STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
16011001 |
Trần Kim |
Anh |
Nữ |
24/11/1993 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
2 |
16011002 |
Trần Ngọc Tuấn |
Anh |
Nam |
29/03/1996 |
Hà Nội |
7 |
9 |
Đậu |
3 |
16011003 |
Phạm Vũ Hoàng |
Anh |
Nữ |
11/02/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
4 |
16011004 |
Đặng Hoàng |
Anh |
Nữ |
07/09/1996 |
Tiền Giang |
8 |
9 |
Đậu |
5 |
16011005 |
Dương Thị Vân |
Anh |
Nữ |
28/02/1992 |
Hà Nam |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
6 |
16011006 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
10/10/1993 |
Sông Bé |
9 |
3 |
Rớt |
7 |
16011007 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20/09/1996 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
8 |
16011008 |
Phan Nguyễn Thái |
Bình |
Nam |
25/12/1996 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
9 |
16011009 |
Trần Thị |
Châm |
Nữ |
29/05/1995 |
Lâm Đồng |
8.5 |
6 |
Đậu |
10 |
16011010 |
Đặng Thị Diễm |
Châu |
Nữ |
29/04/1996 |
Tp.HCM |
8 |
8.5 |
Đậu |
11 |
16011011 |
Nguyễn Phạm Bảo |
Châu |
Nữ |
14/02/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
12 |
16011012 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Chi |
Nữ |
30/04/1993 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
13 |
16011013 |
Dương Thị |
Chinh |
Nữ |
05/10/1996 |
Hà Tây |
8 |
9 |
Đậu |
14 |
16011014 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
06/09/1992 |
Bến Tre |
8 |
5.5 |
Đậu |
15 |
16011015 |
Nguyễn Anh |
Đào |
Nữ |
13/06/1994 |
Bình Phước |
8 |
7 |
Đậu |
16 |
16011016 |
Trần Đức |
Đạt |
Nam |
05/06/1994 |
Sông Bé |
8 |
5.5 |
Đậu |
17 |
16011017 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
Nam |
08/11/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
9 |
Đậu |
18 |
16011018 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Diễm |
Nữ |
02/06/1994 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
19 |
16011019 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Nữ |
06/12/1995 |
Sông Bé |
7 |
9.5 |
Đậu |
20 |
16011020 |
Nguyễn Võ Hữu |
Dư |
Nữ |
22/09/1995 |
Bình Định |
8 |
9 |
Đậu |
21 |
16011021 |
Phạm Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
03/11/1996 |
Hải Phòng |
8 |
9.5 |
Đậu |
22 |
16011022 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
23/11/1994 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đậu |
23 |
16011023 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
03/08/1996 |
Lâm Đồng |
8 |
9.5 |
Đậu |
24 |
16011024 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
08/05/1995 |
Thái Bình |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
25 |
16011025 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
29/06/1996 |
Nam Định |
7 |
9 |
Đậu |
26 |
16011026 |
Hán Thị Kim |
Duyên |
Nữ |
28/10/1996 |
Ninh Thuận |
8 |
7 |
Đậu |
27 |
16011027 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
Nữ |
12/12/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
28 |
16011028 |
Võ Thị Diệu |
Em |
Nữ |
27/07/1994 |
Kiên Giang |
8 |
9.5 |
Đậu |
29 |
16011029 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giang |
Nữ |
19/02/1994 |
Sông Bé |
8 |
6 |
Đậu |
30 |
16011030 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
17/05/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
31 |
16011031 |
Phan Thị Thu |
Hà |
Nữ |
04/11/1996 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
32 |
16011032 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
26/12/1994 |
Bình Phước |
0 |
0 |
x |
33 |
16011033 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
08/11/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
34 |
16011034 |
Vũ Duy |
Hải |
Nam |
28/11/1994 |
Sông Bé |
8 |
7.5 |
Đậu |
35 |
16011035 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
04/07/1994 |
Sông Bé |
9 |
9 |
Đậu |
36 |
16011036 |
Đỗ Thanh |
Hằng |
Nữ |
12/09/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
37 |
16011037 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
05/02/1995 |
Đắk Lắk |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
38 |
16011038 |
Võ Thị |
Hằng |
Nữ |
20/02/1996 |
Nghệ An |
7 |
9 |
Đậu |
39 |
16011039 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
10/06/1993 |
Thanh Hóa |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
40 |
16011040 |
Phan Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
04/08/1991 |
Bình Dương |
7 |
10 |
Đậu |
41 |
16011041 |
Nguyễn Thị Phương |
Hạnh |
Nữ |
20/01/1996 |
Sông Bé |
9 |
9 |
Đậu |
42 |
16011042 |
Bùi Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
08/01/1995 |
Sông Bé |
8 |
7 |
Đậu |
43 |
16011043 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
Nữ |
15/08/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
5 |
Đậu |
44 |
16011044 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
14/05/1992 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
45 |
16011045 |
Trương Phạm Ngọc |
Hiền |
Nữ |
02/11/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
46 |
16011046 |
Lê Thị Thảo |
Hiền |
Nữ |
15/11/1993 |
Đồng Nai |
9 |
6.5 |
Đậu |
47 |
16011047 |
Trần Thị |
Hoa |
Nữ |
29/10/1995 |
Nam Hà |
8 |
7 |
Đậu |
48 |
16011048 |
Đạo Văn |
Hoàn |
Nam |
20/01/1991 |
Ninh Thuận |
7 |
3.5 |
Rớt |
49 |
16011049 |
Châu Thị Tuyết |
Hồng |
Nữ |
23/09/1995 |
Tp.HCM |
7 |
9 |
Đậu |
50 |
16011050 |
Trần Thị Bích |
Hồng |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Phước |
8 |
7 |
Đậu |
51 |
16011051 |
Ngô Thị |
Hồng |
Nữ |
15/03/1993 |
Bạc Liêu |
0 |
0 |
x |
52 |
16011052 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
14/02/1995 |
Thanh Hóa |
8 |
8 |
Đậu |
53 |
16011053 |
Nguyễn Bảo |
Hưng |
Nam |
22/06/1995 |
Gia Lai |
7.5 |
9 |
Đậu |
54 |
16011054 |
Đường Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
17/12/1995 |
Nghệ An |
0 |
0 |
x |
55 |
16011055 |
Phan Thị |
Huyền |
Nữ |
15/02/1993 |
Đắk Lắk |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
56 |
16011056 |
Nguyễn Thị Đông |
Huyền |
Nữ |
25/12/1995 |
Bình Dương |
9 |
9.5 |
Đậu |
57 |
16011057 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Nam |
27/04/1994 |
Lâm Đồng |
9 |
9 |
Đậu |
58 |
16011058 |
Phan Tấn |
Kiệt |
Nam |
04/05/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
59 |
16011059 |
Trần Mỹ |
Kiều |
Nữ |
01/12/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
60 |
16011060 |
Trần Thị |
Kiều |
Nữ |
04/06/1993 |
Bình Dương |
9.5 |
8 |
Đậu |
61 |
16011061 |
Vũ Hoàng |
Kim |
Nữ |
30/06/1993 |
T.p HCM |
9.5 |
9 |
Đậu |
62 |
16011062 |
Phan Vũ Trương |
Lài |
Nữ |
27/04/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
63 |
16011063 |
Phạm Lung |
Lắm |
Nam |
18/04/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
64 |
16011064 |
Mai Thị |
Lệ |
Nữ |
05/08/1994 |
Lâm Đồng |
8 |
6 |
Đậu |
65 |
16011065 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
Nữ |
10/10/1994 |
Quảng Bình |
0 |
0 |
x |
66 |
16011066 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
22/04/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
67 |
16011067 |
Phạm Mỹ |
Linh |
Nữ |
30/05/1996 |
Sông Bé |
9 |
9.5 |
Đậu |
68 |
16011068 |
Phạm Khánh |
Linh |
Nữ |
30/05/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
9 |
Đậu |
69 |
16011069 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
16/06/1996 |
Bình Dương |
9 |
8 |
Đậu |
70 |
16011070 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
Nữ |
08/03/1995 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
71 |
16011071 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
Nữ |
28/08/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
72 |
16011072 |
Phạm Thị Kim |
Loan |
Nữ |
25/05/1996 |
Bình Dương |
9 |
10 |
Đậu |
73 |
16011073 |
Trần Thị |
Mai |
Nữ |
25/08/1996 |
Vĩnh Phúc |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
74 |
16011074 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
02/06/1995 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
75 |
16011075 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
Nữ |
15/12/1996 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
76 |
16011076 |
Nguyễn Tất Kiều |
My |
Nữ |
07/10/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
77 |
16011077 |
Trần Thị Hà |
My |
Nữ |
22/02/1996 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
78 |
16011078 |
Lê Thụy Hoàng |
My |
Nữ |
28/04/1995 |
T.p HCM |
0 |
0 |
x |
79 |
16011079 |
Bùi Thị Trà |
My |
Nữ |
23/07/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
10 |
Đậu |
80 |
16011080 |
Nguyễn Văn Hoài |
Nam |
Nam |
09/07/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
8 |
Đậu |
81 |
16011081 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ngân |
Nữ |
18/05/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
82 |
16011082 |
Trần Kim |
Ngọc |
Nữ |
30/01/1996 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
83 |
16011083 |
Nguyễn Khánh |
Ngọc |
Nữ |
01/06/1992 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
84 |
16011084 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
Nữ |
20/12/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
85 |
16011085 |
Phạm Thị Kiều |
Ngọc |
Nữ |
02/10/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
86 |
16011086 |
Phạm Thị Hạnh |
Nguyên |
Nữ |
26/12/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
87 |
16011087 |
Phạm Thị Hồng |
Nhân |
Nữ |
07/12/1991 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
88 |
16011088 |
Ngô Uyễn |
Nhi |
Nữ |
24/01/1994 |
Gia Lai |
9 |
8 |
Đậu |
89 |
16011089 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20/09/1994 |
An Giang |
9.5 |
9 |
Đậu |
90 |
16011090 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
25/10/1994 |
Hà Nam |
9.5 |
7.5 |
Đậu |
91 |
16011091 |
Nguyễn Thảo |
Nhi |
Nữ |
19/11/1995 |
Phú Yên |
0 |
0 |
x |
92 |
16011092 |
Trương Minh |
Nhị |
Nam |
02/07/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
93 |
16011093 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
Nam |
16/01/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
10 |
Đậu |
94 |
16011094 |
Bùi Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
02/10/1996 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
95 |
16011095 |
Nguyễn Thị Bích |
Như |
Nữ |
16/06/1995 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
96 |
16011096 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
21/09/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
97 |
16011097 |
Nguyễn Thị Thanh |
Như |
Nữ |
30/06/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
98 |
16011098 |
Nguyễn Thị Hồng |
Như |
Nữ |
30/04/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
70 |
Đậu |
99 |
16011099 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
15/02/1994 |
Gia Lai |
8 |
7.5 |
Đậu |
100 |
16011100 |
Phạm Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
26/08/1996 |
T.p HCM |
9 |
8 |
Đậu |
101 |
16011101 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
26/08/1997 |
Gia Lai |
9 |
10 |
Đậu |
102 |
16011102 |
Đào Thị |
Nương |
Nữ |
06/10/1994 |
Sông Bé |
9 |
4.5 |
Rớt |
103 |
16011103 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
04/04/1994 |
Đồng Tháp |
7 |
6.5 |
Đậu |
104 |
16011104 |
Trần Ngọc Kiiều |
Oanh |
Nữ |
02/06/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
105 |
16011105 |
Nguyễn Quang |
Phát |
Nam |
12/02/1995 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
106 |
16011106 |
Dương Tấn |
Phúc |
Nam |
08/07/1995 |
Đồng Nai |
8.5 |
7 |
Đậu |
107 |
16011107 |
Huỳnh Thị Vân |
Phụng |
Nữ |
15/03/1994 |
Tây Ninh |
7 |
10 |
Đậu |
108 |
16011108 |
Phạm Nguyễn Mỹ |
Phụng |
Nữ |
31/07/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
109 |
16011109 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
04/06/1996 |
Bắc Giang |
8 |
9.5 |
Đậu |
110 |
16011110 |
Ngô Minh |
Phương |
Nam |
25/06/1995 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
111 |
16011111 |
Đỗ Thị |
Quý |
Nữ |
28/01/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
112 |
16011112 |
Võ Thị Ngọc |
Quyên |
Nữ |
16/12/1991 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
113 |
16011113 |
Nguyễn Thảo |
Quỳnh |
Nữ |
05/09/1996 |
Tây Ninh |
0 |
0 |
x |
114 |
16011114 |
Hoàng Thị Hoài |
Sương |
Nữ |
01/01/1996 |
Quảng Trị |
0 |
0 |
x |
115 |
16011115 |
Trần Thanh |
Tâm |
Nữ |
08/12/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
116 |
16011116 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
Nam |
22/05/1996 |
Tây Ninh |
0 |
0 |
x |
117 |
16011117 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
Nữ |
01/01/1994 |
Bắc Ninh |
8 |
9 |
Đậu |
118 |
16011118 |
Lê Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
07/10/1993 |
Đắk Lắk |
8 |
5.5 |
Đậu |
119 |
16011119 |
Trương Hoàng |
Thành |
Nam |
28/07/1995 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
120 |
16011120 |
Ngô Trung |
Thành |
Nam |
18/09/1995 |
Sông Bé |
8 |
9.5 |
Đậu |
121 |
16011121 |
Nguyễn Kim |
Thạnh |
Nữ |
19/08/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
122 |
16011122 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
06/06/1994 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
123 |
16011123 |
Nguyễn Phước |
Thiện |
Nam |
23/08/1995 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
124 |
16011124 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Nam |
08/04/1996 |
Quảng Trị |
6 |
9.5 |
Đậu |
125 |
16011125 |
Văn Kiều |
Thịnh |
Nữ |
06/11/1994 |
Sông Bé |
7 |
6 |
Đậu |
126 |
16011126 |
Đặng Công Vũ |
Thịnh |
Nam |
02/07/1993 |
Đà Nẵng |
0 |
0 |
x |
127 |
16011127 |
Trần Thị |
Thuận |
Nữ |
14/04/1996 |
Đắk Lắk |
7 |
9.5 |
Đậu |
128 |
16011128 |
Trần Thị Thanh |
Thuận |
Nữ |
24/05/1995 |
Gia Lai |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
129 |
16011129 |
Phạm Thị Ngọc |
Thúy |
Nữ |
26/08/1996 |
T.p HCM |
8 |
9.5 |
Đậu |
130 |
16011130 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
Nữ |
21/11/1994 |
Sông Bé |
8 |
3.5 |
Rớt |
131 |
16011131 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
22/01/1995 |
Quảng Ngãi |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
132 |
16011132 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
03/04/1993 |
Nghệ An |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
133 |
16011133 |
Phan Nguyễn Diễm |
Thy |
Nữ |
22/07/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
134 |
16011134 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
13/12/1995 |
Quảng Trị |
8 |
8.5 |
Đậu |
135 |
16011135 |
Dương Thủy |
Tiên |
Nữ |
13/07/1992 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
136 |
16011136 |
Nguyễn Hữu |
Tính |
Nam |
10/10/1989 |
Đồng Tháp |
6 |
2.5 |
Rớt |
137 |
16011137 |
Huỳnh Ngọc |
Toàn |
Nam |
26/04/1995 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
138 |
16011138 |
Võ Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
10/07/1996 |
Bình Định |
0 |
0 |
x |
139 |
16011139 |
Tạ Thị Huyền |
Trâm |
Nữ |
03/12/1995 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
140 |
16011140 |
Bùi Thị Thu |
Trang |
Nữ |
26/02/1995 |
Thanh Hóa |
9 |
8.5 |
Đậu |
141 |
16011141 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
Nữ |
11/02/1995 |
Đắk Lắk |
7 |
6.5 |
Đậu |
142 |
16011142 |
Huỳnh Phúc Thu |
Trang |
Nữ |
26/12/1993 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
143 |
16011143 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
07/07/1995 |
Nghệ An |
8 |
9.5 |
Đậu |
144 |
16011144 |
Đỗ Thị Ngọc Tố |
Trinh |
Nữ |
01/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
6 |
Đậu |
145 |
16011145 |
Phan Hoàng Diễm |
Trúc |
Nữ |
20/09/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
146 |
16011146 |
Đoàn Tấn |
Trung |
Nam |
15/02/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
147 |
16011147 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
Nữ |
12/12/1994 |
Sông Bé |
7 |
9.5 |
Đậu |
148 |
16011148 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
Nam |
01/11/1994 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
149 |
16011149 |
Ngô Thụy Thanh |
Tuyền |
Nữ |
05/02/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
150 |
16011150 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
11/07/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
151 |
16011151 |
Lương Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
30/12/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
152 |
16011152 |
Võ Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
06/02/1993 |
Bình Định |
8 |
4 |
Rớt |
153 |
16011153 |
Huỳnh Thu |
Tuyết |
Nữ |
30/07/1996 |
Sông Bé |
7 |
8.5 |
Đậu |
154 |
16011154 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vi |
Nữ |
15/08/1994 |
Bình Thuận |
8 |
5.5 |
Đậu |
155 |
16011155 |
Lương Hữu |
Việt |
Nam |
15/03/1994 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
156 |
16011156 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Nữ |
29/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
157 |
16011157 |
Phạm Hoàng |
Yến |
Nữ |
05/09/1994 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
158 |
16011158 |
Trần Thị |
Yến |
Nữ |
20/08/1994 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
x |
159 |
16011159 |
Đào Thị |
Yến |
Nữ |
10/09/1993 |
Bình Phước |
8 |
4 |
Rớt |
Danh sách này có 159 thí sinh.