STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
17010001 |
Nguyễn Lê Trường |
An |
Nam |
24/08/1995 |
Tây Ninh |
5 |
4 |
Không đạt |
2 |
17010002 |
Nguyễn Quốc |
Ân |
Nam |
21/06/1995 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
3 |
17010003 |
Hoàng Lê |
Anh |
Nam |
12/01/1995 |
Bình Phước |
5.5 |
3 |
Không đạt |
4 |
17010004 |
Huỳnh Ngọc |
Anh |
Nữ |
30/05/1994 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Không đạt |
5 |
17010005 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Anh |
Nữ |
08/03/1995 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
6 |
17010006 |
Huỳnh Nguyễn Trâm |
Anh |
Nữ |
23/05/1995 |
Long An |
8 |
8 |
Đạt |
7 |
17010007 |
Huỳnh Thị Phương |
Anh |
Nữ |
09/12/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
8 |
17010008 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Anh |
Nữ |
13/02/1997 |
An Giang |
6.5 |
5 |
Đạt |
9 |
17010009 |
Nguyễn Lê Quyền |
Anh |
Nữ |
02/01/1994 |
Ninh Thuận |
0 |
0 |
Không đạt |
10 |
17010010 |
Trần Thị Phương |
Anh |
Nữ |
28/03/1994 |
Hà Tây |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
11 |
17010011 |
Cao Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
15/12/1995 |
Đắk Lắk |
4.5 |
2.5 |
Không đạt |
12 |
17010012 |
Lê Ngọc |
Ánh |
Nữ |
25/01/1997 |
Long An |
3.5 |
1 |
Không đạt |
13 |
17010013 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
Nam |
07/02/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
3 |
Không đạt |
14 |
17010014 |
Từ Gia |
Bảo |
Nam |
12/03/1997 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
15 |
17010015 |
Vương Chí |
Bảo |
Nam |
05/08/1996 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
16 |
17010016 |
Trần Thị |
Bích |
Nữ |
08/07/1997 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đạt |
17 |
17010017 |
Trương Quang |
Binh |
Nam |
10/10/1995 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
6 |
Đạt |
18 |
17010018 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
31/05/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
19 |
17010019 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
Nữ |
08/05/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đạt |
20 |
17010020 |
Nguyễn Thị Tú |
Chinh |
Nữ |
20/03/1995 |
Trà Vinh |
6.5 |
6 |
Đạt |
21 |
17010021 |
Trần Vũ Minh |
Chức |
Nam |
18/10/1991 |
Cần Thơ |
8.5 |
7 |
Đạt |
22 |
17010022 |
Nguyễn Thế |
Cường |
Nam |
24/03/1996 |
Hà Tĩnh |
7 |
5 |
Đạt |
23 |
17010023 |
Trần Như |
Cường |
Nam |
12/02/1994 |
Kon Tum |
7.5 |
4 |
Không đạt |
24 |
17010024 |
Lê Hoàng |
Danh |
Nam |
19/07/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7 |
Đạt |
25 |
17010025 |
Nguyễn Lê Anh |
Đào |
Nữ |
01/10/1997 |
Đồng Nai |
3.5 |
1 |
Không đạt |
26 |
17010026 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đào |
Nữ |
24/06/1997 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đạt |
27 |
17010027 |
Phạm Thị Anh |
Đào |
Nữ |
16/11/1995 |
Đồng Nai |
6 |
5.5 |
Đạt |
28 |
17010028 |
Bùi Tấn |
Đạt |
Nam |
13/02/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đạt |
29 |
17010029 |
Đoàn Tiến |
Đạt |
Nam |
01/09/1997 |
Bình Dương |
6 |
6.5 |
Đạt |
30 |
17010030 |
Lâm Thành |
Đạt |
Nam |
24/03/1995 |
Tp.HCM |
5.5 |
2.5 |
Không đạt |
31 |
17010031 |
Nguyễn Đình |
Đạt |
Nam |
02/02/1994 |
Quảng Trị |
4.5 |
2.5 |
Không đạt |
32 |
17010032 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
08/03/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
2.5 |
Không đạt |
33 |
17010033 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
Nữ |
15/03/1995 |
Bình Thuận |
6.5 |
4 |
Không đạt |
34 |
17010034 |
Võ Kiều |
Diễm |
Nữ |
01/10/1995 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
35 |
17010035 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
Nữ |
16/08/1975 |
Đồng Tháp |
0 |
0 |
Không đạt |
36 |
17010036 |
Phan Thị |
Điệp |
Nữ |
28/04/1997 |
Nam Định |
0 |
0 |
Không đạt |
37 |
17010037 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
Nữ |
08/03/1992 |
Nghệ An |
0 |
0 |
Không đạt |
38 |
17010038 |
Trịnh Ngọc |
Đông |
Nam |
29/01/1996 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
39 |
17010039 |
Phạm Lê Huỳnh |
Đức |
Nam |
12/11/1996 |
Bình Phước |
6.5 |
4 |
Không đạt |
40 |
17010040 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
10/03/1996 |
Thanh Hóa |
5.5 |
6 |
Đạt |
41 |
17010041 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
14/04/1995 |
Đắk Lắk |
7.5 |
8.5 |
Đạt |
42 |
17010042 |
Trần Thị |
Dung |
Nữ |
01/09/1997 |
Bình Phước |
6 |
6 |
Đạt |
43 |
17010043 |
Võ Thị |
Dung |
Nữ |
22/08/1995 |
Ninh Thuận |
8.5 |
5.5 |
Đạt |
44 |
17010044 |
Cao Trần Minh |
Dũng |
Nam |
22/05/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
4.5 |
Không đạt |
45 |
17010045 |
Đoàn |
Dũng |
Nam |
03/11/1997 |
Bình Dương |
6 |
7 |
Đạt |
46 |
17010046 |
Hoàng Thế |
Dũng |
Nam |
06/08/1996 |
Gia Lai |
7 |
6 |
Đạt |
47 |
17010047 |
Nguyễn Trí |
Dũng |
Nam |
30/03/1996 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
48 |
17010048 |
Đặng Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
25/08/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
7 |
Đạt |
49 |
17010049 |
Hoàng Hà |
Dương |
Nữ |
25/12/1998 |
Bình Dương |
4.5 |
2.5 |
Không đạt |
50 |
17010050 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
Nữ |
12/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.5 |
4 |
Không đạt |
51 |
17010051 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
10/06/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Không đạt |
52 |
17010052 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
24/02/1997 |
Hưng Yên |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
53 |
17010053 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Duy |
Nam |
03/11/1993 |
Bình Dương |
5.5 |
2 |
Không đạt |
54 |
17010054 |
Nguyễn Huỳnh Nhật |
Duy |
Nam |
16/12/1997 |
Tp.HCM |
7.5 |
8.5 |
Đạt |
55 |
17010055 |
Phan Đặng Kỳ |
Duyên |
Nữ |
18/10/1996 |
Đồng Nai |
8.5 |
6.5 |
Đạt |
56 |
17010056 |
Nguyễn Thành |
Giả |
Nam |
05/06/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
0 |
0 |
Không đạt |
57 |
17010057 |
Bùi Thị Thu |
Hà |
Nữ |
30/10/1995 |
Ninh Bình |
6.5 |
5 |
Đạt |
58 |
17010058 |
Lê Diểm |
Hà |
Nữ |
30/11/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đạt |
59 |
17010059 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
01/04/1995 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
Không đạt |
60 |
17010060 |
Nguyễn Thụy Nhật |
Hà |
Nữ |
27/08/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
4 |
Không đạt |
61 |
17010061 |
Huỳnh Gia |
Hân |
Nữ |
17/07/1996 |
Long An |
6.5 |
2 |
Không đạt |
62 |
17010062 |
Trần Ngọc |
Hân |
Nữ |
24/09/1995 |
Quảng Bình |
5.5 |
5 |
Đạt |
63 |
17010063 |
Lê Thị |
Hằng |
Nữ |
19/05/1995 |
Thanh Hóa |
5 |
3.5 |
Không đạt |
64 |
17010064 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
14/04/1998 |
Thanh Hóa |
4 |
3.5 |
Không đạt |
65 |
17010065 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
14/07/1996 |
Bắc Giang |
4.5 |
1 |
Không đạt |
66 |
17010066 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
01/12/1996 |
Thanh Hóa |
5.5 |
4 |
Không đạt |
67 |
17010067 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
17/01/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
4 |
Không đạt |
68 |
17010068 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
10/08/1995 |
Gia Lai |
0 |
0 |
Không đạt |
69 |
17010069 |
Tạ Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
02/09/1995 |
Nghệ An |
6 |
3 |
Không đạt |
70 |
17010070 |
Huỳnh Đức |
Hạnh |
Nam |
13/04/1993 |
Bình Dương |
6.5 |
3.5 |
Không đạt |
71 |
17010071 |
Phan Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
21/07/1997 |
Bình Phước |
6 |
3 |
Không đạt |
72 |
17010072 |
Nguyễn Xuân |
Hào |
Nam |
02/05/1987 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
Không đạt |
73 |
17010073 |
Đinh Công |
Hậu |
Nam |
02/10/1995 |
Đồng Nai |
7.5 |
3.5 |
Không đạt |
74 |
17010074 |
Đoàn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
15/04/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đạt |
75 |
17010075 |
Trần Thị Kim |
Hiền |
Nữ |
16/10/1997 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Không đạt |
76 |
17010076 |
Trần Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
15/04/1998 |
Bình Dương |
5.5 |
1 |
Không đạt |
77 |
17010077 |
Liêu Kim |
Hoa |
Nữ |
31/01/1995 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
78 |
17010078 |
Cao Thị |
Hòa |
Nữ |
25/07/1997 |
Thanh Hóa |
5 |
1.5 |
Không đạt |
79 |
17010079 |
Lê Thị Mỹ |
Hồng |
Nữ |
07/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
2.5 |
Không đạt |
80 |
17010080 |
Nguyễn Thanh |
Hồng |
Nữ |
18/10/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
1.5 |
Không đạt |
81 |
17010081 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
Nữ |
16/07/1995 |
Bình Dương |
5 |
3.5 |
Không đạt |
82 |
17010082 |
Ksor |
H'sin |
Nữ |
16/12/1995 |
Gia Lai |
7 |
4 |
Không đạt |
83 |
17010083 |
Trần Huệ |
Huân |
Nữ |
06/10/1997 |
TP HCM |
0 |
0 |
Không đạt |
84 |
17010084 |
Nguyễn Duy |
Hùng |
Nam |
01/05/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
85 |
17010085 |
Ngô Minh |
Hưng |
Nam |
11/05/1979 |
Bình Dương |
2 |
0 |
Không đạt |
86 |
17010086 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hương |
Nữ |
23/03/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
2.5 |
Không đạt |
87 |
17010087 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Nữ |
01/01/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
6 |
Đạt |
88 |
17010088 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
15/01/1996 |
Sông Bé |
6 |
6 |
Đạt |
89 |
17010089 |
Văn Hoàng |
Huy |
Nam |
25/12/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đạt |
90 |
17010090 |
Đỗ Thị |
Huyền |
Nữ |
11/04/1995 |
Ninh Bình |
7.5 |
8 |
Đạt |
91 |
17010091 |
Nguyễn Thị Bé |
Huyền |
Nữ |
09/08/1995 |
Cà Mau |
7 |
6 |
Đạt |
92 |
17010092 |
Nguyễn Thị Phương |
Huyền |
Nữ |
17/08/1995 |
Tp.HCM |
8 |
9.5 |
Đạt |
93 |
17010093 |
Phạm Thị |
Huyền |
Nữ |
20/10/1997 |
Ninh Bình |
3.5 |
3.5 |
Không đạt |
94 |
17010094 |
Trịnh Thị |
Huyền |
Nữ |
17/09/1996 |
Nam Định |
7 |
7 |
Đạt |
95 |
17010095 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Khánh |
Nữ |
10/07/1998 |
Nghệ An |
9 |
4 |
Không đạt |
96 |
17010096 |
Trần Nguyễn Bảo |
Khánh |
Nữ |
06/05/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
97 |
17010097 |
Trần Quốc |
Khánh |
Nữ |
25/02/1996 |
Bình Định |
8 |
9.5 |
Đạt |
98 |
17010098 |
Bồ Vũ Đình |
Khoa |
Nam |
05/08/1992 |
Bình Dương |
6.5 |
7 |
Đạt |
99 |
17010099 |
Nguyễn Nhựt |
Khoa |
Nam |
23/04/1997 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
100 |
17010100 |
Trần Thị |
Khuyên |
Nữ |
22/08/1996 |
Hà Tĩnh |
5.5 |
6 |
Đạt |
101 |
17010101 |
Lưu Trung |
Kiên |
Nam |
27/09/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
102 |
17010102 |
Hướng Thị Diễm |
Kiều |
Nữ |
25/05/1998 |
TP HCM |
7 |
7 |
Đạt |
103 |
17010103 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
Nữ |
01/01/1985 |
Cần Thơ |
0 |
0 |
Không đạt |
104 |
17010104 |
Nhan Thị Thiên |
Kiều |
Nữ |
27/08/1994 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
105 |
17010105 |
Nguyễn |
Kim |
Nam |
09/04/1997 |
Bình Dương |
6 |
1.5 |
Không đạt |
106 |
17010106 |
Ngô Thị Mỹ |
Lài |
Nữ |
19/10/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
107 |
17010107 |
Quảng Thị Kim |
Lài |
Nữ |
05/10/1997 |
Ninh Thuận |
6 |
4 |
Không đạt |
108 |
17010108 |
Ngô Thị Hồng |
Lam |
Nữ |
04/04/1998 |
Ninh Thuận |
0 |
0 |
Không đạt |
109 |
17010109 |
Nguyễn Thụy Mộng |
Lâm |
Nữ |
09/05/1993 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đạt |
110 |
17010110 |
Đỗ Thị |
Lan |
Nữ |
09/02/1994 |
Thanh Hóa |
6.5 |
6 |
Đạt |
111 |
17010111 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
15/08/1997 |
Ninh Bình |
6.5 |
6 |
Đạt |
112 |
17010112 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lành |
Nữ |
25/10/1998 |
Bình Dương |
7.5 |
1.5 |
Không đạt |
113 |
17010113 |
Đặng Văn |
Lập |
Nam |
10/09/1995 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đạt |
114 |
17010114 |
Vũ Thị |
Lệ |
Nữ |
12/04/1996 |
Thanh Hóa |
6 |
4 |
Không đạt |
115 |
17010115 |
Phạm Thị |
Len |
Nữ |
03/10/1997 |
Nam Định |
5.5 |
5 |
Đạt |
116 |
17010116 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lịch |
Nữ |
24/06/1997 |
Bình Dương |
7 |
2.5 |
Không đạt |
117 |
17010117 |
Hà Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
10/06/1995 |
Bình Định |
6 |
7 |
Đạt |
118 |
17010118 |
Hồ Thị Kiều |
Linh |
Nữ |
22/02/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Không đạt |
119 |
17010119 |
Lê Diệu |
Linh |
Nữ |
23/07/1996 |
Thanh Hóa |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
120 |
17010120 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
19/04/1996 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
121 |
17010121 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
05/09/1996 |
Bình Phước |
4 |
4 |
Không đạt |
122 |
17010122 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
Nữ |
30/11/1997 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đạt |
123 |
17010123 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
Nữ |
26/01/1997 |
Bình Dương |
5 |
6 |
Đạt |
124 |
17010124 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
01/09/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
125 |
17010125 |
Trần Thị Phương |
Linh |
Nữ |
02/10/1997 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Không đạt |
126 |
17010126 |
Trịnh Thị |
Linh |
Nữ |
15/05/1995 |
Thanh Hóa |
8.5 |
4 |
Không đạt |
127 |
17010127 |
Võ Ngọc |
Linh |
Nữ |
15/09/1996 |
Bình Dương |
5 |
3 |
Không đạt |
128 |
17010128 |
Vương Thị Nguyên |
Linh |
Nữ |
14/05/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
129 |
17010129 |
Kim Mỹ |
Loan |
Nữ |
24/09/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
130 |
17010130 |
Trần Thị Ngọc |
Loan |
Nữ |
29/10/1995 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
131 |
17010131 |
Huỳnh Thị Kim |
Lộc |
Nữ |
28/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
132 |
17010132 |
Phan Thành |
Long |
Nam |
09/07/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
133 |
17010133 |
Huỳnh Thị Hồng |
Lụa |
Nữ |
10/10/1995 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
134 |
17010134 |
Dương Minh |
Luân |
Nam |
07/10/1995 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
135 |
17010135 |
Trần Thị |
Luyện |
Nữ |
27/11/1995 |
Hà Nam |
7 |
3 |
Không đạt |
136 |
17010136 |
Tạ Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
20/09/1997 |
Đắk Lắk |
6.5 |
6 |
Đạt |
137 |
17010137 |
Hứa Lê Khánh |
Lyn |
Nữ |
18/06/1995 |
Tiền Giang |
6 |
5 |
Đạt |
138 |
17010138 |
Hoàng Thanh |
Mai |
Nữ |
23/09/1997 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
139 |
17010139 |
Huỳnh Hoa |
Mai |
Nữ |
20/07/1997 |
Tp.HCM |
0 |
0 |
Không đạt |
140 |
17010140 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
Mai |
Nữ |
09/11/1995 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đạt |
141 |
17010141 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
23/06/1995 |
Đồng Nai |
6 |
5.5 |
Đạt |
142 |
17010142 |
Trần Thị Thùy |
Mai |
Nữ |
03/01/1995 |
Quảng Ngãi |
4 |
3 |
Không đạt |
143 |
17010143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mẫn |
Nữ |
31/12/1994 |
Sông Bé |
0 |
0 |
Không đạt |
144 |
17010144 |
Lưu Thị |
Mận |
Nữ |
21/07/1995 |
Bắc Giang |
5 |
4 |
Không đạt |
145 |
17010145 |
Nguyễn Duy |
Mạnh |
Nam |
01/11/1996 |
TP HCM |
4.5 |
5.5 |
Không đạt |
146 |
17010146 |
Huỳnh Quốc |
Minh |
Nam |
08/12/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
147 |
17010147 |
Nguyễn Thị Thu |
Minh |
Nữ |
27/07/1996 |
Ninh Thuận |
7.5 |
5 |
Đạt |
148 |
17010148 |
Tống Văn |
Minh |
Nam |
16/07/1993 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
149 |
17010149 |
Đặng Kim |
My |
Nữ |
14/11/1997 |
Bình Dương |
4 |
5.5 |
Không đạt |
150 |
17010150 |
Lư Tú |
My |
Nữ |
16/10/1997 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
151 |
17010151 |
Nguyễn Thị Thu Hằng Cẩm |
My |
Nữ |
01/01/1995 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đạt |
152 |
17010152 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mỹ |
Nữ |
16/09/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
153 |
17010153 |
Phạm Tấn |
Nam |
Nam |
02/08/1996 |
Sông Bé |
6 |
5.5 |
Đạt |
154 |
17010154 |
Lê Huỳnh |
Nga |
Nữ |
10/06/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Không đạt |
155 |
17010155 |
Phạm Trần Kiều |
Nga |
Nữ |
01/02/1996 |
Đồng Nai |
7 |
6 |
Đạt |
156 |
17010156 |
Lâm Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
11/03/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đạt |
157 |
17010157 |
Trần Ngọc Kim |
Ngân |
Nữ |
21/03/1997 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đạt |
158 |
17010158 |
Mai Văn |
Nghĩa |
Nam |
15/08/1997 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đạt |
159 |
17010159 |
Lê Trần Bích |
Ngọc |
Nữ |
03/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
160 |
17010160 |
Thái Thị |
Ngọc |
Nữ |
10/10/1995 |
An Giang |
6.5 |
5 |
Đạt |
161 |
17010161 |
Trần Anh Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
22/12/1997 |
Bình Dương |
4.5 |
5 |
Không đạt |
162 |
17010162 |
Lý Thảo |
Nguyên |
Nữ |
17/12/1997 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đạt |
163 |
17010163 |
Nguyễn Thị Kim |
Nguyên |
Nữ |
09/10/1996 |
Bình Phước |
3.5 |
2 |
Không đạt |
164 |
17010164 |
Phan Kim |
Nguyên |
Nữ |
05/12/1996 |
Cà Mau |
6.5 |
6 |
Đạt |
165 |
17010165 |
Trần Thị Kim |
Nguyên |
Nữ |
05/09/1995 |
TP HCM |
6 |
4 |
Không đạt |
166 |
17010166 |
Trương Thảo |
Nguyên |
Nữ |
19/01/1995 |
Sông Bé |
6 |
5.5 |
Đạt |
167 |
17010167 |
Lê Thị |
Nguyệt |
Nữ |
10/12/1997 |
Quảng Ngãi |
6 |
1 |
Không đạt |
168 |
17010168 |
Phạm Thanh |
Nhàn |
Nữ |
17/06/1995 |
Tây Ninh |
6 |
7.5 |
Đạt |
169 |
17010169 |
Hồ Hữu |
Nhân |
Nam |
05/06/1997 |
Bình Dương |
6 |
7 |
Đạt |
170 |
17010170 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
Nam |
18/12/1998 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
Không đạt |
171 |
17010171 |
Trương Trọng |
Nhân |
Nam |
25/01/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
172 |
17010172 |
Lương Trần Hoàng |
Nhi |
Nữ |
11/11/1995 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đạt |
173 |
17010173 |
Nguyễn Bình Phương |
Nhi |
Nữ |
09/12/1997 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đạt |
174 |
17010174 |
Phan Vũ Hoài |
Nhi |
Nữ |
22/06/1997 |
Đồng Nai |
7 |
2.5 |
Không đạt |
175 |
17010175 |
Võ Thị Hà |
Nhi |
Nữ |
17/04/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
4 |
Không đạt |
176 |
17010176 |
Mai Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
23/04/1996 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
Không đạt |
177 |
17010177 |
Nguyễn Ngọc |
Như |
Nữ |
27/05/1995 |
Bình Dương |
6 |
7 |
Đạt |
178 |
17010178 |
Trần Thị Hoài |
Như |
Nữ |
16/12/1997 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đạt |
179 |
17010179 |
Doãn Thị |
Nhung |
Nữ |
20/12/1996 |
Cà Mau |
8 |
9 |
Đạt |
180 |
17010180 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
Nữ |
21/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Không đạt |
181 |
17010181 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Nữ |
23/09/1995 |
Khánh Hòa |
5 |
2.5 |
Không đạt |
182 |
17010182 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
12/07/1996 |
Bình Dương |
4 |
3 |
Không đạt |
183 |
17010183 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
Nữ |
27/07/1998 |
Bến Tre |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
184 |
17010184 |
Dương Lê Hoàng |
Oanh |
Nữ |
09/02/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
185 |
17010185 |
Vũ Thị Hoàng |
Oanh |
Nữ |
26/01/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
8 |
Đạt |
186 |
17010186 |
Vy Thị |
Phấn |
Nữ |
24/01/1996 |
Lạng Sơn |
5.5 |
8 |
Đạt |
187 |
17010187 |
Lê Xuân |
Phát |
Nam |
23/04/1997 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đạt |
188 |
17010188 |
Trần |
Phong |
Nam |
19/11/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đạt |
189 |
17010189 |
Võ Hoài |
Phong |
Nam |
15/11/1996 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đạt |
190 |
17010190 |
Nguyễn Ngọc |
Phú |
Nữ |
01/01/1995 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
191 |
17010191 |
Phạm Minh |
Phú |
Nam |
02/03/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
192 |
17010192 |
Lê Thị Mỹ |
Phúc |
Nữ |
11/10/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
193 |
17010193 |
Nguyễn Phương Hồng |
Phúc |
Nữ |
19/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
0 |
0 |
Không đạt |
194 |
17010194 |
Nguyễn Hoàng |
Phụng |
Nam |
18/03/1997 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đạt |
195 |
17010195 |
Nguyễn Thị |
Phụng |
Nữ |
05/10/1997 |
Bình Phước |
5.5 |
3 |
Không đạt |
196 |
17010196 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
Nữ |
01/11/1997 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đạt |
197 |
17010197 |
Vương Phi |
Phụng |
Nữ |
30/05/1997 |
TP HCM |
8 |
10 |
Đạt |
198 |
17010198 |
Lê Thị |
Phước |
Nữ |
28/04/1995 |
Hà Tĩnh |
6.5 |
7 |
Đạt |
199 |
17010199 |
Nguyễn Hữu |
Phước |
Nam |
20/01/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Không đạt |
200 |
17010200 |
Trần Quang |
Phước |
Nam |
07/03/1995 |
Tây Ninh |
5.5 |
6 |
Đạt |
201 |
17010201 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Phương |
Nữ |
21/11/1997 |
Bình Dương |
5 |
8.5 |
Đạt |
202 |
17010202 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Nam |
06/10/1997 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đạt |
203 |
17010203 |
Phạm Xuân |
Phương |
Nữ |
10/09/1996 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Không đạt |
204 |
17010204 |
Lê Ngọc |
Phượng |
Nữ |
13/09/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
205 |
17010205 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
18/11/1994 |
Nghệ An |
6 |
4 |
Không đạt |
206 |
17010206 |
Đỗ Thị |
Quế |
Nữ |
12/05/1997 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
207 |
17010207 |
Thái Thị Ánh |
Quy |
Nữ |
08/06/1997 |
Bình Thuận |
4.5 |
2 |
Không đạt |
208 |
17010208 |
Lê Thành |
Quý |
Nam |
04/11/1995 |
Đồng Nai |
7 |
8 |
Đạt |
209 |
17010209 |
Phan Đoàn Kim |
Quyên |
Nữ |
17/08/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đạt |
210 |
17010210 |
Trần Thanh |
Quyên |
Nữ |
31/08/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đạt |
211 |
17010211 |
Trần Tú |
Quyên |
Nữ |
20/12/1996 |
Bình Phước |
7.5 |
8 |
Đạt |
212 |
17010212 |
Phạm Nguyễn Như |
Quỳnh |
Nữ |
05/10/1996 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đạt |
213 |
17010213 |
Phan Diễm |
Quỳnh |
Nữ |
05/10/1991 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Không đạt |
214 |
17010214 |
Âu Dương Trương Hoàng |
Sang |
Nam |
01/03/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
215 |
17010215 |
Từ Thị Phương |
Sang |
Nữ |
03/12/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
216 |
17010216 |
Nguyễn Duy |
Sơn |
Nam |
28/10/1996 |
Thái Bình |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
217 |
17010217 |
Đặng Thị Ngọc |
Sương |
Nữ |
04/12/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
8 |
Đạt |
218 |
17010218 |
Lê Thị Ngọc |
Sương |
Nữ |
10/06/1995 |
Sông Bé |
6 |
3 |
Không đạt |
219 |
17010219 |
Nguyễn Thị |
Sương |
Nữ |
01/01/1996 |
Bình Phước |
7 |
5 |
Đạt |
220 |
17010220 |
Phạm Thị Diễm |
Sương |
Nữ |
16/08/1995 |
Bến Tre |
7 |
6 |
Đạt |
221 |
17010221 |
Trương Nữ Quỳnh |
Sương |
Nữ |
20/08/1997 |
Ninh Thuận |
6 |
5 |
Đạt |
222 |
17010222 |
Lê Thị |
Tài |
Nữ |
09/10/1996 |
Tây Ninh |
5.5 |
5 |
Đạt |
223 |
17010223 |
Lê Thị Ngọc |
Tài |
Nữ |
22/09/1998 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đạt |
224 |
17010224 |
Nguyễn Anh |
Tài |
Nam |
31/01/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
9.5 |
Đạt |
225 |
17010225 |
Bùi Thanh |
Tâm |
Nữ |
24/06/1997 |
Bình Dương |
5 |
5.5 |
Đạt |
226 |
17010226 |
Huỳnh Minh |
Tâm |
Nam |
22/12/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
227 |
17010227 |
Lê Thị Bích |
Tâm |
Nữ |
27/11/1995 |
Ninh Thuận |
5.5 |
4 |
Không đạt |
228 |
17010228 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Nữ |
20/12/1994 |
Thanh Hóa |
5.5 |
5 |
Đạt |
229 |
17010229 |
Trần Quốc |
Tân |
Nam |
02/12/1995 |
Bình Dương |
4.5 |
6 |
Không đạt |
230 |
17010230 |
Đoàn Anh |
Tấn |
Nam |
30/09/1996 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đạt |
231 |
17010231 |
Nhữ Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
25/05/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
7 |
Đạt |
232 |
17010232 |
Đoàn Thị |
Thanh |
Nữ |
11/09/1993 |
Bình Dương |
3.5 |
3 |
Không đạt |
233 |
17010233 |
Lê Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
01/10/1997 |
Thừa Thiên Huế |
5 |
5.5 |
Đạt |
234 |
17010234 |
Mai Thị Mai |
Thanh |
Nữ |
18/10/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
0 |
0 |
Không đạt |
235 |
17010235 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
13/06/1995 |
Ninh Bình |
4.5 |
2 |
Không đạt |
236 |
17010236 |
Nguyễn Thị |
Thao |
Nữ |
26/01/1995 |
Thái Bình |
6.5 |
7 |
Đạt |
237 |
17010237 |
Cháu Thùy Trang |
Thảo |
Nữ |
22/07/1995 |
Đồng Nai |
7 |
8.5 |
Đạt |
238 |
17010238 |
Đặng Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
13/01/1997 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đạt |
239 |
17010239 |
Đoàn Thu |
Thảo |
Nữ |
09/05/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đạt |
240 |
17010240 |
Hoàng Thị |
Thảo |
Nữ |
18/02/1997 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
9 |
Đạt |
241 |
17010241 |
Huỳnh Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
19/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đạt |
242 |
17010242 |
Lê Thị |
Thảo |
Nữ |
20/11/1994 |
Thanh Hóa |
0 |
0 |
Không đạt |
243 |
17010243 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20/08/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
6 |
Đạt |
244 |
17010244 |
Nguyễn Hà Phương |
Thảo |
Nữ |
09/04/1997 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đạt |
245 |
17010245 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
09/11/1993 |
Thanh Hóa |
5 |
8 |
Đạt |
246 |
17010246 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
21/11/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đạt |
247 |
17010247 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
23/04/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
248 |
17010248 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
26/05/1996 |
Bình Thuận |
5 |
6 |
Đạt |
249 |
17010249 |
Thái Trần Thanh |
Thảo |
Nữ |
23/03/1997 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
250 |
17010250 |
Võ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
06/11/1994 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đạt |
251 |
17010251 |
Trương Thị Lệ |
Thi |
Nữ |
26/06/1996 |
Long An |
5 |
5 |
Đạt |
252 |
17010252 |
Lê Thị Hoàng |
Thiện |
Nữ |
17/08/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
253 |
17010253 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
Nam |
23/02/1995 |
Lâm Đồng |
6 |
4 |
Không đạt |
254 |
17010254 |
Dương Đức Minh |
Thọ |
Nam |
20/11/1995 |
Bình Phước |
5.5 |
3.5 |
Không đạt |
255 |
17010255 |
Nại Nữ Kim |
Thoại |
Nữ |
10/06/1996 |
Ninh Thuận |
6 |
3.5 |
Không đạt |
256 |
17010256 |
Dương Thị Mộng |
Thu |
Nữ |
25/11/1997 |
Đồng Nai |
0 |
0 |
Không đạt |
257 |
17010257 |
Nguyễn Hoàng |
Thu |
Nữ |
24/09/1995 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đạt |
258 |
17010258 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
09/07/1997 |
Yên Bái |
8 |
8.5 |
Đạt |
259 |
17010259 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
05/07/1996 |
Bình Dương |
4 |
3 |
Không đạt |
260 |
17010260 |
Trần Hoàng |
Thư |
Nữ |
21/12/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
8.5 |
Đạt |
261 |
17010261 |
Trần Thị Minh |
Thư |
Nữ |
15/09/1997 |
Nghệ An |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
262 |
17010262 |
Võ Thị Anh |
Thư |
Nữ |
15/07/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
9 |
Đạt |
263 |
17010263 |
Lâm Minh |
Thức |
Nam |
16/01/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đạt |
264 |
17010264 |
Hồ Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
07/02/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đạt |
265 |
17010265 |
Lương Thị |
Thương |
Nữ |
20/11/1997 |
Kon Tum |
7.5 |
4 |
Không đạt |
266 |
17010266 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Nữ |
13/06/1995 |
Hà Nam |
6.5 |
4.5 |
Không đạt |
267 |
17010267 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Nữ |
06/02/1996 |
Hà Tĩnh |
7 |
6 |
Đạt |
268 |
17010268 |
Thạch |
Thương |
Nam |
24/01/1997 |
An Giang |
0 |
0 |
Không đạt |
269 |
17010269 |
Nguyễn Thu |
Thúy |
Nữ |
23/02/1997 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đạt |
270 |
17010270 |
Phạm Thị |
Thúy |
Nữ |
29/09/1996 |
Bắc Giang |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
271 |
17010271 |
Lý Thu |
Thủy |
Nữ |
05/07/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
272 |
17010272 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
22/01/1996 |
Bình Phước |
6 |
2.5 |
Không đạt |
273 |
17010273 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
24/08/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
7 |
Đạt |
274 |
17010274 |
Vương Thị |
Thuyên |
Nữ |
03/07/1995 |
Nghệ An |
6 |
3.5 |
Không đạt |
275 |
17010275 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
26/04/1997 |
Bình Dương |
6 |
2 |
Không đạt |
276 |
17010276 |
Ngô Thị Kiều |
Tiên |
Nữ |
03/08/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đạt |
277 |
17010277 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiên |
Nữ |
28/08/1996 |
Gia Lai |
5 |
4 |
Không đạt |
278 |
17010278 |
Phạm Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
25/11/1996 |
Lâm Đồng |
7.5 |
5.5 |
Đạt |
279 |
17010279 |
Phạm Trung |
Tính |
Nam |
10/09/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Không đạt |
280 |
17010280 |
Đoàn Thị Hồng |
Toàn |
Nữ |
18/11/1986 |
Gia Lai |
7.5 |
8 |
Đạt |
281 |
17010281 |
Phạm Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
29/10/1997 |
Quảng Bình |
4.5 |
4 |
Không đạt |
282 |
17010282 |
Trương Ngọc |
Trâm |
Nữ |
11/05/1997 |
Bình Dương |
7 |
3.5 |
Không đạt |
283 |
17010283 |
Bùi Thị |
Trang |
Nữ |
30/11/1997 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
Không đạt |
284 |
17010284 |
Bùi Trần Linh |
Trang |
Nữ |
05/12/1996 |
Thanh Hóa |
7 |
6.5 |
Đạt |
285 |
17010285 |
Đặng Thị Thu |
Trang |
Nữ |
09/02/1993 |
Tây Ninh |
4.5 |
5 |
Không đạt |
286 |
17010286 |
Đào Mai |
Trang |
Nữ |
24/12/1997 |
Bình Phước |
8 |
6 |
Đạt |
287 |
17010287 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
27/07/1997 |
Nghệ An |
0 |
0 |
Không đạt |
288 |
17010288 |
Phạm Thị Kiều |
Trang |
Nữ |
23/08/1997 |
Đắk Lắk |
6 |
5 |
Đạt |
289 |
17010289 |
Trần Thị Mỹ |
Trang |
Nữ |
14/02/1997 |
Bình Dương |
6 |
3 |
Không đạt |
290 |
17010290 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
15/05/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Không đạt |
291 |
17010291 |
Hoàng Mai |
Trinh |
Nữ |
09/01/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
4 |
Không đạt |
292 |
17010292 |
Lê Ngọc |
Trinh |
Nữ |
03/12/1996 |
Sông Bé |
7 |
5.5 |
Đạt |
293 |
17010293 |
Nguyễn Thị Thúy |
Trinh |
Nữ |
25/10/1995 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Không đạt |
294 |
17010294 |
Phan Ngọc |
Trinh |
Nữ |
09/04/1997 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đạt |
295 |
17010295 |
Võ Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
30/01/1997 |
Đắk Lắk |
7 |
6.5 |
Đạt |
296 |
17010296 |
Nguyễn Thị Thủy |
Trúc |
Nữ |
22/09/1997 |
Đắk Lắk |
3 |
1 |
Không đạt |
297 |
17010297 |
Trần Thủy |
Trúc |
Nữ |
24/05/1995 |
Tp.HCM |
7.5 |
9.5 |
Đạt |
298 |
17010298 |
Mai Chí |
Trung |
Nam |
15/07/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Không đạt |
299 |
17010299 |
Nguyễn Quang |
Trường |
Nam |
12/07/1996 |
Quảng Bình |
6.5 |
7 |
Đạt |
300 |
17010300 |
Võ Nhật |
Trường |
Nam |
02/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7 |
3 |
Không đạt |
301 |
17010301 |
Trương Thị Hoàng |
Tú |
Nữ |
04/01/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Không đạt |
302 |
17010302 |
Ngô Trung |
Tư |
Nam |
20/07/1996 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
303 |
17010303 |
Võ Thanh |
Tuấn |
Nam |
27/03/1994 |
Đắk Lắk |
4 |
2 |
Không đạt |
304 |
17010304 |
Nguyễn Thị Thắm |
Tươi |
Nữ |
10/10/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
6 |
Đạt |
305 |
17010305 |
Lai Kim |
Tuyến |
Nữ |
03/12/1996 |
Bình Dương |
6 |
7 |
Đạt |
306 |
17010306 |
Lê Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Dương |
7 |
3.5 |
Không đạt |
307 |
17010307 |
Lý Thanh |
Tuyền |
Nữ |
01/05/1995 |
Sông Bé |
7 |
6.5 |
Đạt |
308 |
17010308 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
06/06/1996 |
Bình Dương |
6 |
6.5 |
Đạt |
309 |
17010309 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Tuyền |
Nữ |
20/04/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đạt |
310 |
17010310 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
07/08/1997 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Không đạt |
311 |
17010311 |
Đào Văn |
Tỷ |
Nam |
26/10/1995 |
Tây Ninh |
7.5 |
8.5 |
Đạt |
312 |
17010312 |
Phạm Thanh |
Uy |
Nam |
04/06/1986 |
Ninh Bình |
7.5 |
9.5 |
Đạt |
313 |
17010313 |
Đỗ Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
14/02/1997 |
Hải Dương |
4 |
3 |
Không đạt |
314 |
17010314 |
Nguyễn Thái Ngọc |
Vân |
Nữ |
07/10/1995 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đạt |
315 |
17010315 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
10/06/1995 |
Hà Tĩnh |
4.5 |
2 |
Không đạt |
316 |
17010316 |
Tô Thị Hồng |
Văn |
Nữ |
28/03/1997 |
Khánh Hòa |
5.5 |
7.5 |
Đạt |
317 |
17010317 |
Phạm Phước |
Vạn |
Nam |
13/03/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đạt |
318 |
17010318 |
Trượng Thị Bích |
Vang |
Nữ |
26/08/1994 |
Ninh Thuận |
6 |
4 |
Không đạt |
319 |
17010319 |
Phạm Thị Diệu |
Viên |
Nữ |
20/04/1996 |
Quảng Ngãi |
5 |
3.5 |
Không đạt |
320 |
17010320 |
Lê Thị |
Viện |
Nữ |
15/10/1995 |
Bến Tre |
6.5 |
7 |
Đạt |
321 |
17010321 |
Nguyễn Thị |
Việt |
Nữ |
06/02/1998 |
Thanh Hóa |
4.5 |
1.5 |
Không đạt |
322 |
17010322 |
Nguyễn Đặng |
Vinh |
Nam |
29/07/1990 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đạt |
323 |
17010323 |
Triệu Huy |
Vũ |
Nam |
13/02/1997 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đạt |
324 |
17010324 |
Bùi Ngọc |
Vy |
Nữ |
15/06/1998 |
Cần Thơ |
0 |
0 |
Không đạt |
325 |
17010325 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Vy |
Nữ |
05/07/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đạt |
326 |
17010326 |
Nguyễn Lam |
Vy |
Nữ |
07/10/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
2.5 |
Không đạt |
327 |
17010327 |
Trần Hoàng Thùy |
Vy |
Nữ |
11/06/1996 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đạt |
328 |
17010328 |
Trần Ngọc |
Vy |
Nữ |
02/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.5 |
3 |
Không đạt |
329 |
17010329 |
Võ Ngọc Yến |
Vy |
Nữ |
27/11/1996 |
Tp.Hồ Chí Minh |
8 |
5.5 |
Đạt |
330 |
17010330 |
Nguyễn Mai Như |
Ý |
Nữ |
02/02/1997 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đạt |
331 |
17010331 |
Đỗ Thị Hồng |
Yến |
Nữ |
12/08/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
332 |
17010332 |
Lê Bùi Phi |
Yến |
Nữ |
05/08/1996 |
Bình Dương |
4 |
2.5 |
Không đạt |
333 |
17010333 |
Lục Thị |
Yến |
Nữ |
01/01/1995 |
Hậu Giang |
6 |
2.5 |
Không đạt |
334 |
17010334 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Nữ |
04/10/1996 |
Hải Phòng |
4.5 |
0 |
Không đạt |
335 |
17010335 |
Phạm Thị Kim |
Yến |
Nữ |
30/04/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Không đạt |
336 |
17010336 |
Tô Thị |
Yến |
Nữ |
18/01/1996 |
Sông Bé |
6 |
6 |
Đạt |
337 |
17010337 |
Trần Như |
Yến |
Nữ |
11/11/1995 |
Bình Định |
5.5 |
5 |
Đạt |
338 |
17010338 |
Vương Phi |
Yến |
Nữ |
30/05/1997 |
TP HCM |
7.5 |
9.5 |
Đạt |
Danh sách này có 338 thí sinh.