/1997 | Bình Dương |
25 | 19071168 | 1623402010088 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | Nữ | 17/11/1998 | Bình Dương |
26 | 19071169 | 1624401120073 | Trần Cao | Minh | Nam | 21/02/1998 | Đồng Nai |
27 | 19071170 | 1521402180005 | Nguyễn Hoa Trà | My | Nữ | 07/04/1997 | Bình Dương |
28 | 19071171 | 1521402170178 | Huỳnh Ngọc | My | Nữ | 20/10/1997 | Tây Ninh |
29 | 19071172 | 1522202010238 | Đỗ Thị Kiều | My | Nữ | 04/01/1997 | Thanh Hóa |
30 | 19071173 | 1623801010215 | Nguyễn Thanh | Nam | Nam | 10/11/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071174 | 1623801010221 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nga | Nữ | 21/10/1998 | Bình Phước |
2 | 19071175 | 1900000001545 | Nguyễn Thị Thu | Nga | Nữ | 15/4/1990 | Đắk Lắk |
3 | 19071176 | 1623401010146 | Nguyễn Thúy | Nga | Nữ | 05/04/1998 | Quảng Ngãi |
4 | 19071177 | 1525202010117 | Nguyễn Đức | Ngà | Nam | 08/11/1997 | Nghệ An |
5 | 19071178 | 1621402010124 | Văn Thị Thanh | Ngàn | Nữ | 09/07/1998 | Ninh Thuận |
6 | 19071179 | 1625106010073 | Lê Thị Bích | Ngân | Nữ | 20/01/1998 | Hậu Giang |
7 | 19071180 | 1625106010075 | Quách Tố | Ngân | Nữ | 03/11/1998 | TP HCM |
8 | 19071181 | 1625106010074 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 07/01/1998 | Bình Dương |
9 | 19071182 | 1425801050186 | Phạm Tín | Nghĩa | Nam | 15/10/1995 | Bình Dương |
10 | 19071183 | 1525202010042 | Bùi Văn | Nghĩa | Nam | 15/11/1997 | Ninh Bình |
11 | 19071184 | 1900000001536 | Lê Văn | Nghĩa | Nam | 23/11/1970 | Long An |
12 | 19071185 | 1721402020055 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 30/03/1998 | Bình Dương |
13 | 19071186 | 1621402020181 | Trần Hà Bích | Ngọc | Nữ | 10/03/1998 | Đắk Lắk |
14 | 19071187 | 1523403010048 | Trần Anh Hoàng | Ngọc | Nữ | 22/12/1997 | Bình Dương |
15 | 19071188 | 1625106010082 | Đỗ Bích | Nguyên | Nữ | 15/09/1998 | Bình Dương |
16 | 19071189 | 1521402180018 | Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 14/11/1997 | Bình Dương |
17 | 19071190 | 1621402170057 | Trần Kim | Nguyên | Nữ | 03/05/1998 | Bình Dương |
18 | 19071191 | 1524403010003 | Phạm Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 09/07/1996 | Bình Dương |
19 | 19071192 | 1621402020187 | Phan Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 14/06/1998 | Bình Dương |
20 | 19071193 | 1623801010243 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 17/03/1998 | Bình Dương |
21 | 19071194 | 1621402020196 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 07/05/1998 | Bình Dương |
22 | 19071195 | 1623402010113 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/07/1998 | Bình Dương |
23 | 19071196 | 1621402010142 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 30/07/1997 | Long An |
24 | 19071197 | 1521402170066 | Võ Thị Tố | Nhi | Nữ | 29/09/1994 | Bình Dương |
25 | 19071198 | 1622202040092 | Lương Thị Yến | Nhi | Nữ | 28/3/1998 | Đồng Nai |
26 | 19071199 | 1623401010384 | Hà Kiều | Nhi | Nữ | 05/03/1998 | Đắk Lắk |
27 | 19071200 | 1628501010073 | Võ Hiếu | Nhi | Nữ | 17/10/1998 | Vĩnh Long |
28 | 19071201 | 1524401120063 | Lê Thị Thùy | Như | Nữ | 09/09/1997 | Long An |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071202 | 1721402010056 | Võ Thị | Như | Nữ | 05/10/1999 | Nghệ An |
2 | 19071203 | 1528501010146 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 03/03/1997 | Quảng Nam |
3 | 19071204 | 1624401120092 | Trần Tú | Như | Nữ | 28/10/1998 | Bình Dương |
4 | 19071205 | 1522202010114 | Võ Hoàng | Nhuận | Nữ | 08/12/1997 | Bình Định |
5 | 19071206 | 1623403010186 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 18/10/1998 | Vĩnh Phúc |
6 | 19071207 | 1521402020196 | Lê Thị | Nhung | Nữ | 14/09/1996 | Lâm Đồng |
7 | 19071208 | 1621402170063 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 11/09/1998 | Đắk Lắk |
8 | 19071209 | 1625106010091 | Đinh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 10/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
9 | 19071210 | 1625106010092 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 05/06/1998 | Thanh Hóa |
10 | 19071211 | 1621402020157 | Lê Thị | Ni | Nữ | 16/08/1996 | Quảng Trị |
11 | 19071212 | 1621402020158 | Âu Thị Tuyết | Ninh | Nữ | 12/02/1998 | Bình Định |
12 | 19071213 | 1623402010121 | Bùi Thị Kiều | Oanh | Nữ | 09/05/1998 | Phú Yên |
13 | 19071214 | 1900000001554 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 24/12/1990 | Bình Dương |
14 | 19071215 | 1623401010189 | Thái Tiến | Phát | Nam | 24/11/1997 | Khánh Hòa |
15 | 19071216 | 1528501010182 | Hồ Thanh | Phong | Nam | 10/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | 19071217 | 1900000001539 | Lê Hoàng | Phong | Nam | 12/12/1979 | Bình Dương |
17 | 19071218 | 1523801010058 | Nguyễn Ngọc Thiên | Phú | Nữ | 20/11/1997 | Bình Dương |
18 | 19071219 | 1721402020058 | Hồ Hữu | Phúc | Nam | 28/11/1999 | Bình Dương |
19 | 19071220 | 1621402170067 | Lê Kim | Phước | Nữ | 01/10/1998 | Bình Dương |
20 | 19071221 | 1525202010138 | Lê Trà Hồng | Phước | Nam | 26/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
21 | 19071222 | 1621402020220 | Trịnh Thị Hồng | Phuợng | Nữ | 10/12/1998 | Bình Định |
22 | 19071223 | 1623801010271 | Phạm Thị Yên | Phương | Nữ | 28/03/1998 | Phú Yên |
23 | 19071224 | 1622202010174 | Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 10/04/1998 | Quảng Ngãi |
24 | 19071225 | 1623801010270 | Nguyễn Thị Xuân | Phương | Nữ | 30/08/1998 | Ninh Thuận |
25 | 19071226 | 1721402010067 | Trần Bích | Phượng | Nữ | 04/06/1999 | Lâm Đồng |
26 | 19071227 | 1621402010167 | Trần Thị Hồng | Phượng | Nữ | 06/01/1997 | Quảng Ngãi |
27 | 19071228 | 1624601010075 | Nguyễn Đức | Quang | Nam | 15/10/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
28 | 19071229 | 1525202010110 | Nguyễn Đình | Quang | Nam | 30/06/1997 | Đồng Nai |
29 | 19071230 | 1623801010275 | Đỗ Phú | Quang | Nam | 25/09/1998 | Bình Dương |
30 | 19071231 | 1900000001548 | Kiều Kim | Quyên | Nữ | 25/10/1982 | Phú Thọ |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071232 | 1721402020068 | Nguyễn Thị Hoa | Quỳnh | Nữ | 07/11/1999 | Bình Dương |
2 | 19071233 | 1523801010360 | Alê Hờ | Rái | Nữ | 20/10/1994 | Phú Yên |
3 | 19071234 | 1623801010289 | Nguyễn Thanh | Sang | Nam | 05/08/1998 | Bình Dương |
4 | 19071235 | 1623801010292 | Phạm Huỳnh Hải | Sơn | Nam | 27/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | 19071236 | 1900000001561 | Đào Thanh | Sơn | Nam | 28/8/1985 | Bình Dương |
6 | 19071237 | 1621402020236 | Kỳ Thị Diễm | Sương | Nữ | 02/10/1998 | Bình Dương |
7 | 19071238 | 1627601010046 | Huỳnh Châu | Tâm | Nam | 12/07/1998 | Bình Dương |
8 | 19071239 | 1625106010114 | Lê Thị Thanh | Tâm | Nữ | 30/05/1998 | Bình Phước |
9 | 19071240 | 1622202040089 | Huỳnh Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 16/08/1998 | Bình Dương |
10 | 19071241 | 1628501010103 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | 02/09/1998 | Bình Thuận |
11 | 19071242 | 1900000001540 | Đặng Thị Hồng | Thắm | Nữ | 01/5/1977 | Bình Dương |
12 | 19071243 | 1625106010170 | Trần Ngọc | Thắm | Nữ | 31/1/1998 | Bình Dương |
13 | 19071244 | 1624401120133 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 08/10/1998 | Bình Dương |
14 | 19071245 | 1220710255 | Nguyễn Hà Hoài | Thanh | Nữ | 19/07/1993 | Bình Phước |
15 | 19071246 | 1721402020074 | Nguyễn Kim | Thanh | Nữ | 07/12/1998 | Bình Dương |
16 | 19071247 | 1624401120124 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 02/02/1998 | Bình Dương |
17 | 19071248 | 1723801010382 | Huỳnh Ngọc Phước | Thành | Nam | 22/12/1999 | Bình Dương |
18 | 19071249 | 1721402020076 | Nguyễn Thị Tuyết | Thảo | Nữ | 03/03/1999 | Bình Dương |
19 | 19071250 | 1721402020077 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 11/08/1999 | Bình Dương |
20 | 19071251 | 1621402020262 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | Nữ | 05/06/1998 | Bình Dương |
21 | 19071252 | 1621402020264 | Nguyễn Thị Như | Thảo | Nữ | 01/06/1998 | Bình Dương |
22 | 19071253 | 1621402020260 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 04/09/1998 | Bình Dương |
23 | 19071254 | 1624401120130 | Lê Thái | Thảo | Nữ | 04/01/1998 | Vũng Tàu |
24 | 19071255 | 1723801010383 | Chu Thị Thu | Thảo | Nữ | 12/11/1999 | Đồng Nai |
25 | 19071256 | 1621402020269 | Trần Thu | Thảo | Nữ | 14/04/1998 | Bình Dương |
26 | 19071257 | 1527601010100 | Ngô Mai Phương | Thảo | Nữ | 11/11/1997 | Bình Dương |
27 | 19071258 | 1623403010239 | Sơn Thị Thu | Thảo | Nữ | 04/12/1998 | Bình Phước |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071259 | 1621402170089 | Nông Thị | Thảo | Nữ | 03/02/1998 | Bình Phước |
2 | 19071260 | 1621402170091 | Phạm Thị | Thảo | Nữ | 10/04/1998 | Đắk Lắk |
3 | 19071261 | 1521402020210 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 16/05/1997 | Bình Phước |
4 | 19071262 | 1900000001562 | Trần Bình | Thiện | Nam | 04/5/1985 | Nghệ An |
5 | 19071263 | 1623402010159 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 03/03/1997 | Bình Dương |
6 | 19071264 | 1528501010178 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 16/03/1997 | Vĩnh Phúc |
7 | 19071265 | 1528501010177 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 30/10/1997 | Nghệ An |
8 | 19071266 | 1524403010010 | Nguyễn Lê Hoài | Thu | Nữ | 20/10/1997 | Bình Dương |
9 | 19071267 | 1621402020276 | Lê Thị Hoài | Thu | Nữ | 15/03/1998 | Đắk Lắk |
10 | 19071268 | 1621402020296 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 14/08/1997 | Bình Dương |
11 | 19071269 | 1621402020295 | Tô Vũ Anh | Thư | Nữ | 15/07/1998 | TP.Hồ Chí Minh |
12 | 19071270 | 1424401120109 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | 01/03/1996 | Bình Dương |
13 | 19071271 | 1621402020294 | Nguyễn Thị Phương | Thư | Nữ | 14/11/1998 | Tp.HCM |
14 | 19071272 | 1727601010142 | Đỗ Anh | Thư | Nữ | 18/03/1999 | TP HCM |
15 | 19071273 | 1623402010170 | Trần Huỳnh Thanh | Thư | Nữ | 16/01/1998 | Bình Dương |
16 | 19071274 | 1621402020293 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 25/03/1998 | Đắk Lắk |
17 | 19071275 | 1625106010138 | Nguyễn Thị Ánh | Thư | Nữ | 20/11/1998 | Đồng Tháp |
18 | 19071276 | 1723801010413 | Đặng Thanh | Thuận | Nam | 22/11/1999 | Bình Dương |
19 | 19071277 | 1623801010352 | Nguyễn Hoàng Hiếu | Thuận | Nam | 26/03/1998 | Bình Dương |
20 | 19071278 | 1625106010131 | Đỗ Thanh | Thuận | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương |
21 | 19071279 | 1623401010268 | Vũ Thị Hòa | Thuận | Nữ | 30/06/1998 | Gia Lai |
22 | 19071280 | 1623801010536 | Trần Văn | Thuận | Nam | 13/05/1995 | Bến Tre |
23 | 19071281 | 1623801010366 | Phan Trí | Thức | Nam | 16/01/1997 | Tây Ninh |
24 | 19071282 | 1521402020276 | Lâm Thị | Thương | Nữ | 22/01/1997 | Quảng Ngãi |
25 | 19071283 | 1623403010265 | Trịnh Thị | Thương | Nữ | 24/03/1998 | Bình Phước |
26 | 19071284 | 1423801010180 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 01/11/1996 | Đắk Lắk |
27 | 19071285 | 1421402180155 | Nguyễn Thị | Thuỷ | Nữ | 16/03/1996 | Quảng Ngãi |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071286 | 1623801010359 | Vũ Thị | Thúy | Nữ | 04/05/1996 | Thái Bình |
2 | 19071287 | 1623402010167 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 02/02/1998 | Bình Dương |
3 | 19071288 | 1624403010061 | Nguyễn Ngọc | Thúy | Nữ | 18/05/1998 | Bình Dương |
4 | 19071289 | 1528501010144 | Đặng Thị Thu | Thùy | Nữ | 04/01/1997 | Gia Lai |
5 | 19071290 | 1623401010275 | Trương Thị | Thũy | Nữ | 01/11/1998 | Bình Phước |
6 | 19071291 | 1623801010357 | Trần Thị Như | Thủy | Nữ | 06/01/1996 | Đồng Nai |
7 | 19071292 | 1621402170098 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 05/09/1998 | Thanh Hóa |
8 | 19071293 | 1523401010108 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20/12/1997 | Đồng Nai |
9 | 19071294 | 1428501010113 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 22/05/1996 | Bình Dương |
10 | 19071295 | 1424401120124 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | 29/04/1996 | Bình Dương |
11 | 19071296 | 1623402010166 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 12/03/1998 | Bình Dương |
12 | 19071297 | 1623801010360 | Nguyễn Thị Mỹ | Thuyền | Nữ | 09/05/1998 | Quảng Ngãi |
13 | 19071298 | 1623102050087 | Ngô Anh | Thy | Nữ | 08/02/1998 | Bình Dương |
14 | 19071299 | 1621402010218 | Lê Thị Mai | Thy | Nữ | 02/07/1998 | Bình Dương |
15 | 19071300 | 1621402170081 | Trương Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 23/03/1997 | Trà Vinh |
16 | 19071301 | 1527601010008 | Bùi Thị Thủy | Tiên | Nữ | 08/11/1997 | Bình Dương |
17 | 19071302 | 1623102050077 | Nguyễn Thị Vui | Tính | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Ngãi |
18 | 19071303 | 1721402020072 | Lê Đình | Tịnh | Nam | 09/03/1994 | Nghệ An |
19 | 19071304 | 1523801010107 | Nguyễn Khắc | Toàn | Nam | 07/11/1997 | Bình Phước |
20 | 19071305 | 1623403010221 | Huỳnh Tấn | Toàn | Nam | 04/01/1998 | Bình Dương |
21 | 19071306 | 1521402010052 | Lý Thị Thanh | Trà | Nữ | 15/01/1997 | Bến Tre |
22 | 19071307 | 1421402180138 | Nguyễn Huỳnh | Trâm | Nữ | 15/09/1995 | Bình Dương |
23 | 19071308 | 1427601010212 | Phạm Thụy Thùy | Trâm | Nữ | 09/03/1995 | Bến Tre |
24 | 19071309 | 1623403010279 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 19/09/1998 | Bình Dương |
25 | 19071310 | 1721402020093 | Lê Thị Nguyền | Trân | Nữ | 08/07/1999 | Bến Tre |
26 | 19071311 | 1722202040284 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 26/06/1998 | Tây Ninh |
27 | 19071312 | 1623801010380 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/01/1998 | An Giang |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071313 | 1621402010228 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 10/08/1998 | Lâm Đồng |
2 | 19071314 | 1722202040277 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 12/06/1999 | Lâm Đồng |
3 | 19071315 | 1724401120101 | Đinh Thị | Trang | Nữ | 07/07/1999 | Thanh hóa |
4 | 19071316 | 1623801010389 | Phan Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 16/08/1998 | Đồng Tháp |
5 | 19071317 | 1723401010254 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/10/1999 | Bình Phước |
6 | 19071318 | 1623403010271 | Lê Thiên | Trang | Nữ | 02/07/1998 | Bình Dương |
7 | 19071319 | 1623402010174 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 23/10/1998 | Đồng Nai |
8 | 19071320 | 1623403010267 | Cao Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/01/1998 | Bình Dương |
9 | 19071321 | 1623801010384 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 10/02/1998 | Bình Dương |
10 | 19071322 | 1628501010110 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 09/01/1998 | Bình Dương |
11 | 19071323 | 1521402010156 | Đào Thị Lệ | Trinh | Nữ | 02/02/1997 | Quảng Ngãi |
12 | 19071324 | 1523403010042 | Nguyễn Thùy | Trinh | Nữ | 08/06/1997 | Bình Dương |
13 | 19071325 | 1723401010271 | Phạm Thị Vân | Trinh | Nữ | 25/06/1999 | Bình Dương |
14 | 19071326 | 1825106010077 | Ao Thanh | Trúc | Nữ | 09/12/2000 | Đồng Nai |
15 | 19071327 | 1900000001563 | Phạm Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/11/1992 | Bình Dương |
16 | 19071328 | 1523401010087 | Lê Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 24/12/1996 | Bình Dương |
17 | 19071329 | 1623403010287 | Trần Thị Hương | Trúc | Nữ | 22/12/1998 | Bình Dương |
18 | 19071330 | 1623801010405 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 06/11/1998 | An Giang |
19 | 19071331 | 1522202010018 | Phạm Quang | Trường | Nam | 12/07/1997 | Bình Dương |
20 | 19071332 | 1900000001578 | Lê Thanh Cẩm | Tú | Nữ | 25/5/1991 | Bình Dương |
21 | 19071333 | 1900000001544 | Thái Ngọc | Tú | Nữ | 28/01/1981 | Bình Dương |
22 | 19071334 | 1527601010085 | Bùi Thị Cẩm | Tú | Nữ | 15/12/1997 | Phú Yên |
23 | 19071335 | 1900000001549 | Bùi Anh | Tuấn | Nam | 19/01/1983 | Hòa Bình |
24 | 19071336 | 1625202010229 | Hoàng Tuấn | Tuấn | Nam | 17/08/1998 | An Giang |
25 | 19071337 | 1525202010127 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 25/04/1997 | Bình Dương |
26 | 19071338 | 1625202010239 | Trương Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 22/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
27 | 19071339 | 1622202010199 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 27/07/1998 | Bình Dương |
28 | 19071340 | 1521402170171 | Đạt Thị | Tươi | Nữ | 05/02/1993 | Ninh Thuận |
29 | 19071341 | 1523801010366 | Phạm Thị Kim | Tuyến | Nữ | 17/12/1996 | Quảng Ngãi |
30 | 19071342 | 1621402170084 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 23/09/1998 | Tây Ninh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19071343 | 1628501010096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 11/05/1998 | Bình Dương |
2 | 19071344 | 1624401120190 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 22/09/1998 | Quảng Ngãi |
3 | 19071345 | 1622202010204 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 01/06/1998 | Bình Dương |
4 | 19071346 | 1624401120120 | Lê Thị Mỹ | Tuyết | Nữ | 01/01/1998 | Bình Dương |
5 | 19071347 | 1723801010372 | Chu Thị Hồng | Tuyết | Nữ | 28/02/1999 | Bình Phước |
6 | 19071348 | 1522202010075 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 13/04/1997 | Bình Phước |
7 | 19071349 | 1623801010409 | Bùi Thị Cẩm | Uyên | Nữ | 04/04/1996 | Bình Dương |
8 | 19071350 | 1625106010153 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 22/09/1998 | Phú Yên |
9 | 19071351 | 1721402020097 | Nguyễn Ngọc Trúc | Uyên | Nữ | 24/08/1999 | Bình Thuận |
10 | 19071352 | 1823401010073 | Lê Thị Bích | Vân | Nữ | 06/04/2000 | Phú Yên |
11 | 19071353 | 1900000001559 | Ninh Thị Thảo | Vân | Nữ | 04/12/1981 | Bình Dương |
12 | 19071354 | 1621402170110 | Tô Thị Hồng | Vân | Nữ | 05/01/1998 | Bình Phước |
13 | 19071355 | 1523801010023 | Đàm Hồng | Vấn | Nam | 03/03/1996 | Đắk Lắk |
14 | 19071356 | 1621402010256 | Nguyễn Phương Thảo | Vi | Nữ | 01/04/1997 | Bình Dương |
15 | 19071357 | 1525106010009 | Dương Tường | Vi | Nữ | 28/08/1997 | An Giang |
16 | 19071358 | 1525202010148 | Nguyễn Xuân | Vinh | Nam | 19/08/1996 | Bình Dương |
17 | 19071359 | 1621402170111 | Trần Thị | Vinh | Nữ | 16/07/1998 | Nghệ An |
18 | 19071360 | 1624601010111 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | 04/05/1998 | Tp.HCM |
19 | 19071361 | 1523402010107 | Phạm Hoàng | Vũ | Nam | 13/08/1997 | Đồng Nai |
20 | 19071362 | 1521402180041 | Võ Ngọc | Vũ | Nam | 19/05/1992 | Bình Phước |
21 | 19071363 | 1525202010108 | Đỗ Văn | Vững | Nam | 25/03/1996 | Bình Dương |
22 | 19071364 | 1411402110047 | Nguyễn Thị Nhật | Vy | Nữ | 29/10/1996 | Bình Dương |
23 | 19071365 | 1722202010396 | Đinh Hạ | Vy | Nữ | 24/06/1999 | Bình Thuận |
24 | 19071366 | 1621402020351 | Nguyễn Thị Hồng | Vỹ | Nữ | 06/08/1994 | Đắk Lắk |
25 | 19071367 | 1523801010037 | Lường Thị | Xuân | Nữ | 16/04/1995 | Thanh Hóa |
26 | 19071368 | 1525106010036 | Nguyễn Thị | Xuân | Nữ | 05/10/1996 | Thanh Hóa |
27 | 19071369 | 1823801010744 | Nguyễn Ngọc Mai | Xuân | Nữ | 10/02/2000 | Tp.HCM |
28 | 19071370 | 1724401120115 | Hà Thị | Ý | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Ngãi |
29 | 19071371 | 1525106010055 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 01/05/1997 | Bình Dương |
30 | 19071372 | 1521402180079 | Nguyễn Như | Ý | Nữ | 08/02/1997 | Tp. Hồ Chí Minh |