STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
16040001 |
Nguyễn Thị |
Ái |
Nữ |
23/04/1997 |
Quảng Ngãi |
7 |
5 |
Đậu |
2 |
16040002 |
Vũ Ngọc Vân |
Anh |
Nữ |
04/04/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
6 |
Đậu |
3 |
16040003 |
Hoàng Thị Lan |
Anh |
Nữ |
17/08/1995 |
Nghệ An |
9 |
7.5 |
Đậu |
4 |
16040004 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
Nữ |
11/07/1997 |
Bình Dương |
9 |
6.5 |
Đậu |
5 |
16040005 |
Hà Thành |
Anh |
Nam |
16/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
6 |
5 |
Đậu |
6 |
16040006 |
Lê Đức |
Anh |
Nam |
02/02/1996 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
x |
7 |
16040007 |
Lữ Trọng |
Bắc |
Nam |
18/06/1994 |
Thanh Hóa |
8.5 |
8 |
Đậu |
8 |
16040008 |
Vũ Văn |
Bằng |
Nam |
14/04/1980 |
Nam Định |
7 |
8.5 |
Đậu |
9 |
16040009 |
Nguyễn Văn |
Bền |
Nam |
01/02/1994 |
Thái Bình |
7 |
6.5 |
Đậu |
10 |
16040010 |
Trần Ngọc |
Châu |
Nữ |
28/06/1976 |
Tiền Giang |
5.5 |
5 |
Đậu |
11 |
16040011 |
Đỗ Thị Ninh |
Chi |
Nữ |
19/02/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
12 |
16040012 |
Hồ Chí |
Công |
Nam |
29/10/1989 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
13 |
16040013 |
Nguyễn Thành |
Công |
Nam |
01/07/1995 |
Cà Mau |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
14 |
16040014 |
Lê Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
08/06/1997 |
Đồng Nai |
8 |
9 |
Đậu |
15 |
16040015 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
Nam |
19/10/1993 |
Bình Dương |
3.5 |
1 |
Rớt |
16 |
16040016 |
Văn Tiến |
Đạt |
Nam |
14/11/1997 |
Đồng Nai |
7.5 |
9 |
Đậu |
17 |
16040017 |
Hoàng Thị |
Điệp |
Nữ |
13/09/1997 |
Đồng Nai |
8 |
4 |
Rớt |
18 |
16040018 |
Huỳnh Thị Hồng |
Đông |
Nữ |
20/01/1996 |
Bình Phước |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
19 |
16040019 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
07/11/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
20 |
16040020 |
Hoàng Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
25/01/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đậu |
21 |
16040021 |
Trần Tố |
Dung |
Nữ |
18/12/1996 |
Lâm Đồng |
6 |
5 |
Đậu |
22 |
16040022 |
Trần Linh |
Dương |
Nam |
04/03/1994 |
Bến Tre |
9 |
7 |
Đậu |
23 |
16040023 |
Nguyễn Phạm Thúy |
Duy |
Nữ |
12/04/1995 |
An Giang |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
24 |
16040024 |
Võ Lê Trúc Mai |
Duyên |
Nữ |
22/12/1997 |
Tây Ninh |
10 |
9 |
Đậu |
25 |
16040025 |
Nguyễn Lưu Hoàng Hữu |
Duyên |
Nữ |
14/01/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
26 |
16040026 |
Lưu Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
13/02/1995 |
Sông Bé |
9 |
8 |
Đậu |
27 |
16040027 |
Qúach Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
03/10/1995 |
Thái Bình |
8 |
9.5 |
Đậu |
28 |
16040028 |
Nguyễn Liễu Trúc |
Giang |
Nữ |
26/02/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.5 |
9 |
Đậu |
29 |
16040029 |
Trần Thị Thu |
Hà |
Nữ |
29/06/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
30 |
16040030 |
Trương Hoàng |
Hải |
Nam |
01/01/1982 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Rớt |
31 |
16040031 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
11/11/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
32 |
16040032 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hạnh |
Nữ |
14/03/1995 |
Quảng Bình |
9 |
9 |
Đậu |
33 |
16040033 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
21/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
34 |
16040034 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
31/12/1997 |
Thanh Hóa |
9 |
8.5 |
Đậu |
35 |
16040035 |
Huỳnh Như |
Hảo |
Nữ |
01/01/1997 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Rớt |
36 |
16040036 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
Nam |
10/08/1995 |
Bình Định |
8 |
9.5 |
Đậu |
37 |
16040037 |
Nguyễn Hữu |
Hậu |
Nam |
21/04/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
7.5 |
Đậu |
38 |
16040038 |
Đoàn Thị |
Hiên |
Nữ |
05/06/1997 |
Nghệ An |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
39 |
16040039 |
Phạm Văn |
Hiếu |
Nam |
04/08/1995 |
Bình Phước |
9.5 |
0 |
Rớt |
40 |
16040040 |
Tạ Kim |
Hoa |
Nữ |
13/04/1996 |
Tây Ninh |
8.5 |
6 |
Đậu |
41 |
16040041 |
Văn Thị Huỳnh |
Hoa |
Nữ |
29/05/1997 |
Tiền Giang |
7 |
6.5 |
Đậu |
42 |
16040042 |
Lê Thái |
Hòa |
Nam |
11/12/1995 |
Đồng Nai |
8.5 |
9 |
Đậu |
43 |
16040043 |
Nguyễn Ngọc |
Hoài |
Nam |
08/03/1995 |
Quảng Bình |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
44 |
16040044 |
Bùi Thị Thanh |
Hồng |
Nữ |
17/11/1977 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
45 |
16040045 |
Đỗ Thị Tuyết |
Hồng |
Nữ |
17/09/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
46 |
16040046 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hồng |
Nữ |
17/04/1996 |
Đồng Nai |
8 |
4 |
Rớt |
47 |
16040047 |
Đoàn Thị |
Hồng |
Nữ |
18/12/1995 |
Nghệ An |
5.5 |
5 |
Đậu |
48 |
16040048 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huế |
Nữ |
24/02/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
8.5 |
Đậu |
49 |
16040049 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Huệ |
Nữ |
31/05/1993 |
Tiền Giang |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
50 |
16040050 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
Nam |
20/01/1995 |
Thái Bình |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
51 |
16040051 |
Hồ Thế |
Hùng |
Nam |
02/09/1995 |
Hà Tĩnh |
6.5 |
5 |
Đậu |
52 |
16040052 |
Phạm Thu |
Hường |
Nữ |
03/11/1997 |
Nam Định |
7.5 |
5 |
Đậu |
53 |
16040053 |
Hà Thúy |
Hường |
Nữ |
05/09/1995 |
Bình Phước |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
54 |
16040054 |
Đặng Vũ Quốc |
Huy |
Nam |
01/12/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
8.5 |
Đậu |
55 |
16040055 |
Thái Minh |
Khải |
Nam |
26/08/1997 |
Tp.Hồ Chí Minh |
8 |
9 |
Đậu |
56 |
16040056 |
Mai Trần Duy |
Khánh |
Nam |
03/10/1995 |
TP HCM |
5 |
7 |
Đậu |
57 |
16040057 |
Huỳnh Đình |
Khôi |
Nam |
25/01/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
9 |
Đậu |
58 |
16040058 |
Bùi Ngọc Minh |
Khương |
Nữ |
03/09/1997 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
59 |
16040059 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
Nam |
16/05/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
8 |
Đậu |
60 |
16040060 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
Nam |
26/09/1994 |
Bình Dương |
5.5 |
6 |
Đậu |
61 |
16040061 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lan |
|
18/02/1992 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
62 |
16040062 |
Nguyễn Tuyết |
Lê |
Nữ |
20/01/1996 |
Bình Định |
8.5 |
7 |
Đậu |
63 |
16040063 |
Nguyễn Thị |
Liên |
|
19/07/1995 |
Bình Thuận |
9 |
5.5 |
Đậu |
64 |
16040064 |
Cao Thị |
Liên |
Nữ |
20/04/1995 |
Hưng Yên |
7 |
6.5 |
Đậu |
65 |
16040065 |
Trần Thị Xuân |
Liên |
Nữ |
04/02/1996 |
Đắk Lắk |
6.5 |
5 |
Đậu |
66 |
16040066 |
Tạ Bích |
Liễu |
Nữ |
11/10/1994 |
Tiền Giang |
9 |
9.5 |
Đậu |
67 |
16040067 |
Nguyễn Thị Thúy |
Liễu |
Nữ |
27/06/1997 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
68 |
16040068 |
Nguyễn Lê Khánh |
Linh |
Nam |
01/03/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
69 |
16040069 |
Võ Ngọc |
Linh |
Nữ |
19/03/1995 |
Đồng Nai |
9 |
8.5 |
Đậu |
70 |
16040070 |
Phạm Thùy |
Linh |
Nữ |
18/05/1997 |
Cà Mau |
9 |
7.5 |
Đậu |
71 |
16040071 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
26/10/1996 |
Lâm Đồng |
7 |
3.5 |
Rớt |
72 |
16040072 |
Nguyễn Thị Thúy |
Linh |
Nữ |
04/06/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
5 |
Đậu |
73 |
16040073 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
25/04/1997 |
Tây Ninh |
9.5 |
7.5 |
Đậu |
74 |
16040074 |
Phạm Thị Mộng |
Linh |
Nữ |
19/11/1994 |
Bến Tre |
0 |
0 |
x |
75 |
16040075 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
21/08/1996 |
Thanh Hóa |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
76 |
16040076 |
Đặng Phúc |
Loan |
Nữ |
04/07/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
77 |
16040077 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
Nam |
01/12/1994 |
Hà Nội |
7.5 |
8 |
Đậu |
78 |
16040078 |
Trần Văn |
Luông |
Nam |
02/01/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
79 |
16040079 |
Nông Thị Quỳnh |
Ly |
Nữ |
11/03/1997 |
Lạng Sơn |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
80 |
16040080 |
Đặng Thị |
Lý |
Nữ |
06/07/1996 |
Đắk Lắk |
7 |
7 |
Đậu |
81 |
16040081 |
Lê Thị |
Lý |
Nữ |
16/07/1987 |
Đắk Lắk |
6 |
9.5 |
Đậu |
82 |
16040082 |
Đặng Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
18/05/1997 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
x |
83 |
16040083 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Nữ |
04/01/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
84 |
16040084 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Mai |
Nữ |
08/03/1996 |
Hà Tĩnh |
5.5 |
0 |
Rớt |
85 |
16040085 |
Nguyễn Thị Như |
Mai |
Nữ |
25/01/1995 |
Sông Bé |
9 |
5 |
Đậu |
86 |
16040086 |
Phạm Lê |
Mạnh |
Nam |
06/07/1991 |
Thanh Hóa |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
87 |
16040087 |
Lê Thành |
Minh |
Nam |
21/07/1979 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
88 |
16040088 |
Nguyễn Thị Nhật |
Minh |
Nữ |
26/08/1995 |
Tp.HCM |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
89 |
16040089 |
Đặng Hoàng Nữ Anh |
Minh |
Nữ |
22/03/1990 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
90 |
16040090 |
Trần Thị Tuyết |
Minh |
Nữ |
25/03/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
91 |
16040091 |
Nguyễn Thanh |
Muôn |
Nam |
01/01/1980 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
92 |
16040092 |
Trương Thị Thùy |
My |
Nữ |
13/11/1995 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
93 |
16040093 |
Lê Duy |
Nam |
Nam |
11/05/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
94 |
16040094 |
Đặng Thanh |
Nam |
Nam |
11/08/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
95 |
16040095 |
Chau |
Nát |
Nữ |
10/10/1979 |
An Giang |
0 |
0 |
x |
96 |
16040096 |
Đặng Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
22/10/1997 |
Đồng Nai |
9 |
6 |
Đậu |
97 |
16040097 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
09/02/1995 |
Hải Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
98 |
16040098 |
Cao Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
13/10/1996 |
Quảng Ngãi |
9 |
6.5 |
Đậu |
99 |
16040099 |
Ngô Thị Ngọc |
Ngân |
Nữ |
02/01/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
9 |
Đậu |
100 |
16040100 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
03/07/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
6 |
Đậu |
101 |
16040101 |
Nguyễn Đình Hoàng |
Nghi |
Nữ |
13/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
102 |
16040102 |
Đỗ Phượng |
Nghi |
Nữ |
07/07/1997 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đậu |
103 |
16040103 |
Trần Xuân |
Nghĩa |
Nam |
12/05/1997 |
Đắk Lắk |
7 |
7 |
Đậu |
104 |
16040104 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
23/04/1994 |
Hà Nam |
5 |
4 |
Rớt |
105 |
16040105 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
01/01/1994 |
Bình Dương |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
106 |
16040106 |
Hà Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
23/07/1982 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
107 |
16040107 |
Vương Thanh |
Nhàn |
Nữ |
02/12/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
5 |
Đậu |
108 |
16040108 |
Lê Đặng Thanh |
Nhàn |
Nữ |
01/12/1997 |
Bình Định |
5 |
4 |
Rớt |
109 |
16040109 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
13/05/1996 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
110 |
16040110 |
Nguyễn Thị Bé |
Nhi |
Nữ |
30/09/1996 |
Ninh Thuận |
9 |
5 |
Đậu |
111 |
16040111 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20/03/1997 |
Bình Dương |
7 |
3.5 |
Rớt |
112 |
16040112 |
Trần Lệ |
Nhi |
Nữ |
10/07/1997 |
Bình Dương |
7 |
9 |
Đậu |
113 |
16040113 |
Trần Thị Thanh |
Nhi |
Nữ |
27/04/1996 |
Bình Phước |
5.5 |
4 |
Rớt |
114 |
16040114 |
Hoa Tuyết |
Nhi |
Nữ |
17/09/1997 |
TP HCM |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
115 |
16040115 |
Nguyễn Thị Xuân |
Như |
Nữ |
18/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
9 |
Đậu |
116 |
16040116 |
Trương Thị |
Oanh |
Nữ |
20/07/1996 |
Quảng Bình |
9 |
8 |
Đậu |
117 |
16040117 |
Lê Mỹ |
Phúc |
Nữ |
27/02/1996 |
Đồng Nai |
6 |
8 |
Đậu |
118 |
16040118 |
Chu Văn |
Phúc |
Nam |
13/07/1996 |
Nghệ An |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
119 |
16040119 |
Võ Mỹ |
Phúc |
Nữ |
16/05/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
120 |
16040120 |
Phan Mỹ |
Phương |
Nữ |
03/01/1974 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
121 |
16040121 |
Đôn Ngọc Lan |
Phương |
Nữ |
25/10/1979 |
Tp.HCM |
6 |
6.5 |
Đậu |
122 |
16040122 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
21/11/1995 |
Hưng Yên |
0 |
0 |
x |
123 |
16040123 |
Nguyễn Thị Kim |
Phương |
Nữ |
16/08/1997 |
Quảng Ngãi |
8 |
6 |
Đậu |
124 |
16040124 |
Lê Thị |
Phượng |
Nữ |
12/02/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
125 |
16040125 |
Đỗ Thị |
Phượng |
Nữ |
19/10/1996 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
126 |
16040126 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phượng |
Nữ |
19/07/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
127 |
16040127 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam |
24/11/1995 |
Bình Phước |
9.5 |
3 |
Rớt |
128 |
16040128 |
Trần Quốc |
Quân |
Nam |
29/11/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
129 |
16040129 |
Đỗ Thị |
Quế |
Nữ |
12/05/1997 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
130 |
16040130 |
Nguyễn Đoàn |
Quyền |
Nam |
04/04/1995 |
Lâm Đồng |
9 |
9 |
Đậu |
131 |
16040131 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
26/04/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
4.5 |
Rớt |
132 |
16040132 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
21/09/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
133 |
16040133 |
Huỳnh Tấn |
Sang |
Nam |
19/03/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
134 |
16040134 |
Nguyễn Thị Hồng |
Sen |
Nữ |
09/10/1995 |
Bình Định |
8 |
6.5 |
Đậu |
135 |
16040135 |
Nguyễn Thị |
Sương |
Nữ |
31/03/1995 |
Quảng Nam |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
136 |
16040136 |
Trần Tấn |
Tài |
Nam |
30/08/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
137 |
16040137 |
Lý Thành |
Tâm |
Nam |
05/01/1996 |
Bình Dương |
9 |
10 |
Đậu |
138 |
16040138 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Nữ |
12/06/1997 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
139 |
16040139 |
Phạm Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
21/02/1995 |
Thừa Thiên Huế |
8 |
6 |
Đậu |
140 |
16040140 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tân |
Nữ |
05/01/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
1.5 |
Rớt |
141 |
16040141 |
Nguyễn Duy |
Thái |
Nam |
03/07/1997 |
Vĩnh Phúc |
6.5 |
5 |
Đậu |
142 |
16040142 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
Nữ |
19/12/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
143 |
16040143 |
Nguyễn Thị Chí |
Thanh |
Nữ |
30/08/1996 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
144 |
16040144 |
Lê Văn |
Thanh |
Nam |
09/09/1986 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
145 |
16040145 |
Trần Thị Hà |
Thanh |
Nữ |
10/12/1973 |
Cần Thơ |
0 |
0 |
x |
146 |
16040146 |
Mai Thị |
Thanh |
Nữ |
18/12/1991 |
Bình Dương |
3 |
3.5 |
Rớt |
147 |
16040147 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
17/06/1988 |
Quảng Bình |
6 |
8 |
Đậu |
148 |
16040148 |
Đoàn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
19/03/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
149 |
16040149 |
Đặng Thị Mai |
Thảo |
Nữ |
12/11/1995 |
Phú Yên |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
150 |
16040150 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
04/02/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
151 |
16040151 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
07/04/1994 |
Nghệ An |
8.5 |
9 |
Đậu |
152 |
16040152 |
Trần Vương Thu |
Thảo |
Nữ |
15/09/1995 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
153 |
16040153 |
Đoàn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
12/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
6 |
4 |
Rớt |
154 |
16040154 |
Đồng Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20/01/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đậu |
155 |
16040155 |
Mạc Thu |
Thảo |
Nữ |
08/10/1995 |
Lâm Đồng |
7 |
10 |
Đậu |
156 |
16040156 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
16/12/1982 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
2 |
Rớt |
157 |
16040157 |
Nguyễn Thị Mai |
Thi |
Nữ |
06/07/1997 |
Bình Dương |
10 |
7 |
Đậu |
158 |
16040158 |
Phạm Thị Thanh |
Thi |
Nữ |
20/09/1997 |
Bình Thuận |
8 |
8 |
Đậu |
159 |
16040159 |
Nguyễn Văn |
Thiết |
Nam |
14/05/1994 |
Đắk Lắk |
6 |
9.5 |
Đậu |
160 |
16040160 |
Bàn Thị |
Thu |
Nữ |
18/07/1998 |
Đắk Nông |
4.5 |
5 |
Rớt |
161 |
16040161 |
Dương Thị Mộng |
Thu |
Nữ |
25/11/1997 |
Đồng Nai |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
162 |
16040162 |
Thạch Thị |
Thu |
Nữ |
01/01/1982 |
Trà Vinh |
0 |
0 |
x |
163 |
16040163 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
08/12/1980 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
164 |
16040164 |
Lê Trương Minh |
Thư |
Nữ |
13/01/1997 |
Ninh Thuận |
6.5 |
8 |
Đậu |
165 |
16040165 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
25/04/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
166 |
16040166 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
10/10/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
9 |
Đậu |
167 |
16040167 |
Trương Thị Anh |
Thư |
Nữ |
16/11/1996 |
Sóc Trăng |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
168 |
16040168 |
Huỳnh Kim |
Thuận |
Nữ |
30/09/1996 |
Bình Dương |
7 |
9 |
Đậu |
169 |
16040169 |
Trần Ngọc |
Thuận |
Nam |
07/04/1993 |
Vũng Tàu |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
170 |
16040170 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
11/08/1997 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
171 |
16040171 |
Thân Thị Cẩm |
Thúy |
Nữ |
21/12/1995 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đậu |
172 |
16040172 |
Hồ Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
12/02/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
173 |
16040173 |
Nguyễn Ngọc |
Thúy |
Nữ |
12/02/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
174 |
16040174 |
Trần Ngọc |
Thùy |
Nữ |
20/02/1996 |
Đắk Lắk |
6.5 |
10 |
Đậu |
175 |
16040175 |
Đặng Thị Thu |
Thùy |
Nữ |
20/05/1994 |
Quảng Ngãi |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
176 |
16040176 |
Nguyễn Mai |
Thùy |
Nữ |
03/03/1995 |
Sông Bé |
8 |
8 |
Đậu |
177 |
16040177 |
Đỗ Thanh |
Thủy |
Nữ |
20/05/1996 |
Bình Dương |
6 |
8 |
Đậu |
178 |
16040178 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
07/09/1997 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
179 |
16040179 |
Phạm Ngọc Khánh |
Tiên |
Nữ |
15/10/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
180 |
16040180 |
Bùi Ngọc Trúc |
Tiên |
Nữ |
12/09/1994 |
Sông Bé |
7 |
9.5 |
Đậu |
181 |
16040181 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
06/11/1996 |
Đắk Lắk |
9 |
9 |
Đậu |
182 |
16040182 |
Nguyễn Trường |
Tiến |
Nam |
21/10/1997 |
Phú Yên |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
183 |
16040183 |
Lý Thị Thanh |
Trà |
Nữ |
15/01/1997 |
Bến Tre |
5.5 |
5.5 |
Đậu |
184 |
16040184 |
Lê Thị Phương |
Trâm |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Dương |
10 |
8 |
Đậu |
185 |
16040185 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
11/09/1995 |
Đồng Nai |
7 |
9.5 |
Đậu |
186 |
16040186 |
Nguyễn Thị Châu |
Trâm |
Nữ |
09/06/1997 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
187 |
16040187 |
Dư Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
11/10/1988 |
Bình Dương |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
188 |
16040188 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
14/02/1989 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
189 |
16040189 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Trang |
Nữ |
15/08/1996 |
Bình Dương |
6 |
9 |
Đậu |
190 |
16040190 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
21/04/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
191 |
16040191 |
Trần Thị Bảo |
Trang |
Nữ |
28/11/1996 |
Đồng Nai |
9 |
7.5 |
Đậu |
192 |
16040192 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
12/02/1996 |
Long An |
6.5 |
5 |
Đậu |
193 |
16040193 |
Võ Thị Kim |
Trang |
Nữ |
27/03/1996 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
194 |
16040194 |
Lưu Thùy |
Trang |
Nữ |
26/11/1997 |
Bình Dương |
10 |
8 |
Đậu |
195 |
16040195 |
Nguyễn Thị Đoạn |
Triều |
Nữ |
01/12/1995 |
Phú Yên |
9 |
8.5 |
Đậu |
196 |
16040196 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
21/03/1997 |
Bình Định |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
197 |
16040197 |
Trần Văn |
Trọng |
Nam |
26/03/1990 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
x |
198 |
16040198 |
Dương Thanh |
Trúc |
Nữ |
01/07/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
9 |
Đậu |
199 |
16040199 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
Nữ |
12/02/1997 |
Tây Ninh |
7 |
9 |
Đậu |
200 |
16040200 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
Nữ |
17/12/1997 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
201 |
16040201 |
Nguyễn Võ Thanh |
Trúc |
Nữ |
23/10/1997 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
202 |
16040202 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
08/02/1995 |
Bình Dương |
9 |
4.5 |
Rớt |
203 |
16040203 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
29/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
8 |
Đậu |
204 |
16040204 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tú |
Nữ |
27/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
205 |
16040205 |
Trịnh Minh |
Tú |
Nam |
16/04/1995 |
Bình Dương |
5 |
3.5 |
Rớt |
206 |
16040206 |
Trần Thanh |
Tuấn |
Nam |
11/02/1988 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
207 |
16040207 |
Trương Văn |
Tuấn |
Nam |
08/08/1973 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
208 |
16040208 |
Đỗ Anh |
Tuấn |
Nam |
13/10/1974 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
209 |
16040209 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
04/04/1992 |
Đồng Nai |
7 |
4 |
Rớt |
210 |
16040210 |
Đặng Thanh |
Tùng |
Nam |
14/06/1995 |
Bình Dương |
7 |
9 |
Đậu |
211 |
16040211 |
Nguyễn Đoàn Cẩm |
Tuyên |
Nữ |
06/08/1997 |
Đồng Nai |
7 |
7 |
Đậu |
212 |
16040212 |
Đào Thị |
Tuyến |
Nữ |
24/10/1996 |
Thanh Hóa |
10 |
8.5 |
Đậu |
213 |
16040213 |
Lê Như |
Tuyến |
Nữ |
15/01/1995 |
Bình Dương |
4.5 |
3.5 |
Rớt |
214 |
16040214 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
03/11/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
215 |
16040215 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
22/10/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
9 |
Đậu |
216 |
16040216 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
22/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
8 |
7 |
Đậu |
217 |
16040217 |
Lăng Thị |
Tuyết |
Nữ |
15/06/1995 |
Bình Phước |
6 |
8.5 |
Đậu |
218 |
16040218 |
Lê Quang Duy |
Uyên |
Nữ |
19/11/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
219 |
16040219 |
Trần Ngọc Nhựt |
Vân |
Nữ |
04/10/1996 |
Bình Phước |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
220 |
16040220 |
Huỳnh Mỹ |
Vân |
Nữ |
10/05/1978 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
221 |
16040221 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
17/11/1994 |
TP HCM |
5.5 |
5.5 |
Đậu |
222 |
16040222 |
Đào Hải |
Vân |
Nam |
02/04/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
223 |
16040223 |
Mai Xuân |
Văn |
Nam |
21/09/1980 |
Bắc Giang |
6 |
8.5 |
Đậu |
224 |
16040224 |
Thạch |
Vũ |
Nam |
11/02/1977 |
Trà Vinh |
0 |
0 |
x |
225 |
16040225 |
Trần Minh |
Vũ |
Nam |
02/02/1962 |
Đà Nẵng |
7 |
8 |
Đậu |
226 |
16040226 |
Ngô Lan |
Vy |
Nữ |
07/02/1997 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
227 |
16040227 |
Nguyễn Thị Lê |
Vy |
Nữ |
08/03/1997 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
228 |
16040228 |
Hồ Thị Tường |
Vy |
Nữ |
16/03/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
229 |
16040229 |
Nguyễn Kiều Như |
Ý |
Nữ |
13/07/1996 |
Sông Bé |
5 |
5.5 |
Đậu |
230 |
16040230 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ý |
Nữ |
14/02/1995 |
Bình Dương |
4.5 |
1.5 |
Rớt |
231 |
16040231 |
Phạm Thị Hồng |
Yến |
Nữ |
10/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
232 |
16040232 |
Hoàng Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
05/10/1997 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đậu |
233 |
16040233 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Yến |
Nữ |
23/07/1997 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đậu |
234 |
16040234 |
Đinh Thị Phi |
Yến |
Nữ |
05/05/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
Danh sách này có 234 thí sinh.