STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
15091001 |
Hồ Thị Thu |
Anh |
Nữ |
19/02/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
2 |
15091002 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
15/12/1994 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
3 |
15091003 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Nữ |
17/08/1994 |
Hải Dương |
7.5 |
8 |
Đậu |
4 |
15091004 |
Phạm Tuấn |
Anh |
Nam |
24/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
5 |
15091005 |
Nguyễn Thị Cát |
Băng |
Nữ |
22/01/1994 |
Đắk Lắk |
9 |
5.5 |
Đậu |
6 |
15091006 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
10/03/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
7 |
15091007 |
Đặng Thị Quế |
Bình |
Nữ |
10/11/1994 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
8 |
15091008 |
Huỳnh Thị Thái |
Bình |
Nữ |
05/10/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
9 |
15091009 |
Phan Quốc |
Bình |
Nam |
24/09/1996 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
10 |
15091010 |
Phạm Thị |
Bông |
Nữ |
26/10/1995 |
Sông Bé |
9 |
7 |
Đậu |
11 |
15091011 |
Hà Thị Ngọc |
Châu |
Nữ |
20/05/1994 |
Quảng Bình |
0 |
0 |
x |
12 |
15091012 |
Đỗ Công |
Chí |
Nam |
31/01/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
13 |
15091013 |
Lê Thị Thu |
Cúc |
Nữ |
02/02/1994 |
Sông Bé |
8 |
5 |
Đậu |
14 |
15091014 |
Hứa Thị Kim |
Cương |
Nữ |
26/10/1992 |
Cà Mau |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
15 |
15091015 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
06/09/1992 |
Bến Tre |
8 |
2.5 |
Rớt |
16 |
15091016 |
Nguyễn Anh |
Đào |
Nữ |
13/06/1994 |
Bình Phước |
0 |
0 |
x |
17 |
15091017 |
Phan Thị Anh |
Đào |
Nữ |
30/07/1994 |
Đồng Nai |
8 |
6.5 |
Đậu |
18 |
15091018 |
Võ Lê Thành |
Đạt |
Nam |
08/12/1995 |
Quảng Ngãi |
8 |
8 |
Đậu |
19 |
15091019 |
Lê Cao Hiền |
Diệu |
Nữ |
17/12/1996 |
Bình Phước |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
20 |
15091020 |
Lê Thị Mỹ |
Đính |
Nữ |
24/02/1995 |
Bình Định |
7 |
6 |
Đậu |
21 |
15091021 |
Nguyễn Cao |
Độ |
Nam |
26/02/1993 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
22 |
15091022 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
Nam |
28/08/1996 |
Thanh Hóa |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
23 |
15091023 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
01/06/1989 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
24 |
15091024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
12/02/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
25 |
15091025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
18/04/1996 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
26 |
15091026 |
Đặng Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
08/02/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
27 |
15091027 |
Ngô Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
04/10/1985 |
Đồng Nai |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
28 |
15091028 |
Bùi Quang |
Duy |
Nam |
04/08/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
29 |
15091029 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
Nữ |
12/12/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
30 |
15091030 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
Nữ |
12/12/1994 |
Bến Tre |
8 |
8 |
Đậu |
31 |
15091031 |
Vũ Thị Cẩm |
Giang |
Nữ |
26/08/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
32 |
15091032 |
Lăng Thị Lam |
Giang |
Nữ |
30/12/1994 |
Nghệ An |
6.5 |
7.5 |
Đậu |
33 |
15091033 |
Lý Thị Ngọc |
Giàu |
Nữ |
09/03/1996 |
Bình Định |
6.5 |
9.5 |
Đậu |
34 |
15091034 |
Phan Võ Ngọc |
Giàu |
Nữ |
01/10/1994 |
Thừa Thiên Huế |
7 |
6.5 |
Đậu |
35 |
15091035 |
Bồ Thị |
Hà |
Nữ |
23/02/1994 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
36 |
15091036 |
Đặng Thị Thu |
Hà |
Nữ |
21/02/1996 |
Lâm Đồng |
7 |
8.5 |
Đậu |
37 |
15091037 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
22/04/1994 |
Quảng Bình |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
38 |
15091038 |
Vũ Duy |
Hải |
Nam |
28/11/1994 |
Sông Bé |
8 |
4 |
Rớt |
39 |
15091039 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
07/04/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
40 |
15091040 |
Võ Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
21/07/1994 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
41 |
15091041 |
Lê Thị |
Hằng |
Nữ |
09/07/1995 |
Sông Bé |
8 |
5 |
Đậu |
42 |
15091042 |
Nguyễn Thúy |
Hằng |
Nữ |
28/10/1995 |
Tp.HCM |
7.5 |
9 |
Đậu |
43 |
15091043 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
28/12/1995 |
Quảng Bình |
8.5 |
7 |
Đậu |
44 |
15091044 |
Trần Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
21/05/1994 |
Yên Bái |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
45 |
15091045 |
Đặng Minh |
Hiền |
Nam |
26/01/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
46 |
15091046 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
13/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
47 |
15091047 |
Lê Thị Thảo |
Hiền |
Nữ |
15/11/1993 |
Đồng Nai |
9 |
3 |
Rớt |
48 |
15091048 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
05/10/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
49 |
15091049 |
Hồ Sĩ |
Hóa |
Nam |
15/06/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
Rớt |
50 |
15091050 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
Nữ |
25/10/1995 |
Nam Định |
8 |
5.5 |
Đậu |
51 |
15091051 |
Huỳnh Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
29/11/1995 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
52 |
15091052 |
Lộc Thị |
Hương |
Nữ |
20/06/1994 |
Đắk Lắk |
8 |
7 |
Đậu |
53 |
15091053 |
Nguyễn Ngọc |
Hương |
Nữ |
17/10/1994 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
54 |
15091054 |
An Thị Thúy |
Hường |
Nữ |
09/02/1993 |
Bình Dương |
8.5 |
4 |
Rớt |
55 |
15091055 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
29/12/1991 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
56 |
15091056 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
Nữ |
02/09/1995 |
Hà Tĩnh |
9 |
4 |
Rớt |
57 |
15091057 |
Qúach Tuấn |
Khải |
Nam |
19/12/1994 |
T.p HCM |
8 |
4 |
Rớt |
58 |
15091058 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
Nam |
21/11/1993 |
Nam Định |
5 |
6.5 |
Đậu |
59 |
15091059 |
Trần Minh |
Khoa |
Nam |
28/06/1993 |
Tiền Giang |
7 |
8 |
Đậu |
60 |
15091060 |
Nguyễn Đức |
Khương |
Nam |
26/06/1993 |
Bình Định |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
61 |
15091061 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
Nam |
07/04/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
62 |
15091062 |
Trần Thị Ngọc |
Kiều |
Nữ |
14/04/1992 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
63 |
15091063 |
Nguyễn Thị Vương |
Kỳ |
Nữ |
30/09/1995 |
Quảng Ngãi |
9 |
5.5 |
Đậu |
64 |
15091064 |
Bùi Phạm Hương |
Lài |
Nữ |
25/06/1995 |
Bình Định |
8.5 |
8 |
Đậu |
65 |
15091065 |
Đặng Trúc |
Lâm |
Nữ |
30/11/1995 |
Sông Bé |
9 |
4 |
Rớt |
66 |
15091066 |
Đỗ Cao |
Lâm |
Nam |
21/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.5 |
7.5 |
Đậu |
67 |
15091067 |
Trần Thị Thanh |
Lan |
Nữ |
02/11/1995 |
Kiên Giang |
8 |
5.5 |
Đậu |
68 |
15091068 |
Thái Thị Kim |
Lệ |
Nữ |
02/06/1996 |
Bình Dương |
6 |
9 |
Đậu |
69 |
15091069 |
Đặng Thị Bích |
Liên |
Nữ |
06/03/1995 |
Tây Ninh |
9 |
9 |
Đậu |
70 |
15091070 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Nữ |
10/10/1996 |
Bình Thuận |
8 |
8.5 |
Đậu |
71 |
15091071 |
Trịnh Trọng |
Linh |
Nam |
25/09/1994 |
Thanh Hóa |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
72 |
15091072 |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
73 |
15091073 |
Võ Thị Tố |
Linh |
Nữ |
30/09/1995 |
Gia Lai |
7 |
5.5 |
Đậu |
74 |
15091074 |
Lê Thị Kim |
Loan |
Nữ |
03/03/1986 |
Bến Tre |
9 |
3 |
Rớt |
75 |
15091075 |
Nguyễn Phúc |
Lộc |
Nam |
16/05/1996 |
Sông Bé |
6 |
8 |
Đậu |
76 |
15091076 |
Đinh Thị |
Lý |
Nữ |
06/10/1993 |
Hà Tĩnh |
7 |
4 |
Rớt |
77 |
15091077 |
Trương Thị Quỳnh |
Mai |
Nữ |
24/09/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
8 |
Đậu |
78 |
15091078 |
Ngô Quang |
Minh |
Nam |
05/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
8 |
7 |
Đậu |
79 |
15091079 |
Hà Thị |
Mỹ |
Nữ |
19/04/1995 |
Bình Thuận |
8.5 |
6 |
Đậu |
80 |
15091080 |
Lê Công |
Nam |
Nam |
20/04/1994 |
Thanh Hóa |
7 |
5.5 |
Đậu |
81 |
15091081 |
Trần Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
26/12/1993 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
82 |
15091082 |
Vũ Thị |
Nga |
Nữ |
17/03/1995 |
Nghệ An |
0 |
0 |
x |
83 |
15091083 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ngân |
Nữ |
18/05/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
4.5 |
Rớt |
84 |
15091084 |
Nguyễn Hồ Thu |
Ngân |
Nữ |
09/12/1996 |
Sông Bé |
9 |
6 |
Đậu |
85 |
15091085 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
Nữ |
21/02/1993 |
Bến Tre |
9 |
5 |
Đậu |
86 |
15091086 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Ngân |
Nữ |
11/06/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
87 |
15091087 |
Huỳnh Long |
Ngân |
Nam |
16/12/1985 |
Sông Bé |
9 |
4 |
Rớt |
88 |
15091088 |
Đinh Kim |
Ngọc |
Nữ |
07/06/1991 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
89 |
15091089 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
Nữ |
25/07/1994 |
Đắk Lắk |
8 |
5 |
Đậu |
90 |
15091090 |
Nguyễn Thị |
Nhã |
Nữ |
24/12/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
91 |
15091091 |
Phạm Thị Hồng |
Nhân |
Nữ |
07/12/1991 |
Bình Dương |
0 |
2.5 |
Rớt |
92 |
15091092 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
04/03/1995 |
Bình Phước |
8.5 |
8 |
Đậu |
93 |
15091093 |
Ngô Uyễn |
Nhi |
Nữ |
24/01/1994 |
Gia Lai |
0 |
0 |
x |
94 |
15091094 |
Trần Võ Thảo |
Nhiên |
Nữ |
11/04/1996 |
Sông Bé |
8 |
7.5 |
Đậu |
95 |
15091095 |
Đinh Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
24/04/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
96 |
15091096 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
Nam |
25/08/1994 |
Bình Dương |
5 |
7 |
Đậu |
97 |
15091097 |
Nguyễn Nhựt |
Ny |
Nam |
14/07/1994 |
Bình Dương |
5 |
8.5 |
Đậu |
98 |
15091098 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
Nam |
16/04/1996 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
99 |
15091099 |
Võ Phúc |
Phủ |
Nam |
11/12/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
100 |
15091100 |
Hà Thị Mai |
Phương |
Nữ |
16/10/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
101 |
15091101 |
Lê Thị Tuyết |
Phương |
Nữ |
08/11/1994 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
102 |
15091102 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
04/08/1995 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đậu |
103 |
15091103 |
Đỗ Thị Ngọc |
Quý |
Nữ |
28/01/1994 |
Bình Dương |
9 |
5.5 |
Đậu |
104 |
15091104 |
Lê Thị Phương |
Quyên |
Nữ |
13/12/1994 |
Bắc Giang |
8.5 |
6 |
Đậu |
105 |
15091105 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sang |
Nữ |
08/10/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
8 |
Đậu |
106 |
15091106 |
Nguyễn Bá |
Tài |
Nam |
21/12/1994 |
Ninh Thuận |
8 |
6.5 |
Đậu |
107 |
15091107 |
Trần Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
25/04/1995 |
Khánh Hòa |
9 |
10 |
Đậu |
108 |
15091108 |
Nguyễn Văn |
Thân |
Nam |
23/06/1992 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
109 |
15091109 |
Đinh Thị Bích |
Thắng |
Nữ |
10/12/1995 |
Quảng Bình |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
110 |
15091110 |
Phạm Thị Yến |
Thanh |
Nữ |
01/04/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
111 |
15091111 |
Phan Minh |
Thành |
Nam |
12/12/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
112 |
15091112 |
Võ Thị Loan |
Thão |
Nữ |
26/01/1996 |
Long An |
9 |
8 |
Đậu |
113 |
15091113 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
24/01/1994 |
Vũng Tàu |
9 |
9 |
Đậu |
114 |
15091114 |
Cao Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
09/09/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
115 |
15091115 |
Vũ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
30/12/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đậu |
116 |
15091116 |
Nguyễn Hồng Phương |
Thảo |
Nữ |
17/07/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
117 |
15091117 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
02/10/1994 |
Cà Mau |
8 |
8 |
Đậu |
118 |
15091118 |
Đặng Công Vũ |
Thịnh |
Nam |
02/07/1993 |
Đà Nẵng |
0 |
0 |
x |
119 |
15091119 |
Trần Thị |
Thọ |
Nữ |
28/03/1992 |
Quảng Nam |
9 |
4.5 |
Rớt |
120 |
15091120 |
Võ Thị Quỳnh |
Thơm |
Nữ |
05/03/1994 |
Hà Tĩnh |
9 |
5 |
Đậu |
121 |
15091121 |
Nguyễn Thị Yến |
Thu |
Nữ |
30/07/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
122 |
15091122 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
27/11/1994 |
Hà Nội |
8 |
9 |
Đậu |
123 |
15091123 |
Huỳnh Thị Hồng |
Thu |
Nữ |
07/10/1993 |
Sông Bé |
8.5 |
5 |
Đậu |
124 |
15091124 |
Đinh Thị |
Thu |
Nữ |
23/02/1995 |
Nam Định |
7 |
6.5 |
Đậu |
125 |
15091125 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
03/08/1994 |
Trà Vinh |
8.5 |
9 |
Đậu |
126 |
15091126 |
Nguyễn Tấn |
Thuận |
Nam |
06/05/1994 |
Bình Dương |
5 |
6.5 |
Đậu |
127 |
15091127 |
Nguyễn Thành |
Thương |
Nam |
19/05/1995 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
128 |
15091128 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Nữ |
28/08/1996 |
Sông Bé |
9 |
7 |
Đậu |
129 |
15091129 |
Đặng Thị |
Thúy |
Nữ |
25/03/1993 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
130 |
15091130 |
Đinh Thị |
Thúy |
Nữ |
24/04/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
131 |
15091131 |
Bùi Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
16/06/1993 |
Hài Phòng |
8 |
7.5 |
Đậu |
132 |
15091132 |
Thái Thị Thu |
Trâm |
Nữ |
20/08/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
133 |
15091133 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
29/08/1995 |
Sông Bé |
8 |
3 |
Rớt |
134 |
15091134 |
Phan Thị Quỳnh |
Trâm |
Nữ |
02/09/1995 |
Đắk Lắk |
8.5 |
6 |
Đậu |
135 |
15091135 |
Võ Thị Thảo |
Trâm |
Nữ |
15/11/1995 |
Bến Tre |
9 |
6.5 |
Đậu |
136 |
15091136 |
Lê Thị Thu |
Trang |
Nữ |
23/08/1995 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
137 |
15091137 |
Nông Thùy |
Trang |
Nữ |
04/10/1995 |
Lạng Sơn |
8.5 |
2.5 |
Rớt |
138 |
15091138 |
Lê Quang |
Trí |
Nam |
20/11/1995 |
Bình Thuận |
8 |
7 |
Đậu |
139 |
15091139 |
Lê Minh |
Trí |
Nam |
29/11/1996 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
140 |
15091140 |
Đào Thị Diễm |
Trinh |
Nữ |
04/08/1995 |
Bình Phước |
7 |
0 |
Rớt |
141 |
15091141 |
Cao Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
10/03/1997 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
142 |
15091142 |
Lê Thành |
Trung |
Nam |
19/12/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
143 |
15091143 |
Huỳnh Ngọc Cẩm |
Tú |
Nữ |
27/07/1994 |
Liên Bang Nga |
8 |
3.5 |
Rớt |
144 |
15091144 |
Phạm Nguyễn Thùy |
Vân |
Nữ |
24/06/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
145 |
15091145 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
29/01/1996 |
Gia Lai |
8 |
8.5 |
Đậu |
146 |
15091146 |
Nguyễn Thị Xuân |
Vân |
Nữ |
06/11/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
147 |
15091147 |
Lê Thị |
Vân |
Nữ |
04/11/1996 |
Thanh Hóa |
8 |
6 |
Đậu |
148 |
15091148 |
Võ Phượng Tường |
Vân |
Nữ |
06/01/1994 |
Sông Bé |
8 |
5.5 |
Đậu |
149 |
15091149 |
Bồ Thanh |
Vũ |
Nam |
29/08/1995 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
150 |
15091150 |
Hồ Thị Phương |
Vy |
Nữ |
13/04/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
151 |
15091151 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
06/01/1994 |
Ninh Bình |
8 |
6 |
Đậu |
152 |
15091152 |
Lê Hoàng |
Yến |
Nữ |
25/03/1995 |
Sông Bé |
8 |
9.5 |
Đậu |
153 |
15091153 |
Vũ Thị Mỹ |
Yến |
Nữ |
27/06/1991 |
Bình Dương |
8 |
3 |
Rớt |
154 |
15091154 |
Nguyễn Thị Thanh |
Yến |
Nữ |
27/06/1987 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
155 |
15091155 |
Vũ Thu |
Yến |
Nữ |
22/02/1994 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đậu |
156 |
15091156 |
Võ Nhật |
Tài |
Nam |
18/10/1993 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
Danh sách này có 156 thí sinh.