STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
15080001 |
Võ Thị Thúy |
Ái |
Nữ |
21/03/1996 |
Quảng Ngãi |
4.5 |
5 |
Rớt |
2 |
15080002 |
Hồ Thị |
An |
Nữ |
02/02/1995 |
Đắk Lắk |
8 |
5 |
Đậu |
3 |
15080003 |
Nguyễn Thúy |
An |
Nữ |
05/07/1996 |
Tây Ninh |
0 |
0 |
x |
4 |
15080004 |
Phạm Thị Hồng |
Ân |
Nữ |
05/05/1994 |
Quảng Nam |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
5 |
15080005 |
Nguyễn Thị |
Anh |
Nữ |
23/05/1995 |
Hải Dương |
5 |
2 |
Rớt |
6 |
15080006 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
Nữ |
17/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
7 |
15080007 |
Võ Nguyễn Nguyệt |
Anh |
Nữ |
22/10/1996 |
Bình Phước |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
8 |
15080008 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Nữ |
15/03/1996 |
Thanh Hóa |
7 |
7 |
Đậu |
9 |
15080009 |
Phạm Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
09/07/1995 |
Gia Lai |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
10 |
15080010 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Nữ |
29/03/1996 |
Sông Bé |
9.5 |
9 |
Đậu |
11 |
15080011 |
Đỗ Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
02/04/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
12 |
15080012 |
Mạc Thị |
Ánh |
Nữ |
20/03/1996 |
Hải Dương |
7 |
5 |
Đậu |
13 |
15080013 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
19/12/1996 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đậu |
14 |
15080014 |
Trương Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
06/03/1995 |
Đắk Lắk |
7 |
7.5 |
Đậu |
15 |
15080015 |
Nguyễn Thị Hồng |
Biên |
Nữ |
08/03/1994 |
Bình Phước |
6.5 |
8 |
Đậu |
16 |
15080016 |
Đỗ Tấn |
Bính |
Nam |
26/09/1996 |
Quảng Ngãi |
7 |
8.5 |
Đậu |
17 |
15080017 |
Hàn Thị |
Bính |
Nữ |
25/05/1996 |
Nghệ An |
7 |
7.5 |
Đậu |
18 |
15080018 |
Phan Thanh |
Bình |
Nam |
06/02/1996 |
Lâm Đồng |
7 |
5.5 |
Đậu |
19 |
15080019 |
Vũ Thị |
Bình |
Nữ |
18/01/1996 |
Thái Bình |
8 |
4 |
Rớt |
20 |
15080020 |
Lê Thị Minh |
Bình |
Nữ |
20/05/1995 |
Bình Thuận |
8.5 |
8 |
Đậu |
21 |
15080021 |
Tô Hồng |
Bông |
Nữ |
24/03/1996 |
Đồng Nai |
5.5 |
3 |
Rớt |
22 |
15080022 |
Võ Thị Hồng |
Cẩm |
Nữ |
07/06/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
23 |
15080023 |
Lê Duy |
Chất |
Nam |
25/03/1994 |
Bình Dương |
5.5 |
6 |
Đậu |
24 |
15080024 |
Nguyễn Khả |
Châu |
Nữ |
22/11/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
25 |
15080025 |
Hoàng Lan |
Chinh |
Nữ |
20/02/1995 |
Thanh Hóa |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
26 |
15080026 |
Lê Thị |
Chung |
Nữ |
27/12/1996 |
Thanh Hóa |
6 |
8.5 |
Đậu |
27 |
15080027 |
Võ Thị |
Chuyên |
Nữ |
10/06/1994 |
Quảng Ngãi |
7.5 |
6 |
Đậu |
28 |
15080028 |
Triệu Thúy |
Cúc |
Nữ |
07/05/1995 |
Đắk Lắk |
8 |
7.5 |
Đậu |
29 |
15080029 |
Nguyễn Văn |
Cường |
Nam |
20/11/1992 |
Nghệ An |
7 |
5.5 |
Đậu |
30 |
15080030 |
Phan Anh |
Cường |
Nam |
12/05/1995 |
Đồng Nai |
7.5 |
4 |
Rớt |
31 |
15080031 |
Phạm Thị Hồng |
Đào |
Nữ |
29/11/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
32 |
15080032 |
Lê Thị Anh |
Đào |
Nữ |
04/03/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
8 |
Đậu |
33 |
15080033 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
25/01/1995 |
Bình Dương |
4.5 |
2 |
Rớt |
34 |
15080034 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
20/03/1996 |
Thừa Thiên Huế |
4 |
2.5 |
Rớt |
35 |
15080035 |
Bạch Thị Thu |
Diễm |
Nữ |
26/10/1995 |
Quảng Ngãi |
9 |
6 |
Đậu |
36 |
15080036 |
Nguyễn Thị Kim |
Diễm |
Nữ |
02/03/1996 |
Bình Định |
5 |
0.5 |
Rớt |
37 |
15080037 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
06/08/1995 |
Bình Dương |
6 |
8 |
Đậu |
38 |
15080038 |
Phạm Thị |
Diễm |
Nữ |
28/08/1996 |
Phú Yên |
7.5 |
9 |
Đậu |
39 |
15080039 |
Võ Thị Mỹ |
Diện |
Nữ |
01/12/1992 |
Bình Định |
5 |
5 |
Đậu |
40 |
15080040 |
Nguyễn Xuân |
Diệu |
Nữ |
17/05/1996 |
Bình Dương |
5 |
8 |
Đậu |
41 |
15080041 |
Tống Thị Kim |
Đồng |
Nữ |
27/04/1996 |
Bến Tre |
6.5 |
8 |
Đậu |
42 |
15080042 |
Bùi Kim |
Duẩn |
Nam |
11/09/1995 |
Thái Bình |
7.5 |
7 |
Đậu |
43 |
15080043 |
Lê Minh |
Đức |
Nam |
16/09/1996 |
Sông Bé |
10 |
9.5 |
Đậu |
44 |
15080044 |
Bùi Công Minh |
Đức |
|
05/04/1993 |
Sông Bé |
9 |
6 |
Đậu |
45 |
15080045 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
Nữ |
15/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
9 |
7 |
Đậu |
46 |
15080046 |
Nguyễn Phương Hồng |
Dung |
Nữ |
30/05/1995 |
Đắk Lắk |
8.5 |
3.5 |
Rớt |
47 |
15080047 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
Nữ |
08/06/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
7 |
Đậu |
48 |
15080048 |
Ngô Thùy |
Dung |
Nữ |
26/12/1994 |
Cao Bằng |
0 |
0 |
x |
49 |
15080049 |
Mạc Thị Bích |
Dung |
Nữ |
02/08/1996 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
x |
50 |
15080050 |
Mai Thị |
Dung |
Nữ |
21/09/1995 |
Thanh Hóa |
0 |
0 |
x |
51 |
15080051 |
Hồ Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
16/04/1996 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
52 |
15080052 |
Ngô Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
08/08/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
53 |
15080053 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
21/05/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
54 |
15080054 |
Đặng Thị Ngọc |
Duy |
Nữ |
18/09/1995 |
Bình Phước |
8.5 |
8 |
Đậu |
55 |
15080055 |
Phạm Trần Khánh |
Duy |
Nam |
10/01/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
8 |
Đậu |
56 |
15080056 |
Phí Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
06/11/1996 |
Sông Bé |
7 |
8 |
Đậu |
57 |
15080057 |
Đoàn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
04/12/1996 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đậu |
58 |
15080058 |
Phạm Thị Thu |
Giang |
Nữ |
24/12/1995 |
Sông Bé |
7 |
2.5 |
Rớt |
59 |
15080059 |
Lương Hoài |
Giang |
Nữ |
15/08/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
60 |
15080060 |
Huỳnh Thị Bảo |
Hà |
Nữ |
05/10/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
61 |
15080061 |
Lương Thị |
Hà |
Nữ |
18/01/1994 |
Thừa Thiên Huế |
8 |
7 |
Đậu |
62 |
15080062 |
Trần Thị |
Hà |
Nữ |
25/06/1996 |
Lâm Đồng |
6.5 |
7 |
Đậu |
63 |
15080063 |
Hoàng Ngọc |
Hà |
Nữ |
08/01/1995 |
Bạc Liêu |
9 |
6 |
Đậu |
64 |
15080064 |
Nguyễn Duy |
Hải |
Nam |
03/01/1996 |
Thái Bình |
9.5 |
8 |
Đậu |
65 |
15080065 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
03/05/1996 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
66 |
15080066 |
Đồng Văn |
Hải |
Nam |
10/10/1995 |
Thanh Hóa |
0 |
0 |
x |
67 |
15080067 |
Trần Phan Ngọc |
Hằng |
Nữ |
14/05/1995 |
Bình Phước |
8 |
5 |
Đậu |
68 |
15080068 |
Ngô Thị |
Hằng |
Nữ |
17/09/1996 |
Nam Định |
8 |
6 |
Đậu |
69 |
15080069 |
Trần Thị |
Hằng |
Nữ |
14/09/1995 |
Nghệ An |
9 |
8.5 |
Đậu |
70 |
15080070 |
Lê Diễm |
Hằng |
Nữ |
28/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
71 |
15080071 |
Nguyễn Trần Thu |
Hằng |
Nữ |
16/06/1996 |
Phú Yên |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
72 |
15080072 |
Trần Thị Lệ |
Hằng |
Nữ |
03/06/1993 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
73 |
15080073 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
22/04/1995 |
Tây Ninh |
0 |
0 |
x |
74 |
15080074 |
Phan Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
21/12/1995 |
Gia Lai |
5 |
3 |
Rớt |
75 |
15080075 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
07/08/1995 |
Bình Thuận |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
76 |
15080076 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
23/11/1993 |
Gia Lai |
8.5 |
4 |
Rớt |
77 |
15080077 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
03/08/1992 |
Đắk Lắk |
7.5 |
7 |
Đậu |
78 |
15080078 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
|
21/10/1994 |
Sông Bé |
9 |
7 |
Đậu |
79 |
15080079 |
Hồ Trần Hồng |
Hạnh |
Nữ |
03/03/1995 |
Tp.HCM |
0 |
0 |
x |
80 |
15080080 |
Trần Thị Ngọc |
Hảo |
Nữ |
05/11/1996 |
Sông Bé |
9 |
8.5 |
Đậu |
81 |
15080081 |
Nguyễn Thị Thu |
Hảo |
Nữ |
20/07/1996 |
Bình Phước |
5.5 |
4 |
Rớt |
82 |
15080082 |
Nguyễn Hoàng Bích |
Hảo |
Nữ |
31/10/1996 |
Tp.HCM |
8 |
8 |
Đậu |
83 |
15080083 |
Mai Hoàng Phương |
Hảo |
Nữ |
19/12/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
6.5 |
Đậu |
84 |
15080084 |
Phan Thị Mỹ |
Hảo |
Nữ |
20/11/1996 |
Gia Lai |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
85 |
15080085 |
Hoàng Thị |
Hiền |
Nữ |
27/10/1995 |
Hà Tĩnh |
7 |
7.5 |
Đậu |
86 |
15080086 |
Hoàng Thị |
Hiền |
Nữ |
09/12/1994 |
Hà Bắc |
4.5 |
5 |
Rớt |
87 |
15080087 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
04/03/1996 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
88 |
15080088 |
Đỗ Thị |
Hiền |
Nữ |
01/03/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
89 |
15080089 |
Quách Thị |
Hiền |
Nữ |
04/01/1994 |
Thanh Hóa |
3 |
1.5 |
Rớt |
90 |
15080090 |
Bùi Thị |
Hiền |
Nữ |
12/10/1996 |
Quảng Ngãi |
8 |
5 |
Đậu |
91 |
15080091 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
08/05/1996 |
Sông Bé |
8 |
8 |
Đậu |
92 |
15080092 |
Lê Thị Minh |
Hiền |
Nữ |
19/02/1996 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
93 |
15080093 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
20/10/1995 |
Gia Lai |
9 |
9 |
Đậu |
94 |
15080094 |
Trần Thị Tố |
Hiển |
Nữ |
04/11/1996 |
Quảng Trị |
8 |
7 |
Đậu |
95 |
15080095 |
Nguyễn Mạnh |
Hiệp |
Nam |
12/04/1994 |
Sông Bé |
5.5 |
8 |
Đậu |
96 |
15080096 |
Lang Thị |
Hiệp |
Nữ |
08/08/1994 |
Nghệ An |
6.5 |
3 |
Rớt |
97 |
15080097 |
Phan Hồng |
Hiếu |
Nam |
02/09/1995 |
Quảng Bình |
6.5 |
4 |
Rớt |
98 |
15080098 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiếu |
Nữ |
26/04/1995 |
Gia Lai |
7 |
6 |
Đậu |
99 |
15080099 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
11/05/1996 |
Bắc Ninh |
7.5 |
7 |
Đậu |
100 |
15080100 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
22/07/1996 |
Bắc Giang |
7 |
5 |
Đậu |
101 |
15080101 |
Đỗ Thị |
Hoa |
Nữ |
08/11/1995 |
Thanh Hóa |
8 |
5 |
Đậu |
102 |
15080102 |
Lê Thị |
Hóa |
Nữ |
26/08/1996 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
103 |
15080103 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
10/06/1995 |
Nghệ An |
8 |
6 |
Đậu |
104 |
15080104 |
Trương Thị |
Hòa |
Nữ |
28/01/1996 |
Nghệ An |
9 |
9 |
Đậu |
105 |
15080105 |
Lê Thị |
Hòa |
Nữ |
26/08/1995 |
Lâm Đồng |
0 |
0 |
x |
106 |
15080106 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
Nữ |
07/09/1996 |
Sông Bé |
5.5 |
8 |
Đậu |
107 |
15080107 |
Nguyễn Văn |
Hoằng |
Nam |
18/05/1996 |
Hải Dương |
9 |
7 |
Đậu |
108 |
15080108 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
15/05/1996 |
Lâm Đồng |
7.5 |
1.5 |
Rớt |
109 |
15080109 |
Lê Thị |
Hồng |
Nữ |
20/10/1996 |
Nghệ An |
7.5 |
7 |
Đậu |
110 |
15080110 |
Trần Thị |
Hồng |
Nữ |
08/02/1996 |
Đắk Lắk |
5 |
4 |
Rớt |
111 |
15080111 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
Nữ |
22/01/1995 |
Đồng Tháp |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
112 |
15080112 |
Đàm Thị |
Hồng |
Nữ |
11/10/1996 |
Lâm Đồng |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
113 |
15080113 |
Lại Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
04/01/1996 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
114 |
15080114 |
Mạc Thị Thu |
Hợp |
Nữ |
09/06/1996 |
Quảng Ngãi |
7 |
8 |
Đậu |
115 |
15080115 |
Phạm Thị Lan |
Hương |
Nữ |
16/10/1986 |
Bình Dương |
5 |
5.5 |
Đậu |
116 |
15080116 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Nữ |
08/08/1996 |
Sông Bé |
9 |
5 |
Đậu |
117 |
15080117 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
20/08/1994 |
Thanh Hóa |
4.5 |
6 |
Rớt |
118 |
15080118 |
Lê Thị Thu |
Hương |
Nữ |
29/01/1996 |
TP HCM |
8.5 |
7 |
Đậu |
119 |
15080119 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Nữ |
10/12/1996 |
Thanh Hóa |
6.5 |
3.5 |
Rớt |
120 |
15080120 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
Nữ |
05/02/1996 |
Tiền Giang |
9.5 |
7 |
Đậu |
121 |
15080121 |
Mã Thị |
Hương |
Nữ |
30/10/1996 |
Ninh Bình |
9 |
5.5 |
Đậu |
122 |
15080122 |
Phạm Thị |
Hương |
Nữ |
20/04/1995 |
Thái Bình |
9.5 |
4 |
Rớt |
123 |
15080123 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
Nữ |
16/08/1995 |
Đắk Lắk |
7 |
5 |
Đậu |
124 |
15080124 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
05/10/1994 |
Lâm Đồng |
8 |
7 |
Đậu |
125 |
15080125 |
Ngô Thị Thu |
Hường |
Nữ |
22/01/1995 |
Hải Phòng |
7 |
8 |
Đậu |
126 |
15080126 |
Bùi Thị Thúy |
Hường |
Nữ |
05/04/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
7 |
Đậu |
127 |
15080127 |
Phan Văn |
Hữu |
Nam |
18/11/1995 |
Nam Định |
8 |
5.5 |
Đậu |
128 |
15080128 |
Trần Quốc |
Huy |
Nam |
17/01/1995 |
Tây Ninh |
8 |
8 |
Đậu |
129 |
15080129 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
Nữ |
08/02/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
4 |
Rớt |
130 |
15080130 |
Nguyễn Thị Đông |
Huyền |
Nữ |
25/12/1995 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đậu |
131 |
15080131 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
08/06/1995 |
Gia Lai |
8.5 |
7 |
Đậu |
132 |
15080132 |
Trần Thị Lệ |
Huyền |
Nữ |
08/01/1996 |
Quãng Ngãi |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
133 |
15080133 |
Vũ Thị |
Huyền |
Nữ |
22/09/1995 |
Nam Định |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
134 |
15080134 |
Võ Quang |
Khanh |
Nam |
01/05/1991 |
Quảng Ngãi |
0 |
0 |
x |
135 |
15080135 |
Nguyễn Thất |
Khiết |
Nam |
20/05/1994 |
Quãng Ngãi |
5.5 |
5 |
Đậu |
136 |
15080136 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
18/10/1994 |
Bình Phước |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
137 |
15080137 |
Phan Thị |
Lan |
Nữ |
06/06/1996 |
Đắk Lắk |
3 |
3.5 |
Rớt |
138 |
15080138 |
Bùi Thị |
Lan |
Nữ |
02/07/1996 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
139 |
15080139 |
Ma Thị |
Lan |
Nữ |
20/07/1994 |
Tuyên Quang |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
140 |
15080140 |
Huỳnh Thị |
Lan |
Nữ |
08/05/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
141 |
15080141 |
Trịnh Thị |
Lan |
Nữ |
23/09/1994 |
Đắk Lắk |
7.5 |
5 |
Đậu |
142 |
15080142 |
Nguyễn Thị |
Lanh |
Nữ |
04/03/1995 |
Quảng Bình |
7.5 |
4 |
Rớt |
143 |
15080143 |
Ngô Đình Ngọc |
Lanh |
Nữ |
01/12/1995 |
Cà Mau |
6.5 |
8 |
Đậu |
144 |
15080144 |
Trần Thị |
Lành |
Nữ |
02/10/1993 |
Nghệ An |
8 |
5.5 |
Đậu |
145 |
15080145 |
Nguyễn Tuyết |
Lê |
Nữ |
20/01/1996 |
Bình Định |
5.5 |
4 |
Rớt |
146 |
15080146 |
Trần Minh |
Lễ |
Nam |
23/12/1994 |
Đồng Nai |
7 |
7 |
Đậu |
147 |
15080147 |
Văn Đình |
Lên |
Nam |
06/02/1995 |
Quảng Ngãi |
6 |
8 |
Đậu |
148 |
15080148 |
Nguyễn Thảo |
Liên |
Nữ |
29/06/1996 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
149 |
15080149 |
Dương Thị |
Liên |
Nữ |
16/02/1996 |
Hà Tĩnh |
4 |
5 |
Rớt |
150 |
15080150 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
16/11/1992 |
Sông Bé |
4 |
5.5 |
Rớt |
151 |
15080151 |
Trần Thị Ngọc |
Liên |
Nữ |
18/11/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
3.5 |
Rớt |
152 |
15080152 |
Trần Thị |
Liên |
Nữ |
02/03/1995 |
Nam Định |
5 |
5 |
Đậu |
153 |
15080153 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
Nữ |
27/09/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
154 |
15080154 |
Hà Thị Thu |
Liễu |
Nữ |
25/03/1995 |
Sông Bé |
9 |
7.5 |
Đậu |
155 |
15080155 |
Đỗ Khánh |
Linh |
Nữ |
15/04/1996 |
Bình Phước |
9 |
8.5 |
Đậu |
156 |
15080156 |
Lê Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
08/02/1996 |
Đồng Nai |
9 |
3 |
Rớt |
157 |
15080157 |
Đỗ Duy |
Linh |
Nữ |
19/08/1996 |
Đồng Nai |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
158 |
15080158 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
16/01/1996 |
Bình Dương |
8 |
8 |
Đậu |
159 |
15080159 |
Trần Phương |
Linh |
Nữ |
01/01/1996 |
Bình Phước |
7 |
5.5 |
Đậu |
160 |
15080160 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
10/08/1996 |
Đắk Nông |
8 |
7.5 |
Đậu |
161 |
15080161 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
26/12/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
162 |
15080162 |
Đặng Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
10/07/1996 |
Thanh Hóa |
5.5 |
5 |
Đậu |
163 |
15080163 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
22/02/1996 |
Lâm Đồng |
9.5 |
9 |
Đậu |
164 |
15080164 |
Lê Thị Thảo |
Linh |
Nữ |
04/09/1995 |
Thanh Hóa |
7 |
8 |
Đậu |
165 |
15080165 |
Hồ Thị Quỳnh |
Linh |
Nữ |
29/05/1995 |
Bắc Giang |
8 |
5.5 |
Đậu |
166 |
15080166 |
Bồ Mỹ |
Linh |
Nữ |
20/03/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
167 |
15080167 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
10/11/1996 |
Quảng Ngãi |
7.5 |
8 |
Đậu |
168 |
15080168 |
Hoàng Đặng Nhật |
Linh |
Nữ |
24/08/1995 |
Quảng Bình |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
169 |
15080169 |
Võ Thị Phi |
Loan |
Nữ |
29/09/1990 |
Bình Dương |
7.5 |
4 |
Rớt |
170 |
15080170 |
Cao Thị Kim |
Loan |
Nữ |
05/05/1992 |
Bến Tre |
0 |
0 |
x |
171 |
15080171 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
21/03/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
4 |
Rớt |
172 |
15080172 |
Ngô Thị Thanh |
Loan |
Nữ |
06/05/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
173 |
15080173 |
Mai Văn |
Lộc |
Nam |
13/02/1995 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đậu |
174 |
15080174 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
Nam |
15/07/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
175 |
15080175 |
Trần Thị Mỹ |
Lộc |
Nữ |
24/06/1995 |
Bình Dương |
4 |
4 |
Rớt |
176 |
15080176 |
Bùi Duy |
Lộc |
Nam |
19/10/1995 |
Quảng Nam |
9 |
9 |
Đậu |
177 |
15080177 |
Nguyễn Thanh |
Long |
Nam |
02/01/1986 |
Đồng Nai |
7 |
8.5 |
Đậu |
178 |
15080178 |
Phùng Thị |
Lương |
Nữ |
18/12/1996 |
Vĩnh Phúc |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
179 |
15080179 |
Tô Thị Bích |
Lưu |
Nữ |
11/01/1996 |
Đắk Lắk |
6 |
8.5 |
Đậu |
180 |
15080180 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lựu |
Nữ |
20/02/1996 |
Quảng Ngãi |
5 |
3.5 |
Rớt |
181 |
15080181 |
Đoàn Thị Lam |
Luyến |
Nữ |
19/12/1996 |
Phú Thọ |
4.5 |
5 |
Rớt |
182 |
15080182 |
Châu Thị Kim |
Luyến |
Nữ |
20/09/1996 |
Phú Yên |
9 |
5 |
Đậu |
183 |
15080183 |
Đinh Thị |
Luyến |
Nữ |
01/01/1996 |
Sông Bé |
6 |
5.5 |
Đậu |
184 |
15080184 |
Phạm Thị Mỹ |
Ly |
Nữ |
03/02/1996 |
Quảng Ngãi |
8 |
7.5 |
Đậu |
185 |
15080185 |
Phạm Thị Mai |
Ly |
Nữ |
10/05/1995 |
Sông Bé |
8 |
7.5 |
Đậu |
186 |
15080186 |
Bùi Thị Thảo |
Lý |
Nữ |
24/01/1995 |
Bình Định |
8 |
7 |
Đậu |
187 |
15080187 |
Lê Thị |
Mai |
Nữ |
31/10/1993 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
188 |
15080188 |
Lưu Thị |
Mận |
Nữ |
10/10/1994 |
Bình Định |
7 |
4 |
Rớt |
189 |
15080189 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
Nam |
23/12/1996 |
Sông Bé |
8 |
6 |
Đậu |
190 |
15080190 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Nữ |
16/11/1996 |
Nghệ An |
8 |
4 |
Rớt |
191 |
15080191 |
Lê Thị Diễm |
Mơ |
Nữ |
04/06/1996 |
Sông Bé |
5.5 |
8 |
Đậu |
192 |
15080192 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
18/01/1994 |
Bình Định |
9 |
5 |
Đậu |
193 |
15080193 |
Lê Thị Thái |
Mỹ |
Nữ |
18/06/1995 |
Bình Định |
6 |
5 |
Đậu |
194 |
15080194 |
Hoàng Thị |
Mỹ |
Nữ |
19/04/1995 |
Hà Tĩnh |
8 |
8 |
Đậu |
195 |
15080195 |
Lê Thị Thúy |
Mỹ |
Nữ |
30/08/1996 |
Hà Tĩnh |
5.5 |
5.5 |
Đậu |
196 |
15080196 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
Nữ |
05/06/1996 |
Đắk Lắk |
6.5 |
9.5 |
Đậu |
197 |
15080197 |
Bùi Thị |
Mỵ |
Nữ |
02/08/1995 |
Lâm Đồng |
8 |
7.5 |
Đậu |
198 |
15080198 |
Bế Thành |
Nam |
Nam |
12/01/1996 |
Bình Phước |
4 |
4.5 |
Rớt |
199 |
15080199 |
Đoàn Thị Ngọc |
Nga |
Nữ |
16/10/1995 |
Đắk Lắk |
9 |
7.5 |
Đậu |
200 |
15080200 |
Ngô Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
20/11/1994 |
Bắc Giang |
8.5 |
9 |
Đậu |
201 |
15080201 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
Nữ |
12/04/1994 |
Đắk Lắk |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
202 |
15080202 |
Đào Thu |
Ngân |
Nữ |
12/05/1995 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
203 |
15080203 |
Nguyễn Phương |
Ngân |
Nữ |
11/06/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
204 |
15080204 |
Đào Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
05/05/1995 |
Tây Ninh |
0 |
0 |
x |
205 |
15080205 |
Quách Thị Lệ |
Ngân |
Nữ |
10/01/1996 |
Bình Định |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
206 |
15080206 |
Thạch Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
25/10/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
7 |
Đậu |
207 |
15080207 |
Bùi Thị |
Ngân |
Nữ |
19/05/1995 |
Kiên Giang |
6 |
4 |
Rớt |
208 |
15080208 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
Nữ |
16/04/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
209 |
15080209 |
Mai Thị Hồng |
Ngân |
Nữ |
01/12/1996 |
Đắk Lắk |
7 |
7 |
Đậu |
210 |
15080210 |
Phạm Ái |
Ngân |
Nữ |
17/10/1996 |
Bình Định |
6 |
5 |
Đậu |
211 |
15080211 |
Phạm Phú |
Nghĩa |
Nam |
11/12/1995 |
Bình Phước |
5.5 |
6.5 |
Đậu |
212 |
15080212 |
Tô Hữu |
Nghĩa |
Nam |
28/01/1996 |
Bình Định |
6 |
5.5 |
Đậu |
213 |
15080213 |
Đỗ Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
24/11/1996 |
Lâm Đồng |
5 |
5 |
Đậu |
214 |
15080214 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
27/05/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
215 |
15080215 |
Thái Thị |
Ngọc |
Nữ |
20/07/1993 |
Bình Dương |
4.5 |
5 |
Rớt |
216 |
15080216 |
Cao Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
19/11/1995 |
Long An |
5.5 |
6 |
Đậu |
217 |
15080217 |
Phạm Thanh Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
06/10/1996 |
Bình Phước |
4.5 |
3.5 |
Rớt |
218 |
15080218 |
Trương Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
22/08/1996 |
Gia Lai |
9 |
9.5 |
Đậu |
219 |
15080219 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
20/04/1995 |
Ninh Thuận |
8.5 |
6 |
Đậu |
220 |
15080220 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngọc |
Nữ |
06/09/1996 |
Long An |
8 |
7.5 |
Đậu |
221 |
15080221 |
Châu Thị |
Nguyên |
Nữ |
27/03/1994 |
Đắk Lắk |
7 |
7.5 |
Đậu |
222 |
15080222 |
Lê Thảo |
Nguyên |
Nữ |
19/04/1995 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
223 |
15080223 |
Nguyễn Trung |
Nhân |
Nam |
28/06/1997 |
Đồng Nai |
7 |
7 |
Đậu |
224 |
15080224 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhạn |
Nữ |
17/12/1996 |
Bình Dương |
5 |
4 |
Rớt |
225 |
15080225 |
Đặng Thị Thùy |
Nhật |
Nữ |
06/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
226 |
15080226 |
Phan Thị Uyên |
Nhi |
Nữ |
10/11/1996 |
Bình Phước |
7.5 |
7 |
Đậu |
227 |
15080227 |
Nguyễn Trần Thị Thu |
Nhi |
Nữ |
02/05/1996 |
Bình Thuận |
0 |
0 |
x |
228 |
15080228 |
Phan Thị Hà |
Như |
Nữ |
20/10/1996 |
Đắk Lắk |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
229 |
15080229 |
Hồ Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
31/12/1996 |
Bình Dương |
9 |
5 |
Đậu |
230 |
15080230 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
12/05/1995 |
Tây Ninh |
5 |
3.5 |
Rớt |
231 |
15080231 |
Nguyễn Thị Bích |
Nở |
Nữ |
24/12/1996 |
Quảng Ngãi |
4 |
2.5 |
Rớt |
232 |
15080232 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Nữ |
15/09/1996 |
Gia Lai |
8 |
4 |
Rớt |
233 |
15080233 |
Bùi Thị Xuân |
Nương |
Nữ |
02/11/1996 |
Quảng Ngãi |
6 |
6 |
Đậu |
234 |
15080234 |
Nguyễn Hoàng Cơ Diệu |
Nương |
Nữ |
19/02/1997 |
Bình Thuận |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
235 |
15080235 |
Trần Thị |
Oanh |
Nữ |
01/04/1995 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
x |
236 |
15080236 |
Đỗ Kiều |
Oanh |
Nữ |
08/09/1995 |
Gia Lai |
7 |
5.5 |
Đậu |
237 |
15080237 |
Vũ Thị |
Oanh |
Nữ |
07/09/1996 |
Nam Định |
4.5 |
4.5 |
Rớt |
238 |
15080238 |
Đỗ Thị Trâm |
Oanh |
Nữ |
05/05/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đậu |
239 |
15080239 |
Nguyễn Hồng |
Phát |
Nam |
06/11/1995 |
Thái Bình |
7 |
7 |
Đậu |
240 |
15080240 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
Nam |
07/06/1996 |
Ninh Thuận |
9.5 |
6.5 |
Đậu |
241 |
15080241 |
Trần Thu |
Phương |
Nữ |
17/11/1994 |
Hà Nam |
5 |
4 |
Rớt |
242 |
15080242 |
Bùi Nhựt |
Quang |
Nam |
04/12/1995 |
Trà Vinh |
9 |
7 |
Đậu |
243 |
15080243 |
Lê Thị |
Quế |
Nữ |
12/06/1995 |
Thanh Hóa |
7.5 |
2 |
Rớt |
244 |
15080244 |
Đặng Thị |
Qúi |
Nữ |
05/04/1996 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
245 |
15080245 |
Trần Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
14/05/1996 |
Ninh Thuận |
7 |
9 |
Đậu |
246 |
15080246 |
Trần Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
25/11/1995 |
An Giang |
4.5 |
5 |
Rớt |
247 |
15080247 |
Bùi Thị Thúy |
Quyên |
Nữ |
02/02/2004 |
Bình Dương |
6 |
2 |
Rớt |
248 |
15080248 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
Nữ |
14/12/1995 |
Thanh Hóa |
9 |
7 |
Đậu |
249 |
15080249 |
Nguyễn Thị Thu |
Sang |
Nữ |
03/03/1990 |
Nghệ An |
0 |
0 |
x |
250 |
15080250 |
Trần Thị |
Sáu |
Nữ |
15/10/1990 |
Thanh Hóa |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
251 |
15080251 |
Nguyễn Kim |
Sen |
Nữ |
28/08/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
252 |
15080252 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
Nam |
01/01/1994 |
Bình Dương |
8 |
4.5 |
Rớt |
253 |
15080253 |
Phạm Thị |
Sương |
Nữ |
08/04/1994 |
Đắk Nông |
5.5 |
3 |
Rớt |
254 |
15080254 |
Nguyễn Hồng |
Sương |
Nữ |
30/03/1995 |
Bình Dương |
9 |
5 |
Đậu |
255 |
15080255 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Sương |
Nữ |
20/09/1993 |
Quảng Trị |
5.5 |
1.5 |
Rớt |
256 |
15080256 |
Phạm Thị Tuyết |
Sương |
Nữ |
24/03/1995 |
Bình Dương |
4 |
5 |
Rớt |
257 |
15080257 |
Nguyễn Phước |
Tài |
Nam |
10/11/1994 |
Bình Dương |
7 |
9 |
Đậu |
258 |
15080258 |
Phú Nhân |
Tâm |
Nữ |
08/07/1996 |
Ninh Thuận |
5.5 |
4 |
Rớt |
259 |
15080259 |
Phan Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
01/05/1995 |
Thanh Hóa |
6 |
2 |
Rớt |
260 |
15080260 |
Trần Thiện |
Tân |
Nam |
24/08/1997 |
Bình Dương |
5.5 |
3.5 |
Rớt |
261 |
15080261 |
Võ Thành |
Tân |
Nam |
24/08/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
262 |
15080262 |
Trần Thị Bảo |
Tem |
Nữ |
03/08/1995 |
Bình Thuận |
7 |
4.5 |
Rớt |
263 |
15080263 |
Trần |
Thái |
Nam |
27/05/1996 |
Tây Ninh |
6.5 |
5 |
Đậu |
264 |
15080264 |
Lâm |
Thăng |
Nam |
07/12/1994 |
Sóc Trăng |
7 |
4 |
Rớt |
265 |
15080265 |
Trần Thi Thu |
Thanh |
Nữ |
29/11/1996 |
Bình Phước |
8 |
5 |
Đậu |
266 |
15080266 |
Võ Tuấn |
Thanh |
Nam |
15/02/1994 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
267 |
15080267 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
27/06/1996 |
Vĩnh Phú |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
268 |
15080268 |
Lê Thị |
Thảo |
Nữ |
14/08/1995 |
An Giang |
8.5 |
3.5 |
Rớt |
269 |
15080269 |
Trương Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
24/06/1995 |
Quảng Bình |
5.5 |
2.5 |
Rớt |
270 |
15080270 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
Nữ |
01/06/1996 |
Bình Dương |
5.5 |
8.5 |
Đậu |
271 |
15080271 |
Đào Thị Hoàng |
Thi |
Nữ |
14/02/1995 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
272 |
15080272 |
Bùi Tá |
Thiện |
Nam |
04/04/1996 |
Quảng Ngãi |
5.5 |
7 |
Đậu |
273 |
15080273 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
16/04/1996 |
Quảng Ngãi |
8 |
3 |
Rớt |
274 |
15080274 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
Nữ |
19/05/1996 |
Thanh Hóa |
7 |
1.5 |
Rớt |
275 |
15080275 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thu |
Nữ |
12/02/1996 |
Bình Phước |
5.5 |
4.5 |
Rớt |
276 |
15080276 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
Nữ |
09/05/1995 |
Phú Thọ |
7.5 |
5 |
Đậu |
277 |
15080277 |
Lê Thị |
Thu |
Nữ |
30/05/1996 |
Nghệ An |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
278 |
15080278 |
Nguyễn Thị Huyền |
Thu |
Nữ |
07/08/1996 |
Đắk Lắk |
7 |
2 |
Rớt |
279 |
15080279 |
Võ Đăng Anh |
Thư |
Nữ |
21/04/1996 |
Ninh Thuận |
0 |
0 |
x |
280 |
15080280 |
Đào Thị Phương Hoàng |
Thư |
Nữ |
20/03/1995 |
Đồng Nai |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
281 |
15080281 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
07/07/1996 |
Sông Bé |
9 |
5.5 |
Đậu |
282 |
15080282 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
25/07/1995 |
Nghệ An |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
283 |
15080283 |
Phạm Thị Phương |
Thúy |
Nữ |
26/03/1995 |
Thái Bình |
7.5 |
4 |
Rớt |
284 |
15080284 |
Đinh Thị |
Thúy |
Nữ |
14/10/1995 |
Nghệ An |
8.5 |
3 |
Rớt |
285 |
15080285 |
Nguyễn Thị Thu |
Thùy |
Nữ |
24/05/1995 |
Nam Định |
7.5 |
4 |
Rớt |
286 |
15080286 |
Trương Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
14/10/1996 |
Vĩnh Long |
7 |
4.5 |
Rớt |
287 |
15080287 |
Ngô Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
20/06/1996 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
4 |
Rớt |
288 |
15080288 |
Hà Cẩm |
Tiên |
Nữ |
23/04/1996 |
Bình Dương |
4.5 |
3 |
Rớt |
289 |
15080289 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
13/11/1996 |
Đồng Nai |
9 |
2.5 |
Rớt |
290 |
15080290 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
19/09/1996 |
Bình Thuận |
9 |
3.5 |
Rớt |
291 |
15080291 |
Phạm Minh |
Tiến |
Nam |
08/04/1996 |
Tây Ninh |
8 |
7.5 |
Đậu |
292 |
15080292 |
Bùi Thị |
Tím |
Nữ |
26/05/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
4 |
Rớt |
293 |
15080293 |
Nguyễn Trung |
Tính |
Nam |
06/04/1996 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
294 |
15080294 |
Nguyễn Thị |
Toan |
Nữ |
02/08/1984 |
Nghệ An |
9 |
4 |
Rớt |
295 |
15080295 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
04/12/1989 |
Đồng Nai |
6 |
2 |
Rớt |
296 |
15080296 |
Ka |
Trâm |
Nữ |
06/02/1994 |
Lâm Đồng |
8 |
3 |
Rớt |
297 |
15080297 |
Đặng Bảo |
Trân |
Nữ |
15/12/1995 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Rớt |
298 |
15080298 |
Nguyễn Thị Đài |
Trang |
Nữ |
01/05/1995 |
Long An |
7 |
3 |
Rớt |
299 |
15080299 |
Đặng Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
06/05/1995 |
TP Hồ Chí Minh |
4.5 |
3 |
Rớt |
300 |
15080300 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
12/07/1994 |
Tp.HCM |
0 |
0 |
x |
301 |
15080301 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
11/09/1996 |
Bắc Ninh |
8 |
8 |
Đậu |
302 |
15080302 |
Trương Vũ Minh |
Trang |
Nữ |
28/01/1996 |
Nghệ An |
9 |
6 |
Đậu |
303 |
15080303 |
Tạ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
15/01/1996 |
Bình Phước |
7 |
5.5 |
Đậu |
304 |
15080304 |
Phan Thị |
Trang |
Nữ |
10/03/1996 |
Thanh Hóa |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
305 |
15080305 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
15/09/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
306 |
15080306 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
09/08/1995 |
Nam Định |
5.5 |
2 |
Rớt |
307 |
15080307 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
Nữ |
03/05/1994 |
Đắk Lắk |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
308 |
15080308 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
Nữ |
10/05/1995 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
309 |
15080309 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
12/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
310 |
15080310 |
Trà Thị Ngọc |
Trinh |
Nữ |
06/09/1994 |
Bình Định |
7.5 |
3 |
Rớt |
311 |
15080311 |
Vi Thị Bé |
Trinh |
Nữ |
25/05/1995 |
Bình Thuận |
0 |
0 |
x |
312 |
15080312 |
Võ Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
16/06/1996 |
Đồng Nai |
7 |
3 |
Rớt |
313 |
15080313 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
Trúc |
Nữ |
20/01/1998 |
Bình Dương |
5.5 |
3 |
Rớt |
314 |
15080314 |
Trần Phạm Hoàng |
Trúc |
Nữ |
19/11/1994 |
Bình Phước |
4 |
3.5 |
Rớt |
315 |
15080315 |
Lê Trần Ái |
Trúc |
Nữ |
01/12/1994 |
Bình Thuận |
6 |
2 |
Rớt |
316 |
15080316 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
22/09/1996 |
Bình Phước |
9 |
4 |
Rớt |
317 |
15080317 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
07/11/1997 |
Bình Thuận |
6.5 |
3 |
Rớt |
318 |
15080318 |
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
Nam |
26/12/1996 |
Thái Bình |
8.5 |
4.5 |
Rớt |
319 |
15080319 |
Bình Thị Mỹ |
Tuyến |
Nữ |
01/01/1995 |
Bình Thuận |
5 |
3 |
Rớt |
320 |
15080320 |
Phan Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
02/06/1996 |
Bình Định |
8 |
3.5 |
Rớt |
321 |
15080321 |
Đào Thị Kim |
Tuyền |
Nữ |
23/09/1995 |
Quảng Ngãi |
9 |
4.5 |
Rớt |
322 |
15080322 |
Huỳnh Thanh |
Tuyền |
Nữ |
23/04/1994 |
Sông Bé |
9 |
9 |
Đậu |
323 |
15080323 |
Vũ Thanh |
Tuyền |
Nữ |
29/09/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
2 |
Rớt |
324 |
15080324 |
Đỗ Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
27/02/1995 |
Bình Dương |
9 |
3.5 |
Rớt |
325 |
15080325 |
Lưu Quí |
Ty |
Nam |
16/12/1995 |
Ninh Thuận |
0 |
0 |
x |
326 |
15080326 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
Nữ |
19/05/1997 |
Tp.HCM |
7 |
5 |
Đậu |
327 |
15080327 |
Nguyễn Thị Thùy |
Uyên |
Nữ |
30/09/1986 |
Đồng Nai |
9.5 |
3.5 |
Rớt |
328 |
15080328 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
10/11/1994 |
Nam Định |
9 |
6.5 |
Đậu |
329 |
15080329 |
Vũ Thị Hải |
Vân |
Nữ |
01/03/1995 |
Bình Dương |
6 |
5.5 |
Đậu |
330 |
15080330 |
Đạo Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
25/12/1995 |
Ninh Thuận |
6.5 |
3 |
Rớt |
331 |
15080331 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
02/07/1996 |
Phú Yên |
7.5 |
3 |
Rớt |
332 |
15080332 |
Phạm La Cẩm |
Vân |
Nữ |
08/09/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
4 |
Rớt |
333 |
15080333 |
Nguyễn Thị Kiều |
Viên |
Nữ |
14/01/1996 |
Bình Phước |
6.5 |
5 |
Đậu |
334 |
15080334 |
Huỳnh |
Vinh |
Nữ |
10/11/1996 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
335 |
15080335 |
Phan Thị Vy |
Vy |
Nữ |
05/07/1995 |
Tây Ninh |
7.5 |
4 |
Rớt |
336 |
15080336 |
Lê Doãn Thùy |
Vy |
Nữ |
01/07/1995 |
Quảng Ngãi |
5 |
4 |
Rớt |
337 |
15080337 |
Nguyễn Thị Hạ |
Vy |
Nữ |
24/04/1995 |
Đồng Nai |
6.5 |
6.5 |
Đậu |
338 |
15080338 |
Thái Trương Thảo |
Vy |
Nữ |
09/06/1996 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
339 |
15080339 |
Võ Thị Kim |
Ý |
Nữ |
29/05/1995 |
Long An |
8 |
5 |
Đậu |
340 |
15080340 |
Dương Thị Như |
Yên |
Nữ |
21/05/1995 |
Quảng Ngãi |
3.5 |
4 |
Rớt |
341 |
15080341 |
Lương Thị Hải |
Yến |
Nữ |
13/05/1994 |
Sông Bé |
9 |
7 |
Đậu |
342 |
15080342 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Nữ |
02/06/1996 |
Vĩnh Phúc |
8 |
1.5 |
Rớt |
343 |
15080343 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Nữ |
25/12/1996 |
Bình Dương |
7 |
2 |
Rớt |
344 |
15080344 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
10/10/1996 |
Bình Thuận |
8 |
3.5 |
Rớt |
345 |
15080345 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Nữ |
12/02/1995 |
Đắk Lắk |
6 |
2.5 |
Rớt |
346 |
15080346 |
Văn Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
05/01/1986 |
Bình Phước |
7.5 |
4 |
Rớt |
Danh sách này có 346 thí sinh.