Thời gian phúc khảo: 21/10/2018 đến 26/10/2018.
Thời gian trả kết quả: 29/10/2018 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 20 tháng 10 năm 2018
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18080001 | Thái Trường | An | Nam | 07/09/1998 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
2 | 18080002 | Hoàng Thúy | An | Nữ | 09/01/1999 | Đồng Nai | 6 | 3.5 | Không đạt |
3 | 18080003 | Nguyễn Thị Thúy | An | Nữ | 11/12/1997 | Đồng Tháp | 8 | 8 | Đạt |
4 | 18080004 | Nguyễn Ngọc | Ân | Nam | 06/03/1997 | Bình dương | 4.5 | 2 | Không đạt |
5 | 18080005 | Trịnh Hoàng Tuấn | Anh | Nam | 27/11/1982 | Lâm Đồng | 7.5 | 6.5 | Đạt |
6 | 18080006 | Lê Kim | Anh | Nữ | 30/12/2000 | Cà Mau | 4 | 0.5 | Không đạt |
7 | 18080007 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 01/01/1996 | Sông Bé | 6 | 5 | Đạt |
8 | 18080008 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 19/08/1997 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
9 | 18080009 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 28/10/1997 | Thanh Hóa | 4.5 | 4.5 | Không đạt |
10 | 18080010 | Đặng Quỳnh | Anh | Nữ | 03/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 4 | Không đạt |
11 | 18080011 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | Nữ | 31/08/1998 | Kiên Giang | 6 | 5 | Đạt |
12 | 18080012 | Lê Chí | Bảo | Nam | 25/04/1998 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
13 | 18080013 | Nguyễn Thị Mộng | Bích | Nữ | 06/12/1999 | Tây Ninh | 7 | 6.5 | Đạt |
14 | 18080014 | Nguyễn Khắc | Bình | Nam | 09/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
15 | 18080015 | Trương Thị | Cảnh | Nữ | 28/04/1998 | Thanh Hóa | 6 | 6 | Đạt |
16 | 18080016 | Trần Thị | Chang | Nữ | 14/11/1999 | Hà Nam | 8 | 9.5 | Đạt |
17 | 18080017 | Nguyễn Minh | Châu | Nam | 20/02/1998 | Đồng Nai | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
18 | 18080018 | Nguyễn Thị Phạm Thanh | Châu | Nữ | 02/08/1996 | Quảng Nam | 5 | 5 | Đạt |
19 | 18080019 | Huỳnh Ái | Chi | Nữ | 12/06/1993 | Bình Dương | Vắng | ||
20 | 18080020 | Nguyễn Văn | Của | Nam | 04/04/1997 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
21 | 18080021 | Nguyễn Ngọc Kim | Đào | Nữ | 08/11/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
22 | 18080022 | Phạm Thị Tuyết | Diễm | Nữ | 15/02/1997 | Bình Phước | 5 | 4 | Không đạt |
23 | 18080023 | Huỳnh Thị Kiều | Diễm | Nữ | 23/02/1998 | Quảng Ngãi | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
24 | 18080024 | Lê Hoàng | Đức | Nam | 07/04/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
25 | 18080025 | Bùi Thị | Dung | Nữ | 21/04/1998 | Đắk Lắk | 7 | 5 | Đạt |
26 | 18080026 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 02/09/1992 | Nghệ An | 6 | 3.5 | Không đạt |
27 | 18080027 | Nguyễn Hương | Dung | Nữ | 06/03/1997 | Nghệ An | 5 | 1 | Không đạt |
28 | 18080028 | Phạm Anh | Dũng | Nam | 18/4/1964 | Sài Gòn | 7 | 3 | Không đạt |
29 | 18080029 | Đỗ Minh | Dũng | Nam | 29/05/1995 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
30 | 18080030 | Thành Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 22/09/1997 | Ninh Thuận | 6 | 2.5 | Không đạt |
31 | 18080031 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 12/03/1998 | Bình Dương | 9 | 9.5 | Đạt |
32 | 18080032 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước | 7 | 6 | Đạt |
33 | 18080033 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 11/04/1999 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
34 | 18080034 | Lê Mai Khánh | Duyên | Nữ | 22/12/1999 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
35 | 18080035 | Trương Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 07/03/1997 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
36 | 18080036 | Cao Thị Thu | Giang | Nữ | 17/04/1998 | Thanh Hóa | 6.5 | 4 | Không đạt |
37 | 18080037 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 12/07/1996 | Kon Tum | 6 | 5 | Đạt |
38 | 18080038 | Bùi Ngọc Thanh | Giang | Nữ | 18/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5 | Đạt |
39 | 18080039 | Cao Thị Xuân | Giang | Nữ | 17/04/1997 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
40 | 18080040 | Nguyễn Thị Trường | Giang | Nữ | 04/03/1997 | Đồng Nai | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
41 | 18080041 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 20/08/1999 | Bình Định | 6 | 8 | Đạt |
42 | 18080042 | Trần Thể | Giao | Nữ | 17/12/1999 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
43 | 18080043 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 03/05/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
44 | 18080044 | Quách Thị Hải | Hà | Nữ | 22/03/1996 | Bình Dương | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
45 | 18080045 | Vũ Thị | Hà | Nữ | 16/6/1998 | Bình Dương | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
46 | 18080046 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 17/01/1997 | Bình Phước | 7.5 | 4 | Không đạt |
47 | 18080047 | Đào Thị | Hà | Nữ | 6/3/1988 | Hà Bắc | Vắng | ||
48 | 18080048 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 14/12/1998 | Quảng Ngãi | 7 | 4 | Không đạt |
49 | 18080049 | Vũ Ngọc | Hải | Nam | 9/12/1998 | Ninh Bình | 6 | 7.5 | Đạt |
50 | 18080050 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | 16/09/1997 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
51 | 18080051 | Nguyễn Ngọc | Hải | Nam | 26/03/1995 | Bình Định | 7.5 | 6.5 | Đạt |
52 | 18080052 | Nguyễn Ngọc | Hải | Nam | 06/5/1994 | Đồng Tháp | 6 | 2.5 | Không đạt |
53 | 18080053 | Lê Hoàng | Hải | Nam | 28/03/1998 | Bình Phước | 6 | 0.5 | Không đạt |
54 | 18080054 | Đặng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 01/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 2.5 | Không đạt |
55 | 18080055 | Mai Thị | Hằng | Nữ | 18/08/1997 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
56 | 18080056 | Trần Diệu | Hằng | Nữ | 25/07/1998 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
57 | 18080057 | Lê Thị Bích | Hằng | Nữ | 04/01/1999 | Ninh Thuận | 7 | 6.5 | Đạt |
58 | 18080058 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 26/11/1999 | Đắk Lắk | 8 | 8.5 | Đạt |
59 | 18080059 | Trần Thanh | Hào | Nam | 13/03/1996 | Tây Ninh | 5 | 3 | Không đạt |
60 | 18080060 | Trần Thị Như | Hảo | Nữ | 01/09/1997 | Bình Phước | 6 | 4 | Không đạt |
61 | 18080061 | Lê Thị | Hiên | Nữ | 09/12/1998 | Thanh Hóa | 4 | 7.5 | Không đạt |
62 | 18080062 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/10/1998 | Bình Phước | 5 | 2.5 | Không đạt |
63 | 18080063 | Trần Thị | Hiền | Nữ | 25/04/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.5 | Không đạt |
64 | 18080064 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 21/05/1997 | Nghệ An | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
65 | 18080065 | Lê Thị Thúy | Hiền | Nữ | 05/09/1997 | Bình Định | 5 | 3.5 | Không đạt |
66 | 18080066 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 24/12/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
67 | 18080067 | Nguyễn Trần Thanh | Hiền | Nữ | 18/04/1997 | Bình Dương | 3.5 | 4 | Không đạt |
68 | 18080068 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 25/02/1996 | Thanh Hóa | 6 | 3 | Không đạt |
69 | 18080069 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | Nam | 30/03/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
70 | 18080070 | Nguyễn Huy | Hiệp | Nam | 03/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
71 | 18080071 | Trịnh Quang | Hiếu | Nam | 09/06/1997 | Bình Định | 5.5 | 6.5 | Đạt |
72 | 18080072 | Văn Thị Huỳnh | Hoa | Nữ | 29/05/1997 | Tiền Giang | 4.5 | 3 | Không đạt |
73 | 18080073 | Vũ Thị | Hoa | Nữ | 20/07/1998 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
74 | 18080074 | Võ Thị Kim | Hoa | Nữ | 10/09/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
75 | 18080075 | Đặng Thị | Hoa | Nữ | 09/09/1998 | Hưng Yên | 6.5 | 5 | Đạt |
76 | 18080076 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | 02/07/1997 | Quảng Bình | 6 | 4.5 | Không đạt |
77 | 18080077 | Lê Thị | Hoài | Nữ | 11/04/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 6.5 | Đạt |
78 | 18080078 | Lê Thanh | Hoài | Nam | 21/10/1998 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
79 | 18080079 | Vũ Thị | Hoài | Nữ | 15/11/1998 | Nghệ An | 7 | 4 | Không đạt |
80 | 18080080 | Nguyễn Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 09/03/1999 | Bình Dương | 8.5 | 5 | Đạt |
81 | 18080081 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | Nữ | 04/01/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
82 | 18080082 | Phan Thị Thu | Hồng | Nữ | 09/04/1997 | Ninh Thuận | 6.5 | 5.5 | Đạt |
83 | 18080083 | Lê Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 17/03/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 4 | Không đạt |
84 | 18080084 | Trần Huy | Hùng | Nam | 02/09/1997 | Quảng Ngãi | 7 | 6 | Đạt |
85 | 18080085 | Trần Văn | Hùng | Nam | 07/03/1995 | Bình phước | 5.5 | 4 | Không đạt |
86 | 18080086 | Trần Đức | Hùng | Nam | 05/06/1996 | Nghệ An | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
87 | 18080087 | Lê Thanh | Hưng | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương | 5 | 2 | Không đạt |
88 | 18080088 | Phan Giáo | Hưng | Nam | 12/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 1.5 | Không đạt |
89 | 18080089 | Phạm Thị Lan | Hương | Nữ | 28/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 5 | Đạt |
90 | 18080090 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 26/01/1997 | Nam Định | 6.5 | 3 | Không đạt |
91 | 18080091 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 13/10/1999 | Thái Bình | 7.5 | 10 | Đạt |
92 | 18080092 | Lê Thị Khánh | Huyền | Nữ | 15/11/1999 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
93 | 18080093 | Nguyễn Thị Mộng | Huyền | Nữ | 28/06/1999 | An Giang | 7.5 | 5 | Đạt |
94 | 18080094 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 31/07/1999 | Quảng Nam | 7.5 | 5 | Đạt |
95 | 18080095 | Đặng Thị Như | Huỳnh | Nữ | 15/03/1998 | Tây Ninh | 6 | 4 | Không đạt |
96 | 18080096 | Lê Thị Như | Huỳnh | Nữ | 03/02/1997 | Tiền Giang | 4 | 4 | Không đạt |
97 | 18080097 | Ngụy Văn | Khải | Nam | 10/12/1998 | Ninh Thuận | 6 | 5 | Đạt |
98 | 18080098 | Lương Vĩ | Khang | Nam | 30/11/1999 | Bình Dương | Vắng | ||
99 | 18080099 | Phan Hoàng | Khang | Nam | 28/02/1998 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
100 | 18080100 | Hà Gia Minh | Khánh | Nam | 19/10/1998 | Đồng Nai | 8 | 8.5 | Đạt |
101 | 18080101 | Lưu Thái Đăng | Khoa | Nam | 30/01/1998 | Cần Thơ | 8 | 8.5 | Đạt |
102 | 18080102 | Phạm Hoàng Đăng | Khoa | Nam | 9/10/1999 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
103 | 18080103 | Phạm Thị Mạnh | Khương | Nữ | 27/06/1999 | Phú Yên | 6 | 6 | Đạt |
104 | 18080104 | Võ Hiếu | Khương | Nam | 26/01/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
105 | 18080105 | Thái Trung | Kiên | Nam | 14/03/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
106 | 18080106 | Phạm Thị Thúy | Kiều | Nữ | 10/03/1999 | Bình Định | 5.5 | 5 | Đạt |
107 | 18080107 | La Thị | Kiều | Nữ | 10/07/1995 | Lâm Đồng | 3 | 2 | Không đạt |
108 | 18080108 | Đinh Thị Hoàng | Kim | Nữ | 07/06/1995 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
109 | 18080109 | Nguyễn | Kim | Nam | 09/04/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
110 | 18080110 | Đinh Thị | Kim | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương | 4 | 2.5 | Không đạt |
111 | 18080111 | Phạm Thị | Lài | Nữ | 22/04/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
112 | 18080112 | Nguyễn Thanh | Lâm | Nam | 06/02/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5.5 | 4 | Không đạt |
113 | 18080113 | Lê Huỳnh Thiên | Lan | Nữ | 29/12/1996 | Bình Dương | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
114 | 18080114 | Vũ Thị | Lệ | Nữ | 12/04/1996 | Thanh Hóa | 6 | 3.5 | Không đạt |
115 | 18080115 | Hoàng Mỹ Phượng | Liên | Nữ | 04/10/1997 | Bình Thuận | 7 | 5 | Đạt |
116 | 18080116 | Trương Thị Trúc | Liễu | Nữ | 01/09/1997 | Bình Phước | 5.5 | 5 | Đạt |
117 | 18080117 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 21/02/1997 | Long An | 5 | 5 | Đạt |
118 | 18080118 | Huỳnh Thị Tuyết | Linh | Nữ | 29/08/1998 | Bình Phước | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
119 | 18080119 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | Nữ | 22/08/1998 | Bình Định | 7.5 | 5 | Đạt |
120 | 18080120 | Đỗ Thị Trúc | Linh | Nữ | 12/06/1998 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
121 | 18080121 | Hồ Thị | Linh | Nữ | 22/06/1998 | Nghệ An | 7.5 | 6.5 | Đạt |
122 | 18080122 | Đặng Thị Phương | Linh | Nữ | 16/09/1998 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
123 | 18080123 | Trần Ngọc | Linh | Nữ | 18/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 9.5 | Đạt |
124 | 18080124 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 16/02/1998 | Bình Định | 6.5 | 5 | Đạt |
125 | 18080125 | Nguyễn Chí | Linh | Nam | 12/08/1997 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
126 | 18080126 | Lê Hoài | Linh | Nữ | 15/07/1997 | Khánh Hòa | 7 | 5 | Đạt |
127 | 18080127 | Phạm Nhựt | Linh | Nữ | 27/01/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
128 | 18080128 | Trần Lê Chi | Linh | Nữ | 19/05/1998 | Tiền Giang | 7 | 7.5 | Đạt |
129 | 18080129 | Ngô Nhật | Linh | Nam | 07/09/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
130 | 18080130 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 13/02/1999 | Bình Dương | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
131 | 18080131 | Nguyễn Khắc Thiên | Luân | Nam | 09/05/1997 | Bình Dương | 8.5 | 5.5 | Đạt |
132 | 18080132 | Ngô Minh | Mẫn | Nam | 30/09/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
133 | 18080133 | Nguyễn Trà | Mi | Nữ | 24/11/1998 | Bình Định | 6.5 | 6.5 | Đạt |
134 | 18080134 | Nguyễn Phan Trí | Minh | Nam | 06/04/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
135 | 18080135 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 20/06/1997 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
136 | 18080136 | Dương Thảo | My | Nữ | 15/02/1997 | Bình Dương | 8.5 | 9.5 | Đạt |
137 | 18080137 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 17/04/1999 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
138 | 18080138 | Võ Thị Hồng | My | Nữ | 23/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 7 | Đạt |
139 | 18080139 | Hứa Thuyền | Mỹ | Nữ | 22/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5.5 | Đạt |
140 | 18080140 | Lê Thị Hồng | Na | Nữ | 23/03/1997 | Quảng Trị | 6.5 | 4 | Không đạt |
141 | 18080141 | Trần Đức | Nam | Nam | 01/12/1995 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
142 | 18080142 | Nguyễn Thanh | Nam | Nam | 10/11/1997 | Bình Dương | 5 | 2.5 | Không đạt |
143 | 18080143 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nga | Nữ | 21/10/1998 | Bình Phước | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
144 | 18080144 | Võ Thị Kim | Ngân | Nữ | 27/10/1996 | Bình Phước | 7 | 4 | Không đạt |
145 | 18080145 | Nguyễn Thị Hải | Ngân | Nữ | 08/12/1997 | Lâm Đồng | 7 | 5 | Đạt |
146 | 18080146 | Phan Thị Thúy | Ngân | Nữ | 18/12/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 3 | Không đạt |
147 | 18080147 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/06/1997 | Thừa Thiên Huế | 8 | 6 | Đạt |
148 | 18080148 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/12/1998 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
149 | 18080149 | Trần Phạm Minh | Ngân | Nữ | 18/07/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
150 | 18080150 | Trần Huỳnh Nhân | Nghĩa | Nam | 23/01/1998 | Đồng Nai | 7 | 6.5 | Đạt |
151 | 18080151 | Trương Thế | Nghĩa | Nam | 16/08/1996 | Tây Ninh | 5.5 | 1.5 | Không đạt |
152 | 18080152 | Nguyễn Thị Hiếu | Nghĩa | Nữ | 20/10/1997 | Quảng Bình | 6 | 4 | Không đạt |
153 | 18080153 | Huỳnh Bảo | Ngọc | Nữ | 28/12/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
154 | 18080154 | Nguyễn Thị Mai | Ngọc | Nữ | 26/05/1999 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
155 | 18080155 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 29/03/1998 | Ninh Bình | 7.5 | 7 | Đạt |
156 | 18080156 | Cao Thị Bích | Ngọc | Nữ | 07/01/1996 | Quảng Bình | 7.5 | 5.5 | Đạt |
157 | 18080157 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 14/08/1999 | Quảng Ngãi | 6.5 | 3 | Không đạt |
158 | 18080158 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 22/12/1997 | Cà Mau | 7.5 | 6 | Đạt |
159 | 18080159 | Ngô Thị Tú | Nguyên | Nữ | 15/11/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
160 | 18080160 | Hồ Thị Phương | Nguyên | Nữ | 24/11/1999 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
161 | 18080161 | Phan Thị | Nguyệt | Nữ | 08/10/1997 | Hà Tĩnh | 5.5 | 5 | Đạt |
162 | 18080162 | Lê Mỹ | Nhàn | Nữ | 25/08/1998 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
163 | 18080163 | Trần Thị Hồng | Nhân | Nữ | 29/10/1999 | Ninh Thuận | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
164 | 18080164 | Trịnh Quang | Nhật | Nam | 29/9/1997 | Quảng Bình | 8 | 9.5 | Đạt |
165 | 18080165 | Hoàng Thị Mai | Nhi | Nữ | 27/12/1996 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
166 | 18080166 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 01/01/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
167 | 18080167 | Huỳnh Khang | Nhi | Nữ | 29/05/1998 | Bến Tre | Vắng | ||
168 | 18080168 | Bùi Thị Uyển | Nhi | Nữ | 11/11/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
169 | 18080169 | Hoàng Lê Hồng | Nhi | Nữ | 01/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 8 | Đạt |
170 | 18080170 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 26/06/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
171 | 18080171 | Trần Thị Hồng | Như | Nữ | 29/07/1997 | Bình Thuận | 3.5 | 2.5 | Không đạt |
172 | 18080172 | Đoàn Huỳnh | Như | Nữ | 20/11/1996 | Bình Dương | 3.5 | 1.5 | Không đạt |
173 | 18080173 | Nguyễn Thị Mĩ | Nhung | Nữ | 21/08/1996 | Bình Dương | 5 | 2 | Không đạt |
174 | 18080174 | Võ Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 17/09/1997 | Bình Phước | 7 | 5.5 | Đạt |
175 | 18080175 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/06/1998 | Bình Phước | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
176 | 18080176 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/10/1997 | Ninh Thuận | 8.5 | 7.5 | Đạt |
177 | 18080177 | Bùi Thị Hồng | Nụ | Nữ | 25/07/1996 | Nghệ An | Vắng | ||
178 | 18080178 | Tô Huỳnh | Phát | Nam | 15/01/1997 | Bình Dương | 7 | 3 | Không đạt |
179 | 18080179 | Nguyễn Thiện | Phát | Nam | 26/02/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
180 | 18080180 | Võ Thị Vương | Phi | Nữ | 21/11/1997 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
181 | 18080181 | Đoàn Ngọc | Phú | Nam | 11/07/1996 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
182 | 18080182 | Phạm Thị Hồng | Phúc | Nữ | 12/08/1995 | Long An | 6 | 5 | Đạt |
183 | 18080183 | Phùng Trùng | Phùng | Nam | 25/09/1999 | Bình Dương | 4.5 | 2 | Không đạt |
184 | 18080184 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | 20/10/1997 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
185 | 18080185 | Lê Thành | Phước | Nam | 13/3/2000 | Khánh Hòa | 6 | 5.5 | Đạt |
186 | 18080186 | Lê Hữu | Phước | Nam | 06/12/1996 | Đồng Nai | 6 | 3 | Không đạt |
187 | 18080187 | Nguyễn Thị Nam | Phương | Nữ | 26/02/1997 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
188 | 18080188 | Lưu Thị Thu | Phương | Nữ | 01/02/1999 | Đắk Lắk | 6.5 | 6.5 | Đạt |
189 | 18080189 | Thái Thị | Phương | Nữ | 22/07/1998 | Thanh Hóa | 7.5 | 8 | Đạt |
190 | 18080190 | Nguyễn Nam | Phương | Nam | 08/10/1998 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
191 | 18080191 | Lê Thị | Phượng | Nữ | 06/07/1999 | Thừa Thiên Huế | 6 | 4.5 | Không đạt |
192 | 18080192 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | Nữ | 30/3/1998 | Bình Thuận | 6 | 5 | Đạt |
193 | 18080193 | Cao Thị Hồng | Phượng | Nữ | 02/01/1997 | Đồng Nai | 6 | 6 | Đạt |
194 | 18080194 | Đặng Thanh | Quân | Nam | 06/04/1997 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
195 | 18080195 | Lưu Đình | Quốc | Nam | 28/08/1997 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
196 | 18080196 | Nguyễn Tiến | Quốc | Nam | 25/08/1998 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
197 | 18080197 | Cao Hữu | Quyền | Nam | 2/1/1988 | Thừa Thiên Huế | 6 | 3.5 | Không đạt |
198 | 18080198 | Nguyễn Đăng | Quyền | Nam | 24/07/1996 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
199 | 18080199 | Nguyễn Thị Vũ | Quỳnh | Nữ | 20/11/1998 | Ninh Thuận | 6.5 | 5.5 | Đạt |
200 | 18080200 | Vi Thị | Quỳnh | Nữ | 19/05/1998 | Thanh Hoá | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
201 | 18080201 | Nguyễn Văn | Sâm | Nam | 13/11/1995 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
202 | 18080202 | Nguyễn Thị Mai | Sang | Nữ | 14/03/1999 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
203 | 18080203 | Hồ Sĩ | Sơn | Nam | 10/01/1998 | Quảng Trị | 7 | 5.5 | Đạt |
204 | 18080204 | Nguyễn Ngân | Sơn | Nam | 09/07/1994 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
205 | 18080205 | Vũ Đức | Sơn | Nam | 22/12/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 7.5 | Đạt |
206 | 18080206 | Nguyễn Thanh | Sơn | Nam | 08/01/1994 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
207 | 18080207 | Kỳ Thị Diễm | Sương | Nữ | 02/10/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
208 | 18080208 | Nguyễn Thị | Sương | Nữ | 19/02/1997 | Bình Định | 7 | 6.5 | Đạt |
209 | 18080209 | Trần Trọng Tú | Tài | Nam | 24/06/1999 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
210 | 18080210 | Nguyễn Minh | Tâm | Nam | 12/10/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
211 | 18080211 | Trần Thị Minh | Tâm | Nữ | 07/01/1999 | Bình Dương | 10 | 9.5 | Đạt |
212 | 18080212 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 19/06/1998 | Đắk Lắk | 6.5 | 7.5 | Đạt |
213 | 18080213 | Bùi Thanh | Tân | Nam | 13/12/1997 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
214 | 18080214 | Lê Minh | Tân | Nam | 21/01/1998 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
215 | 18080215 | Hoàng Thị | Thắm | Nữ | 4/3/1984 | Thanh Hóa | 7.5 | 5 | Đạt |
216 | 18080216 | Trần Ngọc | Thắm | Nữ | 31/1/1998 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
217 | 18080217 | Trương Minh | Thanh | Nam | 12/02/1992 | Nghệ An | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
218 | 18080218 | Trần Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 21/10/1998 | Bình Dương | 9 | 10 | Đạt |
219 | 18080219 | Nguyễn Thị Hồng | Thanh | Nữ | 03/10/1997 | Long An | 6 | 5.5 | Đạt |
220 | 18080220 | Hồ Thị Cẩm | Thanh | Nữ | 14/9/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
221 | 18080221 | Đinh Thu | Thảo | Nữ | 11/11/1997 | Đắk Lắk | Vắng | ||
222 | 18080222 | Trần Thị Bích | Thảo | Nữ | 02/10/1993 | Kiên Giang | Vắng | ||
223 | 18080223 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 26/12/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
224 | 18080224 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/03/1997 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
225 | 18080225 | Thái Ngọc Như | Thảo | Nữ | 05/04/1998 | Tây Ninh | 6 | 7.5 | Đạt |
226 | 18080226 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 07/07/1999 | Quảng Trị | 8.5 | 9.5 | Đạt |
227 | 18080227 | Hồ Minh | Thảo | Nữ | 26/07/1997 | Đồng Nai | 6.5 | 6 | Đạt |
228 | 18080228 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/01/1997 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
229 | 18080229 | Nguyễn Văn | Thêm | Nam | 03/08/1997 | An Giang | 8.5 | 9.5 | Đạt |
230 | 18080230 | Nguyễn Thị Bích | Thi | Nữ | 21/10/1996 | Bình Thuận | 6 | 7.5 | Đạt |
231 | 18080231 | Phạm Hoàng | Thiện | Nam | 12/11/1997 | Đắk Lắk | 7 | 6.5 | Đạt |
232 | 18080232 | Đỗ Quốc | Thiện | Nam | 16/04/1998 | Bình Thuận | 6.5 | 8 | Đạt |
233 | 18080233 | Mai Minh | Thiện | Nam | 26/08/1998 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
234 | 18080234 | Vũ Thị | Thiết | Nữ | 27/07/1998 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
235 | 18080235 | Nguyễn Hoàng | Thơ | Nữ | 03/11/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
236 | 18080236 | Lê Huỳnh Kim | Thoa | Nữ | 02/06/1995 | Bình Dương | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
237 | 18080237 | Cù Thị Kim | Thoa | Nữ | 22/06/1997 | Bến Tre | 8 | 8.5 | Đạt |
238 | 18080238 | Nguyễn Thị | Thời | Nữ | 13/08/1997 | Phú Thọ | 6.5 | 9.5 | Đạt |
239 | 18080239 | Nguyễn Xuân | Thông | Nam | 08/01/1998 | Nam Định | 7 | 6.5 | Đạt |
240 | 18080240 | Mai Đoàn Cẩm | Thu | Nữ | 23/06/1997 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
241 | 18080241 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 17/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 4.5 | Không đạt |
242 | 18080242 | Nguyễn Thị Bích | Thư | Nữ | 11/06/1998 | Phú Yên | 7 | 4.5 | Không đạt |
243 | 18080243 | Nguyễn Hoài Anh | Thư | Nữ | 08/07/1999 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
244 | 18080244 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 30/09/1997 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
245 | 18080245 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | Nữ | 19/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 5.5 | Đạt |
246 | 18080246 | Châu Thị | Thuận | Nữ | 10/08/1997 | Ninh Thuận | Vắng | ||
247 | 18080247 | Trần Phạm Bích | Thuận | Nữ | 12/08/1997 | Bình Dương | 9 | 8 | Đạt |
248 | 18080248 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | 10/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 3.5 | Không đạt |
249 | 18080249 | Huỳnh Quang | Thương | Nam | 12/03/1994 | Quảng Ngãi | Vắng | ||
250 | 18080250 | Nguyễn Quyền | Thương | Nữ | 16/03/1998 | Bình Định | 5.5 | 6 | Đạt |
251 | 18080251 | Lương Thị | Thương | Nữ | 20/11/1997 | Kon Tum | 5.5 | 7 | Đạt |
252 | 18080252 | Trịnh Thị | Thương | Nữ | 24/03/1998 | Bình Phước | 7.5 | 5 | Đạt |
253 | 18080253 | Nguyễn Ngọc Như | Thủy | Nữ | 13/03/1997 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
254 | 18080254 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20/01/1996 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
255 | 18080255 | Trần Thị Xuân | Thủy | Nữ | 4/8/1995 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
256 | 18080256 | Hồ Thu | Thủy | Nữ | 11/01/1996 | Bạc Liêu | 5.5 | 5.5 | Đạt |
257 | 18080257 | Phạm Thị | Thủy | Nữ | 28/08/1999 | Thanh Hóa | 6.5 | 3 | Không đạt |
258 | 18080258 | Phan Thị Thu | Thủy | Nữ | 06/08/1998 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
259 | 18080259 | Huỳnh Thị Bích | Thủy | Nữ | 07/09/1999 | Bình Dương | 5.5 | 8.5 | Đạt |
260 | 18080260 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 07/06/1997 | Hà Tĩnh | 5 | 6.5 | Đạt |
261 | 18080261 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 10/06/1997 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
262 | 18080262 | Nguyễn Ngọc Bảo | Thy | Nữ | 26/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 9.5 | Đạt |
263 | 18080263 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 15/03/1997 | Bình Dương | 8.5 | 7.5 | Đạt |
264 | 18080264 | Dương Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 26/09/1999 | An Giang | 7 | 6.5 | Đạt |
265 | 18080265 | Đặng Hạnh | Tiên | Nữ | 10/2/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
266 | 18080266 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 01/06/1999 | Đồng Tháp | 7 | 5.5 | Đạt |
267 | 18080267 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/01/1997 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
268 | 18080268 | Trương Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 09/09/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
269 | 18080269 | Lê Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 28/11/1997 | Bình Thuận | 9 | 6 | Đạt |
270 | 18080270 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 06/02/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
271 | 18080271 | Nguyễn Văn | Tiến | Nam | 22/3/1998 | Bình Phước | 6 | 6 | Đạt |
272 | 18080272 | Hồ Thị Kim | Tiền | Nữ | 06/07/1999 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
273 | 18080273 | Mai Thị Kiều | Tiền | Nữ | 07/04/1997 | Tây Ninh | 6 | 5.5 | Đạt |
274 | 18080274 | Đỗ Thanh | Tính | Nam | 17/10/1998 | Đắk Lắk | 8 | 7.5 | Đạt |
275 | 18080275 | Đoàn Lê | Tính | Nam | 05/10/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
276 | 18080276 | Lê Phan Huỳnh | Trâm | Nữ | 02/11/1998 | Tây Ninh | 6.5 | 6 | Đạt |
277 | 18080277 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 13/01/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
278 | 18080278 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 11/05/1997 | Bình Dương | 5 | 7 | Đạt |
279 | 18080279 | Huỳnh Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 28/12/1996 | Sông Bé | 7 | 6 | Đạt |
280 | 18080280 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 21/04/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
281 | 18080281 | Trịnh Thị Huyền | Trang | Nữ | 13/03/1998 | Nam Định | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
282 | 18080282 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 09/06/1997 | Thanh Hóa | 7 | 7 | Đạt |
283 | 18080283 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/10/1999 | Bình Phước | 7.5 | 5.5 | Đạt |
284 | 18080284 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/05/1997 | Lâm Đồng | 7 | 8 | Đạt |
285 | 18080285 | Lý Thị Thùy | Trang | Nữ | 29/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
286 | 18080286 | Cao Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/01/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
287 | 18080287 | Đặng Thị | Trang | Nữ | 18/06/1998 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
288 | 18080288 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 27/01/1998 | Thái Bình | 7 | 5 | Đạt |
289 | 18080289 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 10/10/1998 | Thanh Hóa | 8 | 7.5 | Đạt |
290 | 18080290 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 23/05/1999 | Bình Phước | 6 | 6.5 | Đạt |
291 | 18080291 | Đậu Thị | Trang | Nữ | 01/03/1997 | Hà Tĩnh | Vắng | ||
292 | 18080292 | Đậu Thị | Trang | Nữ | 01/06/1998 | Nghệ An | 6 | 4 | Không đạt |
293 | 18080293 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 28/09/1996 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
294 | 18080294 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 10/08/1998 | Lâm Đồng | 4 | 1.5 | Không đạt |
295 | 18080295 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 30/01/1997 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
296 | 18080296 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 12/11/1997 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
297 | 18080297 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 01/01/1995 | Quảng Ngãi | Vắng | ||
298 | 18080298 | Nguyễn Minh | Triết | Nam | 23/8/2002 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
299 | 18080299 | Lê Nguyễn Anh | Trinh | Nữ | 24/03/1998 | Bình Dương | 8.5 | 8.5 | Đạt |
300 | 18080300 | Hoàng Phạm Ngọc | Trinh | Nữ | 29/12/1997 | Đà Nẵng | 8 | 6 | Đạt |
301 | 18080301 | Lê Thị Tú | Trinh | Nữ | 23/06/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
302 | 18080302 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | Nữ | 26/04/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
303 | 18080303 | Nguyễn Ánh | Trụ | Nữ | 13/03/1999 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
304 | 18080304 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 22/03/1997 | Bình Dương | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
305 | 18080305 | Đỗ Thanh | Trúc | Nam | 25/10/1993 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
306 | 18080306 | Đinh Nhã | Trúc | Nữ | 01/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
307 | 18080307 | Phạm Chính | Trực | Nam | 21/10/1997 | Long An | 9 | 9.5 | Đạt |
308 | 18080308 | Lâm Thành | Trung | Nam | 15/02/1997 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
309 | 18080309 | Nguyễn Thành | Tú | Nam | 01/03/1996 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
310 | 18080310 | Dương Quốc Tuấn | Tú | Nam | 18/10/1997 | Đắk Lắk | 8 | 8 | Đạt |
311 | 18080311 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 08/08/1997 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
312 | 18080312 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Nam | 28/09/1995 | Hải Dương | 6 | 7 | Đạt |
313 | 18080313 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 25/04/1997 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
314 | 18080314 | Phạm Văn | Tuấn | Nam | 12/01/1998 | Bình Dương | 3.5 | 5 | Không đạt |
315 | 18080315 | Dương Văn | Tùng | Nam | 21/10/1998 | Bắc Ninh | 7.5 | 7.5 | Đạt |
316 | 18080316 | Võ Thanh | Tùng | Nam | 30/07/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
317 | 18080317 | Lê Trương Văn | Tươi | Nam | 08/02/1996 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
318 | 18080318 | Nguyễn Văn | Tường | Nam | 10/12/1998 | Thừa Thiên Huế | Vắng | ||
319 | 18080319 | Lý Diệu | Tuyền | Nữ | 13/07/1996 | Bình Dương | 9 | 8.5 | Đạt |
320 | 18080320 | Phạm Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 10/10/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 6 | Đạt |
321 | 18080321 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/10/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 6 | Đạt |
322 | 18080322 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 24/08/1998 | Bình Định | 6.5 | 5 | Đạt |
323 | 18080323 | Nhâm Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 15/12/1997 | Đắk Lắk | 7.5 | 7.5 | Đạt |
324 | 18080324 | Trần Thị Ngọc | Tuyết | Nữ | 17/01/1996 | Long An | 7.5 | 6 | Đạt |
325 | 18080325 | Nguyễn Thị Ngọc | Tỷ | Nữ | 13/09/1996 | Bến Tre | 6.5 | 7 | Đạt |
326 | 18080326 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 22/09/1998 | Phú Yên | 5.5 | 6 | Đạt |
327 | 18080327 | Hùynh Thị Mỹ | Vân | Nữ | 17/04/1998 | Quảng Ngãi | 6 | 6.5 | Đạt |
328 | 18080328 | Trần Hồng | Vân | Nữ | 04/02/1997 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
329 | 18080329 | Đặng Thị | Vân | Nữ | 13/08/1998 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
330 | 18080330 | Phạm Trần Huyền | Vi | Nữ | 04/09/1998 | Gia Lai | 6.5 | 7.5 | Đạt |
331 | 18080331 | Trần Hoàn | Vĩ | Nam | 18/10/1997 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
332 | 18080332 | Nguyễn Long Hoàng | Vũ | Nam | 23/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 7.5 | Đạt |
333 | 18080333 | Trương Mạc | Vũ | Nam | 02/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6.5 | Đạt |
334 | 18080334 | Lê Phước | Vũ | Nam | 02/08/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
335 | 18080335 | Tạ Công Quốc | Vương | Nam | 02/01/1996 | Quảng Ngãi | 7.5 | 7.5 | Đạt |
336 | 18080336 | Nguyễn Phương | Vy | Nữ | 09/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
337 | 18080337 | Nguyễn Thị Thuý | Vy | Nữ | 05/05/1998 | Quảng Ngãi | 7 | 6.5 | Đạt |
338 | 18080338 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 19/07/1997 | Đắk Lắk | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
339 | 18080339 | Dương Thị Thanh | Xuân | Nữ | 14/08/1996 | Nghệ An | 7.5 | 8 | Đạt |
340 | 18080340 | Lê Thị Như | Ý | Nữ | 26/06/1998 | Quảng Trị | 5.5 | 7 | Đạt |
341 | 18080341 | Phạm Thị Bình | Yên | Nữ | 08/05/1997 | Phú Yên | 7 | 6.5 | Đạt |
342 | 18080342 | Phạm Thị Hồng | Yến | Nữ | 22/03/1996 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
343 | 18080343 | Nguyễn Ngọc | Yến | Nữ | 03/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 6 | Đạt |
344 | 18080344 | Lê Thị Hải | Yến | Nữ | 10/03/1997 | Đồng Nai | 7 | 7.5 | Đạt |
345 | 18080345 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 04/04/1997 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
346 | 18080346 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 28/03/1998 | Ninh Thuận | 5 | 5.5 | Đạt |
347 | 18080347 | Phạm Huỳnh Phi | Yến | Nữ | 23/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 7 | Đạt |
348 | 18080348 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 17/12/1998 | Đắk Lắk | 4 | 1.5 | Không đạt |
349 | 18080349 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 02/09/1998 | Quảng Ngãi | 4 | 2 | Không đạt |
350 | 18080350 | Hoàng | Yến | Nữ | 05/11/1997 | Đắk Lắk | 7 | 6.5 | Đạt |