Thời gian phúc khảo: 11/06/2018 đến 15/06/2018.
Thời gian trả kết quả: 18/06/2018 - 00:00 AM.
Lệ phí phúc khảo: 50000 VNĐ.
Lưu ý: Trung tâm Công nghệ thông tin thông báo đến các thí sinh thiếu thủ tục dự thi (CMND gốc, thẻ dự thi...) khóa thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT Ngày 09 tháng 06 năm 2018
STT | SBD | Họ tên đệm | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm TN | Điểm TH | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18040001 | Đỗ Văn | An | Nam | 15/08/1996 | Đắk Lắk | 6 | 5 | Đạt |
2 | 18040002 | Đặng Hoàng | Ân | Nam | 17/2/1979 | Bình Dương | 7.5 | 7 | Đạt |
3 | 18040003 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 29/08/1997 | Thanh Hóa | 6 | 6.5 | Đạt |
4 | 18040004 | Nguyễn Bình Phương | Anh | Nữ | 13/01/1998 | Long An | 7.5 | 7 | Đạt |
5 | 18040005 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 06/01/1997 | Bình Dương | 7 | 8 | Đạt |
6 | 18040006 | Hồ Thị Minh | Ánh | Nữ | 23/10/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 6.5 | Đạt |
7 | 18040007 | Võ Ngọc | Ảnh | Nữ | 02/06/1998 | Bình Dương | 7 | 5 | Đạt |
8 | 18040008 | Trương Minh | Bảo | Nam | 16/11/1996 | Sóc Trăng | 5.5 | 5 | Đạt |
9 | 18040009 | Thái Thị | Bích | Nữ | 15/04/1998 | Nghệ An | 5.5 | 8.5 | Đạt |
10 | 18040010 | Nguyễn Thị Như | Bình | Nữ | 30/04/1998 | Bình Dương | 8.5 | 8 | Đạt |
11 | 18040011 | Trương Đặng Châu | Cầm | Nữ | 25/11/1998 | Tây Ninh | 7.5 | 6.5 | Đạt |
12 | 18040012 | Võ Thị Khánh | Châu | Nữ | 28/06/1997 | Tây Ninh | 5.5 | 5.5 | Đạt |
13 | 18040013 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 08/09/1997 | Bình Dương | 5 | 3 | Không đạt |
14 | 18040014 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | Nữ | 09/03/1997 | Bình Phước | 5.5 | 7.5 | Đạt |
15 | 18040015 | Trần Hải | Cơ | Nam | 24/4/1995 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
16 | 18040016 | Ngô Thị | Cúc | Nữ | 16/05/1998 | Thanh Hóa | 6 | 5 | Đạt |
17 | 18040017 | Trần Ích | Cường | Nam | 12/06/1996 | Đắk Lắk | 9 | 7.5 | Đạt |
18 | 18040018 | Nguyễn Thị Kim | Đào | Nữ | 25/02/1998 | Tây Ninh | 8.5 | 8.5 | Đạt |
19 | 18040019 | Nguyễn Xuân | Đức | Nam | 02/08/1987 | Nghệ An | Vắng | ||
20 | 18040020 | Trương Thị Phương | Dung | Nữ | 31/01/1997 | Bình Dương | 6 | 5.5 | Đạt |
21 | 18040021 | Trần Văn | Dương | Nam | 07/03/1998 | Thái Bình | 5.5 | 2.5 | Không đạt |
22 | 18040022 | Lê Anh | Duy | Nam | 26/08/1998 | Tp.HCM | 6.5 | 9 | Đạt |
23 | 18040023 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 15/11/1997 | Trà Vinh | 5 | 6.5 | Đạt |
24 | 18040024 | Phạm Thị | Duyên | Nữ | 28/09/1998 | Bình Thuận | 6 | 5 | Đạt |
25 | 18040025 | Nguyễn Thị Hoàng | Duyên | Nữ | 13/02/1997 | Bình Dương | 6.5 | 4 | Không đạt |
26 | 18040026 | Phạm Thị Hồng | Duyên | Nữ | 4/02/1984 | Hà Tĩnh | 7 | 5 | Đạt |
27 | 18040027 | Nguyễn Thị Trường | Giang | Nữ | 04/03/1997 | Đồng Nai | Vắng | ||
28 | 18040028 | Mai Đức | Giang | Nam | 02/10/1995 | Thanh Hóa | 6.5 | 5 | Đạt |
29 | 18040029 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 07/05/1996 | Gia Lai | 6.5 | 5 | Đạt |
30 | 18040030 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 29/10/1997 | Bình Dương | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
31 | 18040031 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | Nữ | 18/10/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
32 | 18040032 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 10/11/1996 | Bình Dương | 5 | 4.5 | Không đạt |
33 | 18040033 | Huỳnh Hồng | Hạnh | Nữ | 31/08/1981 | Bình Dương | 8 | 6 | Đạt |
34 | 18040034 | Trần Thụy Hưng | Hảo | Nữ | 16/09/1976 | Bình Dương | 6.5 | 7 | Đạt |
35 | 18040035 | Phạm Thanh | Hiền | Nữ | 29/09/1992 | Bình Dương | 6.5 | 6.5 | Đạt |
36 | 18040036 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 20/09/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 7 | Đạt |
37 | 18040037 | Nguyễn Trần Minh | Hiếu | Nam | 06/02/1998 | TP HCM | 6.5 | 9.5 | Đạt |
38 | 18040038 | Trần Minh | Hoang | Nam | 06/04/1983 | Bình Dương | 5 | 8 | Đạt |
39 | 18040039 | Lê Văn Hải | Hoàng | Nam | 04/09/1997 | Đắk Lắk | 5 | 4 | Không đạt |
40 | 18040040 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 30/07/1996 | Thanh Hóa | 4 | Không đạt | |
41 | 18040041 | Lê Thị | Hồng | Nữ | 22/08/1998 | Thanh Hóa | 8 | 4.5 | Không đạt |
42 | 18040042 | Vương Quốc | Hùng | Nam | 19/12/1998 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
43 | 18040043 | Bùi Thị Thanh | Hương | Nữ | 11/03/1998 | Bình Dương | 6.5 | 8.5 | Đạt |
44 | 18040044 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 27/03/1998 | Bình Phước | 4.5 | 5.5 | Không đạt |
45 | 18040045 | Ngô Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 09/10/1998 | Bình Dương | 7 | 0 | Không đạt |
46 | 18040046 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 12/01/1996 | Phú Yên | 6 | 4.5 | Không đạt |
47 | 18040047 | Phạm Mỹ | Khánh | Nữ | 01/09/1998 | Bình Dương | 5.5 | 6.5 | Đạt |
48 | 18040048 | Võ Tuấn | Kiệt | Nam | 27/11/1998 | Đồng Tháp | 6 | 3 | Không đạt |
49 | 18040049 | Quảng Thị Kim | Lài | Nữ | 05/10/1997 | Ninh Thuận | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
50 | 18040050 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | Nữ | 02/04/1998 | Bình Dương | 9 | 9 | Đạt |
51 | 18040051 | Đặng Thị Mỹ | Lan | Nữ | 04/11/1998 | Tây Ninh | 6 | 9 | Đạt |
52 | 18040052 | Lê Huỳnh Thiên | Lan | Nữ | 29/12/1996 | Bình Dương | Vắng | ||
53 | 18040053 | Nguyễn Thị Diệp | Lan | Nữ | 19/08/1998 | Bình Phước | 7 | 8.5 | Đạt |
54 | 18040054 | Trần Thị Xuân | Lệ | Nữ | 05/05/1998 | Bình Định | 6.5 | 6 | Đạt |
55 | 18040055 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | Nữ | 01/01/1998 | Bình Dương | Vắng | ||
56 | 18040056 | Đồng Thị Mỹ | Linh | Nữ | 28/06/1998 | Bình Phước | 7.5 | 8 | Đạt |
57 | 18040057 | Phan Thị Diệu | Linh | Nữ | 01/10/1996 | Đắk Lắk | Vắng | ||
58 | 18040058 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/01/1998 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
59 | 18040059 | Doãn Thị | Linh | Nữ | 15/02/1997 | Vĩnh Phúc | 5 | 5 | Đạt |
60 | 18040060 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 21/11/1998 | Bình Dương | 6 | 6 | Đạt |
61 | 18040061 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 01/09/1997 | Bình Dương | 6 | 6.5 | Đạt |
62 | 18040062 | Phan Thị | Linh | Nữ | 25/09/1997 | Nghệ An | 4.5 | 1.5 | Không đạt |
63 | 18040063 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 14/10/1997 | Thanh Hóa | 7 | 7.5 | Đạt |
64 | 18040064 | Phạm Nguyễn Phương | Loan | Nữ | 08/05/1998 | Bình Dương | 8 | 5 | Đạt |
65 | 18040065 | Nguyễn Huỳnh | Lộc | Nam | 18/01/1996 | Tp. Hồ Chí Minh | 8 | 7.5 | Đạt |
66 | 18040066 | Nguyễn Tấn | Lợi | Nam | 10/06/1997 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
67 | 18040067 | Dương Nguyễn Nhựt | Long | Nam | 29/07/1997 | Tây Ninh | 6 | 4.5 | Không đạt |
68 | 18040068 | Phạm Thị | Mai | Nữ | 18/12/1997 | Bình Phước | 6 | 3 | Không đạt |
69 | 18040069 | Đàng Thị Thanh | Mai | Nữ | 24/08/1996 | Ninh Thuận | 5.5 | 4 | Không đạt |
70 | 18040070 | Hoàng Thế | Mạnh | Nam | 09/02/1996 | Đắk Lắk | 6 | 7 | Đạt |
71 | 18040071 | Vũ Thị Thanh | Mây | Nữ | 15/05/1998 | Nam Định | 7.5 | 6 | Đạt |
72 | 18040072 | Lê Thị Quỳnh | Mơ | Nữ | 17/12/1997 | Bình Dương | 6 | 3 | Không đạt |
73 | 18040073 | Tô Hoàng | My | Nữ | 7/5/1995 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
74 | 18040074 | Nguyễn Quỳnh | My | Nữ | 18/05/1998 | Thanh Hóa | 4.5 | 3.5 | Không đạt |
75 | 18040075 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 01/01/1988 | Trà Vinh | 4 | 2 | Không đạt |
76 | 18040076 | Lê Thị Hồng | Na | Nữ | 23/03/1997 | Quảng Trị | 5 | 4.5 | Không đạt |
77 | 18040077 | Phùng Lê | Nam | Nam | 28/07/1998 | Bình Phước | 6 | 5.5 | Đạt |
78 | 18040078 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 15/11/1998 | Quảng Nam | 5 | 4.5 | Không đạt |
79 | 18040079 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 29/06/1996 | Đắk Lắk | 5 | 5.5 | Đạt |
80 | 18040080 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | Nữ | 12/10/1997 | Ninh Thuận | 6 | 5.5 | Đạt |
81 | 18040081 | Đỗ Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 6/5/1993 | Bình Dương | 7 | 5.5 | Đạt |
82 | 18040082 | H' | Nguyệt | Nữ | 24/08/1997 | Đắk Nông | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
83 | 18040083 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 18/09/1998 | Đắk Lắk | 6.5 | 7 | Đạt |
84 | 18040084 | Nguyễn Thị Kim | Nhạn | Nữ | 17/12/1996 | Bình Dương | 6 | 4.5 | Không đạt |
85 | 18040085 | Nguyễn Thị Dung | Nhi | Nữ | 04/09/1997 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
86 | 18040086 | Trần Thị Xuân | Nhị | Nữ | 25/03/1996 | Quảng Ngãi | 7 | 5 | Đạt |
87 | 18040087 | Nguyễn Thị Xuân | Như | Nữ | 02/03/1997 | Đắk Lắk | 7 | 5.5 | Đạt |
88 | 18040088 | Tưởng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 28/12/1998 | Quảng Bình | 6.5 | 3.5 | Không đạt |
89 | 18040089 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | Nữ | 02/01/1997 | Bình Dương | 7 | 7 | Đạt |
90 | 18040090 | Nguyễn Hữu | Phong | Nam | 27/07/1981 | Bình Định | 3.5 | 1.5 | Không đạt |
91 | 18040091 | Nguyễn Hoài | Phong | Nam | 14/11/1998 | Sóc Trăng | 5.5 | 8 | Đạt |
92 | 18040092 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 04/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
93 | 18040093 | Duy Ngọc Uyên | Phương | Nữ | 30/12/1996 | Bình Dương | 5.5 | 5 | Đạt |
94 | 18040094 | Nguyễn Thị Nam | Phương | Nữ | 26/02/1997 | Bình Dương | 3.5 | 4 | Không đạt |
95 | 18040095 | Trần Thị Kim | Quyên | Nữ | 28/04/1998 | Tây Ninh | 8 | 7 | Đạt |
96 | 18040096 | Phạm Thị Kim | Quyên | Nữ | 5/6/1992 | Bình Dương | 5.5 | 3 | Không đạt |
97 | 18040097 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | Nữ | 09/03/1998 | Bình Dương | 8 | 8.5 | Đạt |
98 | 18040098 | Nguyễn Trọng | Quỳnh | Nam | 17/09/1998 | Lâm Đồng | 6 | 6.5 | Đạt |
99 | 18040099 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | Nữ | 10/11/1998 | Kon Tum | 6.5 | 6.5 | Đạt |
100 | 18040100 | Lê Thị Tuyết | Sương | Nữ | 21/12/1997 | Kiên Giang | 6 | 3.5 | Không đạt |
101 | 18040101 | Nguyễn Thanh | Tài | Nam | 29/11/1998 | Bình Dương | 5.5 | 8.5 | Đạt |
102 | 18040102 | Nguyễn Thị Ngọc | Tài | Nữ | 15/08/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
103 | 18040103 | Nguyễn Thái Nhật | Tâm | Nam | 04/12/1997 | Bình Dương | 8.5 | 10 | Đạt |
104 | 18040104 | Trần Nguyễn Duy | Tân | Nam | 20/05/1997 | Đồng Nai | 7 | 9 | Đạt |
105 | 18040105 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 13/05/1998 | Bình Dương | 5 | 6.5 | Đạt |
106 | 18040106 | Trần Ngọc | Thắm | Nữ | 31/1/1998 | Bình Dương | 4.5 | 6 | Không đạt |
107 | 18040107 | Đinh Thị | Thắm | Nữ | 01/09/1998 | Nghệ An | 6 | 6 | Đạt |
108 | 18040108 | Nguyễn Đức | Thắng | Nam | 23/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 5 | 6.5 | Đạt |
109 | 18040109 | Huỳnh Thị Mỹ | Thanh | Nữ | 09/01/1997 | Bình Dương | 6 | 2.5 | Không đạt |
110 | 18040110 | Phạm Hồng | Thanh | Nam | 10/2/1982 | Bình Dương | 9 | 9.5 | Đạt |
111 | 18040111 | Nguyễn Quang | Thành | Nam | 09/11/1996 | Hà Nội | 6 | 3 | Không đạt |
112 | 18040112 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | 17/09/1996 | Đắk Lắk | 9 | 8.5 | Đạt |
113 | 18040113 | Đỗ Thị Phương | Thảo | Nữ | 03/09/1997 | Bình Phước | 8 | 6.5 | Đạt |
114 | 18040114 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 07/05/1998 | Bình Phước | 8.5 | 9.5 | Đạt |
115 | 18040115 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 15/01/1998 | Kon Tum | 6.5 | 6.5 | Đạt |
116 | 18040116 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 24/12/1997 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
117 | 18040117 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/01/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
118 | 18040118 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 15/10/1997 | Vũng Tàu | 7 | 5 | Đạt |
119 | 18040119 | Nguyễn Thị | Thoa | Nữ | 01/12/1998 | Nam Định | 7 | 9 | Đạt |
120 | 18040120 | Nại Nữ Kim | Thoại | Nữ | 10/06/1996 | Ninh Thuận | 7 | 5.5 | Đạt |
121 | 18040121 | Phan Anh | Thư | Nữ | 22/01/1997 | Bình Dương | 7 | 6 | Đạt |
122 | 18040122 | Lê Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 25/11/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
123 | 18040123 | Đỗ Thanh | Thuận | Nữ | 22/10/1998 | Bình Dương | 7.5 | 7.5 | Đạt |
124 | 18040124 | Đào Thị | Thương | Nữ | 12/10/1998 | Nam Định | 6 | 6.5 | Đạt |
125 | 18040125 | Lâm Thị | Thương | Nữ | 22/01/1997 | Quảng Ngãi | 7.5 | 4.5 | Không đạt |
126 | 18040126 | Trần Lê Phương | Thùy | Nữ | 27/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 8 | 8 | Đạt |
127 | 18040127 | Cao Trần Mỹ | Tiên | Nữ | 04/01/1998 | TP HCM | 8 | 5.5 | Đạt |
128 | 18040128 | Đặng Trung | Tín | Nam | 22/12/1997 | Bình Dương | 7 | 4.5 | Không đạt |
129 | 18040129 | Nguyễn Thị | Tình | Nữ | 19/12/1997 | Bình Phước | 5.5 | 2 | Không đạt |
130 | 18040130 | Đào Võ | Tòng | Nam | 27/06/1998 | Bình Dương | 7 | 9.5 | Đạt |
131 | 18040131 | Não Nữ Thẩm Thủy | Trâm | Nữ | 10/02/1997 | Ninh Thuận | 5 | 4.5 | Không đạt |
132 | 18040132 | Trần Thị Ngọc | Trang | Nữ | 29/01/1997 | Bình Dương | 6.5 | 7.5 | Đạt |
133 | 18040133 | Nguyễn Thị Kim | Trang | Nữ | 12/09/1997 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
134 | 18040134 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 14/06/1996 | Bình Dương | 6.5 | 5 | Đạt |
135 | 18040135 | Dương Quỳnh | Trang | Nữ | 05/09/1997 | Hà Tĩnh | 6.5 | 5.5 | Đạt |
136 | 18040136 | Nguyễn Hoàng | Trí | Nam | 13/05/1997 | Bình Dương | 8 | 9 | Đạt |
137 | 18040137 | Trần Thị Viết | Trinh | Nữ | 28/11/1998 | Thừa Thiên Huế | 6.5 | 9.5 | Đạt |
138 | 18040138 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 24/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 7.5 | 6.5 | Đạt |
139 | 18040139 | Huỳnh Thị Kim | Trúc | Nữ | 17/10/1998 | Bình Dương | 7 | 6.5 | Đạt |
140 | 18040140 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | 08/08/1996 | Đắk Lắk | 6 | 6 | Đạt |
141 | 18040141 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 07/07/1998 | Phú Yên | 4.5 | 3 | Không đạt |
142 | 18040142 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | Nữ | 28/01/1997 | Tây Ninh | 6.5 | 5 | Đạt |
143 | 18040143 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | Nữ | 11/02/1997 | Bình Dương | Vắng | ||
144 | 18040144 | Nhâm Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 15/12/1997 | Đắk Lắk | 7 | 4.5 | Không đạt |
145 | 18040145 | Phạm Thị Lệ | Út | Nữ | 15/11/1997 | Đắk Lắk | 6 | 7.5 | Đạt |
146 | 18040146 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 10/06/1995 | Hà Tĩnh | 7.5 | 6.5 | Đạt |
147 | 18040147 | Hồ Thị | Vinh | Nữ | 18/06/1998 | Hà Tĩnh | Vắng | ||
148 | 18040148 | Nguyễn Anh | Vũ | Nam | 26/8/1983 | Bình Định | 8 | 4 | Không đạt |
149 | 18040149 | Lê Tường | Vy | Nữ | 06/05/1997 | Bình Dương | 8 | 6.5 | Đạt |
150 | 18040150 | Nông Hồng | Vỹ | Nam | 06/01/1996 | Đắk Lắk | 8 | 5.5 | Đạt |
151 | 18040151 | Lường Thị | Xuân | Nữ | 16/04/1995 | Thanh Hóa | 3.5 | 4.5 | Không đạt |
152 | 18040152 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 19/07/1997 | Đắk Lắk | 7 | 4 | Không đạt |
153 | 18040153 | Võ Thị | Ý | Nữ | 15/09/1997 | Bình Định | 5.5 | 5.5 | Đạt |
154 | 18040154 | Hoàng Trần Thiên | Ý | Nữ | 11/12/1997 | Bình Dương | 6 | 5 | Đạt |
155 | 18040155 | Trương Thị Như | Ý | Nữ | 16/03/1997 | Quảng Ngãi | 6.5 | 8.5 | Đạt |
156 | 18040156 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | Nữ | 30/10/1998 | Đắk Lắk | 7.5 | 10 | Đạt |
157 | 18040157 | Nguyễn Thị Như | Yến | Nữ | 27/09/1996 | Bình Dương | 5.5 | 4 | Không đạt |