Thời gian phúc khảo: 13/08/2018 đến 17/08/2018.
Thời gian trả kết quả: 21/08/2018 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 11 tháng 08 năm 2018
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18061001 | Lê Thúy | An | Nữ | 17/09/1996 | Tây Ninh | 6.5 | 7 | Đạt |
2 | 18061002 | Ngô Thúy | An | Nữ | 8/7/1987 | Bình Dương | 9 | 9.5 | Đạt |
3 | 18061003 | Trịnh Thị Kim | Anh | Nữ | 22/08/1997 | Bình Định | 6 | 3 | Không đạt |
4 | 18061004 | Nguyễn Thị Tâm | Anh | Nữ | 20/11/1998 | Đắk Lắk | 5.5 | 5 | Đạt |
5 | 18061005 | Hoàng Ngọc | Ánh | Nữ | 05/12/1997 | Đắk Lắk | 6 | 4 | Không đạt |
6 | 18061006 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 6/10/1995 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
7 | 18061007 | La Thị Hồng | Ánh | Nữ | 01/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 4 | Không đạt |
8 | 18061008 | Nguyễn Thành | Bảo | Nam | 10/01/1997 | Sông Bé | 7.5 | 7 | Đạt |
9 | 18061009 | Lê Chí | Bảo | Nam | 15/10/1996 | Cà Mau | 7.5 | 8 | Đạt |
10 | 18061010 | Lê Thị Ngọc | Bích | Nữ | 27/05/1996 | Bình Thuận | 8 | 7 | Đạt |
11 | 18061011 | Cao Chí | Bình | Nam | 28/06/1995 | Cà Mau | 4 | 0 | Không đạt |
12 | 18061012 | Nguyễn Vĩ | Cầm | Nam | 04/10/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7.5 | 7 | Đạt |
13 | 18061013 | Châu Nguyễn Hồng | Cẩm | Nữ | 18/07/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
14 | 18061014 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | Nam | 07/03/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
15 | 18061015 | Nguyễn Thị Bích | Châu | Nữ | 27/10/1997 | Đồng Nai | 6 | 7.5 | Đạt |
16 | 18061016 | Lê Minh | Chiến | Nam | 05/01/1997 | Bình Dương | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
17 | 18061017 | Lê Minh | Chiến | Nam | 05/10/1997 | Quảng Bình | 6 | 7.5 | Đạt |
18 | 18061018 | Nguyễn Thị | Chinh | Nữ | 04/04/1998 | Lâm Đồng | 5 | 3.5 | Không đạt |
19 | 18061019 | Phạm Thị | Chung | Nữ | 30/11/1998 | Nghệ An | 6.5 | 6 | Đạt |
20 | 18061020 | Nguyễn Thành | Công | Nam | 6/12/1998 | Đắk Lắk | 3 | 5.5 | Không đạt |
21 | 18061021 | Vũ Thị | Cúc | Nữ | 08/01/1996 | Đắk Lắk | Vắng | ||
22 | 18061022 | Nguyễn Chí | Cường | Nam | 22/05/1995 | Bình Dương | 2.5 | 3.5 | Không đạt |
23 | 18061023 | Đoàn Minh | Cường | Nam | 02/06/1996 | Bến Tre | 6 | 6.5 | Đạt |
24 | 18061024 | Nguyễn Thị Trang | Đài | Nữ | 01/12/1997 | Phú Yên | 6 | 4.5 | Không đạt |
25 | 18061025 | Trương Thị | Đào | Nữ | 05/08/1995 | Quảng Ngãi | 5.5 | 4 | Không đạt |
26 | 18061026 | Trần Thị Hồng | Đào | Nữ | 11/07/1997 | Long An | 7 | 8 | Đạt |
27 | 18061027 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | Nữ | 20/03/1996 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
28 | 18061028 | Trịnh Kiều | Diễm | Nữ | 19/03/1997 | Bình Dương | 9 | 9 | Đạt |
29 | 18061029 | Nguyễn Ngọc | Diễm | Nữ | 02/11/1998 | Bình Dương | 5 | 7 | Đạt |
30 | 18061030 | Võ Thị | Diệu | Nữ | 28/06/1998 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
31 | 18061031 | Trần Thị Phương | Diệu | Nữ | 02/02/1998 | Bình Phước | 6 | 4 | Không đạt |
32 | 18061032 | Lê Thị Hùng | Dinh | Nữ | 24/10/1998 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
33 | 18061033 | Huỳnh Công | Đức | Nam | 23/05/1997 | Long An | 5 | 5 | Đạt |
34 | 18061034 | Đỗ Thị Kim | Dung | Nữ | 09/02/1997 | Bình Dương | 4 | 2 | Không đạt |
35 | 18061035 | Lê Thị | Dung | Nữ | 02/09/1997 | Hà Tĩnh | 6 | 8 | Đạt |
36 | 18061036 | Nông Thị | Dung | Nữ | 09/03/1998 | Bình Phước | 4.5 | 5 | Không đạt |
37 | 18061037 | Nguyễn Thụy Phương | Dung | Nữ | 14/03/1998 | Bình Thuận | 6 | 6.5 | Đạt |
38 | 18061038 | Trần Thị | Dung | Nữ | 06/08/1998 | Hải Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
39 | 18061039 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 22/09/1998 | Bình Phước | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
40 | 18061040 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 15/09/1997 | Bình Dương | 6 | 2 | Không đạt |
41 | 18061041 | Nguyễn Thị Kim | Dung | Nữ | 08/05/1998 | Lâm Đồng | 7 | 6.5 | Đạt |
42 | 18061042 | Nguyễn Võ Hữu | Được | Nam | 08/04/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
43 | 18061043 | Chu Thị Thùy | Dương | Nữ | 31/10/1998 | Hòa Bình | 8 | 7.5 | Đạt |
44 | 18061044 | Trương Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/02/1997 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
45 | 18061045 | Phan Thị Thúy | Duy | Nữ | 04/01/1997 | Bến Tre | 7.5 | 8 | Đạt |
46 | 18061046 | Bùi Thị Tú | Duyên | Nữ | 20/10/1997 | TP HCM | 7 | 8 | Đạt |
47 | 18061047 | H'chel | Êban | Nữ | 13/08/1994 | Đắk Lắk | 7 | 5 | Đạt |
48 | 18061048 | Nguyễn Thị Lệ | Giang | Nữ | 05/10/1998 | Thanh Hóa | 7.5 | 6.5 | Đạt |
49 | 18061049 | Phan Thị Thu | Hà | Nữ | 27/01/1998 | Vĩnh Long | 7 | 4 | Không đạt |
50 | 18061050 | Thái Thị | Hà | Nữ | 01/08/1997 | Hà Tĩnh | 6 | 7 | Đạt |
51 | 18061051 | Nguyễn Phạm Ngọc | Hà | Nữ | 10/06/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
52 | 18061052 | Tô Thị Thu | Hà | Nữ | 22/11/1998 | TP HCM | 7.5 | 9 | Đạt |
53 | 18061053 | Lê Thị Bảo | Hà | Nữ | 07/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 6.5 | 8.5 | Đạt |
54 | 18061054 | Trần Thị Thanh | Hà | Nữ | 08/12/1998 | Bình Phước | 7 | 5 | Đạt |
55 | 18061055 | Dương Thị Thanh | Hằng | Nữ | 01/05/1997 | Khánh Hòa | 6.5 | 8 | Đạt |
56 | 18061056 | Lê Thị Thúy | Hằng | Nữ | 21/02/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
57 | 18061057 | Cao Thị Thúy | Hằng | Nữ | 13/03/1998 | TP HCM | 7 | 7.5 | Đạt |
58 | 18061058 | Từ Thị Thu | Hằng | Nữ | 06/07/1998 | Lâm Đồng | 6 | 5 | Đạt |
59 | 18061059 | Huỳnh Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 11/01/1998 | Lâm Đồng | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
60 | 18061060 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 17/12/1996 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
61 | 18061061 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | Nữ | 21/07/1998 | Đồng Nai | 6 | 8 | Đạt |
62 | 18061062 | Trần Thị | Hạnh | Nữ | 25/10/1997 | Đắk Lắk | 3.5 | 4 | Không đạt |
63 | 18061063 | Lương Thị | Hậu | Nữ | 22/12/1998 | Bình Phước | 7 | 8 | Đạt |
64 | 18061064 | Nguyễn Đức Hạnh Hiếu | Hiền | Nữ | 09/09/1997 | Bình Dương | 4.5 | 4.5 | Không đạt |
65 | 18061065 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 25/05/1998 | Hà Nội | 6 | 5 | Đạt |
66 | 18061066 | Lê Thị Minh | Hiền | Nữ | 21/09/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
67 | 18061067 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 03/09/1998 | Thái Bình | 6 | 9 | Đạt |
68 | 18061068 | Võ | Hiệp | Nam | 9/1/1991 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
69 | 18061069 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 18/10/1996 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
70 | 18061070 | Đinh Thị Phương | Hoa | Nữ | 15/10/1996 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
71 | 18061071 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 23/05/1997 | Hà Nam | 7.5 | 6 | Đạt |
72 | 18061072 | Cao Thị | Hòa | Nữ | 25/07/1997 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
73 | 18061073 | Lê Duy | Hòa | Nam | 23/03/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 8.5 | Đạt |
74 | 18061074 | Nguyễn Ánh | Hồng | Nữ | 13/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
75 | 18061075 | Đoàn Thị Quế | Hương | Nữ | 28/06/1997 | TP HCM | 8 | 9.5 | Đạt |
76 | 18061076 | Nguyễn Lâm Thiên | Hương | Nữ | 18/05/1997 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
77 | 18061077 | Hồ Thị | Hương | Nữ | 08/10/1997 | Bình Phước | 6.5 | 6.5 | Đạt |
78 | 18061078 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 00/00/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
79 | 18061079 | Huỳnh | Hương | Nữ | 22/10/1997 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
80 | 18061080 | Lê Thị Kim | Hương | Nữ | 21/10/1998 | Bình Phước | 8 | 7 | Đạt |
81 | 18061081 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 28/04/1997 | Bình Phước | 5.5 | 6.5 | Đạt |
82 | 18061082 | Lê Thị Quế | Hương | Nữ | 28/01/1994 | Sông Bé | 6 | 4 | Không đạt |
83 | 18061083 | Nguyễn Thị Ngọc | Hường | Nữ | 06/07/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
84 | 18061084 | Trần Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/07/1997 | Long An | 7 | 7.5 | Đạt |
85 | 18061085 | Võ Thị | Huyền | Nữ | 31/10/1988 | Bến Tre | 3.5 | 1 | Không đạt |
86 | 18061086 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 10/01/1997 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
87 | 18061087 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 29/05/1994 | Tp.Hồ Chí Minh | 5 | 3.5 | Không đạt |
88 | 18061088 | Lương Thanh | Huyền | Nữ | 12/10/1997 | Thanh Hóa | 5 | 4 | Không đạt |
89 | 18061089 | Tôn Ngọc | Huyền | Nữ | 08/10/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
90 | 18061090 | Phạm Thị Xuân | Huyền | Nữ | 29/11/1996 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
91 | 18061091 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 15/12/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
92 | 18061092 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 13/12/1998 | Nghệ An | 7 | 9 | Đạt |
93 | 18061093 | Nguyễn | Huỳnh | Nam | 03/03/1996 | Bình Dương | 6 | 1 | Không đạt |
94 | 18061094 | Nguyễn Quốc | Khánh | Nam | 02/09/1998 | Tây Ninh | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
95 | 18061095 | Lê Đăng | Khoa | Nam | 15/11/1996 | TP HCM | 6 | 8.5 | Đạt |
96 | 18061096 | Võ Mai Phương | Kiều | Nữ | 28/06/1997 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
97 | 18061097 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 30/03/1997 | Bình Định | 7 | 5.5 | Đạt |
98 | 18061098 | Đoàn Hồng | Lam | Nữ | 07/06/1996 | Cà Mau | 6 | 6 | Đạt |
99 | 18061099 | Hoàng Thị | Lan | Nữ | 08/10/1997 | Hải Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
100 | 18061100 | Hoàng Thị | Lan | Nữ | 20/08/1997 | Thanh Hóa | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
101 | 18061101 | Nguyễn Thụy Tuyết | Lan | Nữ | 16/01/1997 | TP HCM | 8.5 | 9 | Đạt |
102 | 18061102 | Phạm Thị Hương | Lan | Nữ | 04/11/1997 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
103 | 18061103 | Phạm Thị | Lan | Nữ | 20/02/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
104 | 18061104 | Võ Quí | Lễ | Nam | 06/10/1998 | Bình Định | 7.5 | 5.5 | Đạt |
105 | 18061105 | Cao Thị Mỷ | Lệ | Nữ | 20/08/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
106 | 18061106 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | Nữ | 08/11/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
107 | 18061107 | Võ Thị Thảo | Linh | Nữ | 18/12/1997 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
108 | 18061108 | Lê Thị Trúc | Linh | Nữ | 19/10/1997 | Bình Định | 5.5 | 5 | Đạt |
109 | 18061109 | Trịnh Thị Phương | Linh | Nữ | 18/07/1996 | Lâm Đồng | 5 | 4 | Không đạt |
110 | 18061110 | Lê Thị Hoàng | Linh | Nữ | 25/04/1997 | Bình Dương | 3.5 | 4 | Không đạt |
111 | 18061111 | Phan Thị | Linh | Nữ | 04/06/1997 | Bình Phước | 7.5 | 8.5 | Đạt |
112 | 18061112 | Lê Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/04/1997 | Tây Ninh | 6 | 6.5 | Đạt |
113 | 18061113 | Trần | Linh | Nam | 11/01/1997 | Bình Dương | 4.5 | 5 | Không đạt |
114 | 18061114 | Giang Thuỳ | Linh | Nữ | 07/10/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
115 | 18061115 | Ngô Nguyễn Phương | Loan | Nữ | 11/01/1997 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
116 | 18061116 | Trần Thị Ngọc | Loan | Nữ | 30/11/1986 | Khánh Hòa | 7 | 5 | Đạt |
117 | 18061117 | Trần Thị Khánh | Ly | Nữ | 20/10/1998 | Thanh Hóa | 4 | 4.5 | Không đạt |
118 | 18061118 | Phan Khánh | Ly | Nữ | 11/10/1998 | Thanh Hóa | 6 | 6.5 | Đạt |
119 | 18061119 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 21/02/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 5 | Đạt |
120 | 18061120 | Vũ Thị | Mai | Nữ | 15/05/1995 | Thanh Hóa | 7 | 4 | Không đạt |
121 | 18061121 | Nguyễn Thành | Mến | Nam | 11/07/1996 | TP HCM | 7.5 | 8.5 | Đạt |
122 | 18061122 | Nguyễn Ngọc My | My | Nữ | 11/11/1998 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
123 | 18061123 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 28/03/1997 | Bình Phước | 5 | 6.5 | Đạt |
124 | 18061124 | Trương Thị Thùy | My | Nữ | 13/11/1995 | Bình Dương | 8.5 | 5.5 | Đạt |
125 | 18061125 | Phan Thị | Mỹ | Nữ | 01/09/1997 | An Giang | 6.5 | 10 | Đạt |
126 | 18061126 | Lê Thị | Nga | Nữ | 26/04/1997 | Lâm Đồng | 6 | 5 | Đạt |
127 | 18061127 | Trịnh Phạm Quỳnh | Nga | Nữ | 19/01/1995 | Bình Phước | 4 | 3.5 | Không đạt |
128 | 18061128 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 02/04/1997 | Nam Định | 6.5 | 7 | Đạt |
129 | 18061129 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 06/09/1998 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
130 | 18061130 | Bùi Thị Kim | Ngân | Nữ | 06/08/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
131 | 18061131 | Huỳnh Thị Như | Ngân | Nữ | 16/05/1998 | Quảng Nam | 7.5 | 5 | Đạt |
132 | 18061132 | Trần Kim | Ngân | Nữ | 04/01/1997 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
133 | 18061133 | Bùi Thị Thanh | Ngân | Nữ | 30/08/1998 | Bình Dương | 8.5 | 7.5 | Đạt |
134 | 18061134 | Nguyễn Thị | Ngần | Nữ | 01/01/1998 | Thanh Hóa | Vắng | ||
135 | 18061135 | Nguyễn Văn | Ngoan | Nam | 02/06/1997 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
136 | 18061136 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 04/01/1997 | Quảng Bình | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
137 | 18061137 | Nguyễn Thanh | Nguyệt | Nữ | 08/11/1997 | Bình Dương | 7.5 | 10 | Đạt |
138 | 18061138 | Phan Thị Trúc | Nhân | Nữ | 24/11/1996 | Lâm Đồng | 6 | 3 | Không đạt |
139 | 18061139 | Từ Thị Kim | Nhi | Nữ | 24/04/1998 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
140 | 18061140 | Lê Huỳnh Thảo | Nhi | Nữ | 22/09/1995 | Tây Ninh | Vắng | ||
141 | 18061141 | Đặng Thị Yến | Nhi | Nữ | 29/09/1997 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
142 | 18061142 | Trần Khả | Nhi | Nữ | 15/07/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
143 | 18061143 | Đặng Thị Ngọc | Nhi | Nữ | 11/10/1997 | Long An | 7.5 | 7 | Đạt |
144 | 18061144 | Nguyễn Thị Hồng | Nhị | Nữ | 26/05/1996 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
145 | 18061145 | Bùi Thị Tú | Như | Nữ | 04/11/1997 | Bình Dương | 4 | 5 | Không đạt |
146 | 18061146 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 31/07/1998 | Cần Thơ | 7.5 | 9 | Đạt |
147 | 18061147 | Dương Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 01/02/1997 | Bình Phước | 6.5 | 5 | Đạt |
148 | 18061148 | Phan Thị Thu | Nhung | Nữ | 07/10/1997 | Bến Tre | 6.5 | 8 | Đạt |
149 | 18061149 | H Nuên | Niê | Nữ | 05/06/1995 | Đắk Lắk | 5 | 5 | Đạt |
150 | 18061150 | H'loái | Niê | Nữ | 11/12/1995 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
151 | 18061151 | H Roa | Niê | Nữ | 15/06/1995 | Đắk Lắk | 7.5 | 7 | Đạt |
152 | 18061152 | Phan Thị Kiều | Oanh | Nữ | 28/11/1997 | Tây Ninh | 7.5 | 8 | Đạt |
153 | 18061153 | Bùi Thị Kiều | Oanh | Nữ | 09/05/1998 | Phú Yên | 4.5 | 5 | Không đạt |
154 | 18061154 | Châu Yến | Oanh | Nữ | 16/12/1996 | Ninh Thuận | 7 | 4 | Không đạt |
155 | 18061155 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | Nữ | 12/11/1996 | Phú Yên | Vắng | ||
156 | 18061156 | Huỳnh Đạt | Phi | Nam | 13/12/1996 | Sông Bé | 6.5 | 5 | Đạt |
157 | 18061157 | Trần Thượng | Phi | Nam | 28/08/1997 | TP HCM | 7.5 | 8.5 | Đạt |
158 | 18061158 | Cao Văn | Phú | Nam | 09/08/1996 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
159 | 18061159 | Ngô Trần An | Phú | Nữ | 21/08/1997 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
160 | 18061160 | Huỳnh Ngọc | Phúc | Nữ | 09/09/1998 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
161 | 18061161 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 03/10/1998 | Bắc Giang | Vắng | ||
162 | 18061162 | Đặng Thị Hà | Phương | Nữ | 05/06/1995 | Bình Dương | Vắng | ||
163 | 18061163 | Phạm Xuân | Phương | Nữ | 10/09/1996 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
164 | 18061164 | Lê Thị Út | Phượng | Nữ | 02/07/1997 | Bình Phước | 7 | 7 | Đạt |
165 | 18061165 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 01/07/1997 | Bến Tre | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
166 | 18061166 | Phạm Thị | Quý | Nữ | 22/03/1996 | Hà Tĩnh | 7.5 | 7.5 | Đạt |
167 | 18061167 | Lý Thị Tố | Quyên | Nữ | 18/11/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
168 | 18061168 | Trần Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 16/07/1997 | Bình Phước | 7 | 8 | Đạt |
169 | 18061169 | Trần Lê Như | Quỳnh | Nữ | 06/12/1996 | Bình Thuận | 7.5 | 7.5 | Đạt |
170 | 18061170 | Nguyễn Hoàng | Sang | Nam | 09/07/1997 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
171 | 18061171 | Lê Thị Tuyết | Sương | Nữ | 21/12/1997 | Kiên Giang | 4 | 7.5 | Không đạt |
172 | 18061172 | Lê Thị Mai | Sương | Nữ | 22/05/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
173 | 18061173 | Vũ Thị | Thanh | Nữ | 10/02/1998 | Phú Thọ | 6.5 | 8.5 | Đạt |
174 | 18061174 | Nguyễn Lan | Thanh | Nữ | 13/03/1998 | Quảng Ngãi | 7 | 6.5 | Đạt |
175 | 18061175 | Huỳnh Văn | Thành | Nam | 05/04/1996 | Sông Bé | 8.5 | 9.5 | Đạt |
176 | 18061176 | Đào Phương | Thảo | Nữ | 17/10/1998 | Hà Tây | 7.5 | 9.5 | Đạt |
177 | 18061177 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 01/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 5 | Không đạt |
178 | 18061178 | Hà Thanh | Thảo | Nữ | 28/10/1996 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
179 | 18061179 | Trương Thị Thu | Thảo | Nữ | 19/02/1998 | Quảng Ngãi | 7.5 | 6.5 | Đạt |
180 | 18061180 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
181 | 18061181 | Đoàn Thu | Thảo | Nữ | 31/12/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
182 | 18061182 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | Nữ | 21/03/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
183 | 18061183 | Trương Thị Kim | Thi | Nữ | 22/11/1997 | Bình Phước | 6.5 | 7 | Đạt |
184 | 18061184 | Phạm Đình | Thi | Nam | 18/05/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5.5 | Đạt |
185 | 18061185 | Trần Thị Mộng | Thi | Nữ | 26/01/1996 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
186 | 18061186 | Phạm Lê Kim | Thi | Nữ | 28/01/1997 | Tây Ninh | 5 | 3 | Không đạt |
187 | 18061187 | Nguyễn Văn | Thiện | Nam | 22/09/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
188 | 18061188 | Đỗ Văn | Thịnh | Nam | 20/03/1997 | Hải Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
189 | 18061189 | Bùi Thị Mộng | Thơ | Nữ | 9/01/1994 | Bạc Liêu | 6 | 7.5 | Đạt |
190 | 18061190 | Nguyễn Thị Kim | Thơ | Nữ | 05/12/1997 | Lâm Đồng | 8.5 | 9.5 | Đạt |
191 | 18061191 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 19/11/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
192 | 18061192 | Nguyễn Minh | Thông | Nam | 04/03/1997 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
193 | 18061193 | Trần Quốc | Thống | Nam | 15/06/1997 | Lâm Đồng | 7.5 | 8.5 | Đạt |
194 | 18061194 | Lê Thị Hoài | Thu | Nữ | 15/3/1998 | Đắk Lắk | 4 | 3 | Không đạt |
195 | 18061195 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 25/03/1998 | Đắk Lắk | 4 | 6 | Không đạt |
196 | 18061196 | Nguyễn Phong Hoài | Thư | Nữ | 27/04/1997 | Đắk Lắk | 6.5 | 5.5 | Đạt |
197 | 18061197 | Phan Thị Mỹ | Thuận | Nữ | 20/09/1998 | Bình Định | 7 | 10 | Đạt |
198 | 18061198 | Mai Thị Hoài | Thương | Nữ | 29/09/1997 | Bình Phước | 6 | 5 | Đạt |
199 | 18061199 | Đỗ Thị Thu | Thuỷ | Nữ | 17/04/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
200 | 18061200 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | Nữ | 23/04/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
201 | 18061201 | Đào Thanh | Thúy | Nữ | 24/10/1996 | Gia Lai | 5.5 | 6 | Đạt |
202 | 18061202 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | 18/01/1998 | Quảng Trị | 6 | 5 | Đạt |
203 | 18061203 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 05/10/1996 | Đắk Lắk | 8 | 5.5 | Đạt |
204 | 18061204 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 29/01/1996 | Thanh Hóa | 9 | 9 | Đạt |
205 | 18061205 | Phạm Thị | Thủy | Nữ | 06/08/1996 | Bình Phước | 7 | 3 | Không đạt |
206 | 18061206 | Trần Thị Ngọc | Thuyền | Nữ | 20/04/1998 | Bình Định | 7.5 | 7 | Đạt |
207 | 18061207 | Trần Diệu | Tiên | Nữ | 7/4/1998 | Đắk Lắk | 6.5 | 9 | Đạt |
208 | 18061208 | Võ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 01/07/1997 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
209 | 18061209 | Đào Thị Kim | Tiên | Nữ | 15/07/1997 | Đồng Nai | 5 | 5.5 | Đạt |
210 | 18061210 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 10/04/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 7 | Đạt |
211 | 18061211 | Trần Trọng | Tín | Nam | 10/03/1997 | Bình Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
212 | 18061212 | Trương | Tín | Nam | 09/02/1997 | Đắk Lắk | 7 | 7.5 | Đạt |
213 | 18061213 | Phạm Thị | Tình | Nữ | 01/05/1998 | Nghệ An | 5 | 7 | Đạt |
214 | 18061214 | Lý Thị Thanh | Trà | Nữ | 15/01/1997 | Bến Tre | 4 | 3.5 | Không đạt |
215 | 18061215 | Trương Ngọc | Trâm | Nữ | 11/05/1997 | Bình Dương | 7 | 3 | Không đạt |
216 | 18061216 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 22/07/1997 | Bình Phước | 8 | 8.5 | Đạt |
217 | 18061217 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 31/03/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
218 | 18061218 | Phan Thị Bích | Trâm | Nữ | 20/07/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
219 | 18061219 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Trâm | Nữ | 29/03/1996 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
220 | 18061220 | Lê Trần Hồng | Trâm | Nữ | 26/01/1998 | TP HCM | 7 | 7.5 | Đạt |
221 | 18061221 | Đào Thị Bảo | Trân | Nữ | 15/09/1998 | Bình Dương | 6.5 | 9.5 | Đạt |
222 | 18061222 | Lê Thị Ngọc | Trân | Nữ | 19/02/1998 | Long An | 5.5 | 3 | Không đạt |
223 | 18061223 | Phạm Thị | Trang | Nữ | 24/06/1995 | Bình Dương | 4 | 1.5 | Không đạt |
224 | 18061224 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 05/04/1998 | Đồng Nai | 6 | 6 | Đạt |
225 | 18061225 | Phan Thị | Trang | Nữ | 14/04/1997 | Gia Lai | 7.5 | 8 | Đạt |
226 | 18061226 | Hồ Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 09/08/1997 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
227 | 18061227 | Võ Thị | Trang | Nữ | 7/02/1998 | Đắk Lắk | 5 | 5.5 | Đạt |
228 | 18061228 | Phan Thị | Trang | Nữ | 15/03/1996 | Đắk Lắk | 6 | 6.5 | Đạt |
229 | 18061229 | Huỳnh Minh | Trang | Nữ | 16/04/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
230 | 18061230 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 10/06/1997 | Bình Dương | 9 | 5.5 | Đạt |
231 | 18061231 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 07/11/1997 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
232 | 18061232 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 23/10/1998 | Thanh Hóa | 7.5 | 9 | Đạt |
233 | 18061233 | Nguyễn Hoàng | Trí | Nam | 13/05/1997 | Bình Dương | 7.5 | 10 | Đạt |
234 | 18061234 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | Nữ | 02/01/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
235 | 18061235 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | Nữ | 30/03/1996 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
236 | 18061236 | Đinh Công | Trứ | Nam | 02/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 9.5 | Đạt |
237 | 18061237 | Trần Thị Thanh | Trúc | Nữ | 11/04/1998 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
238 | 18061238 | Nguyễn Võ Thanh | Trúc | Nữ | 23/10/1997 | Bình Dương | 5 | 5.5 | Đạt |
239 | 18061239 | Huỳnh Cẩm | Tú | Nữ | 26/04/1996 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
240 | 18061240 | Phan Văn | Tuấn | Nam | 07/12/1996 | Đắk Lắk | 7 | 8.5 | Đạt |
241 | 18061241 | Huỳnh Thanh | Tuấn | Nam | 20/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
242 | 18061242 | Nguyễn Thị | Tươi | Nữ | 12/4/1997 | Thanh Hóa | 6 | 5.5 | Đạt |
243 | 18061243 | Lê Nguyễn Viết | Tường | Nam | 14/11/1997 | TP HCM | 7 | 9.5 | Đạt |
244 | 18061244 | Lê Huỳnh Thanh | Tuyền | Nữ | 15/10/1997 | Đồng Nai | 8.5 | 9.5 | Đạt |
245 | 18061245 | Dương Bích | Tuyền | Nữ | 28/05/1997 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
246 | 18061246 | Phan Phụng | Uyên | Nữ | 13/01/1997 | Đắk LắK | 6 | 5 | Đạt |
247 | 18061247 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | Nữ | 10/11/1997 | Gia Lai | 7 | 7.5 | Đạt |
248 | 18061248 | Vũ Thị Hải | Vân | Nữ | 01/03/1995 | Bình Dương | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
249 | 18061249 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | Nữ | 06/04/1990 | Bình Phước | 6.5 | 6.5 | Đạt |
250 | 18061250 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 17/02/1995 | Bình Phước | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
251 | 18061251 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 17/11/1994 | TP HCM | 6 | 6.5 | Đạt |
252 | 18061252 | Lê Thị Thanh | Vân | Nữ | 10/07/1998 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
253 | 18061253 | Nguyễn Yến Thanh | Vân | Nữ | 10/04/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
254 | 18061254 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | Nữ | 23/03/1998 | Tây Ninh | 7 | 9 | Đạt |
255 | 18061255 | Lê Hồ Thúy | Vi | Nữ | 27/10/1998 | TP.HCM | 8 | 8.5 | Đạt |
256 | 18061256 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 16/07/1998 | Thanh Hóa | 7.5 | 7 | Đạt |
257 | 18061257 | Võ Như | Ý | Nữ | 11/11/1997 | Tp. HCM | 6 | 8 | Đạt |
258 | 18061258 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 08/07/1998 | Nghệ An | 7 | 6.5 | Đạt |
259 | 18061259 | Đỗ Thị Hoàng | Yến | Nữ | 09/05/1997 | TP HCM | 6.5 | 7 | Đạt |
260 | 18061260 | Trần Ngọc Bảo | Yến | Nữ | 01/04/1988 | Bình Dương | 7.5 | 6.5 | Đạt |
261 | 18061261 | Trần Thị Hải | Yến | Nữ | 10/08/1997 | Đắk Nông | 6 | 6.5 | Đạt |
262 | 18061262 | Bùi Hải | Yến | Nữ | 25/03/1997 | Bình Dương | 4 | 4 | Không đạt |
263 | 18061263 | Lê Hoàng | Yến | Nữ | 21/08/1997 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |