STT |
SBD |
Họ tên đệm |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TN |
Điểm TH |
Kết quả |
1 |
15011001 |
Bùi Thị Ngọc |
An |
Nữ |
09/11/1995 |
Tp.HCM |
7 |
5 |
Đậu |
2 |
15011002 |
Nguyễn Thu |
An |
Nữ |
09/09/1994 |
Hà Nam |
7.5 |
9 |
Đậu |
3 |
15011003 |
Trịnh Thị |
Anh |
Nữ |
12/08/1993 |
Thanh Hóa |
7 |
4 |
Rớt |
4 |
15011004 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
21/12/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
9 |
Đậu |
5 |
15011005 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
04/11/1994 |
Thanh Hóa |
8 |
5 |
Đậu |
6 |
15011006 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
27/05/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
0 |
Rớt |
7 |
15011007 |
Phạm Đỗ Hoàng |
Anh |
Nam |
22/09/1995 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
8 |
15011008 |
Vũ Lan |
Anh |
Nữ |
04/02/1994 |
Thái Bình |
8 |
7.5 |
Đậu |
9 |
15011009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
01/01/1994 |
Bình Dương |
8.5 |
8 |
Đậu |
10 |
15011010 |
Trương Thị |
Bảy |
Nữ |
07/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
11 |
15011011 |
Nguyễn Thị |
Bình |
Nữ |
16/05/1993 |
Đồng Nai |
0 |
6 |
Rớt |
12 |
15011012 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
23/05/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
6 |
Đậu |
13 |
15011013 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
19/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
3 |
Rớt |
14 |
15011014 |
Trần Lệ |
Chi |
Nữ |
02/06/1993 |
Sông Bé |
7 |
3.5 |
Rớt |
15 |
15011015 |
Đặng Thị |
Chi |
Nữ |
04/10/1994 |
Thái Nguyên |
8 |
4.5 |
Rớt |
16 |
15011016 |
Lưu Tú |
Chi |
Nữ |
09/07/1986 |
Sông Bé |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
17 |
15011017 |
Nguyễn Tấn |
Cường |
Nam |
04/12/1991 |
Sông Bé |
5 |
2.5 |
Rớt |
18 |
15011018 |
Nguyễn Văn |
Đạc |
Nam |
04/11/1992 |
Bình Dương |
6 |
1 |
Rớt |
19 |
15011019 |
Huỳnh Thị Anh |
Đào |
Nữ |
05/05/1993 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
20 |
15011020 |
Cao Thành |
Đạt |
Nam |
20/01/1995 |
Bình Dương |
7 |
7.5 |
Đậu |
21 |
15011021 |
Hồ Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
15/01/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
7.5 |
Đậu |
22 |
15011022 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
04/12/1995 |
Sông Bé |
0 |
5 |
Rớt |
23 |
15011023 |
Lê Thiện |
Đông |
Nam |
07/05/1993 |
Thanh Hóa |
8 |
7 |
Đậu |
24 |
15011024 |
Huỳnh Quốc |
Đồng |
Nam |
30/01/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
6 |
Đậu |
25 |
15011025 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
20/10/1993 |
Bình Phước |
6.5 |
5.5 |
Đậu |
26 |
15011026 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
29/08/1991 |
Bình Dương |
7.5 |
1.5 |
Rớt |
27 |
15011027 |
Huỳnh Ngọc Thùy |
Dương |
Nữ |
10/05/1995 |
Bình Dương |
9 |
3.5 |
Rớt |
28 |
15011028 |
Lê Sỹ |
Dương |
Nam |
17/11/1994 |
Thanh Hóa |
7 |
9 |
Đậu |
29 |
15011029 |
Lê Thanh |
Duy |
Nam |
23/12/1995 |
Bình Dương |
7 |
5.5 |
Đậu |
30 |
15011030 |
Đặng Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
25/04/1994 |
Bình Thuận |
8.5 |
7 |
Đậu |
31 |
15011031 |
Nguyễn Sỹ |
Duyên |
Nam |
10/05/1995 |
Quảng Bình |
9 |
8 |
Đậu |
32 |
15011032 |
Từ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
26/11/1994 |
Bình Dương |
10 |
6 |
Đậu |
33 |
15011033 |
Lê Thị |
Duyên |
Nữ |
20/04/1994 |
Hà Tĩnh |
9 |
4 |
Rớt |
34 |
15011034 |
Lê Thị Hồng |
Gấm |
Nữ |
21/02/1993 |
Bến Tre |
9 |
7 |
Đậu |
35 |
15011035 |
Trần Thị |
Giang |
Nữ |
10/03/1993 |
Vĩnh Phúc |
6 |
5.5 |
Đậu |
36 |
15011036 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
25/05/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
37 |
15011037 |
Trần Ngọc |
Hà |
Nữ |
28/02/1995 |
Bình Dương |
8 |
6.5 |
Đậu |
38 |
15011038 |
Đặng Thị Thu |
Hà |
Nữ |
19/10/1994 |
Tp.HCM |
9 |
5.5 |
Đậu |
39 |
15011039 |
Nguyễn Huỳnh Sơn |
Hải |
Nam |
03/09/1995 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
40 |
15011040 |
Vương Minh |
Hải |
Nam |
08/10/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
5 |
Đậu |
41 |
15011041 |
Trần Thị |
Hải |
Nữ |
20/02/1995 |
Sông Bé |
9 |
4 |
Rớt |
42 |
15011042 |
Phạm Thanh |
Hải |
Nam |
18/10/1993 |
Bình Dương |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
43 |
15011043 |
Trương Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
31/07/1995 |
Bình Dương |
9 |
6.5 |
Đậu |
44 |
15011044 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
04/07/1994 |
Sông Bé |
9 |
4.5 |
Rớt |
45 |
15011045 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
30/10/1989 |
Bình Dương |
9 |
5 |
Đậu |
46 |
15011046 |
Mai Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
16/06/1992 |
Sông Bé |
9 |
4 |
Rớt |
47 |
15011047 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
29/07/1993 |
Bình Dương |
8 |
2 |
Rớt |
48 |
15011048 |
Trần Hồng |
Hạnh |
Nữ |
01/05/1980 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
49 |
15011049 |
Chu Thị Minh |
Hảo |
Nữ |
20/09/1995 |
Hưng Yên |
9 |
7.5 |
Đậu |
50 |
15011050 |
Hoàng Thị |
Hảo |
Nữ |
12/04/1995 |
Sông Bé |
9 |
5 |
Đậu |
51 |
15011051 |
Võ Thị Mỹ |
Hảo |
Nữ |
01/01/1995 |
Long An |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
52 |
15011052 |
Võ Thị |
Hậu |
Nữ |
07/03/1991 |
Nghệ An |
8 |
5 |
Đậu |
53 |
15011053 |
Nguyễn Phúc |
Hậu |
Nữ |
06/07/1995 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
54 |
15011054 |
Bùi Thị |
Hiền |
Nữ |
10/06/1983 |
Ninh Bình |
8 |
5 |
Đậu |
55 |
15011055 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
06/01/1996 |
Đắk Lắk |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
56 |
15011056 |
Hà Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
11/07/1994 |
Hà Tĩnh |
9.5 |
4 |
Rớt |
57 |
15011057 |
Lý Kim |
Hiền |
Nữ |
11/12/1983 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đậu |
58 |
15011058 |
Trương Minh |
Hiếu |
Nam |
23/03/1995 |
Sông Bé |
9 |
6 |
Đậu |
59 |
15011059 |
Lê Hồng |
Hiếu |
Nữ |
04/03/1994 |
Bình Thuận |
7 |
5 |
Đậu |
60 |
15011060 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
21/02/1987 |
Hà Tĩnh |
8 |
6 |
Đậu |
61 |
15011061 |
Tô Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
05/04/1992 |
Bình Thuận |
8 |
5 |
Đậu |
62 |
15011062 |
Nguyễn Thanh |
Hòa |
Nam |
20/07/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
63 |
15011063 |
Nguyễn Bá Yên |
Hòa |
Nữ |
28/07/1995 |
Sông Bé |
10 |
6.5 |
Đậu |
64 |
15011064 |
Phạm Huy Đông |
Hoài |
Nam |
24/12/1995 |
Bình Dương |
9 |
7 |
Đậu |
65 |
15011065 |
Mai Văn |
Hoàng |
Nam |
18/07/1994 |
Bình Dương |
9.5 |
4 |
Rớt |
66 |
15011066 |
Bùi Huy |
Hoàng |
Nam |
16/09/1993 |
Bình Dương |
8 |
5.5 |
Đậu |
67 |
15011067 |
Phạm Thị |
Hồng |
Nữ |
09/07/1994 |
Bình Phước |
0 |
0 |
x |
68 |
15011068 |
Phan Thị |
Hằng |
Nữ |
09/08/1995 |
Đắk Lắk |
8 |
6 |
Đậu |
69 |
15011069 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Nam |
01/02/1992 |
Bình Dương |
7.5 |
3 |
Rớt |
70 |
15011071 |
Lê Thị Thu |
Hương |
Nữ |
19/02/1995 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
71 |
15011072 |
Vũ Thị Thúy |
Hường |
Nữ |
20/06/1994 |
Thái Bình |
10 |
6 |
Đậu |
72 |
15011073 |
Lữ Thị Tuyết |
Hường |
Nữ |
16/12/1993 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
73 |
15011074 |
Phạm Đoàn Anh |
Huy |
Nam |
26/03/1994 |
Bình Phước |
7 |
4 |
Rớt |
74 |
15011075 |
Phan Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
27/01/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
75 |
15011076 |
Nguyễn Trường |
Kha |
Nam |
15/09/1993 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
76 |
15011077 |
Nguyễn Mạnh |
Khang |
Nam |
08/10/1995 |
Bình Dương |
8 |
7.5 |
Đậu |
77 |
15011078 |
Lê Thị Tiểu |
Kiều |
Nữ |
01/01/1993 |
Bình Dương |
7 |
4.5 |
Rớt |
78 |
15011079 |
Phạm Thị Mai |
Lan |
Nữ |
24/01/1993 |
Thanh Hóa |
7 |
3.5 |
Rớt |
79 |
15011080 |
Phan Thạch Phương |
Lan |
Nữ |
18/10/1993 |
Ninh Thuận |
8 |
5.5 |
Đậu |
80 |
15011081 |
Phạm Kim |
Liên |
Nữ |
25/02/1995 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
81 |
15011082 |
Hoàng Thị |
Linh |
Nữ |
05/02/1995 |
Nghệ An |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
82 |
15011083 |
Trần Vũ |
Linh |
Nam |
12/06/1994 |
Quảng Trị |
7 |
4.5 |
Rớt |
83 |
15011084 |
Nguyễn Thị Thủy |
Linh |
Nữ |
24/07/1993 |
Ninh Bình |
7 |
5.5 |
Đậu |
84 |
15011085 |
Nguyễn Văn |
Linh |
Nam |
01/01/1995 |
Bình Dương |
6.5 |
5 |
Đậu |
85 |
15011086 |
Trương Ngọc |
Linh |
Nữ |
26/01/1996 |
Đồng Nai |
8.5 |
6 |
Đậu |
86 |
15011087 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
05/06/1995 |
Sông Bé |
7 |
5.5 |
Đậu |
87 |
15011088 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
25/03/1993 |
Thanh Hóa |
8 |
5 |
Đậu |
88 |
15011089 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Loan |
Nữ |
01/06/1995 |
Sông Bé |
7 |
5.5 |
Đậu |
89 |
15011090 |
Phan Trần Phú |
Lộc |
Nam |
01/04/1983 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đậu |
90 |
15011091 |
Nguyễn Thị |
Lụa |
Nữ |
14/12/1994 |
Nam Định |
7.5 |
6 |
Đậu |
91 |
15011092 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
22/12/1995 |
Thanh Hóa |
7 |
5 |
Đậu |
92 |
15011093 |
Nguyễn Thị Kim |
Lý |
Nữ |
14/02/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
4.5 |
Rớt |
93 |
15011094 |
Huỳnh Thanh |
Mai |
Nữ |
14/09/1993 |
Bình Dương |
7 |
8 |
Đậu |
94 |
15011095 |
Trương Thị |
Mơ |
Nữ |
28/10/1995 |
Lâm Đồng |
0 |
0 |
x |
95 |
15011096 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nam |
Nữ |
16/03/1994 |
Phú Thọ |
9 |
6 |
Đậu |
96 |
15011098 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
01/01/1993 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
97 |
15011099 |
Hoàng Thụy Quỳnh |
Nga |
Nữ |
10/03/1993 |
Sông Bé |
8 |
5 |
Đậu |
98 |
15011100 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
20/05/1993 |
Sông Bé |
9 |
6 |
Đậu |
99 |
15011101 |
Lê Thị |
Nga |
Nữ |
03/02/1995 |
Hải Dương |
8.5 |
5 |
Đậu |
100 |
15011102 |
Từ Thị Thu |
Nga |
Nữ |
22/02/1992 |
Bình Dương |
0 |
3 |
Rớt |
101 |
15011103 |
Phạm Thị |
Nga |
Nữ |
26/04/1993 |
Nghệ An |
7.5 |
3 |
Rớt |
102 |
15011104 |
Phùng Mạnh Thanh |
Ngân |
Nữ |
12/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
9 |
9 |
Đậu |
103 |
15011105 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
Nam |
05/04/1994 |
Nghệ An |
0 |
0 |
x |
104 |
15011106 |
Lâm Phạm Bảo |
Ngọc |
Nữ |
20/04/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
6 |
Đậu |
105 |
15011107 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
Nữ |
18/08/1993 |
Bình Dương |
8 |
2 |
Rớt |
106 |
15011108 |
Bùi Phước |
Nguyên |
Nam |
27/01/1994 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
107 |
15011109 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Nữ |
09/11/1994 |
Hà Tây |
8.5 |
5 |
Đậu |
108 |
15011110 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
Nữ |
30/08/1995 |
Sông Bé |
8.5 |
6 |
Đậu |
109 |
15011111 |
Phan Thị |
Mai |
Nữ |
27/11/1987 |
Bình Dương |
7.5 |
2 |
Rớt |
110 |
15011112 |
Quách Mỹ |
Như |
Nữ |
14/09/1994 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
111 |
15011113 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
10/01/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
2.5 |
Rớt |
112 |
15011114 |
Phan Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
20/06/1995 |
Đồng Tháp |
8 |
5.5 |
Đậu |
113 |
15011115 |
Lê Tuyết |
Như |
Nữ |
06/11/1994 |
Bình Dương |
9 |
6 |
Đậu |
114 |
15011116 |
Lâm Hạnh |
Như |
Nữ |
04/02/1985 |
Bình Dương |
9 |
8.5 |
Đậu |
115 |
15011117 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
16/02/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
8 |
7 |
Đậu |
116 |
15011118 |
Võ Minh |
Nhựt |
Nam |
20/04/1995 |
Bình Dương |
8 |
4 |
Rớt |
117 |
15011119 |
Bùi Thanh |
Nở |
Nữ |
10/08/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
6.5 |
Đậu |
118 |
15011120 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
11/06/1995 |
Bình Dương |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
119 |
15011121 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
29/12/1991 |
Tp.HCM |
9 |
5.5 |
Đậu |
120 |
15011122 |
Lê Ngọc |
Oanh |
Nữ |
30/08/1993 |
Sông Bé |
9 |
5 |
Đậu |
121 |
15011123 |
Vũ Thị |
Phúc |
Nữ |
03/04/1993 |
Lâm Đồng |
8.5 |
8 |
Đậu |
122 |
15011124 |
Trần Thị Hồng |
Phước |
Nữ |
11/02/1995 |
Đồng Nai |
0 |
0 |
x |
123 |
15011125 |
Nguyễn Bảo |
Phương |
Nữ |
26/09/1995 |
Đồng Nai |
9.5 |
4 |
Rớt |
124 |
15011126 |
Bùi Dương Thảo |
Phương |
Nữ |
31/01/1995 |
Sông Bé |
8 |
9 |
Đậu |
125 |
15011127 |
Dương Thị Yến |
Phương |
Nữ |
04/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.5 |
0 |
Rớt |
126 |
15011128 |
Bùi Thị Lan |
Phương |
Nữ |
26/02/1994 |
Sông Bé |
9 |
6.5 |
Đậu |
127 |
15011129 |
Dương Phan Minh |
Phượng |
Nữ |
23/02/1995 |
Đồng Nai |
9.5 |
5.5 |
Đậu |
128 |
15011130 |
Nguyễn Thị Huế |
Phượng |
Nữ |
14/07/1990 |
Vũng Tàu |
9 |
5.5 |
Đậu |
129 |
15011131 |
Trần Văn |
Quân |
Nam |
06/10/1993 |
Nam Định |
9 |
4 |
Rớt |
130 |
15011132 |
Đặng Thị Kim |
Quyền |
Nữ |
30/08/1995 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
131 |
15011133 |
Võ Thị Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
20/10/1993 |
Đắk Lắk |
8 |
6 |
Đậu |
132 |
15011134 |
Trần Xuân |
Sang |
Nam |
09/01/1992 |
Nam Định |
8 |
5 |
Đậu |
133 |
15011135 |
Phạm Văn Phước |
Tài |
Nam |
12/12/1993 |
An Giang |
8 |
8 |
Đậu |
134 |
15011136 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
17/12/1985 |
Bình Dương |
8 |
7 |
Đậu |
135 |
15011137 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
03/05/1993 |
Bình Dương |
7 |
3.5 |
Rớt |
136 |
15011138 |
Nguyễn Xuân |
Tân |
Nam |
22/02/1993 |
Thanh Hóa |
7.5 |
4 |
Rớt |
137 |
15011139 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
Nữ |
21/04/1993 |
Đắk Lắk |
8.5 |
5.5 |
Đậu |
138 |
15011140 |
Phạm Thị Kim |
Thắm |
Nữ |
27/02/1994 |
Bình Dương |
9 |
5.5 |
Đậu |
139 |
15011141 |
Đỗ Thị |
Thanh |
Nữ |
08/09/1993 |
Hưng Yên |
8.5 |
6 |
Đậu |
140 |
15011142 |
Đỗ Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
25/01/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
3 |
Rớt |
141 |
15011143 |
Phạm Thị |
Thành |
Nữ |
19/05/1994 |
Đắk Lắk |
8.5 |
7 |
Đậu |
142 |
15011144 |
Huỳnh Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
09/11/1993 |
Bình Dương |
6 |
3.5 |
Rớt |
143 |
15011145 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
07/06/1982 |
Bình Dương |
8 |
5 |
Đậu |
144 |
15011146 |
Bùi Ngọc |
Thảo |
Nữ |
12/02/1994 |
Bình Dương |
7 |
4 |
Rớt |
145 |
15011147 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
10/10/1996 |
Đắk Lắk |
9 |
6 |
Đậu |
146 |
15011148 |
Phạm Phương |
Thảo |
Nữ |
07/04/1994 |
Sông Bé |
9 |
3.5 |
Rớt |
147 |
15011149 |
Đỗ Thị |
Thảo |
Nữ |
02/09/1994 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
148 |
15011150 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thi |
Nữ |
01/01/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
5 |
Đậu |
149 |
15011151 |
Trần Ngọc |
Thiện |
Nam |
13/06/1994 |
Sông Bé |
8 |
5.5 |
Đậu |
150 |
15011152 |
Trần Văn Nguyễn |
Thiệu |
Nam |
12/02/1993 |
Sông Bé |
7.5 |
3 |
Rớt |
151 |
15011153 |
Trần Phước |
Thịnh |
Nam |
27/01/1991 |
Bình Định |
8.5 |
5 |
Đậu |
152 |
15011154 |
Văn Kiều |
Thịnh |
Nữ |
06/11/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
2 |
Rớt |
153 |
15011155 |
Phùng Thị |
Thoa |
Nữ |
13/12/1994 |
Quảng Ngãi |
9 |
6 |
Đậu |
154 |
15011156 |
Nguyễn Kim |
Thoa |
Nữ |
01/01/1993 |
Bình Dương |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
155 |
15011157 |
Phan Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
10/10/1995 |
Bình Dương |
9 |
8 |
Đậu |
156 |
15011158 |
Lê Thị Diễm |
Thu |
Nữ |
31/01/1994 |
Sông Bé |
9.5 |
6 |
Đậu |
157 |
15011159 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thu |
Nữ |
18/12/1992 |
Ninh Thuận |
8 |
2 |
Rớt |
158 |
15011161 |
Phan Diễm Anh |
Thư |
Nữ |
06/01/1994 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đậu |
159 |
15011162 |
Mai Thị Ngọc |
Thư |
Nữ |
10/05/1995 |
Quảng Nam |
7.5 |
8 |
Đậu |
160 |
15011163 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
25/09/1995 |
Sông Bé |
7.5 |
7 |
Đậu |
161 |
15011164 |
Trương Thị |
Thúy |
Nữ |
11/12/1990 |
Long An |
7.5 |
2.5 |
Rớt |
162 |
15011165 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thùy |
Nữ |
02/10/1995 |
Vĩnh Long |
6.5 |
5 |
Đậu |
163 |
15011166 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
19/03/1994 |
Bình Dương |
6.5 |
1 |
Rớt |
164 |
15011167 |
Ngô Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
03/09/1994 |
Đắk Lắk |
7 |
5 |
Đậu |
165 |
15011168 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Nữ |
16/03/1995 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
166 |
15011169 |
Hồ Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
22/02/1992 |
Đắk Lắk |
6.5 |
1 |
Rớt |
167 |
15011170 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
07/07/1995 |
Cần Thơ |
0 |
6 |
Rớt |
168 |
15011171 |
Tô Quang |
Tiền |
Nam |
09/07/1994 |
Bình Dương |
7.5 |
2 |
Rớt |
169 |
15011172 |
Phạm Thị |
Trâm |
Nữ |
23/09/1991 |
Thanh Hóa |
7 |
3 |
Rớt |
170 |
15011173 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
Nữ |
03/10/1995 |
Bình Dương |
7 |
2.5 |
Rớt |
171 |
15011174 |
Phan Ngọc |
Trâm |
Nữ |
27/07/1995 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
172 |
15011175 |
Bùi Thị Phương |
Trang |
Nữ |
01/10/1993 |
Bình Dương |
6.5 |
4 |
Rớt |
173 |
15011176 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
04/02/1995 |
Thanh Hóa |
7 |
7.5 |
Đậu |
174 |
15011177 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trang |
Nữ |
30/12/1993 |
Bình Dương |
7 |
5 |
Đậu |
175 |
15011178 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
10/09/1991 |
Bình Phước |
9 |
9 |
Đậu |
176 |
15011179 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
06/07/1995 |
Bình Dương |
7 |
3.5 |
Rớt |
177 |
15011180 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trang |
Nữ |
06/06/1994 |
Gia Lai |
7.5 |
6 |
Đậu |
178 |
15011181 |
Lâm Quốc |
Trí |
Nam |
09/01/1993 |
Biên Hòa |
7 |
6 |
Đậu |
179 |
15011182 |
Võ Nguyễn Đoan |
Trinh |
Nữ |
22/06/1981 |
Bình Thuận |
0 |
0 |
x |
180 |
15011183 |
Hồ Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
02/02/1995 |
Sông Bé |
7 |
7 |
Đậu |
181 |
15011184 |
Võ Duy |
Trong |
Nữ |
22/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
7 |
3.5 |
Rớt |
182 |
15011185 |
Trần Tuấn |
Tú |
Nam |
27/08/1994 |
Bình Dương |
0 |
0 |
x |
183 |
15011186 |
Nguyễn Thị Cẫm |
Tú |
Nữ |
06/05/1996 |
Long An |
0 |
6.5 |
Rớt |
184 |
15011187 |
Trần Thanh |
Tú |
Nam |
04/05/1993 |
Bình Dương |
7 |
6.5 |
Đậu |
185 |
15011188 |
Huỳnh Hoàng |
Tú |
Nam |
14/10/1993 |
Sông Bé |
7 |
7 |
Đậu |
186 |
15011189 |
Trần Ánh |
Tuyết |
Nữ |
27/06/1993 |
Sông Bé |
7 |
5 |
Đậu |
187 |
15011190 |
Thị |
Út |
Nữ |
06/06/1993 |
Sông Bé |
7 |
3.5 |
Rớt |
188 |
15011191 |
Lê Hoàng Mai Thanh |
Vân |
Nữ |
15/11/1995 |
Bình Dương |
7.5 |
8.5 |
Đậu |
189 |
15011192 |
Thân Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
15/04/1995 |
Kiên Giang |
8 |
3 |
Rớt |
190 |
15011193 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
Nữ |
03/01/1994 |
Sông Bé |
7.5 |
7.5 |
Đậu |
191 |
15011194 |
Nguyễn Thanh |
Vàng |
Nam |
27/10/1994 |
Bình Dương |
7 |
2 |
Rớt |
192 |
15011195 |
Võ Tường |
Vi |
Nữ |
27/12/1995 |
Bình Dương |
7 |
6 |
Đậu |
193 |
15011196 |
Lê Thị |
Vinh |
Nữ |
11/05/1993 |
Thanh Hóa |
7.5 |
5 |
Đậu |
194 |
15011197 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
Nam |
16/10/1994 |
Sông Bé |
9 |
5.5 |
Đậu |
195 |
15011198 |
Nguyễn Huỳnh Khánh |
Vy |
Nữ |
09/05/1994 |
Sông Bé |
8 |
5 |
Đậu |
196 |
15011199 |
Phú Thị Thúy |
Vy |
Nữ |
30/08/1994 |
Sông Bé |
6.5 |
4 |
Rớt |
197 |
15011200 |
Trần Ngọc Tường |
Vy |
Nữ |
24/08/1993 |
Bình Dương |
7 |
3 |
Rớt |
198 |
15011201 |
Nguyễn Thị |
Xim |
Nữ |
06/07/1994 |
Hải Hưng |
7 |
8 |
Đậu |
199 |
15011202 |
Phạm Thị Kim |
Ý |
Nữ |
02/11/1995 |
Bình Dương |
9 |
9 |
Đậu |
200 |
15011203 |
Nguyễn Phi |
Yến |
Nữ |
10/07/1993 |
Tp.HCM |
7 |
5 |
Đậu |
201 |
15011204 |
Nguyễn Thị Thanh |
Yến |
Nữ |
14/03/1996 |
Long An |
7.5 |
5.5 |
Đậu |
202 |
15011205 |
Văn Phi |
Yến |
Nữ |
04/08/1994 |
Sông Bé |
8.5 |
6 |
Đậu |
203 |
15011206 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Nữ |
23/11/1994 |
Sông Bé |
8 |
5 |
Đậu |
204 |
15011207 |
Phạm Hoàng |
Yến |
Nữ |
05/09/1994 |
Sông Bé |
0 |
0 |
x |
205 |
15011208 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
Nữ |
23/03/1993 |
Đắk Lắk |
8 |
3 |
Rớt |
Danh sách này có 205 thí sinh.