STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
17091001 |
Nguyễn Thị Bình |
An |
Nữ |
05/09/1995 |
Sông Bé |
|
|
|
2 |
17091002 |
An Thị Lan |
Anh |
Nữ |
07/11/1996 |
Hải Dương |
6 |
2.5 |
Không đạt |
3 |
17091003 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Nữ |
22/01/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
4 |
17091004 |
Đoàn Thị Lệ |
Ánh |
Nữ |
11/12/1996 |
Lâm Đồng |
7 |
7 |
Đạt |
5 |
17091005 |
Nguyễn Thị |
Bình |
Nữ |
06/08/1995 |
Nghệ An |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
6 |
17091006 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
28/08/1996 |
Đồng Nai |
6.5 |
5 |
Đạt |
7 |
17091007 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
Nam |
04/11/1996 |
Bến Tre |
6 |
5 |
Đạt |
8 |
17091008 |
Lưu Văn |
Dân |
Nam |
11/08/1981 |
Thái Bình |
|
|
|
9 |
17091009 |
Trần Thị Thúy |
Danh |
Nữ |
04/07/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5.5 |
5 |
Đạt |
10 |
17091010 |
Lê Thị Anh |
Đào |
Nữ |
04/03/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
11 |
17091011 |
Trương Thị |
Đào |
Nữ |
05/08/1995 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
3.5 |
Không đạt |
12 |
17091012 |
Trương Công |
Đạt |
Nam |
11/05/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
8 |
Đạt |
13 |
17091013 |
Văn Thị Mỹ |
Diễm |
Nữ |
06/10/1996 |
Bình Phước |
6 |
6 |
Đạt |
14 |
17091014 |
Vương Kim |
Diệu |
Nữ |
27/08/1989 |
Bình Dương |
|
|
|
15 |
17091015 |
Vũ Minh |
Đức |
Nam |
01/01/1996 |
Đồng Nai |
6.5 |
9 |
Đạt |
16 |
17091016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
03/05/1997 |
Bình Dương |
|
|
|
17 |
17091017 |
Trần Tố |
Dung |
Nữ |
18/12/1996 |
Lâm Đồng |
6.5 |
5 |
Đạt |
18 |
17091018 |
Đặng Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
25/08/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
8.5 |
Đạt |
19 |
17091019 |
Phạm Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
04/12/1996 |
TP HCM |
8 |
7 |
Đạt |
20 |
17091020 |
Đào Thái |
Duy |
Nam |
13/12/1995 |
Phú Yên |
8 |
5.5 |
Đạt |
21 |
17091021 |
Trương Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
28/06/1995 |
Bình Định |
6 |
7 |
Đạt |
22 |
17091022 |
Đoàn Thanh |
Giang |
Nam |
21/07/1997 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đạt |
23 |
17091023 |
Bùi Thanh |
Giàu |
Nam |
28/11/1996 |
Hậu Giang |
4 |
0 |
Không đạt |
24 |
17091024 |
Đặng Thị Ngọc |
Giàu |
Nữ |
09/09/1996 |
Tây Ninh |
7 |
9 |
Đạt |
25 |
17091025 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
04/12/1995 |
Gia Lai |
6 |
6.5 |
Đạt |
26 |
17091026 |
Lê Thị Hồng |
Hải |
Nữ |
29/12/1998 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đạt |
27 |
17091027 |
Đặng Nguyễn Như |
Hằng |
Nữ |
14/04/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
5 |
Không đạt |
28 |
17091028 |
Hoàng Thị |
Hằng |
Nữ |
06/06/1995 |
Nghệ An |
7 |
4 |
Không đạt |
29 |
17091029 |
Trần Thị |
Hằng |
Nữ |
05/03/1996 |
Bắc Ninh |
6 |
7 |
Đạt |
30 |
17091030 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
21/09/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Không đạt |
31 |
17091031 |
Hà Thanh |
Hậu |
Nữ |
17/11/1996 |
Bình Dương |
5 |
1 |
Không đạt |
32 |
17091032 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
23/02/1997 |
Bình Phước |
6 |
6 |
Đạt |
33 |
17091033 |
Nguyễn Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
05/05/1997 |
Bình Thuận |
5 |
3.5 |
Không đạt |
34 |
17091034 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
08/02/1996 |
Kon Tum |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
35 |
17091035 |
Bùi Minh |
Hiếu |
Nam |
29/05/1996 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
36 |
17091036 |
Trần Thị Minh |
Hiếu |
Nữ |
11/11/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
37 |
17091037 |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
22/10/1996 |
Phú Yên |
6 |
6.5 |
Đạt |
38 |
17091038 |
Liêu Kim |
Hoa |
Nữ |
31/01/1995 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đạt |
39 |
17091039 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
19/10/1997 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đạt |
40 |
17091040 |
Phạm Thị |
Hòa |
Nữ |
18/05/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đạt |
41 |
17091041 |
Ngô Văn |
Hoàng |
Nam |
02/02/1995 |
Ninh Thuận |
|
|
|
42 |
17091042 |
Lê Thị |
Hồng |
Nữ |
20/10/1996 |
Nghệ An |
4.5 |
5 |
Không đạt |
43 |
17091043 |
Trần Huệ |
Huân |
Nữ |
06/10/1997 |
TP HCM |
|
|
|
44 |
17091044 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
Nữ |
26/10/1995 |
Quảng Ngãi |
6 |
5.5 |
Đạt |
45 |
17091045 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
10/05/1997 |
Thanh Hóa |
4 |
3.5 |
Không đạt |
46 |
17091046 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
Nữ |
05/02/1996 |
Tiền Giang |
|
|
|
47 |
17091047 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
03/02/1997 |
Quảng Ngãi |
6 |
7.5 |
Đạt |
48 |
17091048 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
Nam |
02/02/1996 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
49 |
17091049 |
Nguyễn Gia |
Khuê |
Nam |
08/11/1997 |
Nghệ An |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
50 |
17091050 |
Trương Thị Hoài |
Khương |
Nữ |
18/09/1996 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
51 |
17091051 |
Đỗ Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
25/05/1997 |
Bình Phước |
7 |
6 |
Đạt |
52 |
17091052 |
Phạm Thị |
Kiều |
Nữ |
18/07/1996 |
Đắk Lắk |
6 |
4 |
Không đạt |
53 |
17091053 |
Lý Gia |
Kim |
Nữ |
28/12/1997 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đạt |
54 |
17091054 |
Vũ Thị Hương |
Lan |
Nữ |
26/01/1996 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đạt |
55 |
17091055 |
Lương Hải |
Lập |
Nữ |
02/09/1995 |
Kon Tum |
7.5 |
9 |
Đạt |
56 |
17091056 |
Nguyễn Tuyết |
Lê |
Nữ |
20/01/1996 |
Bình Định |
4 |
4 |
Không đạt |
57 |
17091057 |
Cao Thị |
Liên |
Nữ |
20/04/1995 |
Hưng Yên |
7 |
2.5 |
Không đạt |
58 |
17091058 |
Đinh Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
08/04/1997 |
Đắk Lắk |
8 |
7 |
Đạt |
59 |
17091059 |
Đoàn Thị |
Linh |
Nữ |
14/08/1996 |
Ninh Bình |
5.5 |
4 |
Không đạt |
60 |
17091060 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
Nữ |
09/11/1997 |
Bình Dương |
|
|
|
61 |
17091061 |
Trần Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
10/10/1997 |
Hà Nam |
6.5 |
8.5 |
Đạt |
62 |
17091062 |
Trịnh Thị |
Linh |
Nữ |
15/05/1995 |
Thanh Hóa |
7 |
6 |
Đạt |
63 |
17091063 |
Võ Chí |
Linh |
Nam |
05/10/1996 |
An Giang |
|
|
|
64 |
17091064 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Mai |
Nữ |
02/11/1997 |
Bình Dương |
5 |
6.5 |
Đạt |
65 |
17091065 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
16/10/1996 |
Bình Dương |
6 |
8.5 |
Đạt |
66 |
17091066 |
Nguyễn Thị Lê |
Minh |
Nữ |
27/10/1998 |
TP HCM |
6 |
5.5 |
Đạt |
67 |
17091067 |
Nông Thị Ngọc |
Mỹ |
Nữ |
14/10/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
68 |
17091068 |
Trần Hoài |
Nam |
Nam |
21/05/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đạt |
69 |
17091069 |
Mai Thị Ngọc |
Ngân |
Nữ |
18/07/1997 |
Đắk Lắk |
8 |
5.5 |
Đạt |
70 |
17091070 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
Nữ |
05/05/1996 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
71 |
17091071 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
Nam |
20/06/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
72 |
17091072 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
28/12/1995 |
Bình Định |
6.5 |
1 |
Không đạt |
73 |
17091073 |
Trần Hà Bích |
Ngọc |
Nữ |
10/03/1998 |
Đắk Lắk |
|
|
|
74 |
17091074 |
Chiêm Thảo |
Nguyên |
Nữ |
09/03/1996 |
Kiên Giang |
6.5 |
6 |
Đạt |
75 |
17091075 |
Nguyễn Thị Lê |
Nguyệt |
Nữ |
27/10/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
5 |
2 |
Không đạt |
76 |
17091076 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Nam |
17/06/1995 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đạt |
77 |
17091077 |
Võ Thị Hồng |
Nhản |
Nữ |
06/04/1995 |
Quảng Trị |
8 |
6 |
Đạt |
78 |
17091078 |
Nguyễn Hoàng Ái |
Nhi |
Nữ |
23/06/1995 |
Bình Phước |
8.5 |
9.5 |
Đạt |
79 |
17091079 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nhi |
Nữ |
10/10/1995 |
Gia Lai |
6 |
7.5 |
Đạt |
80 |
17091080 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
22/10/1996 |
Phú Yên |
7.5 |
6 |
Đạt |
81 |
17091081 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
23/07/1997 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
82 |
17091082 |
Lâm Tiểu |
Nhiên |
Nữ |
15/02/1996 |
Tây Ninh |
7.5 |
8 |
Đạt |
83 |
17091083 |
Bành Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
29/04/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
4 |
Không đạt |
84 |
17091084 |
Ngô Gia |
Như |
Nữ |
04/08/1997 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đạt |
85 |
17091085 |
Trần Thị Hoài |
Như |
Nữ |
16/12/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
86 |
17091086 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Nam |
03/09/1997 |
Đồng Nai |
|
|
|
87 |
17091087 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Nam |
06/11/1992 |
Quảng Ngãi |
8 |
10 |
Đạt |
88 |
17091088 |
Nguyễn Thành |
Phúc |
Nam |
30/06/1996 |
Bến Tre |
7.5 |
7 |
Đạt |
89 |
17091089 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
Nữ |
11/08/1997 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đạt |
90 |
17091090 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam |
02/01/1995 |
Sông Bé |
7 |
7 |
Đạt |
91 |
17091091 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quế |
Nữ |
27/02/1997 |
Phú Yên |
|
|
|
92 |
17091092 |
Trương Lê Phương |
Quyên |
Nữ |
01/02/1995 |
Quảng Ngãi |
4.5 |
2.5 |
Không đạt |
93 |
17091093 |
Ngô Võ Như |
Quỳnh |
Nữ |
20/10/1997 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đạt |
94 |
17091094 |
Nguyễn Thành |
Sang |
Nam |
23/10/1996 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Không đạt |
95 |
17091095 |
Trần Ngọc |
Sang |
Nam |
22/01/1996 |
Đồng Tháp |
6 |
7 |
Đạt |
96 |
17091096 |
Đặng Thị Ngọc |
Sương |
Nữ |
04/12/1997 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đạt |
97 |
17091097 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
Nữ |
07/12/1997 |
Tp.Hồ Chí Minh |
7 |
5.5 |
Đạt |
98 |
17091098 |
Lê Hữu |
Tài |
Nam |
25/06/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đạt |
99 |
17091099 |
Đinh Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
05/06/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7 |
Đạt |
100 |
17091100 |
Nguyễn Minh |
Thành |
Nam |
08/10/1996 |
Bình Phước |
4.5 |
3 |
Không đạt |
101 |
17091101 |
Hoàng Thị |
Thảo |
Nữ |
18/02/1997 |
Hà Tĩnh |
6 |
6 |
Đạt |
102 |
17091102 |
Nguyễn Hà Phương |
Thảo |
Nữ |
09/04/1997 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đạt |
103 |
17091103 |
Nguyễn Thị Như |
Thảo |
Nữ |
22/10/1997 |
Đắk Lắk |
8.5 |
7 |
Đạt |
104 |
17091104 |
Phạm Võ Kim |
Thảo |
Nữ |
01/12/1997 |
Bình Phước |
3.5 |
0.5 |
Không đạt |
105 |
17091105 |
Dương Đức Minh |
Thọ |
Nam |
20/11/1995 |
Bình Phước |
5 |
4 |
Không đạt |
106 |
17091106 |
Phạm Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
10/04/1994 |
Quảng Ngãi |
5.5 |
4 |
Không đạt |
107 |
17091107 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
20/02/1996 |
Bến Tre |
6 |
5.5 |
Đạt |
108 |
17091108 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
Nữ |
09/05/1995 |
Phú Thọ |
5 |
5.5 |
Đạt |
109 |
17091109 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
09/02/1995 |
Tp.Hồ Chí Minh |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
110 |
17091110 |
Hồ Sỹ |
Thương |
Nam |
28/05/1996 |
Bình Dương |
3.5 |
0 |
Không đạt |
111 |
17091111 |
Đỗ Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
20/12/1997 |
Bình Dương |
6 |
7 |
Đạt |
112 |
17091112 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
09/05/1998 |
Bình Dương |
5 |
4 |
Không đạt |
113 |
17091113 |
Hứa Bảo |
Thy |
Nữ |
05/09/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
3.5 |
Không đạt |
114 |
17091114 |
Nguyễn Lê Minh |
Tiên |
Nữ |
07/04/1996 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đạt |
115 |
17091115 |
Phạm Thị Triều |
Tiên |
Nữ |
22/08/1997 |
Bình Phước |
7 |
4.5 |
Không đạt |
116 |
17091116 |
Huỳnh Thanh |
Trà |
Nữ |
25/09/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
9 |
Đạt |
117 |
17091117 |
Bùi Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
07/11/1997 |
Tp.Hồ Chí Minh |
|
|
|
118 |
17091118 |
Đinh Phạm Thùy |
Trang |
Nữ |
26/01/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đạt |
119 |
17091119 |
Trần Thị Như |
Trang |
Nữ |
26/04/1997 |
Bình Phước |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
120 |
17091120 |
Triệu Thùy |
Trang |
Nữ |
21/12/1996 |
Bình Phước |
6 |
2 |
Không đạt |
121 |
17091121 |
Trà Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
25/08/1997 |
Tây Ninh |
6 |
5.5 |
Đạt |
122 |
17091122 |
Nguyễn Quang |
Trung |
Nam |
16/06/1993 |
Quảng Trị |
5.5 |
4 |
Không đạt |
123 |
17091123 |
Phạm Thị Thanh |
Tú |
Nữ |
02/02/1996 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
124 |
17091124 |
Nông Thị Thu |
Uyên |
Nữ |
18/12/1996 |
Đắk Lắk |
|
|
|
125 |
17091125 |
Cao Thị Thu |
Vân |
Nữ |
20/07/1996 |
Bình Dương |
5 |
3 |
Không đạt |
126 |
17091126 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
Nữ |
20/12/1995 |
Bến Tre |
6 |
2 |
Không đạt |
127 |
17091127 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
17/08/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đạt |
128 |
17091128 |
Lê Anh |
Văn |
Nam |
28/06/1996 |
Vĩnh Phú |
8 |
6.5 |
Đạt |
129 |
17091129 |
Tô Thị Hồng |
Văn |
Nữ |
28/03/1997 |
Khánh Hòa |
4.5 |
9 |
Không đạt |
130 |
17091130 |
Lê Võ Hoàng |
Vũ |
Nam |
22/12/1997 |
Bình Dương |
|
|
|
131 |
17091131 |
Lê Thoại |
Vy |
Nữ |
05/05/1996 |
Bình Phước |
8 |
5 |
Đạt |
132 |
17091132 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vy |
Nữ |
17/05/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đạt |
133 |
17091133 |
Nguyễn Đỗ Sứ |
Xuân |
Nữ |
01/01/1997 |
Tp.Hồ Chí Minh |
6 |
5 |
Đạt |
134 |
17091134 |
Mai Thị Như |
Ý |
Nữ |
10/06/1996 |
Tây Ninh |
7 |
10 |
Đạt |
135 |
17091135 |
Nguyễn Mai Như |
Ý |
Nữ |
02/02/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
8 |
Đạt |
136 |
17091136 |
Lê Thị Kim |
Yến |
Nữ |
10/05/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
6.5 |
Không đạt |
137 |
17091137 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Nữ |
02/11/1997 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
Danh sách này có 137 thí sinh.