STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
16061001 |
Phan Thị Thúy |
Ái |
Nữ |
19/05/1996 |
Bến Tre |
9 |
10 |
Đậu |
2 |
16061002 |
Hoàng Xuân |
Ái |
Nam |
02/09/1994 |
Bình Dương |
9 |
4 |
Rớt |
3 |
16061003 |
Nguyễn Duy |
An |
Nữ |
24/12/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
4 |
16061004 |
Phạm Đỗ Hoàng |
Anh |
Nam |
22/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
5 |
16061005 |
Dương Vân |
Anh |
Nữ |
21/05/1996 |
Tp.HCM |
8 |
5.5 |
Đậu |
6 |
16061006 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
Nữ |
27/04/1996 |
Hà Tĩnh |
8 |
8.5 |
Đậu |
7 |
16061007 |
Đặng Văn |
Cường |
Nam |
16/10/1995 |
Nghệ An |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
8 |
16061008 |
Bùi Thị Thúy |
Diệu |
Nữ |
22/07/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
4 |
Rớt |
9 |
16061009 |
Nguyễn Thịnh Phước |
Đức |
Nam |
14/10/1996 |
Bình Dương |
9 |
8 |
Đậu |
10 |
16061010 |
Võ Việt |
Đức |
Nam |
30/10/1995 |
Đồng Nai |
7 |
8 |
Đậu |
11 |
16061011 |
Đỗ Thị Thu |
Dung |
Nữ |
30/05/1994 |
Bình Phước |
9 |
5 |
Đậu |
12 |
16061012 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
05/11/2002 |
Bình Dương |
6 |
6.5 |
Đậu |
13 |
16061013 |
Huỳnh Ngọc Thùy |
Dương |
Nữ |
10/05/1995 |
Bình Dương |
9 |
5.5 |
Đậu |
14 |
16061014 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Nam |
06/08/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
15 |
16061015 |
Nguyễn Đức |
Duy |
Nam |
10/10/1995 |
Hà Tây |
9 |
6 |
Đậu |
16 |
16061016 |
Phí Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
06/11/1996 |
Sông Bé |
9 |
5.5 |
Đậu |
17 |
16061017 |
Vương Ngọc |
Giàu |
Nữ |
09/03/1996 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
18 |
16061018 |
Điểu Thị |
Hai |
Nữ |
26/03/1996 |
Bình Phước |
8 |
5.5 |
Đậu |
19 |
16061019 |
Nguyễn Bích |
Hạnh |
Nữ |
12/08/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
3 |
Rớt |
20 |
16061020 |
Mai Thị |
Hảo |
Nữ |
12/11/1994 |
Đồng Nai |
7.5 |
4 |
Rớt |
21 |
16061021 |
Bùi Thị |
Hậu |
Nữ |
20/10/1996 |
Quảng Ngãi |
0 |
5.5 |
Rớt |
22 |
16061022 |
Trần Thị Minh |
Hiếu |
Nữ |
11/11/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
23 |
16061023 |
Tô Thị |
Hoa |
Nữ |
20/04/1996 |
Vĩnh Phúc |
8.5 |
6 |
Đậu |
24 |
16061024 |
Lê Thị Ngọc |
Hoa |
Nữ |
30/04/1994 |
Quảng Ngãi |
8.5 |
5 |
Đậu |
25 |
16061025 |
Lê Thái |
Hòa |
Nam |
11/12/1995 |
Đồng Nai |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
26 |
16061026 |
Nguyễn Huỳnh Khánh |
Hoàng |
Nam |
29/12/1996 |
Bình Dương |
9 |
8 |
Đậu |
27 |
16061027 |
Lâm Thị Mỹ |
Hồng |
Nữ |
16/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
8 |
5.5 |
Đậu |
28 |
16061028 |
Lê Xuân |
Hùng |
Nam |
10/10/1995 |
Nghệ An |
8.5 |
6 |
Đậu |
29 |
16061029 |
Phạm Văn |
Hưng |
Nam |
29/07/1995 |
Bình Phước |
9.5 |
7 |
Đậu |
30 |
16061030 |
Trần Thị Minh |
Hương |
Nữ |
13/10/1992 |
Nam Định |
7 |
5 |
Đậu |
31 |
16061031 |
Ngô Thị Thu |
Hường |
Nữ |
22/01/1995 |
Hải Phòng |
8 |
5 |
Đậu |
32 |
16061032 |
Mai Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
11/12/1996 |
Sông Bé |
8 |
4 |
Rớt |
33 |
16061033 |
Lê Đăng |
Khoa |
Nam |
15/11/1996 |
TP HCM |
8.5 |
4 |
Rớt |
34 |
16061034 |
Trần Thị |
Liên |
Nữ |
02/03/1995 |
Nam Định |
8 |
3 |
Rớt |
35 |
16061035 |
Lê Hoàng Ái |
Linh |
Nữ |
03/10/1997 |
Quảng Ngãi |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
36 |
16061036 |
Võ Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
03/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
3.5 |
Rớt |
37 |
16061037 |
Võ Thị Yến |
Linh |
Nữ |
26/05/1996 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
38 |
16061038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
17/11/1995 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
39 |
16061039 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
07/06/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đậu |
40 |
16061040 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
05/07/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
41 |
16061041 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
Nam |
01/12/1994 |
Hà Nội |
7 |
3.5 |
Rớt |
42 |
16061042 |
Đoàn Thị |
Ly |
Nữ |
08/07/1995 |
Nghệ An |
9 |
8.5 |
Đậu |
43 |
16061043 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mẫn |
Nữ |
31/12/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
4 |
Rớt |
44 |
16061044 |
Trần Thị Kiều |
My |
Nữ |
15/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
45 |
16061045 |
Trịnh Mỹ |
Nga |
Nữ |
15/01/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
3 |
Rớt |
46 |
16061046 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
Nữ |
23/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
47 |
16061047 |
Cao Hồ Kim |
Ngân |
Nữ |
31/12/1996 |
Bình Dương |
9 |
10 |
Đậu |
48 |
16061048 |
Lý Thu |
Ngân |
Nữ |
23/01/1996 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
49 |
16061049 |
Phạm Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
27/01/1995 |
Quảng Ngãi |
8 |
9.5 |
Đậu |
50 |
16061050 |
Huỳnh Hiếu Bảo |
Ngọc |
Nữ |
27/08/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
51 |
16061051 |
Lê Thị |
Nguyên |
Nữ |
06/05/1989 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
52 |
16061052 |
Huỳnh Kim |
Nguyên |
Nữ |
03/09/1995 |
Tây Ninh |
9.5 |
6.5 |
Đậu |
53 |
16061053 |
Hồ Thị Thanh |
Nhi |
Nữ |
14/06/1995 |
Bình Định |
7.5 |
7 |
Đậu |
54 |
16061054 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
03/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
0 |
4 |
Rớt |
55 |
16061055 |
Nguyễn Hoàng Tú |
Nhi |
Nữ |
07/08/1996 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
56 |
16061056 |
Trương Phương |
Nhi |
Nữ |
17/05/1996 |
Bình Dương |
9 |
6.5 |
Đậu |
57 |
16061057 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
13/10/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
58 |
16061058 |
Võ Minh |
Nhựt |
Nam |
20/04/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
59 |
16061059 |
Nguyễn Quốc |
Phong |
Nam |
02/02/1995 |
Quảng Nam |
9 |
6 |
Đậu |
60 |
16061060 |
Nguyễn Quang Bảo |
Phúc |
Nam |
14/08/1994 |
Đắk Lắk |
8 |
7.5 |
Đậu |
61 |
16061061 |
Phạm Văn |
Phúc |
Nam |
09/01/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
62 |
16061062 |
Nguyễn Châu Anh |
Phụng |
Nữ |
13/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
8.5 |
9 |
Đậu |
63 |
16061063 |
Đặng Thị Hà |
Phương |
Nữ |
05/06/1995 |
Bình Dương |
9 |
9.5 |
Đậu |
64 |
16061064 |
Ngô Minh |
Phương |
Nam |
25/06/1995 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
65 |
16061065 |
Tô Phương |
Quỳnh |
Nữ |
15/05/1994 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
66 |
16061066 |
Nguyễn Công |
San |
Nam |
23/03/1994 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
67 |
16061067 |
Huỳnh Thái |
Sơn |
Nam |
01/01/1994 |
Bình Định |
7.5 |
5 |
Đậu |
68 |
16061068 |
Huỳnh Xuân |
Tài |
Nam |
08/09/1995 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
69 |
16061069 |
Chế Hoàng |
Tân |
Nam |
10/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
70 |
16061070 |
Trần Nguyễn Duy |
Thái |
Nam |
29/10/1995 |
Bình Dương |
9 |
9.5 |
Đậu |
71 |
16061071 |
Lê Khắc |
Thắng |
Nam |
13/09/1996 |
Quảng Ninh |
0 |
0 |
x |
72 |
16061072 |
Vũ Đức |
Thành |
Nam |
20/09/1991 |
Hải Dương |
8 |
6 |
Đậu |
73 |
16061073 |
Nguyễn Văn |
Thành |
Nam |
26/08/1993 |
Hải Phòng |
8 |
10 |
Đậu |
74 |
16061074 |
Đàm Phương |
Thảo |
Nữ |
21/08/1995 |
Hà Nội |
7.5 |
8 |
Đậu |
75 |
16061075 |
Đinh Thị |
Thảo |
Nữ |
17/03/1996 |
Tây Ninh |
9 |
8.5 |
Đậu |
76 |
16061076 |
Mã Hồng Phương |
Thảo |
Nữ |
31/01/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
77 |
16061077 |
Thái Quốc |
Thiệu |
Nam |
13/09/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
7 |
Đậu |
78 |
16061078 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
30/06/1995 |
Thanh Hóa |
9 |
6.5 |
Đậu |
79 |
16061079 |
Nguyễn Đăng |
Thuần |
Nam |
01/02/1993 |
Bến Tre |
0 |
0 |
x |
80 |
16061080 |
Nguyễn Ái |
Thương |
Nữ |
29/11/1996 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
81 |
16061081 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thúy |
Nữ |
16/02/1994 |
Tp.HCM |
8 |
9 |
Đậu |
82 |
16061082 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
10/02/1995 |
Đắk Lắk |
8.5 |
9 |
Đậu |
83 |
16061083 |
Phạm Thị |
Thủy |
Nữ |
25/02/1995 |
Bình Định |
8 |
8.5 |
Đậu |
84 |
16061084 |
Nguyễn Thùy |
Trâm |
Nữ |
25/11/1996 |
Tp.HCM |
9 |
7 |
Đậu |
85 |
16061085 |
Tạ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
15/01/1996 |
Bình Phước |
9 |
6.5 |
Đậu |
86 |
16061086 |
Lê Minh |
Trí |
Nam |
11/06/1993 |
Long An |
8 |
6.5 |
Đậu |
87 |
16061087 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
29/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
88 |
16061088 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
Nữ |
06/11/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
89 |
16061089 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
13/05/1996 |
Bình Dương |
8 |
0 |
Rớt |
90 |
16061090 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
22/01/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
7 |
Đậu |
91 |
16061091 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
16/03/1996 |
Thái Bình |
0 |
0 |
x |
92 |
16061092 |
Hồ Lê Thanh |
Vũ |
Nam |
12/02/1996 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
93 |
16061093 |
Trần Lâm |
Vũ |
Nam |
18/02/1995 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
94 |
16061094 |
Thái Trương Thảo |
Vy |
Nữ |
09/06/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
9 |
Đậu |
95 |
16061095 |
Ung Thanh |
Xuân |
Nữ |
09/12/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
96 |
16061096 |
Đỗ Ngọc Phương |
Yến |
Nữ |
04/05/1995 |
Sông Bé |
8 |
1 |
Rớt |
Danh sách này có 96 thí sinh.