STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
17040001 |
Phạm Ngọc |
An |
Nam |
27/05/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
4 |
Không đạt |
2 |
17040002 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
04/06/1997 |
Bình Phước |
6 |
3.5 |
Không đạt |
3 |
17040003 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
Nữ |
14/08/1994 |
Đắk Lắk |
6 |
2 |
Không đạt |
4 |
17040004 |
Nguyễn Võ Hồng |
Anh |
Nữ |
04/06/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Không đạt |
5 |
17040005 |
Trần Trung |
Anh |
Nữ |
29/07/1995 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
6 |
17040006 |
Cao Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
15/12/1995 |
Đắk Lắk |
7.5 |
3.5 |
Không đạt |
7 |
17040007 |
Lê Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
20/05/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Không đạt |
8 |
17040008 |
Cao Thị Tâm |
Bình |
Nữ |
25/12/1996 |
TP HCM |
7.5 |
9 |
Đạt |
9 |
17040009 |
Lê Đặng Ngọc |
Bình |
Nữ |
18/07/1996 |
Thái Bình |
8 |
4 |
Không đạt |
10 |
17040010 |
Nguyễn Thị Ngự |
Bình |
Nữ |
19/09/1997 |
Bình Định |
7.5 |
5 |
Đạt |
11 |
17040011 |
Nguyễn Thị |
Chanh |
Nữ |
13/11/1998 |
Hưng Yên |
6 |
3.5 |
Không đạt |
12 |
17040012 |
Đặng Thị Quỳnh |
Châu |
Nữ |
08/02/1997 |
Quảng Ngãi |
6 |
6 |
Đạt |
13 |
17040013 |
Lê Thị Hồng |
Châu |
Nữ |
12/12/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
7.5 |
Đạt |
14 |
17040014 |
Nguyễn Thị Phạm Thanh |
Châu |
Nữ |
02/08/1996 |
Quảng Nam |
3.5 |
3 |
Không đạt |
15 |
17040015 |
Đặng Vũ Quỳnh |
Chi |
Nữ |
16/10/1997 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đạt |
16 |
17040016 |
Hồ Thị Kim |
Chi |
Nữ |
29/03/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7 |
Đạt |
17 |
17040017 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Nữ |
20/10/1995 |
Bình Định |
5 |
3.5 |
Không đạt |
18 |
17040018 |
Vũ Thị |
Cúc |
Nữ |
08/01/1996 |
Đắk Lắk |
4 |
2.5 |
Không đạt |
19 |
17040019 |
Lộ Thị Kim |
Cương |
Nữ |
12/08/1994 |
Ninh Thuận |
4.5 |
2 |
Không đạt |
20 |
17040020 |
Trương Thị |
Đào |
Nữ |
05/08/1995 |
Quảng Ngãi |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
21 |
17040021 |
Phạm Quốc |
Đạt |
Nam |
14/11/1996 |
Bình Dương |
5 |
2 |
Không đạt |
22 |
17040022 |
Ka |
Diềm |
Nữ |
06/01/1995 |
Lâm Đồng |
5.5 |
0.5 |
Không đạt |
23 |
17040023 |
Phan Thị |
Diễm |
Nữ |
12/03/1995 |
Đắk Lắk |
6.5 |
6 |
Đạt |
24 |
17040024 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
18/12/1996 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đạt |
25 |
17040025 |
Nguyễn Thanh |
Điệp |
Nam |
10/07/1995 |
Thanh Hóa |
4.5 |
2 |
Không đạt |
26 |
17040026 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
Nữ |
13/06/1998 |
Gia Lai |
7.5 |
3 |
Không đạt |
27 |
17040027 |
Trịnh Văn |
Đô |
Nam |
18/06/1990 |
Hà Nội |
5.5 |
2.5 |
Không đạt |
28 |
17040028 |
Phan Thanh |
Đông |
Nam |
23/03/1997 |
Quảng Bình |
7 |
4 |
Không đạt |
29 |
17040029 |
Hoàng Thị Thúy |
Dung |
Nữ |
09/08/1995 |
Nghệ An |
5.5 |
2 |
Không đạt |
30 |
17040030 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Nữ |
24/12/1996 |
Đắk Lắk |
6 |
3 |
Không đạt |
31 |
17040031 |
Nguyễn Võ Hữu |
Được |
Nam |
08/04/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đạt |
32 |
17040032 |
Ngô Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
14/06/1995 |
Bình Phước |
7 |
6.5 |
Đạt |
33 |
17040033 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
Nữ |
12/12/1996 |
Tp.HCM |
7.5 |
9 |
Đạt |
34 |
17040034 |
Đặng Minh |
Duy |
Nam |
20/12/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đạt |
35 |
17040035 |
Đỗ Quang |
Duy |
Nam |
28/11/1997 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đạt |
36 |
17040036 |
Hoàng |
Duy |
Nam |
17/02/1997 |
Ninh Thuận |
8 |
7.5 |
Đạt |
37 |
17040037 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Duy |
Nữ |
03/11/1993 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đạt |
38 |
17040038 |
Phạm Anh |
Duy |
Nam |
03/01/1994 |
Bình Dương |
5 |
6 |
Đạt |
39 |
17040039 |
Cao Thị Kiều |
Duyên |
Nữ |
30/01/1996 |
Tây Ninh |
6 |
4.5 |
Không đạt |
40 |
17040040 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
10/05/1997 |
Đắk Lắk |
6.5 |
6 |
Đạt |
41 |
17040041 |
Phan Hồng Mỹ |
Duyên |
Nữ |
08/08/1994 |
Ninh Thuận |
7 |
3.5 |
Không đạt |
42 |
17040042 |
Trương Mỹ |
Duyên |
Nữ |
02/04/1996 |
Phú Yên |
4.5 |
1.5 |
Không đạt |
43 |
17040043 |
Va Nhông Thị |
Duyên |
Nữ |
04/05/1996 |
Ninh Thuận |
6 |
5 |
Đạt |
44 |
17040044 |
Đỗ Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
24/11/1997 |
Bình Dương |
4 |
5 |
Không đạt |
45 |
17040045 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
04/10/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8.5 |
Đạt |
46 |
17040046 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
Nữ |
15/01/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đạt |
47 |
17040047 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
Nữ |
29/08/1996 |
TP HCM |
7.5 |
5 |
Đạt |
48 |
17040048 |
Phạm Thị Quỳnh |
Giao |
Nữ |
04/08/1996 |
Lâm Đồng |
8 |
8.5 |
Đạt |
49 |
17040049 |
Nguyễn Văn |
Giáp |
Nam |
20/04/1994 |
Hà Tĩnh |
5 |
4 |
Không đạt |
50 |
17040050 |
Đõ Thu |
Hà |
Nữ |
12/05/1997 |
Hải Dương |
6.5 |
3.5 |
Không đạt |
51 |
17040051 |
Hoàng Thị |
Hà |
Nữ |
15/12/1993 |
Thanh Hóa |
3.5 |
0.5 |
Không đạt |
52 |
17040052 |
Hoàng Thị |
Hà |
Nữ |
22/01/1997 |
Hưng Yên |
8 |
6 |
Đạt |
53 |
17040053 |
Hoàng Thị Khánh |
Hà |
Nữ |
14/05/1995 |
Cần Thơ |
7.5 |
6 |
Đạt |
54 |
17040054 |
Phan Thị Thu |
Hà |
Nữ |
02/08/1996 |
Bắc Giang |
6.5 |
6 |
Đạt |
55 |
17040055 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
Nam |
24/05/1996 |
Bình Thuận |
8 |
4.5 |
Không đạt |
56 |
17040056 |
Hồ Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
23/06/1995 |
ĐắkLắk |
6 |
5.5 |
Đạt |
57 |
17040057 |
Huỳnh Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
02/12/1994 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đạt |
58 |
17040058 |
Lý Trịnh Thu |
Hằng |
Nữ |
28/05/1997 |
Bình Định |
4 |
2.5 |
Không đạt |
59 |
17040059 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hằng |
Nữ |
13/11/1996 |
Quảng Bình |
5 |
5 |
Đạt |
60 |
17040060 |
Nguyễn Thị Phượng |
Hằng |
Nữ |
06/07/1996 |
Tây Ninh |
7.5 |
7 |
Đạt |
61 |
17040061 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
03/10/1995 |
Gia Lai |
7 |
7.5 |
Đạt |
62 |
17040062 |
Lê Ngọc Bích |
Hạnh |
Nữ |
10/03/1996 |
Đắk Lắk |
7 |
3 |
Không đạt |
63 |
17040063 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
19/02/1995 |
Gia Lai |
|
|
|
64 |
17040064 |
Tiêu Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
27/12/1997 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Không đạt |
65 |
17040065 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạo |
Nữ |
30/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đạt |
66 |
17040066 |
A Đát H |
Hậu |
Nữ |
10/02/1995 |
Khánh Hòa |
4.5 |
2 |
Không đạt |
67 |
17040067 |
Phạm Thanh |
Hiền |
Nữ |
03/09/1997 |
Bình Thuận |
|
|
|
68 |
17040068 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
02/10/1997 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Không đạt |
69 |
17040069 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
Nữ |
14/02/1997 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đạt |
70 |
17040070 |
Nguyễn Đặng Minh |
Hoa |
Nữ |
16/09/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đạt |
71 |
17040071 |
Phạm Ngọc |
Hòa |
Nam |
04/08/1997 |
Nam Định |
7.5 |
5.5 |
Đạt |
72 |
17040072 |
Trần Tiến Thương |
Hoài |
Nữ |
08/05/1997 |
Bình Phước |
4.5 |
4.5 |
Không đạt |
73 |
17040073 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hồng |
Nữ |
15/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
74 |
17040074 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
18/04/1997 |
Bình Phước |
6 |
5.5 |
Đạt |
75 |
17040075 |
Trần Thị Minh |
Huệ |
Nữ |
04/12/1997 |
Hưng Yên |
6.5 |
2.5 |
Không đạt |
76 |
17040076 |
Trần Thanh |
Hùng |
Nam |
03/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đạt |
77 |
17040077 |
Đặng Thị Lan |
Hương |
Nữ |
29/08/1997 |
Hà Nam |
8.5 |
5 |
Đạt |
78 |
17040078 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
Nữ |
14/06/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
4 |
Không đạt |
79 |
17040079 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
Nữ |
15/10/1996 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
80 |
17040080 |
Phạm Thị |
Hương |
Nữ |
03/10/1996 |
Quảng Bình |
|
|
|
81 |
17040081 |
Phạm Quang |
Hưởng |
Nam |
20/10/1996 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đạt |
82 |
17040082 |
Ngô Thanh |
Huy |
Nam |
23/11/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
83 |
17040083 |
Nguyễn Tuấn |
Huy |
Nam |
19/11/1997 |
Gia Lai |
7 |
5.5 |
Đạt |
84 |
17040084 |
Lê Mộng |
Huyền |
Nữ |
18/03/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đạt |
85 |
17040085 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
06/10/1996 |
Phú Yên |
5.5 |
3 |
Không đạt |
86 |
17040086 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Huỳnh |
Nữ |
15/07/1997 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
87 |
17040087 |
Trần Duy |
Khá |
Nam |
12/08/1996 |
Hà Tây |
6 |
5 |
Đạt |
88 |
17040088 |
Chu Phi |
Khanh |
Nữ |
15/06/1996 |
Liên Bang Nga |
8 |
6 |
Đạt |
89 |
17040089 |
Phạm Văn |
Khánh |
Nam |
20/12/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
90 |
17040090 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
29/02/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
91 |
17040091 |
Nguyễn Hoàng |
Khương |
Nam |
18/04/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
92 |
17040092 |
Chế Mìn |
Kín |
Nữ |
19/03/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
5 |
Đạt |
93 |
17040093 |
Nguyễn Thanh |
Lam |
Nữ |
16/01/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đạt |
94 |
17040094 |
Hoàng Thị |
Lan |
Nữ |
20/08/1997 |
Thanh Hóa |
7 |
5 |
Đạt |
95 |
17040095 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
29/09/1996 |
Thanh Hóa |
3.5 |
|
Không đạt |
96 |
17040096 |
Ông Mỹ |
Lan |
Nữ |
14/05/1997 |
Cần Thơ |
6 |
2.5 |
Không đạt |
97 |
17040097 |
Phan Thị |
Lan |
Nữ |
06/06/1996 |
Đắk Lắk |
6 |
6 |
Đạt |
98 |
17040098 |
Ngô Nhựt |
Lệ |
Nữ |
03/07/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
4.5 |
Không đạt |
99 |
17040099 |
Vũ Thị |
Lệ |
Nữ |
12/04/1996 |
Thanh Hóa |
6 |
2 |
Không đạt |
100 |
17040100 |
Nguyễn Hồng |
Liên |
Nữ |
03/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
101 |
17040101 |
Lê Thúy |
Liễu |
Nữ |
13/07/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Không đạt |
102 |
17040102 |
Lê Lam |
Linh |
Nữ |
13/01/1996 |
Bình Dương |
5 |
3.5 |
Không đạt |
103 |
17040103 |
Lư Hoàng |
Linh |
Nữ |
02/01/1996 |
Bình Dương |
6 |
8.5 |
Đạt |
104 |
17040104 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
Nữ |
20/08/1997 |
Bình Dương |
|
|
|
105 |
17040105 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Linh |
Nữ |
13/05/1996 |
Lâm Đồng |
7.5 |
7 |
Đạt |
106 |
17040106 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
14/10/1997 |
Thanh Hóa |
5 |
1.5 |
Không đạt |
107 |
17040107 |
Phan Thị Đức |
Linh |
Nữ |
03/01/1997 |
Tây Ninh |
5.5 |
4 |
Không đạt |
108 |
17040108 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
01/09/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
3 |
Không đạt |
109 |
17040109 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
16/10/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
6 |
Đạt |
110 |
17040110 |
Nguyễn Thị Mai |
Loan |
Nữ |
27/11/1995 |
Bình Phước |
6 |
5.5 |
Đạt |
111 |
17040111 |
Huỳnh Tấn |
Lộc |
Nam |
09/03/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
4.5 |
Không đạt |
112 |
17040112 |
Huỳnh Thanh |
Lộc |
Nam |
21/02/1997 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đạt |
113 |
17040113 |
Nguyễn Thị Kim |
Lộc |
Nữ |
15/06/1996 |
Quảng Ngãi |
|
|
|
114 |
17040114 |
Đào Thị |
Mai |
Nữ |
23/02/1997 |
Hà Nam |
7 |
5.5 |
Đạt |
115 |
17040115 |
Phan Thị Nam |
Mai |
Nữ |
23/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
8 |
7 |
Đạt |
116 |
17040116 |
Lưu Thị |
Mận |
Nữ |
21/07/1995 |
Bắc Giang |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
117 |
17040117 |
Bùi Thị |
Mến |
Nữ |
03/02/1997 |
Thái Bình |
8 |
5.5 |
Đạt |
118 |
17040118 |
Trương Thị Thanh |
Minh |
Nữ |
13/02/1993 |
Đắk Lắk |
5 |
2.5 |
Không đạt |
119 |
17040119 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
Nữ |
07/05/1998 |
Bình Dương |
6 |
3 |
Không đạt |
120 |
17040120 |
Nguyễn Tài Phương |
Nam |
Nam |
21/08/1996 |
Thanh Hóa |
4 |
3.5 |
Không đạt |
121 |
17040121 |
Trần Thị Thảo |
Nam |
Nữ |
16/06/1995 |
Sông Bé |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
122 |
17040122 |
Đoàn Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
15/10/1995 |
Hà Tĩnh |
6 |
5 |
Đạt |
123 |
17040123 |
Lê Huỳnh |
Nga |
Nữ |
10/06/1996 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
124 |
17040124 |
Lê Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
04/08/1996 |
Quảng Trị |
6 |
4.5 |
Không đạt |
125 |
17040125 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
21/06/1997 |
Thanh Hóa |
4 |
3 |
Không đạt |
126 |
17040126 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
24/02/1996 |
Bình Định |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
127 |
17040127 |
Lê Nguyễn Kim |
Ngân |
Nữ |
10/07/1996 |
Bình Dương |
5 |
2.5 |
Không đạt |
128 |
17040128 |
Ngô Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
15/02/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đạt |
129 |
17040129 |
Nguyễn Ngọc |
Ngân |
Nữ |
12/11/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
4 |
Không đạt |
130 |
17040130 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Nữ |
17/02/1997 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
131 |
17040131 |
Trần Thái Hoàng |
Ngân |
Nữ |
07/10/1997 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Không đạt |
132 |
17040132 |
Trần Thị |
Ngân |
Nữ |
22/06/1997 |
Đắk Lắk |
6 |
5.5 |
Đạt |
133 |
17040133 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
22/08/1997 |
Đắk Lắk |
5 |
1.5 |
Không đạt |
134 |
17040134 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
17/04/1996 |
Hải Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
135 |
17040135 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
26/01/1997 |
Tây Ninh |
6 |
3 |
Không đạt |
136 |
17040136 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
01/09/1997 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Không đạt |
137 |
17040137 |
Nguyễn Thanh |
Nguyệt |
Nữ |
08/11/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
8.5 |
Đạt |
138 |
17040138 |
Nguyễn Võ Thanh |
Nhã |
Nữ |
18/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
139 |
17040139 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
Nam |
18/12/1998 |
Hà Tĩnh |
5.5 |
3 |
Không đạt |
140 |
17040140 |
Phan Văn |
Nhân |
Nam |
24/07/1995 |
Quảng Trị |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
141 |
17040141 |
Vũ Văn |
Nhất |
Nam |
20/10/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7 |
Đạt |
142 |
17040142 |
Bùi Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
27/05/1997 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đạt |
143 |
17040143 |
Lê Thị Ngọc |
Nhi |
Nữ |
17/05/1997 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Không đạt |
144 |
17040144 |
Mạc Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
03/09/1997 |
Tiền Giang |
7 |
8.5 |
Đạt |
145 |
17040145 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
21/07/1998 |
TP HCM |
6 |
7 |
Đạt |
146 |
17040146 |
Trần Thị Ý |
Nhi |
Nữ |
18/01/1998 |
An Giang |
6 |
5 |
Đạt |
147 |
17040147 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
04/02/1997 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đạt |
148 |
17040148 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
10/11/1996 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Không đạt |
149 |
17040149 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
19/07/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
8.5 |
Đạt |
150 |
17040150 |
Mai Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
22/12/1998 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đạt |
151 |
17040151 |
Nguyễn Thị Trúc |
Như |
Nữ |
21/09/1997 |
Bình Phước |
7.5 |
8.5 |
Đạt |
152 |
17040152 |
Đặng Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
03/07/1997 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đạt |
153 |
17040153 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
12/07/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đạt |
154 |
17040154 |
Lê Thị |
Ni |
Nữ |
16/08/1996 |
Quảng Trị |
6 |
5 |
Đạt |
155 |
17040155 |
Đỗ An |
Ninh |
Nữ |
29/01/1997 |
Lâm Đồng |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
156 |
17040156 |
Nguyễn Thị Bích |
Nở |
Nữ |
24/12/1996 |
Quảng Ngãi |
6 |
7.5 |
Đạt |
157 |
17040157 |
Lê Kiều |
Oanh |
Nữ |
09/01/1994 |
Kiên Giang |
4 |
2 |
Không đạt |
158 |
17040158 |
Nguyễn Thị Như |
Phúc |
Nữ |
30/08/1997 |
Tây Ninh |
8 |
6 |
Đạt |
159 |
17040159 |
Nguyễn Thanh |
Phụng |
Nữ |
26/12/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đạt |
160 |
17040160 |
Lê Thị Út |
Phương |
Nữ |
02/07/1997 |
Bình Phước |
7.5 |
7 |
Đạt |
161 |
17040161 |
Đỗ Thị Thu |
Phượng |
Nữ |
27/02/1996 |
Đắk Lắk |
|
|
|
162 |
17040162 |
Lê Thị Cát |
Phượng |
Nữ |
05/09/1995 |
Bình Phước |
7.5 |
8 |
Đạt |
163 |
17040163 |
Lưu Thị |
Phượng |
Nữ |
26/05/1996 |
Sông Bé |
4 |
1.5 |
Không đạt |
164 |
17040164 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quế |
Nữ |
27/02/1997 |
Phú Yên |
6 |
6 |
Đạt |
165 |
17040165 |
Phạm Thị |
Qúy |
Nữ |
22/03/1996 |
Hà Tĩnh |
7 |
4 |
Không đạt |
166 |
17040166 |
Vũ Thị Thanh |
Qúy |
Nữ |
02/12/1996 |
Nam Định |
6 |
7.5 |
Đạt |
167 |
17040167 |
Nguyễn Thị Khánh |
Quyền |
Nữ |
13/11/1997 |
Ninh Thuận |
6 |
5 |
Đạt |
168 |
17040168 |
Ngô Võ Như |
Quỳnh |
Nữ |
20/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
169 |
17040169 |
Đinh Thị |
Sáu |
Nữ |
01/01/1997 |
Quảng Bình |
7 |
5.5 |
Đạt |
170 |
17040170 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Nam |
26/11/1997 |
Bình Dương |
6 |
8.5 |
Đạt |
171 |
17040171 |
Nguyễn Văn |
Tài |
Nam |
03/08/1997 |
Bình Dương |
|
|
|
172 |
17040172 |
Bùi Thanh |
Tâm |
Nữ |
29/10/1996 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
173 |
17040173 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
09/05/1996 |
Bình Dương |
|
|
|
174 |
17040174 |
Trần Mai |
Thanh |
Nữ |
06/01/1997 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đạt |
175 |
17040175 |
Trương Duy |
Thành |
Nam |
05/02/1995 |
Đồng Nai |
6.5 |
3.5 |
Không đạt |
176 |
17040176 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thao |
Nữ |
20/09/1997 |
Kon Tum |
8 |
8.5 |
Đạt |
177 |
17040177 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
Nữ |
18/09/1994 |
Bình Phước |
6 |
3 |
Không đạt |
178 |
17040178 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
16/12/1982 |
Quảng Ngãi |
6 |
1.5 |
Không đạt |
179 |
17040179 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
22/03/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
3 |
Không đạt |
180 |
17040180 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
14/05/1997 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
181 |
17040181 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20/01/1997 |
Bình Dương |
4.5 |
3 |
Không đạt |
182 |
17040182 |
Nguyễn Thị Kim |
Thơ |
Nữ |
05/12/1997 |
Lâm Đồng |
6.5 |
8 |
Đạt |
183 |
17040183 |
Nguyễn Thị Tường |
Thơ |
Nữ |
04/07/1996 |
Long An |
5 |
3.5 |
Không đạt |
184 |
17040184 |
Trần Thị Anh |
Thơ |
Nữ |
12/08/1994 |
Bến Tre |
5.5 |
1.5 |
Không đạt |
185 |
17040185 |
Nguyễn Anh |
Thoa |
Nữ |
12/01/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đạt |
186 |
17040186 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
30/10/1997 |
Nghệ An |
4.5 |
3 |
Không đạt |
187 |
17040187 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
06/04/1997 |
Bình Dương |
|
|
|
188 |
17040188 |
Lê Thị Ngọc |
Thương |
Nữ |
03/07/1997 |
Bình Định |
|
|
|
189 |
17040189 |
Vũ Phạm Hoài |
Thương |
Nữ |
17/10/1996 |
Lâm Đồng |
7 |
9 |
Đạt |
190 |
17040190 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
06/06/1997 |
Đắk Lắk |
6 |
5 |
Đạt |
191 |
17040191 |
Ngô Thanh |
Thủy |
Nữ |
21/09/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7 |
Đạt |
192 |
17040192 |
Ngưu Thị Hoàng |
Thủy |
Nữ |
12/12/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
3.5 |
Không đạt |
193 |
17040193 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
22/01/1996 |
Bình Phước |
6 |
5 |
Đạt |
194 |
17040194 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
17/11/1997 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đạt |
195 |
17040195 |
Phan Đoàn Uyên |
Thy |
Nữ |
16/03/1997 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đạt |
196 |
17040196 |
Ngô Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
25/12/1997 |
Đồng Nai |
6 |
6.5 |
Đạt |
197 |
17040197 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
07/09/1997 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đạt |
198 |
17040198 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
12/10/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đạt |
199 |
17040199 |
Lương Tiên |
Tiến |
Nam |
18/03/1998 |
Ninh Thuận |
|
|
|
200 |
17040200 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
Nam |
25/05/1994 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đạt |
201 |
17040201 |
Nguyễn Đức |
Toán |
Nam |
10/02/1994 |
Thanh Hóa |
5.5 |
2 |
Không đạt |
202 |
17040202 |
Huỳnh Thanh |
Trà |
Nữ |
25/09/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đạt |
203 |
17040203 |
Bùi Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
07/11/1997 |
Tp.Hồ Chí Minh |
7 |
5 |
Đạt |
204 |
17040204 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
31/03/1998 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đạt |
205 |
17040205 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
13/02/1997 |
Đồng Nai |
8.5 |
9.5 |
Đạt |
206 |
17040206 |
Ngô Ngọc |
Trâm |
Nữ |
08/04/1995 |
Gia Lai |
5 |
5.5 |
Đạt |
207 |
17040207 |
Nguyễn Mai |
Trâm |
Nữ |
22/07/1996 |
Đồng Nai |
5 |
2 |
Không đạt |
208 |
17040208 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
22/07/1997 |
Bình Phước |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
209 |
17040209 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Trâm |
Nữ |
06/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đạt |
210 |
17040210 |
Phan Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
20/07/1998 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
211 |
17040211 |
Trần Thị Băng |
Trâm |
Nữ |
09/03/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
212 |
17040212 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
Nữ |
09/07/1998 |
Bình Dương |
6.5 |
2 |
Không đạt |
213 |
17040213 |
Đặng Thị Thu |
Trang |
Nữ |
09/02/1993 |
Tây Ninh |
5 |
3 |
Không đạt |
214 |
17040214 |
Đoàn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
10/07/1998 |
Bình Dương |
5.5 |
3.5 |
Không đạt |
215 |
17040215 |
Lại Thị |
Trang |
Nữ |
25/02/1997 |
Quảng Nam |
6.5 |
8 |
Đạt |
216 |
17040216 |
Lương Thị Thu |
Trang |
Nữ |
19/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đạt |
217 |
17040217 |
Mai Thiên |
Trang |
Nữ |
06/04/1996 |
Bến Tre |
6.5 |
3.5 |
Không đạt |
218 |
17040218 |
Ngô Thị Mỹ |
Trang |
Nữ |
14/02/1996 |
Quảng Trị |
6.5 |
9 |
Đạt |
219 |
17040219 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
08/12/1997 |
Gia Lai |
7 |
5 |
Đạt |
220 |
17040220 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
02/10/1997 |
Đồng Tháp |
7.5 |
8 |
Đạt |
221 |
17040221 |
Phạm Thùy |
Trang |
Nữ |
27/04/1997 |
TP HCM |
6 |
5 |
Đạt |
222 |
17040222 |
Trần Thị Hồng |
Trang |
Nữ |
15/09/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
223 |
17040223 |
Trần Thị Như |
Trang |
Nữ |
26/04/1997 |
Bình Phước |
7.5 |
6 |
Đạt |
224 |
17040224 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
15/05/1997 |
Bình Dương |
5 |
6 |
Đạt |
225 |
17040225 |
Trương Thị |
Trang |
Nữ |
08/11/1994 |
Đắk Nông |
5 |
3 |
Không đạt |
226 |
17040226 |
Vũ Thị Minh |
Trang |
Nữ |
19/08/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
6.5 |
Đạt |
227 |
17040227 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
19/08/1995 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đạt |
228 |
17040228 |
Bùi Ngọc |
Triệu |
Nữ |
06/11/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
229 |
17040229 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
30/08/1995 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đạt |
230 |
17040230 |
Nguyễn Thị Thúy |
Trinh |
Nữ |
25/10/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đạt |
231 |
17040231 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
Nữ |
25/06/1995 |
Bình Định |
7 |
6 |
Đạt |
232 |
17040232 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
02/07/1996 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đạt |
233 |
17040233 |
Lương Hồng |
Trúc |
Nữ |
07/10/1996 |
Tp.Hồ Chí Minh |
7 |
8 |
Đạt |
234 |
17040234 |
Thái Nhã |
Trúc |
Nữ |
24/08/1997 |
TP HCM |
7.5 |
8 |
Đạt |
235 |
17040235 |
Lữ Nhật |
Trường |
Nam |
20/02/1995 |
Bình Dương |
4 |
0 |
Không đạt |
236 |
17040236 |
Nguyễn Nhựt |
Trường |
Nam |
09/05/1996 |
Bến Tre |
9 |
5.5 |
Đạt |
237 |
17040237 |
Đỗ Ngô Minh |
Tú |
Nam |
23/04/1996 |
Bình Dương |
6 |
8 |
Đạt |
238 |
17040238 |
Nguyễn Minh |
Tú |
Nam |
02/11/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
6 |
Đạt |
239 |
17040239 |
Phan Thị |
Tú |
Nữ |
17/11/1996 |
Hà Tĩnh |
4.5 |
1.5 |
Không đạt |
240 |
17040240 |
Trương Thị Hoàng |
Tú |
Nữ |
04/01/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
3.5 |
Không đạt |
241 |
17040241 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
27/11/1996 |
Bình Dương |
|
|
|
242 |
17040242 |
Lê Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
1.5 |
Không đạt |
243 |
17040243 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
22/09/1998 |
Quảng Ngãi |
6 |
6 |
Đạt |
244 |
17040244 |
Võ Thị |
Tuyền |
Nữ |
16/07/1995 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đạt |
245 |
17040245 |
Lữ Thị |
Tuyết |
Nữ |
07/07/1991 |
Thanh Hóa |
|
|
|
246 |
17040246 |
Nguyễn Thị Tiểu |
Tuyết |
Nữ |
15/03/1996 |
Sông Bé |
4 |
3.5 |
Không đạt |
247 |
17040247 |
Lưu Trần Thảo |
Uyên |
Nữ |
01/05/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đạt |
248 |
17040248 |
Nông Thị Thu |
Uyên |
Nữ |
18/12/1996 |
Đắk Lắk |
7.5 |
8 |
Đạt |
249 |
17040249 |
Lê Thị |
Vân |
Nữ |
10/08/1995 |
Thanh Hóa |
7 |
7 |
Đạt |
250 |
17040250 |
Lê Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
10/07/1998 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đạt |
251 |
17040251 |
Ngô Thị Tường |
Vân |
Nữ |
26/04/1997 |
Kiên Giang |
7.5 |
8 |
Đạt |
252 |
17040252 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
10/11/1997 |
Đắk Lắk |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
253 |
17040253 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
29/05/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đạt |
254 |
17040254 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
Nữ |
23/03/1998 |
Tây Ninh |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
255 |
17040255 |
Nguyễn Yến Thanh |
Vân |
Nữ |
10/04/1998 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
256 |
17040256 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
10/12/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
257 |
17040257 |
Phạm Huỳnh Thanh |
Vĩ |
Nam |
19/08/1997 |
Kiên Giang |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
258 |
17040258 |
Phạm Thị |
Việt |
Nữ |
27/07/1997 |
Đắk Lắk |
|
|
|
259 |
17040259 |
Lý Kim |
Vinh |
Nam |
16/10/1996 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đạt |
260 |
17040260 |
Lê Võ Hoàng |
Vũ |
Nam |
22/12/1997 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
261 |
17040261 |
Đặng Minh |
Vương |
Nam |
19/02/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
262 |
17040262 |
Liêu Thúy |
Vy |
Nữ |
16/02/1997 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đạt |
263 |
17040263 |
Trương Ngọc Thảo |
Vy |
Nữ |
02/08/1997 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Không đạt |
264 |
17040264 |
Võ Nhật Khánh |
Vy |
Nữ |
16/02/1996 |
TP HCM |
4.5 |
3.5 |
Không đạt |
265 |
17040265 |
Lưu Quỳnh |
Xoan |
Nữ |
10/05/1996 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
266 |
17040266 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
16/07/1998 |
Thanh Hóa |
7.5 |
9 |
Đạt |
267 |
17040267 |
Đào Hà |
Xuyên |
Nữ |
24/07/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đạt |
268 |
17040268 |
Mai Thị Như |
Ý |
Nữ |
10/06/1996 |
Tây Ninh |
8 |
9 |
Đạt |
269 |
17040269 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Yến |
Nữ |
10/11/1996 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đạt |
270 |
17040270 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Nữ |
08/07/1998 |
Nghệ An |
6.5 |
7 |
Đạt |
271 |
17040271 |
Nguyễn Trần Thảo |
Yến |
Nữ |
03/04/1996 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đạt |
272 |
17040272 |
Trần Thị Hải |
Yến |
Nữ |
22/11/1997 |
Nam Định |
5 |
2.5 |
Không đạt |
Danh sách này có 272 thí sinh.