STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
15090001 |
Nguyễn Thị Diệu |
Ái |
Nữ |
20/11/1996 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đậu |
2 |
15090002 |
Nguyễn Thúy |
An |
Nữ |
05/07/1996 |
Tây Ninh |
7 |
5.5 |
Đậu |
3 |
15090003 |
Lê Ngọc |
Anh |
Nữ |
31/05/1994 |
Đồng Nai |
5 |
4 |
Rớt |
4 |
15090004 |
Lê Thị Tố |
Anh |
Nữ |
14/04/1996 |
Sông Bé |
5.5 |
8.5 |
Đậu |
5 |
15090005 |
Nguyễn Võ Hồng |
Anh |
Nữ |
04/06/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
6 |
15090006 |
Dương Vân |
Anh |
Nữ |
21/05/1996 |
Tp.HCM |
8 |
8.5 |
Đậu |
7 |
15090007 |
Huỳnh Anh |
Hải |
Nam |
05/11/1998 |
Bình Dương |
2 |
2 |
Rớt |
8 |
15090008 |
Lê Tuấn |
Anh |
Nam |
27/07/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
7 |
Đậu |
9 |
15090009 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Nữ |
10/08/1994 |
Hà Tây |
3.5 |
4 |
Rớt |
10 |
15090010 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
15/08/1996 |
Bình Phước |
6 |
7.5 |
Đậu |
11 |
15090011 |
Trần Nguyên |
Bảo |
Nam |
02/12/1995 |
Sông Bé |
8 |
6 |
Đậu |
12 |
15090012 |
Cao Chí |
Bình |
Nam |
28/06/1995 |
Cà Mau |
6.5 |
7 |
Đậu |
13 |
15090013 |
Phạm Công |
Bình |
Nam |
06/06/1995 |
Bình Phước |
7.5 |
4 |
Rớt |
14 |
15090014 |
Trương Nguyễn Kim |
Bình |
Nữ |
02/12/1994 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
x |
15 |
15090015 |
Nguyễn Thị |
Bình |
Nữ |
15/10/1995 |
Thanh Hóa |
7 |
5.5 |
Đậu |
16 |
15090016 |
Trần Thị Bích |
Châu |
Nữ |
23/08/1996 |
Tây Ninh |
6 |
4 |
Rớt |
17 |
15090017 |
Đặng Thị |
Châu |
Nữ |
04/04/1996 |
Hà Tĩnh |
6 |
6 |
Đậu |
18 |
15090018 |
Trần Thị Ngọc |
Châu |
Nữ |
18/07/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
19 |
15090019 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
28/08/1996 |
Đồng Nai |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
20 |
15090020 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
05/02/1995 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
7 |
Đậu |
21 |
15090021 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Chí |
Nam |
24/05/1996 |
Đồng Nai |
8 |
6 |
Đậu |
22 |
15090022 |
Đỗ Văn |
Chí |
Nam |
15/11/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
23 |
15090023 |
Đỗ Thị Việt |
Chinh |
Nữ |
29/10/1996 |
Bắc Giang |
8 |
9 |
Đậu |
24 |
15090024 |
Hoàng Lan |
Chinh |
Nữ |
20/02/1995 |
Thanh Hóa |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
25 |
15090025 |
Thượng Quốc |
Công |
Nam |
18/01/1995 |
Đồng Nai |
7.5 |
5 |
Đậu |
26 |
15090026 |
Võ Thị Kim |
Cương |
Nữ |
27/11/1996 |
Tây Ninh |
8.5 |
4 |
Rớt |
27 |
15090027 |
Nguyễn Tuấn |
Cường |
Nam |
09/10/1996 |
Sông Bé |
9.5 |
9 |
Đậu |
28 |
15090028 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
Nam |
03/06/1996 |
Bình Dương |
9 |
4.5 |
Rớt |
29 |
15090029 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
Nam |
03/09/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
30 |
15090030 |
Phan Thành |
Danh |
Nam |
28/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
31 |
15090031 |
Tăng Thị Hồng |
Đào |
Nữ |
12/05/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
32 |
15090032 |
Phạm Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
01/01/1995 |
Gia Lai |
0 |
0 |
x |
33 |
15090033 |
Nguyễn Thị Kim |
Diễm |
Nữ |
02/03/1996 |
Bình Định |
6.5 |
6 |
Đậu |
34 |
15090034 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
11/04/1997 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
35 |
15090035 |
Hồ Khánh |
Diễm |
Nữ |
27/11/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
36 |
15090036 |
Thới Thị |
Điểm |
Nữ |
25/02/1997 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
5 |
Đậu |
37 |
15090037 |
Lê Ánh |
Điệp |
Nữ |
16/03/1995 |
Gia Lai |
0 |
0 |
x |
38 |
15090038 |
Lê Thị Hồng |
Diệu |
Nữ |
30/04/1997 |
Quảng Ngãi |
7.5 |
2.5 |
Rớt |
39 |
15090039 |
Lưu Thị Mỹ |
Diệu |
Nữ |
30/11/1996 |
Đắk Lắk |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
40 |
15090040 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
Nữ |
08/03/1992 |
Nghệ An |
6 |
4 |
Rớt |
41 |
15090041 |
Cư A |
Dình |
Nam |
03/03/1990 |
Lào Cai |
8.5 |
2 |
Rớt |
42 |
15090042 |
Thái Thành |
Đông |
Nam |
05/09/1995 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
43 |
15090043 |
Nguyễn Quang |
Dự |
Nam |
13/02/1996 |
Bình Dương |
7 |
3 |
Rớt |
44 |
15090044 |
Ngô Thùy |
Dung |
Nữ |
26/12/1994 |
Cao Bằng |
6 |
2.5 |
Rớt |
45 |
15090045 |
Mạc Thị Bích |
Dung |
Nữ |
02/08/1996 |
Đắk Lắk |
9 |
4 |
Rớt |
46 |
15090046 |
Trần Tố |
Dung |
Nữ |
18/12/1996 |
Lâm Đồng |
6 |
4 |
Rớt |
47 |
15090047 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
Nữ |
04/06/1996 |
Bình Dương |
5 |
3 |
Rớt |
48 |
15090048 |
Lệ Thị Kim |
Dung |
Nữ |
06/02/1996 |
Bình Phước |
8 |
5.5 |
Đậu |
49 |
15090049 |
Mai Thị |
Dung |
Nữ |
21/09/1995 |
Thanh Hóa |
6 |
3 |
Rớt |
50 |
15090050 |
Trần Thị |
Dũng |
Nữ |
25/09/1995 |
Nghệ An |
8 |
5.5 |
Đậu |
51 |
15090051 |
Dương Công |
Dũng |
Nam |
11/01/1996 |
Đồng Nai |
8 |
7.5 |
Đậu |
52 |
15090052 |
Dương Thị Mỹ |
Hương |
Nữ |
20/09/1996 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đậu |
53 |
15090053 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
14/03/1995 |
Đồng Nai |
6 |
5 |
Đậu |
54 |
15090054 |
Nguyễn Thị Hồng |
Duy |
Nữ |
15/10/1995 |
Sông Bé |
6 |
5 |
Đậu |
55 |
15090055 |
Trần Thanh |
Duy |
Nam |
15/06/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
56 |
15090056 |
Trần Thị Hồng |
Duyên |
Nữ |
06/07/1997 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
57 |
15090057 |
Phạm Thị Thu |
Giang |
Nữ |
24/12/1995 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đậu |
58 |
15090058 |
Phạm Thị |
Giang |
Nữ |
01/12/1996 |
Thái Bình |
8.5 |
8 |
Đậu |
59 |
15090059 |
Lê Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
30/09/1996 |
Quảng Bình |
7 |
7 |
Đậu |
60 |
15090060 |
Bùi Trần Thu |
Hà |
Nữ |
29/01/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
61 |
15090061 |
Lê Thị Thu |
Hà |
Nữ |
10/11/1994 |
Quảng Ngãi |
2.5 |
3.5 |
Rớt |
62 |
15090062 |
Điểu Thị |
Hai |
Nữ |
26/03/1996 |
Bình Phước |
9 |
5 |
Đậu |
63 |
15090063 |
Bùi Hoài |
Hải |
Nam |
15/01/1996 |
Bình Định |
7.5 |
8 |
Đậu |
64 |
15090064 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
11/02/1992 |
Đồng Nai |
9.5 |
8.5 |
Đậu |
65 |
15090065 |
Trần Minh |
Hải |
Nam |
06/06/1996 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
66 |
15090066 |
Trần Thanh Minh |
Hải |
Nam |
02/12/1996 |
Tp.HCM |
8.5 |
7 |
Đậu |
67 |
15090067 |
Từ Minh |
Hải |
Nam |
17/07/1995 |
Bình Phước |
0 |
0 |
x |
68 |
15090068 |
Trương Xuân |
Hải |
Nam |
18/08/1997 |
Đồng Nai |
9 |
9.5 |
Đậu |
69 |
15090069 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
19/07/1996 |
Sông Bé |
9 |
10 |
Đậu |
70 |
15090070 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hằng |
Nữ |
29/12/1995 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
71 |
15090071 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
07/01/1996 |
Bình Dương |
5 |
5 |
Đậu |
72 |
15090072 |
Trần Thị Hữu |
Hạnh |
Nữ |
08/07/1997 |
Bình Dương |
9.5 |
8.5 |
Đậu |
73 |
15090073 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
03/11/1995 |
Quảng Ngãi |
6 |
2.5 |
Rớt |
74 |
15090074 |
Nguyễn Văn |
Hào |
Nam |
02/05/1996 |
Bình Định |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
75 |
15090075 |
Nguyễn Thị Bích |
Hảo |
Nữ |
02/06/1995 |
Đà Nẵng |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
76 |
15090076 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
Nữ |
28/06/1995 |
Đắk Lắk |
10 |
8 |
Đậu |
77 |
15090077 |
Hoàng Thị |
Hiền |
Nữ |
09/12/1994 |
Hà Bắc |
8.5 |
5 |
Đậu |
78 |
15090078 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
25/09/1995 |
Quảng Ngãi |
7 |
7 |
Đậu |
79 |
15090079 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
20/11/1995 |
Đắk Lắk |
6.5 |
3 |
Rớt |
80 |
15090080 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
04/11/1997 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
81 |
15090081 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
Nữ |
01/10/1997 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
82 |
15090082 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
Nữ |
01/10/1994 |
Sông Bé |
3.5 |
3 |
Rớt |
83 |
15090083 |
Lang Thị |
Hiệp |
Nữ |
08/08/1994 |
Nghệ An |
6 |
5 |
Đậu |
84 |
15090084 |
Trần Văn |
Hiếu |
Nam |
13/04/1995 |
Hà Tĩnh |
6 |
5 |
Đậu |
85 |
15090085 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
04/03/1997 |
Bình Phước |
8.5 |
4 |
Rớt |
86 |
15090086 |
Trần Thị |
Hoa |
Nữ |
01/12/1996 |
Bình Dương |
8 |
4.5 |
Rớt |
87 |
15090087 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
10/01/1995 |
Quảng Ngãi |
9 |
4.5 |
Rớt |
88 |
15090088 |
Lê Thị Ngọc |
Hoa |
Nữ |
30/04/1994 |
Quảng Ngãi |
8 |
5 |
Đậu |
89 |
15090089 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
20/05/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
3 |
Rớt |
90 |
15090090 |
Dương Thị |
Hoa |
Nữ |
02/08/1993 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
91 |
15090091 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
01/01/1995 |
Hải Dương |
6 |
7 |
Đậu |
92 |
15090092 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
20/10/1995 |
Thanh Hóa |
9 |
5 |
Đậu |
93 |
15090093 |
Nguyễn Lê Khánh |
Hòa |
Nam |
15/12/1996 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
94 |
15090094 |
Đoàn Minh |
Hoàng |
Nam |
16/12/1991 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đậu |
95 |
15090095 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
15/05/1996 |
Lâm Đồng |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
96 |
15090096 |
Nguyễn Thị Bích |
Huệ |
Nữ |
02/04/1994 |
Bến Tre |
6 |
5.5 |
Đậu |
97 |
15090097 |
Bùi Thị Thanh |
Huệ |
Nữ |
29/09/1996 |
Đắk Lắk |
5.5 |
3.5 |
Rớt |
98 |
15090098 |
Trịnh Thị |
Huệ |
Nữ |
12/09/1987 |
Thanh Hóa |
4.5 |
0 |
Rớt |
99 |
15090099 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
12/12/1994 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Rớt |
100 |
15090100 |
Phạm Thị Hiền |
Hương |
Nữ |
13/07/1996 |
Ninh Thuận |
9.5 |
8 |
Đậu |
101 |
15090101 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
17/03/1996 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
102 |
15090102 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
Nữ |
14/06/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
103 |
15090103 |
Ngô Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
14/08/1996 |
Bình Phước |
6 |
5.5 |
Đậu |
104 |
15090104 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
18/09/1997 |
Long An |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
105 |
15090105 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Nam |
09/07/1995 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
106 |
15090106 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyên |
Nữ |
01/10/1996 |
Quảng Ngãi |
4 |
3.5 |
Rớt |
107 |
15090107 |
Võ Thị |
Huyền |
Nữ |
07/11/1996 |
Hà Tĩnh |
0 |
0 |
x |
108 |
15090108 |
Huỳnh Thanh |
Huyền |
Nữ |
19/08/1995 |
Lâm Đồng |
8 |
6.5 |
Đậu |
109 |
15090109 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
Nữ |
08/02/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
5.5 |
Đậu |
110 |
15090110 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
Nữ |
14/04/1995 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đậu |
111 |
15090111 |
Võ Nguyễn Trúc |
Huỳnh |
Nữ |
29/08/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
112 |
15090112 |
Nguyễn Duy |
Khải |
Nam |
05/11/1996 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đậu |
113 |
15090113 |
Lê Xuân |
Khanh |
Nam |
06/11/1994 |
Đồng Nai |
8 |
9 |
Đậu |
114 |
15090114 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
Nữ |
16/01/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
115 |
15090115 |
Châu Phạm Y |
Khoa |
Nam |
22/09/1997 |
Ninh Thuận |
5 |
5.5 |
Đậu |
116 |
15090116 |
Trịnh Thanh |
Kiệt |
Nam |
15/05/1997 |
Phú Yên |
8 |
6 |
Đậu |
117 |
15090117 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lan |
Nữ |
15/03/1995 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
118 |
15090118 |
Nguyễn Thị |
Lanh |
Nữ |
04/03/1995 |
Quảng Bình |
7.5 |
9 |
Đậu |
119 |
15090119 |
Nguyễn Tuyết |
Lê |
Nữ |
20/01/1996 |
Bình Định |
8 |
4.5 |
Rớt |
120 |
15090120 |
Lê Ngọc Nhật |
Lệ |
Nữ |
20/10/1997 |
Quảng Ngãi |
8 |
8 |
Đậu |
121 |
15090121 |
Đỗ Thị Kim |
Liên |
Nữ |
07/10/1997 |
Phú Yên |
7.5 |
2.5 |
Rớt |
122 |
15090122 |
Hoàng Thị |
Liên |
Nữ |
10/06/1996 |
Đắk Lắk |
8.5 |
6 |
Đậu |
123 |
15090123 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
16/11/1992 |
Sông Bé |
7 |
5.5 |
Đậu |
124 |
15090124 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
23/06/1996 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
125 |
15090125 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Linh |
Nữ |
05/09/1996 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7.5 |
9 |
Đậu |
126 |
15090126 |
Lê Hoàng Ái |
Linh |
Nữ |
03/10/1997 |
Quảng Ngãi |
8.5 |
5 |
Đậu |
127 |
15090127 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
24/07/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
128 |
15090128 |
Trần Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
19/04/1996 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
129 |
15090129 |
Võ Thị |
Linh |
Nữ |
21/05/1996 |
Quảng Bình |
4.5 |
4.5 |
Rớt |
130 |
15090130 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
09/12/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
131 |
15090131 |
Ngô Thị Nhật |
Linh |
Nữ |
20/07/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Rớt |
132 |
15090132 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
25/01/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
5 |
Đậu |
133 |
15090133 |
Nguyễn Linh |
Linh |
Nữ |
05/12/1995 |
Sông Bé |
6 |
2.5 |
Rớt |
134 |
15090134 |
Nguyễn Thị Yến |
Loan |
Nữ |
25/02/1997 |
Long An |
6 |
5 |
Đậu |
135 |
15090135 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
21/03/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
136 |
15090136 |
Nguyễn Phước |
Long |
Nam |
21/08/1995 |
Bình Phước |
7 |
6.5 |
Đậu |
137 |
15090137 |
Hà Thị Thiên |
Lý |
Nữ |
18/07/1995 |
Đồng Nai |
4.5 |
6.5 |
Rớt |
138 |
15090138 |
Phùng Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
08/04/1996 |
Bình Định |
6 |
5 |
Đậu |
139 |
15090139 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
09/09/1996 |
Đắk Lắk |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
140 |
15090140 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
01/08/1995 |
Sông Bé |
6.5 |
6 |
Đậu |
141 |
15090141 |
Phạm Lê Hồng |
Mến |
Nữ |
02/01/1996 |
Vĩnh Long |
7.5 |
6 |
Đậu |
142 |
15090142 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Nữ |
16/11/1996 |
Nghệ An |
8 |
5 |
Đậu |
143 |
15090143 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Nam |
19/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.5 |
5 |
Đậu |
144 |
15090144 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
Nữ |
20/12/1996 |
Gia Lai |
0 |
0 |
x |
145 |
15090145 |
Trần Thụy Yến |
My |
|
15/10/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
0 |
0 |
x |
146 |
15090146 |
Trần Nguyễn Thanh |
My |
Nữ |
10/01/1995 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
147 |
15090147 |
Phan Hoài |
Nam |
Nam |
01/02/1995 |
Đắk Lắk |
8 |
8.5 |
Đậu |
148 |
15090148 |
Chu Hải |
Nam |
Nam |
25/08/1994 |
Sông Bé |
6 |
7.5 |
Đậu |
149 |
15090149 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Nam |
Nam |
03/12/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
150 |
15090150 |
Trần Hoài |
Nam |
Nam |
23/01/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
4 |
Rớt |
151 |
15090151 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
02/04/1996 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
152 |
15090152 |
Bùi Thị |
Ngân |
Nữ |
19/05/1995 |
Kiên Giang |
6 |
4 |
Rớt |
153 |
15090153 |
Lữ Thị Bích |
Ngân |
Nữ |
27/08/1996 |
Đồng Nai |
6.5 |
4 |
Rớt |
154 |
15090154 |
Quách Thị Lệ |
Ngân |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Định |
7.5 |
6 |
Đậu |
155 |
15090155 |
Châu Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
02/08/1995 |
Tiền Giang |
0 |
0 |
x |
156 |
15090156 |
Lý Thu |
Ngân |
Nữ |
23/01/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
157 |
15090157 |
Lê Kim |
Ngân |
Nữ |
16/11/1995 |
Sông Bé |
7 |
8 |
Đậu |
158 |
15090158 |
Ngô Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
15/02/1996 |
Bình Dương |
6 |
4 |
Rớt |
159 |
15090159 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngân |
Nữ |
29/11/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
160 |
15090160 |
Nguyễn Mai |
Ngân |
Nữ |
21/03/1996 |
Tp.HCM |
9 |
8.5 |
Đậu |
161 |
15090161 |
Nguyễn Hồng |
Ngân |
Nữ |
29/01/1996 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
162 |
15090162 |
Đào Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
05/05/1995 |
Tây Ninh |
5.5 |
3.5 |
Rớt |
163 |
15090163 |
Đào Thu |
Ngân |
Nữ |
12/05/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
164 |
15090164 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
27/05/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
165 |
15090165 |
Nguyễn Vũ Hồng |
Ngọc |
Nữ |
25/11/1996 |
Quảng Ninh |
7 |
7.5 |
Đậu |
166 |
15090166 |
Huỳnh Thị Thanh |
Nguyên |
Nữ |
28/11/1995 |
Bình Thuận |
8.5 |
8 |
Đậu |
167 |
15090167 |
Huỳnh Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
30/04/1995 |
Đắk Lắk |
10 |
6 |
Đậu |
168 |
15090168 |
Phan Thanh |
Nhàn |
Nữ |
02/11/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
169 |
15090169 |
Hoàng Thị Mai |
Nhi |
Nữ |
27/12/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
170 |
15090170 |
Trần Yến |
Nhi |
Nữ |
15/01/1996 |
Long An |
9 |
7 |
Đậu |
171 |
15090171 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
13/08/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
172 |
15090172 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nhi |
Nữ |
05/05/1997 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
173 |
15090173 |
Đoàn Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
20/02/1997 |
Bình Dương |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
174 |
15090174 |
Ngô Bảo |
Nhi |
Nữ |
17/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
5 |
Rớt |
175 |
15090175 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
05/11/1996 |
Bình Phước |
6.5 |
4 |
Rớt |
176 |
15090176 |
Lê Thị |
Nhi |
Nữ |
14/07/1996 |
Thanh Hóa |
6 |
6.5 |
Đậu |
177 |
15090177 |
Võ Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
03/03/1995 |
Sông Bé |
4.5 |
5 |
Rớt |
178 |
15090178 |
Lê Yến |
Như |
Nữ |
03/02/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
179 |
15090179 |
Nguyễn Thị Ái |
Như |
Nữ |
02/09/1995 |
Quảng Bình |
7 |
7.5 |
Đậu |
180 |
15090180 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
17/03/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Rớt |
181 |
15090181 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Nhung |
Nữ |
05/08/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đậu |
182 |
15090182 |
Nguyễn Phạm Tuyết |
Nhung |
Nữ |
04/05/1997 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
183 |
15090183 |
Đặng Thị |
Nhung |
Nữ |
02/07/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
184 |
15090184 |
Đặng Thị |
Nở |
Nữ |
16/03/1994 |
Đồng Nai |
7 |
5 |
Đậu |
185 |
15090185 |
Trần Thị |
Non |
Nữ |
25/05/1996 |
Nam Định |
5 |
7.5 |
Đậu |
186 |
15090186 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Nữ |
15/09/1996 |
Gia Lai |
8 |
4 |
Rớt |
187 |
15090187 |
Nguyễn Thị Ry |
Ny |
Nữ |
21/10/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
188 |
15090188 |
Bồ Thị Bảo |
Ny |
Nữ |
06/05/1996 |
Sông Bé |
6.5 |
5 |
Đậu |
189 |
15090189 |
Phạm Thị |
Oanh |
Nữ |
19/09/1994 |
Quảng Bình |
0 |
0 |
x |
190 |
15090190 |
Trần Thị |
Oanh |
Nữ |
01/04/1995 |
Đắk Lắk |
6 |
5 |
Đậu |
191 |
15090191 |
Vy Thị |
Phấn |
Nữ |
24/01/1996 |
Lạng Sơn |
3 |
3.5 |
Rớt |
192 |
15090192 |
Trần Minh |
Phát |
Nam |
12/01/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
7.5 |
Rớt |
193 |
15090193 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
Nam |
29/09/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
194 |
15090194 |
Triệu Văn |
Phong |
Nam |
14/04/1997 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
195 |
15090195 |
Nguyễn Trường |
Phú |
Nam |
17/02/1994 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đậu |
196 |
15090196 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Nam |
13/01/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
6 |
Đậu |
197 |
15090197 |
Hoàng Thị |
Phúc |
Nữ |
18/02/1987 |
Bình Dương |
9 |
8 |
Đậu |
198 |
15090198 |
Phan Hoàng Mỹ |
Phụng |
Nữ |
12/11/1996 |
Phú Yên |
7 |
4 |
Rớt |
199 |
15090199 |
Lê Thị |
Phước |
Nữ |
28/04/1995 |
Hà Tĩnh |
6.5 |
3 |
Rớt |
200 |
15090200 |
Vương Duy |
Phước |
Nam |
21/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.5 |
8 |
Đậu |
201 |
15090201 |
Mai Thị Hà |
Phương |
Nữ |
03/09/1995 |
Bình Phước |
5 |
8 |
Đậu |
202 |
15090202 |
Thân Thị Thu |
Phương |
Nữ |
20/01/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
8 |
Đậu |
203 |
15090203 |
Nguyễn Ánh |
Phượng |
Nữ |
17/09/1995 |
Bình Dương |
5 |
3.5 |
Rớt |
204 |
15090204 |
Phan Thị Minh |
Phượng |
Nữ |
01/10/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
205 |
15090205 |
Trần Thị Yến |
Phượng |
Nữ |
17/03/1995 |
Lâm Đồng |
8 |
7 |
Đậu |
206 |
15090206 |
Trần Thị Phương |
Quê |
Nữ |
26/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
8.5 |
8 |
Đậu |
207 |
15090207 |
Bùi Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
21/11/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
9 |
Đậu |
208 |
15090208 |
Trần Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
25/11/1995 |
An Giang |
5.5 |
5 |
Đậu |
209 |
15090209 |
Bùi Thị Thúy |
Quyên |
Nữ |
02/02/2004 |
Bình Dương |
4 |
3.5 |
Rớt |
210 |
15090210 |
Trần Thị |
Quỳnh |
Nữ |
15/02/1995 |
Đắk Lắk |
6.5 |
7 |
Đậu |
211 |
15090211 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
Nam |
01/01/1994 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
212 |
15090212 |
Phạm Thị Tuyết |
Sương |
Nữ |
24/03/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
5 |
Đậu |
213 |
15090213 |
Nguyễn Thị An |
Sương |
Nữ |
16/02/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
214 |
15090214 |
Đặng Minh |
Tài |
Nam |
12/12/1988 |
Bình Dương |
4.5 |
5 |
Rớt |
215 |
15090215 |
Bùi Thanh |
Tâm |
Nữ |
29/10/1996 |
Bình Dương |
4 |
8 |
Rớt |
216 |
15090216 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
Nam |
07/02/1996 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
217 |
15090217 |
Huỳnh Thị Việt |
Tâm |
Nữ |
21/08/1996 |
Thừa Thiên Huế |
6 |
3.5 |
Rớt |
218 |
15090218 |
Trần Vũ Nguyên Công |
Thái |
Nam |
07/02/1996 |
Tây Ninh |
7 |
0 |
Rớt |
219 |
15090219 |
Lê Thị |
Thắm |
Nữ |
26/10/1995 |
Sông Bé |
6 |
5.5 |
Đậu |
220 |
15090220 |
Võ Thị |
Thắm |
Nữ |
28/02/1997 |
Quảng Ngãi |
4 |
5 |
Rớt |
221 |
15090221 |
Lê Thị Thái |
Thanh |
Nữ |
11/11/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đậu |
222 |
15090222 |
Phạm Thị |
Thanh |
Nữ |
16/12/1994 |
Bình Dương |
9 |
7.5 |
Đậu |
223 |
15090223 |
Phạm Thị Diệu |
Thanh |
Nữ |
14/12/1995 |
Sông Bé |
9.5 |
9 |
Đậu |
224 |
15090224 |
Trương Ngọc Thiên |
Thanh |
Nữ |
02/03/1996 |
Sông Bé |
9.5 |
8 |
Đậu |
225 |
15090225 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
Nam |
19/01/1996 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
226 |
15090226 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
Nam |
06/09/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
6 |
Đậu |
227 |
15090227 |
Lý Thạch |
Thảo |
Nữ |
26/01/1996 |
Bình Dương |
5 |
7.5 |
Đậu |
228 |
15090228 |
Đào Vy |
Thảo |
Nữ |
14/05/1996 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
229 |
15090229 |
Lê Trung |
Thảo |
Nam |
07/03/1996 |
Phú Yên |
8.5 |
8 |
Đậu |
230 |
15090230 |
Trịnh Thị |
Thảo |
Nữ |
12/10/1996 |
Lâm Đồng |
0 |
0 |
x |
231 |
15090231 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
14/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
232 |
15090232 |
Trần Thị Mộng |
Thi |
Nữ |
26/01/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
4 |
Rớt |
233 |
15090233 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Nam |
22/09/1993 |
Bình Dương |
5.5 |
8.5 |
Đậu |
234 |
15090234 |
Thái Quốc |
Thiệu |
Nam |
13/09/1996 |
Sông Bé |
8 |
7 |
Đậu |
235 |
15090235 |
Dương Tấn |
Thịnh |
Nam |
03/12/1996 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
236 |
15090236 |
Dương Nghiêm Gia |
Thịnh |
Nam |
17/09/1996 |
Bình Dương |
6 |
7.5 |
Đậu |
237 |
15090237 |
Phạm Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
12/11/1996 |
Bình Định |
9.5 |
9 |
Đậu |
238 |
15090238 |
Nguyễn Võ Trần |
Thông |
Nam |
17/05/1995 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
239 |
15090239 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
30/06/1995 |
Thanh Hóa |
8.5 |
4 |
Rớt |
240 |
15090240 |
Hồ Thị Mỹ |
Thu |
Nữ |
21/04/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
9 |
Đậu |
241 |
15090241 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
22/10/1993 |
Thái Bình |
8 |
4 |
Rớt |
242 |
15090242 |
Trần Thị Anh |
Thư |
Nữ |
20/02/1996 |
Bình Thuận |
8.5 |
2.5 |
Rớt |
243 |
15090243 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thuận |
Nữ |
01/01/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
2 |
Rớt |
244 |
15090244 |
Đồng Thị |
Thương |
Nữ |
09/03/1996 |
Bắc Kạn |
6.5 |
5 |
Đậu |
245 |
15090245 |
Nguyễn Thị Hằng |
Thương |
Nữ |
25/01/1996 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
246 |
15090246 |
Bùi Thị Duy |
Thương |
Nữ |
22/03/1996 |
Thanh Hóa |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
247 |
15090247 |
Đặng Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
30/07/1994 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
248 |
15090248 |
Vũ Thị |
Thúy |
Nữ |
26/02/1997 |
Hưng Yên |
8 |
5.5 |
Đậu |
249 |
15090249 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
20/03/1996 |
Bình Phước |
7.5 |
5 |
Đậu |
250 |
15090250 |
Đinh Thị |
Thúy |
Nữ |
14/10/1995 |
Nghệ An |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
251 |
15090251 |
Đỗ Thị Thanh |
Thùy |
Nữ |
24/11/1995 |
Vĩnh Phú |
0 |
0 |
x |
252 |
15090252 |
Võ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
08/06/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
4 |
Rớt |
253 |
15090253 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
10/01/1997 |
Bình Dương |
7 |
9.5 |
Đậu |
254 |
15090254 |
Huỳnh Thị Như |
Thủy |
Nữ |
26/03/1991 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
255 |
15090255 |
Hồ Lê Như |
Thủy |
Nữ |
10/02/1996 |
Bình Phước |
4 |
3.5 |
Rớt |
256 |
15090256 |
Phạm Thị |
Thủy |
Nữ |
10/06/1996 |
Hà Nam |
0 |
0 |
x |
257 |
15090257 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
10/07/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
258 |
15090258 |
Đỗ Nguyễn Minh |
Thy |
Nữ |
20/12/1995 |
Sông Bé |
9 |
4 |
Rớt |
259 |
15090259 |
Phạm Thị Minh |
Thy |
Nữ |
06/04/1995 |
Đồng Nai |
7 |
5 |
Đậu |
260 |
15090260 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
19/09/1996 |
Bình Thuận |
9 |
5 |
Đậu |
261 |
15090261 |
Trần Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
01/07/1995 |
Cần Thơ |
9 |
8.5 |
Đậu |
262 |
15090262 |
Phạm Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
10/04/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
263 |
15090263 |
Nguyễn Thanh |
Tiến |
Nam |
22/11/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
264 |
15090264 |
Phạm Trung |
Tính |
Nam |
10/09/1994 |
Bình Dương |
5 |
4 |
Rớt |
265 |
15090265 |
Dương Thị |
Toan |
Nữ |
04/10/1995 |
Đắk Lắk |
8 |
8 |
Đậu |
266 |
15090266 |
Chu Ngụy Linh |
Trâm |
Nữ |
22/09/1996 |
Sông Bé |
8 |
8.5 |
Đậu |
267 |
15090267 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
18/12/1996 |
Gia Lai |
7.5 |
6 |
Đậu |
268 |
15090268 |
Ka |
Trâm |
Nữ |
06/02/1994 |
Lâm Đồng |
8 |
3.5 |
Rớt |
269 |
15090269 |
Trương Ngọc Tố |
Trâm |
Nữ |
28/07/1995 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
270 |
15090270 |
Trần Huyền |
Trâm |
Nữ |
19/10/1996 |
Tây Ninh |
7.5 |
9 |
Đậu |
271 |
15090271 |
Đặng Thị Bích |
Trầm |
Nữ |
01/06/1996 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Rớt |
272 |
15090272 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
18/10/1997 |
Tp.HCM |
9 |
9 |
Đậu |
273 |
15090273 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
13/09/1995 |
Bình Phước |
8 |
5 |
Đậu |
274 |
15090274 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
03/06/1995 |
Đắk Lắk |
6.5 |
7 |
Đậu |
275 |
15090275 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Trang |
Nữ |
22/05/1996 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
276 |
15090276 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
15/12/1995 |
Sông Bé |
6 |
8.5 |
Đậu |
277 |
15090277 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
10/11/2000 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
278 |
15090278 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
20/09/1996 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
279 |
15090279 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
12/04/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
280 |
15090280 |
Lường Thị Hà |
Trang |
Nữ |
11/10/1994 |
Thanh Hóa |
3 |
4 |
Rớt |
281 |
15090281 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
15/09/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
282 |
15090282 |
Lê Thanh |
Triết |
Nam |
25/11/1985 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
283 |
15090283 |
Tôn Thục |
Trinh |
Nữ |
14/02/1997 |
Quảng Ngãi |
9 |
7.5 |
Đậu |
284 |
15090284 |
Nguyễn Thị Thảo |
Trinh |
Nữ |
02/08/1994 |
Bình Thuận |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
285 |
15090285 |
Nguyễn Võ Phương |
Trinh |
Nữ |
16/01/1997 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
286 |
15090286 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
Nữ |
10/05/1995 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
287 |
15090287 |
Vi Thị Bé |
Trinh |
Nữ |
25/05/1995 |
Bình Thuận |
4 |
3.5 |
Rớt |
288 |
15090288 |
Võ Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
16/06/1996 |
Đồng Nai |
7 |
3.5 |
Rớt |
289 |
15090289 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
14/11/1996 |
Khánh Hòa |
6 |
3.5 |
Rớt |
290 |
15090290 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
Trúc |
Nữ |
20/01/1998 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
291 |
15090291 |
Lê Trấn Ái |
Trúc |
Nữ |
01/12/1994 |
Bình Thuận |
9 |
3.5 |
Rớt |
292 |
15090292 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
Nữ |
29/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
5 |
4 |
Rớt |
293 |
15090293 |
Lê Văn |
Trung |
Nam |
10/09/1982 |
Bình Dương |
6 |
5 |
Đậu |
294 |
15090294 |
Trần Minh |
Trung |
Nam |
27/10/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
8.5 |
Đậu |
295 |
15090295 |
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
Nam |
26/12/1996 |
Thái Bình |
8.5 |
5 |
Đậu |
296 |
15090296 |
Lê Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
297 |
15090297 |
Hồ Thị Mỹ |
Tuyền |
Nữ |
29/10/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
298 |
15090298 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Tuyền |
Nữ |
13/03/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
2 |
Rớt |
299 |
15090299 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
21/07/1997 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
300 |
15090300 |
Trần Thị Ngọc Như |
Tuyết |
Nữ |
25/09/1993 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
x |
301 |
15090301 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
25/07/1997 |
Bình Dương |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
302 |
15090302 |
Lưu Quí |
Ty |
Nam |
16/12/1995 |
Ninh Thuận |
8 |
5.5 |
Đậu |
303 |
15090303 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
Nữ |
07/09/1996 |
Kon Tum |
8 |
5.5 |
Đậu |
304 |
15090304 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
16/03/1996 |
Thái Bình |
6.5 |
6 |
Đậu |
305 |
15090305 |
Phạm La Cẩm |
Vân |
Nữ |
08/09/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
8 |
Đậu |
306 |
15090306 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
26/10/1995 |
Bình Thuận |
8.5 |
5 |
Đậu |
307 |
15090307 |
Dương Ngọc |
Vàng |
Nữ |
03/08/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
3.5 |
Rớt |
308 |
15090308 |
Phan Thị Thu |
Vi |
Nữ |
06/03/1996 |
Quảng Nam |
10 |
7.5 |
Đậu |
309 |
15090309 |
Bùi Duy |
Viện |
Nam |
11/02/1993 |
Hải Dương |
0 |
0 |
x |
310 |
15090310 |
Phạm Thị |
Việt |
Nữ |
27/07/1997 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
x |
311 |
15090311 |
Đỗ Đức |
Vĩnh |
Nam |
25/12/1992 |
Quảng Ngãi |
0 |
0 |
x |
312 |
15090312 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
Nam |
03/03/1995 |
Quảng Nam |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
313 |
15090313 |
Lê Thị Hoàng |
Vũ |
Nữ |
02/05/1995 |
Quảng Ngãi |
8 |
5 |
Đậu |
314 |
15090314 |
Nguyễn Thị Đăng |
Vy |
Nữ |
17/05/1997 |
Bình Thuận |
9 |
5 |
Đậu |
315 |
15090315 |
Trần Kiều |
Vỹ |
Nam |
03/10/1995 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
316 |
15090316 |
Hồ Thị |
Xuân |
Nữ |
05/11/1996 |
Bình Thuận |
8 |
8 |
Đậu |
317 |
15090317 |
Đinh Thị Mỹ |
Xuân |
Nữ |
02/06/1996 |
Quảng Ngãi |
8 |
3.5 |
Rớt |
318 |
15090318 |
Đào Hà |
Xuyên |
Nữ |
24/07/1995 |
Bình Dương |
4.5 |
3.5 |
Rớt |
319 |
15090319 |
Huỳnh Thị Thu |
Ý |
Nữ |
26/08/1994 |
Quảng Nam |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
320 |
15090320 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
23/01/1996 |
Kon Tum |
5.5 |
3.5 |
Rớt |
321 |
15090321 |
Nguyễn Phi |
Yến |
Nữ |
13/01/1995 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
322 |
15090322 |
Nguyễn Hải |
Yến |
Nữ |
19/12/1997 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
323 |
15090323 |
Lê Thị Kim |
Yến |
Nữ |
10/05/1996 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
324 |
15090324 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
Nữ |
02/09/1995 |
T.p HCM |
6.5 |
9 |
Đậu |
Danh sách này có 324 thí sinh.