STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020001 | 1723401010003 | Nguyễn Thị Mai | An | Nữ | 11/06/1999 | An Giang |
2 | 19020002 | 1723401010002 | Hồ Ngọc Thanh | An | Nữ | 27/04/1999 | Bình Dương |
3 | 19020003 | 1623801010002 | Đoàn Văn | An | Nam | 02/02/1998 | Bình Dương |
4 | 19020004 | 1623801010004 | Trần Bảo | An | Nam | 25/12/1998 | Đồng Tháp |
5 | 19020005 | 1623801010016 | Trần Bảo | Anh | Nam | 27/02/1998 | Tây Ninh |
6 | 19020006 | 147140202104 | Lê Việt | Anh | Nam | 12/10/1994 | Bình Dương |
7 | 19020007 | 1722202040006 | Phùng Ngọc | Anh | Nam | 02/02/1999 | Hà Tây |
8 | 19020008 | 1722202040003 | Đặng Lê Quỳnh | Anh | Nữ | 02/01/1999 | Bình Dương |
9 | 19020009 | 1625106010008 | Phạm Thị Vân | Anh | Nữ | 25/08/1997 | Nam Định |
10 | 19020010 | 1623801010014 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 22/02/1998 | Phú Yên |
11 | 19020011 | 1623401010005 | Nguyễn Thị | Anh | Nữ | 12/05/1998 | Lâm Đồng |
12 | 19020012 | 1523801010097 | Trịnh Quang Trí | Anh | Nam | 01/01/1997 | Cà Mau |
13 | 19020013 | 1800000001429 | Phạm Nhan Mai | Anh | Nữ | 27/12/1999 | An Giang |
14 | 19020014 | 1623801010122 | Y Hoach | Ayŭn | Nam | 03/04/1997 | Đắk Lắk |
15 | 19020015 | 1622202010023 | Nguyễn Nguyên | Bảo | Nam | 01/01/1998 | Bình Dương |
16 | 19020016 | 1900000001469 | Trần Văn | Bảo | Nam | 13/1/1981 | Quảng Ngãi |
17 | 19020017 | 1523401010001 | Trần Nguyễn Trọng | Bảo | Nam | 29/07/1997 | Phú Yên |
18 | 19020018 | 1900000001477 | Phạm Thị Hồng | Bích | Nữ | 20/11/2000 | Bình Dương |
19 | 19020019 | 1621402180008 | Dương Thị Ngọc | Bích | Nữ | 19/04/1997 | Ninh Thuận |
20 | 19020020 | 1722202040014 | Hồ Xuân | Bình | Nữ | 31/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu |
21 | 19020021 | 1722202040017 | Đỗ Văn | Bốn | Nam | 30/07/1998 | Thanh Hóa |
22 | 19020022 | 1900000001446 | Nguyễn Hữu | Cảnh | Nam | 16/11/1996 | Đắk Lắk |
23 | 19020023 | 1521402020097 | Nguyễn Công | Chánh | Nam | 08/08/1996 | Cần Thơ |
24 | 19020024 | 1511402190105 | Nguyễn Thị Cẩm | Chi | Nữ | 20/10/1996 | Ninh Thuận |
25 | 19020025 | 1821402020038 | Nguyễn Hoàng Thảo | Chi | Nữ | 08/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh |
26 | 19020026 | 1521402010189 | Trần Nguyên Khánh | Chi | Nữ | 25/05/1997 | Quảng Nam |
27 | 19020027 | 1722202010039 | Phan Huỳnh Diễm | Chi | Nữ | 04/09/1999 | Bình Dương |
28 | 19020028 | 1623801010043 | Ngô Ngọc | Chuẩn | Nữ | 12/03/1998 | Sóc Trăng |
29 | 19020029 | 1623801010034 | Nguyễn Kim Chí | Công | Nam | 22/01/1998 | Bình Phước |
30 | 19020030 | 1623801010452 | Hồ Bá | Công | Nam | 15/10/1996 | Nghệ An |
31 | 19020031 | 1624401120011 | Tiết Văn | Cường | Nam | 30/09/1997 | An Giang |
32 | 19020032 | 1411402130127 | Hoàng Văn | Cường | Nam | 25/11/1996 | Thanh Hóa |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020033 | 1524403010133 | Lê Tiến | Cường | Nam | 02/02/1997 | Bình Phước |
2 | 19020034 | 1523401010038 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | 31/03/1997 | Bình Dương |
3 | 19020035 | 1800000001403 | Phạm Công | Danh | Nam | 20/12/1995 | Bình Dương |
4 | 19020036 | 1723401010023 | Nguyễn Thành | Danh | Nam | 24/05/1999 | TP.Hồ Chí Minh |
5 | 19020037 | 1823401010293 | Lưu Phạm Hồng | Đào | Nữ | 23/05/2000 | Bình Dương |
6 | 19020038 | 1723401010040 | Nguyễn Thị Anh | Đào | Nữ | 17/01/1999 | Bình Dương |
7 | 19020039 | 1625106010025 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 21/09/1998 | Bình Dương |
8 | 19020040 | 1623401010048 | Nguyễn Chí | Đạt | Nam | 12/11/1998 | Bình Dương |
9 | 19020041 | 1623801010064 | Huỳnh Tuấn | Đạt | Nam | 09/03/1993 | Bình Dương |
10 | 19020042 | 1724401120021 | Lê Tấn | Đạt | Nam | 18/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | 19020043 | 1621402170005 | Ka | Diam | Nữ | 19/10/1998 | Lâm Đồng |
12 | 19020044 | 1625106010017 | Đỗ Lê Ngọc Kiều | Diễm | Nữ | 06/11/1998 | Bình Dương |
13 | 19020045 | 1722202040023 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 10/01/1999 | Bình Định |
14 | 19020046 | 1425801020007 | Lý Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 12/10/1995 | Bến Tre |
15 | 19020047 | 1623801010045 | Nguyễn Tô Kiều | Diễm | Nữ | 06/08/1998 | Đắk Lắk |
16 | 19020048 | 1624401120176 | Nguyễn Thị | Diệu | Nữ | 13/6/1998 | Gia Lai |
17 | 19020049 | 1521402010161 | Nguyễn Thị | Diệu | Nữ | 10/12/1995 | Quảng Nam |
18 | 19020050 | 1624403010012 | Trần Phước | Đông | Nam | 01/02/1997 | Cần Thơ |
19 | 19020051 | 1623801010070 | Nguyễn Bùi Anh | Đông | Nam | 09/01/1998 | Bến Tre |
20 | 19020052 | 1525202010046 | Trần Minh | Đức | Nam | 25/05/1997 | Bình Dương |
21 | 19020053 | 1528501010152 | Nguyễn Hà | Đức | Nam | 18/07/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | 19020054 | 1425801020001 | Võ Doãn | Đức | Nam | 20/04/1993 | Quảng Bình |
23 | 19020055 | 1900000001452 | Nguyễn Phương | Dung | Nữ | 3/12/1990 | Bình Định |
24 | 19020056 | 1523801010289 | Phạm Thị Thùy | Dung | Nữ | 22/09/1997 | Long An |
25 | 19020057 | 1521402170131 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 03/02/1997 | Nghệ An |
26 | 19020058 | 1623403010032 | Đặng Thị Thùy | Dương | Nữ | 24/01/1998 | Bình Dương |
27 | 19020059 | 1623403010039 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 07/07/1997 | Đồng Nai |
28 | 19020060 | 1524401120125 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 20/11/1997 | Đồng Nai |
29 | 19020061 | 1623801010060 | Nguyễn Thị Ngọc | Dưỡng | Nữ | 20/03/1998 | Bình Định |
30 | 19020062 | 1823401010288 | Tăng Khánh | Duy | Nam | 08/09/1999 | Bình Dương |
31 | 19020063 | 1722202040032 | Trần Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 10/07/1999 | Bình Dương |
32 | 19020064 | 1723801010063 | Đổng Nữ Hoàng | Duyên | Nữ | 05/10/1999 | Ninh Thuận |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020065 | 1625106010024 | Nguyễn Thị Yến | Duyên | Nữ | 27/03/1998 | Bình Dương |
2 | 19020066 | 1721402010011 | Nguyễn Kiều Hương | Giang | Nữ | 15/06/1999 | Bình Phước |
3 | 19020067 | 1623801010484 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 18/9/1996 | Thanh Hóa |
4 | 19020068 | 1621402010037 | Nguyễn Thị Kim | Hà | Nữ | 17/12/1998 | Đắk Lắk |
5 | 19020069 | 1622202040096 | Vũ Thị | Hà | Nữ | 16/6/1998 | Bình Dương |
6 | 19020070 | 1623801010086 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 30/04/1996 | Gia Lai |
7 | 19020071 | 1725202010069 | Lường Văn | Hà | Nam | 30/04/1998 | Thanh Hóa |
8 | 19020072 | 1800000001384 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 24/8/1979 | Tp.HCM |
9 | 19020073 | 1625801020093 | Cao | Hải | Nam | 01/10/1998 | Thừa Thiên Huế |
10 | 19020074 | 1425802080147 | Hồ Ngọc | Hải | Nam | 24/06/1996 | Bình Định |
11 | 19020075 | 1421402170189 | Vũ Văn | Hải | Nam | 05/06/1995 | Nghệ An |
12 | 19020076 | 1900000001478 | Nguyễn Kim | Hải | Nữ | 13/3/1986 | Bình Dương |
13 | 19020077 | 1521402170027 | Lê Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 04/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
14 | 19020078 | 1521402020215 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 19/06/1997 | Đắk Lắk |
15 | 19020079 | 1623801010102 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 15/07/1998 | Bình Dương |
16 | 19020080 | 1722202010081 | Ngô Thị Thúy | Hằng | Nữ | 19/10/1999 | Bình Dương |
17 | 19020081 | 1624401120029 | Trần Diệu | Hằng | Nữ | 25/07/1998 | Bình Dương |
18 | 19020082 | 1523801010237 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 08/08/1997 | Bình Phước |
19 | 19020083 | 1523403010215 | Nguyễn Thuý | Hằng | Nữ | 16/07/1997 | Tây Ninh |
20 | 19020084 | 1722202040050 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | Nữ | 04/12/1999 | Bình Dương |
21 | 19020085 | 1521402170041 | Nguyễn Kim | Hằng | Nữ | 30/09/1997 | Bình Dương |
22 | 19020086 | 1723801010110 | Vũ Thị | Hằng | Nữ | 10/07/1999 | Bình Phước |
23 | 19020087 | 1523801010216 | Tạ Thị Phương Hoài | Hạnh | Nữ | 29/08/1997 | Bình Thuận |
24 | 19020088 | 1521402180030 | Trần Thanh | Hào | Nam | 13/03/1996 | Tây Ninh |
25 | 19020089 | 1623801010095 | Võ Thị Như | Hảo | Nữ | 08/04/1998 | Phú Yên |
26 | 19020090 | 1900000001472 | Ngô Văn | Hậu | Nam | 9/9/1999 | An Giang |
27 | 19020091 | 1315103010028 | Lê Đông | Hậu | Nam | 02/01/1995 | Bình Dương |
28 | 19020092 | 1515103010056 | Nguyễn Văn | Hậu | Nam | 10/10/1997 | Bình Dương |
29 | 19020093 | 1625106010041 | Phạm Thị | Hiên | Nữ | 12/05/1998 | Phú Yên |
30 | 19020094 | 1523403010150 | Phạm Thanh | Hiền | Nam | 17/10/1997 | Quảng Bình |
31 | 19020095 | 1723401010068 | Phan Trương Liễu | Hiền | Nữ | 03/04/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020096 | 1511402010019 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 12/05/1996 | Thái Bình |
2 | 19020097 | 1623401010071 | Phan Thị Thu | Hiền | Nữ | 26/11/1998 | Phú Yên |
3 | 19020098 | 1621402020081 | Trần Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 15/04/1998 | Bình Dương |
4 | 19020099 | 1900000001474 | Lương Thị Thu | Hiền | Nữ | 15/11/1981 | Thanh Hóa |
5 | 19020100 | 1523801010214 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 21/05/1997 | Nghệ An |
6 | 19020101 | 1525106010022 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiệp | Nữ | 28/08/1997 | Bình Dương |
7 | 19020102 | 1900000001475 | Lê Thanh | Hiệp | Nam | 3/1/1985 | Bình Dương |
8 | 19020103 | 1511402010035 | Nguyễn Thị Phương | Hiếu | Nữ | 20/09/1995 | Bình Dương |
9 | 19020104 | 1523801010351 | Y Trọng | H'long | Nam | 15/04/1995 | Đắk Lắk |
10 | 19020105 | 1523402010063 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 17/09/1996 | Bình Dương |
11 | 19020106 | 1425801050132 | Phạm Thị | Hoa | Nữ | 01/10/1996 | Bình Định |
12 | 19020107 | 1523801010008 | Phạm Thị Kim | Hòa | Nữ | 01/12/1997 | Bình Thuận |
13 | 19020108 | 1428501010169 | Phạm Quốc | Hòa | Nam | 21/03/1996 | Bình Dương |
14 | 19020109 | 1523801010353 | Dương Thị Thu | Hoài | Nữ | 01/06/1996 | Ninh Thuận |
15 | 19020110 | 1621402010059 | Bùi Thị | Hoài | Nữ | 12/03/1998 | Nghệ An |
16 | 19020111 | 1624401120041 | Vũ Thị | Hoài | Nữ | 15/11/1998 | Nghệ An |
17 | 19020112 | 1522202040050 | Trần Tiến Thương | Hoài | Nữ | 08/05/1997 | Bình Phước |
18 | 19020113 | 1825202010224 | Nguyễn Thanh | Hoài | Nam | 11/10/2000 | Bình Dương |
19 | 19020114 | 1421401010081 | Nguyễn Đức | Hợi | Nam | 30/10/1995 | Quảng Ngãi |
20 | 19020115 | 1621402010062 | Phạm Thị Xuân | Hồng | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương |
21 | 19020116 | 1622202040029 | Trần Thị | Hồng | Nữ | 17/01/1997 | Bình Dương |
22 | 19020117 | 1623401010084 | Vương Thanh | Hồng | Nữ | 13/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
23 | 19020118 | 1722202010106 | Lê Thị Bích | Hợp | Nữ | 17/12/1999 | Phú Yên |
24 | 19020119 | 1623401010359 | Lê Ngọc | Huấn | Nam | 28/9/1998 | Phú Yên |
25 | 19020120 | 1521402170096 | Phùng Thị | Huệ | Nữ | 10/04/1997 | Hà Nội |
26 | 19020121 | 1621401010060 | Võ Tiến | Hùng | Nam | 16/8/1998 | Quảng Ngãi |
27 | 19020122 | 1525202010049 | Lê Thanh | Hưng | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương |
28 | 19020123 | 1822202040132 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 01/09/2000 | Bình Phước |
29 | 19020124 | 1621402170036 | Đinh Thị Xuân | Hương | Nữ | 11/10/1998 | Quảng Ngãi |
30 | 19020125 | 1623401010095 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 06/07/1998 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020126 | 1623801010155 | Trần Thị Thanh | Hương | Nữ | 02/02/1998 | Đắk Lắk |
2 | 19020127 | 1624401120172 | Nguyễn Trường | Huy | Nam | 5/12/1998 | Nam Định |
3 | 19020128 | 1421402170169 | Trần Quốc | Huy | Nam | 11/03/1995 | Sông Bé |
4 | 19020129 | 1623801010498 | Võ Ngọc Quang | Huy | Nam | 15/08/1998 | Phú Yên |
5 | 19020130 | 1800000001407 | Đào Quốc | Huy | Nam | 12/7/1998 | Bình Định |
6 | 19020131 | 1623801010141 | Đỗ Dương Hoàng | Huy | Nam | 07/07/1998 | Bình Dương |
7 | 19020132 | 1724401120034 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 08/12/1999 | Cần Thơ |
8 | 19020133 | 1623401010090 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 11/06/1998 | Bình Định |
9 | 19020134 | 1823403010009 | Hà Thị | Huyền | Nữ | 02/07/2000 | Thái Nguyên |
10 | 19020135 | 1424401120047 | Bùi Châu | Huỳnh | Nữ | 24/10/1995 | Bình Dương |
11 | 19020136 | 1423801010388 | H' Diệu | Kbuôr | Nữ | 27/05/1995 | Đắk Lắk |
12 | 19020137 | 1623801010165 | Nguyễn Tấn | Khang | Nam | 28/12/1998 | Bình Phước |
13 | 19020138 | 1528501010071 | Nông Ngọc Duy | Khanh | Nam | 01/01/1996 | Bình Dương |
14 | 19020139 | 1623402010061 | Phạm Duy | Khánh | Nam | 28/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
15 | 19020140 | 1528501010039 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 30/12/1997 | Bình Dương |
16 | 19020141 | 1621402020116 | Dương Minh Nguyên | Khuê | Nữ | 10/09/1998 | Bình Dương |
17 | 19020142 | 1723401010093 | Đậu Ngọc Trung | Kiên | Nam | 05/02/1999 | Hà Tĩnh |
18 | 19020143 | 1624401120174 | Lê Nguyễn Hoàng | Kiên | Nam | 22/02/1998 | Bình Dương |
19 | 19020144 | 1511402010061 | La Thị | Kiều | Nữ | 10/07/1995 | Lâm Đồng |
20 | 19020145 | 1524401120111 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | Nữ | 05/11/1997 | Bình Dương |
21 | 19020146 | 1722202040087 | Chắng Dìn | Kính | Nữ | 01/01/1999 | Đồng Nai |
22 | 19020147 | 1723403010119 | Nguyễn Thị Phương | Lam | Nữ | 24/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
23 | 19020148 | 1524403010048 | Nguyễn Đình | Lâm | Nam | 09/12/1996 | Bình Dương |
24 | 19020149 | 1423801010268 | Nguyễn Thanh | Lâm | Nam | 24/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | 19020150 | 1528501010141 | Võ Thành | Lâm | Nam | 13/03/1997 | Bình Dương |
26 | 19020151 | 1623401010109 | Trần Ngọc | Lân | Nam | 07/04/1998 | Kiên Giang |
27 | 19020152 | 1621402020120 | Nguyễn Thị Tuyết | Lành | Nữ | 25/10/1998 | Bình Dương |
28 | 19020153 | 1722202010148 | Mang Thị | Lệ | Nữ | 14/02/1998 | Ninh Thuận |
29 | 19020154 | 1723403010125 | Đào Thị Nhật | Lệ | Nữ | 21/03/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020155 | 1411402090035 | Huỳnh Văn | Lên | Nam | 01/07/1995 | Bình Dương |
2 | 19020156 | 1424403010060 | Nguyễn Thảo | Liên | Nữ | 29/06/1996 | Bình Dương |
3 | 19020157 | 1523801010356 | Hoàng Thị Kim | Liên | Nữ | 08/12/1995 | Đắk Lắk |
4 | 19020158 | 1623402010070 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | Nữ | 20/08/1998 | Bình Phước |
5 | 19020159 | 1523402010152 | Võ Thị Thúy | Liểu | Nữ | 09/11/1996 | Quảng Ngãi |
6 | 19020160 | 1528501010043 | Võ Thị Hồng | Linh | Nữ | 02/01/1997 | Bình Dương |
7 | 19020161 | 1623801010192 | Phạm Ngọc | Linh | Nam | 08/02/1998 | Đắk Lắk |
8 | 19020162 | 1521402170122 | Phan Thị Đức | Linh | Nữ | 03/01/1997 | Tây Ninh |
9 | 19020163 | 1723403010130 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 11/05/1999 | Bình Dương |
10 | 19020164 | 1723801010191 | Lê Thị Cẩm | Linh | Nữ | 23/10/1998 | Bình Dương |
11 | 19020165 | 1521402170037 | Thạch Gia | Linh | Nữ | 25/08/1997 | Bình Dương |
12 | 19020166 | 1523801010241 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/09/1997 | Đắk Lắk |
13 | 19020167 | 1623801010194 | Trần Thị Thùy | Linh | Nữ | 24/10/1998 | Bình Phước |
14 | 19020168 | 1523402010126 | Bùi Thị Nguyệt | Linh | Nữ | 03/06/1996 | Bình Định |
15 | 19020169 | 1623403010116 | Huỳnh Thị Tuyết | Linh | Nữ | 29/08/1998 | Bình Phước |
16 | 19020170 | 1623801010457 | Nguyễn Thị Thanh | Lình | Nữ | 13/10/1998 | Tây Ninh |
17 | 19020171 | 1728501030046 | Võ Thị Kim | Loan | Nữ | 23/06/1999 | Long An |
18 | 19020172 | 1523403010203 | Thái Thị Kim | Loan | Nữ | 20/12/1997 | Bình Định |
19 | 19020173 | 1523402010119 | Ung Văn | Lộc | Nam | 07/02/1997 | Bình Dương |
20 | 19020174 | 1623801010201 | Trần Tấn | Lộc | Nam | 26/03/1998 | Bến Tre |
21 | 19020175 | 1523402010132 | Phạm Thành | Luân | Nam | 10/03/1996 | Sông Bé |
22 | 19020176 | 1625802080059 | Nguyễn Tấn | Lực | Nam | 13/11/1998 | Bình Thuận |
23 | 19020177 | 1623401010127 | Nguyễn Tăng | Lực | Nam | 04/09/1997 | Đắk Lắk |
24 | 19020178 | 1623801010205 | Võ Quốc | Lượng | Nam | 1998 | Long An |
25 | 19020179 | 1722202040121 | Vũ Thị Kim | Luyên | Nữ | 07/11/1999 | Bình Phước |
26 | 19020180 | 1722202040122 | Ngô Thị Trúc | Ly | Nữ | 20/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
27 | 19020181 | 1722202040131 | Nguyễn Xuân | Mai | Nữ | 19/11/1999 | Bình Dương |
28 | 19020182 | 1722202040125 | Đặng Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 11/10/1999 | Bình Dương |
29 | 19020183 | 1521402180032 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20/02/1996 | Đồng Nai |
30 | 19020184 | 1623403010143 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 10/01/1998 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020185 | 1622202010122 | Trần Ngọc Xuân | Mai | Nữ | 03/11/1998 | Vĩnh Long |
2 | 19020186 | 1623801010206 | Cao Thị Thu | Mai | Nữ | 09/01/1998 | Đắk Lắk |
3 | 19020187 | 1521402010116 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 06/11/1997 | Thanh Hóa |
4 | 19020188 | 1623801010208 | Nông Văn | Mạnh | Nam | 23/12/1997 | Bình Phước |
5 | 19020189 | 1822202040239 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | Nữ | 30/12/1999 | Bình Dương |
6 | 19020190 | 1723801010224 | Trần Bảo | Minh | Nam | 01/01/1999 | Bình Dương |
7 | 19020191 | 1325801020023 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | Nam | 11/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | 19020192 | 1623801010476 | Y Khuyên | Mlô | Nam | 20/10/1996 | Đắk Lắk |
9 | 19020193 | 1511402090013 | Đoàn Thị Thanh | Mơ | Nữ | 21/08/1997 | Bình Dương |
10 | 19020194 | 1424401120066 | Nguyễn Thị | Mơ | Nữ | 18/05/1996 | Thái Bình |
11 | 19020195 | 1511402190075 | Nguyễn Thị Thùy | My | Nữ | 08/03/1997 | Bình Dương |
12 | 19020196 | 1523801010169 | Lương Thùy Phương | Mỹ | Nữ | 07/09/1997 | Thừa Thiên Huế |
13 | 19020197 | 1625801020044 | Trần Văn | Nam | Nam | 06/01/1998 | Hà Nội |
14 | 19020198 | 1623402010204 | Đặng Hoài | Nam | Nam | 23/4/1998 | Bình Dương |
15 | 19020199 | 1900000001462 | Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 22/11/1994 | Bình Dương |
16 | 19020200 | 1523401010204 | Lê Đức | Nam | Nam | 02/10/1997 | Thanh Hóa |
17 | 19020201 | 1622202040039 | Võ Thị Kiều | Nga | Nữ | 26/06/1998 | Bình Định |
18 | 19020202 | 1722202040140 | Huỳnh Thị Thanh | Nga | Nữ | 05/08/1999 | Quảng Ngãi |
19 | 19020203 | 1622202010133 | Nguyễn Thị Phương | Nga | Nữ | 05/09/1997 | Đắk Lắk |
20 | 19020204 | 1524403010002 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 20/06/1997 | Bình Dương |
21 | 19020205 | 1521402010152 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 19/05/1997 | Nghệ An |
22 | 19020206 | 1521402020209 | Trần Thị | Nga | Nữ | 22/07/1995 | Hải Dương |
23 | 19020207 | 1521402010166 | Tạ Thị Tuyết | Ngà | Nữ | 16/06/1997 | Quảng Ngãi |
24 | 19020208 | 1723102050172 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 28/05/1999 | Bình Dương |
25 | 19020209 | 1623402010096 | Trần Hoàng Kim | Ngân | Nữ | 04/12/1998 | Cần Thơ |
26 | 19020210 | 1900000001445 | Vương Ngọc Hoàng | Ngân | Nữ | 20/5/2000 | Bình Dương |
27 | 19020211 | 1723801010234 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 16/03/1999 | Bình Dương |
28 | 19020212 | 1523401010099 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 05/08/1997 | Bến Tre |
29 | 19020213 | 1521402170179 | Nguyễn Thị Hiếu | Nghĩa | Nữ | 20/10/1997 | Quảng Bình |
30 | 19020214 | 1425801050186 | Phạm Tín | Nghĩa | Nam | 15/10/1995 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020215 | 1623801010232 | Đỗ Văn | Ngọc | Nam | 02/02/1992 | Nam Định |
2 | 19020216 | 147140202159 | Trịnh Như Hồng | Ngọc | Nữ | 10/11/1996 | Bình Dương |
3 | 19020217 | 1625106010080 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 17/03/1998 | Bình Dương |
4 | 19020218 | 1722202010217 | Bùi Thị Bích | Ngọc | Nữ | 11/09/1999 | Bình Dương |
5 | 19020219 | 1722202040148 | Huỳnh Tuyết | Ngọc | Nữ | 27/10/1999 | Bình Dương |
6 | 19020220 | 1723801010239 | Đoàn Bích | Ngọc | Nữ | 14/12/1999 | Bình Dương |
7 | 19020221 | 1722202040150 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 16/08/1999 | TP.HCM |
8 | 19020222 | 1723801010241 | Lê Thị Bích | Ngọc | Nữ | 20/01/1999 | Bình Thuận |
9 | 19020223 | 1728501030056 | Huỳnh Kim | Ngọc | Nữ | 15/10/1999 | Tây Ninh |
10 | 19020224 | 1523401010077 | Phan Thảo | Nguyên | Nữ | 21/05/1997 | Bình Dương |
11 | 19020225 | 1511402190088 | Thuận Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 20/11/1997 | Ninh Thuận |
12 | 19020226 | 1625106010082 | Đỗ Bích | Nguyên | Nữ | 15/09/1998 | Bình Dương |
13 | 19020227 | 1621402020183 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 22/04/1998 | Lâm Đồng |
14 | 19020228 | 1528501010028 | Lê Hoàng | Nguyên | Nam | 13/08/1997 | Bình Dương |
15 | 19020229 | 1721401010032 | Lê Thanh | Nhàn | Nữ | 09/06/1999 | Tây Ninh |
16 | 19020230 | 1425802080130 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 26/10/1996 | Nghệ An |
17 | 19020231 | 1623801010245 | Trần Đức | Nhật | Nam | 31/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19020232 | 1900000001444 | Phan Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/6/1999 | Bình Dương |
19 | 19020233 | 1623402010109 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 19/08/1998 | Bình Dương |
20 | 19020234 | 1428501010081 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 24/12/1996 | Bình Dương |
21 | 19020235 | 1525106010090 | Nguyễn Nữ Thuận | Nhiên | Nữ | 07/02/1997 | Bình Phước |
22 | 19020236 | 1722202010238 | Trương Ngọc | Nhớ | Nữ | 14/02/1999 | Bình Dương |
23 | 19020237 | 1721401010035 | Nguyễn Thị Thanh | Nhu | Nữ | 20/09/1998 | Bình Dương |
24 | 19020238 | 1723801010277 | Đàng Nữ Quỳnh | Như | Nữ | 08/03/1999 | Ninh Thuận |
25 | 19020239 | 1521402170159 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 11/03/1997 | Ninh Thuận |
26 | 19020240 | 1511402010039 | Hồ Thụy Lan | Như | Nữ | 17/12/1995 | Đồng Nai |
27 | 19020241 | 1624401120091 | Phạm Quỳnh | Như | Nữ | 10/05/1998 | Bình Dương |
28 | 19020242 | 1622202010159 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 03/09/1998 | Bình Dương |
29 | 19020243 | 1523402010124 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/03/1997 | Bình Định |
30 | 19020244 | 1723102050202 | Đoàn Thị Ngọc | Nhung | Nữ | 23/01/1999 | Bình Dương |
31 | 19020245 | 1900000001463 | Hà Thị | Nhung | Nữ | 20/11/1993 | Thái Bình |
32 | 19020246 | 1722202040183 | Phạm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 10/03/1999 | Hà Nam |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020247 | 1721401010037 | Trần Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 21/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | 19020248 | 1723401010162 | Văn Thị Yến | Nhung | Nữ | 19/08/1999 | Đắk Lắk |
3 | 19020249 | 1728501030023 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 29/11/1998 | Bình dương |
4 | 19020250 | 1723801010229 | Đỗ Thị | Ni | Nữ | 10/01/1999 | Tiền Giang |
5 | 19020251 | 1425801050008 | Nguyễn Lâm | Oanh | Nữ | 09/10/1996 | Kom Tum |
6 | 19020252 | 1521402170013 | Võ Thị Thùy | Oanh | Nữ | 20/09/1997 | Đồng Nai |
7 | 19020253 | 1523801010286 | Nguyễn Đoàn | Phong | Nam | 08/11/1997 | Bình Phước |
8 | 19020254 | 1721401010038 | Đoàn Thanh | Phúc | Nam | 01/02/1997 | Bình Dương |
9 | 19020255 | 1523403010029 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 01/01/1997 | An Giang |
10 | 19020256 | 1621402170067 | Lê Kim | Phước | Nữ | 01/10/1998 | Bình Dương |
11 | 19020257 | 1525202010020 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | 20/10/1997 | Bình Dương |
12 | 19020258 | 1425801050166 | Lê Nguyễn Quỳnh | Phương | Nữ | 04/11/1996 | Phú Yên |
13 | 19020259 | 1522202040098 | Hồng Thị Mỹ | Phương | Nữ | 21/11/1997 | Đồng Nai |
14 | 19020260 | 1523801010104 | Nguyễn Nhã | Phương | Nữ | 26/04/1996 | Bình Phước |
15 | 19020261 | 1623402010132 | Võ Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 06/06/1997 | Bình Dương |
16 | 19020262 | 1723102050222 | Lê Thị Kim | Phượng | Nữ | 27/12/1999 | Tây Ninh |
17 | 19020263 | 1525106010015 | Lê Hoàng | Quân | Nam | 04/04/1997 | Bình Dương |
18 | 19020264 | 1525202010110 | Nguyễn Đình | Quang | Nam | 30/06/1997 | Đồng Nai |
19 | 19020265 | 1628501010084 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 02/07/1998 | Bình Dương |
20 | 19020266 | 1625801020065 | Vũ Văn | Quý | Nam | 22/02/1998 | Thanh Hóa |
21 | 19020267 | 1621402010169 | Trần Ngọc | Quý | Nữ | 13/12/1997 | Bình Dương |
22 | 19020268 | 1521402010163 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 10/04/1997 | Hà Tĩnh |
23 | 19020269 | 1900000001459 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 14/2/1989 | Phú Yên |
24 | 19020270 | 1521402170005 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | Nữ | 03/01/1997 | Bình Dương |
25 | 19020271 | 1623403010205 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 19/01/1998 | Bình Dương |
26 | 19020272 | 1722202040217 | Lê Thảo | Quỳnh | Nữ | 09/06/1998 | Bình Dương |
27 | 19020273 | 1623801010290 | Võ Nhân | Sâm | Nam | 04/03/1998 | Bình Dương |
28 | 19020274 | 1728501030027 | Lư Tấn | Sang | Nam | 06/09/1999 | Bình Dương |
29 | 19020275 | 1623801010289 | Nguyễn Thanh | Sang | Nam | 05/08/1998 | Bình Dương |
30 | 19020276 | 1623801010292 | Phạm Huỳnh Hải | Sơn | Nam | 27/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
31 | 19020277 | 1621402020236 | Kỳ Thị Diễm | Sương | Nữ | 02/10/1998 | Bình Dương |
32 | 19020278 | 1623801010297 | Lâm Phước | Tài | Nam | 08/11/1998 | Cà Mau |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020279 | 1622202010191 | Trần Văn | Tâm | Nam | 02/01/1998 | Tây Ninh |
2 | 19020280 | 1523801010019 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Nữ | 12/09/1995 | Đắk Lắk |
3 | 19020281 | 1521402180017 | Trần Thị Minh | Tâm | Nữ | 12/09/1996 | Bình Dương |
4 | 19020282 | 1625106010114 | Lê Thị Thanh | Tâm | Nữ | 30/05/1998 | Bình Phước |
5 | 19020283 | 1623801010449 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 20/11/1998 | Đắk Lắk |
6 | 19020284 | 1528501010155 | Lê Minh | Tân | Nam | 20/11/1997 | Bình Dương |
7 | 19020285 | 1523801010049 | Đỗ Thành | Thái | Nam | 07/02/1996 | Tây Ninh |
8 | 19020286 | 1523401010017 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 22/07/1997 | Bình Dương |
9 | 19020287 | 1523403010168 | Ngô Thị Phương | Thanh | Nữ | 26/08/1997 | Đồng Nai |
10 | 19020288 | 1623801010323 | Đoàn Thị | Thanh | Nữ | 19/07/1997 | Lâm Đồng |
11 | 19020289 | 1724401120092 | Võ Thị | Thanh | Nữ | 20/03/1998 | Thanh Hóa |
12 | 19020290 | 1521402010029 | Vũ Thị Thanh | Thanh | Nữ | 25/06/1996 | Bình Phước |
13 | 19020291 | 1511402190056 | Nguyễn Hữu | Thành | Nam | 03/07/1996 | Sông Bé |
14 | 19020292 | 1521402010081 | Võ Thị | Thao | Nữ | 24/06/1996 | Bình Dương |
15 | 19020293 | 1521402020210 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 16/05/1997 | Bình Phước |
16 | 19020294 | 1523401010181 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/10/1993 | Bình Định |
17 | 19020295 | 1621402010191 | Đinh Thị Phương | Thảo | Nữ | 17/04/1998 | Nghệ An |
18 | 19020296 | 1622202010216 | Trịnh Ngọc | Thảo | Nữ | 17/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | 19020297 | 1623401010252 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 22/03/1998 | Bình Dương |
20 | 19020298 | 1800000001396 | Phan Thị Bích | Thảo | Nữ | 22/11/1997 | Bình Định |
21 | 19020299 | 1723403010250 | Hoàng Thị | Thảo | Nữ | 20/08/1999 | Bình Dương |
22 | 19020300 | 1722202010327 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 18/11/1999 | Bình Dương |
23 | 19020301 | 1722202040240 | Huỳnh Thanh | Thảo | Nữ | 05/06/1999 | Bình Dương |
24 | 19020302 | 1900000001441 | Nguyễn Ngọc | Thạo | Nam | 1990 | Trà Vinh |
25 | 19020303 | 1723403010261 | Trần Thị | Thi | Nữ | 09/09/1999 | An giang |
26 | 19020304 | 1523801010324 | Lương Anh | Thi | Nam | 02/07/1997 | Phú Yên |
27 | 19020305 | 1625801020082 | Trần Khả | Thi | Nam | 20/12/1998 | Bình Dương |
28 | 19020306 | 1624403010058 | Vũ Đức | Thiện | Nam | 18/11/1998 | Bình Dương |
29 | 19020307 | 1900000001451 | Đỗ Hoàng Minh | Thơ | Nữ | 16/4/1996 | Bình Dương |
30 | 19020308 | 1621402010201 | Thượng Thành | Thơ | Nữ | 20/09/1997 | Bình Dương |
31 | 19020309 | 1327601010072 | Lê Huỳnh Kim | Thoa | Nữ | 02/06/1995 | Bình Dương |
32 | 19020310 | 1723403010264 | Hồ Thị | Thơm | Nữ | 01/10/1999 | Hà Tĩnh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020311 | 1621402010202 | Nguyễn Thị | Thơm | Nữ | 15/05/1998 | Hà Tĩnh |
2 | 19020312 | 1528501010177 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 30/10/1997 | Nghệ An |
3 | 19020313 | 1621402010205 | Phan Thị Hoài | Thu | Nữ | 14/09/1997 | Gia Lai |
4 | 19020314 | 1823403010089 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 04/11/2000 | Bình Phước |
5 | 19020315 | 1727601010142 | Đỗ Anh | Thư | Nữ | 18/03/1999 | TP HCM |
6 | 19020316 | 1623401010278 | Đỗ Thị Minh | Thư | Nữ | 19/09/1998 | Tiền Giang |
7 | 19020317 | 1722202010348 | Phạm Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 27/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | 19020318 | 1728501030045 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 26/10/1999 | Bình Dương |
9 | 19020319 | 1521401010010 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 17/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
10 | 19020320 | 1723801010413 | Đặng Thanh | Thuận | Nam | 22/11/1999 | Bình Dương |
11 | 19020321 | 1623401010268 | Vũ Thị Hòa | Thuận | Nữ | 30/06/1998 | Gia Lai |
12 | 19020322 | 1622202040075 | Phan Thị Hoài | Thương | Nữ | 02/01/1998 | Bình Phước |
13 | 19020323 | 1723801010432 | Lâm Thị Hoài | Thương | Nữ | 19/05/1999 | Đồng Nai |
14 | 19020324 | 1521402170125 | Lê Thị Ngọc | Thương | Nữ | 03/07/1997 | Bình Định |
15 | 19020325 | 1623402010167 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 02/02/1998 | Bình Dương |
16 | 19020326 | 1800000001431 | Trần Thị Thanh | Thúy | Nữ | 15/9/1997 | Bình Dương |
17 | 19020327 | 1800000001428 | Trần Thị Diễm | Thúy | Nữ | 17/03/1998 | Đồng Tháp |
18 | 19020328 | 1511402130105 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 23/08/1996 | Bình Dương |
19 | 19020329 | 1622202010226 | Lưu Như | Thùy | Nữ | 14/06/1998 | Bình Phước |
20 | 19020330 | 1528501010144 | Đặng Thị Thu | Thùy | Nữ | 04/01/1997 | Gia Lai |
21 | 19020331 | 1621402020360 | Nguyễn Thanh | Thùy | Nữ | 25/10/1998 | Bình Dương |
22 | 19020332 | 1521402170129 | Phạm Thị | Thùy | Nữ | 05/05/1995 | Nghệ An |
23 | 19020333 | 1800000001402 | Nguyễn Ngọc | Thủy | Nữ | 19/9/1997 | Bình Dương |
24 | 19020334 | 1721401010050 | Võ Thị Xuân | Thủy | Nữ | 25/08/1999 | Bến Tre |
25 | 19020335 | 1621402010208 | Đoàn Thị Xuân | Thủy | Nữ | 30/10/1998 | Quảng Ngãi |
26 | 19020336 | 1621402010210 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 27/01/1997 | Quảng Ngãi |
27 | 19020337 | 1523401010108 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20/12/1997 | Đồng Nai |
28 | 19020338 | 1621402010218 | Lê Thị Mai | Thy | Nữ | 02/07/1998 | Bình Dương |
29 | 19020339 | 1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 04/09/2000 | Bình Dương |
30 | 19020340 | 1828501010186 | Lê Phạm | Tiên | Nam | 14/03/2000 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020341 | 1728501030055 | Hà Cẩm | Tiên | Nữ | 19/07/1999 | Bình Dương |
2 | 19020342 | 1800000001409 | Trần Thủy | Tiên | Nữ | 27/8/1997 | Bình Dương |
3 | 19020343 | 1621402010178 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương |
4 | 19020344 | 1523403010179 | Ngô Thị Thủy | Tiên | Nữ | 26/08/1997 | Đồng Nai |
5 | 19020345 | 1728501010156 | Trần Thị Kiều | Tiên | Nữ | 25/07/1999 | Bình Dương |
6 | 19020346 | 1525106010048 | Phạm Minh | Tiến | Nam | 05/06/1997 | Bình Dương |
7 | 19020347 | 1521402020015 | Nguyễn Thị Kim | Tiển | Nữ | 09/11/1996 | Bình Dương |
8 | 19020348 | 1900000001468 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 29/5/1994 | Bình Dương |
9 | 19020349 | 1623102050077 | Nguyễn Thị Vui | Tính | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Ngãi |
10 | 19020350 | 1425106010240 | Nguyễn Thị Thanh | Tình | Nữ | 21/07/1996 | Bình Phước |
11 | 19020351 | 1523403010224 | Đinh Cẩm | Tố | Nữ | 14/02/1997 | Bình Định |
12 | 19020352 | 1522202010143 | Trần Ngọc | Trâm | Nữ | 31/07/1997 | Bình Dương |
13 | 19020353 | 1522202040081 | Nguyễn Thị Kiều | Trâm | Nữ | 06/11/1997 | Thái Bình |
14 | 19020354 | 1800000001410 | Ngô Thị Huyền | Trân | Nữ | 4/9/1997 | Bình Dương |
15 | 19020355 | 1722202040285 | Phùng Bảo | Trân | Nữ | 08/02/1999 | Bình Dương |
16 | 19020356 | 1723801010457 | Phạm Thị Bích | Trân | Nữ | 07/10/1999 | Bình Dương |
17 | 19020357 | 1623801010377 | Hoàng Thị Thu | Trang | Nữ | 03/01/1998 | Đắk Lắk |
18 | 19020358 | 1525106010007 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 27/04/1997 | Bình Dương |
19 | 19020359 | 1724401120101 | Đinh Thị | Trang | Nữ | 07/07/1999 | Thanh hóa |
20 | 19020360 | 1623801010379 | Lã Thị Huyền | Trang | Nữ | 21/01/1998 | Lâm Đồng |
21 | 19020361 | 1621402010221 | Đoàn Thị Thùy | Trang | Nữ | 10/07/1998 | Bình Dương |
22 | 19020362 | 1623102050088 | Võ Thúy | Trang | Nữ | 31/10/1998 | Bình Dương |
23 | 19020363 | 1523801010335 | Trần Thị | Trang | Nữ | 21/03/1995 | Hà Tĩnh |
24 | 19020364 | 1521402170033 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 26/05/1997 | Đắk Lắk |
25 | 19020365 | 1421402170130 | Nguyễn Thị Bích | Trang | Nữ | 15/01/1996 | Bình Phước |
26 | 19020366 | 1625801020087 | Nguyễn Quốc | Triệu | Nam | 25/08/1998 | Bình Dương |
27 | 19020367 | 1621402180067 | Tạ Thịnh Thảo | Trinh | Nữ | 12/06/1997 | Bình Dương |
28 | 19020368 | 1621402020322 | Lê Thị | Trinh | Nữ | 18/01/1998 | Gia Lai |
29 | 19020369 | 1722202040288 | Lê Thị Hồng | Trinh | Nữ | 08/09/1999 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020370 | 1724401120107 | Phan Thị | Trinh | Nữ | 07/10/1999 | Bình Dương |
2 | 19020371 | 1722202040287 | Lê Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 05/08/1999 | TP.Hồ Chí Minh |
3 | 19020372 | 1621402020329 | Trần Thị Phương | Trinh | Nữ | 12/05/1998 | Tây Ninh |
4 | 19020373 | 1210220083 | Đỗ Thanh | Trúc | Nam | 25/10/1993 | Bình Dương |
5 | 19020374 | 1722202040290 | Nguyễn Thùy Thanh | Trúc | Nữ | 11/09/1999 | Bình Dương |
6 | 19020375 | 1623801010405 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 06/11/1998 | An Giang |
7 | 19020376 | 1900000001476 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 6/12/1997 | Bình Dương |
8 | 19020377 | 1623801010403 | Lê Quốc | Trung | Nam | 29/01/1998 | Ninh Thuận |
9 | 19020378 | 1722202040291 | Trần Nhật | Trường | Nam | 29/08/1999 | Hậu Giang |
10 | 19020379 | 1623402010183 | Nguyễn Phương | Trường | Nam | 25/08/1998 | Bình Dương |
11 | 19020380 | 1523801010349 | Nay H' | Truyên | Nữ | 21/10/1994 | Gia Lai |
12 | 19020381 | 1622202040062 | Vũ Thị Cẩm | Tú | Nữ | 01/03/1998 | Bình Dương |
13 | 19020382 | 1623401010349 | Nguyễn Ngọc | Tú | Nam | 30/9/1998 | Bình Dương |
14 | 19020383 | 1728501030050 | Trần Thị Anh | Tú | Nữ | 24/10/1998 | Tiền Giang |
15 | 19020384 | 1523403010165 | Phan Thị | Tú | Nữ | 17/11/1996 | Hà Tĩnh |
16 | 19020385 | 1511402010006 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 08/08/1997 | Bình Dương |
17 | 19020386 | 1221210043 | Nguyễn Lê | Tuấn | Nam | 04/06/1994 | Bình Dương |
18 | 19020387 | 1523801010221 | Ngô Minh | Tuấn | Nam | 10/08/1997 | Quảng Bình |
19 | 19020388 | 1900000001470 | Phạm Văn | Tùng | Nam | 30/4/1982 | Thái Bình |
20 | 19020389 | 1621402010189 | Nguyễn Thị Thắm | Tươi | Nữ | 17/02/1998 | Bình Dương |
21 | 19020390 | 1220410027 | Nguyễn Bảo | Tường | Nam | 15/08/1994 | Kon Tum |
22 | 19020391 | 1621402010179 | Lê Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 29/08/1998 | Bình Dương |
23 | 19020392 | 1621402170084 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 23/09/1998 | Tây Ninh |
24 | 19020393 | 1621402010183 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 09/04/1998 | Đắk Lắk |
25 | 19020394 | 1900000001465 | Đỗ Thanh | Tuyền | Nữ | 15/12/1983 | Bình Dương |
26 | 19020395 | 1528501010020 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 09/11/1997 | Bình Dương |
27 | 19020396 | 1521402020047 | Lê Ngọc | Tuyết | Nữ | 04/02/1997 | Bình Dương |
28 | 19020397 | 1521402010022 | Võ Thị | Tuyết | Nữ | 24/06/1997 | Bình Thuận |
29 | 19020398 | 1523402010035 | Phạm Thị Phương | Uyên | Nữ | 15/10/1997 | Bình Dương |
30 | 19020399 | 1800000001430 | Nguyễn Thị Hồng | Uyên | Nữ | 26/1/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19020400 | 1823403010010 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | 11/12/2000 | Hà Nam |
2 | 19020401 | 1721401010054 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 07/03/1998 | Bình Dương |
3 | 19020402 | 1800000001398 | Trần Thị Thùy | Vân | Nữ | 4/8/1997 | Quảng Ngãi |
4 | 19020403 | 1621402020340 | Lê Thị | Vân | Nữ | 06/09/1998 | Thanh Hóa |
5 | 19020404 | 1722202040292 | Nguyễn Đức | Văn | Nam | 10/09/1999 | Bắc Giang |
6 | 19020405 | 1511402010085 | Trượng Thị Bích | Vang | Nữ | 26/08/1994 | Ninh Thuận |
7 | 19020406 | 1622202010282 | Phan Tường | Vi | Nữ | 19/10/1998 | Đồng Tháp |
8 | 19020407 | 1624403010067 | Trần Thúy | Vi | Nữ | 22/07/1998 | Quảng Ngãi |
9 | 19020408 | 1621402020343 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | Nữ | 18/08/1998 | Bình Dương |
10 | 19020409 | 1800000001397 | Nguyễn Thúy | Vi | Nữ | 10/04/1997 | Bình Định |
11 | 19020410 | 1722202040295 | Tô Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 20/11/1999 | Bình Thuận |
12 | 19020411 | 1623801010416 | Hoàng | Việt | Nam | 03/09/1997 | Bình Phước |
13 | 19020412 | 1621402010258 | Nguyễn Thị | Việt | Nữ | 06/02/1998 | Thanh Hóa |
14 | 19020413 | 1523403010199 | Lương Thế | Vinh | Nam | 17/09/1997 | Bình Dương |
15 | 19020414 | 1900000001466 | Hoàng Quang | Vinh | Nam | 27/2/1975 | Hà Nội |
16 | 19020415 | 1523402010133 | Nguyễn Phú | Vinh | Nam | 20/10/1996 | Bình Dương |
17 | 19020416 | 1521402180041 | Võ Ngọc | Vũ | Nam | 19/05/1992 | Bình Phước |
18 | 19020417 | 1723801010478 | Hồ Thị | Vy | Nữ | 16/09/1999 | Kon Tum |
19 | 19020418 | 1523401010178 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 17/02/1997 | Tp. Hồ Chí Minh |
20 | 19020419 | 1722202010396 | Đinh Hạ | Vy | Nữ | 24/06/1999 | Bình Thuận |
21 | 19020420 | 1728501030039 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 22/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | 19020421 | 1623801010426 | Trương Bảo | Xuyên | Nam | 17/05/1997 | Cà Mau |
23 | 19020422 | 1723102050337 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 15/04/1999 | Ninh Thuận |
24 | 19020423 | 1724401120115 | Hà Thị | Ý | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Ngãi |
25 | 19020424 | 1523403010218 | Phó Mỹ | Ý | Nữ | 09/09/1997 | An Giang |
26 | 19020425 | 1623403010305 | Lê Thị | Yên | Nữ | 08/06/1998 | Thừa Thiên Huế |
27 | 19020426 | 1623401010331 | Phạm Thị Oanh | Yến | Nữ | 20/09/1998 | Bình Định |
28 | 19020427 | 1723801010487 | Dương Thị Hải | Yến | Nữ | 02/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 19020428 | 1623401010329 | Ngô Thị Hải | Yến | Nữ | 23/11/1998 | Phú Yên |
30 | 19020429 | 1723102050340 | Trình Ngọc | Yến | Nữ | 13/07/1999 | Ninh Thuận |