STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
16020001 |
Nguyễn Thị Mỹ |
An |
Nữ |
13/09/1997 |
Bình Dương |
7 |
0 |
Rớt |
2 |
16020002 |
Lê Đường Trâm |
Anh |
Nữ |
02/10/1995 |
Ninh Thuận |
7 |
5.5 |
Đậu |
3 |
16020003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
03/08/1997 |
Đồng Nai |
9.5 |
3.5 |
Rớt |
4 |
16020004 |
Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
02/11/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
7.5 |
Đậu |
5 |
16020005 |
Trần Thị Quế |
Anh |
Nữ |
01/11/1996 |
Bình Dương |
9 |
6.5 |
Đậu |
6 |
16020006 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
Ánh |
Nữ |
22/09/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
7 |
16020007 |
Đoàn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
01/04/1995 |
Bình Dương |
7 |
3 |
Rớt |
8 |
16020008 |
Nguyễn Lưu Ngọc |
Bích |
Nữ |
15/12/1993 |
Sóc Trăng |
0 |
0 |
x |
9 |
16020009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
26/06/1996 |
Hà Tây |
9 |
9.5 |
Đậu |
10 |
16020010 |
Nguyễn Đăng |
Biểu |
Nam |
28/08/1996 |
Thanh Hóa |
6.5 |
6 |
Đậu |
11 |
16020011 |
Nguyễn Thị |
Bình |
Nữ |
06/08/1995 |
Nghệ An |
8 |
6.5 |
Đậu |
12 |
16020012 |
Phạm Minh |
Cảnh |
Nam |
24/02/1996 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
13 |
16020013 |
Đào Thị Kim |
Chân |
Nữ |
24/07/1996 |
Cần Thơ |
8 |
0 |
Rớt |
14 |
16020014 |
Lê Thị Hồng |
Châu |
Nữ |
12/12/1996 |
Đắk Lắk |
9.5 |
0 |
Rớt |
15 |
16020015 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
Nữ |
12/02/1991 |
Bình Dương |
8.5 |
4.5 |
Rớt |
16 |
16020016 |
Hồ Thị Kim |
Chi |
Nữ |
29/03/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
3 |
Rớt |
17 |
16020017 |
Lê Thị Kim |
Chi |
Nữ |
02/02/1994 |
Vĩnh Long |
6.5 |
4 |
Rớt |
18 |
16020018 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
Nữ |
24/07/1996 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
8 |
Đậu |
19 |
16020019 |
Trần Thị |
Đào |
Nữ |
08/11/1996 |
Nam Định |
7 |
6 |
Đậu |
20 |
16020020 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Nữ |
27/07/1989 |
Thái Bình |
9 |
5 |
Đậu |
21 |
16020021 |
Huỳnh Mẫn |
Đạt |
Nam |
05/07/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
22 |
16020022 |
Phạm Thành |
Đạt |
Nam |
03/12/1997 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đậu |
23 |
16020023 |
Nguyễn Ngọc |
Đẹp |
Nữ |
13/09/1994 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
24 |
16020024 |
Huỳnh Thị |
Diễm |
Nữ |
10/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
9 |
3 |
Rớt |
25 |
16020025 |
Bùi Thị Thúy |
Diệu |
Nữ |
22/07/1995 |
Sông Bé |
7 |
7 |
Đậu |
26 |
16020026 |
Cư A |
Dình |
Nam |
03/03/1990 |
Lào Cai |
9 |
6 |
Đậu |
27 |
16020027 |
Nguyễn Thị |
Đông |
Nữ |
09/10/1995 |
Hải Dương |
8 |
8 |
Đậu |
28 |
16020028 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
07/11/1997 |
Bình Dương |
8 |
3 |
Rớt |
29 |
16020029 |
Phan Thị |
Dung |
Nữ |
12/03/1996 |
Hà Tĩnh |
7 |
3 |
Rớt |
30 |
16020030 |
Trịnh Thị |
Dung |
Nữ |
03/02/1997 |
Thanh Hóa |
8.5 |
6 |
Đậu |
31 |
16020031 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
15/09/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
32 |
16020032 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
15/09/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
33 |
16020033 |
Phạm Nhất |
Duy |
Nam |
09/03/1997 |
Đồng Tháp |
6.5 |
6 |
Đậu |
34 |
16020034 |
Lê Quốc |
Duy |
Nam |
28/10/1997 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
35 |
16020035 |
Lê Huỳnh |
Duy |
Nam |
23/11/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
36 |
16020036 |
Bùi Thị |
Duyên |
Nữ |
01/06/1996 |
Lâm Đồng |
5.5 |
3 |
Rớt |
37 |
16020037 |
Vanhông Thị |
Duyên |
Nữ |
04/05/1996 |
Ninh Thuận |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
38 |
16020038 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
02/06/1996 |
Nam Định |
6 |
1.5 |
Rớt |
39 |
16020039 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
27/06/1995 |
Quảng Ngãi |
4 |
2 |
Rớt |
40 |
16020040 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
04/10/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
4 |
Rớt |
41 |
16020041 |
Hoàng Thị |
Giang |
Nữ |
03/02/1997 |
Bắc Giang |
5 |
3 |
Rớt |
42 |
16020042 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
Nữ |
15/01/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
4.5 |
Rớt |
43 |
16020043 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
Nữ |
08/06/1995 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Rớt |
44 |
16020044 |
Vương Ngọc |
Giàu |
Nữ |
09/03/1996 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
45 |
16020045 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
22/04/1996 |
Sông Bé |
7 |
6.5 |
Đậu |
46 |
16020046 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
Hà |
Nữ |
24/11/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
47 |
16020047 |
Trịnh Thị |
Hà |
Nữ |
19/05/1988 |
Thanh Hóa |
5.5 |
5 |
Đậu |
48 |
16020048 |
Bùi Thị |
Hải |
Nữ |
18/06/1995 |
Thái Bình |
8 |
3.5 |
Rớt |
49 |
16020049 |
Lương Hồng |
Hân |
Nữ |
02/08/1996 |
Tp.HCM |
4 |
4.5 |
Rớt |
50 |
16020050 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hân |
Nữ |
20/12/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
51 |
16020051 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
19/03/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
52 |
16020052 |
Thi Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
07/09/1986 |
Thanh Hóa |
0 |
0 |
x |
53 |
16020053 |
Trương Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
29/03/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
2.5 |
Rớt |
54 |
16020054 |
Lê Thị |
Hạnh |
Nữ |
10/11/1992 |
Bình Dương |
0 |
5.5 |
Rớt |
55 |
16020055 |
Trần Nguyễn Nhật |
Hào |
Nam |
10/11/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
56 |
16020056 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hiên |
Nữ |
12/05/1997 |
Ninh Thuận |
8.5 |
4 |
Rớt |
57 |
16020057 |
Kiều Thị Hồng |
Hiền |
Nữ |
20/03/1994 |
Ninh Thuận |
7 |
4 |
Rớt |
58 |
16020058 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
01/05/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
59 |
16020059 |
Huỳnh Lâm Kim |
Hiền |
Nữ |
04/11/1995 |
Tp.HCM |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
60 |
16020060 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
27/01/1997 |
Hải Dương |
7 |
3 |
Rớt |
61 |
16020061 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
04/03/1997 |
Bình Phước |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
62 |
16020062 |
Cao Sỹ Trung |
Hiếu |
Nam |
30/04/1994 |
Tây Ninh |
6 |
5.5 |
Đậu |
63 |
16020063 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiếu |
Nữ |
05/07/1996 |
Bình Phước |
6 |
7 |
Đậu |
64 |
16020064 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hòa |
Nữ |
20/01/1994 |
Nghệ An |
4.5 |
4 |
Rớt |
65 |
16020065 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
19/10/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
9 |
Đậu |
66 |
16020066 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
Nữ |
28/04/1996 |
Hà Tĩnh |
8 |
6.5 |
Đậu |
67 |
16020067 |
Lê Thị |
Hoan |
Nữ |
14/11/1997 |
Bình Dương |
7 |
2 |
Rớt |
68 |
16020068 |
Nguyễn Thái Lâm |
Hoàn |
Nữ |
29/04/1997 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
69 |
16020069 |
Nguyễn Thị Nhật |
Hoàng |
Nữ |
28/05/1993 |
Bình Dương |
4.5 |
3.5 |
Rớt |
70 |
16020070 |
Trần Xuân |
Hoàng |
Nam |
21/10/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
71 |
16020071 |
Vũ Thị |
Hồng |
Nữ |
03/03/1996 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
72 |
16020072 |
Đặng Thị Ngọc |
Hồng |
Nữ |
29/10/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
73 |
16020073 |
Đặng Thị Cẩm |
Hồng |
Nữ |
02/03/1995 |
Cà Mau |
8.5 |
9 |
Đậu |
74 |
16020074 |
Phạm Thị |
Huế |
Nữ |
09/02/1996 |
Nam Định |
6.5 |
7 |
Đậu |
75 |
16020075 |
Trần Xuân |
Hùng |
Nam |
09/04/1983 |
Hà Nam |
8.5 |
2.5 |
Rớt |
76 |
16020076 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
12/12/1994 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
77 |
16020077 |
Phạm Thị |
Hương |
Nữ |
20/04/1995 |
Thái Bình |
8 |
6.5 |
Đậu |
78 |
16020078 |
Đặng Thị |
Hương |
Nữ |
22/01/1997 |
Đồng Nai |
8 |
4 |
Rớt |
79 |
16020079 |
Phạm Thị Mỹ |
Hương |
Nữ |
10/02/1997 |
Đắk Lắk |
7 |
6.5 |
Đậu |
80 |
16020080 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
10/05/1997 |
Thanh Hóa |
7 |
8.5 |
Đậu |
81 |
16020081 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
18/08/1995 |
Quảng Bình |
6.5 |
9.5 |
Đậu |
82 |
16020082 |
Phạm Thị Phương |
Kha |
Nữ |
21/10/1993 |
Đồng Nai |
0 |
0 |
x |
83 |
16020083 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
Nữ |
16/01/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
6 |
Đậu |
84 |
16020084 |
Võ Quốc |
Khoa |
Nam |
12/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
3 |
Rớt |
85 |
16020085 |
Nguyễn Hoàng |
Khôi |
Nam |
23/08/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
3 |
Rớt |
86 |
16020086 |
Bùi Ngọc Minh |
Khương |
Nữ |
03/09/1997 |
Bình Dương |
0 |
7.5 |
Rớt |
87 |
16020087 |
Nguyễn Ngọc |
Kiên |
Nam |
02/02/1996 |
Nam Định |
8 |
4 |
Rớt |
88 |
16020088 |
Trần Thị |
Lan |
Nữ |
20/07/1996 |
Bình Phước |
5 |
3.5 |
Rớt |
89 |
16020089 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
23/01/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
2.5 |
Rớt |
90 |
16020091 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
21/08/1996 |
Thanh Hóa |
8 |
4 |
Rớt |
91 |
16020092 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
07/06/1996 |
Bình Dương |
7 |
9 |
Đậu |
92 |
16020093 |
Lê Hồng |
Linh |
Nữ |
25/11/1997 |
Bình Dương |
5 |
3.5 |
Rớt |
93 |
16020094 |
Đinh Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
14/02/1995 |
Phú Yên |
8 |
5.5 |
Đậu |
94 |
16020095 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Linh |
Nữ |
07/06/1997 |
Bình Dương |
6 |
4.5 |
Rớt |
95 |
16020096 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
26/10/1996 |
Lâm Đồng |
7 |
0 |
Rớt |
96 |
16020097 |
Phạm Thị |
Loan |
Nữ |
26/01/1996 |
Gia Lai |
5 |
4 |
Rớt |
97 |
16020098 |
Nguyễn Thị Bích |
Lộc |
Nữ |
19/02/1989 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
98 |
16020099 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
Nam |
11/12/1996 |
Lâm Đồng |
6 |
6.5 |
Đậu |
99 |
16020100 |
Lê Minh |
Lương |
Nam |
15/08/1976 |
Thanh Hóa |
8.5 |
5 |
Đậu |
100 |
16020101 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
13/05/1991 |
Bình Dương |
4 |
3 |
Rớt |
101 |
16020102 |
Đỗ Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
29/06/1996 |
Long An |
9 |
5.5 |
Đậu |
102 |
16020103 |
Huỳnh Trần Huyền |
Mai |
Nữ |
05/09/1996 |
Phú Yên |
7 |
6 |
Đậu |
103 |
16020104 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Nữ |
15/05/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
6 |
Đậu |
104 |
16020105 |
Dương Thị Khánh |
Mai |
Nữ |
07/06/1997 |
Tây Ninh |
7 |
5 |
Đậu |
105 |
16020106 |
Nguyễn Thị Hồng |
Minh |
Nữ |
08/05/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
4.5 |
Rớt |
106 |
16020107 |
Nguyễn Hà |
My |
Nữ |
28/03/1997 |
Bình Phước |
6 |
6.5 |
Đậu |
107 |
16020108 |
Ngô Thị Diễm |
My |
Nữ |
06/05/1996 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
108 |
16020109 |
Nguyễn Thị Minh |
Nga |
Nữ |
27/09/1996 |
Tp.HCM |
9 |
3.5 |
Rớt |
109 |
16020110 |
Tô Lại Thanh |
Nga |
Nữ |
17/12/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
110 |
16020111 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
23/10/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
111 |
16020112 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
Nữ |
19/10/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
4.5 |
Rớt |
112 |
16020113 |
Nguyễn Hiếu |
Nghĩa |
Nam |
23/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
113 |
16020114 |
Biện Thành |
Nghiệp |
Nam |
05/08/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
114 |
16020115 |
Nguyễn Thị Thái |
Ngọc |
Nữ |
02/09/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
6 |
Đậu |
115 |
16020116 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
Nữ |
28/12/1995 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
116 |
16020117 |
Trần Thị Thanh |
Nhã |
Nữ |
23/08/1992 |
Gia Lai |
4 |
4 |
Rớt |
117 |
16020118 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
|
01/01/1996 |
Bình Dương |
5 |
4 |
Rớt |
118 |
16020119 |
Nguyễn Ngọc |
Nhật |
Nam |
21/07/1997 |
Hà Tĩnh |
5.5 |
5.5 |
Đậu |
119 |
16020120 |
Ngô Huỳnh Yến |
Nhi |
Nữ |
03/09/1996 |
Sông Bé |
9 |
5.5 |
Đậu |
120 |
16020121 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
15/11/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
121 |
16020122 |
Thạch Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
25/12/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
3 |
Rớt |
122 |
16020123 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
Nữ |
03/06/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
123 |
16020124 |
Đoàn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
05/11/1996 |
Tây Ninh |
8 |
5.5 |
Đậu |
124 |
16020125 |
Bùi Văn |
Nhiều |
Nam |
04/01/1995 |
Bình Dương |
9 |
5.5 |
Đậu |
125 |
16020126 |
Trương Thị |
Như |
Nữ |
15/10/1995 |
Nghệ An |
6.5 |
4 |
Rớt |
126 |
16020127 |
Thái Huỳnh |
Như |
Nữ |
29/05/1997 |
Đồng Nai |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
127 |
16020128 |
Nguyễn Ngọc |
Nhung |
Nữ |
12/01/1996 |
Bình Dương |
8 |
3 |
Rớt |
128 |
16020129 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nhung |
Nữ |
21/10/1997 |
Bình Phước |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
129 |
16020130 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
22/08/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
4 |
Rớt |
130 |
16020131 |
Phú Thị Kim |
Nhung |
Nữ |
15/05/1993 |
Ninh Thuận |
8 |
4 |
Rớt |
131 |
16020132 |
Võ Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
20/04/1995 |
Tp.HCM |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
132 |
16020133 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
03/09/1987 |
Vĩnh Phúc |
8 |
6 |
Đậu |
133 |
16020134 |
Trần Thị Tú |
Oanh |
Nữ |
16/11/1997 |
Nghệ An |
5 |
3.5 |
Rớt |
134 |
16020135 |
Hồ Thị Thúy |
Oanh |
Nữ |
11/11/1996 |
Tp.HCM |
9 |
4 |
Rớt |
135 |
16020136 |
Nguyễn Thị Yến |
Phi |
Nữ |
20/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
8 |
2.5 |
Rớt |
136 |
16020137 |
Phạm Minh |
Phú |
Nam |
02/03/1997 |
Bình Dương |
7 |
3.5 |
Rớt |
137 |
16020138 |
Thái Hồng |
Phúc |
Nữ |
28/12/1996 |
Tp.HCM |
6 |
8.5 |
Đậu |
138 |
16020139 |
Lê Mỹ |
Phúc |
Nữ |
27/02/1996 |
Đồng Nai |
4.5 |
5.5 |
Rớt |
139 |
16020140 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phùng |
Nữ |
05/11/1997 |
Tp.HCM |
8.5 |
8 |
Đậu |
140 |
16020141 |
Nguyễn Long Kim |
Phụng |
Nữ |
08/09/1997 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
141 |
16020142 |
Nguyễn Thanh |
Phụng |
Nữ |
26/12/1997 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
142 |
16020143 |
Nguyễn Thành |
Phước |
Nam |
11/04/1996 |
Sông Bé |
9.5 |
8.5 |
Đậu |
143 |
16020144 |
Nguyễn Thành |
Phương |
Nam |
24/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Rớt |
144 |
16020145 |
Nguyễn Cát |
Phương |
Nữ |
03/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đậu |
145 |
16020146 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Nam |
06/10/1997 |
Bình Dương |
6 |
2.5 |
Rớt |
146 |
16020147 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
04/02/1995 |
Đắk Lắk |
8 |
2 |
Rớt |
147 |
16020148 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
24/04/1995 |
Hải Dương |
9 |
7 |
Đậu |
148 |
16020149 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
21/11/1995 |
Hưng Yên |
5 |
4 |
Rớt |
149 |
16020150 |
Vi Diễm Quỳnh |
Phương |
Nữ |
01/10/1996 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
150 |
16020151 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
20/06/1995 |
Bình Thuận |
8 |
5.5 |
Đậu |
151 |
16020152 |
Lê Anh |
Quân |
Nam |
23/09/1992 |
Thanh Hóa |
0 |
0 |
x |
152 |
16020153 |
Phạm Thị Mỹ |
Quý |
Nữ |
19/05/1996 |
Đồng Tháp |
6 |
6.5 |
Đậu |
153 |
16020154 |
Phạm Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
05/06/1992 |
Bình Dương |
7 |
3 |
Rớt |
154 |
16020155 |
Phùng Thị Mỹ |
Quyên |
Nữ |
11/08/1995 |
Bình Dương |
5 |
4.5 |
Rớt |
155 |
16020156 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
22/11/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
9 |
Đậu |
156 |
16020157 |
Nguyễn Hoàng |
Sang |
Nam |
29/12/1997 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
157 |
16020158 |
Nguyễn Minh |
Sang |
Nam |
09/03/1995 |
TP HCM |
8.5 |
4 |
Rớt |
158 |
16020159 |
Trương Phạm Hoàng |
Sang |
Nam |
14/03/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
10 |
Đậu |
159 |
16020160 |
Thị |
SaRôi |
Nữ |
01/01/1994 |
Bình Phước |
0 |
0 |
x |
160 |
16020161 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Nam |
14/07/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
161 |
16020162 |
Lương Minh |
Tâm |
Nam |
20/12/1994 |
Bình Dương |
9.5 |
2.5 |
Rớt |
162 |
16020163 |
Đỗ Ngọc |
Tấn |
Nam |
07/10/1996 |
Sông Bé |
7 |
5.5 |
Đậu |
163 |
16020164 |
Lê Thị |
Thanh |
Nữ |
24/05/1995 |
Thanh Hóa |
6.5 |
2.5 |
Rớt |
164 |
16020165 |
Võ Thị Thanh |
Thanh |
Nữ |
20/04/1996 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
165 |
16020166 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
Nam |
06/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
5 |
Đậu |
166 |
16020167 |
Hoàng Thanh |
Thảo |
Nữ |
27/07/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
8 |
Đậu |
167 |
16020168 |
Mai Thị |
Thảo |
Nữ |
12/10/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
0 |
Rớt |
168 |
16020169 |
Đinh Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
27/07/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
169 |
16020170 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
19/08/1997 |
Bình Phước |
7 |
6.5 |
Đậu |
170 |
16020171 |
Hà Thanh |
Thảo |
Nữ |
28/10/1996 |
Bình Dương |
6 |
6 |
Đậu |
171 |
16020172 |
Phan Thanh |
Thảo |
Nữ |
05/06/1997 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
172 |
16020173 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
05/12/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Rớt |
173 |
16020174 |
Đàm Phương |
Thảo |
Nữ |
21/08/1995 |
Hà Nội |
6.5 |
7.5 |
Đậu |
174 |
16020175 |
Trần Thị |
Thảo |
Nữ |
25/05/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
3.5 |
Rớt |
175 |
16020176 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
Nữ |
21/10/1996 |
Bình Thuận |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
176 |
16020177 |
Hà Thị Lệ |
Thi |
Nữ |
20/04/1989 |
Tiền Giang |
5.5 |
8 |
Đậu |
177 |
16020178 |
Hoàng Thị Bé |
Thi |
Nữ |
19/10/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
3 |
Rớt |
178 |
16020179 |
Nguyễn Đình |
Thiên |
Nam |
05/10/1997 |
Thanh Hóa |
8.5 |
8 |
Đậu |
179 |
16020180 |
Đỗ Văn |
Thịnh |
Nam |
20/03/1997 |
Hải Dương |
6.5 |
3 |
Rớt |
180 |
16020181 |
Trần Thị Kim |
Thơ |
Nữ |
15/01/1995 |
Đồng Nai |
6.5 |
5 |
Đậu |
181 |
16020182 |
Phạm Anh |
Thọ |
Nam |
10/06/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Rớt |
182 |
16020183 |
Nguyễn Thị Lan |
Thu |
Nữ |
02/08/1993 |
Bình Thuận |
5 |
2.5 |
Rớt |
183 |
16020184 |
Nguyễn Lê Minh |
Thư |
Nữ |
31/05/1996 |
Tiền Giang |
8 |
7 |
Đậu |
184 |
16020185 |
Nguyễn Phong Hoài |
Thư |
Nữ |
27/04/1997 |
Đắk Lắk |
5.5 |
0 |
Rớt |
185 |
16020186 |
Lương Viết |
Thuận |
Nam |
10/08/1997 |
Bình Dương |
4.5 |
3.5 |
Rớt |
186 |
16020187 |
Trần Ngọc |
Thuận |
Nam |
07/04/1993 |
Vũng Tàu |
6 |
2 |
Rớt |
187 |
16020188 |
Phan Thị |
Thuận |
Nữ |
01/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
2.5 |
Rớt |
188 |
16020189 |
Đặng Thị |
Thương |
Nữ |
23/09/1997 |
Tuyên Quang |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
189 |
16020190 |
Nguyễn Ái |
Thương |
Nữ |
29/11/1996 |
Bình Dương |
6 |
8 |
Đậu |
190 |
16020191 |
Lê Văn |
Thường |
Nam |
04/02/1988 |
Nam Định |
9 |
7 |
Đậu |
191 |
16020192 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
10/02/1995 |
Đắk Lắk |
7.5 |
9 |
Đậu |
192 |
16020193 |
Phạm Thị |
Thủy |
Nữ |
25/02/1995 |
Bình Định |
8 |
4 |
Rớt |
193 |
16020194 |
Từ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
18/11/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
194 |
16020195 |
Đỗ Nguyễn Minh |
Thy |
Nữ |
20/12/1995 |
Sông Bé |
9 |
6.5 |
Đậu |
195 |
16020196 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Thy |
Nữ |
16/02/1997 |
Bình Dương |
9 |
3.5 |
Rớt |
196 |
16020197 |
Lâm Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
15/04/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
197 |
16020198 |
Ngô Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
20/06/1996 |
Quảng Ngãi |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
198 |
16020199 |
Nguyễn Thanh |
Tiến |
Nam |
24/04/1995 |
Sông Bé |
4.5 |
3 |
Rớt |
199 |
16020200 |
Trần Khánh |
Toàn |
Nam |
19/08/1990 |
Thanh Hóa |
8.5 |
2.5 |
Rớt |
200 |
16020201 |
Lê Anh |
Trà |
Nam |
24/04/1997 |
Đồng Nai |
6 |
5.5 |
Đậu |
201 |
16020202 |
Nguyễn Thị Thảo |
Trâm |
Nữ |
20/09/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
4 |
Rớt |
202 |
16020203 |
Nguyễn Thùy |
Trâm |
Nữ |
25/11/1996 |
Tp.HCM |
9 |
8 |
Đậu |
203 |
16020204 |
Vũ Ngọc Thùy |
Trâm |
Nữ |
22/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
1 |
Rớt |
204 |
16020205 |
Nguyễn Huỳnh |
Trâm |
Nữ |
13/12/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đậu |
205 |
16020206 |
Lê Bảo |
Trân |
Nữ |
13/10/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
206 |
16020207 |
Trần Thị Hồng |
Trang |
Nữ |
15/09/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
207 |
16020208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
05/05/1995 |
Bình Phước |
9 |
7.5 |
Đậu |
208 |
16020209 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
12/01/1997 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
209 |
16020210 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
01/11/1997 |
Thanh Hóa |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
210 |
16020211 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
06/05/1995 |
Đồng Nai |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
211 |
16020212 |
Trần Thị Minh |
Trang |
Nữ |
20/03/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
212 |
16020213 |
Phan Thị Thu |
Trang |
|
20/12/1995 |
Đồng Nai |
8 |
5.5 |
Đậu |
213 |
16020214 |
Phan Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
11/10/1995 |
Bình Thuận |
6 |
4 |
Rớt |
214 |
16020215 |
Phùng Thị |
Trang |
Nữ |
02/10/1992 |
Hải Phòng |
3 |
4.5 |
Rớt |
215 |
16020216 |
Trần Thị Phương |
Trang |
Nữ |
09/07/1997 |
Bình Dương |
6 |
4.5 |
Rớt |
216 |
16020217 |
Nguyễn Thủy Thanh |
Trang |
Nữ |
03/02/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
217 |
16020218 |
Phan Minh |
Trí |
Nam |
24/09/1997 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đậu |
218 |
16020219 |
Lý |
Triệu |
Nam |
10/04/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
219 |
16020220 |
Phạm Thanh Thúy Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
27/11/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 |
8 |
Đậu |
220 |
16020221 |
Đoàn Ngọc |
Trinh |
Nữ |
22/03/1994 |
Bình Dương |
8 |
4.5 |
Rớt |
221 |
16020222 |
Trịnh Thị Thanh |
Trinh |
Nữ |
29/11/1996 |
Bình Dương |
9 |
4.5 |
Rớt |
222 |
16020223 |
Nguyễn Võ Thanh |
Trúc |
Nữ |
23/10/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
223 |
16020224 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
29/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
0 |
0 |
x |
224 |
16020225 |
Phạm Duy |
Trường |
Nam |
13/07/1994 |
Ninh Thuận |
8 |
9 |
Đậu |
225 |
16020226 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
Nam |
07/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
226 |
16020227 |
Nguyễn Thị |
Truynh |
Nữ |
21/01/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
227 |
16020228 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
Nữ |
06/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
9.5 |
Đậu |
228 |
16020229 |
Nguyễn Anh |
Tú |
Nam |
19/03/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
7 |
Đậu |
229 |
16020230 |
Võ Thụy Cẩm |
Tú |
Nữ |
31/10/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đậu |
230 |
16020231 |
Ngô Ngọc |
Tú |
Nam |
02/02/1996 |
Bắc Giang |
6 |
3 |
Rớt |
231 |
16020232 |
Phạm Văn |
Tùng |
Nam |
02/02/1996 |
Thanh Hóa |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
232 |
16020233 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
14/07/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
233 |
16020234 |
Lê Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Dương |
6 |
2 |
Rớt |
234 |
16020235 |
Bùi Thanh |
Tuyền |
Nữ |
29/06/1995 |
Sông Bé |
8 |
2.5 |
Rớt |
235 |
16020236 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
22/01/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
9 |
Đậu |
236 |
16020237 |
Nguyễn Huỳnh Ánh |
Tuyết |
Nữ |
15/12/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
2.5 |
Rớt |
237 |
16020238 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
04/09/1997 |
Bình Dương |
8 |
4.5 |
Rớt |
238 |
16020239 |
Trần Ngọc Nhật |
Uyên |
Nữ |
09/08/1996 |
Bình Thuận |
5.5 |
3 |
Rớt |
239 |
16020240 |
Tô Thị Kim |
Uyên |
Nữ |
11/02/1997 |
Đồng Nai |
8 |
9.5 |
Đậu |
240 |
16020241 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
12/10/1996 |
Ninh Thuận |
8.5 |
8 |
Đậu |
241 |
16020242 |
Huỳnh Thị Bích |
Vân |
Nữ |
03/04/1996 |
Lâm Đồng |
4.5 |
4.5 |
Rớt |
242 |
16020243 |
Ngô Tuyết |
Vân |
Nữ |
10/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.5 |
3 |
Rớt |
243 |
16020244 |
Nguyễn |
Vịnh |
Nam |
19/11/1994 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
244 |
16020245 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
Nam |
03/03/1995 |
Quảng Nam |
5 |
3 |
Rớt |
245 |
16020246 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
Nam |
30/09/1997 |
Bình Dương |
6 |
3 |
Rớt |
246 |
16020247 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Vy |
Nữ |
05/07/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đậu |
247 |
16020248 |
Tô Thị Trường |
Vy |
Nữ |
30/12/1996 |
Bình Định |
8 |
3.5 |
Rớt |
248 |
16020249 |
Võ Thúy |
Vy |
Nữ |
03/10/1997 |
Bình Dương |
4.5 |
3 |
Rớt |
249 |
16020250 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
Nữ |
07/11/1997 |
Hưng Yên |
7 |
4.5 |
Rớt |
250 |
16020251 |
Lê Hồng |
Xuân |
Nữ |
02/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
4 |
Rớt |
Danh sách này có 250 thí sinh.