STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011001 | 1524403010120 | Trịnh Gia | Ái | Nữ | 14/07/1997 | Bình Dương |
2 | 19011002 | 1523801010001 | Đỗ Văn | An | Nam | 15/08/1996 | Đắk Lắk |
3 | 19011003 | 1522202040056 | Lưu Thị Thanh | An | Nữ | 01/02/1997 | Bình Dương |
4 | 19011004 | 1522202010231 | Nguyễn Huỳnh Tường | An | Nữ | 12/10/1997 | Bình Dương |
5 | 19011005 | 1524401120149 | Nguyễn Ngọc Minh | An | Nữ | 17/09/1997 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | 19011006 | 1521401010016 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Nữ | 21/09/1997 | Bình Dương |
7 | 19011007 | 1625202010007 | Tạ Quang | Anh | Nam | 15/07/1998 | Hà Nội |
8 | 19011008 | 1524401120064 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 06/01/1997 | Bình Dương |
9 | 19011009 | 1521402010097 | Đào Thị Lan | Anh | Nữ | 17/09/1997 | Bình Phước |
10 | 19011010 | 1623403010004 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 24/03/1998 | Bình Dương |
11 | 19011011 | 1622202010020 | Trịnh Thị Nguyệt | Ánh | Nữ | 21/02/1998 | Tây Ninh |
12 | 19011012 | 1623402010249 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 29/9/1996 | Bình Phước |
13 | 19011013 | 1521402020148 | Hoàng Ngọc | Ánh | Nữ | 05/12/1997 | Đắk Lắk |
14 | 19011014 | 1523401010205 | Luyện Văn | Bắc | Nam | 01/12/1997 | Bắc Giang |
15 | 19011015 | 1521401010094 | Bùi Thanh | Bảo | Nam | 01/11/1997 | Tiền Giang |
16 | 19011016 | 1523801010044 | Trần Trí | Bảo | Nam | 09/05/1996 | Bình Dương |
17 | 19011017 | 1522202010254 | Nguyễn Đình | Bảo | Nam | 10/03/1997 | Nghệ An |
18 | 19011018 | 1525106010060 | Đỗ Thanh | Bình | Nam | 08/01/1997 | Bình Dương |
19 | 19011019 | 1625106010012 | Lê Hoàng | Cầu | Nam | 03/04/1998 | TP HCM |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011020 | 1521401010074 | Nguyễn Thị Phạm Thanh | Châu | Nữ | 02/08/1996 | Quảng Nam |
2 | 19011021 | 1525801050060 | Cao Kim | Chi | Nữ | 24/06/1997 | Bình Dương |
3 | 19011022 | 1425801050003 | Nguyễn Sỹ | Chức | Nam | 11/03/1996 | Lâm Đồng |
4 | 19011023 | 1425202010148 | Vũ Minh | Cường | Nam | 11/08/1996 | Bình Dương |
5 | 19011024 | 1621402180010 | Nguyễn Tấn | Cường | Nam | 15/10/1998 | Bình Dương |
6 | 19011025 | 1625202010026 | Trần Gia | Cường | Nam | 16/07/1998 | Tây Ninh |
7 | 19011026 | 1525802080011 | Lê Văn | Cường | Nam | 07/12/1997 | Bình Dương |
8 | 19011027 | 1523403010120 | Trần Thị Bích | Đào | Nữ | 10/09/1997 | Ninh Bình |
9 | 19011028 | 1521401010033 | Phạm Thị Hồng | Đào | Nữ | 19/06/1996 | Bình Dương |
10 | 19011029 | 1523801010262 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 23/10/1997 | Đắk Lắk |
11 | 19011030 | 1525106010094 | Trần Ngọc | Diễm | Nữ | 29/08/1997 | Bình Dương |
12 | 19011031 | 1521402170161 | Huỳnh Thị Hồng | Diễm | Nữ | 20/03/1996 | Bình Dương |
13 | 19011032 | 1525106010104 | Trần Thị Kiều | Diễm | Nữ | 10/12/1997 | Tiền Giang |
14 | 19011033 | 1623102050010 | Bùi Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 05/08/1998 | Bình Dương |
15 | 19011034 | 1521402020266 | Từ Thị Thanh | Diệu | Nữ | 24/02/1996 | Bình Định |
16 | 19011035 | 1524401120069 | Nguyễn Xuân | Đông | Nam | 12/05/1997 | Đồng Nai |
17 | 19011036 | 1523402010193 | Nguyễn Hữu Minh | Đức | Nam | 18/09/1996 | Nghệ An |
18 | 19011037 | 1623801010074 | Nguyễn Thiên | Đức | Nam | 03/11/1998 | Hà Nội |
19 | 19011038 | 1523402010181 | Phạm Văn | Đức | Nam | 20/11/1997 | Thanh Hóa |
20 | 19011039 | 1523401010137 | Trần Thị Mỹ | Dung | Nữ | 09/10/1997 | Bình Dương |
21 | 19011040 | 1321402020045 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | Nữ | 15/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | 19011041 | 1421402010214 | Mai Thị | Dung | Nữ | 21/9/1995 | Thanh Hóa |
23 | 19011042 | 1523401010139 | Hoàng Thị | Dung | Nữ | 20/10/1997 | Bình Dương |
24 | 19011043 | 1525202010002 | Nguyễn Văn | Dũng | Nam | 12/02/1997 | Bình Định |
25 | 19011044 | 1621402180012 | Đỗ Minh | Dũng | Nam | 29/05/1995 | Bình Dương |
26 | 19011045 | 1522202010046 | Vũ Thị Thùy | Dương | Nữ | 02/10/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
27 | 19011046 | 1524401120099 | Trương Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/02/1997 | Bình Dương |
28 | 19011047 | 1623401010366 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 01/06/1998 | Bình Phước |
29 | 19011048 | 1623402010224 | Huỳnh Thùy | Dương | Nữ | 24/5/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
30 | 19011049 | 1523801010005 | Hà Ngọc | Dưỡng | Nam | 26/07/1994 | Thanh Hóa |
31 | 19011050 | 1523801010254 | Nguyễn Khương | Duy | Nam | 03/03/1996 | Đồng Nai |
32 | 19011051 | 1625106010022 | Nguyễn Minh | Duy | Nam | 08/10/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011052 | 1523401010092 | Phạm Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 07/04/1997 | Bình Dương |
2 | 19011053 | 1522202010183 | Nguyễn An Phương | Duyên | Nữ | 23/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
3 | 19011054 | 1521402010172 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | Nữ | 20/07/1997 | Tp.Hồ Chí Minh |
4 | 19011055 | 1521402020065 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 02/06/1997 | Phú Thọ |
5 | 19011056 | 1623801010077 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 12/07/1996 | Kon Tum |
6 | 19011057 | 1523403010133 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 16/03/1997 | Bình Dương |
7 | 19011058 | 1523401010179 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 07/09/1996 | Bình Dương |
8 | 19011059 | 1524401120084 | Võ Thị Ngọc | Hà | Nữ | 31/08/1997 | Bình Dương |
9 | 19011060 | 1524403010112 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 17/10/1997 | Bình Dương |
10 | 19011061 | 1522202040086 | Đinh Thị Thu | Hà | Nữ | 15/10/1997 | Quảng Bình |
11 | 19011062 | 1625106010034 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | Nữ | 30/01/1998 | Bình Phước |
12 | 19011063 | 1522202010203 | Nguyễn Phạm Ngọc | Hà | Nữ | 10/06/1997 | Bình Dương |
13 | 19011064 | 1525202010147 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | 16/09/1997 | Bình Dương |
14 | 19011065 | 1623102050117 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | 02/02/1998 | Đắk Lắk |
15 | 19011066 | 1623401010337 | Vũ Ngọc | Hải | Nam | 9/12/1998 | Ninh Bình |
16 | 19011067 | 1522202010010 | Nguyễn Huệ Hoài | Hân | Nữ | 22/08/1997 | Bình Thuận |
17 | 19011068 | 1522202010241 | Thái Thị Diễm | Hằng | Nữ | 26/07/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
18 | 19011069 | 1521402010181 | Lê Thị Thúy | Hằng | Nữ | 05/03/1997 | Long An |
19 | 19011070 | 1521402180102 | Phạm Thị Thanh | Hằng | Nữ | 23/03/1997 | Bình Dương |
20 | 19011071 | 1625202010070 | Nguyễn Phi | Hào | Nam | 10/02/1998 | Bình Dương |
21 | 19011072 | 1625106010167 | Phạm Quốc | Hào | Nam | 10/4/1998 | Bình Dương |
22 | 19011073 | 1625106010039 | Nguyễn Mai Hoàng | Hão | Nam | 03/12/1998 | Tây Ninh |
23 | 19011074 | 1623801010094 | Lý Như | Hảo | Nữ | 13/03/1998 | Kiên Giang |
24 | 19011075 | 1521402020045 | Nguyễn Thị Như | Hảo | Nữ | 22/12/1997 | Bình Phước |
25 | 19011076 | 1523402010158 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 08/08/1997 | Hà Tĩnh |
26 | 19011077 | 1523401010016 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 16/01/1997 | Bình Dương |
27 | 19011078 | 1525801050047 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 27/10/1997 | Thanh Hóa |
28 | 19011079 | 1325202010031 | La Tấn | Hiển | Nam | 06/03/1993 | Bình Dương |
29 | 19011080 | 1623801010113 | Nguyễn Huy | Hiệp | Nam | 03/10/1998 | Bình Dương |
30 | 19011081 | 1528501010058 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | Nữ | 15/02/1996 | Bình Dương |
31 | 19011082 | 1625202010083 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 25/02/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011083 | 1625202010081 | Nguyễn Lê | Hiếu | Nam | 12/01/1998 | Ninh Thuận |
2 | 19011084 | 1423801010387 | Phan Danh | Hiệu | Nam | 30/05/1995 | Lâm Đồng |
3 | 19011085 | 1521402020056 | Đinh Thị Phương | Hoa | Nữ | 15/10/1996 | Bình Dương |
4 | 19011086 | 1623403010082 | Tô Thị | Hoa | Nữ | 17/04/1998 | Gia Lai |
5 | 19011087 | 1621402020086 | Phan Thị Thanh | Hoa | Nữ | 08/03/1998 | Hà Tĩnh |
6 | 19011088 | 1623801010116 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 05/05/1998 | Bình Phước |
7 | 19011089 | 1525801050044 | Phạm Như | Hóa | Nam | 14/07/1997 | Bình Dương |
8 | 19011090 | 1722202040067 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 01/05/1999 | Hà Tĩnh |
9 | 19011091 | 1621402020088 | Đỗ Thị | Hòa | Nữ | 01/09/1998 | Đắk Lắk |
10 | 19011092 | 1623801010120 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 16/12/1998 | Quảng Bình |
11 | 19011093 | 1525202010111 | Phạm Minh | Hoàng | Nam | 11/10/1997 | Bình Dương |
12 | 19011094 | 1324403010032 | Ngô Văn | Hoàng | Nam | 02/02/1995 | Ninh Thuận |
13 | 19011095 | 1623801010133 | Phan Thị Thu | Hồng | Nữ | 09/04/1997 | Ninh Thuận |
14 | 19011096 | 1522202040060 | Nguyễn Kim | Hồng | Nữ | 13/07/1997 | Bình Dương |
15 | 19011097 | 1523801010309 | Rơ Châm | H'Pruk | Nữ | 03/11/1997 | Gia Lai |
16 | 19011098 | 1624401020013 | Lê Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 15/01/1998 | Bình Dương |
17 | 19011099 | 1621402020094 | Nguyễn Thị Thanh Kim | Huệ | Nữ | 11/04/1998 | Bình Dương |
18 | 19011100 | 1623403010094 | Phan Thị | Huệ | Nữ | 23/02/1998 | Hải Dương |
19 | 19011101 | 1623402010045 | Lê Thị | Huệ | Nữ | 14/01/1998 | Bình Phước |
20 | 19011102 | 1625202010097 | Phạm Minh | Hùng | Nam | 04/01/1998 | Bình Dương |
21 | 19011103 | 1625202010096 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 16/08/1998 | Bình Dương |
22 | 19011104 | 1524403010117 | Trần Xuân | Hùng | Nam | 22/06/1997 | Bình Phước |
23 | 19011105 | 1522202010239 | Lê Thị | Hương | Nữ | 10/05/1997 | Thanh Hóa |
24 | 19011106 | 1523402010060 | Phạm Thị Thanh | Hương | Nữ | 12/11/1997 | Bình Dương |
25 | 19011107 | 1623801010433 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 19/7/1998 | Bình Phước |
26 | 19011108 | 1621402020111 | Vũ Thị | Hương | Nữ | 04/09/1996 | Sông Bé |
27 | 19011109 | 1523403010138 | Đặng Thị Lan | Hương | Nữ | 29/08/1997 | Hà Nam |
28 | 19011110 | 1523801010010 | Nguyễn Đặng Thanh | Hương | Nữ | 27/10/1997 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011111 | 1621402020108 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 01/01/1997 | Bình Dương |
2 | 19011112 | 1523403010027 | Hà Ngọc | Hương | Nữ | 05/10/1997 | Cần Thơ |
3 | 19011113 | 1625106010050 | Phạm Thị Lan | Hương | Nữ | 28/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
4 | 19011114 | 1621402020110 | Phạm Lê Diệu | Hương | Nữ | 04/04/1998 | Bình Thuận |
5 | 19011115 | 1522202040001 | Nguyễn Tuấn | Huy | Nam | 19/11/1997 | Gia Lai |
6 | 19011116 | 1324401120153 | Trần Quốc | Huy | Nam | 14/10/1995 | Bình Dương |
7 | 19011117 | 1325801020067 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 29/05/1994 | Tp.Hồ Chí Minh |
8 | 19011118 | 1621402020097 | Lương Thị | Huyền | Nữ | 18/12/1997 | Bắc Giang |
9 | 19011119 | 1722202040079 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 26/02/1999 | Hà Tĩnh |
10 | 19011120 | 1524401120068 | Ngô Như | Huỳnh | Nữ | 12/04/1997 | Bình Dương |
11 | 19011121 | 1220410013 | Trương Vĩnh | Kha | Nam | 04/11/1994 | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | 19011122 | 1522202010244 | Đinh Nguyễn Bảo | Kha | Nam | 01/11/1997 | Bình Dương |
13 | 19011123 | 1525202010025 | Thái Minh | Khải | Nam | 26/08/1997 | Tp.Hồ Chí Minh |
14 | 19011124 | 1523801010305 | Phạm Thị Bảo | Khanh | Nữ | 20/12/1997 | Phú Yên |
15 | 19011125 | 1625106010054 | Nguyễn Duy | Khánh | Nam | 28/05/1998 | Bình Dương |
16 | 19011126 | 1623401010343 | Hoàng Thị | Khuyên | Nữ | 19/05/1998 | Thanh Hóa |
17 | 19011127 | 1621401010019 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | Nữ | 17/01/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
18 | 19011128 | 1625106010053 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 20/06/1998 | Bình Định |
19 | 19011129 | 1623401010097 | Tạ Thị Oanh | Kiều | Nữ | 04/04/1998 | Bình Dương |
20 | 19011130 | 1523801010035 | Cao Trần Hồng | Kim | Nữ | 04/04/1997 | Bình Dương |
21 | 19011131 | 1521402020239 | Quảng Thị Kim | Lài | Nữ | 05/10/1997 | Ninh Thuận |
22 | 19011132 | 1522202040049 | Nguyễn Thanh | Lam | Nữ | 16/11/1997 | Bình Dương |
23 | 19011133 | 1623403010108 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | Nữ | 02/04/1998 | Bình Dương |
24 | 19011134 | 1523402010187 | Nguyễn Phúc | Lâm | Nam | 20/03/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011135 | 1723801010514 | Thị | Lan | Nữ | 11/01/1998 | Đắk Nông |
2 | 19011136 | 1621402170039 | Lưu Thị Ly | Lan | Nữ | 12/12/1996 | Ninh Thuận |
3 | 19011137 | 1522202040072 | Đặng Thị Hồng | Lan | Nữ | 01/11/1995 | Tây Ninh |
4 | 19011138 | 1521402170032 | Hoàng Thị | Lan | Nữ | 20/08/1997 | Thanh Hóa |
5 | 19011139 | 1323401010056 | ĐặngThị Mỹ | Lệ | Nữ | 07/10/1995 | Bình Dương |
6 | 19011140 | 1621402010086 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 18/08/1998 | Bình Dương |
7 | 19011141 | 1621402020123 | Nguyễn Thị Bảo | Lệ | Nữ | 11/11/1998 | Bình Dương |
8 | 19011142 | 1625106010060 | Trần Thị Xuân | Lệ | Nữ | 05/05/1998 | Bình Định |
9 | 19011143 | 1521402020192 | Nguyễn Thị Ngọc | Lệ | Nữ | 14/11/1997 | Bình Phước |
10 | 19011144 | 1422202040166 | Cao Thị | Liên | Nữ | 20/04/1995 | Hưng Yên |
11 | 19011145 | 1621402020126 | Trần Ngọc | Liên | Nữ | 16/12/1998 | Bình Dương |
12 | 19011146 | 1522202010220 | Bùi Thị | Liên | Nữ | 23/01/1997 | Thanh Hóa |
13 | 19011147 | 1522202040017 | Trần Thị Kim | Liên | Nữ | 26/02/1997 | Bình Dương |
14 | 19011148 | 1523402010033 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 10/01/1997 | Bình Dương |
15 | 19011149 | 1524401120020 | Lê Thị Hoàng | Linh | Nữ | 25/04/1997 | Bình Dương |
16 | 19011150 | 1523401010042 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 18/05/1997 | Cà Mau |
17 | 19011151 | 1521402020110 | Phan Thị | Linh | Nữ | 25/09/1997 | Nghệ An |
18 | 19011152 | 1521402020076 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 21/11/1997 | Bình Dương |
19 | 19011153 | 1523801010081 | Phạm Thị | Linh | Nữ | 01/03/1997 | Thái Bình |
20 | 19011154 | 1623403010119 | Ninh Hoàng Thuý | Linh | Nữ | 27/11/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011155 | 1623401010117 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 21/11/1998 | Bình Dương |
2 | 19011156 | 1625106010061 | Bùi Thị | Linh | Nữ | 28/08/1997 | Nam Định |
3 | 19011157 | 1623403010115 | Đồng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 28/06/1998 | Bình Phước |
4 | 19011158 | 1623801010191 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 21/02/1997 | Long An |
5 | 19011159 | 1525802080031 | Huỳnh Khánh | Linh | Nam | 21/01/1997 | Đồng Nai |
6 | 19011160 | 1621402020129 | Hồ Thị | Linh | Nữ | 22/06/1998 | Nghệ An |
7 | 19011161 | 1522202040073 | Trần Thị | Linh | Nữ | 06/10/1997 | Thanh Hóa |
8 | 19011162 | 1525106010109 | Hồ Đặng Khánh | Linh | Nữ | 09/08/1997 | Tây Ninh |
9 | 19011163 | 1521402170090 | Nguyễn Hoài | Linh | Nữ | 23/09/1997 | Bình Dương |
10 | 19011164 | 1523402010195 | Nguyễn Vân Khánh | Linh | Nữ | 02/02/1997 | Bình Phước |
11 | 19011165 | 1523402010157 | Chu Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 13/02/1997 | Phú Yên |
12 | 19011166 | 1623801010187 | Bồ Thị Thùy | Linh | Nữ | 29/07/1998 | Bình Dương |
13 | 19011167 | 1623403010132 | Phạm Nguyễn Phương | Loan | Nữ | 08/05/1998 | Bình Dương |
14 | 19011168 | 1523401010019 | Đinh Hoàng | Long | Nam | 05/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19011169 | 1523402010200 | Lê Thành | Luân | Nam | 02/03/1997 | Đồng Nai |
16 | 19011170 | 1523402010010 | Lê Thị | Lương | Nữ | 18/10/1997 | Bình Dương |
17 | 19011171 | 1523801010131 | Nguyễn Thị Hồng | Lựu | Nữ | 13/09/1996 | Đắk Lắk |
18 | 19011172 | 1522202010222 | Hà Thị Thiên | Lý | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương |
19 | 19011173 | 1623401010132 | Luyện Thị | Mai | Nữ | 02/04/1998 | Gia Lai |
20 | 19011174 | 1523402010154 | Trương Thị Hồng | Mai | Nữ | 24/01/1996 | Phú Yên |
21 | 19011175 | 1522202010133 | Dương Thị Khánh | Mai | Nữ | 07/06/1997 | Tây Ninh |
22 | 19011176 | 1625106010070 | Huỳnh Thị Trúc | Mai | Nữ | 06/10/1998 | Bình Dương |
23 | 19011177 | 1421401010014 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | Nữ | 26/07/1996 | Bình Dương |
24 | 19011178 | 1623403010145 | Vũ Thị Thanh | Mây | Nữ | 15/05/1998 | Nam Định |
25 | 19011179 | 1521401010045 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | Nữ | 01/06/1997 | Cần Thơ |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011180 | 1623801010210 | Lữ Thị Diễm | Mi | Nữ | 24/01/1998 | Bến Tre |
2 | 19011181 | 1523801010012 | Mai Thị Hồng | Minh | Nữ | 27/01/1997 | Gia Lai |
3 | 19011182 | 1523401010169 | Nguyễn Chí | Minh | Nam | 26/12/1996 | Bình Phước |
4 | 19011183 | 1523801010357 | Y Dôn | Mlô | Nam | 27/07/1996 | Đắk Lắk |
5 | 19011184 | 1624401120075 | Đỗ Thị Ngọc | Mơ | Nữ | 28/05/1997 | Bình Định |
6 | 19011185 | 1522202010238 | Đỗ Thị Kiều | My | Nữ | 04/01/1997 | Thanh Hóa |
7 | 19011186 | 1521402180038 | Dương Thảo | My | Nữ | 15/02/1997 | Bình Dương |
8 | 19011187 | 1523403010166 | Trương Tiểu | My | Nữ | 18/02/1997 | Bình Định |
9 | 19011188 | 1521402180082 | Hà Thị | Nga | Nữ | 29/05/1997 | Đắk Lắk |
10 | 19011189 | 1522202010085 | Lê Thị Hằng | Nga | Nữ | 02/12/1997 | Đồng Nai |
11 | 19011190 | 1525106010016 | Lê Thụy Khánh | Ngân | Nữ | 17/10/1997 | Bình Dương |
12 | 19011191 | 1624401120079 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/05/1998 | Bình Dương |
13 | 19011192 | 1521402010137 | Phạm Kim | Ngân | Nữ | 10/04/1997 | Bình Dương |
14 | 19011193 | 1723801010231 | Bồ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 10/07/1998 | Bình Dương |
15 | 19011194 | 1623401010148 | Biện Thị Kim | Ngân | Nữ | 19/05/1998 | Bình Dương |
16 | 19011195 | 1623801010225 | Dương Thị | Ngân | Nữ | 06/03/1998 | Cà Mau |
17 | 19011196 | 1622202010140 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 26/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19011197 | 1622202010135 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | 08/11/1998 | Lâm Đồng |
19 | 19011198 | 1521402020202 | Nguyễn Thị Hải | Ngân | Nữ | 08/12/1997 | Lâm Đồng |
20 | 19011199 | 1521401010071 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 17/02/1997 | Bình Dương |
21 | 19011200 | 1524401120079 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/06/1997 | Thừa Thiên Huế |
22 | 19011201 | 1625802080069 | Trần Trọng | Nghĩa | Nam | 22/03/1998 | Bình Dương |
23 | 19011202 | 1622202010147 | Trương Mỹ | Ngọc | Nữ | 06/04/1998 | Quảng Ngãi |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011203 | 1523801010100 | Nguyễn Thảo | Ngọc | Nữ | 06/03/1997 | Bình Dương |
2 | 19011204 | 1523402010097 | Cao Thị Bích | Ngọc | Nữ | 07/01/1996 | Quảng Bình |
3 | 19011205 | 1521402170183 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 26/01/1997 | Tây Ninh |
4 | 19011206 | 1523403010174 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 04/01/1997 | Quảng Bình |
5 | 19011207 | 1621402020180 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 29/06/1996 | Đắk Lắk |
6 | 19011208 | 1523801010014 | Lê Thanh | Nhã | Nam | 24/10/1997 | Quảng Ngãi |
7 | 19011209 | 1522202010160 | Vương Thanh | Nhàn | Nữ | 02/12/1997 | Bình Dương |
8 | 19011210 | 1523801010130 | Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 02/08/1997 | Bình Dương |
9 | 19011211 | 1523402010120 | Lê Khắc | Nhân | Nam | 28/09/1997 | Bình Dương |
10 | 19011212 | 1621402020194 | Nguyễn Thị Dung | Nhi | Nữ | 04/09/1997 | Bình Dương |
11 | 19011213 | 1522202010167 | Lê Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 24/09/1997 | Bình Phước |
12 | 19011214 | 1625106010087 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 28/07/1998 | Bình Dương |
13 | 19011215 | 1623403010179 | Tăng Tiểu | Nhi | Nữ | 02/06/1998 | Ninh Thuận |
14 | 19011216 | 1522202040068 | Trần Thị Xuân | Nhị | Nữ | 25/03/1996 | Quảng Ngãi |
15 | 19011217 | 1621402020200 | Châu Thị Kim | Nho | Nữ | 16/08/1998 | Ninh Thuận |
16 | 19011218 | 1621402020213 | Hồ Thị Ngọc | Như | Nữ | 17/10/1997 | Ninh Thuận |
17 | 19011219 | 1523401010128 | Trần Huỳnh | Như | Nữ | 04/10/1997 | Bình Dương |
18 | 19011220 | 1525106010029 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 26/06/1997 | Bình Dương |
19 | 19011221 | 1623401010180 | Nguyễn Lê Huỳnh | Như | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai |
20 | 19011222 | 1523401010174 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 02/10/1997 | Bình Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011223 | 1524401120093 | Bùi Thị Tú | Như | Nữ | 04/11/1997 | Bình Dương |
2 | 19011224 | 1521402010003 | Trương Thị Hoài | Nhung | Nữ | 10/05/1997 | Thừa Thiên Huế |
3 | 19011225 | 1623401010175 | Lê Hồng Tuyết | Nhung | Nữ | 01/12/1998 | Bình Phước |
4 | 19011226 | 1622202010161 | Trần Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 11/03/1998 | Ninh Thuận |
5 | 19011227 | 1624401120088 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Nhung | Nữ | 14/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
6 | 19011228 | 1523403010085 | Phùng Minh | Nhựt | Nam | 02/05/1997 | Bình Dương |
7 | 19011229 | 1621402020158 | Âu Thị Tuyết | Ninh | Nữ | 12/02/1998 | Bình Định |
8 | 19011230 | 1522202010136 | Lê Thị | Ninh | Nữ | 11/08/1997 | Thái Bình |
9 | 19011231 | 1521402010038 | Thạch Thị Kim | Oanh | Nữ | 15/09/1995 | Bình Dương |
10 | 19011232 | 1623402010121 | Bùi Thị Kiều | Oanh | Nữ | 09/05/1998 | Phú Yên |
11 | 19011233 | 1523403010181 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 04/09/1997 | Thừa Thiên Huế |
12 | 19011234 | 1522202040033 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 25/06/1997 | Bình Dương |
13 | 19011235 | 1521402010131 | Lê Thị Châu | Pha | Nữ | 05/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
14 | 19011236 | 1522202010081 | Đỗ Thị Châu | Pha | Nữ | 10/07/1997 | Bình Dương |
15 | 19011237 | 1421401010192 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | Nữ | 12/11/1996 | Phú Yên |
16 | 19011238 | 1521402180008 | Huỳnh Thành | Phát | Nam | 11/12/1997 | Bình Dương |
17 | 19011239 | 1623401010189 | Thái Tiến | Phát | Nam | 24/11/1997 | Khánh Hòa |
18 | 19011240 | 1523403010091 | Võ Thị Vương | Phi | Nữ | 21/11/1997 | Bình Dương |
19 | 19011241 | 1625202010178 | Đinh Văn | Phi | Nam | 29/03/1998 | Nam Định |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011242 | 1625202010184 | Nguyễn Thanh | Phong | Nam | 06/12/1997 | Bình Dương |
2 | 19011243 | 1623401010191 | Lê Thanh | Phong | Nam | 09/09/1998 | Bình Dương |
3 | 19011244 | 1523801010058 | Nguyễn Ngọc Thiên | Phú | Nữ | 20/11/1997 | Bình Dương |
4 | 19011245 | 1521402170048 | Nguyễn Thiên | Phúc | Nam | 01/05/1996 | Bình Dương |
5 | 19011246 | 1521401010106 | Vi Văn | Phước | Nam | 27/09/1996 | Bình Dương |
6 | 19011247 | 1522202010234 | Đoàn Văn | Phước | Nam | 11/12/1997 | Bình Dương |
7 | 19011248 | 1523801010199 | Nguyễn Thị Quế | Phương | Nữ | 26/07/1997 | Bình Dương |
8 | 19011249 | 1523801010129 | Trượng Thị Ái | Phương | Nữ | 02/02/1997 | Ninh Thuận |
9 | 19011250 | 1622202010172 | Huỳnh Thị Thanh | Phương | Nữ | 24/03/1998 | Bình Dương |
10 | 19011251 | 1623401010194 | Đinh Thị Hồng | Phương | Nữ | 29/08/1998 | Bình Dương |
11 | 19011252 | 1523403010119 | Võ Thảo | Phương | Nữ | 10/04/1995 | Sông Bé |
12 | 19011253 | 1623401010198 | Lê Thị Bích | Phượng | Nữ | 16/05/1998 | Bình Phước |
13 | 19011254 | 1423401010139 | Phạm Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 22/10/1996 | Bình Phước |
14 | 19011255 | 1521402020063 | Cao Thị Hồng | Phượng | Nữ | 02/01/1997 | Đồng Nai |
15 | 19011256 | 1525202010086 | Nguyễn Hửu | Quang | Nam | 28/02/1997 | Đồng Nai |
16 | 19011257 | 1623402010133 | Phạm Minh | Quang | Nam | 18/04/1998 | Đồng Tháp |
17 | 19011258 | 1523403010192 | Lê Thị Ngọc | Quí | Nữ | 28/09/1997 | Đồng Tháp |
18 | 19011259 | 1623102050071 | Nguyễn Thanh | Quy | Nam | 08/10/1998 | Bến Tre |
19 | 19011260 | 1621402010171 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Nữ | 04/03/1997 | Bình Phước |
20 | 19011261 | 1622202010180 | Lê Thị | Quyên | Nữ | 02/02/1998 | Gia Lai |
21 | 19011262 | 1525106010008 | Trần Minh | Quyền | Nam | 27/03/1997 | Bình Dương |
22 | 19011263 | 1525106010072 | Hồ Thụy Phương | Quỳnh | Nữ | 09/07/1997 | Bình Dương |
23 | 19011264 | 1523801010230 | Nguyễn Ngọc Thúy | Quỳnh | Nữ | 24/08/1997 | Bình Dương |
24 | 19011265 | 1621402020234 | Nguyễn Bảo Ngọc Xuân | Quỳnh | Nữ | 09/01/1998 | Bình Dương |
25 | 19011266 | 1528501010079 | Trương Thái Như | Quỳnh | Nữ | 19/03/1997 | Bình Dương |
26 | 19011267 | 1521402180075 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 20/03/1997 | Bình Thuận |
27 | 19011268 | 1523402010153 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/04/1997 | Bến Tre |
28 | 19011269 | 1521402170173 | Trần Bảo Phương | Quỳnh | Nữ | 09/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 19011270 | 1325202010061 | Nguyễn Văn | Sâm | Nam | 13/11/1995 | Bình Dương |
30 | 19011271 | 1623401010206 | Nguyễn Sinh | Sang | Nam | 25/11/1998 | Bình Dương |
31 | 19011272 | 1523801010046 | Phan Tuấn | Sang | Nam | 27/09/1997 | Bình Dương |
32 | 19011273 | 1623402010139 | Huỳnh Văn | Sĩ | Nam | 06/12/1998 | Vĩnh Long |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011274 | 1625202010208 | Hồ Sĩ | Sơn | Nam | 10/01/1998 | Quảng Trị |
2 | 19011275 | 1423801010162 | Dương Hồng | Sơn | Nam | 24/04/1996 | Đắk Lắk |
3 | 19011276 | 1425106010046 | Nguyễn Ngân | Sơn | Nam | 09/07/1994 | Bình Dương |
4 | 19011277 | 1623401010209 | Nguyễn Thái | Sơn | Nam | 10/01/1998 | Trà Vinh |
5 | 19011278 | 1525802080012 | Nguyễn Trường | Sơn | Nam | 30/10/1997 | Bình Dương |
6 | 19011279 | 1524401120128 | Nguyễn Thị | Sương | Nữ | 19/02/1997 | Bình Định |
7 | 19011280 | 1523801010341 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Nữ | 25/09/1996 | Quảng Nam |
8 | 19011281 | 1623801010299 | Nguyễn Thị Ngọc | Tài | Nữ | 15/08/1998 | Bình Dương |
9 | 19011282 | 1523402010186 | Nguyễn Vũ Thành | Tài | Nam | 22/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
10 | 19011283 | 1525802080038 | Nguyễn Thái Nhật | Tâm | Nam | 04/12/1997 | Bình Dương |
11 | 19011284 | 1523801010325 | Nguyễn Thị Kim | Tân | Nữ | 04/04/1996 | Đồng Nai |
12 | 19011285 | 1521402010149 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 10/10/1996 | Hà Tĩnh |
13 | 19011286 | 1623402010158 | Đinh Thị | Thắm | Nữ | 01/09/1998 | Nghệ An |
14 | 19011287 | 1523801010362 | Phạm Thị | Thang | Nữ | 10/05/1996 | Quảng Ngãi |
15 | 19011288 | 1425802080177 | Nguyễn Đức | Thắng | Nam | 23/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | 19011289 | 1525106010040 | Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 01/09/1997 | Bình Dương |
17 | 19011290 | 1421402180074 | Hồ Thị Kim | Thanh | Nữ | 29/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | 19011291 | 1624202030008 | Vũ Thị Thu | Thanh | Nữ | 14/09/1998 | Thanh Hóa |
19 | 19011292 | 1423402010147 | Bùi Thị | Thanh | Nữ | 20/11/1996 | Thanh Hóa |
20 | 19011293 | 1623401010245 | Trần Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 21/10/1998 | Bình Dương |
21 | 19011294 | 1524401120065 | Lê Đào Thiên | Thanh | Nữ | 14/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | 19011295 | 1425202010101 | Nguyễn Minh | Thành | Nam | 08/10/1996 | Bình Phước |
23 | 19011296 | 1425202010102 | La Văn | Thào | Nam | 04/02/1996 | Cao Bằng |
24 | 19011297 | 1522202010205 | Vũ Thị Thu | Thảo | Nữ | 26/09/1996 | Sông Bé |
25 | 19011298 | 1524401120077 | Nguyễn Thị Huyền | Thảo | Nữ | 03/10/1997 | Nghệ An |
26 | 19011299 | 1522202010245 | Nguyễn Đặng Thanh | Thảo | Nữ | 22/06/1996 | Bình Phước |
27 | 19011300 | 1528501010044 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 05/12/1997 | Bình Dương |
28 | 19011301 | 1623402010157 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 01/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
29 | 19011302 | 1621401010044 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | 21/04/1998 | Bình Dương |
30 | 19011303 | 1800000001424 | Thái Trương Hương | Thảo | Nữ | 16/10/1987 | Bình Dương |
31 | 19011304 | 1523402010191 | Đỗ Thị Phương | Thảo | Nữ | 03/09/1997 | Bình Phước |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011305 | 1523401010138 | Lê Huỳnh Diệu | Thảo | Nữ | 19/09/1997 | Bình Dương |
2 | 19011306 | 1523402010201 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 15/10/1997 | Vũng Tàu |
3 | 19011307 | 1621402020263 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | Nữ | 13/01/1998 | Lâm Đồng |
4 | 19011308 | 1621402020270 | Trương Thị Lệ | Thảo | Nữ | 13/05/1997 | Bình Phước |
5 | 19011309 | 1624401120132 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 08/03/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | 19011310 | 1621402020268 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 05/02/1997 | Lâm Đồng |
7 | 19011311 | 1623801010329 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 07/05/1998 | Bình Phước |
8 | 19011312 | 1423403010184 | Đặng Thu | Thảo | Nữ | 01/08/1996 | Bình Phước |
9 | 19011313 | 1523401010032 | Nguyễn Văn | Thêm | Nam | 03/08/1997 | An Giang |
10 | 19011314 | 1522202010042 | Huỳnh Khánh | Thi | Nữ | 29/09/1997 | Bình Dương |
11 | 19011315 | 1523801010238 | Lê Thị Hoàng | Thiện | Nữ | 17/08/1997 | Bình Dương |
12 | 19011316 | 1525801050037 | Ngô Hoàng | Thơ | Nữ | 22/06/1997 | Bình Dương |
13 | 19011317 | 1521402010200 | Lê Thị Kim | Thoa | Nữ | 02/02/1997 | Gia Lai |
14 | 19011318 | 1521402170138 | Nguyễn Anh | Thoa | Nữ | 12/01/1997 | Bình Dương |
15 | 19011319 | 1521402180043 | Nguyễn Thị | Thời | Nữ | 13/08/1997 | Phú Thọ |
16 | 19011320 | 1522202040070 | Nguyễn Thị | Thơm | Nữ | 25/11/1997 | Nghệ An |
17 | 19011321 | 1522202010026 | Thái Ngọc | Thu | Nữ | 07/02/1997 | Bình Dương |
18 | 19011322 | 1623402010160 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | Nữ | 04/03/1998 | Đắk Lắk |
19 | 19011323 | 1523402010016 | Nguyễn Thị Linh | Thu | Nữ | 25/10/1997 | Bình Dương |
20 | 19011324 | 1621402020277 | Lư Ngọc | Thu | Nữ | 04/02/1998 | Bình Dương |
21 | 19011325 | 1523401010196 | Vũ Thị Yến | Thu | Nữ | 14/03/1997 | Bình Dương |
22 | 19011326 | 1623801010361 | Đào Vũ Anh | Thư | Nữ | 14/04/1998 | Bình Phước |
23 | 19011327 | 1623401010279 | Nguyễn Thị Ánh | Thư | Nữ | 06/11/1998 | Bến Tre |
24 | 19011328 | 1622202040072 | Nguyễn Kiều Minh | Thư | Nữ | 28/06/1998 | Bình Dương |
25 | 19011329 | 1622202040073 | Võ Hoàng Minh | Thư | Nữ | 07/11/1998 | Tiền Giang |
26 | 19011330 | 1623801010364 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 10/06/1998 | Bình Dương |
27 | 19011331 | 1523801010220 | Tăng Thị Anh | Thư | Nữ | 05/11/1996 | Sông Bé |
28 | 19011332 | 1522202010247 | Võ Thị Anh | Thư | Nữ | 04/03/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011333 | 1522202010150 | Phan Thị | Thuận | Nữ | 29/08/1997 | Hà Tĩnh |
2 | 19011334 | 1621401010066 | Lê Thị Phương | Thương | Nữ | 27/10/1998 | Quảng Ngãi |
3 | 19011335 | 1523403010006 | Bùi Thị Ngọc | Thương | Nữ | 30/08/1997 | Bến Tre |
4 | 19011336 | 1522202010223 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 09/08/1997 | Ninh Thuận |
5 | 19011337 | 1624401120142 | Phan Thị Mỹ | Thương | Nữ | 02/06/1998 | Phú Yên |
6 | 19011338 | 1521402020200 | Trần Kim | Thương | Nữ | 15/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh |
7 | 19011339 | 1525202010063 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý | Nữ | 06/06/1997 | Đăk Lắk |
8 | 19011340 | 1625106010135 | Lê Thị | Thúy | Nữ | 03/08/1998 | Bình Dương |
9 | 19011341 | 1622202040094 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 08/06/1996 | An Giang |
10 | 19011342 | 1623801010358 | Đàm Mộng | Thúy | Nữ | 01/04/1998 | Cần Thơ |
11 | 19011343 | 1521402020038 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | Nữ | 11/07/1997 | Bình Dương |
12 | 19011344 | 1521402170147 | La Thị Ngọc | Thùy | Nữ | 05/10/1995 | Ninh Thuận |
13 | 19011345 | 1523402010192 | Bùi Thị Minh | Thùy | Nữ | 31/03/1997 | Thái Bình |
14 | 19011346 | 1523801010253 | Dương Thị | Thủy | Nữ | 18/05/1997 | Hà Tĩnh |
15 | 19011347 | 1523801010082 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 15/10/1997 | Bình Dương |
16 | 19011348 | 1423403010091 | Vũ Thị Thu | Thủy | Nữ | 22/09/1996 | Bình Phước |
17 | 19011349 | 1522202010209 | Phạm Thị | Thủy | Nữ | 06/08/1996 | Bình Phước |
18 | 19011350 | 1522202010157 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 26/08/1997 | Thanh Hóa |
19 | 19011351 | 1628501010106 | Hoàng Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 13/10/1998 | Đắk Lắk |
20 | 19011352 | 1521402170081 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20/01/1996 | Bình Dương |
21 | 19011353 | 1421402010159 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | Nữ | 07/02/1996 | Sông Bé |
22 | 19011354 | 1625202010267 | Đậu Đức | Thuyết | Nam | 10/01/1998 | Đắk Lắk |
23 | 19011355 | 1622202010243 | Nguyễn Ngọc Bảo | Thy | Nữ | 26/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh |
24 | 19011356 | 1524401120102 | Đỗ Thị Uyên | Thy | Nữ | 01/12/1997 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011357 | 1523401010144 | Lê Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 04/05/1997 | Đồng Nai |
2 | 19011358 | 1522202010242 | Phạm Thị Triều | Tiên | Nữ | 22/08/1997 | Bình Phước |
3 | 19011359 | 1522202010213 | Văn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 06/11/1997 | Bình Dương |
4 | 19011360 | 1421402020218 | Trần Thị Thủy | Tiên | Nữ | 07/11/1996 | Quảng Trị |
5 | 19011361 | 1623401010220 | Trần Hà Yến | Tiên | Nữ | 01/01/1998 | Bình Dương |
6 | 19011362 | 1621402020238 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 09/08/1998 | Bình Dương |
7 | 19011363 | 1523801010061 | Lâm Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 17/10/1997 | Bình Dương |
8 | 19011364 | 1523403010098 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 30/10/1997 | Bình Dương |
9 | 19011365 | 1521402180016 | Huỳnh Thị Thùy | Tiên | Nữ | 02/08/1996 | Bình Dương |
10 | 19011366 | 1528501010124 | Phan Thị Minh | Tiến | Nữ | 27/10/1997 | Bình Dương |
11 | 19011367 | 1621401010039 | Trần Thị | Tiển | Nữ | 05/12/1998 | Bình Dương |
12 | 19011368 | 1625202010221 | Lê Hữu | Tiếng | Nam | 08/02/1998 | Bình Phước |
13 | 19011369 | 1623401010226 | Đỗ Thanh | Tính | Nam | 17/10/1998 | Đắk Lắk |
14 | 19011370 | 1521402010052 | Lý Thị Thanh | Trà | Nữ | 15/01/1997 | Bến Tre |
15 | 19011371 | 1156010083 | Phạm Thị | Trâm | Nữ | 23/09/1991 | Thanh Hóa |
16 | 19011372 | 1521402020059 | Não Nữ Thẩm Thủy | Trâm | Nữ | 10/02/1997 | Ninh Thuận |
17 | 19011373 | 1621402020317 | Nguyễn Ngọc Mai | Trâm | Nữ | 07/08/1998 | Bình Dương |
18 | 19011374 | 1622202010262 | Lê Phan Huỳnh | Trâm | Nữ | 02/11/1998 | Tây Ninh |
19 | 19011375 | 1521402170051 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 11/05/1997 | Bình Dương |
20 | 19011376 | 1424403010128 | Lê Thị | Trâm | Nữ | 03/04/1996 | Thanh Hóa |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011377 | 1622202010259 | Bùi Ngọc | Trâm | Nữ | 09/09/1998 | Bình Dương |
2 | 19011378 | 1421402180138 | Nguyễn Huỳnh | Trâm | Nữ | 15/09/1995 | Bình Dương |
3 | 19011379 | 1521402020035 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 30/03/1996 | Bình Dương |
4 | 19011380 | 1427601010212 | Phạm Thụy Thùy | Trâm | Nữ | 09/03/1995 | Bến Tre |
5 | 19011381 | 1528501010092 | Phùng Ngọc | Trâm | Nữ | 18/07/1997 | Bình Dương |
6 | 19011382 | 1521402010147 | Hà Thị Thanh | Trâm | Nữ | 02/08/1996 | Quảng Ngãi |
7 | 19011383 | 1521402020130 | Đàng Thị Kim | Trầm | Nữ | 04/05/1997 | Ninh Thuận |
8 | 19011384 | 1421402020242 | Đàng Thị Thu | Trầm | Nữ | 05/10/1995 | Ninh Thuận |
9 | 19011385 | 1523401010197 | Phan Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 02/01/1997 | Bình Dương |
10 | 19011386 | 1621402010234 | Nguyễn Lệ Ngọc | Trầm | Nữ | 30/03/1998 | Đồng Nai |
11 | 19011387 | 1621402010237 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 09/07/1998 | Bình Dương |
12 | 19011388 | 1624202030011 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 03/09/1998 | Bình Dương |
13 | 19011389 | 1422202040167 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 09/08/1995 | Nam Định |
14 | 19011390 | 1621402010230 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 28/09/1996 | Bình Dương |
15 | 19011391 | 1523403010191 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 02/10/1997 | Đồng Tháp |
16 | 19011392 | 1622202010254 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 27/01/1998 | Thái Bình |
17 | 19011393 | 1621402020306 | Lê Ngọc Thanh | Trang | Nữ | 26/10/1998 | Bình Dương |
18 | 19011394 | 1623401010290 | Lý Thị Thùy | Trang | Nữ | 29/11/1998 | Bình Dương |
19 | 19011395 | 1623102050089 | Vương Linh | Trang | Nữ | 29/11/1998 | Bình Dương |
20 | 19011396 | 1521402020080 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 16/09/1997 | Bình Dương |
21 | 19011397 | 1624401120146 | Lương Thị Thu | Trang | Nữ | 03/02/1997 | Hà Nam |
22 | 19011398 | 1521402020053 | Nguyễn Thị Vân | Trang | Nữ | 10/12/1997 | Bình Dương |
23 | 19011399 | 1523401010203 | Nguyễn Quốc | Trí | Nam | 19/05/1997 | Bình Dương |
24 | 19011400 | 1521402010018 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | Nữ | 26/04/1997 | Bình Dương |
25 | 19011401 | 1622202010270 | Lê Nguyễn Anh | Trinh | Nữ | 24/03/1998 | Bình Dương |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011402 | 1622202040081 | Lê Thị Tú | Trinh | Nữ | 23/06/1998 | Bình Dương |
2 | 19011403 | 1621402020325 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | Nữ | 28/03/1998 | Quảng Nam |
3 | 19011404 | 1523403010087 | Nguyễn Trung | Trinh | Nam | 07/01/1997 | Bình Định |
4 | 19011405 | 1621402010240 | Lê Thị Tú | Trinh | Nữ | 02/02/1998 | Tây Ninh |
5 | 19011406 | 1523801010307 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | Nữ | 25/06/1995 | Bình Định |
6 | 19011407 | 1623401010299 | Nguyễn Lệ | Trinh | Nữ | 20/07/1998 | Phú Yên |
7 | 19011408 | 1624401020042 | Phan Thị Thanh | Trúc | Nữ | 28/05/1998 | Bình Dương |
8 | 19011409 | 1521402180071 | Huỳnh Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 19/08/1997 | Bình Dương |
9 | 19011410 | 1623801010400 | Nguyễn Hoàng Nhả | Trúc | Nữ | 14/11/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | 19011411 | 1623102050095 | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 16/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | 19011412 | 1425202010117 | Nguyễn Hoài | Trung | Nam | 10/01/1996 | Bình Dương |
12 | 19011413 | 1523403010229 | Đỗ Trần | Trung | Nam | 21/09/1997 | Bình Phước |
13 | 19011414 | 1723801010469 | Phan Nhật | Trường | Nam | 15/09/1999 | Bình Dương |
14 | 19011415 | 1525801050069 | Đinh Minh | Trường | Nam | 23/08/1996 | TP HCM |
15 | 19011416 | 1625202010273 | Phạm Thanh | Truyện | Nam | 08/02/1998 | Phú Yên |
16 | 19011417 | 1525801050012 | Trương Nguyễn Tuấn | Tú | Nam | 08/07/1997 | Bình Dương |
17 | 19011418 | 1524401120074 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 28/12/1997 | Bình Dương |
18 | 19011419 | 1321402180076 | Trương Thị Hoàng | Tú | Nữ | 04/01/1995 | Bình Dương |
19 | 19011420 | 1523801010234 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Nam | 28/09/1995 | Hải Dương |
20 | 19011421 | 1528501010069 | Trần Vương Thanh | Tuyền | Nữ | 23/12/1997 | Bình Dương |
21 | 19011422 | 1522202040012 | Trần Ngọc Thu | Tuyền | Nữ | 16/02/1995 | Bình Dương |
22 | 19011423 | 1521402020032 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 24/05/1997 | Bình Dương |
23 | 19011424 | 1621402010182 | Nguyễn Thị Lam | Tuyền | Nữ | 09/07/1998 | TP HCM |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011425 | 1621402020247 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | Nữ | 09/01/1998 | Bình Định |
2 | 19011426 | 1521402010193 | Phạm Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 10/10/1997 | Tây Ninh |
3 | 19011427 | 1521402010194 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/10/1997 | Tây Ninh |
4 | 19011428 | 1421402170140 | Lý Diệu | Tuyền | Nữ | 13/07/1996 | Bình Dương |
5 | 19011429 | 1621402010180 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1997 | Bình Dương |
6 | 19011430 | 1521402020154 | Bùi Thị | Tuyết | Nữ | 30/08/1996 | Thanh Hóa |
7 | 19011431 | 1621402010186 | Lê Thị Ngọc | Tuyết | Nữ | 05/11/1998 | Bình Dương |
8 | 19011432 | 1524401120164 | Trần Thị Ngọc | Tuyết | Nữ | 17/01/1996 | Long An |
9 | 19011433 | 1622202040064 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 29/06/1998 | Bình Phước |
10 | 19011434 | 1623401010238 | Huỳnh Lanh | Ty | Nam | 24/12/1998 | Bình Dương |
11 | 19011435 | 1521402010019 | Nguyễn Thị Ngọc | Tỷ | Nữ | 13/09/1996 | Bến Tre |
12 | 19011436 | 1522202010196 | Nguyễn Thanh | Tỷ | Nữ | 24/10/1997 | Bình Dương |
13 | 19011437 | 1524401120109 | Hồ Khánh | Uyên | Nữ | 24/12/1997 | Bình Dương |
14 | 19011438 | 1521402020024 | Lê Ngọc Thu | Uyên | Nữ | 01/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | 19011439 | 1621402010246 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 28/10/1998 | Bình Dương |
16 | 19011440 | 1324401120194 | Nguyễn Thị Mỹ | Vân | Nữ | 20/12/1995 | Bến Tre |
17 | 19011441 | 1621402010248 | Đặng Thị Thu | Vân | Nữ | 20/09/1998 | Bình Dương |
18 | 19011442 | 1528501010119 | Phạm Thị Thùy | Vân | Nữ | 22/11/1997 | Bình Phước |
19 | 19011443 | 1521402020204 | Tô Thị Hồng | Văn | Nữ | 28/03/1997 | Khánh Hòa |
20 | 19011444 | 1521401010046 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 15/06/1997 | Tây Ninh |
STT | SBD | MSSV | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19011445 | 1525106010009 | Dương Tường | Vi | Nữ | 28/08/1997 | An Giang |
2 | 19011446 | 1622202010281 | Phạm Trần Huyền | Vi | Nữ | 04/09/1998 | Gia Lai |
3 | 19011447 | 1623401010318 | Kiều Xuân | Viễn | Nam | 16/11/1998 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | 19011448 | 1523801010228 | Lê Minh | Việt | Nam | 03/05/1991 | Sông Bé |
5 | 19011449 | 1523801010141 | Phan Bá | Việt | Nam | 22/07/1997 | Đắk Lắk |
6 | 19011450 | 1623401010322 | Lương Tuấn | Vũ | Nam | 08/06/1998 | Bình Dương |
7 | 19011451 | 1521402170072 | Nguyễn Long Hoàng | Vũ | Nam | 23/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | 19011452 | 1523401010020 | Tạ Công Quốc | Vương | Nam | 02/01/1996 | Quảng Ngãi |
9 | 19011453 | 1525801050005 | Lê Tường | Vy | Nữ | 06/05/1997 | Bình Dương |
10 | 19011454 | 1621402020349 | Võ Huỳnh Yến | Vy | Nữ | 07/01/1998 | TP HCM |
11 | 19011455 | 1521402020183 | Dương Trương Hoài | Vy | Nữ | 07/12/1997 | Bình Thuận |
12 | 19011456 | 1521402020206 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 19/07/1997 | Đắk Lắk |
13 | 19011457 | 1621402020354 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 22/06/1996 | Hà Tĩnh |
14 | 19011458 | 1522202040076 | Dương Thị Thanh | Xuân | Nữ | 14/08/1996 | Nghệ An |
15 | 19011459 | 1623403010300 | Phạm Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 30/12/1998 | An Giang |
16 | 19011460 | 1625106010158 | Huỳnh Cao | Ý | Nam | 21/08/1998 | Bình Dương |
17 | 19011461 | 1523401010009 | Trần Thụy Như | Ý | Nữ | 24/09/1997 | Bình Dương |
18 | 19011462 | 1425801050056 | Phạm Thị Hồng | Yến | Nữ | 22/03/1996 | Bình Dương |
19 | 19011463 | 1623801010431 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 15/03/1998 | Gia Lai |