Thời gian phúc khảo: 02/12/2018 đến 07/12/2018.
Thời gian trả kết quả: 10/12/2018 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 01 tháng 12 năm 2018
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18091001 | Hồ Long | An | Nam | 18/9/1989 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
2 | 18091002 | Dương Hoàng | Anh | Nam | 25/07/1998 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
3 | 18091003 | An Thị Lan | Anh | Nữ | 07/11/1996 | Hải Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
4 | 18091004 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 24/12/1998 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
5 | 18091005 | Nguyễn Trang | Anh | Nữ | 14/03/1997 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
6 | 18091006 | Hoàng Thị Kim | Anh | Nữ | 16/01/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
7 | 18091007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 6/10/1995 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
8 | 18091008 | Đặng Trần Nhật | Ánh | Nữ | 02/02/1997 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
9 | 18091009 | Nguyễn Văn | Bảo | Nam | 09/04/1997 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
10 | 18091010 | Từ Gia | Bảo | Nam | 12/03/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
11 | 18091011 | Nguyễn Gia | Bảo | Nam | 31/12/1998 | Bến Tre | 7 | 9.5 | Đạt |
12 | 18091012 | Trần Thái | Bảo | Nam | 25/08/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
13 | 18091013 | Trần Trí | Bảo | Nam | 09/05/1996 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
14 | 18091014 | Vũ Thanh | Bình | Nam | 21/10/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
15 | 18091015 | Phạm Thị | Chanh | Nữ | 19/08/1997 | Thừa Thiên Huế | 5.5 | 6 | Đạt |
16 | 18091016 | Phan Ngọc | Châu | Nữ | 29/05/1998 | TP HCM | 6.5 | 5 | Đạt |
17 | 18091017 | Trần Thị Diễm | Châu | Nữ | 31/10/1997 | Đồng Nai | 6 | 5 | Đạt |
18 | 18091018 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | Nữ | 09/03/1997 | Bình Phước | 6.5 | 3 | Không đạt |
19 | 18091019 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 05/12/1998 | Bình Phước | 7 | 5 | Đạt |
20 | 18091020 | Nguyễn Thị Kiều | Chinh | Nữ | 25/02/1997 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
21 | 18091021 | Nguyễn Sỹ | Chức | Nam | 11/03/1996 | Lâm Đồng | 2.5 | 5 | Không đạt |
22 | 18091022 | Đặng Hùng | Cường | Nam | 13/02/1997 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
23 | 18091023 | Trần Như | Cường | Nam | 12/02/1994 | Kon Tum | 8 | 6 | Đạt |
24 | 18091024 | Nguyễn Đức | Danh | Nam | 24/06/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
25 | 18091025 | Trương Thị | Đào | Nữ | 05/08/1995 | Quảng Ngãi | 6 | 6 | Đạt |
26 | 18091026 | Phạm Quốc | Đạt | Nam | 15/08/1996 | Đắk Lắk | 5 | 5 | Đạt |
27 | 18091027 | Nguyễn Tấn | Đạt | Nam | 20/11/1995 | Sông Bé | 6 | 5.5 | Đạt |
28 | 18091028 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 08/03/1997 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
29 | 18091029 | Phú Thành | Đạt | Nam | 09/07/1997 | Ninh Thuận | 8 | 6.5 | Đạt |
30 | 18091030 | Tô Quốc | Đạt | Nam | 26/10/1996 | Gia Lai | 5 | 7 | Đạt |
31 | 18091031 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 13/09/1998 | Nam Định | 5 | 4 | Không đạt |
32 | 18091032 | Đỗ Thúy | Diễm | Nữ | 14/01/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
33 | 18091033 | Trần Ngọc | Diễm | Nữ | 29/08/1997 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
34 | 18091034 | Phạm Thị | Diễm | Nữ | 14/06/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 4 | Không đạt |
35 | 18091035 | Lê Thị | Diểm | Nữ | 19/10/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
36 | 18091036 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 31/08/1998 | Tây Ninh | 6.5 | 5 | Đạt |
37 | 18091037 | Nguyễn Thị | Diệp | Nữ | 14/09/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
38 | 18091038 | Từ Thị Thanh | Diệu | Nữ | 24/02/1996 | Bình Định | 7.5 | 4 | Không đạt |
39 | 18091039 | Nguyễn Thị Kim | Diệu | Nữ | 15/12/1997 | Quảng Ngãi | 7.5 | 7 | Đạt |
40 | 18091040 | Nguyễn Ngọc | Định | Nam | 25/08/1997 | Nghệ An | 7 | 5 | Đạt |
41 | 18091041 | Nguyễn Thanh | Đoàn | Nam | 06/11/1996 | Quảng Ngãi | Vắng | ||
42 | 18091042 | Lê Giàu Huỳnh | Dư | Nữ | 30/05/1999 | Long An | 5.5 | 7 | Đạt |
43 | 18091043 | Lê Huỳnh | Đức | Nam | 12/09/1998 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
44 | 18091044 | Hồ Hoàng | Đức | Nam | 02/12/1996 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
45 | 18091045 | Đào Thị Kim | Dung | Nữ | 01/02/1998 | Tây Ninh | 6.5 | 6 | Đạt |
46 | 18091046 | Phạm Thị Mỹ | Dung | Nữ | 12/03/1997 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
47 | 18091047 | Nguyễn Mỹ | Dung | Nữ | 05/04/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
48 | 18091048 | Lê Thị Hồng | Dung | Nữ | 30/04/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
49 | 18091049 | Lê Thị Ngọc | Dung | Nữ | 10/11/1997 | Tp.HCM | 7.5 | 8.5 | Đạt |
50 | 18091050 | Chiêm Ngọc | Dung | Nữ | 07/08/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
51 | 18091051 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | Nữ | 16/04/1996 | An Giang | 6.5 | 5 | Đạt |
52 | 18091052 | Nguyễn Mỹ | Dung | Nữ | 22/10/1997 | TP HCM | 7.5 | 9.5 | Đạt |
53 | 18091053 | Huỳnh Thị Mỹ | Dung | Nữ | 26/11/1998 | Bình Thuận | 5.5 | 8 | Đạt |
54 | 18091054 | Mai Thị | Dung | Nữ | 21/9/1995 | Thanh Hóa | 4 | 7 | Không đạt |
55 | 18091055 | Nguyễn Tấn | Dũng | Nam | 14/02/1998 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
56 | 18091056 | Nguyễn Tấn | Dũng | Nam | 07/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 5.5 | 5.5 | Đạt |
57 | 18091057 | Nguyễn Thị | Dương | Nữ | 10/08/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
58 | 18091058 | Nguyễn Quốc | Dương | Nam | 20/10/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
59 | 18091059 | Trương Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/02/1997 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
60 | 18091060 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 06/01/1997 | Bến Tre | 6 | 5 | Đạt |
61 | 18091061 | Nguyễn Phạm Thúy | Duy | Nữ | 12/04/1995 | An Giang | 6 | 3 | Không đạt |
62 | 18091062 | Lê Anh | Duy | Nam | 26/08/1998 | Tp.HCM | 7 | 8.5 | Đạt |
63 | 18091063 | Trần Đức | Duy | Nam | 28/03/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 6 | Đạt |
64 | 18091064 | Phạm Thị | Duyên | Nữ | 28/09/1998 | Bình Thuận | 5 | 4 | Không đạt |
65 | 18091065 | Đoàn Thị Kiều | Duyên | Nữ | 07/05/1995 | Quảng Ngãi | 8 | 7 | Đạt |
66 | 18091066 | Nguyễn Kiều Hồng | Duyên | Nữ | 30/09/1998 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
67 | 18091067 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | Nữ | 20/07/1997 | Tp.Hồ Chí Minh | 4.5 | 0 | Không đạt |
68 | 18091068 | Huỳnh Ngọc Cẩm | Giang | Nữ | 01/11/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
69 | 18091069 | Võ Thị Vân | Hà | Nữ | 19/09/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
70 | 18091070 | Phan Thu | Hà | Nữ | 03/01/1997 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
71 | 18091071 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 17/08/1995 | Tp.HCM | 8 | 7.5 | Đạt |
72 | 18091072 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 12/05/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
73 | 18091073 | Ngô Thị Thu | Hà | Nữ | 22/08/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 7.5 | Đạt |
74 | 18091074 | Nguyễn Hoàng Thu | Hà | Nữ | 22/08/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
75 | 18091075 | Lê Thu | Hà | Nữ | 30/10/1996 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
76 | 18091076 | Đinh Thị Thu | Hà | Nữ | 08/01/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
77 | 18091077 | Đoàn Thị | Hà | Nữ | 13/11/1996 | Gia Lai | 8 | 9.5 | Đạt |
78 | 18091078 | Dương Thị Thu | Hà | Nữ | 30/11/1997 | Tp.Hồ Chí Minh | 7 | 5 | Đạt |
79 | 18091079 | Nguyễn Ngọc | Hải | Nam | 26/03/1995 | Bình Định | 7.5 | 6.5 | Đạt |
80 | 18091080 | Huỳnh Gia | Hân | Nữ | 17/07/1996 | Long An | 6 | 5 | Đạt |
81 | 18091081 | Hồ Thị | Hằng | Nữ | 13/11/1997 | Bình Phước | 6.5 | 5.5 | Đạt |
82 | 18091082 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 07/05/1996 | Gia Lai | 6.5 | 5.5 | Đạt |
83 | 18091083 | Ngô Thị | Hằng | Nữ | 22/09/1996 | Bình Định | 6 | 7.5 | Đạt |
84 | 18091084 | Lê Thị Thu | Hằng | Nữ | 23/03/1997 | Thanh Hóa | 5.5 | 7.5 | Đạt |
85 | 18091085 | Lê Ngọc Kim | Hằng | Nữ | 16/06/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
86 | 18091086 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 20/08/1999 | Bình Định | 5 | 5 | Đạt |
87 | 18091087 | Đặng Thị Song | Hạnh | Nữ | 20/02/1998 | Hà Tĩnh | 6 | 5.5 | Đạt |
88 | 18091088 | Nguyễn Ngọc | Hạnh | Nữ | 28/05/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
89 | 18091089 | Nguyễn Thị Như | Hảo | Nữ | 22/12/1997 | Bình Phước | 6.5 | 3 | Không đạt |
90 | 18091090 | Nguyễn Nhân | Hậu | Nam | 06/10/1997 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
91 | 18091091 | Trần Thị Kim | Hiền | Nữ | 16/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
92 | 18091092 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 20/09/1998 | Đắk Lắk | 6 | 5.5 | Đạt |
93 | 18091093 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 08/08/1997 | Hà Tĩnh | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
94 | 18091094 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | Nữ | 05/05/1997 | Bình Thuận | 6 | 5.5 | Đạt |
95 | 18091095 | Ngô Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/06/1996 | Đắk Lắk | 5 | 3.5 | Không đạt |
96 | 18091096 | Hoàng Thị Thanh | Hiền | Nữ | 01/08/1995 | Quảng Bình | 4.5 | 2 | Không đạt |
97 | 18091097 | La Tấn | Hiển | Nam | 06/03/1993 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
98 | 18091098 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 08/03/1996 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
99 | 18091099 | Trương Ngọc Minh | Hiếu | Nữ | 17/05/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
100 | 18091100 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | Nữ | 26/12/1997 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
101 | 18091101 | Bùi Mai | Hoa | Nữ | 10/11/1997 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
102 | 18091102 | Đinh Thị Phương | Hoa | Nữ | 15/10/1996 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
103 | 18091103 | Bùi Thị | Hoa | Nữ | 22/03/1998 | Kiên Giang | 6 | 5.5 | Đạt |
104 | 18091104 | Võ Thị Kim | Hoa | Nữ | 24/09/1993 | Sông Bé | 7.5 | 5.5 | Đạt |
105 | 18091105 | Lê Nguyễn Khải | Hoàn | Nam | 25/01/1998 | Bình Phước | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
106 | 18091106 | Trần Huệ | Huân | Nữ | 06/10/1997 | TP HCM | 6.5 | 6.5 | Đạt |
107 | 18091107 | Lý Ái | Huê | Nữ | 21/06/1997 | TP HCM | 6.5 | 6 | Đạt |
108 | 18091108 | Phạm Thị Thanh | Hương | Nữ | 12/11/1997 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
109 | 18091109 | Phạm Hồng | Hương | Nữ | 02/06/1996 | Phú Yên | 5 | 5 | Đạt |
110 | 18091110 | Vũ Thị | Hương | Nữ | 10/04/1997 | Thanh Hóa | 6.5 | 7 | Đạt |
111 | 18091111 | Ngô Thị Ngọc | Hương | Nữ | 24/08/1998 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
112 | 18091112 | Phạm Thị Mỹ | Hương | Nữ | 10/02/1997 | Đắk Lắk | 8.5 | 5 | Đạt |
113 | 18091113 | Nguyễn Thu | Hương | Nữ | 24/10/1999 | Bắc Ninh | 6 | 2.5 | Không đạt |
114 | 18091114 | Bùi Thị Thanh | Hương | Nữ | 11/03/1998 | Bình Dương | 5.5 | 8.5 | Đạt |
115 | 18091115 | Nguyễn Thanh | Hương | Nữ | 10/05/1998 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
116 | 18091116 | Vũ Thị Ngọc | Hương | Nữ | 12/07/1998 | Bình Phước | 5 | 2.5 | Không đạt |
117 | 18091117 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 12/01/1996 | Phú Yên | 5.5 | 5.5 | Đạt |
118 | 18091118 | Văn Hoàng | Huy | Nam | 25/12/1997 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
119 | 18091119 | Trần Quốc | Huy | Nam | 14/10/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
120 | 18091120 | Lê Thị | Huyền | Nữ | 10/04/1997 | Thừa Thiên Huế | 6 | 5 | Đạt |
121 | 18091121 | Trần Thị Thanh | Huyền | Nữ | 05/10/1998 | Hà Tĩnh | 5.5 | 4 | Không đạt |
122 | 18091122 | Châu Thị Trúc | Huỳnh | Nữ | 28/04/1997 | Đồng Tháp | 6.5 | 5.5 | Đạt |
123 | 18091123 | Trương Vĩnh | Kha | Nam | 04/11/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | 5.5 | 4 | Không đạt |
124 | 18091124 | Trần Duy | Khá | Nam | 12/08/1996 | Hà Tây | 6.5 | 5 | Đạt |
125 | 18091125 | Thái Minh | Khải | Nam | 26/08/1997 | Tp.Hồ Chí Minh | 4.5 | 6 | Không đạt |
126 | 18091126 | Trần Thiện | Khiêm | Nam | 26/06/1997 | Bình Dương | 3.5 | 3 | Không đạt |
127 | 18091127 | Trần Thị Hồng | Khương | Nữ | 23/02/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
128 | 18091128 | Nguyễn Thanh | Kiên | Nam | 07/03/1990 | Bến Tre | 6 | 5 | Đạt |
129 | 18091129 | Phạm Thị Phương | Kiều | Nữ | 20/02/1997 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
130 | 18091130 | Cao Trần Hồng | Kim | Nữ | 04/04/1997 | Bình Dương | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
131 | 18091131 | Nguyễn Thị | Lam | Nữ | 14/04/1997 | Nghệ An | 7.5 | 7 | Đạt |
132 | 18091132 | Trương Chí | Lâm | Nam | 19/1/1998 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
133 | 18091133 | Ngô Ngọc | Lâm | Nam | 19/05/1998 | Quảng Trị | 7 | 7 | Đạt |
134 | 18091134 | Hoàng Thị | Lan | Nữ | 20/08/1997 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
135 | 18091135 | Lăng Thạch | Lan | Nữ | 15/01/1998 | Lâm Đồng | 5 | 5 | Đạt |
136 | 18091136 | Lâm Văn | Lập | Nam | 18/06/1997 | Nam Định | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
137 | 18091137 | Bùi Nhật | Lệ | Nữ | 02/03/1997 | Lâm Đồng | 6 | 4 | Không đạt |
138 | 18091138 | Nguyễn Thị Hoài | Lệ | Nữ | 10/10/1997 | Đắk Lắk | 7.5 | 5 | Đạt |
139 | 18091139 | Nguyễn Thanh | Liêm | Nam | 31/08/1996 | Tây Ninh | 7.5 | 5 | Đạt |
140 | 18091140 | Trần Thị Kim | Liên | Nữ | 22/03/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
141 | 18091141 | Trần Thị Kim | Liên | Nữ | 26/02/1997 | Bình Dương | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
142 | 18091142 | Đặng Thị Bé | Linh | Nữ | 03/04/1996 | Nghệ An | 6.5 | 5 | Đạt |
143 | 18091143 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 01/09/1997 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
144 | 18091144 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 01/09/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
145 | 18091145 | Nguyễn Phan Hoài | Linh | Nam | 26/11/1997 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
146 | 18091146 | Trịnh Thị | Linh | Nữ | 02/02/1998 | Thanh Hóa | 6 | 6.5 | Đạt |
147 | 18091147 | Phạm Thị Thùy | Linh | Nữ | 20/12/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
148 | 18091148 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | 26/07/1996 | Long An | 6 | 4 | Không đạt |
149 | 18091149 | Nguyễn Hồng | Loan | Nữ | 05/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 9.5 | Đạt |
150 | 18091150 | Đặng Phúc | Loan | Nữ | 04/07/1996 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
151 | 18091151 | Trần Thanh | Loan | Nữ | 10/10/1984 | Bình Dương | Vắng | ||
152 | 18091152 | Phạm Đình | Lộc | Nam | 25/09/1997 | Đồng Nai | Vắng | ||
153 | 18091153 | Huỳnh Tấn | Lộc | Nam | 09/03/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
154 | 18091154 | Nguyễn Hữu | Lộc | Nam | 25/02/1994 | Tây Ninh | 5.5 | 5 | Đạt |
155 | 18091155 | Nguyễn Tấn | Lợi | Nam | 10/06/1997 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
156 | 18091156 | Hồ Đức | Lợi | Nam | 28/11/1998 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
157 | 18091157 | Nguyễn Hữu | Luân | Nam | 11/12/1996 | Lâm Đồng | 7.5 | 5 | Đạt |
158 | 18091158 | Trần Xuân | Lưu | Nam | 28/04/1998 | Hà Nam | 8 | 7.5 | Đạt |
159 | 18091159 | Võ Thị | Ly | Nữ | 28/09/1997 | Quảng Ngãi | 7.5 | 5 | Đạt |
160 | 18091160 | Trần Thị Thùy | Mai | Nữ | 03/01/1995 | Quảng Ngãi | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
161 | 18091161 | Đào Thị Trúc | Mai | Nữ | 13/02/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
162 | 18091162 | Trương Thị Hồng | Mai | Nữ | 24/01/1996 | Phú Yên | 6 | 4 | Không đạt |
163 | 18091163 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 02/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 2.5 | Không đạt |
164 | 18091164 | Trần Đức | Mạnh | Nam | 11/01/1995 | Điện Biên | 6 | 5.5 | Đạt |
165 | 18091165 | Phan Khả | Minh | Nữ | 25/01/1996 | Ninh Thuận | 7.5 | 8 | Đạt |
166 | 18091166 | Nguyễn Duy | Minh | Nam | 05/11/1996 | Sông Bé | 6 | 7 | Đạt |
167 | 18091167 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 23/09/1998 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
168 | 18091168 | Nguyễn Công | Minh | Nam | 18/11/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
169 | 18091169 | Phạm Thị | Mừng | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương | 3.5 | 2 | Không đạt |
170 | 18091170 | Đỗ Thị Hoài | My | Nữ | 22/03/1997 | Khánh Hòa | 6 | 7 | Đạt |
171 | 18091171 | Nguyễn Thị | My | Nữ | 03/03/1997 | Đắk Lắk | 5.5 | 3 | Không đạt |
172 | 18091172 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 22/09/1994 | Bình Phước | 3.5 | 0 | Không đạt |
173 | 18091173 | Lê Thị Thái | Mỹ | Nữ | 18/06/1995 | Bình Định | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
174 | 18091174 | Huỳnh Thị Kim | Na | Nữ | 23/12/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 6 | Đạt |
175 | 18091175 | Nguyễn Thị Na | Na | Nữ | 24/04/1998 | Bình Định | 5 | 5.5 | Đạt |
176 | 18091176 | Đoàn Vương | Nam | Nam | 16/10/1996 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
177 | 18091177 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 13/10/1996 | Hà Tĩnh | 7.5 | 8.5 | Đạt |
178 | 18091178 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 21/06/1997 | Thanh Hóa | 5 | 6 | Đạt |
179 | 18091179 | Đỗ Huỳnh | Nga | Nữ | 13/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 2.5 | Không đạt | |
180 | 18091180 | Trần Thị | Ngân | Nữ | 22/06/1997 | Đắk Lắk | 5 | 7.5 | Đạt |
181 | 18091181 | Trần Đoàn Kim | Ngân | Nữ | 20/04/1998 | Bình Phước | 5.5 | 3 | Không đạt |
182 | 18091182 | Trần Thị Thanh | Ngân | Nữ | 30/09/1997 | Ninh Thuận | 7.5 | 9 | Đạt |
183 | 18091183 | Giang Bảo | Ngân | Nữ | 21/03/1998 | Bình Dương | 8.5 | 7.5 | Đạt |
184 | 18091184 | Phạm Kim | Ngân | Nữ | 10/04/1997 | Bình Dương | 6 | 2 | Không đạt |
185 | 18091185 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 24/03/1997 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
186 | 18091186 | Trương Minh Phương | Nghi | Nữ | 29/06/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
187 | 18091187 | Phan Thị Như | Ngọc | Nữ | 12/03/1996 | Quảng Bình | 7 | 6 | Đạt |
188 | 18091188 | Nguyễn Xuân | Ngọc | Nam | 05/02/1999 | Đắk Lắk | 6 | 6 | Đạt |
189 | 18091189 | Nguyễn Thái | Ngọc | Nữ | 30/11/1998 | Bình Dương | 7 | 3 | Không đạt |
190 | 18091190 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 05/01/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
191 | 18091191 | Lê Thị Phú | Ngọc | Nữ | 16/09/1997 | Quảng Ngãi | 4 | 2 | Không đạt |
192 | 18091192 | Trần Anh Hoàng | Ngọc | Nữ | 22/12/1997 | Bình Dương | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
193 | 18091193 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 26/01/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
194 | 18091194 | Nguyễn Thị Ái | Nguyên | Nữ | 04/01/1997 | Bình Định | 5 | 5 | Đạt |
195 | 18091195 | Lê Thị Mỹ | Nguyên | Nữ | 10/03/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
196 | 18091196 | Trần Thị Kim | Nguyên | Nữ | 30/09/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
197 | 18091197 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 18/09/1998 | Đắk Lắk | 6.5 | 5 | Đạt |
198 | 18091198 | Đinh Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 06/09/1996 | Đồng Nai | 7 | 7.5 | Đạt |
199 | 18091199 | Hoàng Thị | Nguyệt | Nữ | 30/04/1996 | Đắk Lắk | 7.5 | 5 | Đạt |
200 | 18091200 | Nguyễn Thị | Nhàn | Nữ | 21/10/1997 | Thanh Hóa | Vắng | ||
201 | 18091201 | Nguyễn Thị | Nhàn | Nữ | 24/07/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
202 | 18091202 | Mai Thành | Nhân | Nam | 25/05/1996 | TP HCM | 7 | 7 | Đạt |
203 | 18091203 | Nguyễn Thị Kim | Nhạn | Nữ | 17/12/1996 | Bình Dương | 4 | 1.5 | Không đạt |
204 | 18091204 | Nguyễn Ngọc | Nhi | Nữ | 01/11/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
205 | 18091205 | Lê Hoàng Tuyết | Nhi | Nữ | 11/01/1998 | Đồng Nai | 7.5 | 6 | Đạt |
206 | 18091206 | Phan Hoài Mỹ | Nhi | Nữ | 17/10/1996 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
207 | 18091207 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 23/07/1997 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
208 | 18091208 | Trương Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/04/1997 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
209 | 18091209 | Tô Hồng | Nhị | Nam | 27/05/1998 | Bình Định | 6.5 | 9.5 | Đạt |
210 | 18091210 | Huỳnh | Như | Nữ | 09/11/1996 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
211 | 18091211 | Bùi Thị Quỳnh | Như | Nữ | 01/11/1998 | Bình Phước | 7 | 5.5 | Đạt |
212 | 18091212 | Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 27/07/1998 | Bình Thuận | 7 | 6.5 | Đạt |
213 | 18091213 | Dương Quỳnh | Như | Nữ | 19/11/1997 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
214 | 18091214 | Bùi Thị Tú | Như | Nữ | 04/11/1997 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
215 | 18091215 | Trần Thị Huỳnh | Như | Nữ | 21/07/1996 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
216 | 18091216 | Trương Thị Hoài | Nhung | Nữ | 10/05/1997 | Thừa Thiên Huế | 6 | 3.5 | Không đạt |
217 | 18091217 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 17/09/1998 | Kiên Giang | 7 | 9 | Đạt |
218 | 18091218 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 05/06/1998 | Thanh Hóa | 5.5 | 4 | Không đạt |
219 | 18091219 | Lữ Thái | Nhựt | Nam | 04/01/1998 | Đồng Tháp | 6 | 3.5 | Không đạt |
220 | 18091220 | Võ Kim | Nhụy | Nữ | 19/2/1998 | Kiên Giang | 6 | 7 | Đạt |
221 | 18091221 | Lê Khắc | Ninh | Nam | 12/04/1996 | Thanh Hóa | 8 | 6.5 | Đạt |
222 | 18091222 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 25/06/1997 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
223 | 18091223 | Châu Ngọc Kiều | Oanh | Nữ | 10/02/1998 | Bình Định | 5.5 | 6 | Đạt |
224 | 18091224 | Thạch Thị Kim | Oanh | Nữ | 15/09/1995 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
225 | 18091225 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 04/09/1997 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 4 | Không đạt |
226 | 18091226 | Lê Thị Châu | Pha | Nữ | 05/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 2.5 | Không đạt |
227 | 18091227 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | Nữ | 12/11/1996 | Phú Yên | 6.5 | 4 | Không đạt |
228 | 18091228 | Lê Xuân | Phát | Nam | 23/04/1997 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
229 | 18091229 | Nguyễn Trần Nhật | Phú | Nam | 20/01/1998 | Bình Dương | 7 | 3 | Không đạt |
230 | 18091230 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | 24/08/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
231 | 18091231 | Chu Văn | Phúc | Nam | 13/07/1996 | Nghệ An | Vắng | ||
232 | 18091232 | Phạm Thị Ngọc | Phụng | Nữ | 16/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
233 | 18091233 | Lê Trà Hồng | Phước | Nam | 26/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 4 | Không đạt |
234 | 18091234 | Nguyễn Thị | Phước | Nữ | 20/02/1997 | Bình Thuận | 6.5 | 6 | Đạt |
235 | 18091235 | Trượng Thị Ái | Phương | Nữ | 02/02/1997 | Ninh Thuận | 6 | 4 | Không đạt |
236 | 18091236 | Trần Thị Minh | Phương | Nữ | 28/06/1997 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
237 | 18091237 | Bùi Thị | Phương | Nữ | 12/01/1997 | Long An | 6 | 8.5 | Đạt |
238 | 18091238 | Đoàn Ngọc Bình | Phương | Nam | 07/04/1997 | Bình Phước | 6 | 10 | Đạt |
239 | 18091239 | Nguyễn Thị Thanh | Phượng | Nữ | 10/02/1997 | Bình Dương | 5 | 8 | Đạt |
240 | 18091240 | Sầm Thị Minh | Phượng | Nữ | 13/10/1998 | Bình Phước | 7.5 | 7 | Đạt |
241 | 18091241 | Vũ Thị Thúy | Phượng | Nữ | 24/08/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 9 | Đạt |
242 | 18091242 | Phan Thị Hoa | Phượng | Nữ | 30/06/1997 | Hà Tĩnh | 7 | 5.5 | Đạt |
243 | 18091243 | Trương Thị | Phượng | Nữ | 10/01/1997 | Quảng Ngãi | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
244 | 18091244 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | Nữ | 14/09/1996 | Sông Bé | 5 | 4 | Không đạt |
245 | 18091245 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 16/04/1998 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
246 | 18091246 | Thái Thị Ánh | Quy | Nữ | 08/06/1997 | Bình Thuận | 5.5 | 8 | Đạt |
247 | 18091247 | Phạm Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 05/10/1996 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
248 | 18091248 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/04/1997 | Bến Tre | 4.5 | 8.5 | Không đạt |
249 | 18091249 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Sang | Nam | 03/07/1996 | Tây Ninh | 6 | 5.5 | Đạt |
250 | 18091250 | Mạch Thị Cẩm | Siêu | Nữ | 11/04/1997 | Tây Ninh | 4.5 | 4 | Không đạt |
251 | 18091251 | Ksor H' | Sin | Nữ | 16/12/1995 | Gia Lai | 7.5 | 9 | Đạt |
252 | 18091252 | Nguyễn Ngọc | Sơn | Nam | 16/04/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
253 | 18091253 | Nguyễn Thanh | Sơn | Nam | 05/12/1996 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
254 | 18091254 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | Nữ | 08/04/1997 | Sóc Trăng | 7.5 | 6 | Đạt |
255 | 18091255 | Bùi Thị Diễm | Sương | Nữ | 10/12/1997 | Hà Tĩnh | 6 | 5 | Đạt |
256 | 18091256 | Nguyễn Bá | Tài | Nam | 07/08/1997 | Hà Nam | 6.5 | 8.5 | Đạt |
257 | 18091257 | Phùng Thiên | Tài | Nam | 13/01/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
258 | 18091258 | Nguyễn Văn | Tài | Nam | 24/05/1997 | Thanh Hóa | 6.5 | 7 | Đạt |
259 | 18091259 | Phan Văn | Tâm | Nam | 25/06/1996 | Quảng Ngãi | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
260 | 18091260 | Lê Ngọc Thanh | Tâm | Nữ | 16/10/1997 | TP HCM | 6 | 6.5 | Đạt |
261 | 18091261 | Bùi Thị Hồng | Tâm | Nữ | 11/03/1996 | Quảng Ngãi | 4.5 | 4 | Không đạt |
262 | 18091262 | Huỳnh Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 16/08/1998 | Bình Dương | 4.5 | 3 | Không đạt |
263 | 18091263 | Hà Phúc Hoài | Thắm | Nữ | 29/11/1998 | Tp.HCM | 8 | 9 | Đạt |
264 | 18091264 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 04/03/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
265 | 18091265 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | Nữ | 12/12/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
266 | 18091266 | Hồ Đắc | Thắng | Nam | 24/02/1996 | Thừa Thiên Huế | 6 | 2.5 | Không đạt |
267 | 18091267 | Bùi Thị | Thanh | Nữ | 20/06/1998 | Nghệ An | 7.5 | 9.5 | Đạt |
268 | 18091268 | Đỗ Huỳnh Phương | Thanh | Nữ | 05/02/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
269 | 18091269 | Hồ Thị Kim | Thanh | Nữ | 29/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 3.5 | Không đạt |
270 | 18091270 | La Văn | Thào | Nam | 04/02/1996 | Cao Bằng | 4.5 | 0.5 | Không đạt |
271 | 18091271 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 18/06/1998 | Thanh Hóa | 5 | 5.5 | Đạt |
272 | 18091272 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 15/01/1997 | Hưng Yên | 6 | 7.5 | Đạt |
273 | 18091273 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/03/1998 | Đồng Tháp | 5 | 5 | Đạt |
274 | 18091274 | Trịnh Ngọc Hồng | Thảo | Nữ | 16/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
275 | 18091275 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 13/09/1997 | Bình Dương | 9 | 9.5 | Đạt |
276 | 18091276 | Huỳnh Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 04/12/1997 | Đồng Nai | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
277 | 18091277 | Bùi Thị Thanh | Thảo | Nữ | 06/06/1997 | Bình Định | 6 | 9.5 | Đạt |
278 | 18091278 | Hà Như | Thảo | Nữ | 04/08/1997 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
279 | 18091279 | Lê Thị | Thi | Nữ | 28/02/1998 | Quảng Ngãi | 7 | 9 | Đạt |
280 | 18091280 | Nguyễn Anh | Thơ | Nữ | 16/12/1997 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
281 | 18091281 | Lê Thị Kim | Thoa | Nữ | 02/02/1997 | Gia Lai | 5 | 4 | Không đạt |
282 | 18091282 | Trần Huyền | Thoại | Nữ | 06/11/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
283 | 18091283 | Nại Nữ Kim | Thoại | Nữ | 10/06/1996 | Ninh Thuận | 6.5 | 5 | Đạt |
284 | 18091284 | Vũ Thị | Thu | Nữ | 14/09/1997 | Thanh Hóa | 7.5 | 9 | Đạt |
285 | 18091285 | Nguyễn Lê Hoài | Thu | Nữ | 20/10/1997 | Bình Dương | 4 | 0 | Không đạt |
286 | 18091286 | Lê Thị | Thu | Nữ | 27/06/1997 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
287 | 18091287 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19/12/1997 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
288 | 18091288 | Võ Đăng Anh | Thư | Nữ | 21/04/1996 | Ninh Thuận | 5.5 | 4 | Không đạt |
289 | 18091289 | Đào Thị | Thương | Nữ | 12/10/1998 | Nam Định | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
290 | 18091290 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 20/05/1998 | Đắk Nông | 6 | 5.5 | Đạt |
291 | 18091291 | Phạm Thị Hoài | Thương | Nữ | 10/06/1997 | Bình Phước | 6 | 6.5 | Đạt |
292 | 18091292 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 03/11/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
293 | 18091293 | Vi Bích | Thúy | Nữ | 05/01/1999 | Đắk Lắk | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
294 | 18091294 | Lê Thị Thu | Thúy | Nữ | 07/01/1998 | Quảng Ngãi | 7 | 7 | Đạt |
295 | 18091295 | Đặng Thị Kim | Thùy | Nữ | 12/04/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
296 | 18091296 | Vũ Thị Thu | Thủy | Nữ | 22/09/1996 | Bình Phước | 8 | 3.5 | Không đạt |
297 | 18091297 | Phan Thị Thu | Thủy | Nữ | 25/09/1997 | Bình Thuận | 7.5 | 5 | Đạt |
298 | 18091298 | Ngô Thị Thanh | Thủy | Nữ | 11/06/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
299 | 18091299 | Võ Lê Thanh | Thủy | Nữ | 02/05/1997 | Lâm Đồng | 8 | 8.5 | Đạt |
300 | 18091300 | Hạ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 28/04/1998 | Thanh Hóa | 5.5 | 5 | Đạt |
301 | 18091301 | Lương Thị Thu | Thủy | Nữ | 15/06/1996 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
302 | 18091302 | Trần Thị | Thủy | Nữ | 30/09/1997 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
303 | 18091303 | Hoàng Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 13/10/1998 | Đắk Lắk | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
304 | 18091304 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 19/01/1997 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
305 | 18091305 | Trần Minh | Thy | Nữ | 16/04/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
306 | 18091306 | Nguyễn Hoàng Mai | Thy | Nữ | 17/11/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
307 | 18091307 | Thái Lê Mộng | Tiên | Nữ | 10/03/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
308 | 18091308 | Mai Thủy | Tiên | Nữ | 07/12/1995 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
309 | 18091309 | Đỗ Ngọc | Tiên | Nam | 27/06/1996 | Phú Yên | 6.5 | 5.5 | Đạt |
310 | 18091310 | Trần Thị | Tiên | Nữ | 03/02/1997 | Quảng Bình | 6 | 6.5 | Đạt |
311 | 18091311 | Trần Thị Thủy | Tiên | Nữ | 07/11/1996 | Quảng Trị | 7.5 | 4 | Không đạt |
312 | 18091312 | Lê Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 04/05/1997 | Đồng Nai | 6.5 | 4 | Không đạt |
313 | 18091313 | Vũ Thị Minh | Tiến | Nữ | 18/08/1997 | Long An | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
314 | 18091314 | Nguyễn Xuân | Tiến | Nam | 12/02/1998 | Đắk Lắk | 5.5 | 3 | Không đạt |
315 | 18091315 | Lê Nhật | Tiến | Nam | 07/01/1996 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
316 | 18091316 | Phan Thị Minh | Tiến | Nữ | 27/10/1997 | Bình Dương | 7.5 | 2 | Không đạt |
317 | 18091317 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 24/03/1995 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
318 | 18091318 | Nguyễn Văn | Tình | Nam | 11/12/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
319 | 18091319 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 03/08/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
320 | 18091320 | Nguyễn Huỳnh | Trâm | Nữ | 15/09/1995 | Bình Dương | 4 | 1 | Không đạt |
321 | 18091321 | Võ Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 07/12/1996 | Bình Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
322 | 18091322 | Võ Ngọc Minh | Trân | Nữ | 07/12/1996 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
323 | 18091323 | Nguyễn Thị Tố | Trân | Nữ | 29/07/1997 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
324 | 18091324 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 14/05/1999 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
325 | 18091325 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 20/08/1998 | Tây Ninh | 8.5 | 9 | Đạt |
326 | 18091326 | Vương Linh | Trang | Nữ | 29/11/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
327 | 18091327 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 05/08/1997 | Quảng Ngãi | 6.5 | 8.5 | Đạt |
328 | 18091328 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 01/10/1998 | Thái Nguyên | 5.5 | 3 | Không đạt |
329 | 18091329 | Hoàng Thị | Trang | Nữ | 18/04/1997 | Gia Lai | 8 | 7.5 | Đạt |
330 | 18091330 | Đỗ Thị Huyền | Trang | Nữ | 06/02/1998 | Gia Lai | 7 | 4 | Không đạt |
331 | 18091331 | Trần Đào Mai | Trang | Nữ | 18/02/1996 | Bình Dương | 4 | 1.5 | Không đạt |
332 | 18091332 | Đoàn Ngọc Minh | Trang | Nữ | 08/11/1997 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
333 | 18091333 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 16/09/1997 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
334 | 18091334 | Phan Minh | Trí | Nam | 24/09/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
335 | 18091335 | Nguyễn Bảo | Trí | Nam | 02/11/1996 | Bình Dương | 6.5 | 9 | Đạt |
336 | 18091336 | Nguyễn Nhựt | Trí | Nam | 18/05/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
337 | 18091337 | Ngô Dâng | Triều | Nam | 21/12/1995 | Quảng Trị | 5 | 0.5 | Không đạt |
338 | 18091338 | Hoàng Phạm Ngọc | Trinh | Nữ | 29/12/1997 | Đà Nẵng | 4.5 | 3 | Không đạt |
339 | 18091339 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 27/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
340 | 18091340 | Ngô Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 20/03/1997 | Kiên Giang | 7 | 8 | Đạt |
341 | 18091341 | Phạm Thị Trinh | Trinh | Nữ | 24/11/1997 | Bình Phước | 6 | 7.5 | Đạt |
342 | 18091342 | Phạm Thị Diễm | Trinh | Nữ | 28/11/1997 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
343 | 18091343 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | Nữ | 25/09/1997 | Bình Định | 5 | 2 | Không đạt |
344 | 18091344 | Lê Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 20/09/1997 | Quảng Ngãi | 7 | 7.5 | Đạt |
345 | 18091345 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 13/4/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
346 | 18091346 | Đào Thị Thanh | Trúc | Nữ | 22/01/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
347 | 18091347 | Bùi Thị Thanh | Trúc | Nữ | 07/01/1998 | Quảng Trị | 6 | 6 | Đạt |
348 | 18091348 | Lê Thị Thanh | Trúc | Nữ | 04/04/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 2.5 | Không đạt |
349 | 18091349 | Phạm Ngô Thủy | Trúc | Nữ | 01/10/1998 | Bình Phước | 8 | 7.5 | Đạt |
350 | 18091350 | Lưu Phạm Thị Thanh | Trúc | Nữ | 01/10/1997 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
351 | 18091351 | Đỗ Trần | Trung | Nam | 21/09/1997 | Bình Phước | 7 | 4 | Không đạt |
352 | 18091352 | Nguyễn Thanh | Trường | Nam | 12/01/1996 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
353 | 18091353 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 27/07/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
354 | 18091354 | Trương Thị Hoàng | Tú | Nữ | 04/01/1995 | Bình Dương | 4.5 | 2 | Không đạt |
355 | 18091355 | Trần Minh | Tuấn | Nam | 28/12/1997 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
356 | 18091356 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 15/11/1996 | Ninh Thuận | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
357 | 18091357 | Thái Quốc | Tuấn | Nam | 19/09/1995 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
358 | 18091358 | Nguyễn Bội | Tuyền | Nữ | 13/02/1997 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
359 | 18091359 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 07/10/1997 | Bình Dương | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
360 | 18091360 | Đinh Ngọc Bội | Tuyền | Nữ | 11/12/1998 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
361 | 18091361 | Lê Ngọc Phương | Tuyền | Nữ | 23/08/1997 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
362 | 18091362 | Nguyễn Bích | Tuyền | Nữ | 13/09/1998 | Cà Mau | 8 | 8.5 | Đạt |
363 | 18091363 | Trần Thị Xuân | Tuyền | Nữ | 26/03/1998 | Ninh Thuận | Vắng | ||
364 | 18091364 | Huỳnh Mộng | Tuyền | Nữ | 22/09/1996 | Bình Dương | 4 | 0.5 | Không đạt |
365 | 18091365 | Nguyễn Ngọc | Tuyển | Nữ | 03/02/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 8.5 | Đạt |
366 | 18091366 | Đinh Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 21/03/1997 | Bình Định | 7 | 6 | Đạt |
367 | 18091367 | Nguyễn Thị Ngọc | Tỷ | Nữ | 13/09/1996 | Bến Tre | 5 | 2.5 | Không đạt |
368 | 18091368 | Vũ Thị | Uyên | Nữ | 16/01/1996 | Ninh Bình | 4 | 4 | Không đạt |
369 | 18091369 | Nguyễn Thị Kiều | Uyên | Nữ | 11/7/1997 | Bình Phước | 4 | 3 | Không đạt |
370 | 18091370 | Tống Phương | Uyên | Nữ | 20/07/1998 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
371 | 18091371 | Phạm Thị Thùy | Vân | Nữ | 22/11/1997 | Bình Phước | 7 | 3 | Không đạt |
372 | 18091372 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 25/12/1997 | Bình Dương | 6.5 | 9 | Đạt |
373 | 18091373 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 15/06/1997 | Tây Ninh | 4 | 5.5 | Không đạt |
374 | 18091374 | Dương Tường | Vi | Nữ | 28/08/1997 | An Giang | 7 | 3.5 | Không đạt |
375 | 18091375 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | 13/01/1995 | Quảng Bình | 3.5 | Không đạt | |
376 | 18091376 | Bùi Quốc | Việt | Nam | 26/04/1997 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
377 | 18091377 | Nguyễn Xuân | Vinh | Nam | 19/08/1996 | Bình Dương | 3.5 | 1.5 | Không đạt |
378 | 18091378 | Trần Thị Thảo | Vy | Nữ | 25/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
379 | 18091379 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 19/03/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
380 | 18091380 | Hoàng Văn | Xin | Nam | 10/06/1996 | Hà Tĩnh | 6.5 | 8 | Đạt |
381 | 18091381 | Bùi Thị Ngọc | Xuân | Nữ | 08/07/1998 | Bình Dương | 5.5 | 7.5 | Đạt |
382 | 18091382 | Đào Thị | Xuân | Nữ | 15/06/1997 | Hà Tĩnh | 7 | 2.5 | Không đạt |
383 | 18091383 | Hoàng Trần Thiên | Ý | Nữ | 11/12/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
384 | 18091384 | Ngô Hiệp | Ý | Nam | 19/09/1998 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
385 | 18091385 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 25/08/1998 | Thái Bình | 7.5 | 9 | Đạt |
386 | 18091386 | Giang Hải | Yến | Nữ | 24/10/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 5.5 | Đạt |
387 | 18091387 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | Nữ | 30/10/1998 | Đắk Lắk | 6 | 9.5 | Đạt |
388 | 18091388 | Đặng Thị Vũ | Yến | Nữ | 06/10/1996 | Đắk Lắk | 7 | 7 | Đạt |
389 | 18091389 | Hoàng | Yến | Nữ | 05/11/1997 | Đắk Lắk | 6 | 5.5 | Đạt |
390 | 18091390 | Bùi Hải | Yến | Nữ | 25/03/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
391 | 18091391 | Phạm Thị Hồng | Yến | Nữ | 22/03/1996 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |