Thời gian phúc khảo: 16/07/2018 đến 20/07/2018.
Thời gian trả kết quả: 23/07/2018 - 15:00 PM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 14 tháng 07 năm 2018
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18050001 | Phan Mạnh | An | Nam | 18/07/1997 | Quảng Bình | 7 | 7 | Đạt |
2 | 18050002 | Ngô Thị Thúy | An | Nữ | 11/01/1997 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
3 | 18050003 | Nguyễn Thị Hoài | An | Nữ | 13/09/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
4 | 18050004 | Tạ Hoàng | An | Nam | 03/10/1997 | Cà Mau | 8.5 | 6 | Đạt |
5 | 18050005 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 18/03/1997 | Lâm Đồng | 7 | 7 | Đạt |
6 | 18050006 | Phạm Thị Ngọc | Anh | Nữ | 19/06/1997 | Tp.Hồ Chí Minh | 6 | 6.5 | Đạt |
7 | 18050007 | Tạ Quang | Anh | Nam | 15/07/1998 | Hà Nội | 6.5 | 7.5 | Đạt |
8 | 18050008 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 19/12/1999 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
9 | 18050009 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 19/05/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
10 | 18050010 | Hoàng Thị Kim | Anh | Nữ | 16/01/1998 | Bình Dương | 5.5 | 9.5 | Đạt |
11 | 18050011 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 30/10/1997 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
12 | 18050012 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 28/05/1998 | Lâm Đồng | 7.5 | 5.5 | Đạt |
13 | 18050013 | Trịnh Thị Nguyệt | Ánh | Nữ | 21/02/1998 | Tây Ninh | 7.5 | 7.5 | Đạt |
14 | 18050014 | Phạm Hoàng Quốc | Bảo | Nam | 20/12/1996 | Đắk Nông | 8 | 9 | Đạt |
15 | 18050015 | Trần Trí | Bảo | Nam | 09/05/1996 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
16 | 18050016 | Bùi Thanh | Bảo | Nam | 01/11/1997 | Tiền Giang | 7 | 9.5 | Đạt |
17 | 18050017 | Phạm | Biên | Nam | 02/08/1996 | Bắc Giang | 8 | 10 | Đạt |
18 | 18050018 | Từ Thị Sơn | Ca | Nữ | 17/05/1997 | Bến Tre | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
19 | 18050019 | Nguyễn Thị Phạm Thanh | Châu | Nữ | 02/08/1996 | Quảng Nam | 6 | 4 | Không đạt |
20 | 18050020 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Chi | Nữ | 18/12/1999 | Bình Thuận | 6 | 6 | Đạt |
21 | 18050021 | Nguyễn Đức | Chí | Nam | 20/05/1998 | Bình Định | Vắng | ||
22 | 18050022 | Trương Minh | Chiến | Nam | 07/06/1997 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
23 | 18050023 | Nguyễn Minh | Chơn | Nam | 10/5/1985 | TP. Hồ Chí Minh | 8.5 | 7 | Đạt |
24 | 18050024 | Nguyễn Quốc | Cường | Nam | 31/12/1997 | Bình Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
25 | 18050025 | Trần Gia | Cường | Nam | 16/07/1998 | Tây Ninh | 6.5 | 7.5 | Đạt |
26 | 18050026 | Bùi Công | Dân | Nam | 14/2/1996 | Sông Bé | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
27 | 18050027 | Trần Thị Bích | Đào | Nữ | 10/09/1997 | Ninh Bình | 7.5 | 6.5 | Đạt |
28 | 18050028 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 23/10/1997 | Đắk Lắk | 6 | 6.5 | Đạt |
29 | 18050029 | Tô Quốc | Đạt | Nam | 26/10/1996 | Gia Lai | 6.5 | 7 | Đạt |
30 | 18050030 | Phú Thành | Đạt | Nam | 09/07/1997 | Ninh Thuận | 8 | 7 | Đạt |
31 | 18050031 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | 20/12/1999 | Long An | 8.5 | 7 | Đạt |
32 | 18050032 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 13/09/1998 | Nam Định | 6.5 | 6.5 | Đạt |
33 | 18050033 | Lê Thị | Diểm | Nữ | 19/10/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
34 | 18050034 | Vỏ Minh Ngọc | Điệp | Nữ | 02/12/1997 | Bến Tre | Vắng | ||
35 | 18050035 | Hà Thị | Diệu | Nữ | 22/03/1998 | Bình Dương | 7 | 7.5 | Đạt |
36 | 18050036 | Nguyễn Thị Thu | Diệu | Nữ | 5/10/1998 | Đắk Lắk | 9.5 | 10 | Đạt |
37 | 18050037 | Lê Thị Hồng | Diệu | Nữ | 30/04/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 9 | Đạt |
38 | 18050038 | Nguyễn Ngọc | Định | Nam | 25/08/1997 | Nghệ An | 8 | 8.5 | Đạt |
39 | 18050039 | Nguyễn Thanh | Đoàn | Nam | 06/11/1996 | Quảng Ngãi | 7 | 4 | Không đạt |
40 | 18050040 | Lê Giàu Huỳnh | Dư | Nữ | 30/05/1999 | Long An | 6 | 8.5 | Đạt |
41 | 18050041 | Lê Huỳnh | Đức | Nam | 12/09/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
42 | 18050042 | Đào Thị Kim | Dung | Nữ | 01/02/1998 | Tây Ninh | 7 | 9 | Đạt |
43 | 18050043 | Hồ Ngọc | Dung | Nữ | 12/08/1996 | Bình Dương | 8 | 7.5 | Đạt |
44 | 18050044 | Nguyễn Tấn | Dũng | Nam | 07/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 6.5 | Đạt |
45 | 18050045 | Đào Thị Bình | Dương | Nữ | 30/08/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
46 | 18050046 | Hà Minh | Dương | Nam | 27/09/1996 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
47 | 18050047 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 01/06/1998 | Bình Phước | 5 | 4 | Không đạt |
48 | 18050048 | Nguyễn Khương | Duy | Nam | 03/03/1996 | Đồng Nai | 6.5 | 7 | Đạt |
49 | 18050049 | Nguyễn Đặng Nhật | Duy | Nam | 17/10/1997 | Tây Ninh | 6 | 5.5 | Đạt |
50 | 18050050 | Bùi Thị | Duyên | Nữ | 27/01/1998 | Hải Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
51 | 18050051 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 07/01/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
52 | 18050052 | Nguyễn Thụy Kỳ | Duyên | Nữ | 09/03/1997 | Đồng Nai | 6.5 | 4 | Không đạt |
53 | 18050053 | Nguyễn Hồ Hạnh | Duyên | Nữ | 23/01/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
54 | 18050054 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 10/04/1996 | Đắk Lắk | 8 | 8 | Đạt |
55 | 18050055 | Ksơr Y | Duyn | Nam | 29/09/1996 | Phú Yên | 6 | 5 | Đạt |
56 | 18050056 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 11/06/1999 | Thanh Hóa | 5.5 | 6.5 | Đạt |
57 | 18050057 | Phạm Ngọc | Giàu | Nữ | 7/2/1998 | Tây Ninh | 8 | 5 | Đạt |
58 | 18050058 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 28/02/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
59 | 18050059 | Nguyễn Lê Khánh | Hà | Nữ | 25/07/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 8 | Đạt |
60 | 18050060 | Lê Thu | Hà | Nữ | 30/10/1996 | Bình Dương | 7 | 9 | Đạt |
61 | 18050061 | Võ Thị Ngọc | Hà | Nữ | 31/08/1997 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
62 | 18050062 | Đinh Thị Thu | Hà | Nữ | 08/01/1997 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
63 | 18050063 | Quách Đồng | Hân | Nữ | 14/01/1996 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
64 | 18050064 | Lê Thị Thúy | Hằng | Nữ | 05/03/1997 | Long An | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
65 | 18050065 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 29/11/1997 | Gia Lai | 7 | 7 | Đạt |
66 | 18050066 | Ngô Thị | Hằng | Nữ | 04/10/1997 | Quảng Nam | 4 | 4 | Không đạt |
67 | 18050067 | Trần Ngọc | Hạnh | Nữ | 01/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 9 | Đạt |
68 | 18050068 | Trần Thị | Hạnh | Nữ | 01/07/1999 | Bình Phước | 6.5 | 8.5 | Đạt |
69 | 18050069 | Đặng Thị Song | Hạnh | Nữ | 20/02/1998 | Hà Tĩnh | 6 | 6.5 | Đạt |
70 | 18050070 | Nguyễn Ngọc | Hạnh | Nữ | 28/05/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
71 | 18050071 | Huỳnh Như | Hảo | Nữ | 01/01/1997 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
72 | 18050072 | Nguyễn Thị Như | Hảo | Nữ | 22/12/1997 | Bình Phước | 6.5 | 4 | Không đạt |
73 | 18050073 | Lê Phước | Hậu | Nam | 31/12/1997 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
74 | 18050074 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 15/11/1999 | Gia Lai | 8.5 | 8 | Đạt |
75 | 18050075 | Tống Từ Mỹ | Hiền | Nữ | 02/11/1999 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
76 | 18050076 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nữ | 03/05/1998 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
77 | 18050077 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 06/01/1997 | Bình Thuận | 5.5 | 3 | Không đạt |
78 | 18050078 | Lê Ngọc | Hiệp | Nam | 28/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
79 | 18050079 | Trương Ngọc Minh | Hiếu | Nữ | 17/05/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
80 | 18050080 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | Nam | 26/03/1997 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
81 | 18050081 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 1/11/1983 | Vĩnh Long | 9.5 | 4 | Không đạt |
82 | 18050082 | Phan Thị Thanh | Hoa | Nữ | 08/03/1998 | Hà Tĩnh | 5.5 | 5 | Đạt |
83 | 18050083 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 27/05/1997 | Hà Tĩnh | 6.5 | 7.5 | Đạt |
84 | 18050084 | Hoàng Thái | Hòa | Nam | 03/03/1995 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
85 | 18050085 | Nguyễn Trung | Hòa | Nam | 06/08/1997 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
86 | 18050086 | Phùng Thị Thu | Hòa | Nữ | 17/02/1997 | Lâm Đồng | 6 | 7 | Đạt |
87 | 18050087 | Nguyễn Thanh | Hòa | Nam | 01/11/1997 | Kon Tum | 8 | 7.5 | Đạt |
88 | 18050088 | Bùi Thị | Hoài | Nữ | 01/01/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 6.5 | Đạt |
89 | 18050089 | Phạm Minh | Hoàng | Nam | 11/10/1997 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
90 | 18050090 | Lê Thị | Hồng | Nữ | 22/08/1998 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
91 | 18050091 | Nguyễn Huy | Hùng | Nam | 20/12/1997 | Bình Dương | 6 | 8.5 | Đạt |
92 | 18050092 | Vương Thẩm | Hương | Nữ | 25/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Vắng | ||
93 | 18050093 | Ngô Thị Ngọc | Hương | Nữ | 24/08/1998 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
94 | 18050094 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 10/11/1997 | Bình Định | 7 | 9 | Đạt |
95 | 18050095 | Nguyễn Thị Mộng | Hương | Nữ | 15/05/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
96 | 18050096 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 26/01/1997 | Nam Định | 6 | 2 | Không đạt |
97 | 18050097 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 27/03/1998 | Bình Phước | 7 | 6 | Đạt |
98 | 18050098 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 05/11/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
99 | 18050099 | Nguyễn Công | Huy | Nam | 20/08/1999 | TP.HCM | 5 | 8 | Đạt |
100 | 18050100 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 25/09/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
101 | 18050101 | Hoàng Thị Thanh Thanh | Huyền | Nữ | 08/07/1998 | Thanh Hóa | 9 | 10 | Đạt |
102 | 18050102 | Trương Vĩnh | Kha | Nam | 04/11/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 4.5 | Không đạt |
103 | 18050103 | Nguyễn An | Khang | Nam | 13/09/1997 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
104 | 18050104 | Phạm Thị Bảo | Khanh | Nữ | 20/12/1997 | Phú Yên | 7 | 6.5 | Đạt |
105 | 18050105 | Nguyễn Duy | Khánh | Nam | 28/05/1998 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
106 | 18050106 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 30/12/1997 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
107 | 18050107 | Trần Ngọc | Khoa | Nam | 22/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 7 | 5 | Đạt |
108 | 18050108 | Phan Đình | Khôi | Nam | 15/10/1997 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
109 | 18050109 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 03/04/1997 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
110 | 18050110 | Võ Tuấn | Kiệt | Nam | 27/11/1998 | Đồng Tháp | 6 | 5.5 | Đạt |
111 | 18050111 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | Nữ | 17/01/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 9 | Đạt |
112 | 18050112 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 20/06/1998 | Bình Định | 7.5 | 6 | Đạt |
113 | 18050113 | Trần Ngọc Vân | Kỳ | Nữ | 16/08/1998 | Ninh Thuận | 8 | 8.5 | Đạt |
114 | 18050114 | Quảng Thị Kim | Lài | Nữ | 05/10/1997 | Ninh Thuận | 6 | 3.5 | Không đạt |
115 | 18050115 | Ngô Ngọc | Lâm | Nam | 19/05/1998 | Quảng Trị | 7 | 9.5 | Đạt |
116 | 18050116 | Đặng Thị | Lan | Nữ | 30/11/1997 | Quảng Ngãi | 4 | 1.5 | Không đạt |
117 | 18050117 | Nguyễn Thị Bảo | Lệ | Nữ | 11/11/1998 | Bình Dương | 7.5 | 9 | Đạt |
118 | 18050118 | Bùi Thị | Liên | Nữ | 23/01/1997 | Thanh Hóa | 8 | 6.5 | Đạt |
119 | 18050119 | Trương Thị Trúc | Liễu | Nữ | 01/09/1997 | Bình Phước | 6 | 2 | Không đạt |
120 | 18050120 | Hoàng Phương | Linh | Nữ | 01/08/1999 | Phú Thọ | 8 | 5.5 | Đạt |
121 | 18050121 | Phạm Thị | Linh | Nữ | 01/03/1997 | Thái Bình | 6.5 | 8.5 | Đạt |
122 | 18050122 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/01/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
123 | 18050123 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 10/05/1997 | Bình Dương | 5 | 8 | Đạt |
124 | 18050124 | Trần Thị | Linh | Nữ | 06/10/1997 | Thanh Hóa | Vắng | ||
125 | 18050125 | Mai Diệu | Linh | Nữ | 23/07/1998 | Ninh Bình | 7.5 | 8 | Đạt |
126 | 18050126 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 15/4/1997 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
127 | 18050127 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 15/05/1997 | Bình Phước | 5 | 5.5 | Đạt |
128 | 18050128 | Phạm Thị Thùy | Linh | Nữ | 20/12/1998 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
129 | 18050129 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 10/01/1997 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
130 | 18050130 | Nguyễn Thị Phương | Loan | Nữ | 09/7/1999 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
131 | 18050131 | Nguyễn Hồng | Loan | Nữ | 05/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 10 | Đạt |
132 | 18050132 | Hồ Đức | Lợi | Nam | 28/11/1998 | Bình Phước | 6 | 9.5 | Đạt |
133 | 18050133 | Trần Thanh | Long | Nam | 12/09/1997 | Bình Dương | 8.5 | 10 | Đạt |
134 | 18050134 | Đinh Nhật | Long | Nam | 03/09/1996 | Bình Phước | 5.5 | 5.5 | Đạt |
135 | 18050135 | Trần Thị Mỵ | Lương | Nữ | 1/2/1984 | Thái Bình | 4 | 3.5 | Không đạt |
136 | 18050136 | Hoàng Thị Kim | Luy | Nữ | 06/01/1997 | Bình Dương | 8.5 | 7.5 | Đạt |
137 | 18050137 | Nguyễn Thị | Lý | Nữ | 06/08/1997 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
138 | 18050138 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 09/05/1998 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
139 | 18050139 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 13/07/1997 | Hà Tĩnh | 9 | 7 | Đạt |
140 | 18050140 | Lê Thị | Mai | Nữ | 08/11/1997 | Thanh Hóa | 6 | 4 | Không đạt |
141 | 18050141 | Huỳnh Thị Trà | Mi | Nữ | 22/05/1996 | Phú Yên | 6 | 5.5 | Đạt |
142 | 18050142 | Nguyễn Công | Minh | Nam | 18/11/1997 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
143 | 18050143 | Đỗ Thị Kiều | My | Nữ | 04/01/1997 | Thanh Hóa | 7 | 5 | Đạt |
144 | 18050144 | Đinh Thị Trà | My | Nữ | 10/2/1998 | Bình Dương | 4.5 | 8 | Không đạt |
145 | 18050145 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 21/04/1998 | Quảng Ngãi | 5.5 | 8.5 | Đạt |
146 | 18050146 | Nguyễn Quỳnh | My | Nữ | 18/05/1998 | Thanh Hóa | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
147 | 18050147 | Trương Tiểu | My | Nữ | 18/02/1997 | Bình Định | 7.5 | 5 | Đạt |
148 | 18050148 | Trần Thị Kiều | Mỹ | Nữ | 01/06/1998 | Ninh thuận | 6 | 6 | Đạt |
149 | 18050149 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | Nữ | 01/04/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6 | Đạt |
150 | 18050150 | Trần Thị Mỹ | Nga | Nữ | 08/07/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
151 | 18050151 | Huỳnh Thị Hồng | Nga | Nữ | 16/06/1998 | Đồng Nai | 5.5 | 4 | Không đạt |
152 | 18050152 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 15/11/1998 | Quảng Nam | 7 | 4 | Không đạt |
153 | 18050153 | Văn Thị Thanh | Ngàn | Nữ | 09/07/1998 | Ninh Thuận | 6 | 3 | Không đạt |
154 | 18050154 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | 08/11/1998 | Lâm Đồng | 7.5 | 8 | Đạt |
155 | 18050155 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Nữ | 12/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 6.5 | Không đạt |
156 | 18050156 | Thân Thị Thúy | Ngân | Nữ | 04/11/1997 | Tây Ninh | 8.5 | 5 | Đạt |
157 | 18050157 | Lê Hồng Thanh | Ngân | Nữ | 28/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 5 | Đạt |
158 | 18050158 | Lê Thụy Khánh | Ngân | Nữ | 17/10/1997 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
159 | 18050159 | Trần Trung | Nghĩa | Nam | 19/05/1995 | Bình Dương | 7 | 10 | Đạt |
160 | 18050160 | Bùi Văn | Nghĩa | Nam | 15/11/1997 | Ninh Bình | 7.5 | 6 | Đạt |
161 | 18050161 | Phạm Bảo | Ngọc | Nữ | 01/10/1996 | Bình Dương | 5.5 | 7 | Đạt |
162 | 18050162 | Trần Anh Hoàng | Ngọc | Nữ | 22/12/1997 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
163 | 18050163 | Lê Thị Phú | Ngọc | Nữ | 16/09/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 5.5 | Đạt |
164 | 18050164 | Nguyễn Thái | Ngọc | Nữ | 30/11/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
165 | 18050165 | Lương Thị Như | Ngọc | Nữ | 19/05/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
166 | 18050166 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 27/02/1996 | Bình Thuận | 8 | 4 | Không đạt |
167 | 18050167 | Nguyễn Thảo | Ngọc | Nữ | 06/03/1997 | Bình Dương | 9.5 | 9.5 | Đạt |
168 | 18050168 | Phan Lam | Ngọc | Nữ | 01/05/1998 | Bình Dương | 4.5 | 6.5 | Không đạt |
169 | 18050169 | Phạm Mỹ | Ngọc | Nữ | 05/09/1996 | Bình Dương | 6 | 8 | Đạt |
170 | 18050170 | Võ Phương | Ngọc | Nữ | 25/11/1996 | Bình Dương | 5 | 7 | Đạt |
171 | 18050171 | Phan Thị Như | Ngọc | Nữ | 12/03/1996 | Quảng Bình | 6 | 7.5 | Đạt |
172 | 18050172 | Lê Hoàng | Nguyên | Nam | 13/08/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
173 | 18050173 | Lê Trọng | Nguyên | Nam | 09/03/1997 | Gia Lai | 7 | 5 | Đạt |
174 | 18050174 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | Nữ | 09/10/1996 | Bình Phước | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
175 | 18050175 | Nguyễn Thị Ái | Nguyên | Nữ | 04/01/1997 | Bình Định | 6 | 7 | Đạt |
176 | 18050176 | Đinh Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 06/09/1996 | Đồng Nai | 9 | 7 | Đạt |
177 | 18050177 | Trần Thị Thu | Nguyệt | Nữ | 10/06/1996 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
178 | 18050178 | Phạm Biện Minh | Nguyệt | Nữ | 28/04/1998 | Tây Ninh | 5 | 2.5 | Không đạt |
179 | 18050179 | Lê Thanh | Nhã | Nam | 24/10/1997 | Quảng Ngãi | 6.5 | 5 | Đạt |
180 | 18050180 | Lê Thanh | Nhàn | Nữ | 26/07/1998 | Đồng Nai | 5 | 6 | Đạt |
181 | 18050181 | Vũ Thị | Nhàn | Nữ | 15/09/1998 | Bình Phước | Vắng | ||
182 | 18050182 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 15/04/1996 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
183 | 18050183 | Nguyễn Thị | Nhàn | Nữ | 21/10/1997 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
184 | 18050184 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 11/07/1997 | Đồng Nai | 9 | 3.5 | Không đạt |
185 | 18050185 | Lê Hoàng Tuyết | Nhi | Nữ | 11/01/1998 | Đồng Nai | 6 | 5.5 | Đạt |
186 | 18050186 | Phan Vũ Hoài | Nhi | Nữ | 22/06/1997 | Đồng Nai | 7 | 6 | Đạt |
187 | 18050187 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 30/07/1997 | Long An | 7 | 6.5 | Đạt |
188 | 18050188 | Trần Nguyễn Ái | Nhi | Nữ | 25/10/1998 | Bình Định | 5 | 4.5 | Không đạt |
189 | 18050189 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/12/1997 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
190 | 18050190 | Nguyễn Ngọc | Nhi | Nữ | 01/11/1998 | Bình Dương | 6.5 | 0 | Không đạt |
191 | 18050191 | Huỳnh Hoàng Mai | Nhi | Nữ | 12/09/1998 | Bình Dương | 8 | 3 | Không đạt |
192 | 18050192 | Tô Hồng | Nhị | Nam | 27/05/1998 | Bình Định | 7 | 9 | Đạt |
193 | 18050193 | Bùi Thị Quỳnh | Như | Nữ | 01/11/1998 | Bình Phước | 7.5 | 8 | Đạt |
194 | 18050194 | Ninh Huỳnh | Như | Nữ | 26/01/1998 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
195 | 18050195 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 24/12/1998 | An Giang | 6 | 4 | Không đạt |
196 | 18050196 | Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 27/07/1998 | Bình Thuận | 6 | 5 | Đạt |
197 | 18050197 | Nguyễn Lê Huỳnh | Như | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai | 8 | 5 | Đạt |
198 | 18050198 | Trần Tú | Như | Nữ | 28/10/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
199 | 18050199 | Lê Thị Ngọc | Như | Nữ | 17/12/1997 | Đắk Lắk | Vắng | ||
200 | 18050200 | Lê Hồng Tuyết | Nhung | Nữ | 01/12/1998 | Bình Phước | 7.5 | 4 | Không đạt |
201 | 18050201 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 26/10/1997 | Bình Dương | 4.5 | 4 | Không đạt |
202 | 18050202 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 24/12/1997 | Tây Ninh | 4 | 4 | Không đạt |
203 | 18050203 | Trần Hoàng | Nhung | Nữ | 05/10/1997 | Bình Dương | 8.5 | 7.5 | Đạt |
204 | 18050204 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/02/1998 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
205 | 18050205 | Tưởng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 28/12/1998 | Quảng Bình | 6.5 | 5.5 | Đạt |
206 | 18050206 | Lê Khắc | Ninh | Nam | 12/04/1996 | Thanh Hóa | 6 | 7 | Đạt |
207 | 18050207 | Trần Thị Kiều | Oanh | Nữ | 07/11/1998 | Gia Lai | 5.5 | 5 | Đạt |
208 | 18050208 | Dương Thị Kiều | Oanh | Nữ | 05/07/1997 | Bình Dương | 7.5 | 5 | Đạt |
209 | 18050209 | Lê Thành | Phát | Nam | 15/09/1998 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
210 | 18050210 | Tô Huỳnh | Phát | Nam | 15/01/1997 | Bình Dương | 7 | 2.5 | Không đạt |
211 | 18050211 | Thái Tiến | Phát | Nam | 24/11/1997 | Khánh Hòa | 7 | 5.5 | Đạt |
212 | 18050212 | Huỳnh Thanh | Phong | Nam | 01/01/1995 | Bình Dương | 7 | 4 | Không đạt |
213 | 18050213 | Phạm Hoàng | Phú | Nam | 10/10/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
214 | 18050214 | Nguyễn Ngọc Thiên | Phú | Nữ | 20/11/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
215 | 18050215 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | 24/08/1998 | Bình Dương | 6 | 7.5 | Đạt |
216 | 18050216 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nữ | 08/03/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
217 | 18050217 | Nguyễn Thanh | Phụng | Nam | 3/12/1995 | Bình Dương | 4.5 | 2.5 | Không đạt |
218 | 18050218 | Lưu Thị Bích | Phụng | Nữ | 03/07/1997 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
219 | 18050219 | Vi Văn | Phước | Nam | 27/09/1996 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
220 | 18050220 | Đoàn Văn | Phước | Nam | 11/12/1997 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
221 | 18050221 | Lê Như | Phương | Nữ | 20/10/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 6 | Đạt |
222 | 18050222 | Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 01/04/1997 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
223 | 18050223 | Đàm Thị Bích | Phượng | Nữ | 12/05/1998 | Bình Dương | 4 | 3 | Không đạt |
224 | 18050224 | Lê Thị Bích | Phượng | Nữ | 16/05/1998 | Bình Phước | 6 | 5.5 | Đạt |
225 | 18050225 | Phạm Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 22/10/1996 | Bình Phước | 7 | 6.5 | Đạt |
226 | 18050226 | Võ Thị | Phượng | Nữ | 12/06/1994 | Thừa Thiên Huế | 5 | 0 | Không đạt |
227 | 18050227 | Phan Thị Hoa | Phượng | Nữ | 30/06/1997 | Hà Tĩnh | 6.5 | 8 | Đạt |
228 | 18050228 | Nguyễn Trung | Quốc | Nam | 28/09/1996 | Ninh thuận | 7 | 6.5 | Đạt |
229 | 18050229 | Thái Thị Ánh | Quy | Nữ | 08/06/1997 | Bình Thuận | 6 | 3 | Không đạt |
230 | 18050230 | Trần Minh | Quyền | Nam | 27/03/1997 | Bình Dương | 7.5 | 3.5 | Không đạt |
231 | 18050231 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | Nữ | 26/11/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
232 | 18050232 | Trương Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 04/07/1996 | Bình Dương | 8 | 5.5 | Đạt |
233 | 18050233 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 19/01/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
234 | 18050234 | Nguyễn Sinh | Sang | Nam | 25/11/1998 | Bình Dương | 7.5 | 4 | Không đạt |
235 | 18050235 | Ksor H' | Sin | Nữ | 16/12/1995 | Gia Lai | 8.5 | 6.5 | Đạt |
236 | 18050236 | Nguyễn Ngân | Sơn | Nam | 09/07/1994 | Bình Dương | 5 | 3.5 | Không đạt |
237 | 18050237 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | Nữ | 08/04/1997 | Sóc Trăng | 6.5 | 5 | Đạt |
238 | 18050238 | Lê Thị Tuyết | Sương | Nữ | 21/12/1997 | Kiên Giang | 5.5 | 5 | Đạt |
239 | 18050239 | Nguyễn Văn | Tài | Nam | 03/02/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
240 | 18050240 | Bồ Thanh | Tâm | Nam | 03/05/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
241 | 18050241 | Dương Thị | Tân | Nữ | 09/08/1998 | Bình Phước | 5 | 1 | Không đạt |
242 | 18050242 | Hà Phúc Hoài | Thắm | Nữ | 29/11/1998 | Tp.HCM | 7 | 6.5 | Đạt |
243 | 18050243 | Huỳnh Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 16/08/1998 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
244 | 18050244 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 04/03/1997 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
245 | 18050245 | Hoàng Nhật | Thắng | Nam | 14/04/1997 | Tp.HCM | 6 | 4 | Không đạt |
246 | 18050246 | Đoàn Thị | Thanh | Nữ | 19/07/1997 | Lâm Đồng | 6 | 4 | Không đạt |
247 | 18050247 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 1/6/1986 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
248 | 18050248 | Nguyễn Thị Tuyết | Thanh | Nữ | 26/09/1997 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
249 | 18050249 | Hoàng Thị Kim | Thanh | Nữ | 16/04/1998 | Đắk Lắk | 4.5 | 2 | Không đạt |
250 | 18050250 | Vũ Thị Thanh | Thanh | Nữ | 25/06/1996 | Bình Phước | 2.5 | 0 | Không đạt |
251 | 18050251 | Đỗ Huỳnh Phương | Thanh | Nữ | 05/02/1997 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
252 | 18050252 | Huỳnh Hiệp | Thành | Nam | 13/02/1997 | Bình Dương | 6 | 4 | Không đạt |
253 | 18050253 | Ngô Mai Phương | Thảo | Nữ | 11/11/1997 | Bình Dương | 6 | 3.5 | Không đạt |
254 | 18050254 | Lê Thái | Thảo | Nữ | 04/01/1998 | Vũng Tàu | 6.5 | 4 | Không đạt |
255 | 18050255 | Đỗ Huỳnh Thanh | Thảo | Nữ | 15/9/1996 | Bình Dương | Vắng | ||
256 | 18050256 | Nguyễn Đặng Thanh | Thảo | Nữ | 22/06/1996 | Bình Phước | 7 | 4.5 | Không đạt |
257 | 18050257 | Bùi Thị Minh | Thảo | Nữ | 03/12/1998 | Quảng Ngãi | 5.5 | 4.5 | Không đạt |
258 | 18050258 | Lê Thị Hoàng | Thảo | Nữ | 31/10/1998 | Bình Dương | 8 | 4 | Không đạt |
259 | 18050259 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 05/11/1997 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
260 | 18050260 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/08/1997 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
261 | 18050261 | Nguyễn Thị | Thơ | Nữ | 21/12/1996 | Bình Dương | 7.5 | 6 | Đạt |
262 | 18050262 | Trần Quốc | Thống | Nam | 15/06/1997 | Lâm Đồng | 8 | 6 | Đạt |
263 | 18050263 | Đỗ Thị | Thu | Nữ | 05/03/1987 | Nam Định | 8.5 | 4 | Không đạt |
264 | 18050264 | Lư Ngọc | Thu | Nữ | 04/02/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
265 | 18050265 | Vũ Thị Yến | Thu | Nữ | 14/03/1997 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
266 | 18050266 | Lê Thị | Thu | Nữ | 27/06/1997 | Bình Dương | 8.5 | 7 | Đạt |
267 | 18050267 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 19/12/1997 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
268 | 18050268 | Võ Hoàng Minh | Thư | Nữ | 07/11/1998 | Tiền Giang | 8 | 8 | Đạt |
269 | 18050269 | Nguyễn Tuyến Vân | Thư | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
270 | 18050270 | Âu Hồng Ánh | Thư | Nữ | 21/03/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 5 | Đạt |
271 | 18050271 | Võ Thị Anh | Thư | Nữ | 04/03/1997 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
272 | 18050272 | Đào Vũ Anh | Thư | Nữ | 14/04/1998 | Bình Phước | 7.5 | 8.5 | Đạt |
273 | 18050273 | Võ Thị | Thư | Nữ | 16/03/1997 | Phú Yên | 8 | 9.5 | Đạt |
274 | 18050274 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 10/06/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
275 | 18050275 | Phạm Thế | Thuận | Nam | 07/01/1997 | Bình Phước | 4.5 | 5 | Không đạt |
276 | 18050276 | Phan Thị | Thuận | Nữ | 29/08/1997 | Hà Tĩnh | 7 | 5 | Đạt |
277 | 18050277 | Nguyễn Hoàng Hiếu | Thuận | Nam | 26/03/1998 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
278 | 18050278 | Phan Thị Hoài | Thương | Nữ | 02/01/1998 | Bình Phước | 8 | 4.5 | Không đạt |
279 | 18050279 | Phạm Thị Hoài | Thương | Nữ | 10/06/1997 | Bình Phước | 6.5 | 9 | Đạt |
280 | 18050280 | Lê Thị Phương | Thương | Nữ | 27/10/1998 | Quảng Ngãi | 8 | 8 | Đạt |
281 | 18050281 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 27/04/1997 | Bình Dương | 7.5 | 8 | Đạt |
282 | 18050282 | Đàm Mộng | Thúy | Nữ | 01/04/1998 | Cần Thơ | 7.5 | 6 | Đạt |
283 | 18050283 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 15/10/1997 | Bình Dương | 6.5 | 8 | Đạt |
284 | 18050284 | Dương Ngọc | Thủy | Nữ | 01/12/1998 | Bình Dương | 6 | 7 | Đạt |
285 | 18050285 | Bùi Lê Mai | Thy | Nữ | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 7.5 | Đạt |
286 | 18050286 | Lê Thị Anh | Thy | Nữ | 15/05/1998 | Bình Thuận | 7 | 6 | Đạt |
287 | 18050287 | Nguyễn Thị Kim | Tiên | Nữ | 00/00/1996 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |
288 | 18050288 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 29/3/2001 | Bình Dương | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
289 | 18050289 | Lâm Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 17/10/1997 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
290 | 18050290 | Phan Thị Minh | Tiến | Nữ | 27/10/1997 | Bình Dương | 7 | 8.5 | Đạt |
291 | 18050291 | Trần Thị | Tiển | Nữ | 05/12/1998 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
292 | 18050292 | Đặng Trung | Tín | Nam | 22/12/1997 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
293 | 18050293 | Nguyễn Thị Vui | Tính | Nữ | 16/01/1998 | Quảng Ngãi | 5 | 3 | Không đạt |
294 | 18050294 | Phan Văn | Tới | Nam | 18/10/1998 | Bình Phước | 6.5 | 5.5 | Đạt |
295 | 18050295 | Huỳnh Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 31/01/1998 | Bình Dương | 7.5 | 5.5 | Đạt |
296 | 18050296 | Võ Ngọc Minh | Trân | Nữ | 07/12/1996 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
297 | 18050297 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 20/08/1998 | Tây Ninh | 8 | 7.5 | Đạt |
298 | 18050298 | Võ Thúy | Trang | Nữ | 31/10/1998 | Bình Dương | 5 | 4 | Không đạt |
299 | 18050299 | Kiều Huyền | Trang | Nữ | 04/04/1998 | Vĩnh Phúc | 7 | 7.5 | Đạt |
300 | 18050300 | Huỳnh Ngọc Phương | Trang | Nữ | 15/08/1996 | Bình Dương | 5 | 7 | Đạt |
301 | 18050301 | Lê Thiên | Trang | Nữ | 02/07/1998 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |
302 | 18050302 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 12/11/1997 | Bình Dương | 5 | 1.5 | Không đạt |
303 | 18050303 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 05/08/1997 | Quảng Ngãi | 6 | 7.5 | Đạt |
304 | 18050304 | Nguyễn Bảo | Trí | Nam | 02/11/1996 | Bình Dương | 6.5 | 6 | Đạt |
305 | 18050305 | Nguyễn Quốc | Trí | Nam | 19/05/1997 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
306 | 18050306 | Ngô Đình | Triều | Nam | 21/08/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
307 | 18050307 | Võ Thị Mai | Trinh | Nữ | 04/05/1995 | Bến Tre | Vắng | ||
308 | 18050308 | Cao Ngọc | Trọng | Nam | 06/07/1996 | Bình Thuận | 8 | 9 | Đạt |
309 | 18050309 | Phạm Thị Thanh | Trúc | Nữ | 25/7/1998 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
310 | 18050310 | Nguyễn Đoàn Thanh | Trúc | Nữ | 19/12/1994 | Bình Dương | 8 | 9.5 | Đạt |
311 | 18050311 | Nguyễn Ngọc Thiên | Trúc | Nữ | 12/04/1999 | Bình Dương | 5.5 | 5.5 | Đạt |
312 | 18050312 | Nguyễn Hoàng Nhả | Trúc | Nữ | 14/11/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7.5 | 5 | Đạt |
313 | 18050313 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 13/4/1998 | Bình Dương | 7.5 | 8.5 | Đạt |
314 | 18050314 | Phạm Ngô Thủy | Trúc | Nữ | 01/10/1998 | Bình Phước | 8.5 | 6 | Đạt |
315 | 18050315 | Trần Tam Quốc | Trung | Nam | 13/11/1998 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
316 | 18050316 | Nguyễn Thanh | Trường | Nam | 12/01/1996 | Bình Dương | 5 | 2.5 | Không đạt |
317 | 18050317 | Nguyễn Thị Thanh | Truyền | Nữ | 24/04/1998 | Đắk Lắk | 7 | 6 | Đạt |
318 | 18050318 | Huỳnh Anh | Tú | Nam | 25/05/1999 | TP HCM | 6.5 | 3 | Không đạt |
319 | 18050319 | Hoàng Thanh | Tú | Nam | 25/02/1997 | Bình Dương | 8 | 7 | Đạt |
320 | 18050320 | Bùi Thị Cẩm | Tú | Nữ | 15/12/1997 | Phú Yên | 5.5 | 3.5 | Không đạt |
321 | 18050321 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Nam | 28/09/1995 | Hải Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
322 | 18050322 | Trần Minh | Tuấn | Nam | 28/12/1997 | Bình Dương | 7.5 | 3 | Không đạt |
323 | 18050323 | Phùng Đức | Tuấn | Nam | 23/06/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
324 | 18050324 | Bùi Hoàng Kim | Tuyến | Nữ | 27/06/1998 | Tp.HCM | 7 | 7 | Đạt |
325 | 18050325 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 08/07/1998 | An Giang | Vắng | ||
326 | 18050326 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | Nữ | 09/01/1998 | Bình Định | 6 | 7.5 | Đạt |
327 | 18050327 | Đinh Ngọc Bội | Tuyền | Nữ | 11/12/1998 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
328 | 18050328 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 09/11/1997 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
329 | 18050329 | Phạm Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 10/10/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 4 | Không đạt |
330 | 18050330 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/10/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 4 | Không đạt |
331 | 18050331 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 23/09/1998 | Tây Ninh | 6 | 4 | Không đạt |
332 | 18050332 | Nguyễn Huỳnh Ánh | Tuyết | Nữ | 15/12/1997 | Bình Dương | 8 | 8 | Đạt |
333 | 18050333 | Cù Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 14/2/1989 | Quảng Nam | Vắng | ||
334 | 18050334 | Huỳnh Lanh | Ty | Nam | 24/12/1998 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
335 | 18050335 | Nguyễn Thị Kiều | Uyên | Nữ | 11/07/1997 | Bình Phước | 6 | 6 | Đạt |
336 | 18050336 | Phạm Thị Phương | Uyên | Nữ | 15/10/1997 | Bình Dương | 7 | 3.5 | Không đạt |
337 | 18050337 | Nguyễn Xuân | Vinh | Nam | 19/08/1996 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
338 | 18050338 | Lương Thành | Vinh | Nam | 12/02/1997 | Đắk Lắk | 7 | 6 | Đạt |
339 | 18050339 | Nguyễn Anh | Vũ | Nam | 26/8/1983 | Bình Định | 8 | 5 | Đạt |
340 | 18050340 | Nguyễn Thị Yến | Vy | Nữ | 24/06/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
341 | 18050341 | Trần Thị Lan | Vy | Nữ | 13/09/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
342 | 18050342 | Trà Thanh | Xuân | Nữ | 17/11/1998 | Bình Dương | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
343 | 18050343 | Lường Thị | Xuân | Nữ | 16/04/1995 | Thanh Hóa | 5 | 3 | Không đạt |
344 | 18050344 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Nữ | 25/09/1998 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 5.5 | Đạt |
345 | 18050345 | Huỳnh Cao | Ý | Nam | 21/08/1998 | Bình Dương | 6.5 | 4.5 | Không đạt |
346 | 18050346 | Đỗ Thị Như | Ý | Nữ | 13/06/1998 | TP HCM | 7 | 4 | Không đạt |
347 | 18050347 | Lê Thị | Yên | Nữ | 08/06/1998 | Thừa Thiên Huế | 7.5 | 3 | Không đạt |
348 | 18050348 | Lê Bùi Phi | Yến | Nữ | 05/08/1996 | Bình Dương | 4 | 1.5 | Không đạt |
349 | 18050349 | Nguyễn Thị Như | Yến | Nữ | 27/09/1996 | Bình Dương | 5 | 6 | Đạt |
350 | 18050350 | Azi | Zah | Nữ | 22/11/1997 | Bình Dương | 5 | 5 | Đạt |