STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
15071001 |
Lê Tuấn |
Anh |
Nam |
27/04/1994 |
Bình Dương |
7 |
9.5 |
Đậu |
2 |
15071002 |
Trần Nguyễn Trâm |
Anh |
Nữ |
10/04/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
3 |
15071003 |
Phan Lan |
Anh |
Nữ |
07/05/1994 |
Sông Bé |
7 |
7.5 |
Đậu |
4 |
15071004 |
Lê Quốc |
Anh |
Nam |
20/06/1993 |
Thanh Hóa |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
5 |
15071005 |
Thân Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
18/07/1986 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
6 |
15071006 |
Nguyễn Ngọc Loan |
Anh |
Nữ |
20/02/1994 |
Bình Dương |
9 |
3.5 |
Rớt |
7 |
15071007 |
Lê Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
21/12/1994 |
Bình Dương |
7 |
3 |
Rớt |
8 |
15071008 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Nữ |
29/08/1988 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
9 |
15071009 |
Nguyễn Thị |
Chung |
Nữ |
14/11/1993 |
Nghệ An |
8 |
8 |
Đậu |
10 |
15071010 |
Nguyễn Thị Thiên |
Chương |
Nữ |
08/02/1991 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đậu |
11 |
15071011 |
Ngô Công |
Danh |
Nam |
28/02/1995 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
12 |
15071012 |
Phan Nguyễn Hồng |
Diễm |
Nữ |
02/01/1972 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
13 |
15071013 |
Đoàn Thị |
Dung |
Nữ |
04/11/1994 |
Đắk Lắk |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
14 |
15071014 |
Lê Phương |
Dung |
Nữ |
10/10/1995 |
Bình Dương |
9 |
10 |
Đậu |
15 |
15071015 |
Huỳnh Lê Phương |
Dung |
Nữ |
03/06/1994 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
16 |
15071016 |
Phạm Anh |
Duy |
Nam |
03/05/1995 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
17 |
15071017 |
Nguyễn Văn |
Hân |
Nam |
10/02/1995 |
Phú Yên |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
18 |
15071018 |
Bùi Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
08/01/1995 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
19 |
15071019 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
24/08/1977 |
Quảng Nam |
7.5 |
7 |
Đậu |
20 |
15071020 |
Hồ Thị Thảo |
Hiếu |
Nữ |
10/05/1994 |
Bình Định |
8 |
6.5 |
Đậu |
21 |
15071021 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
20/09/1992 |
Bình Thuận |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
22 |
15071022 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hòa |
Nữ |
11/03/1994 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đậu |
23 |
15071023 |
Huỳnh Thị Xuân |
Hồng |
Nữ |
09/11/1994 |
Sông Bé |
8 |
8 |
Đậu |
24 |
15071024 |
Đỗ Thị |
Hường |
Nữ |
20/05/1995 |
Bình Định |
7 |
9.5 |
Đậu |
25 |
15071025 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
Nam |
28/02/1995 |
Gia Lai |
0 |
0 |
x |
26 |
15071026 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
14/12/1991 |
Bình Dương |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
27 |
15071027 |
Võ Hoàng Phương |
Khanh |
Nam |
24/06/1988 |
Bình Dương |
7 |
3 |
Rớt |
28 |
15071028 |
Lê Đăng |
Khoa |
Nam |
15/11/1996 |
TP HCM |
0 |
4 |
Rớt |
29 |
15071029 |
Vi Thị |
Khuyên |
Nữ |
19/07/1994 |
Lạng Sơn |
9 |
8 |
Đậu |
30 |
15071030 |
Trần Thị Ngọc |
Kiều |
Nữ |
14/04/1992 |
Bình Dương |
8.5 |
4 |
Rớt |
31 |
15071031 |
Trần Thúy |
Kiều |
Nữ |
07/05/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
32 |
15071032 |
Cao Thị Hoàng |
Kim |
Nữ |
23/04/1995 |
Bình Dương |
7 |
9.5 |
Đậu |
33 |
15071033 |
Vũ Thị |
Lành |
Nữ |
27/03/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
34 |
15071034 |
Lê Thị Thùy |
Liên |
Nữ |
02/10/1986 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
35 |
15071035 |
Phạm Thị Phương |
Linh |
Nữ |
14/11/1992 |
Sông Bé |
8 |
8 |
Đậu |
36 |
15071036 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
Nữ |
28/10/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
7 |
Đậu |
37 |
15071037 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
14/09/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
38 |
15071038 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
05/12/1993 |
Đồng Nai |
8.5 |
6.5 |
Đậu |
39 |
15071039 |
Đoàn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
05/08/1982 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
40 |
15071040 |
Trương Thị Thảo |
Ly |
Nữ |
25/07/1994 |
Sông Bé |
8 |
5.5 |
Đậu |
41 |
15071041 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
29/02/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
42 |
15071042 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
25/02/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
43 |
15071043 |
Lê Hữu |
Mạnh |
Nam |
16/02/1996 |
Thanh Hóa |
8 |
7.5 |
Đậu |
44 |
15071044 |
Nguyễn Thị |
Mến |
Nữ |
21/07/1996 |
Bình Thuận |
8.5 |
10 |
Đậu |
45 |
15071045 |
Trần Văn |
Minh |
Nam |
09/04/1995 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
46 |
15071046 |
Tô Vương Thanh |
Minh |
Nữ |
25/06/1993 |
Lâm Đồng |
8 |
7 |
Đậu |
47 |
15071047 |
Lê Thị Kiều |
Nga |
Nữ |
10/02/1995 |
Đắk Lắk |
8.5 |
10 |
Đậu |
48 |
15071048 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
10/12/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
49 |
15071049 |
Nguyễn Lê Các |
Ngân |
Nữ |
19/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
10 |
Đậu |
50 |
15071050 |
Lê Thị Thúy |
Ngân |
Nữ |
24/11/1996 |
Sông Bé |
8 |
9.5 |
Đậu |
51 |
15071051 |
Đào Thị Như |
Ngọc |
Nữ |
18/05/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
52 |
15071052 |
Huỳnh Bảo |
Ngọc |
Nữ |
29/11/1995 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
53 |
15071053 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
Nữ |
27/04/1995 |
Bình Dương |
7 |
8.5 |
Đậu |
54 |
15071054 |
Nguyễn Trần Tuyết |
Ngọc |
Nữ |
19/09/1994 |
Tp.HCM |
8 |
9.5 |
Đậu |
55 |
15071055 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
Nữ |
28/01/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
7 |
Đậu |
56 |
15071056 |
Nguyễn Kim |
Nguyên |
Nữ |
11/08/1994 |
Tp.HCM |
8 |
7.5 |
Đậu |
57 |
15071057 |
Diệp Thanh Thảo |
Nguyên |
Nữ |
01/04/1995 |
Bình Phước |
8 |
9.5 |
Đậu |
58 |
15071058 |
Trần Thị Phương |
Nhi |
Nữ |
06/10/1995 |
Bình Định |
8.5 |
10 |
Đậu |
59 |
15071059 |
Nguyễn Lê Yến |
Nhi |
Nữ |
19/05/1996 |
Sông Bé |
8 |
9.5 |
Đậu |
60 |
15071060 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
05/04/1996 |
Bình Dương |
9 |
8 |
Đậu |
61 |
15071061 |
Nguyễn Trúc |
Như |
Nữ |
01/01/1996 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
62 |
15071062 |
Phạm Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
23/06/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
63 |
15071063 |
Tô Thị Mỹ |
Nhung |
Nữ |
30/06/1996 |
Ninh Thuận |
9 |
9.5 |
Đậu |
64 |
15071064 |
Nguyễn Hoàng |
Oanh |
Nữ |
19/05/1980 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
65 |
15071065 |
Lê Thị |
Phụng |
Nữ |
10/10/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
10 |
Đậu |
66 |
15071066 |
Nguyễn Thị Xuân |
Phương |
Nữ |
10/01/1996 |
Sông Bé |
7 |
10 |
Đậu |
67 |
15071067 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Phương |
Nữ |
23/05/1995 |
Gia Lai |
8 |
8 |
Đậu |
68 |
15071068 |
Lê Thị Bích |
Phương |
Nữ |
05/08/1996 |
Bình Phước |
8 |
10 |
Đậu |
69 |
15071069 |
Ngô Thị Tuyết |
Phượng |
Nữ |
09/04/1976 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
70 |
15071070 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
05/05/1996 |
Bình Thuận |
8.5 |
10 |
Đậu |
71 |
15071071 |
Trần Tuyết |
Qúi |
Nữ |
14/10/1982 |
Bình Dương |
7 |
7 |
Đậu |
72 |
15071072 |
Võ Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
01/09/1995 |
Đắk Lắk |
9 |
8 |
Đậu |
73 |
15071073 |
Võ Mai |
Quỳnh |
Nữ |
02/11/1994 |
Vũng Tàu |
8 |
7.5 |
Đậu |
74 |
15071074 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
Nữ |
27/07/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
75 |
15071075 |
Nguyễn Thị Kim |
Sang |
Nữ |
29/03/1994 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
76 |
15071076 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
Nữ |
03/03/1996 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
77 |
15071077 |
Hồ Thị |
Sương |
Nữ |
30/12/1988 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
x |
78 |
15071078 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
03/05/1993 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
79 |
15071079 |
Bồ Minh |
Tân |
Nam |
15/07/1996 |
Bình Dương |
7.5 |
9.5 |
Đậu |
80 |
15071080 |
Nguyễn Diệu |
Tánh |
Nam |
01/01/1995 |
Bình Dương |
7 |
9.5 |
Đậu |
81 |
15071081 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
Nam |
08/11/1994 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
82 |
15071082 |
Lê Phương |
Thảo |
Nữ |
21/03/1994 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
83 |
15071083 |
Huỳnh Thanh |
Thảo |
Nữ |
18/12/1994 |
Sông Bé |
8 |
7.5 |
Đậu |
84 |
15071084 |
Đào Nguyên Hồng |
Thảo |
Nữ |
01/03/1996 |
Tp.HCM |
7.5 |
6 |
Đậu |
85 |
15071085 |
Nguyễn Mai |
Thi |
Nữ |
25/08/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
9.5 |
Đậu |
86 |
15071086 |
Nguyễn Thanh |
Thiện |
Nữ |
17/02/1996 |
Sông Bé |
8 |
7.5 |
Đậu |
87 |
15071087 |
Mai Hoàng |
Thịnh |
Nam |
31/08/1996 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
88 |
15071088 |
Phạm Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
03/11/1996 |
Sông Bé |
9 |
9.5 |
Đậu |
89 |
15071089 |
Huỳnh Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
18/04/1995 |
Tiền Giang |
8 |
9 |
Đậu |
90 |
15071090 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
19/12/1996 |
Bình Phước |
8 |
8.5 |
Đậu |
91 |
15071091 |
Trịnh Thị Anh |
Thư |
Nữ |
06/01/1994 |
Bình Dương |
9.5 |
8.5 |
Đậu |
92 |
15071092 |
Hoàng Thị |
Thương |
Nữ |
25/01/1995 |
Bình Phước |
9 |
8 |
Đậu |
93 |
15071093 |
Trần Minh |
Thưởng |
Nam |
22/01/1996 |
Bình Dương |
7 |
9 |
Đậu |
94 |
15071094 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
22/11/1994 |
Đồng Nai |
0 |
8.5 |
Rớt |
95 |
15071095 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
19/09/1995 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
96 |
15071096 |
Lê Ngọc |
Thùy |
Nữ |
04/08/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
97 |
15071097 |
Lê Thanh |
Thủy |
Nữ |
05/11/1991 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
98 |
15071098 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
Nữ |
31/05/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
8 |
Đậu |
99 |
15071099 |
Trần Thanh |
Thủy |
Nữ |
19/09/1994 |
Bình Định |
0 |
0 |
x |
100 |
15071100 |
Trần Thảo |
Tiên |
Nữ |
28/11/1996 |
Sông Bé |
9 |
10 |
Đậu |
101 |
15071101 |
Nguyễn Thị |
Tiên |
Nữ |
06/07/1994 |
Bình Dương |
8 |
9 |
Đậu |
102 |
15071102 |
Huỳnh Tân |
Tiến |
Nam |
10/08/1996 |
Sông Bé |
8.5 |
10 |
Đậu |
103 |
15071103 |
Mai Thị |
Tình |
Nữ |
18/08/1994 |
Thanh Hóa |
7.5 |
8 |
Đậu |
104 |
15071104 |
Đào Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
24/06/1995 |
Thừa Thiên Huế |
8 |
8 |
Đậu |
105 |
15071105 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
02/04/1991 |
Sông Bé |
7 |
0.5 |
Rớt |
106 |
15071106 |
Lê Thị Phương |
Trang |
Nữ |
15/06/1995 |
Thanh Hóa |
8 |
9.5 |
Đậu |
107 |
15071107 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
Nữ |
02/09/1994 |
Bình Định |
9.5 |
9.5 |
Đậu |
108 |
15071108 |
Từ Thị Thanh |
Trang |
Nữ |
08/05/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
9 |
Đậu |
109 |
15071109 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
Nữ |
19/05/1995 |
Bình Phước |
9 |
6.5 |
Đậu |
110 |
15071110 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
12/12/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
10 |
Đậu |
111 |
15071111 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
Nữ |
06/05/1987 |
Bình Dương |
9 |
9.5 |
Đậu |
112 |
15071112 |
Trần Hữu |
Trung |
Nam |
06/05/1995 |
Bình Phước |
9 |
6.5 |
Đậu |
113 |
15071113 |
Trần Đình |
Trung |
Nam |
20/10/1996 |
Đắk Lắk |
8 |
9.5 |
Đậu |
114 |
15071114 |
Lê Văn Cẩm |
Tú |
Nữ |
08/08/1996 |
Tây Ninh |
8 |
9 |
Đậu |
115 |
15071115 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
30/12/1969 |
Kiên Giang |
8.5 |
5 |
Đậu |
116 |
15071116 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
13/02/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
8 |
Đậu |
117 |
15071117 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
06/12/1994 |
Bình Dương |
8 |
10 |
Đậu |
118 |
15071118 |
Đào Thị Thế |
Uyên |
Nữ |
12/07/1995 |
Tp.HCM |
9 |
9 |
Đậu |
119 |
15071119 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
Nữ |
17/04/1996 |
Bình Dương |
8 |
8.5 |
Đậu |
120 |
15071120 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
16/11/1996 |
Bình Phước |
8 |
8 |
Đậu |
121 |
15071121 |
Võ Phượng Tường |
Vân |
Nữ |
06/01/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
4 |
Rớt |
122 |
15071122 |
Tạ Thị Thúy |
Vi |
Nữ |
16/08/1994 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
123 |
15071123 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
Nam |
25/06/1994 |
Hà Nam |
8 |
9.5 |
Đậu |
124 |
15071124 |
Kiều Tuấn |
Vũ |
Nam |
01/06/1996 |
Bình Dương |
8 |
9.5 |
Đậu |
125 |
15071125 |
Nguyễn Văn |
Xị |
Nam |
01/01/1962 |
Bình Dương |
8.5 |
10 |
Đậu |
126 |
15071126 |
Ngô Thị Thúy |
Xinh |
Nữ |
24/07/1996 |
Bình Thuận |
9 |
9.5 |
Đậu |
127 |
15071127 |
Phạm Thị Ngọc |
Xuyến |
Nữ |
01/01/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
128 |
15071128 |
Ngô Thị Kim |
Yến |
Nữ |
25/06/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
129 |
15071129 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
28/09/1989 |
Bình Dương |
9 |
5.5 |
Đậu |
130 |
15071130 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
06/01/1994 |
Bình Phước |
8.5 |
8.5 |
Đậu |
Danh sách này có 130 thí sinh.