STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
15050001 |
Nguyễn Thị |
An |
Nữ |
20/02/1996 |
Bình Dương |
9.5 |
5 |
Đậu |
2 |
15050002 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
20/09/1996 |
Bình Dương |
10 |
7 |
Đậu |
3 |
15050003 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
Nữ |
25/11/1994 |
Hải Dương |
7.5 |
3 |
Rớt |
4 |
15050004 |
Phùng Hải |
Bằng |
Nam |
04/01/1994 |
Bình Dương |
8 |
2.5 |
Rớt |
5 |
15050005 |
Nguyễn Phạm Bảo |
Châu |
Nữ |
14/02/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
6 |
15050006 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
16/08/1996 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
7 |
15050007 |
Trương Kiều |
Chi |
Nữ |
15/06/1995 |
Ninh Thuận |
8.5 |
6 |
Đậu |
8 |
15050008 |
Phan Thị Kim |
Chung |
Nữ |
09/04/1995 |
Quảng Ngãi |
7 |
5 |
Đậu |
9 |
15050009 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
Nữ |
14/07/1995 |
Đồng Tháp |
9.5 |
3.5 |
Rớt |
10 |
15050010 |
Lê Thị Anh |
Đào |
Nữ |
24/10/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 |
4.5 |
Rớt |
11 |
15050011 |
Bùi Thị Anh |
Đào |
Nữ |
07/01/1991 |
Bình Dương |
10 |
5 |
Đậu |
12 |
15050012 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
06/10/1995 |
Nghệ An |
9.5 |
1.5 |
Rớt |
13 |
15050013 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
02/12/1996 |
Sông Bé |
10 |
6 |
Đậu |
14 |
15050014 |
Ngô Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
08/08/1996 |
Sông Bé |
9.5 |
3.5 |
Rớt |
15 |
15050015 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
Nam |
04/07/1993 |
Bình Dương |
9.5 |
3.5 |
Rớt |
16 |
15050016 |
Võ Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
24/12/1995 |
Bình Dương |
10 |
4 |
Rớt |
17 |
15050017 |
Nguyễn Minh |
Hải |
Nam |
28/03/1994 |
Đắk Lắk |
8 |
7 |
Đậu |
18 |
15050018 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
07/04/1995 |
Bình Dương |
9.5 |
5 |
Đậu |
19 |
15050019 |
Trương Thị Lệ |
Hằng |
Nữ |
10/09/1996 |
Sông Bé |
7.5 |
4 |
Rớt |
20 |
15050020 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hằng |
Nữ |
31/03/1995 |
Tp.HCM |
10 |
5 |
Đậu |
21 |
15050021 |
Nguyễn Thị Phương |
Hạnh |
Nữ |
20/01/1996 |
Sông Bé |
10 |
8 |
Đậu |
22 |
15050022 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
28/09/1980 |
Bình Phước |
9 |
0 |
Rớt |
23 |
15050023 |
Trần Thị Minh |
Hiếu |
Nữ |
11/11/1996 |
Bình Dương |
9 |
5 |
Đậu |
24 |
15050024 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
Nữ |
24/11/1996 |
Sông Bé |
9 |
5 |
Đậu |
25 |
15050025 |
Phan Thị Kim |
Hoàng |
Nữ |
18/11/1993 |
Bình Dương |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
26 |
15050026 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
Nam |
29/11/1995 |
Đồng Tháp |
9 |
3.5 |
Rớt |
27 |
15050027 |
Nguyễn Thị Minh |
Hường |
Nữ |
20/09/1992 |
Khánh Hòa |
0 |
0 |
x |
28 |
15050028 |
An Thị Thúy |
Hường |
Nữ |
09/02/1993 |
Bình Dương |
8 |
6 |
Đậu |
29 |
15050029 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
08/08/1996 |
Đắk Lắk |
7.5 |
3.5 |
Rớt |
30 |
15050030 |
Trần Thị Minh |
Khoa |
Nữ |
09/10/1981 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
8 |
5 |
Đậu |
31 |
15050031 |
Đặng Trúc |
Lâm |
Nữ |
30/11/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
4 |
Rớt |
32 |
15050032 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
07/07/1995 |
Quảng Ngãi |
6.5 |
4.5 |
Rớt |
33 |
15050033 |
Võ Thị Tố |
Linh |
Nữ |
30/09/1995 |
Gia Lai |
8.5 |
5 |
Đậu |
34 |
15050034 |
Lê Văn |
Linh |
Nam |
07/09/1996 |
Bình Thuận |
6.5 |
4 |
Rớt |
35 |
15050035 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
22/04/1996 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
36 |
15050036 |
Phùng Viết |
Linh |
Nam |
22/03/1990 |
Thanh Hóa |
5.5 |
4 |
Rớt |
37 |
15050037 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
Nữ |
08/03/1995 |
Bình Dương |
10 |
7.5 |
Đậu |
38 |
15050038 |
Tống Thị |
Lựu |
Nữ |
15/06/1995 |
Thanh Hóa |
9.5 |
7.5 |
Đậu |
39 |
15050039 |
Trần Thị |
Mai |
Nữ |
25/08/1996 |
Vĩnh Phúc |
9 |
7 |
Đậu |
40 |
15050040 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
18/01/1994 |
Bình Định |
9.5 |
2.5 |
Rớt |
41 |
15050041 |
Huỳnh Hữu |
Nam |
Nam |
30/08/1994 |
Tp.HCM |
9 |
5.5 |
Đậu |
42 |
15050042 |
Trần Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
08/04/1991 |
Đồng Nai |
10 |
3.5 |
Rớt |
43 |
15050043 |
Vũ Thị |
Nga |
Nữ |
17/03/1995 |
Nghệ An |
9.5 |
5 |
Đậu |
44 |
15050044 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
Nữ |
12/04/1994 |
Đắk Lắk |
9 |
4 |
Rớt |
45 |
15050045 |
Hoàng Thị |
Ngân |
Nữ |
24/04/1994 |
Thanh Hóa |
5.5 |
5 |
Đậu |
46 |
15050046 |
Nguyễn Như Thủy |
Ngân |
Nữ |
09/10/1996 |
Bình Dương |
8.5 |
4.5 |
Rớt |
47 |
15050047 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
Nam |
05/11/1992 |
Bình Dương |
8.5 |
7.5 |
Đậu |
48 |
15050048 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
08/01/1996 |
Hà Tĩnh |
8 |
5 |
Đậu |
49 |
15050049 |
Hồ Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
18/09/1989 |
Đắk Lắk |
10 |
8 |
Đậu |
50 |
15050050 |
Nguyễn Võ Hạnh |
Nguyên |
Nữ |
08/08/1995 |
Tây Ninh |
9 |
4 |
Rớt |
51 |
15050051 |
Phạm Thanh |
Nhàn |
Nữ |
17/06/1995 |
Tây Ninh |
8 |
4.5 |
Rớt |
52 |
15050052 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
21/09/1996 |
Bình Dương |
9 |
3.5 |
Rớt |
53 |
15050053 |
Hồ Thị |
Tâm |
Nữ |
16/08/1995 |
Nghệ An |
7.5 |
5 |
Đậu |
54 |
15050054 |
Nguyễn Hồng Phương |
Thảo |
Nữ |
17/07/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
55 |
15050055 |
Bùi Thị |
Thảo |
Nữ |
03/09/1995 |
Hải Hưng |
10 |
5 |
Đậu |
56 |
15050056 |
Đào Nguyên Hồng |
Thảo |
Nữ |
01/03/1996 |
Tp.HCM |
0 |
0 |
x |
57 |
15050057 |
Võ Thị |
Thảo |
Nữ |
25/06/1995 |
Nghệ An |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
58 |
15050058 |
Huỳnh Tấn |
Thế |
Nam |
20/03/1993 |
Bình Thuận |
8.5 |
3 |
Rớt |
59 |
15050059 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Thiết |
Nữ |
22/02/1996 |
Bình Định |
10 |
4 |
Rớt |
60 |
15050060 |
Đặng Công Vũ |
Thịnh |
Nam |
02/07/1993 |
Đà Nẵng |
9.5 |
5 |
Đậu |
61 |
15050061 |
Nguyễn Thị Yến |
Thu |
Nữ |
30/07/1994 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
62 |
15050062 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
04/11/1994 |
Bình Phước |
8.5 |
1.5 |
Rớt |
63 |
15050063 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
21/07/1991 |
Quảng Ngãi |
7 |
4 |
Rớt |
64 |
15050064 |
Bùi Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
16/06/1993 |
Hài Phòng |
8.5 |
7 |
Đậu |
65 |
15050065 |
Nguyễn Thị |
Thuyên |
Nữ |
22/03/1985 |
Bình Dương |
9.5 |
5 |
Đậu |
66 |
15050066 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
01/07/1993 |
Ninh Bình |
9.5 |
6.5 |
Đậu |
67 |
15050067 |
Nguyễn Minh Cao |
Triết |
Nam |
01/07/1983 |
Bình Dương |
10 |
7.5 |
Đậu |
68 |
15050068 |
Đào Thị Diễm |
Trinh |
Nữ |
04/08/1995 |
Bình Phước |
8.5 |
6 |
Đậu |
69 |
15050069 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
10/02/1995 |
Bình Thuận |
9.5 |
6 |
Đậu |
70 |
15050070 |
Mầu Lê Thanh |
Trúc |
Nữ |
02/01/1983 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
71 |
15050071 |
Vũ Thị |
Tú |
Nữ |
20/03/1996 |
Bình Phước |
8 |
6.5 |
Đậu |
72 |
15050072 |
Trần Thị Ngọc Như |
Tuyết |
Nữ |
25/09/1993 |
Đắk Lắk |
5.5 |
3.5 |
Rớt |
73 |
15050073 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
09/11/1996 |
Sông Bé |
10 |
5 |
Đậu |
74 |
15050074 |
Lê Thị |
Yến |
Nữ |
10/07/1989 |
Thanh Hóa |
7 |
4 |
Rớt |
Danh sách này có 74 thí sinh.